PT Nossa capacidade de rede é 23x maior do que o maior ataque de DDoS já registrado.
"vez maior" em português pode ser traduzido nas seguintes palavras/frases vietnamita:
vez | bạn chúng các có có thể của dịch hơn họ khi không là lần mỗi một nhiều như số trang web trên trước tất cả tất cả các và vào vì với điều đó được |
maior | bạn cao cho chính chúng chúng tôi các có có thể cũng của của bạn giá trị hơn khác không là lớn lớn nhất một nhiều những riêng trên và vì với điều đó được đến để |
PT Nossa capacidade de rede é 23x maior do que o maior ataque de DDoS já registrado.
VI Dung lượng mạng của chúng tôi lớn hơn 15 lần so với cuộc tấn công DDoS lớn nhất từng được ghi nhận.
português | vietnamita |
---|---|
rede | mạng |
ataque | tấn công |
PT Nossa capacidade de rede é 23x maior do que o maior ataque de DDoS já registrado.
VI Dung lượng mạng của chúng tôi lớn hơn 15 lần so với cuộc tấn công DDoS lớn nhất từng được ghi nhận.
português | vietnamita |
---|---|
rede | mạng |
ataque | tấn công |
PT A indústria de pesca e aquicultura se torna mais sustentável com programas de certificação como a MSC e o ASC, e Control Union Certifications tem uma posição global cada vez maior nesse setor
VI Ngành nuôi trồng và đánh bắt thủy sản trở nên bền vững hơn nhờ các chương trình chứng nhận như MSC và ASC và Control Union Certifications có vị thế tăng trưởng trên toàn cầu trong lĩnh vực này
português | vietnamita |
---|---|
certificação | chứng nhận |
global | toàn cầu |
PT As imagens de máquina da Amazon (AMI) são pré-configuradas com uma lista cada vez maior de sistemas operacionais, incluindo Microsoft Windows e distribuições Linux, como Amazon Linux 2, Ubuntu, Red Hat Enterprise Linux, CentOS, SUSE e Debian
VI Amazon Machine Images (AMIs) được cấu hình sẵn với danh sách hệ điều hành ngày càng lớn, bao gồm các bản phân phối Microsoft Windows và Linux như Amazon Linux 2, Ubuntu, Red Hat Enterprise Linux, CentOS, SUSE và Debian
português | vietnamita |
---|---|
amazon | amazon |
lista | danh sách |
maior | lớn |
incluindo | bao gồm |
microsoft | microsoft |
linux | linux |
PT A indústria de pesca e aquicultura se torna mais sustentável com programas de certificação como a MSC e o ASC, e Control Union Certifications tem uma posição global cada vez maior nesse setor
VI Ngành nuôi trồng và đánh bắt thủy sản trở nên bền vững hơn nhờ các chương trình chứng nhận như MSC và ASC và Control Union Certifications có vị thế tăng trưởng trên toàn cầu trong lĩnh vực này
português | vietnamita |
---|---|
certificação | chứng nhận |
global | toàn cầu |
PT A sopa é um prato bastante apreciado, recomendado pelo Ministério da Saúde para evitar a obesidade, que atinge um número cada vez maior de pessoas
VI Súp là món rất được ưa chuộng, được Bộ Y tế khuyến khích để tránh tình trạng béo phì đang ngày càng phố biến
PT O maior pró do alojamento web gratuito é precisamente isso - é gratuito. Ou seja, qualquer pessoa pode ter um site em funcionamento uma vez que este não requer qualquer investimento financeiro.
VI Ưu điểm lớn nhất của web hosting miễn phí chính là miễn phí. Bất kỳ ai cũng có thể chạy một trang web vì nó không yêu cầu đầu tư tài chính.
PT Não precisa preocupar-se em aprender recursos complexos. Pode construir o seu site rapidamente uma vez que a maior parte do trabalho já está feito para si.
