EN Based on the idea of normalization, we are working to create a work environment where employees can work together and demonstrate their potential regardless of disabilities
{gözleg Iňlis -da aşakdaky Wýetnamly sözlere / sözlemlere terjime edilip bilner:
EN Based on the idea of normalization, we are working to create a work environment where employees can work together and demonstrate their potential regardless of disabilities
VI Dựa trên ý tưởng bình thường hóa, chúng tôi đang làm việc để tạo ra một môi trường làm việc trong đó nhân viên có thể làm việc cùng nhau và thể hiện tiềm năng của họ bất kể khuyết tật
Iňlis | Wýetnamly |
---|---|
based | dựa trên |
on | trên |
environment | môi trường |
employees | nhân viên |
can | có thể làm |
together | cùng nhau |
of | của |
we | chúng tôi |
create | tạo |
work | làm |
EN Based on the idea of normalization, we are working to create a work environment where employees can work together and demonstrate their potential regardless of disabilities
VI Dựa trên ý tưởng bình thường hóa, chúng tôi đang làm việc để tạo ra một môi trường làm việc trong đó nhân viên có thể làm việc cùng nhau và thể hiện tiềm năng của họ bất kể khuyết tật
Iňlis | Wýetnamly |
---|---|
based | dựa trên |
on | trên |
environment | môi trường |
employees | nhân viên |
can | có thể làm |
together | cùng nhau |
of | của |
we | chúng tôi |
create | tạo |
work | làm |
EN Cloud Service Providers (CSPs) who want to offer their Cloud Service Offerings (CSOs) to the US government must demonstrate FedRAMP compliance
VI Nếu muốn cung cấp Sản phẩm và dịch vụ đám mây (CSO) cho chính phủ Hoa Kỳ, các Nhà cung cấp dịch vụ đám mây (CSP) phải chứng minh được rằng họ tuân thủ FedRAMP
Iňlis | Wýetnamly |
---|---|
cloud | mây |
must | phải |
providers | nhà cung cấp |
offer | cấp |
EN To become certified, companies must demonstrate compliance with the criteria listed in the standard.
VI Để được chứng nhận, các công ty phải chứng minh sự tuân thủ những tiêu chí được liệt kê trong tiêu chuẩn.
Iňlis | Wýetnamly |
---|---|
certified | chứng nhận |
must | phải |
become | được |
companies | công ty |
standard | tiêu chuẩn |
in | trong |
the | nhận |
EN The on-line tool will provide a mechanism to demonstrate compliance to the Foreign Supplier Verification Program (FSVP) from both the US importers and non US supplier
VI Công cụ trực tuyến sẽ cung cấp một cơ chế để chứng minh tính tuân thủ Chương trình Xác minh Nhà cung cấp Nước ngoài (FSVP) từ cả các nhà nhập khẩu tại Hoa Kỳ và nhà cung cấp nước ngoài
Iňlis | Wýetnamly |
---|---|
provide | cung cấp |
supplier | nhà cung cấp |
program | chương trình |
and | các |
EN The Service Provider listings further demonstrate that AWS successfully validated PCI DSS compliance and has met all applicable Visa and MasterCard program requirements.
VI Danh sách nhà cung cấp dịch vụ chứng minh thêm rằng AWS đã xác thực thành công việc tuân thủ PCI DSS và đáp ứng tất cả các yêu cầu được áp dụng của chương trình Visa và MasterCard.
