EN Click Safe and Blocked senders -> Safe Senders
ஆங்கிலம் இல் உள்ள "provide safe" பின்வரும் வியட்நாமிய சொற்கள்/வாக்கியங்களில் மொழிபெயர்க்கலாம்:
EN Click Safe and Blocked senders -> Safe Senders
VI Nhấp vào Người gửi an toàn và bị chặn -> Người gởi an toàn
ஆங்கிலம் | வியட்நாமிய |
---|---|
click | nhấp |
safe | an toàn |
and | và |
blocked | bị chặn |
EN Trust Wallet is able to be your universal crypto wallet & provide a safe way to buy & store XRP along with a wide range of cryptocurrencies and digital assets.
VI Ví Trust là ví tiền mã hóa đa năng, cung cấp một cách an toàn để mua và lưu trữ XRP cùng với một loạt các loại tiền mã hóa và tài sản kỹ thuật số khác.
ஆங்கிலம் | வியட்நாமிய |
---|---|
crypto | mã hóa |
provide | cung cấp |
way | cách |
buy | mua |
assets | tài sản |
and | các |
safe | an toàn |
EN We continue to provide safe driving seminars and educational activities aimed at preventing employees from traffic accidents
VI Chúng tôi tiếp tục cung cấp các hội thảo lái xe an toàn và các hoạt động giáo dục nhằm ngăn chặn nhân viên khỏi tai nạn giao thông
ஆங்கிலம் | வியட்நாமிய |
---|---|
continue | tiếp tục |
provide | cung cấp |
safe | an toàn |
employees | nhân viên |
we | chúng tôi |
and | các |
EN Provide safe, everyday transport to passengers on Grab's platform.
VI Cung cấp phương tiện di chuyển hàng ngày an toàn cho hàng triệu Khách hàng trên nền tảng của Grab.
ஆங்கிலம் | வியட்நாமிய |
---|---|
safe | an toàn |
passengers | khách |
platform | nền tảng |
provide | cung cấp |
on | trên |
EN Trust Wallet is able to be your universal crypto wallet & provide a safe way to buy & store XRP along with a wide range of cryptocurrencies and digital assets.
VI Ví Trust là ví tiền mã hóa đa năng, cung cấp một cách an toàn để mua và lưu trữ XRP cùng với một loạt các loại tiền mã hóa và tài sản kỹ thuật số khác.
ஆங்கிலம் | வியட்நாமிய |
---|---|
crypto | mã hóa |
provide | cung cấp |
way | cách |
buy | mua |
assets | tài sản |
and | các |
safe | an toàn |
EN The servers are also constantly tested to provide a safe, reliable and quick web hosting environment for everyone around the world!
VI Server cũng thường xuyên được kiểm thử để đảm bảo môi trường web hosting an toàn, đáng tin cậy và nhanh chóng cho tất cả những ai đang sử dụng nó trên khắp thế giới!
ஆங்கிலம் | வியட்நாமிய |
---|---|
web | web |
environment | môi trường |
safe | an toàn |
world | thế giới |
the | trường |
reliable | tin cậy |
quick | nhanh chóng |
also | cũng |
provide | cho |
a | những |
EN Our Behavioral Health Clinicians help you process emotions and experiences. We provide a safe place for you to share and get the support you need.
VI Các bác sĩ lâm sàng về sức khỏe hành vi của chúng tôi giúp bạn xử lý cảm xúc và trải nghiệm. Chúng tôi cung cấp một nơi an toàn để bạn chia sẻ và nhận được sự hỗ trợ mà bạn cần.
ஆங்கிலம் | வியட்நாமிய |
---|---|
health | sức khỏe |
experiences | trải nghiệm |
safe | an toàn |
place | nơi |
help | giúp |
provide | cung cấp |
you | bạn |
need | cần |
we | chúng tôi |
get | nhận |
and | của |
EN Hotlines and local info Social media sharing Safe Schools For All Vaccinate All 58 Safer At Work CA Notify My Turn
VI Đường dây nóng và thông tin địa phương Chia sẻ trên mạng xã hội Trường Học An Toàn Cho Tất Cả Mọi Người Chủng Ngừa tại Tất Cả 58 Quận An Toàn Hơn Tại Nơi Làm Việc CA Notify (CA Thông Báo) My Turn
ஆங்கிலம் | வியட்நாமிய |
---|---|
info | thông tin |
media | mạng |
at | tại |
safe | an toàn |
all | mọi |
work | làm |
EN Keep your crypto safe from hackers & scammers
VI Giữ tiền điện tử của bạn an toàn khỏi tin tặc & những kẻ lừa đảo
ஆங்கிலம் | வியட்நாமிய |
---|---|
safe | an toàn |
your | của bạn |
from | của |
keep | bạn |
EN Webex and our portfolio of devices can help your organization prepare for the safe return to the office and new ways of hybrid work
VI Webex và danh mục thiết bị của chúng tôi có thể giúp tổ chức của bạn chuẩn bị cho nhân viên trở lại văn phòng một cách an toàn cùng với những phương thức làm việc kết hợp mới
ஆங்கிலம் | வியட்நாமிய |
---|---|
help | giúp |
organization | tổ chức |
new | mới |
ways | cách |
of | của |
safe | an toàn |
our | chúng tôi |
your | bạn |
work | làm |
office | văn phòng |
EN Disruptions to your business can happen at any time. Keep your business running as usual and your employees safe while staying connected. Start Webex for Free.
