PT A Hostinger provou ser um serviço de alojamento web fiável. De facto, o nosso site de teste não foi abaixo uma única vez durante o período de observação de 14 dias.
"vez durante" em português pode ser traduzido nas seguintes palavras/frases vietnamita:
PT A Hostinger provou ser um serviço de alojamento web fiável. De facto, o nosso site de teste não foi abaixo uma única vez durante o período de observação de 14 dias.
VI Hostinger đã chứng tỏ họ là nhà cung cấp dịch vụ web hosting đáng tin cậy. Trên thực tế, trang web thử nghiệm của chúng tôi chưa hề ngoại tuyến trong 14 ngày theo dõi.
PT A Hostinger provou ser um serviço de alojamento web fiável. De facto, o nosso site de teste não foi abaixo uma única vez durante o período de observação de 14 dias.
VI Hostinger đã chứng tỏ họ là nhà cung cấp dịch vụ web hosting đáng tin cậy. Trên thực tế, trang web thử nghiệm của chúng tôi chưa hề ngoại tuyến trong 14 ngày theo dõi.
PT Os registros são mantidos durante uma semana numa tentativa de evitar abusos. Os registros não serão liberados a terceiros, exceto sob circunstâncias legais, como declarado em nossos Termos e Condições.
VI Nhật ký được lưu giữ trong một tuần để ngăn chặn việc lạm dụng.
português | vietnamita |
---|---|
uma | một |
ser | được |
PT A Control Union Certifications presta assistência aos clientes durante os ajustes iniciais e o monitoramento da implementação de programas personalizados em toda a cadeia de suprimentos.
VI Control Union Certifications hỗ trợ khách hàng thông qua việc thiết lập, triển khai và giám sát việc thực hiện các chương trình tùy chọn trong suốt chuỗi cung ứng của mình.
português | vietnamita |
---|---|
monitoramento | giám sát |
implementação | triển khai |
cadeia | chuỗi |
PT Este aviso pode ser complementado por avisos ou termos de cookies adicionais, fornecidos em determinadas áreas do Serviço ou durante nossas interações com você.
VI Thông báo này có thể được bổ sung bằng các thông báo hoặc điều khoản bổ sung về cookie được cung cấp trên các lĩnh vực nhất định của Dịch vụ hoặc trong các tương tác của chúng tôi với bạn.
português | vietnamita |
---|---|
pode | có thể được |
adicionais | bổ sung |
PT O que é interessante comer durante o treino calistênico?
VI Tôi nên ăn như thế nào trong quá trình luyện tập Calisthenics ?
português | vietnamita |
---|---|
que | thế nào |
durante | trong quá trình |
o que | như |
PT Por outro lado, caso você queira ter músculos grandes, compre tornozeleiras ou um colete com peso e use durante o treino.[10]
VI Nhưng nếu bạn muốn cơ bắp to hơn, hãy mặc áo vest trọng lượng hoặc đeo tạ chân khi tập luyện.[10]
português | vietnamita |
---|---|
você | bạn |
durante | khi |
ou | hoặc |
PT Outro exemplo: se você ingere 1.200 calorias por dia e queima cerca de 400 durante o treino calistênico, o seu corpo vai gerar o déficit após a queima de 801 calorias por meio dos exercícios
VI Chẳng hạn, nếu bạn ăn 1.200 calo/ngày và đốt cháy xấp xỉ 400 calo nhờ các bài tập Calisthenics, bạn chỉ cần cố gắng đốt cháy thêm 801 calo là sẽ đạt tình trạng thâm hụt calo
português | vietnamita |
---|---|
se | nếu |
dia | ngày |
PT Estou com problemas durante o carregamento de um arquivo
VI Tôi đang gặp vấn đề trong quá trình tải lên tập tin
português | vietnamita |
---|---|
durante | trong quá trình |
arquivo | tập tin |