Iňlis | Wýetnamly |
---|---|
provider | nhà cung cấp |
aws | aws |
pci | pci |
dss | dss |
program | chương trình |
requirements | yêu cầu |
all | tất cả các |
has | được |
EN To be eligible for nomination, applicants must demonstrate work experience in one of the eligible NOC codes
VI Để đủ điều kiện đề cử, ứng viên phải chứng minh kinh nghiệm làm việc theo một trong các mã NOC đủ điều kiện
Iňlis | Wýetnamly |
---|---|
must | phải |
experience | kinh nghiệm |
in | trong |
be | là |
work | làm |
one | các |
EN Your application may be refused if you do not demonstrate work experience in one of the eligible NOC codes
VI Đơn của bạn có thể bị từ chối nếu bạn không chứng minh kinh nghiệm làm việc trong một trong các mã NOC đủ điều kiện
Iňlis | Wýetnamly |
---|---|
if | nếu |
not | không |
experience | kinh nghiệm |
in | trong |
be | là |
of | của |
your | bạn |
work | làm |
one | các |
EN The on-line tool will provide a mechanism to demonstrate compliance to the Foreign Supplier Verification Program (FSVP) from both the US importers and non US supplier
VI Công cụ trực tuyến sẽ cung cấp một cơ chế để chứng minh tính tuân thủ Chương trình Xác minh Nhà cung cấp Nước ngoài (FSVP) từ cả các nhà nhập khẩu tại Hoa Kỳ và nhà cung cấp nước ngoài
Iňlis | Wýetnamly |
---|---|
provide | cung cấp |
supplier | nhà cung cấp |
program | chương trình |
and | các |
EN Tenants must be able to demonstrate that they currently owe past-due rent.
VI Người thuê nhà phải có khả năng chứng minh rằng họ hiện đang nợ tiền thuê nhà quá hạn.
Iňlis | Wýetnamly |
---|---|
must | phải |
to | tiền |
be | người |
that | đang |
EN Demonstrate your proficiency through a .pro domain.
VI Thể hiện sự chuyên nghiệp của bạn bằng tên miền .pro.
Iňlis | Wýetnamly |
---|---|
your | của bạn |
pro | pro |
EN Demonstrate your proficiency through a .pro domain.
VI Thể hiện sự chuyên nghiệp của bạn bằng tên miền .pro.
Iňlis | Wýetnamly |
---|---|
your | của bạn |
pro | pro |
EN Demonstrate your proficiency through a .pro domain.
VI Thể hiện sự chuyên nghiệp của bạn bằng tên miền .pro.
Iňlis | Wýetnamly |
---|---|
your | của bạn |
pro | pro |
EN Demonstrate your proficiency through a .pro domain.
VI Thể hiện sự chuyên nghiệp của bạn bằng tên miền .pro.
Iňlis | Wýetnamly |
---|---|
your | của bạn |
pro | pro |
EN Demonstrate your proficiency through a .pro domain.
VI Thể hiện sự chuyên nghiệp của bạn bằng tên miền .pro.
Iňlis | Wýetnamly |
---|---|
your | của bạn |
pro | pro |
EN Demonstrate your proficiency through a .pro domain.
VI Thể hiện sự chuyên nghiệp của bạn bằng tên miền .pro.
Iňlis | Wýetnamly |
---|---|
your | của bạn |
pro | pro |
EN Our sales representative will demonstrate the product features and answer your questions
VI Đại diện bán hàng của chúng tôi sẽ giới thiệu các tính năng của sản phẩm và trả lời câu hỏi của bạn
Iňlis | Wýetnamly |
---|---|
features | tính năng |
answer | trả lời |
product | sản phẩm |
your | của bạn |
our | chúng tôi |
sales | bán hàng |
EN How to solve reCAPTCHA? Use captcha bypass API. Dive into coding with examples that demonstrate how to use and connect captcha recognition service. Сode samples.
VI Làm thế nào để giải quyết reCAPTCHA? Sử dụng bỏ qua hình ảnh xác thực API . Đi sâu vào mã hóa với các ví dụ minh họa cách sử dụng và kết nối dịch vụ nhận dạng hình ảnh xác thực. Сode samples .
Terjime Làm thế nào để giải quyết reCAPTCHA? Sử dụng bỏ qua hình ảnh xác thực API . Đi sâu vào mã hóa với các ví dụ minh họa cách sử dụng và kết nối dịch vụ nhận dạng hình ảnh xác thực. Sode samples .