VI Để duy trì vận hành và giữ an toàn cho nhân viên, hãy đăng kí tài khoản cá nhân miễn phí hoặc đề xuất bản dùng thử cho tổ chức của bạn.
ஆங்கிலம் | வியட்நாமிய |
---|---|
employees | nhân viên |
safe | an toàn |
your | của bạn |
EN Get vaccinated ? it’s safe, effective, and free. Vaccination is the most important tool to end the COVID-19 pandemic.
VI Tiêm vắc-xin – an toàn, hiệu quả và miễn phí. Tiêm vắc-xin là biện pháp quan trọng nhất giúp chấm dứt đại dịch COVID-19.
ஆங்கிலம் | வியட்நாமிய |
---|---|
safe | an toàn |
and | dịch |
important | quan trọng |
EN Are vaccines safe for our youth ages 12 to 15?
VI Vắc-xin có an toàn cho thanh thiếu niên từ 12 đến 15 tuổi không?
ஆங்கிலம் | வியட்நாமிய |
---|---|
safe | an toàn |
EN It was found to be safe and effective in protecting children as young as 12 in clinical trials.
VI Loại vắc-xin này đã được chứng minh là an toàn và hiệu quả để bảo vệ trẻ em từ 12 tuổi trở lên trong các thử nghiệm lâm sàng.
ஆங்கிலம் | வியட்நாமிய |
---|---|
safe | an toàn |
children | trẻ em |
young | trẻ |
in | trong |
be | được |
it | này |
and | các |
EN Share on social media that vaccination against COVID-19 is safe, available, and free. Visit the COVID-19 Response Toolkit page to find images and videos you can post.
VI Hãy chia sẻ thông tin người dân có thể tiêm vắc-xin COVID-19 an toàn, miễn phí trên mạng xã hội. Truy cập trang Bộ Công Cụ Ứng Phó COVID-19 để tìm hình ảnh và video mà quý vị có thể đăng.
ஆங்கிலம் | வியட்நாமிய |
---|---|
media | mạng |
safe | an toàn |
page | trang |
images | hình ảnh |
videos | video |
on | trên |
EN Yes. Keep your vaccination record card in a safe place to prevent loss or damage
VI Có. Giữ thẻ hồ sơ tiêm vắc-xin của quý vị ở nơi an toàn để tránh mất mát hoặc hư hỏng
ஆங்கிலம் | வியட்நாமிய |
---|---|
safe | an toàn |
place | nơi |
keep | giữ |
card | thẻ |
or | hoặc |
EN No. Neither the state or federal government requires you to get vaccinated. We hope Californians will opt for vaccination once they see how safe and effective it is.
VI Không. Chính quyền tiểu bang hay liên bang đều không yêu cầu quý vị tiêm vắc-xin. Chúng tôi hy vọng người dân California sẽ chọn tiêm vắc-xin khi họ thấy mức độ an toàn và hiệu quả của vắc-xin.
ஆங்கிலம் | வியட்நாமிய |
---|---|
no | không |
state | tiểu bang |
federal | liên bang |
government | chính quyền |
requires | yêu cầu |
get | quyền |
safe | an toàn |
we | chúng tôi |
and | của |
they | chúng |
EN This means you can get on with what you do best – safe in the knowledge that we are quietly, seamlessly and expertly moving your workspace.
VI Với dịch vụ chuyển văn phòng trọn gói chuyên nghiệp, việc chuyển văn phòng vẫn diễn ra theo kế hoạch mà không ảnh hưởng đến năng suất hoạt động kinh doanh.
