EN As the world faced COVID-19, many stepped up to meet the challenge of keeping people safe and healthy in trying times.
EN As the world faced COVID-19, many stepped up to meet the challenge of keeping people safe and healthy in trying times.
VI Mặc dù hầu hết mọi người thường liên hệ các sản phẩm dầu và khí với lĩnh vực vận tải hoặc máy móc hạng nặng, nhưng không phải tất cả dầu và khí đều...
ஆங்கிலம் | வியட்நாமிய |
---|---|
as | như |
of | thường |
people | người |
to | với |
the | không |
and | các |
EN As the world faced COVID-19, many stepped up to meet the challenge of keeping people safe and healthy in trying times.
VI Mặc dù hầu hết mọi người thường liên hệ các sản phẩm dầu và khí với lĩnh vực vận tải hoặc máy móc hạng nặng, nhưng không phải tất cả dầu và khí đều...
ஆங்கிலம் | வியட்நாமிய |
---|---|
as | như |
of | thường |
people | người |
to | với |
the | không |
and | các |
EN Employers are responsible for keeping the work environment safe
VI Các chủ sử dụng lao động có trách nhiệm duy trì môi trường làm việc an toàn
ஆங்கிலம் | வியட்நாமிய |
---|---|
environment | môi trường |
safe | an toàn |
work | làm |
EN Click Safe and Blocked senders -> Safe Senders
VI Nhấp vào Người gửi an toàn và bị chặn -> Người gởi an toàn
ஆங்கிலம் | வியட்நாமிய |
---|---|
click | nhấp |
safe | an toàn |
and | và |
blocked | bị chặn |
EN Protect your home from the heat outside by keeping it properly insulated.
VI Bảo vệ ngôi nhà của bạn khỏi sức nóng bên ngoài bằng cách đảm bảo sự cách nhiệt hợp lý.
ஆங்கிலம் | வியட்நாமிய |
---|---|
it | nó |
your | của bạn |
home | nhà |
the | của |
EN It is our responsibility to ensure the safety of your information, your privacy by keeping the system secure, secure and always have backup solutions.
VI Chúng tôi có trách nhiệm đảm bảo an toàn đối với thông tin của bạn, sự riêng tư của bạn bằng cách giữ cho hệ thống luôn bảo mật, an toàn và luôn có các giải pháp sao lưu.
ஆங்கிலம் | வியட்நாமிய |
---|---|
responsibility | trách nhiệm |
information | thông tin |
system | hệ thống |
always | luôn |
our | chúng tôi |
the | giải |
safety | an toàn |
your | của bạn |
privacy | bảo mật |
solutions | giải pháp |
EN 2.2. Keeping you always satisfied about us
VI 2.2. Giữ cho bạn luôn hài lòng về chúng tôi
ஆங்கிலம் | வியட்நாமிய |
---|---|
always | luôn |
about | cho |
you | bạn |
EN One thing that has a huge impact is keeping the restaurant clean
VI Một cách có tác dụng rất nhiều đó là giữ vệ sinh nhà hàng thật sạch sẽ
ஆங்கிலம் | வியட்நாமிய |
---|---|
one | nhiều |
EN In winter, when cold air enters and warm air escapes, the cost of keeping your home at a comfortable temperature rises
VI Vào mùa đông, khi không khí lạnh xâm nhập và không khí ấm thoát ra ngoài, chi phí giữ nhiệt độ thoải mái trong nhà vào mùa đông sẽ tăng lên
ஆங்கிலம் | வியட்நாமிய |
---|---|
in | trong |
and | và |
EN Keeping functions stateless enables AWS Lambda to rapidly launch as many copies of the function as needed to scale to the rate of incoming events
VI Việc duy trì hàm không có trạng thái cho phép AWS Lambda khởi chạy nhanh chóng số lượng bản sao cần thiết để thay đổi quy mô theo tốc độ của các sự kiện đến
ஆங்கிலம் | வியட்நாமிய |
---|---|
enables | cho phép |
lambda | lambda |
of | của |
aws | aws |
events | sự kiện |
needed | cần |
rapidly | nhanh |
functions | hàm |
launch | chạy |
EN The first two levels only require you to move in a straight line, keeping a steady speed and braking at the right time
VI Hai level đầu chỉ yêu cầu bạn di chuyển theo đường thằng, giữ tốc độ ổn định và phanh đúng thời điểm
ஆங்கிலம் | வியட்நாமிய |
---|---|
two | hai |
require | yêu cầu |
move | di chuyển |
time | thời điểm |
you | bạn |
EN Keeping functions stateless enables AWS Lambda to rapidly launch as many copies of the function as needed to scale to the rate of incoming events
VI Việc duy trì hàm không có trạng thái cho phép AWS Lambda khởi chạy nhanh chóng số lượng bản sao cần thiết để thay đổi quy mô theo tốc độ của các sự kiện đến
ஆங்கிலம் | வியட்நாமிய |
---|---|
enables | cho phép |
lambda | lambda |
of | của |
aws | aws |
events | sự kiện |
needed | cần |
rapidly | nhanh |
functions | hàm |
launch | chạy |
EN Publication 583, Starting a Business and Keeping Records
VI Ấn Phẩm 463, Du Lịch, Giải Trí, Quà Tặng và Chi Phí Xe Hơi (Tiếng Anh)
EN It is our responsibility to ensure the safety of your information and your privacy by keeping the system secure, secure, and always having backup solutions.
