EN Simpler, more effective threat defense with Cloudflare for Teams
EN Simpler, more effective threat defense with Cloudflare for Teams
VI Phòng thủ 1 cách đơn giản và hiệu quả trước các mối đe dọa với Cloudflare for Teams
ஆங்கிலம் | வியட்நாமிய |
---|---|
with | với |
EN Learn how Cloudflare for Teams provides simpler and more effective threat defense than legacy approaches.
VI Tìm hiểu cách Cloudflare for Teams cung cấp khả năng phòng thủ trước mối đe dọa 1 cách đơn giản và hiệu quả hơn so với các phương pháp cũ.
ஆங்கிலம் | வியட்நாமிய |
---|---|
learn | hiểu |
provides | cung cấp |
more | hơn |
and | các |
for | với |
EN Build your most effective social media strategy
VI Xây dựng chiến lược truyền thông trên mạng xã hội hiệu quả nhất
ஆங்கிலம் | வியட்நாமிய |
---|---|
build | xây dựng |
strategy | chiến lược |
media | truyền thông |
EN Get vaccinated ? it’s safe, effective, and free. Vaccination is the most important tool to end the COVID-19 pandemic.
VI Tiêm vắc-xin – an toàn, hiệu quả và miễn phí. Tiêm vắc-xin là biện pháp quan trọng nhất giúp chấm dứt đại dịch COVID-19.
ஆங்கிலம் | வியட்நாமிய |
---|---|
safe | an toàn |
and | dịch |
important | quan trọng |
EN It was found to be safe and effective in protecting children as young as 12 in clinical trials.
VI Loại vắc-xin này đã được chứng minh là an toàn và hiệu quả để bảo vệ trẻ em từ 12 tuổi trở lên trong các thử nghiệm lâm sàng.
ஆங்கிலம் | வியட்நாமிய |
---|---|
safe | an toàn |
children | trẻ em |
young | trẻ |
in | trong |
be | được |
it | này |
and | các |
EN Vaccines are highly effective against severe COVID-19
VI Vắc-xin có hiệu quả cao giúp ngăn ngừa COVID-19 tiến triển nặng
ஆங்கிலம் | வியட்நாமிய |
---|---|
highly | cao |
EN COVID-19 vaccines are effective against variants of the virus currently circulating in the United States, including the Delta variant.
VI Vắc-xin COVID-19 có tác dụng chống lạicác biến thể của vi-rút hiện đang xuất hiện tại Hoa Kỳ, bao gồm cả biến thể Delta.
ஆங்கிலம் | வியட்நாமிய |
---|---|
currently | hiện tại |
including | bao gồm |
are | đang |
the | của |
EN No. Neither the state or federal government requires you to get vaccinated. We hope Californians will opt for vaccination once they see how safe and effective it is.
VI Không. Chính quyền tiểu bang hay liên bang đều không yêu cầu quý vị tiêm vắc-xin. Chúng tôi hy vọng người dân California sẽ chọn tiêm vắc-xin khi họ thấy mức độ an toàn và hiệu quả của vắc-xin.
ஆங்கிலம் | வியட்நாமிய |
---|---|
no | không |
state | tiểu bang |
federal | liên bang |
government | chính quyền |
requires | yêu cầu |
get | quyền |
safe | an toàn |
we | chúng tôi |
and | của |
they | chúng |
EN Even if the information does not fall under disclosure rules based on the timely disclosure rules, we will proactively disclose information that is considered effective for understanding our company.
VI Ngay cả khi thông tin không thuộc các quy tắc công bố dựa trên các quy tắc công bố kịp thời, chúng tôi sẽ chủ động tiết lộ thông tin được coi là hiệu quả để hiểu công ty của chúng tôi.