EN For the past 10 years, Control Union Certifications has supported a range of multinational companies with their ambitions to manage a safe and sustainable supply chain.
VI Trong 10 năm qua, Control Union Certifications đã hỗ trợ một loạt các công ty đa quốc gia có tham vọng quản lý chuỗi cung ứng an toàn và bền vững của mình.
ஆங்கிலம் | வியட்நாமிய |
---|---|
past | qua |
years | năm |
safe | an toàn |
sustainable | bền vững |
chain | chuỗi |
of | của |
companies | công ty |
EN We make the cryptocurrency exchange of 300+ coins simple, safe and comfortable for everyone.
VI Chúng tôi giúp cho việc giao dịch tiền điện tử với hơn 300 loại tiền trở nên đơn giản, an toàn và thoải mái cho tất cả mọi người.
ஆங்கிலம் | வியட்நாமிய |
---|---|
exchange | giao dịch |
we | chúng tôi |
safe | an toàn |
everyone | người |
for | tiền |
EN Stigmatizing people because of where they appear to be from is wrong and does not make you safe
VI Hành động kỳ thị mọi người vì họ đến từ nơi bắt nguồn đại dịch là hành vi sai trái và không giúp quý vị được an toàn hơn
ஆங்கிலம் | வியட்நாமிய |
---|---|
and | dịch |
safe | an toàn |
people | người |
not | không |
EN We strive to realize our management philosophy so that our customers can feel safe and reliable.
VI Chúng tôi cố gắng hiện thực hóa triết lý quản lý của mình để khách hàng có thể cảm thấy an toàn và đáng tin cậy.
ஆங்கிலம் | வியட்நாமிய |
---|---|
feel | cảm thấy |
safe | an toàn |
reliable | tin cậy |
customers | khách hàng |
we | chúng tôi |
EN EDION strives to prevent accidents and raise safety awareness, aiming for a comfortable work environment where employees can live a healthy and safe work life.
VI EDION cố gắng ngăn ngừa tai nạn và nâng cao nhận thức về an toàn, hướng tới một môi trường làm việc thoải mái, nơi nhân viên có thể sống một cuộc sống làm việc lành mạnh và an toàn.
ஆங்கிலம் | வியட்நாமிய |
---|---|
environment | môi trường |
employees | nhân viên |
work | làm |
safety | an toàn |
life | sống |
EN We conduct safe driving training
VI Chúng tôi tiến hành đào tạo lái xe an toàn
ஆங்கிலம் | வியட்நாமிய |
---|---|
safe | an toàn |
we | chúng tôi |
EN What happens to my files I uploaded? Are they safe?
VI Điều gì xảy ra với các file tôi đã tải lên? Chúng có an toàn không?
ஆங்கிலம் | வியட்நாமிய |
---|---|
happens | xảy ra |
files | file |
uploaded | tải lên |
safe | an toàn |
i | tôi |
are | chúng |
EN Insert @online-convert.com into the "Sender or domain to mark as safe" field
VI Chèn @online-convert.com vào ô "Người gửi hoặc tên miền để đánh dấu là an toàn"
ஆங்கிலம் | வியட்நாமிய |
---|---|
safe | an toàn |
or | hoặc |
to | vào |
EN ** STAY SAFE requirements: Following government directives, please note that all guests are required to present proof of dual vaccination on arrival
VI ** Yêu cầu an toàn: Để đảm bảo môi trường an toàn theo quy định, khách lưu trú tại khách sạn được yêu cầu cung cấp thẻ xanh Covid-19
ஆங்கிலம் | வியட்நாமிய |
---|---|
safe | an toàn |
following | theo |
guests | khách |
requirements | yêu cầu |
are | được |
EN Monopolies across industries fail to keep data safe
VI Sự độc quyền trong các ngành công nghiệp đã thất bại trong việc giữ an toàn dữ liệu
ஆங்கிலம் | வியட்நாமிய |
---|---|
industries | công nghiệp |
data | dữ liệu |
safe | an toàn |
EN Stop data leaks to keep sensitive company data safe and private.
VI Ngăn chặn rò rỉ dữ liệu để giữ cho dữ liệu nhạy cảm của công ty được an toàn và riêng tư.
