EN Creating opportunities for the public to invest in impactful projects, in close collaboration with it's crowdinvesting platform operator - ecoligo invest GmbH (100% a subsidiary of portagon GmbH).
EN Creating opportunities for the public to invest in impactful projects, in close collaboration with it's crowdinvesting platform operator - ecoligo invest GmbH (100% a subsidiary of portagon GmbH).
VI Tạo cơ hội cho công chúng đầu tư vào các dự án có ảnh hưởng, phối hợp chặt chẽ với nhà điều hành nền tảng huy động vốn cộng đồng - ecoligo invest GmbH (100% công ty con của portagon GmbH).
ஆங்கிலம் | வியட்நாமிய |
---|---|
projects | dự án |
platform | nền tảng |
ecoligo | ecoligo |
of | của |
creating | tạo |
EN Is it possible for companies to invest with ecoligo invest?
VI Các công ty có thể đầu tư với ecoligo đầu tư không?
ஆங்கிலம் | வியட்நாமிய |
---|---|
ecoligo | ecoligo |
companies | công ty |
to | đầu |
with | với |
EN Once you have selected a project you would like to invest in simply click the Invest Now button
VI Khi bạn đã chọn một dự án bạn muốn đầu tư, chỉ cần nhấp vào nút Đầu tư ngay
ஆங்கிலம் | வியட்நாமிய |
---|---|
project | dự án |
selected | chọn |
click | nhấp |
you | bạn |
EN To ensure the emerging markets where you invest are safe, we carefully assess the physical, political and social conditions before we enter them
VI Để đảm bảo các thị trường mới nổi nơi bạn đầu tư được an toàn, chúng tôi đánh giá cẩn thận các điều kiện vật chất, chính trị và xã hội trước khi tham gia
ஆங்கிலம் | வியட்நாமிய |
---|---|
markets | thị trường |
safe | an toàn |
before | trước |
we | chúng tôi |
you | bạn |
emerging | các |
EN How safe is my money with an ecoligo invest loan?
VI Tiền của tôi an toàn như thế nào với khoản vay đầu tư ecoligo?
ஆங்கிலம் | வியட்நாமிய |
---|---|
money | tiền |
ecoligo | ecoligo |
loan | khoản vay |
how | như |
my | của tôi |
safe | an toàn |
with | với |
EN Click Safe and Blocked senders -> Safe Senders
VI Nhấp vào Người gửi an toàn và bị chặn -> Người gởi an toàn
ஆங்கிலம் | வியட்நாமிய |
---|---|
click | nhấp |
safe | an toàn |
and | và |
blocked | bị chặn |
EN It is quite similar to how someone would receive interest for holding money in a bank account or giving it to the bank to invest.
VI Điều này khá giống với cách ai đó sẽ nhận được tiền lãi khi giữ tiền trong tài khoản ngân hàng hoặc đưa nó cho ngân hàng để đầu tư.
ஆங்கிலம் | வியட்நாமிய |
---|---|
interest | lãi |
quite | khá |
holding | giữ |
account | tài khoản |
bank | ngân hàng |
or | hoặc |
in | trong |
the | này |
EN Invest a portion of your paid budget to earned and owned to ensure when your campaign stops, your client’s audience stays
VI Đầu tư một phần khoản ngân sách được trả của bạn để kiếm và sở hữu để biết chắc khi nào chiến dịch của bạn kết thúc, người xem của khách hàng của bạn ở lại
ஆங்கிலம் | வியட்நாமிய |
---|---|
budget | ngân sách |
owned | sở hữu |
campaign | chiến dịch |
of | của |
your | bạn |
clients | khách |
EN These savings make a big difference for them; it’s money they can use to invest in themselves
VI Các khoản tiền tiết kiệm này tạo ra sự khác biệt lớn đối với họ, đó là khoản tiền họ có thể sử dụng để đầu tư cho bản thân
ஆங்கிலம் | வியட்நாமிய |
---|---|
savings | tiết kiệm |
big | lớn |
use | sử dụng |
these | này |
difference | khác biệt |
EN When you invest in ENERGY STAR® products, you’re making a choice to save energy, save money, reduce carbon emissions and help save the planet
VI Khi bạn đầu tư vào các sản phẩm có gắn SAO NĂNG LƯỢNG®, bạn đang đưa ra lựa chọn sáng suốt giúp tiết kiệm năng lượng, tiết kiệm tiền, giảm phát thải khí carbon và cứu hành tinh của chúng ta
ஆங்கிலம் | வியட்நாமிய |
---|---|
energy | năng lượng |
star | sao |
reduce | giảm |
help | giúp |
choice | lựa chọn |
products | sản phẩm |
and | và |
save | tiết kiệm |
the | khi |
EN Invest in clean energy for growing businesses and see your impact — on the world and in your wallet.
