EN For example, the government bond yields in Germany may be negative due to its developed economy and budget surplus, while Portuguese and Italian government bond yields may be positive
EN For example, the government bond yields in Germany may be negative due to its developed economy and budget surplus, while Portuguese and Italian government bond yields may be positive
VI Ví dụ, lợi suất trái phiếu chính phủ ở Đức có thể âm do nền kinh tế phát triển và thặng dư ngân sách, trong khi lợi suất trái phiếu chính phủ của Bồ Đào Nha và Ý có thể là dương
Ingiriis | Fiyatnaamiis |
---|---|
budget | ngân sách |
while | trong khi |
in | trong |
the | khi |
EN For example, the government bond yields in Germany may be negative due to its developed economy and budget surplus, while Portuguese and Italian government bond yields may be positive
VI Ví dụ, lợi suất trái phiếu chính phủ ở Đức có thể âm do nền kinh tế phát triển và thặng dư ngân sách, trong khi lợi suất trái phiếu chính phủ của Bồ Đào Nha và Ý có thể là dương
Ingiriis | Fiyatnaamiis |
---|---|
budget | ngân sách |
while | trong khi |
in | trong |
the | khi |
EN For example, the government bond yields in Germany may be negative due to its developed economy and budget surplus, while Portuguese and Italian government bond yields may be positive
VI Ví dụ, lợi suất trái phiếu chính phủ ở Đức có thể âm do nền kinh tế phát triển và thặng dư ngân sách, trong khi lợi suất trái phiếu chính phủ của Bồ Đào Nha và Ý có thể là dương
Ingiriis | Fiyatnaamiis |
---|---|
budget | ngân sách |
while | trong khi |
in | trong |
the | khi |
EN For example, the government bond yields in Germany may be negative due to its developed economy and budget surplus, while Portuguese and Italian government bond yields may be positive
VI Ví dụ, lợi suất trái phiếu chính phủ ở Đức có thể âm do nền kinh tế phát triển và thặng dư ngân sách, trong khi lợi suất trái phiếu chính phủ của Bồ Đào Nha và Ý có thể là dương
Ingiriis | Fiyatnaamiis |
---|---|
budget | ngân sách |
while | trong khi |
in | trong |
the | khi |
EN For example, the government bond yields in Germany may be negative due to its developed economy and budget surplus, while Portuguese and Italian government bond yields may be positive
VI Ví dụ, lợi suất trái phiếu chính phủ ở Đức có thể âm do nền kinh tế phát triển và thặng dư ngân sách, trong khi lợi suất trái phiếu chính phủ của Bồ Đào Nha và Ý có thể là dương
Ingiriis | Fiyatnaamiis |
---|---|
budget | ngân sách |
while | trong khi |
in | trong |
the | khi |
EN For example, the government bond yields in Germany may be negative due to its developed economy and budget surplus, while Portuguese and Italian government bond yields may be positive
VI Ví dụ, lợi suất trái phiếu chính phủ ở Đức có thể âm do nền kinh tế phát triển và thặng dư ngân sách, trong khi lợi suất trái phiếu chính phủ của Bồ Đào Nha và Ý có thể là dương
Ingiriis | Fiyatnaamiis |
---|---|
budget | ngân sách |
while | trong khi |
in | trong |
the | khi |
EN For example, the government bond yields in Germany may be negative due to its developed economy and budget surplus, while Portuguese and Italian government bond yields may be positive
VI Ví dụ, lợi suất trái phiếu chính phủ ở Đức có thể âm do nền kinh tế phát triển và thặng dư ngân sách, trong khi lợi suất trái phiếu chính phủ của Bồ Đào Nha và Ý có thể là dương
Ingiriis | Fiyatnaamiis |
---|---|
budget | ngân sách |
while | trong khi |
in | trong |
the | khi |
EN For example, the government bond yields in Germany may be negative due to its developed economy and budget surplus, while Portuguese and Italian government bond yields may be positive
VI Ví dụ, lợi suất trái phiếu chính phủ ở Đức có thể âm do nền kinh tế phát triển và thặng dư ngân sách, trong khi lợi suất trái phiếu chính phủ của Bồ Đào Nha và Ý có thể là dương
Ingiriis | Fiyatnaamiis |
---|---|
budget | ngân sách |
while | trong khi |
in | trong |
the | khi |
EN U.S. FEDERAL GOVERNMENT AND OTHER GOVERNMENT USERS
VI CHÍNH PHỦ LIÊN BANG HOA KỲ VÀ NGƯỜI DÙNG CHÍNH PHỦ KHÁC
EN Official California State Government Website
VI Trang Web Chính Thức của Chính Quyền Tiểu Bang California
Ingiriis | Fiyatnaamiis |
---|---|
official | chính thức |
california | california |
state | tiểu bang |
government | chính quyền |
EN A healthy California for everyone requires partnership with the private sector, local government, and community partners at all levels.