PT Se, por algum motivo, o salvamento do arquivo durante a gravação for interrompido (por falta de energia ou memória cheia no dispositivo, por exemplo), esses metadados não serão gravados
VI Nếu vì một lý do nào đó, việc lưu file trong khi ghi bị dừng (ví dụ: do mất điện, bộ nhớ thiết bị bị đầy), siêu dữ liệu này không được ghi
português | vietnamita |
---|---|
arquivo | file |
durante | khi |
esses | này |
memória | nhớ |
ser | được |
PT Você também pode aplicar efeitos ou aprimorar imagens durante a conversão
VI Bạn cũng có thể áp dụng các hiệu ứng hoặc nâng cao chất lượng hình ảnh trong quá trình chuyển đổi
português | vietnamita |
---|---|
você | bạn |
também | cũng |
aprimorar | nâng cao |
durante | trong quá trình |
conversão | chuyển đổi |
ou | hoặc |
PT Ganhe 40% de desconto no plano Hospedagem em Nuvem do Liquid Web - use este código durante o checkout
VI Giảm 40% cho gói Cloud Hosting của Liquid Web - sử dụng mã này khi thanh toán
português | vietnamita |
---|---|
web | web |
use | sử dụng |
este | này |
durante | khi |
PT Durante o processo de checkout, você visualizará um campo para inserir um código de cupom
VI Trong quy trình thanh toán, bạn sẽ thấy một hộp để nhập mã giảm giá
português | vietnamita |
---|---|
processo | quy trình |
você | bạn |
um | một |
PT Um total de 200 milhões de tokens BNB foram inicialmente criados, 100 milhões dos quais foram vendidos durante o crowdfunding
VI Ban đầu có tổng cộng 200.000.000 BNB đã được tạo ra, 100.000.000 trong số đó đã được bán trong quá trình huy động vốn từ cộng đồng
português | vietnamita |
---|---|
de | trong |
bnb | bnb |
foram | được |
dos | quá |
PT É possível invocar várias funções do Lambda sequencialmente, passando a saída de uma para a outra, e/ou em paralelo, e o Step Functions manterá o estado durante as execuções para você.
VI Bạn có thể gọi ra các hàm Lambda theo cách tuần tự, chuyển đầu ra của một hàm đến hàm khác, hoặc chuyển song song và Step Functions sẽ giúp bạn giữ nguyên trạng thái trong các thao tác thực thi.
português | vietnamita |
---|---|
invocar | gọi |
funções | hàm |
lambda | lambda |
uma | một |
outra | khác |
ou | hoặc |
PT P: Por que eu preciso do Lambda Runtime Interface Emulator (RIE) durante o teste local?
VI Câu hỏi: Tại sao tôi cần Lambda Runtime Interface Emulator (RIE) trong quá trình kiểm thử cục bộ?
português | vietnamita |
---|---|
lambda | lambda |
durante | trong quá trình |
eu | tôi |
PT Você será cobrado pelo tempo de computação usado para executar seu código de extensão durante todas as três fases do ciclo de vida do Lambda
VI Bạn sẽ bị tính phí cho thời gian điện toán được dùng để chạy mã tiện ích mở rộng trong cả 3 giai đoạn của vòng đời Lambda
português | vietnamita |
---|---|
tempo | thời gian |
executar | chạy |
lambda | lambda |
ser | được |
PT Durante os testes, as instâncias C5 do EC2 melhoraram o tempo de execução de solicitações de nosso aplicativo em mais de 50% em comparação com as instâncias C4 existentes
VI Trong quá trình chạy thử, phiên bản C5 của EC2 đã tiết kiệm thời gian thực thi yêu cầu cho ứng dụng của chúng tôi tới hơn 50% so với phiên bản C4 hiện tại
português | vietnamita |
---|---|
durante | trong quá trình |
tempo | thời gian |
solicitações | yêu cầu |
PT Aviso: Algo deu errado durante o envio da sua senha, tente novamente.