VI Đầu tư vào năng lượng sạch cho các doanh nghiệp đang phát triển và xem tác động của bạn - đối với thế giới và trong ví của bạn.
EN Invest in clean energy for growing businesses and see your impact — on the world and in your wallet
VI Đầu tư vào năng lượng sạch cho các doanh nghiệp đang phát triển và xem tác động của bạn - đối với thế giới và trong ví tiền của bạn
EN Fell in love with Vietnam when you visited? Invest in a project to support that country’s sustainable development.
VI Yêu Việt Nam khi bạn đến thăm? Đầu tư vào một dự án để hỗ trợ sự phát triển bền vững của quốc gia đó.
ஆங்கிலம் | வியட்நாமிய |
---|---|
project | dự án |
sustainable | bền vững |
development | phát triển |
you | bạn |
EN With our guide to investment terminology you won't just sound like a pro, you'll have the knowledge you need to invest confidently.
VI Với hướng dẫn của chúng tôi về thuật ngữ đầu tư, bạn sẽ không chỉ nghe như một người chuyên nghiệp mà bạn sẽ có kiến thức cần thiết để tự tin đầu tư.
ஆங்கிலம் | வியட்நாமிய |
---|---|
guide | hướng dẫn |
knowledge | kiến thức |
you | bạn |
need | cần |
our | chúng tôi |
pro | của |
EN Is ecoligo or ecoligo invest a bank?
VI Ecoligo hay ecoligo đầu tư ngân hàng?
ஆங்கிலம் | வியட்நாமிய |
---|---|
ecoligo | ecoligo |
bank | ngân hàng |
a | đầu |
EN ecoligo invest is the operator of the online platform and thus enables the direct lending of investors to the respective project promoters.
VI ecoligo investment là nhà điều hành nền tảng trực tuyến và do đó cho phép các nhà đầu tư cho vay trực tiếp đối với những người quảng bá dự án tương ứng.
ஆங்கிலம் | வியட்நாமிய |
---|---|
ecoligo | ecoligo |
online | trực tuyến |
platform | nền tảng |
enables | cho phép |
direct | trực tiếp |
lending | cho vay |
project | dự án |
to | đầu |
and | các |
EN ecoligo invest is the company that manages the investments into ecoligo's projects.
VI ecoligo investment là công ty quản lý các khoản đầu tư vào các dự án của ecoligo.
ஆங்கிலம் | வியட்நாமிய |
---|---|
ecoligo | ecoligo |
company | công ty |
projects | dự án |
the | của |
EN Who operates the ecoligo invest crowdinvesting platform?
VI Ai vận hành nền tảng đầu tư cộng đồng ecoligo?
ஆங்கிலம் | வியட்நாமிய |
---|---|
ecoligo | ecoligo |
platform | nền tảng |
EN ecoligo invest is a crowdinvesting platform, initiated by ecoligo GmbH, for effective renewable energy projects focusing on developing and emerging countries
VI ecoligo investment là một nền tảng huy động vốn cộng đồng do ecoligo GmbH khởi xướng, dành cho các dự án năng lượng tái tạo hiệu quả tập trung vào các quốc gia đang phát triển và mới nổi
ஆங்கிலம் | வியட்நாமிய |
---|---|
ecoligo | ecoligo |
platform | nền tảng |
energy | năng lượng |
projects | dự án |
developing | phát triển |
countries | quốc gia |
and | và |
emerging | các |
EN Everyone is welcome to invest in ecoligo's projects and take action to stop climate change in its tracks
VI Mọi người đều được hoan nghênh đầu tư vào các dự án của ecoligo và hành động để ngăn chặn tình trạng biến đổi khí hậu
ஆங்கிலம் | வியட்நாமிய |
---|---|
projects | dự án |
climate | khí hậu |
change | biến đổi |
everyone | người |
and | và |
EN All legally recognised entities can invest in ecoligo's projects
VI Tất cả các tổ chức được công nhận hợp pháp đều có thể đầu tư vào các dự án của ecoligo
ஆங்கிலம் | வியட்நாமிய |
---|---|
projects | dự án |
all | tất cả các |
in | vào |
EN We invest on long-term partnerships that can both finance and build your client's project
VI Chúng tôi đầu tư vào các mối quan hệ đối tác lâu dài có thể vừa cung cấp tài chính vừa xây dựng dự án của khách hàng của bạn
ஆங்கிலம் | வியட்நாமிய |
---|---|
finance | tài chính |
build | xây dựng |
project | dự án |
long | dài |
we | chúng tôi |
clients | khách hàng |
on | đầu |
and | và |
your | của bạn |
EN At ecoligo invest, we rarely use this repayment scheme as it does not fit the solar revenue streams well.