VI Một California khỏe mạnh cho tất cả mọi người cần có sự hợp tác với khu vực tư nhân, chính quyền địa phương và các đối tác cộng đồng ở tất cả các cấp.
Ingiriis | Fiyatnaamiis |
---|---|
california | california |
government | chính quyền |
everyone | người |
all | tất cả các |
EN California negotiated with the federal government to limit the required data sharing to only information that will not allow an individual to be identified.
VI California đã thương lượng với chính quyền liên bang để giới hạn việc chia sẻ dữ liệu bắt buộc chỉ ở những thông tin không cho phép xác định danh tính cá nhân.
Ingiriis | Fiyatnaamiis |
---|---|
california | california |
federal | liên bang |
government | chính quyền |
limit | giới hạn |
allow | cho phép |
data | dữ liệu |
information | thông tin |
not | không |
individual | cá nhân |
EN No. Neither the state or federal government requires you to get vaccinated. We hope Californians will opt for vaccination once they see how safe and effective it is.
VI Không. Chính quyền tiểu bang hay liên bang đều không yêu cầu quý vị tiêm vắc-xin. Chúng tôi hy vọng người dân California sẽ chọn tiêm vắc-xin khi họ thấy mức độ an toàn và hiệu quả của vắc-xin.
Ingiriis | Fiyatnaamiis |
---|---|
no | không |
state | tiểu bang |
federal | liên bang |
government | chính quyền |
requires | yêu cầu |
get | quyền |
safe | an toàn |
we | chúng tôi |
and | của |
they | chúng |
EN Reliable money is something that many people take for granted, but in lots of places the local currency is uncertain and you can’t count on banks or the government
VI Đồng tiền tiền ổn định là thứ mà nhiều người coi là hiển nhiên, nhưng ở nhiều nơi, đồng nội tệ có giá trị không chắc chắn và bạn không thể dựa vào các ngân hàng hoặc chính phủ
Ingiriis | Fiyatnaamiis |
---|---|
people | người |
or | hoặc |
but | nhưng |
many | nhiều |
and | và |
you | bạn |
money | tiền |
EN Subject to local government review and regulation
VI Theo đánh giá và quy định của chính quyền địa phương
Ingiriis | Fiyatnaamiis |
---|---|
government | chính quyền |
regulation | quy định |
EN When a request for information disclosure is received from the judiciary, the government, or a similar organization based on laws and regulations
VI Khi nhận được yêu cầu công bố thông tin từ cơ quan tư pháp, chính phủ hoặc một tổ chức tương tự dựa trên luật pháp và quy định
Ingiriis | Fiyatnaamiis |
---|---|
request | yêu cầu |
information | thông tin |
government | cơ quan |
or | hoặc |
organization | tổ chức |
based | dựa trên |
on | trên |
regulations | quy định |
received | nhận |
laws | luật |
EN ** STAY SAFE requirements: Following government directives, please note that all guests are required to present proof of dual vaccination on arrival
VI ** Yêu cầu an toàn: Để đảm bảo môi trường an toàn theo quy định, khách lưu trú tại khách sạn được yêu cầu cung cấp thẻ xanh Covid-19
Ingiriis | Fiyatnaamiis |
---|---|
safe | an toàn |
following | theo |
guests | khách |
requirements | yêu cầu |
are | được |
EN Government program to assess security of public cloud services in Japan
VI Chương trình của chính phủ nhằm đánh giá tính bảo mật của các dịch vụ đám mây công cộng tại Nhật Bản
Ingiriis | Fiyatnaamiis |
---|---|
program | chương trình |
security | bảo mật |
of | của |
cloud | mây |