VI Cảnh báo: Đã xảy ra lỗi khi gửi mật khẩu, xin vui lòng thử lại.
português | vietnamita |
---|---|
envio | gửi |
senha | mật khẩu |
tente | thử |
PT Durante a produção e o processamento, os produtos orgânicos e não orgânicos devem ser claramente separados e a contaminação deve ser prevenida
VI Trong quá trình sản xuất và chế biến, các sản phẩm hữu cơ và không phải hữu cơ phải được tách biệt một cách rõ ràng và ngăn ngừa ô nhiễm
português | vietnamita |
---|---|
durante | trong quá trình |
produção | sản xuất |
ser | được |
PT Será distribuído durante o Bounty
VI Sẽ được phân phối trong chương trình Săn Quà
português | vietnamita |
---|---|
ser | được |
PT Será distribuído durante o Airdrop
VI Sẽ được phân phối trong đợt Tặng Thưởng
português | vietnamita |
---|---|
ser | được |
PT Um código de cupom é um tipo de desconto único e limitado, quando você precisa inserir o código no campo necessário durante o check-out com suas compras
VI Phiếu giảm giá là loại giảm giá có giới hạn, sử dụng một lần, khi bạn phải nhập mã tại trường bắt buộc trong khi thanh toán mua hàng của bạn
português | vietnamita |
---|---|
tipo | loại |
precisa | phải |
PT O Squarespace fornece-lhe um período de avaliação gratuito de 14 dias, durante o qual poderá experimentar cada uma das características do construtor de websites e só depois decidir se quer continuar a utilizá-lo
VI Squarespace cung cấp cho bạn bản dùng thử miễn phí 14 ngày, trong đó bạn sẽ có thể thử từng tính năng của trình tạo trang web và chỉ sau đó quyết định xem bạn có muốn tiếp tục sử dụng hay không
português | vietnamita |
---|---|
dias | ngày |
características | tính năng |
depois | sau |
decidir | quyết định |
quer | muốn |
continuar | tiếp tục |
PT Este aviso pode ser complementado por avisos ou termos de cookies adicionais, fornecidos em determinadas áreas do Serviço ou durante nossas interações com você.
VI Thông báo này có thể được bổ sung bằng các thông báo hoặc điều khoản bổ sung về cookie được cung cấp trên các lĩnh vực nhất định của Dịch vụ hoặc trong các tương tác của chúng tôi với bạn.
português | vietnamita |
---|---|
pode | có thể được |
adicionais | bổ sung |
PT Um total de 200 milhões de tokens BNB foram inicialmente criados, 100 milhões dos quais foram vendidos durante o crowdfunding
VI Ban đầu có tổng cộng 200.000.000 BNB đã được tạo ra, 100.000.000 trong số đó đã được bán trong quá trình huy động vốn từ cộng đồng
português | vietnamita |
---|---|
de | trong |
bnb | bnb |
foram | được |
dos | quá |
PT Aviso: Algo deu errado durante o envio da sua senha, tente novamente.
VI Cảnh báo: Đã xảy ra lỗi khi gửi mật khẩu, xin vui lòng thử lại.
português | vietnamita |
---|---|
envio | gửi |
senha | mật khẩu |
tente | thử |
PT Os registros são mantidos durante uma semana numa tentativa de evitar abusos. Os registros não serão liberados a terceiros, exceto sob circunstâncias legais, como declarado em nossos Termos e Condições.
VI Nhật ký được lưu giữ trong một tuần để ngăn chặn việc lạm dụng.
português | vietnamita |
---|---|
uma | một |
ser | được |
PT É possível invocar várias funções do Lambda sequencialmente, passando a saída de uma para a outra, e/ou em paralelo, e o Step Functions manterá o estado durante as execuções para você.
VI Bạn có thể gọi ra các hàm Lambda theo cách tuần tự, chuyển đầu ra của một hàm đến hàm khác, hoặc chuyển song song và Step Functions sẽ giúp bạn giữ nguyên trạng thái trong các thao tác thực thi.
português | vietnamita |
---|---|
invocar | gọi |
funções | hàm |
lambda | lambda |
uma | một |
outra | khác |
ou | hoặc |
PT P: Por que eu preciso do Lambda Runtime Interface Emulator (RIE) durante o teste local?
