EN All your domains can be managed through our user-friendly interface or via an API, regardless of where your Internet properties are hosted
EN All your domains can be managed through our user-friendly interface or via an API, regardless of where your Internet properties are hosted
VI Tất cả các miền của bạn có thể được quản lý thông qua giao diện thân thiện với người dùng của chúng tôi hoặc qua API, bất kể các thuộc tính Internet của bạn được máy chủ lưu trữ ở đâu
Iňlis | Wýetnamly |
---|---|
domains | miền |
interface | giao diện |
or | hoặc |
api | api |
internet | internet |
of | của |
your | bạn |
our | chúng tôi |
through | qua |
all | tất cả các |
EN Based on the idea of normalization, we are working to create a work environment where employees can work together and demonstrate their potential regardless of disabilities
VI Dựa trên ý tưởng bình thường hóa, chúng tôi đang làm việc để tạo ra một môi trường làm việc trong đó nhân viên có thể làm việc cùng nhau và thể hiện tiềm năng của họ bất kể khuyết tật
Iňlis | Wýetnamly |
---|---|
based | dựa trên |
on | trên |
environment | môi trường |
employees | nhân viên |
can | có thể làm |
together | cùng nhau |
of | của |
we | chúng tôi |
create | tạo |
work | làm |
EN EDION continues to recruit foreign nationals, regardless of nationality
VI EDION tiếp tục tuyển dụng công dân nước ngoài, bất kể quốc tịch
Iňlis | Wýetnamly |
---|---|
continues | tiếp tục |
EN Regardless of the purchase price, you can use up to the amount set (charged) on the gift card. A maximum of 10 gift cards can be used at the same time with one purchase.
VI Bất kể số tiền mua hàng, bạn có thể sử dụng tối đa số tiền được đặt (tính phí) trên thẻ quà tặng. Có thể sử dụng tối đa 10 thẻ quà tặng cùng một lúc với một lần mua.
Iňlis | Wýetnamly |
---|---|
purchase | mua |
you | bạn |
on | trên |
maximum | tối đa |
time | lần |
use | sử dụng |
EN In particular, The Sims, regardless of the version, always pushes you to find a soulmate
VI Đặc biệt, The Sims dù ở phiên bản nào cũng thúc đẩy bạn tìm kiếm người bạn đời
Iňlis | Wýetnamly |
---|---|
version | phiên bản |
to | cũng |
find | tìm |
you | bạn |
EN They do not come only one or two, but in groups, with more and more numbers, and attack more and more fiercely regardless of day and night
VI Chúng đâu chỉ tới một hai đứa, mà về sau sẽ đi theo từng đàn, với số lượng ngày càng nhiều, tấn công ngày càng hung hăng dữ dội hơn bất kể ngày đêm
Iňlis | Wýetnamly |
---|---|
attack | tấn công |
day | ngày |
they | chúng |
two | hai |
not | với |
more | hơn |
EN Grab would like to ensure that everyone, regardless of ability and social standing, is able to generate income opportunities through our platform.
VI Grab muốn đảm bảo rằng tất cả mọi người, bất kể khả năng và địa vị xã hội, đều có cơ hội tạo ra thu nhập thông qua nền tảng của chúng tôi.
Iňlis | Wýetnamly |
---|---|
like | muốn |
ability | khả năng |
generate | tạo |
income | thu nhập |
platform | nền tảng |
of | của |
everyone | người |
through | qua |
our | chúng tôi |
EN Regardless if you are migrating apps from on premises or building them natively in the cloud, you can benefit from Amazon EC2 instances built on the AWS Nitro System
VI Bất kể là bạn đang di chuyển ứng dụng từ nền tảng tại chỗ hay xây dựng ngay trên đám mây, bạn đều có thể hưởng lợi từ các phiên bản Amazon EC2 được xây dựng trên AWS Nitro System
Iňlis | Wýetnamly |
---|---|
building | xây dựng |
amazon | amazon |
aws | aws |
on | trên |
cloud | mây |
you | bạn |
EN At AWS, our highest priority is securing our customers’ data, and we implement rigorous technical and organizational measures to protect its confidentiality, integrity, and availability regardless of which AWS Region a customer has selected
VI Tại AWS, mối quan tâm lớn nhất của chúng tôi là bảo vệ dữ liệu của khách hàng
Iňlis | Wýetnamly |
---|---|
data | dữ liệu |
at | tại |
aws | aws |
we | chúng tôi |
which | liệu |
customers | khách hàng |
EN Regardless of which Region you choose, AWS applies the same security standards to its data centers.
VI Dù bạn chọn Khu vực nào thì AWS cũng áp dụng cùng một tiêu chuẩn bảo mật cho các trung tâm dữ liệu của mình.
Iňlis | Wýetnamly |
---|---|
region | khu vực |
aws | aws |
security | bảo mật |
data | dữ liệu |
centers | trung tâm |
of | của |
choose | chọn |
you | bạn |
standards | chuẩn |
which | các |
EN Based on the idea of normalization, we are working to create a work environment where employees can work together and demonstrate their potential regardless of disabilities
VI Dựa trên ý tưởng bình thường hóa, chúng tôi đang làm việc để tạo ra một môi trường làm việc trong đó nhân viên có thể làm việc cùng nhau và thể hiện tiềm năng của họ bất kể khuyết tật
Iňlis | Wýetnamly |
---|---|
based | dựa trên |
on | trên |
environment | môi trường |
employees | nhân viên |
can | có thể làm |
together | cùng nhau |
of | của |
we | chúng tôi |
create | tạo |
work | làm |
EN Regardless of the purchase price, you can use up to the amount set (charged) on the gift card. A maximum of 10 gift cards can be used at the same time with one purchase.