Iňlis | Wýetnamly |
---|---|
solve | giải quyết |
api | api |
connect | kết nối |
use | sử dụng |
and | và |
with | với |
EN Predict your next hit video with View Prediction and see all your Daily Ideas ranked by their potential to get you more views
VI Dự đoán video đỉnh tiếp theo của bạn với mục Dự đoán và xem tất cả Ý tưởng Mỗi ngày của bạn được sắp xếp theo thứ tự tiềm năng đạt được thêm nhiều lượt xem
Iňlis | Wýetnamly |
---|---|
video | video |
your | của bạn |
views | lượt xem |
next | tiếp theo |
all | của |
more | thêm |
with | với |
by | theo |
get | được |
EN 8 Questions to Ask a Potential Customer About Their Business Pain Points
VI 8 câu hỏi để hỏi khách hàng tiềm năng về điểm khó kinh doanh của họ
Iňlis | Wýetnamly |
---|---|
business | kinh doanh |
points | điểm |
customer | khách hàng |
to | của |
EN Our on-the-ground teams build relationships with potential clients to understand and vet their business
VI Các nhóm thực hành của chúng tôi xây dựng mối quan hệ với các khách hàng tiềm năng để hiểu và kiểm tra hoạt động kinh doanh của họ
Iňlis | Wýetnamly |
---|---|
teams | nhóm |
build | xây dựng |
understand | hiểu |
business | kinh doanh |
our | chúng tôi |
clients | khách |
and | của |
EN Predict your next hit video with View Prediction and see all your Daily Ideas ranked by their potential to get you more views
VI Dự đoán video đỉnh tiếp theo của bạn với mục Dự đoán và xem tất cả Ý tưởng Mỗi ngày của bạn được sắp xếp theo thứ tự tiềm năng đạt được thêm nhiều lượt xem
Iňlis | Wýetnamly |
---|---|
video | video |
your | của bạn |
views | lượt xem |
next | tiếp theo |
all | của |
more | thêm |
with | với |
by | theo |
get | được |
EN Audience Insights reveal what your existing and potential customers are interested in, based on their behaviour on Pinterest
VI Thông tin đối tượng cho thấy những gì khách hàng hiện tại và tiềm năng của bạn quan tâm, dựa trên hành vi của họ trên Pinterest
Iňlis | Wýetnamly |
---|---|
insights | thông tin |
based | dựa trên |
your | của bạn |
customers | khách hàng |
on | trên |
and | của |
are | những |
their | bạn |
EN Lead magnets are typically used to provide value to potential customers and incentivize them to provide their contact information in exchange for the lead magnet
VI Sử dụng lead magnet để cung cấp giá trị cho khách hàng tiềm năng và khuyến khích họ cung cấp thông tin liên hệ để đổi lấy lead magnet
Iňlis | Wýetnamly |
---|---|
used | sử dụng |
information | thông tin |
value | giá |
provide | cung cấp |
customers | khách hàng |
EN Why is a lead magnet important? Lead magnets are important because they provide businesses with a way to attract and engage potential customers, and generate leads for their business
VI Tại sao nam châm hút khách lại quan trọng? Lead magnet quan trọng vì nó cung cấp cho doanh nghiệp cách thu hút và tương tác với khách hàng tiềm năng, đồng thời tạo ra cơ hội tiếp thị cho doanh nghiệp
Iňlis | Wýetnamly |
---|---|
why | tại sao |
important | quan trọng |
way | cách |
generate | tạo |
leads | khách hàng tiềm năng |
provide | cung cấp |
and | với |
customers | khách |
business | doanh nghiệp |
EN AWS’s C5 attestation lays the foundation for them to achieve their own C5 attestation for their cloud applications from their auditor
VI Chứng thực C5 của AWS đề ra nền tảng để họ đạt được chứng thực C5 của riêng mình cho các ứng dụng đám mây từ chuyên viên đánh giá
Iňlis | Wýetnamly |
---|---|
applications | các ứng dụng |
cloud | mây |
EN Employers may want their employees to use the Tax Withholding Estimator tool to estimate the federal income tax they want their employer to withhold from their paycheck.
VI Chủ lao động có thể muốn nhân viên của họ sử dụng Công cụ Ước tính khấu lưu thuế để ước tính thuế thu nhập liên bang mà họ muốn chủ lao động khấu lưu từ tiền lương của họ.
Iňlis | Wýetnamly |
---|---|
want | muốn |
employees | nhân viên |
use | sử dụng |
federal | liên bang |
income | thu nhập |
their | của |
EN The traditional tools used to connect employees to corporate apps grant excessive trust, exposing you to potential data loss.
VI Các công cụ truyền thống được sử dụng để kết nối nhân viên với các ứng dụng của công ty mang lại sự tin cậy quá mức, khiến bạn có nguy cơ mất dữ liệu.