ஆங்கிலம் | வியட்நாமிய |
---|---|
information | thông tin |
rules | quy tắc |
based | dựa trên |
on | trên |
understanding | hiểu |
company | công ty |
not | không |
we | chúng tôi |
EN Bring cost-effective energy to emerging markets
VI Mang lại năng lượng hiệu quả về chi phí cho các thị trường mới nổi
ஆங்கிலம் | வியட்நாமிய |
---|---|
bring | mang lại |
energy | năng lượng |
markets | thị trường |
cost | phí |
emerging | các |
to | cho |
EN Our Effective Proof-of-Stake (EPoS) reduces centralization and distributes rewards fairly to thousands of validators
VI Bằng chứng cổ phần hiệu quả (EPoS) của chúng tôi làm giảm sự tập trung và phân phối phần thưởng một cách công bằng cho hàng nghìn người xác nhận
ஆங்கிலம் | வியட்நாமிய |
---|---|
reduces | giảm |
rewards | phần thưởng |
of | của |
thousands | nghìn |
our | chúng tôi |
EN Adding insulation and filling gaps around doors and windows with caulk, spray foam and batting are some of the quickest and most cost-effective ways to reduce wasteful air leakage
VI Tăng cường cách nhiệt và bít các khe hở xung quanh cửa ra vào và cửa sổ bằng chất dẻo, xốp phun và mền bông là một số cách nhanh chóng và tiết kiệm nhất để giảm phí phạm do thoát khí gây ra
ஆங்கிலம் | வியட்நாமிய |
---|---|
around | xung quanh |
ways | cách |
reduce | giảm |
and | và |
most | các |
EN It makes us to deliver our program successful and to implement effective way for learning languages.
VI Điều này là yếu tố then chốt để chúng tôi mang đến một chương trình đào tạo chất lượng và hiệu quả cho khách hàng.
ஆங்கிலம் | வியட்நாமிய |
---|---|
makes | cho |
program | chương trình |
our | chúng tôi |
EN MULTICAMPUS Co., ltd has been exclusive HRD agent of Samsung, providing them the best HRD solutions to add values, enhance competitiveness for businesses through effective employee training programs
VI Trường đại học ngoại ngữ Hankuk (HUFS) Hankuk university of foreign studies (HUFS)- được thành lập vào tháng 4 năm 1954
ஆங்கிலம் | வியட்நாமிய |
---|---|
them | họ |
training | học |
the | trường |
has | và |
EN MULTICAMPUS Co., ltd has been exclusive HRD agent of Samsung, providing them the best HRD solutions to add values, enhance competitiveness for businesses through effective employee training programs.
VI Amber Academy cung cấp dịch vụ đánh giá trước tuyển dụng giúp Vinfast đưa ra kết luận khách quan về các ứng viên tiềm năng của họ.
ஆங்கிலம் | வியட்நாமிய |
---|---|
providing | cung cấp |
EN Complete application security from the same cloud network for an effective and uniform security posture.
VI Hoàn thành bảo mật ứng dụng từ cùng một mạng đám mây để có một tư thế bảo mật thống nhất và hiệu quả.
ஆங்கிலம் | வியட்நாமிய |
---|---|
complete | hoàn thành |
security | bảo mật |
cloud | mây |
network | mạng |
EN Our network's unparalleled visibility into threats yields the sharpest security and most effective machine learning.
VI Khả năng hiển thị vô song của mạng của chúng tôi đối với các mối đe dọa mang lại khả năng bảo mật mạnh mẽ nhất và học máy hiệu quả nhất.
ஆங்கிலம் | வியட்நாமிய |
---|---|
networks | mạng |
security | bảo mật |
machine | máy |
learning | học |
and | thị |
our | chúng tôi |
threats | mối đe dọa |
EN Designed for compute-intensive workloads with cost-effective high performance
VI Được thiết kế dành cho các khối lượng công việc thiên về điện toán với hiệu năng cao so với chi phí
ஆங்கிலம் | வியட்நாமிய |
---|---|
high | cao |
cost | phí |
with | với |
workloads | khối lượng công việc |
for | cho |
EN The industry's most cost-effective solution for ML training
VI Giải pháp đào tạo ML tối ưu chi phí nhất trong ngành
ஆங்கிலம் | வியட்நாமிய |
---|---|
solution | giải pháp |
the | giải |
cost | phí |
for | trong |
EN One of the most powerful GPU instances in the cloud combined with flexible pricing plans results in an exceptionally cost-effective solution for machine learning training
VI Một trong những phiên bản GPU mạnh mẽ nhất trên đám mây, được kết hợp với các gói giá linh hoạt giúp tạo ra giải pháp có mức chi phí siêu hợp lý dành cho công tác đào tạo machine learning
ஆங்கிலம் | வியட்நாமிய |
---|---|
in | trong |
cloud | mây |
flexible | linh hoạt |
plans | gói |
solution | giải pháp |
EN A lower-dose version of the Pfizer vaccine has been proven safe and effective in preventing COVID-19 in children. Your child can now be vaccinated if they are 5 or older.
