EN Taught himself guitar to survive the long Swedish winter
EN Taught himself guitar to survive the long Swedish winter
VI Tự học guitar để sống sót qua mùa đông Thụy Điển kéo dài
енглески језик | Вијетнамски |
---|---|
to | qua |
long | dài |
EN Once your treatment has concluded, you will be escorted to our relaxation area, where you are welcome to linger for as long as you please while enjoying some refreshments.
VI Khi liệu trình kết thúc, quý khách có thể nán lại tại khu vực thư giãn và thưởng thức các thức uống từ The Spa.
енглески језик | Вијетнамски |
---|---|
area | khu vực |
as | liệu |
while | các |
for | khi |
EN Have an energy-efficient winter.
VI Chúc bạn một mùa đôngtiết kiệm năng lượng.
енглески језик | Вијетнамски |
---|---|
have | bạn |
EN In winter, when cold air enters and warm air escapes, the cost of keeping your home at a comfortable temperature rises
VI Vào mùa đông, khi không khí lạnh xâm nhập và không khí ấm thoát ra ngoài, chi phí giữ nhiệt độ thoải mái trong nhà vào mùa đông sẽ tăng lên
енглески језик | Вијетнамски |
---|---|
in | trong |
and | và |
EN Program your thermostat lower in the winter when you’re sleeping or when you’ll be away from home.
VI Đặt nhiệt độ của bạn thấp hơn vào mùa đông khi bạn đang ngủ hoặc khi không ở nhà.
енглески језик | Вијетнамски |
---|---|
lower | thấp |
or | hoặc |
your | bạn |
away | của |
EN During winter, open draperies and shades on your south-facing windows during the day to let sunlight in your home and close them at night to retain the heat.
VI Trong mùa đông, mở rèm và tấm che nắng ở các cửa sổ hướng nam vào ban ngày để ánh sáng mặt trời vào nhà và đóng lại vào ban đêm để giảm lạnh giá.
енглески језик | Вијетнамски |
---|---|
night | đêm |
home | nhà |
day | ngày |
in | trong |
and | và |
EN Besides, the weather effects are also constantly changing; Spring, Summer, Autumn and Winter take turns and in particular, each season has its own characteristics identical to real life.
VI Bên cạnh đó, các hiệu ứng thời tiết cũng được thay đổi liên tục; Xuân, Hạ, Thu, Đông thay phiên nhau và đặc biệt, mỗi mùa đều có những nét riêng giống hệt với đời thực.
енглески језик | Вијетнамски |
---|---|
real | thực |
changing | thay đổi |
effects | hiệu ứng |
the | những |
are | được |
also | cũng |
and | các |
EN Johnson Winter & Slattery Speaks About 5 Top Tips for Running VMware Cloud on AWS
VI Johnson Winter & Slattery trò chuyện về 5 mẹo hàng đầu khi vận hành VMware Cloud on AWS
енглески језик | Вијетнамски |
---|---|
vmware | vmware |
aws | aws |
top | hàng đầu |
EN Johnson Winter & Slattery, a national law firm in Australia, successfully adopted a hybrid approach with VMware Cloud on AWS, and extended to AWS native services.
VI Johnson Winter & Slattery, một công ty luật trong nước tại Úc, đã áp dụng thành công phương pháp lai với VMware Cloud on AWS, và mở rộng tới các dịch vụ gốc của AWS.
енглески језик | Вијетнамски |
---|---|
in | trong |
vmware | vmware |
aws | aws |
and | của |
EN ZOZO Technologies uses VMware Cloud on AWS to process 3x as much traffic as usual in winter sale
VI ZOZO Technologies sử dụng VMware Cloud on AWS để xử lý lưu lượng truy cập gấp 3 lần bình thường trong đợt giảm giá mùa đông
енглески језик | Вијетнамски |
---|---|
uses | sử dụng |
vmware | vmware |
aws | aws |
in | trong |
EN With the infrastructure supporting ZOZOTOWN built around an on-premises environment, coping with the winter sale, which generates the highest amount of traffic each year, was a challenge
VI Với ZOZOTOWN hỗ trợ cơ sở hạ tầng được xây dựng xung quanh môi trường tại chỗ, việc xử lý lượng truy cập cao nhất mỗi năm vào đợt giảm giá mùa đông sẽ là một thách thức
енглески језик | Вијетнамски |
---|---|
infrastructure | cơ sở hạ tầng |
environment | môi trường |
which | và |
amount | lượng |
year | năm |
each | mỗi |
EN pedestrian, road, traffic, snow, winter, street
VI Người đi bộ, đường, giao thông, tuyết, mùa đông, đường phố
EN pedestrian, snow, winter, road, traffic, street
VI Người đi bộ, tuyết, mùa đông, đường, giao thông, đường phố
EN Well-suited for entertaining or to simply relax while enjoying the chic and sophisticated abode, the suite features a spacious dining and living space as well as an entirely separate master bedroom.