VI Chúng tôi có trách nhiệm đảm bảo an toàn đối với thông tin của bạn, sự riêng tư của bạn bằng cách giữ cho hệ thống luôn bảo mật, an toàn và luôn có các giải pháp sao lưu.
ஆங்கிலம் | வியட்நாமிய |
---|---|
responsibility | trách nhiệm |
information | thông tin |
system | hệ thống |
always | luôn |
our | chúng tôi |
the | giải |
safety | an toàn |
your | của bạn |
privacy | bảo mật |
solutions | giải pháp |
EN 2.2. Keeping you always satisfied with us
VI 2.2. Giữ cho bạn luôn hài lòng về chúng tôi
ஆங்கிலம் | வியட்நாமிய |
---|---|
always | luôn |
with | cho |
you | bạn |
EN This pair has been trading in the range since past few days, also we can see the bearish impulsive move on the left which was caused in the zone of 1.80178. we can open a short position keeping the SL at 1.80653 and target 1.78516, achieving 1:2 RR
VI Chưa phải kèo tốt nhưng đủ yếu tố cấu thành 1 setup. Tức đạt thì chưa nhưng đủ tiêu chuẩn.
ஆங்கிலம் | வியட்நாமிய |
---|---|
and | như |
at | tốt |
can | phải |
EN This pair has been trading in the range since past few days, also we can see the bearish impulsive move on the left which was caused in the zone of 1.80178. we can open a short position keeping the SL at 1.80653 and target 1.78516, achieving 1:2 RR
VI Chưa phải kèo tốt nhưng đủ yếu tố cấu thành 1 setup. Tức đạt thì chưa nhưng đủ tiêu chuẩn.
ஆங்கிலம் | வியட்நாமிய |
---|---|
and | như |
at | tốt |
can | phải |
EN This pair has been trading in the range since past few days, also we can see the bearish impulsive move on the left which was caused in the zone of 1.80178. we can open a short position keeping the SL at 1.80653 and target 1.78516, achieving 1:2 RR
VI Chưa phải kèo tốt nhưng đủ yếu tố cấu thành 1 setup. Tức đạt thì chưa nhưng đủ tiêu chuẩn.
ஆங்கிலம் | வியட்நாமிய |
---|---|
and | như |
at | tốt |
can | phải |
EN This pair has been trading in the range since past few days, also we can see the bearish impulsive move on the left which was caused in the zone of 1.80178. we can open a short position keeping the SL at 1.80653 and target 1.78516, achieving 1:2 RR
VI Chưa phải kèo tốt nhưng đủ yếu tố cấu thành 1 setup. Tức đạt thì chưa nhưng đủ tiêu chuẩn.
ஆங்கிலம் | வியட்நாமிய |
---|---|
and | như |
at | tốt |
can | phải |
EN This pair has been trading in the range since past few days, also we can see the bearish impulsive move on the left which was caused in the zone of 1.80178. we can open a short position keeping the SL at 1.80653 and target 1.78516, achieving 1:2 RR
VI Chưa phải kèo tốt nhưng đủ yếu tố cấu thành 1 setup. Tức đạt thì chưa nhưng đủ tiêu chuẩn.
