EN Enforce consistent role-based access controls across all SaaS and self-hosted applications -- cloud, hybrid, or on-premises.
EN Enforce consistent role-based access controls across all SaaS and self-hosted applications -- cloud, hybrid, or on-premises.
VI Thực thi các biện pháp kiểm soát truy cập dựa trên vai trò nhất quán trên tất cả các ứng dụng SaaS, các ứng dụng lưu tại chỗ - trên đám mây, hoặc cả hai.
Iňlis | Wýetnamly |
---|---|
access | truy cập |
controls | kiểm soát |
saas | saas |
applications | các ứng dụng |
cloud | mây |
all | tất cả các |
or | hoặc |
on | trên |
and | các |
EN Cloudflare is both identity and application agnostic, allowing you to protect any application, SaaS, cloud, or on-premises with your preferred identity provider.
VI Cloudflare xác nhận cả danh tính người truy cập lẫn ứng dụng, cho phép bạn bảo vệ mọi ứng dụng, SaaS, đám mây hoặc tại chỗ bằng nhà cung cấp danh tính ưa thích của bạn.
Iňlis | Wýetnamly |
---|---|
allowing | cho phép |
saas | saas |
cloud | mây |
provider | nhà cung cấp |
identity | danh tính |
or | hoặc |
your | của bạn |
with | bằng |
you | bạn |
EN Customers are responsible for their own on-premises IT infrastructure, applications, and systems
VI Khách hàng chịu trách nhiệm về cơ sở hạ tầng, ứng dụng và hệ thống CNTT tại chỗ của họ
Iňlis | Wýetnamly |
---|---|
responsible | chịu trách nhiệm |
infrastructure | cơ sở hạ tầng |
systems | hệ thống |
customers | khách hàng |
and | của |
EN We reduced our ML model training time from more than a week to less than a day by migrating from on-premises workstations to multiple Amazon EC2 P3 instances using Horovod
VI Chúng tôi đã giảm thiểu thời gian đào tạo mô hình máy học từ hơn 1 tuần xuống chỉ còn chưa đến 1 ngày bằng cách dùng Horovod để di chuyển từ máy trạm tại chỗ sang nhiều phiên bản Amazon EC2 P3
Iňlis | Wýetnamly |
---|---|
model | mô hình |
week | tuần |
amazon | amazon |
time | thời gian |
we | chúng tôi |
using | dùng |
to | đến |
day | ngày |
more | nhiều |
EN Customers are responsible for their own on-premises IT infrastructure, applications, and systems
VI Khách hàng chịu trách nhiệm về cơ sở hạ tầng, ứng dụng và hệ thống CNTT tại chỗ của họ
Iňlis | Wýetnamly |
---|---|
responsible | chịu trách nhiệm |
infrastructure | cơ sở hạ tầng |
systems | hệ thống |
customers | khách hàng |
and | của |
EN Run AWS infrastructure and services on premises for a truly consistent hybrid experience
VI Chạy cơ sở hạ tầng và các dịch vụ AWS tại chỗ để mang lại trải nghiệm kết hợp thực sự nhất quán
Iňlis | Wýetnamly |
---|---|
aws | aws |
infrastructure | cơ sở hạ tầng |
run | chạy |
and | các |
EN Regardless if you are migrating apps from on premises or building them natively in the cloud, you can benefit from Amazon EC2 instances built on the AWS Nitro System
VI Bất kể là bạn đang di chuyển ứng dụng từ nền tảng tại chỗ hay xây dựng ngay trên đám mây, bạn đều có thể hưởng lợi từ các phiên bản Amazon EC2 được xây dựng trên AWS Nitro System
Iňlis | Wýetnamly |
---|---|
building | xây dựng |
amazon | amazon |
aws | aws |
on | trên |
cloud | mây |
you | bạn |
EN Expedia Group is all in on AWS, with plans to migrate 80 percent of its mission-critical apps from its on-premises data centers to the cloud in the next two to three years
VI Expedia Group có tất cả trên AWS, với kế hoạch di chuyển 80 phần trăm các ứng dụng tối quan trọng từ các trung tâm dữ liệu tại chỗ của mình sang đám mây trong hai đến ba năm tới
Iňlis | Wýetnamly |
---|---|
plans | kế hoạch |
apps | các ứng dụng |
centers | trung tâm |
aws | aws |
data | dữ liệu |
three | ba |
cloud | mây |
in | trong |
on | trên |
all | của |
two | hai |
to | phần |
with | với |
EN Modernize On-Premises Databases with Amazon RDS on VMware