ஆங்கிலம் | வியட்நாமிய |
---|---|
data | dữ liệu |
sensitive | nhạy cảm |
company | công ty |
safe | an toàn |
private | riêng |
keep | giữ |
EN Toyota Research Institute accelerates safe automated driving with deep learning at a global scale on AWS
VI Viện nghiên cứu Toyota tăng tốc lái xe tự động an toàn với deep learning ở quy mô toàn cầu trên AWS
ஆங்கிலம் | வியட்நாமிய |
---|---|
research | nghiên cứu |
global | toàn cầu |
on | trên |
aws | aws |
safe | an toàn |
EN A lower-dose version of the Pfizer vaccine has been proven safe and effective in preventing COVID-19 in children. Your child can now be vaccinated if they are 5 or older.
VI Một phiên bản liều thấp hơn của vắc-xin Pfizer đã được kiểm nghiệm là an toàn và có hiệu quả ngăn ngừa COVID-19 ở trẻ em. Giờ đây quý vị có thể cho con tiêm vắc-xin nếu trẻ từ 5 tuổi trở lên.
ஆங்கிலம் | வியட்நாமிய |
---|---|
version | phiên bản |
safe | an toàn |
if | nếu |
of | của |
children | trẻ em |
EN You can use Organizations to apply policies that give your teams the freedom to build with the resources they need, while staying within the safe boundaries you set
VI Bạn có thể dùng Organizations để áp dụng các chính sách cho nhóm của mình tự do xây dựng với tài nguyên mà họ cần bên trong ranh giới an toàn mà bạn đặt ra
ஆங்கிலம் | வியட்நாமிய |
---|---|
policies | chính sách |
teams | nhóm |
resources | tài nguyên |
build | xây dựng |
safe | an toàn |
with | với |
EN SimpleSwap has made the cryptocurrency exchange process simple, safe and comfortable.
VI SimpleSwap đã xây dựng quy trình giao dịch tiền điện tử (crypto) đơn giản, an toàn và tiện lợi.
ஆங்கிலம் | வியட்நாமிய |
---|---|
exchange | giao dịch |
process | quy trình |
safe | an toàn |
the | dịch |
EN SimpleSwap allows everyone to exchange cryptocurrency in a safe and convenient way
VI SimpleSwap cho phép mọi người giao dịch tiền điện tử an toàn và thuận tiện
ஆங்கிலம் | வியட்நாமிய |
---|---|
allows | cho phép |
exchange | giao dịch |
safe | an toàn |
to | tiền |
everyone | người |
and | dịch |
EN SimpleSwap is available not only as a web service but also as a mobile app for iOS & Android, that guarantees safe exchanges at good rates
VI SimpleSwap không chỉ có dịch vụ web mà còn có app điện thoại cho iOS & Android, đảm bảo giao dịch an toàn với tỷ giá tốt nhất
ஆங்கிலம் | வியட்நாமிய |
---|---|
web | web |
also | mà còn |
ios | ios |
android | android |
safe | an toàn |
not | với |
good | tốt |
for | cho |
a | dịch |
EN Welcome to an instant cryptocurrency exchange that allows customers to swap coins in an easy way. SimpleSwap guarantees a safe, fast and comfortable exchange process.
VI Chào mừng bạn tới sàn giao dịch tiền mã hóa cho phép hoán đổi nhanh các loại đồng tiền một cách dễ dàng. SimpleSwap đảm bảo một quy trình giao dịch an toàn, nhanh chóng và thuận tiện.
ஆங்கிலம் | வியட்நாமிய |
---|---|
exchange | giao dịch |
allows | cho phép |
easy | dễ dàng |
way | cách |
safe | an toàn |
process | quy trình |
fast | nhanh |
and | các |
EN Integration with Coffreo (digital safe for human resources documents)
VI Tích hợp với Coffreo (an toàn kỹ thuật số cho tài liệu nguồn nhân lực)
ஆங்கிலம் | வியட்நாமிய |
---|---|
integration | tích hợp |
resources | nguồn |
documents | tài liệu |
safe | an toàn |
with | với |
for | cho |
EN Safe and Stable | Infinite Depth | Simple and Quick
VI An toàn ổn định chiều sâu vô hạn nhanh chóng đơn giản
ஆங்கிலம் | வியட்நாமிய |
---|---|
safe | an toàn |
depth | sâu |
quick | nhanh chóng |
EN So you can be assured of what Truecaller offers, it is completely safe and effective for your work.
VI Vì thế bạn có thể yên tâm với những gì Truecaller đem lại, nó hoàn toàn an toàn và hiệu quả cho công việc của bạn.
ஆங்கிலம் | வியட்நாமிய |
---|---|
completely | hoàn toàn |
work | công việc |
safe | an toàn |
your | của bạn |
you | bạn |
for | cho |
EN Sometimes, he can teleport to a safe location whenever he is in danger, or create attacks if he receives magic or weapons.