EN We deliver services to millions of active customers, including enterprises, educational institutions, and government agencies in over 190 countries
VI Chúng tôi cung cấp dịch vụ cho hàng triệu khách hàng đang hoạt động, bao gồm nhiều doanh nghiệp, tổ chức giáo dục và cơ quan chính phủ ở hơn 190 quốc gia
Ingiriis | Fiyatnaamiis |
---|---|
including | bao gồm |
enterprises | doanh nghiệp |
institutions | tổ chức |
countries | quốc gia |
we | chúng tôi |
deliver | cung cấp |
agencies | cơ quan |
over | hơn |
customers | khách |
and | dịch |
EN 5. Maintain sound and normal relations with politics and government
VI 5. Duy trì quan hệ lành mạnh và bình thường với chính trị và chính phủ
Ingiriis | Fiyatnaamiis |
---|---|
with | với |
EN We aim to maintain a healthy relationship with politics and government, to develop the industry and to better serve our customers.
VI Chúng tôi mong muốn duy trì mối quan hệ lành mạnh với chính trị và chính phủ, để phát triển ngành công nghiệp và phục vụ khách hàng tốt hơn.
Ingiriis | Fiyatnaamiis |
---|---|
develop | phát triển |
customers | khách hàng |
we | chúng tôi |
better | tốt hơn |
industry | công nghiệp |
with | với |
EN In Malaysia, GrabPay was the only non-government linked wallet chosen to distribute US$178 million to citizens as part of the nation's Penjana Economic Recovery Plan.
VI Tại Malaysia, GrabPay là ví liên kết phi chính phủ duy nhất được chọn để phân phối 178 triệu USD cho người dân trong kế hoạch Phục hồi kinh tế quốc gia Penjana.
Ingiriis | Fiyatnaamiis |
---|---|
chosen | chọn |
million | triệu |
plan | kế hoạch |
was | được |
in | trong |
EN Run by Temasek Polytechnic and funded by the Singapore government, the 8-month long programme trained a total of 18 people, four of whom were Grab driver-partners
VI Được điều hành bởi Temasek Polytechnic và tài trợ bởi chính phủ Singapore, chương trình kéo dài 8 tháng đã đào tạo tổng cộng 18 người, trong đó 4 người là Đối tác tài xế của Grab
Ingiriis | Fiyatnaamiis |
---|---|
singapore | singapore |
long | dài |
programme | chương trình |
of | của |
people | người |
EN Reliable money is something that many people take for granted, but in lots of places the local currency is uncertain and you can’t count on banks or the government
VI Đồng tiền tiền ổn định là thứ mà nhiều người coi là hiển nhiên, nhưng ở nhiều nơi, đồng nội tệ có giá trị không chắc chắn và bạn không thể dựa vào các ngân hàng hoặc chính phủ
Ingiriis | Fiyatnaamiis |
---|---|
people | người |
or | hoặc |
but | nhưng |
many | nhiều |
and | và |
you | bạn |
money | tiền |
EN An official website of the United States Government
VI Một trang web chính thức của chính phủ Hoa Kỳ
Ingiriis | Fiyatnaamiis |
---|---|
official | chính thức |
of | của |
website | trang |
EN We believe that for government customers, migration to the cloud is an opportunity to improve your level of security assurance and reduce your operational risk
VI Chúng tôi tin rằng đối với khách hàng của chính phủ, việc chuyển sang đám mây là một cơ hội để cải thiện cấp độ bảo đảm bảo mật và giảm rủi ro tác nghiệp của bạn
Ingiriis | Fiyatnaamiis |
---|---|
cloud | mây |
improve | cải thiện |
security | bảo mật |
reduce | giảm |
risk | rủi ro |
we | chúng tôi |
of | của |
customers | khách |
your | bạn |
EN Non-government customers, such as AWS partners, can download the AWS Partner FedRAMP Security Package using AWS Artifact.