VI Một phiên bản liều thấp hơn của vắc-xin Pfizer đã được kiểm nghiệm là an toàn và có hiệu quả ngăn ngừa COVID-19 ở trẻ em. Giờ đây quý vị có thể cho con tiêm vắc-xin nếu trẻ từ 5 tuổi trở lên.
ஆங்கிலம் | வியட்நாமிய |
---|---|
version | phiên bản |
safe | an toàn |
if | nếu |
of | của |
children | trẻ em |
EN Amazon Aurora Serverless v1 is a simple, cost-effective option for infrequent, intermittent, or unpredictable workloads.
VI Amazon Aurora Serverless phiên bản 1 đem đến tùy chọn đơn giản và tiết kiệm chi phí cho các khối lượng công việc không thường xuyên, gián đoạn và không thể dự đoán trước được.
ஆங்கிலம் | வியட்நாமிய |
---|---|
amazon | amazon |
option | chọn |
cost | phí |
is | được |
workloads | khối lượng công việc |
for | cho |
a | trước |
or | không |
EN 4 tips for an effective email marketing strategy
VI 25 phần mềm quản lý sự cố tốt nhất
EN 5 years from effective date (modified requirements)
VI 5 năm kể từ ngày có hiệu lực (yêu cầu được sửa đổi)
ஆங்கிலம் | வியட்நாமிய |
---|---|
modified | sửa đổi |
requirements | yêu cầu |
years | năm |
EN ? 3PAC?s provisions are effective immediately following the final rule, but can only be implemented after publication of Model Accreditation Standards, which are yet to be released by the FDA.
VI ‡ Các quy định của 3PAC có hiệu lực ngay sau quy tắc cuối cùng, nhưng chỉ có thể được thực hiện sau khi công bố Tiêu chuẩn Kiểm định Mẫu, chưa được FDA công bố.
ஆங்கிலம் | வியட்நாமிய |
---|---|
final | cuối cùng |
rule | quy tắc |
but | nhưng |
of | của |
standards | chuẩn |
after | sau |
EN With a median ROI of 122%, email marketing remains one of the smartest, most cost-effective lead gen tools. Check out these email marketing best practices.
VI Với ROI trung bình là 122%, tiếp thị qua email vẫn là một trong những công cụ tạo khách hàng tiềm năng thông minh nhất, tiết kiệm chi phí nhất. Kiểm tra các phương pháp hay nhất về tiếp thị qua email.
ஆங்கிலம் | வியட்நாமிய |
---|---|
remains | vẫn |
check | kiểm tra |
these | các |
EN The Most Lightweight and Effective Recruiting Plan
VI Kế hoạch tuyển dụng đơn giản và hiệu quả nhất
ஆங்கிலம் | வியட்நாமிய |
---|---|
plan | kế hoạch |
EN Supporting effective daily sales operations in the market field and reducing labor supervision cost;
VI Hỗ trợ vận hành các hoạt động bán hàng hàng ngày hiệu quả và giảm chi phí giám sát nhân công;
ஆங்கிலம் | வியட்நாமிய |
---|---|
and | các |
reducing | giảm |
cost | giá |
sales | bán hàng |
EN Providing a rich integration with various technology solutions for effective communication with customers;
VI Tích hợp với các giải pháp công nghệ khác nhau để giao tiếp hiệu quả với khách hàng;
ஆங்கிலம் | வியட்நாமிய |
---|---|
integration | tích hợp |
communication | giao tiếp |
solutions | giải pháp |
customers | khách hàng |
various | khác nhau |
with | với |
EN Effective Sales KPIs Management
VI Quản lý KPI bán hàng hiệu quả
ஆங்கிலம் | வியட்நாமிய |
---|---|
sales | bán hàng |
EN So you can be assured of what Truecaller offers, it is completely safe and effective for your work.
