EN We know there's no time to waste so we bring the speed, flexibility and know how to get things done right.
{ссеарцх} на језику {лангфром} може се превести у следеће речи/фразе {лангто}:
know | biết bạn bạn có cho chúng chúng tôi các có có thể cần của của bạn của chúng tôi dịch gì hoặc họ không liệu là muốn mọi một như nhận những này nên sẽ thế nào trong trên tôi tất cả và với đang điều điều đó đây đã đó được đến để ở |
long | cao cho các của dài dưới dịch lớn ra sử dụng thời gian trên tốt và vào về với đến để |
EN We know there's no time to waste so we bring the speed, flexibility and know how to get things done right.
VI Chúng tôi biết không có thời gian để lãng phí, vì vậy chúng tôi mang đến tốc độ, sự linh hoạt và biết cách hoàn thành công việc.
енглески језик | Вијетнамски |
---|---|
no | không |
time | thời gian |
we | chúng tôi |
know | biết |
things | công việc |
EN The principal of least privilege is one of the most fundamental underpinnings of the CJIS Security Policy based on a "need-to-know, right-to-know" standard
VI Nguyên tắc của đặc quyền tối thiểu là một trong những nền tảng cơ bản nhất trong Chính sách bảo mật của CJIS dựa trên tiêu chuẩn "nhu cầu cần biết, có quyền được biết"
енглески језик | Вијетнамски |
---|---|
security | bảo mật |
policy | chính sách |
based | dựa trên |
on | trên |
standard | tiêu chuẩn |
of | của |
EN Yes. We do not know how long immunity lasts after recovering from COVID-19.
VI Có. Chúng tôi không biết khả năng miễn dịch sẽ kéo dài bao lâu sau khi khỏi COVID-19.
енглески језик | Вијетнамски |
---|---|
long | dài |
we | chúng tôi |
not | không |
know | biết |
after | khi |
from | chúng |
EN You know, I’ve been doing this for so long that I don’t even question it anymore
VI Bạn biết đấy, tôi đã làm việc này lâu đến mức tôi thậm chí không còn thắc mắc gì nữa
енглески језик | Вијетнамски |
---|---|
this | này |
know | biết |
you | bạn |
for | không |
EN Being long-time Semrush users, they also know how to make the most of the data and tools we provide.
VI Là người dùng Semrush lâu năm, họ cũng biết cách tận dụng tối đa dữ liệu và công cụ chúng tôi cung cấp.
енглески језик | Вијетнамски |
---|---|
users | người dùng |
data | dữ liệu |
we | chúng tôi |
provide | cung cấp |
know | biết |
also | cũng |
EN "But I'm sure the people making the decisions will know what's best for the team in the long run."
VI "Nhưng tôi chắc rằng những người đưa ra quyết định sẽ biết điều gì tốt nhất cho đội về lâu dài."
енглески језик | Вијетнамски |
---|---|
but | nhưng |
people | người |
making | cho |
decisions | quyết định |
know | biết |
long | dài |
best | tốt |
EN Subscription payments keep your loyal customer signed up for the long-haul. Manage your recurring payment and long-term budgets with advance payments from your customers.
VI Thanh toán phí đăng ký giúp giữ chân những khách hàng trung thành lâu hơn. Quản lý thanh toán định kỳ và ngân sách dài hạn với các khoản thanh toán trước từ khách hàng.
енглески језик | Вијетнамски |
---|---|
keep | giữ |
long | dài |
with | với |
customers | khách hàng |
payment | thanh toán |
the | những |
and | các |
EN Saving for the long-term? Maximize returns by choosing a high interest rate project and a long loan tenor.
VI Tiết kiệm lâu dài? Tối đa hóa lợi nhuận bằng cách chọn một dự án có lãi suất cao và thời hạn cho vay dài.
енглески језик | Вијетнамски |
---|---|
saving | tiết kiệm |
choosing | chọn |
high | cao |
interest | lãi |
project | dự án |
and | bằng |
long | dài |
EN Our Bosch cordless tools excel especially due to their long lifetime, high performance capability, and very long runtime.
VI Các công cụ không dây của Bosch nổi bật với độ bền ưu việt, khả năng hoạt động tốt với cường độ cao và thời gian sử dụng dài.