VI Hoàn hảo để nghỉ ngơi và thư giãn trong không gian sang trọng và tinh tế, phòng Executive Suite by Giorgetti được thiết kế với phòng khách và phòng ăn thoáng rộng cùng phòng ngủ riêng biệt hoàn toàn.
енглески језик | Вијетнамски |
---|---|
entirely | hoàn toàn |
and | với |
space | không gian |
EN Book three nights, and stay for a complimentary fourth night, also enjoying daily breakfast, return airport transfers and extra beds for up to two children under 12 on the house.
VI Ưu đãi áp dụng cho kỳ nghỉ dưỡng ba đêm và tận hưởng một đêm phòng miễn phí, với bữa sáng hàng ngày, đưa đón sân bay khứ hồi và giường phụ cho tối đa hai trẻ em dưới 12 tuổi.
енглески језик | Вијетнамски |
---|---|
children | trẻ em |
three | ba |
two | hai |
under | dưới |
and | với |
EN Enjoying work, bringing expertise into the organisation; whilst doing so, growing personally and developing as a team; and always achieving top performance — with you in the driver's seat.
VI Tận hưởng công việc, mang chuyên môn đến tổ chức; phát triển cá nhân và phát triển nhóm trong khi làm như vậy; và luôn đạt hiệu suất cao nhất — với vai trò "cầm lái" của bạn.
EN From the private balcony, take in the surrounding glory of the region?s beauty while enjoying a morning cup of coffee or tea with your loved ones.
VI Từ ban công riêng trong phòng ngủ, bạn có thể nhìn bao quát quang cảnh tuyệt đẹp của núi rừng khi thong thả nhâm nhi tách cà phê hay trà nóng thơm lừng cùng một nửa yêu thương.
енглески језик | Вијетнамски |
---|---|
in | trong |
of | của |
while | khi |
your | bạn |
private | riêng |
EN Create a free account and start enjoying more features!
VI Tạo tài khoản miễn phí và bắt đầu tận hưởng thêm nhiều tính năng!
енглески језик | Вијетнамски |
---|---|
create | tạo |
account | tài khoản |
start | bắt đầu |
features | tính năng |
a | đầu |
more | thêm |
EN Create a free account and start enjoying more features!
VI Tạo tài khoản miễn phí và bắt đầu tận hưởng thêm nhiều tính năng!
енглески језик | Вијетнамски |
---|---|
create | tạo |
account | tài khoản |
start | bắt đầu |
features | tính năng |
a | đầu |
more | thêm |
EN Create a free account and start enjoying more features!
VI Tạo tài khoản miễn phí và bắt đầu tận hưởng thêm nhiều tính năng!
енглески језик | Вијетнамски |
---|---|
create | tạo |
account | tài khoản |
start | bắt đầu |
features | tính năng |
a | đầu |
more | thêm |
EN Create a free account and start enjoying more features!
VI Tạo tài khoản miễn phí và bắt đầu tận hưởng thêm nhiều tính năng!
енглески језик | Вијетнамски |
---|---|
create | tạo |
account | tài khoản |
start | bắt đầu |
features | tính năng |
a | đầu |
more | thêm |
EN Create a free account and start enjoying more features!
VI Tạo tài khoản miễn phí và bắt đầu tận hưởng thêm nhiều tính năng!
енглески језик | Вијетнамски |
---|---|
create | tạo |
account | tài khoản |
start | bắt đầu |
features | tính năng |
a | đầu |
more | thêm |
EN Create a free account and start enjoying more features!
VI Tạo tài khoản miễn phí và bắt đầu tận hưởng thêm nhiều tính năng!
енглески језик | Вијетнамски |
---|---|
create | tạo |
account | tài khoản |
start | bắt đầu |
features | tính năng |
a | đầu |
more | thêm |
EN Create a free account and start enjoying more features!
VI Tạo tài khoản miễn phí và bắt đầu tận hưởng thêm nhiều tính năng!
енглески језик | Вијетнамски |
---|---|
create | tạo |
account | tài khoản |
start | bắt đầu |
features | tính năng |
a | đầu |
more | thêm |
EN Create a free account and start enjoying more features!
VI Tạo tài khoản miễn phí và bắt đầu tận hưởng thêm nhiều tính năng!
енглески језик | Вијетнамски |
---|---|
create | tạo |
account | tài khoản |
start | bắt đầu |
features | tính năng |
a | đầu |
more | thêm |
EN Create a free account and start enjoying more features!
VI Tạo tài khoản miễn phí và bắt đầu tận hưởng thêm nhiều tính năng!