VI Vì thế bạn có thể yên tâm với những gì Truecaller đem lại, nó hoàn toàn an toàn và hiệu quả cho công việc của bạn.
ஆங்கிலம் | வியட்நாமிய |
---|---|
completely | hoàn toàn |
work | công việc |
safe | an toàn |
your | của bạn |
you | bạn |
for | cho |
EN Wall-nut is still an effective solution, even on water.
VI Wall-nut vẫn là một phương án hiệu quả, kể cả ở dưới nước.
ஆங்கிலம் | வியட்நாமிய |
---|---|
still | vẫn |
water | nước |
EN In my opinion, combining moves like this is the most effective and easiest way to play racing
VI Theo mình đáng giá thì kết hợp các động tác như vầy là cách hiệu quả và dễ dàng nhất khi chơi đua xe
ஆங்கிலம் | வியட்நாமிய |
---|---|
way | cách |
play | chơi |
EN Effective mediation services keep disputes out of the court system.
VI Dịch vụ hòa giải hiệu quả giữ tranh chấp ra khỏi hệ thống tòa án.
ஆங்கிலம் | வியட்நாமிய |
---|---|
out | ra |
system | hệ thống |
keep | giữ |
the | giải |
of | dịch |
EN Effective financial resolutions for the new year
VI Các giải pháp tài chính hiệu quả cho năm mới
ஆங்கிலம் | வியட்நாமிய |
---|---|
financial | tài chính |
year | năm |
the | giải |
new | mới |
for | cho |
EN ecoligo invest is a crowdinvesting platform, initiated by ecoligo GmbH, for effective renewable energy projects focusing on developing and emerging countries
VI ecoligo investment là một nền tảng huy động vốn cộng đồng do ecoligo GmbH khởi xướng, dành cho các dự án năng lượng tái tạo hiệu quả tập trung vào các quốc gia đang phát triển và mới nổi
ஆங்கிலம் | வியட்நாமிய |
---|---|
ecoligo | ecoligo |
platform | nền tảng |
energy | năng lượng |
projects | dự án |
developing | phát triển |
countries | quốc gia |
and | và |
emerging | các |
EN This is the most effective solution for clients who have some concerns or specific questions on their applications.
VI Đây là giải pháp hiệu quả nhất cho những khách hàng có một số thắc mắc hoặc câu hỏi cụ thể về hồ sơ định cư của họ.
ஆங்கிலம் | வியட்நாமிய |
---|---|
solution | giải pháp |
have | cho |
or | hoặc |
clients | khách |
their | của |
EN Our Effective Proof-of-Stake (EPoS) reduces centralization and distributes rewards fairly to thousands of validators
VI Bằng chứng cổ phần hiệu quả (EPoS) của chúng tôi làm giảm sự tập trung và phân phối phần thưởng một cách công bằng cho hàng nghìn người xác nhận
ஆங்கிலம் | வியட்நாமிய |
---|---|
reduces | giảm |
rewards | phần thưởng |
of | của |
thousands | nghìn |
our | chúng tôi |
EN Build your most effective social media strategy
VI Xây dựng chiến lược truyền thông trên mạng xã hội hiệu quả nhất
ஆங்கிலம் | வியட்நாமிய |
---|---|
build | xây dựng |
strategy | chiến lược |
media | truyền thông |
EN It makes us to deliver our program successful and to implement effective way for learning languages.
VI Điều này là yếu tố then chốt để chúng tôi mang đến một chương trình đào tạo chất lượng và hiệu quả cho khách hàng.
ஆங்கிலம் | வியட்நாமிய |
---|---|
makes | cho |
program | chương trình |
our | chúng tôi |
EN MULTICAMPUS Co., ltd has been exclusive HRD agent of Samsung, providing them the best HRD solutions to add values, enhance competitiveness for businesses through effective employee training programs
VI Trường đại học ngoại ngữ Hankuk (HUFS) Hankuk university of foreign studies (HUFS)- được thành lập vào tháng 4 năm 1954
ஆங்கிலம் | வியட்நாமிய |
---|---|
them | họ |
training | học |
the | trường |
has | và |
EN MULTICAMPUS Co., ltd has been exclusive HRD agent of Samsung, providing them the best HRD solutions to add values, enhance competitiveness for businesses through effective employee training programs.