енглески језик | Вијетнамски |
---|---|
long | dài |
high | cao |
and | của |
EN We have multiple long possibilities in usdjpy . wait for bullish confirmations either after the break of resistance or wait for market to retrace and plan a long trade with bullish confirmations at support.
VI - Hiện tại giao dịch Buy khá là rủi ro, vì dự báo tin tối nay có thể ảnh hưởng rất mạnh đến đồng U. - Nếu giao dịch theo xu hướng có thể canh buy tại khu vực 146.2-146.1
енглески језик | Вијетнамски |
---|---|
at | tại |
EN We have multiple long possibilities in usdjpy . wait for bullish confirmations either after the break of resistance or wait for market to retrace and plan a long trade with bullish confirmations at support.
VI - Hiện tại giao dịch Buy khá là rủi ro, vì dự báo tin tối nay có thể ảnh hưởng rất mạnh đến đồng U. - Nếu giao dịch theo xu hướng có thể canh buy tại khu vực 146.2-146.1
енглески језик | Вијетнамски |
---|---|
at | tại |
EN We have multiple long possibilities in usdjpy . wait for bullish confirmations either after the break of resistance or wait for market to retrace and plan a long trade with bullish confirmations at support.
VI - Hiện tại giao dịch Buy khá là rủi ro, vì dự báo tin tối nay có thể ảnh hưởng rất mạnh đến đồng U. - Nếu giao dịch theo xu hướng có thể canh buy tại khu vực 146.2-146.1
енглески језик | Вијетнамски |
---|---|
at | tại |
EN We have multiple long possibilities in usdjpy . wait for bullish confirmations either after the break of resistance or wait for market to retrace and plan a long trade with bullish confirmations at support.
VI - Hiện tại giao dịch Buy khá là rủi ro, vì dự báo tin tối nay có thể ảnh hưởng rất mạnh đến đồng U. - Nếu giao dịch theo xu hướng có thể canh buy tại khu vực 146.2-146.1
енглески језик | Вијетнамски |
---|---|
at | tại |
EN We have multiple long possibilities in usdjpy . wait for bullish confirmations either after the break of resistance or wait for market to retrace and plan a long trade with bullish confirmations at support.
VI - Hiện tại giao dịch Buy khá là rủi ro, vì dự báo tin tối nay có thể ảnh hưởng rất mạnh đến đồng U. - Nếu giao dịch theo xu hướng có thể canh buy tại khu vực 146.2-146.1
енглески језик | Вијетнамски |
---|---|
at | tại |
EN We have multiple long possibilities in usdjpy . wait for bullish confirmations either after the break of resistance or wait for market to retrace and plan a long trade with bullish confirmations at support.
VI - Hiện tại giao dịch Buy khá là rủi ro, vì dự báo tin tối nay có thể ảnh hưởng rất mạnh đến đồng U. - Nếu giao dịch theo xu hướng có thể canh buy tại khu vực 146.2-146.1
енглески језик | Вијетнамски |
---|---|
at | tại |
EN We have multiple long possibilities in usdjpy . wait for bullish confirmations either after the break of resistance or wait for market to retrace and plan a long trade with bullish confirmations at support.
VI - Hiện tại giao dịch Buy khá là rủi ro, vì dự báo tin tối nay có thể ảnh hưởng rất mạnh đến đồng U. - Nếu giao dịch theo xu hướng có thể canh buy tại khu vực 146.2-146.1
енглески језик | Вијетнамски |
---|---|
at | tại |
EN We have multiple long possibilities in usdjpy . wait for bullish confirmations either after the break of resistance or wait for market to retrace and plan a long trade with bullish confirmations at support.
VI - Hiện tại giao dịch Buy khá là rủi ro, vì dự báo tin tối nay có thể ảnh hưởng rất mạnh đến đồng U. - Nếu giao dịch theo xu hướng có thể canh buy tại khu vực 146.2-146.1
енглески језик | Вијетнамски |
---|---|
at | tại |
EN Payments for insurance premiums you paid for policies that cover medical care or for a qualified long-term care insurance policy covering qualified long-term care services
VI Phí bảo hiểm mà bạn đã trả cho các khế ước bảo hiểm chăm sóc y tế, hoặc khế ước bảo hiểm chăm sóc dài hạn đủ điều kiện đài thọ dịch vụ chăm sóc dài hạn đủ tiêu chuẩn
енглески језик | Вијетнамски |
---|---|
insurance | bảo hiểm |
long | dài |
you | bạn |
or | hoặc |
for | cho |
that | điều |
EN When you see a Tweet you love, tap the heart – it lets the person who wrote it know that you appreciate them.