VI Tại ecoligo đầu tư, chúng tôi hiếm khi sử dụng kế hoạch hoàn trả này vì nó không phù hợp với các nguồn doanh thu năng lượng mặt trời.
ஆங்கிலம் | வியட்நாமிய |
---|---|
ecoligo | ecoligo |
fit | phù hợp |
at | tại |
we | chúng tôi |
use | sử dụng |
not | với |
solar | mặt trời |
this | này |
EN We welcome minors to invest into a more sustainable future; their future. But in order to do so, certain conditons should be met:
VI Chúng tôi hoan nghênh trẻ vị thành niên đầu tư vào một tương lai bền vững hơn; tương lai của họ. Nhưng để làm như vậy, cần đáp ứng một số điều kiện nhất định:
ஆங்கிலம் | வியட்நாமிய |
---|---|
more | hơn |
sustainable | bền vững |
future | tương lai |
but | nhưng |
should | cần |
we | chúng tôi |
be | là |
their | của |
EN This means that you get a certain amount of cash when you invest - either a percentage of your investment or a fixed amount
VI Điều này có nghĩa là bạn sẽ nhận được một lượng tiền mặt nhất định khi đầu tư - theo tỷ lệ phần trăm của khoản đầu tư của bạn hoặc một số tiền cố định
ஆங்கிலம் | வியட்நாமிய |
---|---|
means | có nghĩa |
amount | lượng |
cash | tiền |
of | của |
or | hoặc |
get | nhận |
your | bạn |
EN Which type of projects can you invest in?
VI Bạn có thể đầu tư vào loại dự án nào?
ஆங்கிலம் | வியட்நாமிய |
---|---|
type | loại |
projects | dự án |
in | vào |
EN We invest both in on-grid as well as off-grid projects, but we are always open to review requests for offers on a case by case basis.
VI Chúng tôi đầu tư cả vào các dự án trên lưới cũng như ngoài lưới, nhưng chúng tôi luôn sẵn sàng xem xét các yêu cầu chào hàng theo từng trường hợp.
ஆங்கிலம் | வியட்நாமிய |
---|---|
projects | dự án |
always | luôn |
requests | yêu cầu |
case | trường hợp |
grid | lưới |
we | chúng tôi |
but | nhưng |
as | như |
on | trên |
to | đầu |
EN What size projects can ecoligo invest in?
VI Ecoligo có thể đầu tư vào những dự án quy mô nào?
ஆங்கிலம் | வியட்நாமிய |
---|---|
projects | dự án |
ecoligo | ecoligo |
in | vào |
what | những |
EN We can invest in projects as little as 50 kWp. There is no limit for a maximum project size.
VI Chúng tôi có thể đầu tư vào các dự án nhỏ nhất là 50 kWp. Không có giới hạn cho kích thước dự án tối đa.
ஆங்கிலம் | வியட்நாமிய |
---|---|
there | và |
limit | giới hạn |
maximum | tối đa |
size | kích thước |
we | chúng tôi |
in | vào |
project | dự án |
a | đầu |
EN Are there any types of projects you can't invest in?
VI Có loại dự án nào bạn không thể đầu tư vào không?
ஆங்கிலம் | வியட்நாமிய |
---|---|
types | loại |
projects | dự án |
in | vào |
EN We do not invest in the followig types of projects: utility scale projects, feed-in tariff based projects, household systems, solar lights and community minigrid projects.
VI Chúng tôi không đầu tư vào các loại dự án tiếp theo: dự án quy mô tiện ích, dự án dựa trên giá cước, hệ thống hộ gia đình, đèn năng lượng mặt trời và dự án lưới điện nhỏ cộng đồng.