енглески језик | Вијетнамски |
---|---|
create | tạo |
account | tài khoản |
start | bắt đầu |
features | tính năng |
a | đầu |
more | thêm |
EN Create a free account and start enjoying more features!
VI Tạo tài khoản miễn phí và bắt đầu tận hưởng thêm nhiều tính năng!
енглески језик | Вијетнамски |
---|---|
create | tạo |
account | tài khoản |
start | bắt đầu |
features | tính năng |
a | đầu |
more | thêm |
EN Create a free account and start enjoying more features!
VI Tạo tài khoản miễn phí và bắt đầu tận hưởng thêm nhiều tính năng!
енглески језик | Вијетнамски |
---|---|
create | tạo |
account | tài khoản |
start | bắt đầu |
features | tính năng |
a | đầu |
more | thêm |
EN Click here to create an account, activate it, and start enjoying all the features and benefits of your new account.
VI Nhấp vào đây để tạo tài khoản, kích hoạt và bắt đầu tận hưởng mọi tính năng và quyền lợi của tài khoản mới của bạn.
енглески језик | Вијетнамски |
---|---|
account | tài khoản |
start | bắt đầu |
features | tính năng |
new | mới |
click | nhấp |
to | đầu |
create | tạo |
and | và |
all | của |
your | của bạn |
EN The Jester is all about having fun and enjoying life with laughter
VI The Jester nói về niềm vui và tận hưởng cuộc sống với tiếng cười
енглески језик | Вијетнамски |
---|---|
life | sống |
all | với |
EN Subscription payments keep your loyal customer signed up for the long-haul. Manage your recurring payment and long-term budgets with advance payments from your customers.
VI Thanh toán phí đăng ký giúp giữ chân những khách hàng trung thành lâu hơn. Quản lý thanh toán định kỳ và ngân sách dài hạn với các khoản thanh toán trước từ khách hàng.
енглески језик | Вијетнамски |
---|---|
keep | giữ |
long | dài |
with | với |
customers | khách hàng |
payment | thanh toán |
the | những |
and | các |
EN Saving for the long-term? Maximize returns by choosing a high interest rate project and a long loan tenor.
VI Tiết kiệm lâu dài? Tối đa hóa lợi nhuận bằng cách chọn một dự án có lãi suất cao và thời hạn cho vay dài.
енглески језик | Вијетнамски |
---|---|
saving | tiết kiệm |
choosing | chọn |
high | cao |
interest | lãi |
project | dự án |
and | bằng |
long | dài |
EN Our Bosch cordless tools excel especially due to their long lifetime, high performance capability, and very long runtime.
VI Các công cụ không dây của Bosch nổi bật với độ bền ưu việt, khả năng hoạt động tốt với cường độ cao và thời gian sử dụng dài.
енглески језик | Вијетнамски |
---|---|
long | dài |
high | cao |
and | của |
EN We have multiple long possibilities in usdjpy . wait for bullish confirmations either after the break of resistance or wait for market to retrace and plan a long trade with bullish confirmations at support.
VI - Hiện tại giao dịch Buy khá là rủi ro, vì dự báo tin tối nay có thể ảnh hưởng rất mạnh đến đồng U. - Nếu giao dịch theo xu hướng có thể canh buy tại khu vực 146.2-146.1
енглески језик | Вијетнамски |
---|---|
at | tại |
EN We have multiple long possibilities in usdjpy . wait for bullish confirmations either after the break of resistance or wait for market to retrace and plan a long trade with bullish confirmations at support.
VI - Hiện tại giao dịch Buy khá là rủi ro, vì dự báo tin tối nay có thể ảnh hưởng rất mạnh đến đồng U. - Nếu giao dịch theo xu hướng có thể canh buy tại khu vực 146.2-146.1
енглески језик | Вијетнамски |
---|---|
at | tại |
EN We have multiple long possibilities in usdjpy . wait for bullish confirmations either after the break of resistance or wait for market to retrace and plan a long trade with bullish confirmations at support.
VI - Hiện tại giao dịch Buy khá là rủi ro, vì dự báo tin tối nay có thể ảnh hưởng rất mạnh đến đồng U. - Nếu giao dịch theo xu hướng có thể canh buy tại khu vực 146.2-146.1
енглески језик | Вијетнамски |
---|---|
at | tại |
EN We have multiple long possibilities in usdjpy . wait for bullish confirmations either after the break of resistance or wait for market to retrace and plan a long trade with bullish confirmations at support.
VI - Hiện tại giao dịch Buy khá là rủi ro, vì dự báo tin tối nay có thể ảnh hưởng rất mạnh đến đồng U. - Nếu giao dịch theo xu hướng có thể canh buy tại khu vực 146.2-146.1
енглески језик | Вијетнамски |
---|---|
at | tại |
EN We have multiple long possibilities in usdjpy . wait for bullish confirmations either after the break of resistance or wait for market to retrace and plan a long trade with bullish confirmations at support.