VI Khi bạn thấy một Tweet bạn yêu thích, nhấn trái tim — nó cho phép người viết biết bạn đã chia sẻ sự yêu thích.
EN “When you are at the table with a general manager, they just want to know the market share
VI "Khi bạn đang tại bàn thảo luận cùng giám đốc điều hành, và họ mong muốn biết về thị phần
енглески језик | Вијетнамски |
---|---|
at | tại |
know | biết |
you | bạn |
are | đang |
the | khi |
to | phần |
EN Get to know how to customize Semrush for your business needs.
VI Tùy chỉnh Semrush phù hợp với nhu cầu kinh doanh của bạn.
енглески језик | Вијетнамски |
---|---|
customize | tùy chỉnh |
business | kinh doanh |
needs | nhu cầu |
your | của bạn |
know | bạn |
EN Answer these questions to test your energy-efficiency know-how.
VI Trả lời những câu hỏi này để kiểm tra kiến thức về hiệu quả năng lượng của bạn.
енглески језик | Вијетнамски |
---|---|
answer | trả lời |
test | kiểm tra |
your | của bạn |
to | của |
these | này |
EN Want to know more? Get in touch with us.
VI Bạn muốn biết thêm? Hãy liên hệ với chúng tôi.
енглески језик | Вијетнамски |
---|---|
us | tôi |
know | biết |
want | bạn |
more | thêm |
with | với |
want to | muốn |
EN Read more at the Department of Managed Health Care’s Know Your Health Care Rights.
VI Đọc thêm tại Hiểu Rõ Các Quyền Chăm Sóc Sức Khỏe của Quý Vị của Sở Quản Lý Chăm Sóc Sức Khỏe.
енглески језик | Вијетнамски |
---|---|
health | sức khỏe |
rights | quyền |
at | tại |
more | thêm |
EN For more details, read What You Should Know About COVID-19 and the ADA, the Rehabilitation Act, and Other EEO Laws.
VI Để biết thêm chi tiết, hãy đọc Điều Quý Vị Nên Biết Về Đại Dịch COVID-19 và ADA, Đạo Luật Phục Hồi và các Luật Về Cơ Hội Việc Làm Bình Đẳng (Equal Employment Opportunity, EEO) Khác.
енглески језик | Вијетнамски |
---|---|
details | chi tiết |
should | nên |
laws | luật |
more | thêm |
know | biết |
other | khác |
and | các |
EN CDC: Key Things to Know About COVID-19 Vaccines
VI CDC: Những Điều Quan Trọng cần Biết về Vắc-xin COVID-19
енглески језик | Вијетнамски |
---|---|
know | biết |
EN We also know that an office move can be a distraction from your core business, which is why we are here to help
VI Crown thấu hiểu mọi khó khăn và áp lực đó
енглески језик | Вијетнамски |
---|---|
can | hiểu |
to | mọi |
EN Be the first to know about our promotions, new products and services.
VI Hãy là người đầu tiên nhận thông tin về ưu đãi, sản phẩm & dịch vụ mới
енглески језик | Вијетнамски |
---|---|
new | mới |
products | sản phẩm |
be | người |
to | đầu |
the | nhận |
EN We know that working together as a community is better for everyone.
VI Chúng ta biết rằng làm việc cùng nhau như một cộng đồng sẽ tốt hơn cho tất cả mọi người.
енглески језик | Вијетнамски |
---|---|
know | biết |
together | cùng nhau |
is | là |
working | làm |
better | hơn |
everyone | người |
EN Get to know these extraordinary residents and small business owners. Each one is doing their part to save energy and reduce their carbon footprint for California and the planet.
VI Tìm hiểu những cư dân và các chủ doanh nghiệp nhỏ xuất sắc. Mỗi người đều làm việc của họ để tiết kiệm năng lượng và giảm lượng khí carbon cho California và hành tinh của chúng ta.