VI Hiện đại hóa cơ sở dữ liệu tại chỗ với Amazon RDS on VMware
Iňlis | Wýetnamly |
---|---|
databases | cơ sở dữ liệu |
amazon | amazon |
vmware | vmware |
with | với |
EN There is no custom hardware to deploy in your on-premises environment nor need to modify applications to shift to a hybrid cloud model
VI Môi trường tại chỗ của bạn sẽ không cần phải triển khai phần cứng tùy biến và bạn cũng không cần phải sửa đổi ứng dụng để chuyển sang mô hình đám mây lai
Iňlis | Wýetnamly |
---|---|
hardware | phần cứng |
deploy | triển khai |
environment | môi trường |
cloud | mây |
model | mô hình |
your | của bạn |
no | không |
EN You can use VMware’s management and policy tools across on-premises and VMware Cloud on AWS, so you have a unified and operationally consistent experience
VI Bạn có thể sử dụng các công cụ chính sách và quản lý của VMware trên cả môi trường tại chỗ và VMware Cloud on AWS để có được trải nghiệm vận hành nhất quán và thống nhất
Iňlis | Wýetnamly |
---|---|
policy | chính sách |
vmware | vmware |
use | sử dụng |
on | trên |
aws | aws |
you | bạn |
EN With the infrastructure supporting ZOZOTOWN built around an on-premises environment, coping with the winter sale, which generates the highest amount of traffic each year, was a challenge
VI Với ZOZOTOWN hỗ trợ cơ sở hạ tầng được xây dựng xung quanh môi trường tại chỗ, việc xử lý lượng truy cập cao nhất mỗi năm vào đợt giảm giá mùa đông sẽ là một thách thức
Iňlis | Wýetnamly |
---|---|
infrastructure | cơ sở hạ tầng |
environment | môi trường |
which | và |
amount | lượng |
year | năm |
each | mỗi |
EN VMware Cloud on AWS enables seamless bi-directional application migration with consistent policies by using vSphere vMotion between your on-premises data center and the AWS Cloud.
VI VMware Cloud on AWS đem đến khả năng di chuyển ứng dụng hai chiều trơn tru với các chính sách nhất quán bằng cách sử dụng vSphere vMotion giữa trung tâm dữ liệu tại chỗ của bạn và Đám mây AWS.
Iňlis | Wýetnamly |
---|---|
vmware | vmware |
policies | chính sách |
data | dữ liệu |
center | trung tâm |
aws | aws |
using | sử dụng |
your | của bạn |
cloud | mây |
between | giữa |
with | với |
EN This means you can easily move applications between their on-premises environments and AWS without having to purchase any new hardware, rewrite applications, or modify your operations.
VI Nghĩa là, bạn có thể dễ dàng di chuyển các ứng dụng giữa các môi trường tại chỗ và AWS mà không phải mua thêm bất kỳ phần cứng mới nào, viết lại ứng dụng hay sửa đổi hoạt động vận hành.
Iňlis | Wýetnamly |
---|---|
easily | dễ dàng |
move | di chuyển |
applications | các ứng dụng |
environments | môi trường |
aws | aws |
without | không |
purchase | mua |
new | mới |
hardware | phần cứng |
between | giữa |
your | bạn |
and | các |
EN Learn more about how S&P Global Ratings used VMware Cloud on AWS to migrate their on-premises environments to AWS.
VI Hãy tìm hiểu thêm về cách S&P Global Ratings đã sử dụng VMware Cloud on AWS để di chuyển môi trường tại chỗ của họ sang AWS.
Iňlis | Wýetnamly |
---|---|
learn | hiểu |
used | sử dụng |
vmware | vmware |
environments | môi trường |
aws | aws |
more | thêm |
EN Lotte migrates its on-premises virtual desktop environment to VMware Cloud on AWS, supporting 2,500 desktops
VI Lotte di chuyển môi trường máy tính để bàn ảo tại chỗ sang VMware Cloud on AWS, hỗ trợ 2.500 máy tính để bàn
Iňlis | Wýetnamly |
---|---|
desktop | máy tính |
environment | môi trường |
vmware | vmware |
aws | aws |
EN Rows of hooks and racks keep your prized bicycle safe on the premises.
VI Các hàng giá móc sẽ giữ an toàn cho chiếc xe đạp yêu quý của bạn.
Iňlis | Wýetnamly |
---|---|
safe | an toàn |
your | của bạn |
{Totalresult} terjimeleriniň 17 görkezmek