VI Câu hỏi: Tại sao tôi cần Lambda Runtime Interface Emulator (RIE) trong quá trình kiểm thử cục bộ?
português | vietnamita |
---|---|
lambda | lambda |
durante | trong quá trình |
eu | tôi |
PT Você será cobrado pelo tempo de computação usado para executar seu código de extensão durante todas as três fases do ciclo de vida do Lambda
VI Bạn sẽ bị tính phí cho thời gian điện toán được dùng để chạy mã tiện ích mở rộng trong cả 3 giai đoạn của vòng đời Lambda
português | vietnamita |
---|---|
tempo | thời gian |
executar | chạy |
lambda | lambda |
ser | được |
PT Aviso: Algo deu errado durante o envio da sua senha, tente novamente.
VI Cảnh báo: Đã xảy ra lỗi khi gửi mật khẩu, xin vui lòng thử lại.
português | vietnamita |
---|---|
envio | gửi |
senha | mật khẩu |
tente | thử |
PT Um credenciamento pode ser recebido por pessoal qualificado durante uma auditoria de compatibilidade ou de contabilidade
VI Bạn có thể nhận được chứng thực khi được kiểm toán tuân thủ hoặc kiểm tra kế toán bởi người có đủ trình độ
português | vietnamita |
---|---|
durante | khi |
auditoria | kiểm tra |
PT De acordo com o ISAE 3000/3402, o processo de auditoria fornece evidências de adequação e eficácia durante um período de tempo passado
VI Theo ISAE 3000 / 3402, quá trình kiểm toán cung cấp bằng chứng về sự phù hợp và tính hiệu quả trong một khoảng thời gian trước đó
português | vietnamita |
---|---|
de | trong |
processo | quá trình |
fornece | cung cấp |
um | một |
PT Para validar a segurança dos nossos datacenters, auditores externos executam testes em mais de 2.600 padrões e requisitos durante todo o ano
VI Để xác thực mức độ bảo mật ở trung tâm dữ liệu của chúng tôi, các kiểm tra viên bên ngoài đã thực hiện kiểm tra trên hơn 2.600 tiêu chuẩn và yêu cầu trong suốt cả năm
português | vietnamita |
---|---|
segurança | bảo mật |
mais | hơn |
requisitos | yêu cầu |
PT A Control Union Certifications presta assistência aos clientes durante os ajustes iniciais e o monitoramento da implementação de programas personalizados em toda a cadeia de suprimentos.
VI Control Union Certifications hỗ trợ khách hàng thông qua việc thiết lập, triển khai và giám sát việc thực hiện các chương trình tùy chọn trong suốt chuỗi cung ứng của mình.
português | vietnamita |
---|---|
monitoramento | giám sát |
implementação | triển khai |
cadeia | chuỗi |
PT Ao armazenar conjuntos de dados na memória durante um trabalho, o Spark obtém excelente performance para consultas iterativas comuns em cargas de trabalho de machine learning
VI Bằng cách lưu trữ các bộ dữ liệu trong bộ nhớ khi thực hiện một tác vụ, Spark mang đến hiệu năng tuyệt vời cho các truy vấn lặp lại thường gặp trong khối lượng công việc máy học
português | vietnamita |
---|---|
dados | dữ liệu |
durante | khi |
armazenar | lưu |
o | các |
memória | nhớ |
um | một |
PT Ao modificar sua classe de instância de banco de dados, suas alterações solicitadas serão aplicadas durante sua janela de manutenção especificada
VI Khi điều chỉnh lớp phiên bản CSDL, các thay đổi bạn yêu cầu sẽ được áp dụng trong khoảng thời gian bảo trì do bạn xác định
português | vietnamita |
---|---|
durante | khi |
o | các |
ser | được |
PT P: O que acontece durante o failover e quanto tempo leva?
VI Câu hỏi: Điều gì xảy ra trong quá trình chuyển đổi dự phòng và quá trình này diễn ra trong bao lâu?