VI Mặt khác, anh ta có thể dịch chuyển tức thì tới một vị trí an toàn mỗi khi gặp nguy hiểm, hoặc tạo ra những đòn tấn công nếu nhận được phép thuật hoặc vũ khí nữa đấy.
ஆங்கிலம் | வியட்நாமிய |
---|---|
safe | an toàn |
or | hoặc |
attacks | tấn công |
if | nếu |
create | tạo |
EN But even a shelter is not a safe place
VI Nhưng ngay cả hầm trú ẩn cũng không phải là nơi an toàn
ஆங்கிலம் | வியட்நாமிய |
---|---|
but | nhưng |
even | cũng |
safe | an toàn |
place | nơi |
not | không |
EN Unlimint drives your expansion – fast, safe, and perfectly convenient.
VI Unlimint giúp thúc đẩy mở rộng kinh doanh của bạn – nhanh chóng, an toàn và vô cùng tiện lợi.
EN There is no more online and offline – pay what you need when you need it: quick, safe, and contactless.
VI Không còn trực tuyến và ngoại tuyến nữa – hãy thanh toán mọi thứ bạn cần ngay khi cần chúng: nhanh chóng, an toàn và không cần tiếp xúc.
EN To ensure the emerging markets where you invest are safe, we carefully assess the physical, political and social conditions before we enter them
VI Để đảm bảo các thị trường mới nổi nơi bạn đầu tư được an toàn, chúng tôi đánh giá cẩn thận các điều kiện vật chất, chính trị và xã hội trước khi tham gia
ஆங்கிலம் | வியட்நாமிய |
---|---|
markets | thị trường |
safe | an toàn |
before | trước |
we | chúng tôi |
you | bạn |
emerging | các |
EN How safe is my money with an ecoligo invest loan?
VI Tiền của tôi an toàn như thế nào với khoản vay đầu tư ecoligo?
ஆங்கிலம் | வியட்நாமிய |
---|---|
money | tiền |
ecoligo | ecoligo |
loan | khoản vay |
how | như |
my | của tôi |
safe | an toàn |
with | với |
EN Each stage of the investment process is required by BaFin, the regulating body, to keep our investors safe
VI Mỗi giai đoạn của quá trình đầu tư đều được yêu cầu bởi BaFin, cơ quan quản lý, để giữ an toàn cho các nhà đầu tư của chúng tôi
ஆங்கிலம் | வியட்நாமிய |
---|---|
process | quá trình |
required | yêu cầu |
safe | an toàn |
is | được |
our | chúng tôi |
to | đầu |
each | mỗi |
keep | giữ |
EN ExxonMobil is taking steps to help countries in Asia achieve their emissions-reduction goals, using technologies such as carbon capture and storage (CCS). This safe, proven technology removes CO2 at the source of...
VI Khi nhắc đến công nghệ thiết yếu nhằm giảm lượng khí thải CO2 từ hoạt động sản xuất công nghiệp, mọi ánh mắt đều tập trung vào thu hồi và lưu trữ carbon, hay...
ஆங்கிலம் | வியட்நாமிய |
---|---|
and | và |
EN As the world faced COVID-19, many stepped up to meet the challenge of keeping people safe and healthy in trying times.
VI Mặc dù hầu hết mọi người thường liên hệ các sản phẩm dầu và khí với lĩnh vực vận tải hoặc máy móc hạng nặng, nhưng không phải tất cả dầu và khí đều...
ஆங்கிலம் | வியட்நாமிய |
---|---|
as | như |
of | thường |
people | người |
to | với |
the | không |
and | các |
EN HEMORRHOIDS TREATMENT – SAFE, ECONOMICAL AND EFFICIENT AT COLUMBIA ASIA HOSPITAL - GIA DINH! Hemorrhoids are secretive and difficult to explain....
VI Virus Corona xấu xa đã làm đảo lộn cuộc sống rất nhiều người, đặc biệt trong giai đoạn giãn cách xã hội. Tuy nhiên, khó khăn được sinh ra là để vượt...
EN Keep your crypto safe from hackers & scammers
VI Giữ tiền điện tử của bạn an toàn khỏi tin tặc & những kẻ lừa đảo
ஆங்கிலம் | வியட்நாமிய |
---|---|
safe | an toàn |
your | của bạn |
from | của |
keep | bạn |
{Totalresult} மொழிபெயர்ப்புகளின் 50 ஐக் காட்டுகிறது