VI Khách hàng không phải chính phủ, ví dụ như đối tác AWS, có thể tải xuống Gói bảo mật FedRAMP dành cho Đối tác AWS bằng cách sử dụng AWS Artifact.
Ingiriis | Fiyatnaamiis |
---|---|
aws | aws |
can | phải |
download | tải xuống |
security | bảo mật |
package | gói |
using | sử dụng |
customers | khách hàng |
as | như |
the | không |
EN The DoD Cloud Computing SRG supports the overall US Federal Government’s goal to increase their use of cloud computing and provides a means for the DoD to support this goal
VI SRG Điện toán đám mây DoD hỗ trợ mục tiêu chung của Chính quyền Liên bang Hoa Kỳ, đó là tăng cường sử dụng điện toán đám mây và cung cấp phương thức cho DoD để hỗ trợ mục tiêu này
Ingiriis | Fiyatnaamiis |
---|---|
dod | dod |
cloud | mây |
federal | liên bang |
goal | mục tiêu |
increase | tăng |
provides | cung cấp |
use | sử dụng |
this | này |
EN The US Federal Government is dedicated to delivering its services to the American people in the most innovative, secure, and cost-efficient fashion
VI Chính quyền Liên bang Hoa Kỳ nỗ lực cung cấp dịch vụ của mình cho người dân Hoa Kỳ theo cách tân tiến nhất, an toàn nhất và hiệu quả nhất về mặt chi phí
Ingiriis | Fiyatnaamiis |
---|---|
federal | liên bang |
government | chính quyền |
cost | phí |
secure | an toàn |
people | người |
EN That is why many federal agencies today are using AWS cloud services to process, store, and transmit federal government data.
VI Đó là lý do vì sao ngày nay, nhiều cơ quan liên bang đang sử dụng dịch vụ đám mây AWS để xử lý, lưu trữ và truyền dữ liệu của chính quyền liên bang.
Ingiriis | Fiyatnaamiis |
---|---|
many | nhiều |
federal | liên bang |
using | sử dụng |
store | lưu |
aws | aws |
data | dữ liệu |
today | ngày |
agencies | cơ quan |
that | liệu |
cloud | mây |
EN Cloud Service Providers (CSPs) who want to offer their Cloud Service Offerings (CSOs) to the US government must demonstrate FedRAMP compliance
VI Nếu muốn cung cấp Sản phẩm và dịch vụ đám mây (CSO) cho chính phủ Hoa Kỳ, các Nhà cung cấp dịch vụ đám mây (CSP) phải chứng minh được rằng họ tuân thủ FedRAMP
Ingiriis | Fiyatnaamiis |
---|---|
cloud | mây |
must | phải |
providers | nhà cung cấp |
offer | cấp |
EN Transparency between US government and cloud providers
VI Tính minh bạch giữa chính phủ Hoa Kỳ và các nhà cung cấp đám mây
Ingiriis | Fiyatnaamiis |
---|---|
between | giữa |
and | các |
cloud | mây |
providers | nhà cung cấp |
EN Are there US Government entities using AWS now?
VI Có các cơ quan Chính phủ Hoa Kỳ nào hiện đang sử dụng AWS không?
Ingiriis | Fiyatnaamiis |
---|---|
government | cơ quan |
using | sử dụng |
aws | aws |
are | đang |
EN Yes, over 2,000 government agencies and other entities that provide systems integration and other products and services to governmental agencies are using the wide-range of AWS services today
VI Có, hiện nay, hơn 2.000 cơ quan chính phủ và các tổ chức khác chuyên tích hợp hệ thống và cung cấp các sản phẩm và dịch vụ khác cho cơ quan chính phủ, đang sử dụng nhiều dịch vụ của AWS
Ingiriis | Fiyatnaamiis |
---|---|
systems | hệ thống |
integration | tích hợp |
aws | aws |
other | khác |
using | sử dụng |
agencies | cơ quan |
provide | cung cấp |
products | sản phẩm |
are | đang |
EN You can review case studies about US government entities using AWS through the AWS Customer Success webpage
VI Bạn có thể xem các bài nghiên cứu điển hình về việc sử dụng AWS của các cơ quan chính phủ Hoa Kỳ thông qua trang web Thành công của khách hàng AWS
Ingiriis | Fiyatnaamiis |
---|---|
government | cơ quan |
aws | aws |
review | xem |
using | sử dụng |
customer | khách hàng |
you | bạn |
through | thông qua |
EN For more information about how AWS meets the high security requirements of governments, see the AWS for Government webpage.