VI Bất kể số tiền mua hàng, bạn có thể sử dụng tối đa số tiền được đặt (tính phí) trên thẻ quà tặng. Có thể sử dụng tối đa 10 thẻ quà tặng cùng một lúc với một lần mua.
Iňlis | Wýetnamly |
---|---|
purchase | mua |
you | bạn |
on | trên |
maximum | tối đa |
time | lần |
use | sử dụng |
EN Since the boxes detect all airborne emissions regardless of where they originated, the air pollution cannot be traced back to specific sources
VI Vì hộp giám sát chất lượng không khí phát hiện tất cả khí thải trong không khí bất kể nguồn gốc của chúng, rất khó xác định nguồn gây ô nhiễm cụ thể
Iňlis | Wýetnamly |
---|---|
cannot | không |
sources | nguồn |
of | của |
they | chúng |
EN File all tax returns that are due, regardless of whether or not you can pay in full. File your past due return the same way and to the same location where you would file an on-time return.
VI Khai tất cả thuế đã trễ hạn bất kể quý vị có thể trả hết được hay không. Khai thuế đã trễ hạn theo cách và tại nơi tương tự như khi quý vị khai thuế đúng hạn.
Iňlis | Wýetnamly |
---|---|
way | cách |
tax | thuế |
an | thể |
pay | trả |
and | như |
are | được |
EN Constructively-received income. You are generally taxed on income that is available to you, regardless of whether it is actually in your possession.
VI Lợi tức hiểu ngầm là đã nhận. Nói chung quý vị bị đánh thuế trên lợi tức khả dụng, bất kể có thật sự nắm giữ hay không.
Iňlis | Wýetnamly |
---|---|
received | nhận |
it | nó |
on | trên |
EN Regardless of vertical, bots ruin the user experience and can destroy an app’s community and your revenue
VI Adjust hoạt động dựa trên nền tảng là tổng hòa của nhiều yếu tố, kỹ thuật Đức, quyền riêng tư dữ liệu, và tiêu chuẩn bảo mật cao nhất trong ngành
Iňlis | Wýetnamly |
---|---|
of | của |
your | riêng |
EN EDION continues to hire foreigners, regardless of nationality
VI EDION tiếp tục thuê người nước ngoài, không phân biệt quốc tịch
Iňlis | Wýetnamly |
---|---|
continues | tiếp tục |
EN If an employer-employee relationship exists (regardless of what the relationship is called), then you are not an independent contractor and your earnings are generally not subject to self-employment tax
VI Nếu có mối quan hệ chủ lao động-nhân viên (bất kể quan hệ đó được gọi là gì), thì quý vị không phải là thầu khoán độc lập, và nói chung thu nhập của quý vị không chịu thuế tự kinh doanh
Iňlis | Wýetnamly |
---|---|
if | nếu |
not | không |
of | của |
EN Regardless of a person?s beliefs or religious traditions, hospice chaplains are available to address the spiritual issues that often arise as a patient nears death
VI Các giáo sĩ chăm sóc cuối đời luôn sẵn sàng hỗ trợ các vấn đề về tâm linh thường xuất hiện khi bệnh nhân cận kề cái chết, bất kể tín ngưỡng hoặc truyền thống tôn giáo mà bệnh nhân đang theo
Iňlis | Wýetnamly |
---|---|
or | hoặc |
are | đang |
of | thường |
the | khi |
to | các |
EN Regardless of a person?s beliefs or religious traditions, hospice chaplains are available to address the spiritual issues that often arise as a patient nears death
VI Các giáo sĩ chăm sóc cuối đời luôn sẵn sàng hỗ trợ các vấn đề về tâm linh thường xuất hiện khi bệnh nhân cận kề cái chết, bất kể tín ngưỡng hoặc truyền thống tôn giáo mà bệnh nhân đang theo
Iňlis | Wýetnamly |
---|---|
or | hoặc |
are | đang |
of | thường |
the | khi |
to | các |
EN Regardless of a person?s beliefs or religious traditions, hospice chaplains are available to address the spiritual issues that often arise as a patient nears death
VI Các giáo sĩ chăm sóc cuối đời luôn sẵn sàng hỗ trợ các vấn đề về tâm linh thường xuất hiện khi bệnh nhân cận kề cái chết, bất kể tín ngưỡng hoặc truyền thống tôn giáo mà bệnh nhân đang theo
Iňlis | Wýetnamly |
---|---|
or | hoặc |
are | đang |
of | thường |
the | khi |
to | các |
EN Regardless of a person?s beliefs or religious traditions, hospice chaplains are available to address the spiritual issues that often arise as a patient nears death
VI Các giáo sĩ chăm sóc cuối đời luôn sẵn sàng hỗ trợ các vấn đề về tâm linh thường xuất hiện khi bệnh nhân cận kề cái chết, bất kể tín ngưỡng hoặc truyền thống tôn giáo mà bệnh nhân đang theo
Iňlis | Wýetnamly |
---|---|
or | hoặc |
are | đang |
of | thường |
the | khi |
to | các |
EN With our digital marketing bundle you’re set to achieve your goals. Regardless of your experience level.
VI Với gói tiếp thị kỹ thuật số của chúng tôi, bạn luôn sẵn sàng để đạt được các mục tiêu của mình. Bất kể cấp độ kinh nghiệm của bạn như thế nào.
Iňlis | Wýetnamly |
---|---|
goals | mục tiêu |
of | của |
experience | kinh nghiệm |
our | chúng tôi |
your | bạn |
{Totalresult} terjimeleriniň 23 görkezmek