Iňlis | Wýetnamly |
---|---|
traditional | truyền thống |
connect | kết nối |
employees | nhân viên |
corporate | công ty |
apps | các ứng dụng |
data | dữ liệu |
used | sử dụng |
you | bạn |
EN “We created a comprehensive content strategy to increase the potential organic traffic by 123%
VI "Chúng tôi đã tạo một chiến lược nội dung toàn diện để tăng lưu lượng truy cập tiềm năng lên 123%
EN Identify the top players in a market, domains with high growth and market placement, and potential partnership & b2b leads.
VI Xác định những người chơi hàng đầu trong một thị trường, các lĩnh vực có tốc độ tăng trưởng và vị trí thị trường cao cũng như các mối quan hệ đối tác & b2b tiềm năng.
Iňlis | Wýetnamly |
---|---|
identify | xác định |
players | người chơi |
in | trong |
market | thị trường |
growth | tăng |
and | các |
high | cao |
top | hàng đầu |
EN Disclose high-potential keyword groups to reap even more benefits from your SEO
VI Hiển thị các nhóm từ khóa có tiềm năng cao để mang lại nhiều lợi ích hơn từ SEO
Iňlis | Wýetnamly |
---|---|
keyword | từ khóa |
benefits | lợi ích |
seo | seo |
high | cao |
groups | các nhóm |
more | nhiều |
to | các |
even | hơn |
EN Focus on pages with the highest traffic potential
VI Tập trung vào các trang có tiềm nang mang lại lưu lượng truy cập cao
Iňlis | Wýetnamly |
---|---|
pages | trang |
the | các |
EN Supercharge your potential by uniting human creativity with the analytical power of artificial intelligence, designed for creators.
VI Tăng tiềm năng của bạn bằng cách kết hợp sức sáng tạo của con người với sức mạnh phân tích của trí tuệ nhân tạo, được thiết kế cho nhà sáng tạo.
Iňlis | Wýetnamly |
---|---|
human | người |
power | sức mạnh |
artificial | nhân tạo |
your | của bạn |
with | với |
EN Trust Wallet has Bank-Grade security standards, that safeguard your stablecoins from any potential threats
VI Ví Trust có các tiêu chuẩn bảo mật cấp ngân hàng, bảo vệ Tiền neo giá của bạn khỏi mọi mối đe dọa tiềm ẩn
Iňlis | Wýetnamly |
---|---|
threats | mối đe dọa |
security | bảo mật |
your | của bạn |
any | của |
EN Safeguard your Ethereum (ETH) from any potential threats, thanks to the high-security standards of iOS and Android.
VI Ứng dụng bảo vệ đồng Ethereum (ETH) của bạn khỏi mọi mối đe dọa tiềm tàng, nhờ các tiêu chuẩn bảo mật cao của iOS và Android.
Iňlis | Wýetnamly |
---|---|
ethereum | ethereum |
threats | mối đe dọa |
ios | ios |
android | android |
high | cao |
your | của bạn |
EN Given that El Salvador is largely a cash economy, the adoption of bitcoin as legal tender will help spur the power and potential of bitcoin
VI Do El Salvador chủ yếu là một nền kinh tế tiền mặt, việc áp dụng bitcoin như một tài sản hợp pháp sẽ giúp thúc đẩy sức mạnh và tiềm năng của bitcoin
Iňlis | Wýetnamly |
---|---|
cash | tiền |
bitcoin | bitcoin |
help | giúp |
power | sức mạnh |
of | của |
EN Bank-level security safeguards your Digital Assets from potential threats
VI Bảo mật cấp ngân hàng bảo vệ các tài sản kỹ thuật số của bạn khỏi các mối đe dọa tiềm ẩn
Iňlis | Wýetnamly |
---|---|
security | bảo mật |
assets | tài sản |
your | của bạn |
threats | mối đe dọa |
from | của |
EN This is a relative score based on the potential of each idea, not a guarantee
VI Đây là một điểm tương đối dựa vào tiềm năng của mỗi ý tưởng, chúng tôi không thể đảm bảo mọi thứ
Iňlis | Wýetnamly |
---|---|
of | của |
not | không |
each | mỗi |
EN vidIQ identifies keywords that millions of potential viewers are searching for – yet no content exists
VI vidIQ xác định những từ khoá mà hàng triệu người xem tiềm năng đang tìm kiếm - nhưng chưa có nội dung cho chúng
EN vidIQ identifies keywords that millions of potential viewers are searching for — yet no content exists
VI vidIQ xác định những từ khoá mà hàng triệu người xem tiềm năng đang tìm kiếm - nhưng chưa có nội dung cho chúng
EN applies risk assessments regarding impartiality and potential conflicts of interest on our offices, employees and clients.