PT Aviso: Algo deu errado durante o envio da sua senha, tente novamente.
VI Cảnh báo: Đã xảy ra lỗi khi gửi mật khẩu, xin vui lòng thử lại.
português | vietnamita |
---|---|
envio | gửi |
senha | mật khẩu |
tente | thử |
PT Você também pode aplicar efeitos ou aprimorar imagens durante a conversão
VI Bạn cũng có thể áp dụng các hiệu ứng hoặc nâng cao chất lượng hình ảnh trong quá trình chuyển đổi
português | vietnamita |
---|---|
você | bạn |
também | cũng |
aprimorar | nâng cao |
durante | trong quá trình |
conversão | chuyển đổi |
ou | hoặc |
PT Aviso: Algo deu errado durante o envio da sua senha, tente novamente.
VI Cảnh báo: Đã xảy ra lỗi khi gửi mật khẩu, xin vui lòng thử lại.
português | vietnamita |
---|---|
envio | gửi |
senha | mật khẩu |
tente | thử |
PT Aviso: Algo deu errado durante o envio da sua senha, tente novamente.
VI Cảnh báo: Đã xảy ra lỗi khi gửi mật khẩu, xin vui lòng thử lại.
português | vietnamita |
---|---|
envio | gửi |
senha | mật khẩu |
tente | thử |
PT Aviso: Algo deu errado durante o envio da sua senha, tente novamente.
VI Cảnh báo: Đã xảy ra lỗi khi gửi mật khẩu, xin vui lòng thử lại.
português | vietnamita |
---|---|
envio | gửi |
senha | mật khẩu |
tente | thử |
PT Aviso: Algo deu errado durante o envio da sua senha, tente novamente.
VI Cảnh báo: Đã xảy ra lỗi khi gửi mật khẩu, xin vui lòng thử lại.
português | vietnamita |
---|---|
envio | gửi |
senha | mật khẩu |
tente | thử |
PT Aviso: Algo deu errado durante o envio da sua senha, tente novamente.
VI Cảnh báo: Đã xảy ra lỗi khi gửi mật khẩu, xin vui lòng thử lại.
português | vietnamita |
---|---|
envio | gửi |
senha | mật khẩu |
tente | thử |
PT Durante a produção e o processamento, os produtos orgânicos e não orgânicos devem ser claramente separados e a contaminação deve ser prevenida
VI Trong quá trình sản xuất và chế biến, các sản phẩm hữu cơ và không phải hữu cơ phải được tách biệt một cách rõ ràng và ngăn ngừa ô nhiễm
português | vietnamita |
---|---|
durante | trong quá trình |
produção | sản xuất |
ser | được |
PT Um código de cupom é um tipo de desconto único e limitado, quando você precisa inserir o código no campo necessário durante o check-out com suas compras
VI Phiếu giảm giá là loại giảm giá có giới hạn, sử dụng một lần, khi bạn phải nhập mã tại trường bắt buộc trong khi thanh toán mua hàng của bạn
português | vietnamita |
---|---|
tipo | loại |
precisa | phải |
PT O Squarespace fornece-lhe um período de avaliação gratuito de 14 dias, durante o qual poderá experimentar cada uma das características do construtor de websites e só depois decidir se quer continuar a utilizá-lo
VI Squarespace cung cấp cho bạn bản dùng thử miễn phí 14 ngày, trong đó bạn sẽ có thể thử từng tính năng của trình tạo trang web và chỉ sau đó quyết định xem bạn có muốn tiếp tục sử dụng hay không
português | vietnamita |
---|---|
dias | ngày |
características | tính năng |
depois | sau |
decidir | quyết định |
quer | muốn |
continuar | tiếp tục |
PT Aviso: Algo deu errado durante o envio da sua senha, tente novamente.
VI Cảnh báo: Đã xảy ra lỗi khi gửi mật khẩu, xin vui lòng thử lại.
português | vietnamita |
---|---|
envio | gửi |
senha | mật khẩu |
tente | thử |
Mostrando 50 de 50 traduções