ஆங்கிலம் | வியட்நாமிய |
---|---|
not | không |
projects | dự án |
utility | tiện ích |
systems | hệ thống |
we | chúng tôi |
based | dựa trên |
types | loại |
and | và |
solar | mặt trời |
EN When it comes to electricity generation, we can invest into the following technologies:
VI Khi nói đến phát điện, chúng ta có thể đầu tư vào các công nghệ sau:
ஆங்கிலம் | வியட்நாமிய |
---|---|
can | nói |
electricity | điện |
it | nó |
following | sau |
to | đầu |
the | khi |
EN Should you choose to be exempt from tax on investments on ecoligo invest, you are responsible for the correct taxation of the investment income.
VI Nếu bạn chọn được miễn thuế đối với các khoản đầu tư vào ecoligo đầu tư, bạn phải chịu trách nhiệm về việc đánh thuế chính xác thu nhập đầu tư.
ஆங்கிலம் | வியட்நாமிய |
---|---|
ecoligo | ecoligo |
responsible | chịu trách nhiệm |
correct | chính xác |
income | thu nhập |
tax | thuế |
choose | chọn |
to | đầu |
EN ecoligo invest, the operator of the investment platform, coordinates the investment payments, which come from the project owner ecoligo GmbH
VI ecoligo investment, nhà điều hành nền tảng đầu tư, điều phối các khoản thanh toán đầu tư, đến từ chủ dự án ecoligo GmbH
ஆங்கிலம் | வியட்நாமிய |
---|---|
ecoligo | ecoligo |
platform | nền tảng |
payments | thanh toán |
project | dự án |
the | điều |
EN Unfortunately, it is not possible to submit an exemption order, since ecoligo invest is not admitted to the exemption order control procedure. Therefore, you will receive your interest minus the tax.
VI Thật không may, không thể gửi lệnh miễn trừ, vì ecoligo đầu tư không được chấp nhận vào thủ tục kiểm soát lệnh miễn trừ. Do đó, bạn sẽ nhận được tiền lãi của mình trừ đi thuế.
ஆங்கிலம் | வியட்நாமிய |
---|---|
ecoligo | ecoligo |
control | kiểm soát |
interest | lãi |
an | thể |
tax | thuế |
your | và |
is | được |
EN All investments through ecoligo invest are kept private and information on our investors or their investment behavior is not publicly available.
VI Tất cả các khoản đầu tư thông qua ecoligo investment đều được giữ kín và thông tin về các nhà đầu tư của chúng tôi hoặc hành vi đầu tư của họ không được công bố rộng rãi.
ஆங்கிலம் | வியட்நாமிய |
---|---|
ecoligo | ecoligo |
information | thông tin |
or | hoặc |
not | không |
through | qua |
our | chúng tôi |
all | tất cả các |
and | của |
EN How secure is my data on ecoligo invest?
VI Dữ liệu của tôi trên ecoligo đầu tư an toàn đến mức nào?
ஆங்கிலம் | வியட்நாமிய |
---|---|
data | dữ liệu |
ecoligo | ecoligo |
secure | an toàn |
my | của tôi |
on | trên |
EN You will need a bank account at a European credit institution (from which you can make a SEPA transfer) to invest in ecoligo's projects.
VI Bạn sẽ cần một tài khoản ngân hàng tại một tổ chức tín dụng Châu Âu (từ đó bạn có thể thực hiện chuyển khoản SEPA) để đầu tư vào các dự án của ecoligo.
ஆங்கிலம் | வியட்நாமிய |
---|---|
at | tại |
credit | tín dụng |
account | tài khoản |
projects | dự án |
bank | ngân hàng |
you | bạn |
need | cần |
which | các |
EN The heir needs to legitimize themselves at ecoligo invest with a certificate of inheritance or a notarized will and apply for the transfer of the claim to their name.
VI Người thừa kế cần phải hợp thức hóa bản thân tại ecoligo đầu tư bằng giấy chứng nhận thừa kế hoặc di chúc có công chứng và nộp đơn xin chuyển quyền sở hữu sang tên của họ.
ஆங்கிலம் | வியட்நாமிய |
---|---|
needs | cần |
at | tại |
ecoligo | ecoligo |
or | hoặc |
name | tên |
of | của |
EN It is quite similar to how someone would receive interest for holding money in a bank account or giving it to the bank to invest.