VI - Hiện tại giao dịch Buy khá là rủi ro, vì dự báo tin tối nay có thể ảnh hưởng rất mạnh đến đồng U. - Nếu giao dịch theo xu hướng có thể canh buy tại khu vực 146.2-146.1
енглески језик | Вијетнамски |
---|---|
at | tại |
EN We have multiple long possibilities in usdjpy . wait for bullish confirmations either after the break of resistance or wait for market to retrace and plan a long trade with bullish confirmations at support.
VI - Hiện tại giao dịch Buy khá là rủi ro, vì dự báo tin tối nay có thể ảnh hưởng rất mạnh đến đồng U. - Nếu giao dịch theo xu hướng có thể canh buy tại khu vực 146.2-146.1
енглески језик | Вијетнамски |
---|---|
at | tại |
EN We have multiple long possibilities in usdjpy . wait for bullish confirmations either after the break of resistance or wait for market to retrace and plan a long trade with bullish confirmations at support.
VI - Hiện tại giao dịch Buy khá là rủi ro, vì dự báo tin tối nay có thể ảnh hưởng rất mạnh đến đồng U. - Nếu giao dịch theo xu hướng có thể canh buy tại khu vực 146.2-146.1
енглески језик | Вијетнамски |
---|---|
at | tại |
EN We have multiple long possibilities in usdjpy . wait for bullish confirmations either after the break of resistance or wait for market to retrace and plan a long trade with bullish confirmations at support.
VI - Hiện tại giao dịch Buy khá là rủi ro, vì dự báo tin tối nay có thể ảnh hưởng rất mạnh đến đồng U. - Nếu giao dịch theo xu hướng có thể canh buy tại khu vực 146.2-146.1
енглески језик | Вијетнамски |
---|---|
at | tại |
EN Payments for insurance premiums you paid for policies that cover medical care or for a qualified long-term care insurance policy covering qualified long-term care services
VI Phí bảo hiểm mà bạn đã trả cho các khế ước bảo hiểm chăm sóc y tế, hoặc khế ước bảo hiểm chăm sóc dài hạn đủ điều kiện đài thọ dịch vụ chăm sóc dài hạn đủ tiêu chuẩn
енглески језик | Вијетнамски |
---|---|
insurance | bảo hiểm |
long | dài |
you | bạn |
or | hoặc |
for | cho |
that | điều |
EN Solution Brief: Remote work security over the long haul
VI Tóm tắt giải pháp: Bảo mật cho hoạt động làm việc từ xa trong thời gian dài
енглески језик | Вијетнамски |
---|---|
solution | giải pháp |
remote | xa |
security | bảo mật |
over | cho |
long | dài |
work | làm |
EN Find related keywords and long-tail matches
VI Tìm kiếm các từ khóa liên quan và kết hợp đuôi dài
енглески језик | Вијетнамски |
---|---|
and | các |
long | dài |
find | tìm |
keywords | từ khóa |
EN How long COVID-19 vaccine protection lasts.
VI Vắc-xin COVID-19 có tác dụng trong bao lâu.
EN Are a long-term care resident that is 18 or older, or
VI Là cư dân tại các cơ sở chăm sóc dài hạn từ 18 tuổi trở lên, hoặc
енглески језик | Вијетнамски |
---|---|
long | dài |
or | hoặc |
EN Living in long-term care and are 18-64, or
VI Sống tại cơ sở chăm sóc dài hạn và ở độ tuổi 18-64, hoặc
енглески језик | Вијетнамски |
---|---|
living | sống |
or | hoặc |
EN Yes. We do not know how long immunity lasts after recovering from COVID-19.
VI Có. Chúng tôi không biết khả năng miễn dịch sẽ kéo dài bao lâu sau khi khỏi COVID-19.
енглески језик | Вијетнамски |
---|---|
long | dài |
we | chúng tôi |
not | không |
know | biết |
after | khi |
from | chúng |
EN Live in long-term care and are 18 or older, or
VI Sống tại cơ sở chăm sóc dài hạn và từ 18 tuổi trở lên, hoặc
енглески језик | Вијетнамски |
---|---|
live | sống |
or | hoặc |
long | dài |
in | lên |
EN People with underlying medical conditions can get vaccinated, as long as they are not allergic to vaccine ingredients. Learn more about vaccination considerations for people with underlying medical conditions.
VI Người có bệnh nền có thể tiêm vắc-xin, nếu họ không dị ứng với các thành phần của vắc-xin. Tìm hiểu thêm về những điều cần cân nhắc khi tiêm vắc-xin đối với những người có bệnh nền.
енглески језик | Вијетнамски |
---|---|
people | người |
learn | hiểu |
get | các |
more | thêm |
are | những |
Приказује се 50 од 50 превода