енглески језик | Вијетнамски |
---|---|
residents | cư dân |
business | doanh nghiệp |
save | tiết kiệm |
energy | năng lượng |
reduce | giảm |
california | california |
small | nhỏ |
is | là |
EN And we're flattered to know they love us!
VI Và chúng tôi hãnh diện khi biết khách hàng cũng yêu quý mình!
енглески језик | Вијетнамски |
---|---|
to | cũng |
know | biết |
they | chúng |
EN Want to know more about our large-scale Odoo implementation?
VI Nếu bạn muốn biết thêm về dịch vụ triển khai Odoo quy mô lớn
енглески језик | Вијетнамски |
---|---|
implementation | triển khai |
large | lớn |
know | biết |
want | bạn |
more | thêm |
want to | muốn |
EN From now on, we know that it is difficult to operate and develop a website
VI Ngay từ lúc này, chúng tôi biết rằng việc vận hành và phát triển một website là khó, để website thành công lại càng khó hơn
енглески језик | Вијетнамски |
---|---|
operate | vận hành |
develop | phát triển |
website | website |
we | chúng tôi |
know | biết |
EN When we make changes to the terms of our privacy policy that we consider important, we will let you know via the service or by email
VI Khi chúng tôi thực hiện thay đổi những điều khoản của chính sách bảo mật mà chúng tôi xem là quan trọng, chúng tôi sẽ cho bạn biết thông qua dịch vụ hoặc qua email
енглески језик | Вијетнамски |
---|---|
privacy | bảo mật |
policy | chính sách |
important | quan trọng |
or | hoặc |
changes | thay đổi |
we | chúng tôi |
know | biết |
you | bạn |
the | khi |
EN The moment when the robot you assemble and program yourself moves is not only a sense of accomplishment, but also a new discovery that you did not know until now! Let's challenge robot programming together!
VI Khoảnh khắc khi robot bạn lắp ráp và tự lập trình di chuyển không chỉ là cảm giác hoàn thành mà còn là một khám phá mới mà bạn chưa biết cho đến bây giờ! Hãy cùng nhau thử thách lập trình robot!
енглески језик | Вијетнамски |
---|---|
not | không |
also | mà còn |
new | mới |
programming | lập trình |
you | bạn |
together | cùng nhau |
know | biết |
lets | cho |
EN What do I need for a contract that I don't know where to apply for a corporate mobile contract?
VI Tôi cần gì cho một hợp đồng mà tôi không biết nên đăng ký hợp đồng di động ở đâu?
енглески језик | Вијетнамски |
---|---|
need | cần |
contract | hợp đồng |
know | biết |
EN Inquiry / update of customer informationIf you would like to see or update your personal information, please let us know. I will respond appropriately.
VI Yêu cầu / cập nhật thông tin khách hàngNếu bạn muốn xem hoặc cập nhật thông tin cá nhân của bạn, xin vui lòng cho chúng tôi biết. Tôi sẽ trả lời thích hợp.
енглески језик | Вијетнамски |
---|---|
update | cập nhật |
customer | khách |
or | hoặc |
personal | cá nhân |
please | xin vui lòng |
respond | trả lời |
information | thông tin |
your | của bạn |
know | biết |
EN Whether you're an experienced gambler or brand-new to this pastime, we have all the information you need to know.
VI Cho dù bạn là người chơi cờ bạc có kinh nghiệm hay mới biết trò tiêu khiển này, thì chúng tôi đều có thể cung cấp tất cả thông tin cần thiết cho bạn.
енглески језик | Вијетнамски |
---|---|
experienced | kinh nghiệm |
an | thể |
we | chúng tôi |
information | thông tin |
new | mới |
know | biết |
or | người |
this | này |
EN Arrive Safely Share your trip details with loved ones for added safety or even just to let them know you’re on your way.
VI An tâm tuyệt đối Biết rõ thông tin tài xế, có hoá đơn giao nhận, theo dõi món hàng theo thời gian thực trên bản đồ. Bạn sẽ ghiền xài GrabExpress mất thôi!
енглески језик | Вијетнамски |
---|---|
details | thông tin |
know | biết |
your | bạn |
on | trên |
EN Track Your Driver Know your driver’s location and ETA in real-time.