VI Amber Academy cung cấp dịch vụ đánh giá trước tuyển dụng giúp Vinfast đưa ra kết luận khách quan về các ứng viên tiềm năng của họ.
ஆங்கிலம் | வியட்நாமிய |
---|---|
providing | cung cấp |
EN Build your most effective social media strategy
VI Xây dựng chiến lược truyền thông trên mạng xã hội hiệu quả nhất
ஆங்கிலம் | வியட்நாமிய |
---|---|
build | xây dựng |
strategy | chiến lược |
media | truyền thông |
EN Build secure, reliable, cost-effective data-processing architectures.
VI Xây dựng kiến trúc xử lý dữ liệu an toàn, đáng tin cậy, tiết kiệm chi phí.
ஆங்கிலம் | வியட்நாமிய |
---|---|
build | xây dựng |
architectures | kiến trúc |
cost | phí |
reliable | tin cậy |
secure | an toàn |
EN Build effective and efficient machine learning (ML) architectures.
VI Xây dựng kiến trúc máy học (ML) hiệu quả và năng suất cao.
ஆங்கிலம் | வியட்நாமிய |
---|---|
build | xây dựng |
machine | máy |
learning | học |
architectures | kiến trúc |
EN The key to the ongoing three-year certification under this standard is the effective management of a rigorous security program and annual monitoring by an MTCS Certifying Body (CB)
VI Điều then chốt cho chứng nhận ba năm liên tục theo tiêu chuẩn này chính là việc quản lý hiệu quả một chương trình bảo mật chặt chẽ và giám sát hàng năm bởi Cơ quan chứng nhận (CB) MTCS
ஆங்கிலம் | வியட்நாமிய |
---|---|
certification | chứng nhận |
under | theo |
standard | tiêu chuẩn |
security | bảo mật |
program | chương trình |
monitoring | giám sát |
annual | năm |
EN AWS' K-ISMS certification is effective for a period of 3 years from the certification date (i.e., December 27, 2017), as long as AWS passes an annual surveillance audit.
VI Chứng nhận K-ISMS của AWS có hiệu lực trong thời hạn 3 năm từ ngày trên chứng nhận (ví dụ ngày 27 Tháng 2 năm 2017), miễn là AWS thông qua kiểm tra giám sát hằng năm.
ஆங்கிலம் | வியட்நாமிய |
---|---|
aws | aws |
certification | chứng nhận |
audit | kiểm tra |
the | nhận |
from | ngày |
a | năm |
EN Build your most effective social media strategy
VI Xây dựng chiến lược truyền thông trên mạng xã hội hiệu quả nhất
ஆங்கிலம் | வியட்நாமிய |
---|---|
build | xây dựng |
strategy | chiến lược |
media | truyền thông |
EN EDION is engaged in daily recycling operations to help reduce the amount of waste and promote the effective use of resources.
VI EDION tham gia vào các hoạt động tái chế hàng ngày để giúp giảm lượng chất thải và thúc đẩy việc sử dụng hiệu quả các nguồn tài nguyên.
ஆங்கிலம் | வியட்நாமிய |
---|---|
help | giúp |
reduce | giảm |
amount | lượng |
use | sử dụng |
and | và |
resources | tài nguyên |
EN Even if the information does not fall under disclosure rules based on the timely disclosure rules, we will proactively disclose information that is considered effective for understanding our company.
VI Ngay cả khi thông tin không thuộc các quy tắc công bố dựa trên các quy tắc công bố kịp thời, chúng tôi sẽ chủ động tiết lộ thông tin được coi là hiệu quả để hiểu công ty của chúng tôi.
ஆங்கிலம் | வியட்நாமிய |
---|---|
information | thông tin |
rules | quy tắc |
based | dựa trên |
on | trên |
understanding | hiểu |
company | công ty |
not | không |
we | chúng tôi |
{Totalresult} மொழிபெயர்ப்புகளின் 50 ஐக் காட்டுகிறது