VI áp dụng các đánh giá rủi ro về tính khách quan và xung đột lợi ích tiềm năng đối với các văn phòng, nhân viên và khách hàng của chúng tôi.
Iňlis | Wýetnamly |
---|---|
risk | rủi ro |
employees | nhân viên |
of | của |
our | chúng tôi |
clients | khách |
EN We recommend starting with web and mobile backends, data, and stream processing when testing your workloads for potential price performance improvements.
VI Chúng tôi khuyên bạn nên bắt đầu với phần phụ trợ, dữ liệu và xử lý luồng của web và thiết bị di động khi kiểm tra khối lượng công việc của mình để có thể tăng hiệu suất chi phí.
Iňlis | Wýetnamly |
---|---|
web | web |
data | dữ liệu |
performance | hiệu suất |
we | chúng tôi |
your | bạn |
and | của |
workloads | khối lượng công việc |
EN Use it to estimate your earning potential
VI Hãy dùng nó để ước tính số tiền tiềm năng có thể kiếm được
Iňlis | Wýetnamly |
---|---|
use | dùng |
to | tiền |
EN Search resume database, and find potential candidates | CakeResume Talent Search
VI Tìm kiếm cơ sở dữ liệu CV và lựa chọn các ứng viên tiềm năng | Tìm kiếm ứng viên CakeResume
Iňlis | Wýetnamly |
---|---|
and | các |
search | tìm kiếm |
find | tìm |
EN Search CakeResume Database. Connect with top talents and find potential candidates.
VI Tìm kiếm Cơ sở dữ liệu CakeResume. Kết nối với những tài năng hàng đầu và tìm kiếm ứng viên tiềm năng.
Iňlis | Wýetnamly |
---|---|
connect | kết nối |
search | tìm kiếm |
find | tìm |
with | với |
top | hàng đầu |
EN Search resume database and find potential candidates.
VI Tìm kiếm cơ sở dữ liệu CV và lựa chọn các ứng viên tiềm năng
Iňlis | Wýetnamly |
---|---|
and | các |
search | tìm kiếm |
find | tìm |
EN DaisyWebs takes on the role of a companion, helping you create the original values of professionalism in the eyes of potential customers.
VI DaisyWebs mang trên vai sứ mệnh của người đồng hành, cùng bạn tạo nên những giá trị khởi nguồn của sự chuyên nghiệp trong con mắt của những khách hàng tiềm năng.
Iňlis | Wýetnamly |
---|---|
create | tạo |
customers | khách |
in | trong |
on | trên |
you | bạn |
EN Unlocking the potential of place to inspire individual creativity and drive organizational performance.
VI Khai phá tiềm năng của nơi làm việc để truyền cảm hứng sáng tạo cho cá nhân và thúc đẩy hiệu quả hoạt động của tổ chức.
Iňlis | Wýetnamly |
---|---|
place | nơi |
individual | cá nhân |
of | của |
EN The as yet untapped potential for solar energy worldwide is enormous
VI Tiềm năng chưa được khai thác đối với năng lượng mặt trời trên toàn thế giới là rất lớn
Iňlis | Wýetnamly |
---|---|
energy | năng lượng |
worldwide | thế giới |
is | được |
solar | mặt trời |
for | với |
EN In principle, only natural persons are queried as potential creditors of investment income.
VI Về nguyên tắc, chỉ các thể nhân được yêu cầu là chủ nợ tiềm năng của thu nhập đầu tư.
Iňlis | Wýetnamly |
---|---|
income | thu nhập |
are | được |
of | của |
{Totalresult} terjimeleriniň 50 görkezmek