VI Điều này khá giống với cách ai đó sẽ nhận được tiền lãi khi giữ tiền trong tài khoản ngân hàng hoặc đưa nó cho ngân hàng để đầu tư.
ஆங்கிலம் | வியட்நாமிய |
---|---|
interest | lãi |
quite | khá |
holding | giữ |
account | tài khoản |
bank | ngân hàng |
or | hoặc |
in | trong |
the | này |
EN Setting up an offshore team will allow you to invest into your growth by significantly reducing your manpower costs.
VI Thành lập đội ngũ nhân viên offshore cho phép bạn đầu tư để phát triển bằng cách giảm đáng kể chi phí nhân công.
ஆங்கிலம் | வியட்நாமிய |
---|---|
allow | cho phép |
into | cho |
growth | phát triển |
reducing | giảm |
your | bạn |
EN We continue to invest in the training and development of our people whom we believe form the heart of our organization.
VI Chúng tôi sẽ tiếp tục chú trọng đầu tư vào đào tạo và phát triển đội ngũ nhân viên, những người đóng vai trò hết sức quan trọng trong sự phát triển của tập đoàn.
ஆங்கிலம் | வியட்நாமிய |
---|---|
continue | tiếp tục |
in | trong |
development | phát triển |
people | người |
of | của |
we | chúng tôi |
and | và |
EN See where your app users are coming from and calculate the value they bring so you can invest your marketing budget to maximize ROI.
VI Tìm hiểu người dùng đến từ kênh nào và tính toán giá trị mà người dùng mang lại, từ đó biết chính xác nên đầu tư ngân sách marketing vào đâu để tối đa hóa ROI.
ஆங்கிலம் | வியட்நாமிய |
---|---|
see | tìm hiểu |
app | dùng |
users | người dùng |
calculate | tính |
bring | mang lại |
marketing | marketing |
budget | ngân sách |
value | giá |
to | đầu |
the | đến |
and | và |
EN Invest in what works, recalibrate what doesn't
VI Đầu tư vào chiến dịch hoạt động hiệu quả, và điều chỉnh lại chiến dịch hoạt động kém hiệu quả
EN Only pay for legitimate attributions and invest in channels driving valuable conversions.
VI Chỉ trả phí cho phân bổ hợp lệ và chỉ đầu tư vào các kênh giúp chuyển đổi người dùng thành công.
ஆங்கிலம் | வியட்நாமிய |
---|---|
channels | kênh |
pay | trả |
and | và |
in | vào |
EN Subscribe to the ecoligo invest GmbH newsletter to be among the first to hear about new projects and promotions.
VI Đăng ký bản tin ecoligo invest GmbH để là một trong những người đầu tiên biết về các dự án và chương trình khuyến mãi mới.
ஆங்கிலம் | வியட்நாமிய |
---|---|
ecoligo | ecoligo |
new | mới |
projects | dự án |
and | các |
EN Privacy is a right. Why not invest a few bucks into it? You probably spend more on coffee.
VI Có thật sự cần thiết phải cắt tóc mỗi tháng. Thay vì đó hãy cài Winscribe để bảo vệ quyền riêng tư cá nhân khi online.
ஆங்கிலம் | வியட்நாமிய |
---|---|
privacy | riêng |
EN Privacy is a right. Why not invest a few bucks into it? You probably spend more on coffee.
VI Sự riêng tư cá nhân là một quyền lợi. Tại sao không đầu tư một khoản nhỏ cho nó nhỉ? Chi tiêu cho cà phê của bạn có khi còn nhiều hơn.
ஆங்கிலம் | வியட்நாமிய |
---|---|
not | không |
into | cho |
spend | tiêu |
more | hơn |
privacy | riêng |
EN Do not invest money that you cannot afford to lose
VI Đừng đầu tư nếu đó là số tiền không thể mất
ஆங்கிலம் | வியட்நாமிய |
---|---|
not | không |
EN Invest in pre-tax and Roth 403(b) plans with a company match
VI Đầu tư vào các kế hoạch trước thuế và Roth 403(b) với một công ty phù hợp
ஆங்கிலம் | வியட்நாமிய |
---|---|
plans | kế hoạch |
company | công ty |
and | và |
{Totalresult} மொழிபெயர்ப்புகளின் 50 ஐக் காட்டுகிறது