ஆங்கிலம் | வியட்நாமிய |
---|---|
and | như |
at | tốt |
can | phải |
EN This pair has been trading in the range since past few days, also we can see the bearish impulsive move on the left which was caused in the zone of 1.80178. we can open a short position keeping the SL at 1.80653 and target 1.78516, achieving 1:2 RR
VI Chưa phải kèo tốt nhưng đủ yếu tố cấu thành 1 setup. Tức đạt thì chưa nhưng đủ tiêu chuẩn.
ஆங்கிலம் | வியட்நாமிய |
---|---|
and | như |
at | tốt |
can | phải |
EN This pair has been trading in the range since past few days, also we can see the bearish impulsive move on the left which was caused in the zone of 1.80178. we can open a short position keeping the SL at 1.80653 and target 1.78516, achieving 1:2 RR
VI Chưa phải kèo tốt nhưng đủ yếu tố cấu thành 1 setup. Tức đạt thì chưa nhưng đủ tiêu chuẩn.
ஆங்கிலம் | வியட்நாமிய |
---|---|
and | như |
at | tốt |
can | phải |
EN This pair has been trading in the range since past few days, also we can see the bearish impulsive move on the left which was caused in the zone of 1.80178. we can open a short position keeping the SL at 1.80653 and target 1.78516, achieving 1:2 RR
VI Chưa phải kèo tốt nhưng đủ yếu tố cấu thành 1 setup. Tức đạt thì chưa nhưng đủ tiêu chuẩn.
ஆங்கிலம் | வியட்நாமிய |
---|---|
and | như |
at | tốt |
can | phải |
EN This pair has been trading in the range since past few days, also we can see the bearish impulsive move on the left which was caused in the zone of 1.80178. we can open a short position keeping the SL at 1.80653 and target 1.78516, achieving 1:2 RR
VI Chưa phải kèo tốt nhưng đủ yếu tố cấu thành 1 setup. Tức đạt thì chưa nhưng đủ tiêu chuẩn.
ஆங்கிலம் | வியட்நாமிய |
---|---|
and | như |
at | tốt |
can | phải |
EN This pair has been trading in the range since past few days, also we can see the bearish impulsive move on the left which was caused in the zone of 1.80178. we can open a short position keeping the SL at 1.80653 and target 1.78516, achieving 1:2 RR
VI Chưa phải kèo tốt nhưng đủ yếu tố cấu thành 1 setup. Tức đạt thì chưa nhưng đủ tiêu chuẩn.
ஆங்கிலம் | வியட்நாமிய |
---|---|
and | như |
at | tốt |
can | phải |
EN We also ask that you be kind to others by keeping your commentary respectful and constructive.
VI Bạn cũng cần hành xử tử tế với người khác bằng cách luôn nhận xét với tinh thần tôn trọng và mang tính xây dựng.
ஆங்கிலம் | வியட்நாமிய |
---|---|
others | khác |
be | người |
also | cũng |
you | bạn |
EN Enjoys reading, quilting, and keeping up with her three sons
VI Thích đọc sách, chần bông và chăm sóc ba con trai của cô ấy
ஆங்கிலம் | வியட்நாமிய |
---|---|
three | ba |
and | của |
EN Protect yourself and others by keeping these common-sense safety steps in mind.
VI Hãy bảo vệ bản thân và người khác bằng cách ghi nhớ các bước đảm bảo an toàn thông thường này.
ஆங்கிலம் | வியட்நாமிய |
---|---|
others | khác |
safety | an toàn |
and | các |
these | này |
steps | bước |
EN DDoS mitigation prevents your site from crashing by keeping malicious traffic at bay.
VI Giảm thiểu DDoS giúp trang web của bạn tránh khỏi việc ngoại tuyến bằng cách chặn các truy cập độc hại.
ஆங்கிலம் | வியட்நாமிய |
---|---|
ddos | ddos |
your | bạn |
site | trang |
EN This means that you can focus on keeping your pricing strategy competitive while still covering shipping costs and other expenses.
VI Điều này có nghĩa là bạn chỉ cần tập trung vào chiến lược cạnh tranh giá cả, bao gồm phí vận chuyển và các chi phí khác.
ஆங்கிலம் | வியட்நாமிய |
---|---|
means | có nghĩa |
can | cần |
strategy | chiến lược |
other | khác |
this | này |
costs | phí |
on | vào |
pricing | giá |
and | và |
while | các |
EN We're in this together. Keeping you connected and your business running.
VI Chúng ta sẽ nỗ lực cùng nhau. Giúp bạn duy trì kết nối và vận hành doanh nghiệp của mình.