VI Để biết thêm thông tin về việc AWS đáp ứng các yêu cầu bảo mật cao của chính phủ như thế nào, hãy xem trang web AWS cho Chính phủ.
Ingiriis | Fiyatnaamiis |
---|---|
aws | aws |
security | bảo mật |
requirements | yêu cầu |
see | xem |
information | thông tin |
high | cao |
how | như |
more | thêm |
EN Federal government agencies are assessed by their Office of Inspector General (OIG) and internally based on metrics provided by the Department of Homeland Security (DHS)
VI Các cơ quan chính phủ chịu sự đánh giá của Tổng cục kiểm tra (OIG) cũng như sự đánh giá nội bộ dựa trên số liệu do Bộ An ninh Nội địa (DHS) cung cấp
Ingiriis | Fiyatnaamiis |
---|---|
based | dựa trên |
on | trên |
provided | cung cấp |
security | an ninh |
of | của |
agencies | cơ quan |
EN The Federal Information Processing Standard (FIPS) Publication 140-2 is a US and Canadian government standard that specifies the security requirements for cryptographic modules that protect sensitive information
VI Ấn bản Tiêu chuẩn xử lý thông tin liên bang (FIPS) 140-2 là tiêu chuẩn của chính phủ Hoa Kỳ và Canada quy định các yêu cầu bảo mật đối với các mô-đun mã hóa bảo vệ thông tin nhạy cảm
Ingiriis | Fiyatnaamiis |
---|---|
federal | liên bang |
information | thông tin |
fips | fips |
canadian | canada |
security | bảo mật |
requirements | yêu cầu |
sensitive | nhạy cảm |
standard | tiêu chuẩn |
for | với |
EN Section 508 is a federal and state requirement so any and all of AWS government customers will have Section 508 compliance needs
VI Mục 508 là một yêu cầu của liên bang và tiểu bang, vì vậy, mọi khách hàng chính phủ của AWS đều có nhu cầu cần tuân thủ Mục 508
Ingiriis | Fiyatnaamiis |
---|---|
federal | liên bang |
state | tiểu bang |
requirement | yêu cầu |
aws | aws |
of | của |
needs | nhu cầu |
customers | khách |
EN AWS is committed to complying with all relevant government standards and compliance controls
VI AWS cam kết tuân thủ tất cả các tiêu chuẩn liên quan của chính phủ và kiểm soát tuân thủ
Ingiriis | Fiyatnaamiis |
---|---|
aws | aws |
controls | kiểm soát |
all | tất cả các |
EN It is a neutral and open platform for interested industry and government parties to come together to agree on technical standards
VI Đó là một nền tảng mở và trung lập để các bên quan tâm trong ngành cũng như trong chính phủ tập hợp và đi tới thống nhất về các tiêu chuẩn kỹ thuật
Ingiriis | Fiyatnaamiis |
---|---|
and | các |
platform | nền tảng |
technical | kỹ thuật |
standards | chuẩn |
EN Protecting Australian Government data from access, unauthorized and disclosure remains a prime consideration when procuring and leveraging cloud services
VI Bảo vệ dữ liệu của Chính phủ Úc khỏi bị truy cập trái phép và tiết lộ vẫn là lưu ý chính khi cung ứng và khai thác dịch vụ đám mây
Ingiriis | Fiyatnaamiis |
---|---|
data | dữ liệu |
access | truy cập |
remains | vẫn |
cloud | mây |
and | của |
EN Establish Government and Industry Consultative Forums for cyber security
VI Thành lập Diễn đàn tư vấn cho chính phủ và ngành về an ninh mạng
Ingiriis | Fiyatnaamiis |
---|---|
security | an ninh |
for | cho |
EN The DTA continues to encourage Commonwealth agencies to use the Australian government Secure Cloud Strategy to support their adoption of cloud services.