VI Dõi theo kiện hàng, dù giao hay nhận Vị trí của tài xế luôn hiện sẵn trên bản đồ theo thời gian thực, bạn có thể biết gần như chính xác bao lâu nữa món quà bạn hằng ao ước sẽ đến tay mình!
енглески језик | Вијетнамски |
---|---|
track | theo |
real-time | thời gian thực |
real | thực |
know | biết |
and | như |
EN How to send package through the application? And how to know the delivery fare?
VI Cách gửi hàng và cước gửi hàng tính như thế nào?
енглески језик | Вијетнамски |
---|---|
and | như |
send | gửi |
EN How can your driver know the receiver’s information?
VI Làm sao để tài xế biết được thông tin người nhận hàng?
енглески језик | Вијетнамски |
---|---|
your | là |
the | nhận |
information | thông tin |
know | biết |
EN If you can't find the conversion you need, please let us know and write us an e-mail
VI Nếu bạn không thể tìm thấy định dạng cho chuyển đổi mình cần, vui lòng cho chúng tôi biết và gửi e-mail cho chúng tôi
енглески језик | Вијетнамски |
---|---|
gửi | |
if | nếu |
conversion | chuyển đổi |
an | thể |
find | tìm |
know | biết |
EN If you have any problems canceling your subscription with us, please let us know and we will take care of it.
VI Nếu bạn có bất kỳ vấn đề gì khi hủy đăng ký, vui lòng cho chúng tôi biết và chúng tôi sẽ xử lý vấn đề.
енглески језик | Вијетнамски |
---|---|
if | nếu |
we | chúng tôi |
know | biết |
it | khi |
you | bạn |
EN If you have a problem to generate an ebook, please let us know.
VI Nếu bạn gặp vấn đề khi tạo một ebook, vui lòng cho chúng tôi biết.
енглески језик | Вијетнамски |
---|---|
if | nếu |
generate | tạo |
you | bạn |
know | biết |
EN Recently a florist from Australia contacted me and wanted to know more about how to run their business more sustainably.
VI Gần đây có một người bán hoa từ Úc đã liên hệ với tôi và muốn tìm hiểu thêm về cách điều hành doanh nghiệp bền vững hơn.
енглески језик | Вијетнамски |
---|---|
wanted | muốn |
business | doanh nghiệp |
me | tôi |
and | với |
EN Let’s get a new one ordered, because while it’s $75 [a fix] versus $5,000 to buy a new piece of machinery, I know that the new one is going to last 15, 20 years.
VI Chúng ta hãy đặt mua một chiếc mới vì mặc dù nếu sửa chỉ mất 75 USD [a fix] so với mua một chiếc mới mất 5.000 USD, tôi biết rằng chiếc tủ mới sẽ có tuổi thọ 15, 20 năm.
енглески језик | Вијетнамски |
---|---|
new | mới |
because | với |
buy | mua |
know | biết |
years | năm |
EN And we all know that bees are the great pollinators of our natural world
VI Và như tất cả chúng ta đã biết, ong là loài thụ phấn tuyệt vời của thế giới tự nhiên
енглески језик | Вијетнамски |
---|---|
know | biết |
great | tuyệt vời |
world | thế giới |
and | như |
all | của |
EN So I know that we are doing our part to keep the ecosystem going.
VI Do đó tôi biết rằng chúng tôi đang làm phần việc của mình để giúp duy trì hệ sinh thái.
енглески језик | Вијетнамски |
---|---|
ecosystem | hệ sinh thái |
know | biết |
we | chúng tôi |
EN Customers receive push notifications when the main exchange statuses change. This feature helps to exchange crypto in the most convenient way: track the cryptocurrency exchange process and instantly know when the swap is finished!
VI Khách hàng sẽ nhận được thông báo của sàn giao dịch khi có trạng thái thay đổi. Tính năng này hỗ trợ khách hàng theo dõi quá trình giao dịch và nắm bắt thông tin ngay khi giao dịch kết thúc!
енглески језик | Вијетнамски |
---|---|
notifications | thông báo |
exchange | giao dịch |
feature | tính năng |
process | quá trình |
change | thay đổi |
track | theo dõi |
customers | khách hàng |
this | này |
Приказује се 50 од 50 превода