ஆங்கிலம் | வியட்நாமிய |
---|---|
connected | kết nối |
business | doanh nghiệp |
together | cùng nhau |
you | bạn |
EN Keeping you out of the spam folder
VI Không bị rơi vào thư mục thư rác
ஆங்கிலம் | வியட்நாமிய |
---|---|
you | và |
the | không |
of | vào |
EN For more detailed information refer to Publication 583, Starting a Business and Keeping Records.
VI Muốn biết thêm thông tin chi tiết thì nên tham khảo Ấn Phẩm 583, Khai Trương Doanh Nghiệp và Lưu Giữ Hồ Sơ (tiếng Anh).
ஆங்கிலம் | வியட்நாமிய |
---|---|
business | doanh nghiệp |
detailed | chi tiết |
information | thông tin |
more | thêm |
EN In any way, QR codes USA campaigns have helped the retail industry keep the customers engaged while keeping things fun.
VI Theo bất kỳ cách nào, mã QR Các chiến dịch của Hoa Kỳ đã giúp ngành bán lẻ giữ chân khách hàng trong khi vẫn giữ cho mọi thứ vui vẻ.
ஆங்கிலம் | வியட்நாமிய |
---|---|
way | cách |
campaigns | chiến dịch |
helped | giúp |
retail | bán |
in | trong |
customers | khách hàng |
keep | giữ |
the | khi |
while | các |
EN About Publication 583, Starting a Business and Keeping Records
VI Giới thiệu về Ấn phẩm 583, Khởi nghiệp kinh doanh và Lưu giữ hồ sơ (tiếng Anh)
EN Hotlines and local info Social media sharing Safe Schools For All Vaccinate All 58 Safer At Work CA Notify My Turn
VI Đường dây nóng và thông tin địa phương Chia sẻ trên mạng xã hội Trường Học An Toàn Cho Tất Cả Mọi Người Chủng Ngừa tại Tất Cả 58 Quận An Toàn Hơn Tại Nơi Làm Việc CA Notify (CA Thông Báo) My Turn
ஆங்கிலம் | வியட்நாமிய |
---|---|
info | thông tin |
media | mạng |
at | tại |
safe | an toàn |
all | mọi |
work | làm |
EN Keep your crypto safe from hackers & scammers
VI Giữ tiền điện tử của bạn an toàn khỏi tin tặc & những kẻ lừa đảo
ஆங்கிலம் | வியட்நாமிய |
---|---|
safe | an toàn |
your | của bạn |
from | của |
keep | bạn |
EN Webex and our portfolio of devices can help your organization prepare for the safe return to the office and new ways of hybrid work
VI Webex và danh mục thiết bị của chúng tôi có thể giúp tổ chức của bạn chuẩn bị cho nhân viên trở lại văn phòng một cách an toàn cùng với những phương thức làm việc kết hợp mới
ஆங்கிலம் | வியட்நாமிய |
---|---|
help | giúp |
organization | tổ chức |
new | mới |
ways | cách |
of | của |
safe | an toàn |
our | chúng tôi |
your | bạn |
work | làm |
office | văn phòng |
EN Disruptions to your business can happen at any time. Keep your business running as usual and your employees safe while staying connected. Start Webex for Free.
VI Để duy trì vận hành và giữ an toàn cho nhân viên, hãy đăng kí tài khoản cá nhân miễn phí hoặc đề xuất bản dùng thử cho tổ chức của bạn.
ஆங்கிலம் | வியட்நாமிய |
---|---|
employees | nhân viên |
safe | an toàn |
your | của bạn |
EN Get vaccinated ? it’s safe, effective, and free. Vaccination is the most important tool to end the COVID-19 pandemic.
VI Tiêm vắc-xin – an toàn, hiệu quả và miễn phí. Tiêm vắc-xin là biện pháp quan trọng nhất giúp chấm dứt đại dịch COVID-19.
ஆங்கிலம் | வியட்நாமிய |
---|---|
safe | an toàn |
and | dịch |
important | quan trọng |
EN Are vaccines safe for our youth ages 12 to 15?
VI Vắc-xin có an toàn cho thanh thiếu niên từ 12 đến 15 tuổi không?
ஆங்கிலம் | வியட்நாமிய |
---|---|
safe | an toàn |
EN It was found to be safe and effective in protecting children as young as 12 in clinical trials.