VI DTA tiếp tục khuyến khích các cơ quan trong Khối thịnh vượng sử dụng Chiến lược đám mây bảo mật của chính phủ Úc để hỗ trợ việc áp dụng các dịch vụ đám mây.
Ingiriis | Fiyatnaamiis |
---|---|
continues | tiếp tục |
use | sử dụng |
secure | bảo mật |
strategy | chiến lược |
agencies | cơ quan |
cloud | mây |
EN In support of our Australian government customers, we provide a package of security guidance and documentation to enhance your understanding of security and compliance while using AWS
VI Để hỗ trợ các khách hàng thuộc chính phủ Úc, chúng tôi cung cấp gói hướng dẫn và tài liệu về bảo mật để giúp nâng cao hiểu biết về bảo mật và tuân thủ của bạn khi sử dụng AWS
Ingiriis | Fiyatnaamiis |
---|---|
support | giúp |
package | gói |
security | bảo mật |
enhance | nâng cao |
understanding | hiểu |
using | sử dụng |
of | của |
provide | cung cấp |
documentation | tài liệu |
aws | aws |
guidance | hướng dẫn |
customers | khách |
we | chúng tôi |
your | bạn |
while | khi |
EN This information provides the ability to plan, architect, and self-assess systems built in AWS under the Australian government Secure Cloud Strategy
VI Thông tin này cho phép bạn lập kế hoạch, kiến tạo và tự đánh giá các hệ thống được xây dựng trong AWS theo Chiến lược đám mây an toàn của chính phủ Úc
Ingiriis | Fiyatnaamiis |
---|---|
information | thông tin |
plan | kế hoạch |
systems | hệ thống |
under | theo |
secure | an toàn |
strategy | chiến lược |
aws | aws |
cloud | mây |
in | trong |
this | này |
EN It complements the Protective Security Policy Framework (PSPF) produced by the Australian government Attorney-General’s department
VI Tài liệu này bổ sung cho Khung chính sách bảo vệ bảo mật (PSPF) được cơ quan Tổng chưởng lý chính phủ Úc soạn thảo
Ingiriis | Fiyatnaamiis |
---|---|
security | bảo mật |
policy | chính sách |
framework | khung |
government | cơ quan |
the | này |
EN In 2017, the Digital Transformation Agency (DTA) worked with other government bodies and industry to develop the Secure Cloud Strategy
VI Năm 2017, Cơ quan chuyển đổi kỹ thuật số (DTA) đã làm việc với các cơ quan công quyền và ngành khác để phát triển Chiến lược bảo mật đám mây
Ingiriis | Fiyatnaamiis |
---|---|
other | khác |
develop | phát triển |
cloud | mây |
strategy | chiến lược |
secure | bảo mật |
agency | cơ quan |
and | các |
with | với |
EN The strategy focuses on helping government agencies use cloud technology.
VI Chiến lược tập trung vào việc giúp các cơ quan chính phủ sử dụng công nghệ đám mây.
Ingiriis | Fiyatnaamiis |
---|---|
strategy | chiến lược |
helping | giúp |
use | sử dụng |
cloud | mây |
on | vào |
the | các |
agencies | cơ quan |
EN We have been closely working with AWS to accelerate our digital transformation while complying with the government’s financial services regulations
VI Chúng tôi đã cộng tác chặt chẽ với AWS để đẩy nhanh tiến độ chuyển đổi số hóa của mình, đồng thời tuân thủ các quy định về dịch vụ tài chính của chính phủ
Ingiriis | Fiyatnaamiis |
---|---|
financial | tài chính |
regulations | quy định |
aws | aws |
we | chúng tôi |
while | các |
been | của |
Muujinaya 50 ee 50 tarjumaadaha