VI Loại vắc-xin này đã được chứng minh là an toàn và hiệu quả để bảo vệ trẻ em từ 12 tuổi trở lên trong các thử nghiệm lâm sàng.
ஆங்கிலம் | வியட்நாமிய |
---|---|
safe | an toàn |
children | trẻ em |
young | trẻ |
in | trong |
be | được |
it | này |
and | các |
EN Share on social media that vaccination against COVID-19 is safe, available, and free. Visit the COVID-19 Response Toolkit page to find images and videos you can post.
VI Hãy chia sẻ thông tin người dân có thể tiêm vắc-xin COVID-19 an toàn, miễn phí trên mạng xã hội. Truy cập trang Bộ Công Cụ Ứng Phó COVID-19 để tìm hình ảnh và video mà quý vị có thể đăng.
ஆங்கிலம் | வியட்நாமிய |
---|---|
media | mạng |
safe | an toàn |
page | trang |
images | hình ảnh |
videos | video |
on | trên |
EN Yes. Keep your vaccination record card in a safe place to prevent loss or damage
VI Có. Giữ thẻ hồ sơ tiêm vắc-xin của quý vị ở nơi an toàn để tránh mất mát hoặc hư hỏng
ஆங்கிலம் | வியட்நாமிய |
---|---|
safe | an toàn |
place | nơi |
keep | giữ |
card | thẻ |
or | hoặc |
EN No. Neither the state or federal government requires you to get vaccinated. We hope Californians will opt for vaccination once they see how safe and effective it is.
VI Không. Chính quyền tiểu bang hay liên bang đều không yêu cầu quý vị tiêm vắc-xin. Chúng tôi hy vọng người dân California sẽ chọn tiêm vắc-xin khi họ thấy mức độ an toàn và hiệu quả của vắc-xin.
ஆங்கிலம் | வியட்நாமிய |
---|---|
no | không |
state | tiểu bang |
federal | liên bang |
government | chính quyền |
requires | yêu cầu |
get | quyền |
safe | an toàn |
we | chúng tôi |
and | của |
they | chúng |
EN This means you can get on with what you do best – safe in the knowledge that we are quietly, seamlessly and expertly moving your workspace.
VI Với dịch vụ chuyển văn phòng trọn gói chuyên nghiệp, việc chuyển văn phòng vẫn diễn ra theo kế hoạch mà không ảnh hưởng đến năng suất hoạt động kinh doanh.
EN Trust Wallet is able to be your universal crypto wallet & provide a safe way to buy & store XRP along with a wide range of cryptocurrencies and digital assets.
VI Ví Trust là ví tiền mã hóa đa năng, cung cấp một cách an toàn để mua và lưu trữ XRP cùng với một loạt các loại tiền mã hóa và tài sản kỹ thuật số khác.
ஆங்கிலம் | வியட்நாமிய |
---|---|
crypto | mã hóa |
provide | cung cấp |
way | cách |
buy | mua |
assets | tài sản |
and | các |
safe | an toàn |
EN For the past 10 years, Control Union Certifications has supported a range of multinational companies with their ambitions to manage a safe and sustainable supply chain.
VI Trong 10 năm qua, Control Union Certifications đã hỗ trợ một loạt các công ty đa quốc gia có tham vọng quản lý chuỗi cung ứng an toàn và bền vững của mình.
ஆங்கிலம் | வியட்நாமிய |
---|---|
past | qua |
years | năm |
safe | an toàn |
sustainable | bền vững |
chain | chuỗi |
of | của |
companies | công ty |
EN We make the cryptocurrency exchange of 300+ coins simple, safe and comfortable for everyone.
VI Chúng tôi giúp cho việc giao dịch tiền điện tử với hơn 300 loại tiền trở nên đơn giản, an toàn và thoải mái cho tất cả mọi người.
ஆங்கிலம் | வியட்நாமிய |
---|---|
exchange | giao dịch |
we | chúng tôi |
safe | an toàn |
everyone | người |
for | tiền |
EN Stigmatizing people because of where they appear to be from is wrong and does not make you safe
VI Hành động kỳ thị mọi người vì họ đến từ nơi bắt nguồn đại dịch là hành vi sai trái và không giúp quý vị được an toàn hơn
ஆங்கிலம் | வியட்நாமிய |
---|---|
and | dịch |
safe | an toàn |
people | người |
not | không |
{Totalresult} மொழிபெயர்ப்புகளின் 50 ஐக் காட்டுகிறது