VI Bạn không cần phải lo lắng về việc tìm hiểu các tính năng phức tạp. Bạn có thể xây dựng trang web một cách nhanh chóng bởi hầu hết mọi thứ đã được xây dựng sẵn.
PT Visitantes que retornam ao site têm maior chance de conversão do que quem visita pela primeira vez.
VI Khách truy cập quay lại có nhiều khả năng chuyển đổi hơn khách truy cập lần đầu.
PT Esta timeline é o local em que você passará o maior tempo, recebendo atualizações instantâneas sobre o que realmente interessa a você.
VI Dòng thời gian này là nơi bạn sẽ sử dụng thời gian của mình nhiều nhất, nhận những cập nhật tức thì về những điều bạn quan tâm.
português | vietnamita |
---|---|
você | bạn |
tempo | thời gian |
atualizações | cập nhật |
esta | này |
PT O Cloudflare Spectrum se integra ao Argo Smart Routing para enviar o tráfego TCP com maior rapidez do que a "melhor" internet
VI Cloudflare Spectrum tích hợp với Argo Smart Routing để gửi lưu lượng TCP nhanh hơn so với mô hình Internet 'best-effort'
português | vietnamita |
---|---|
enviar | gửi |
rapidez | nhanh |
internet | internet |
PT Maior confiabilidade com failovers mais rápidos
VI Tăng độ tin cậy với chuyển đổi dự phòng nhanh
português | vietnamita |
---|---|
com | với |
PT O Acesso à Rede Zero Trust pode permitir que suas equipes técnicas trabalhem com maior rapidez e, ao mesmo tempo, reforçar a segurança do seu ambiente de desenvolvimento.
VI Zero Trust Network Access có thể trao quyền cho đội ngũ kỹ thuật của bạn làm việc nhanh hơn, đồng thời tăng cường bảo mật cho môi trường xây dựng của bạn.
português | vietnamita |
---|---|
acesso | quyền |
rapidez | nhanh |
segurança | bảo mật |
ambiente | môi trường |
PT Nos primeiros 5 anos da existência do Rock Content, a Semrush ajudou a nos tornarmos o maior blog de marketing digital do Brasil.
VI Chỉ trong 5 năm sau khi thành lập RockContent, Semrush đã giúp chúng tôi trở thành blog tiếp thị số lớn nhất thị trường Brazil.
português | vietnamita |
---|---|
nos | chúng tôi |
anos | năm |
blog | blog |
PT Identifique as empresas com a maior parcela de visibilidade e crescimento consistente do orçamento de marketing
VI Xác định các công ty có tỷ lệ hiển thị cao nhất và tăng trưởng ngân sách tiếp thị nhất quán
português | vietnamita |
---|---|
crescimento | tăng |
orçamento | ngân sách |
PT Não importa qual seja o escopo e qual seja sua paixão, teremos o maior prazer em ouvir o que você tem a dizer! Basta encontrar a categoria mais adequada abaixo e começar o próximo grande feito!
VI Dù là lĩnh vực hay đam mê của bạn là gì - chúng tôi rất vui được nghe bạn chia sẻ! Chỉ cần lựa chọn danh mục phù hợp nhất với của bạn dưới đây, và bắt đầu cho một cuộc phiêu lưu mới!
português | vietnamita |
---|---|
começar | bắt đầu |
mais | rất |
seja | được |
PT Sempre temos o maior prazer em ajudar nossos parceiros educacionais, que ensinam futuros profissionais do setor ou ajudam líderes existentes a se tornarem ainda mais experientes
VI Chúng tôi luôn sẵn lòng hỗ trợ cho các đối tác đào tạo các chuyên gia tương lai trong lĩnh vực này hoặc giúp các nhà lãnh đạo hiện tại trở nên có năng lực hơn nữa
português | vietnamita |
---|---|
sempre | luôn |
ajudar | giúp |
ou | hoặc |
PT Revele as oportunidades de backlinks de maior qualidade no seu nicho
VI Khám phá những cơ hội Backlink hiệu quả nhất trong thị trường của bạn
português | vietnamita |
---|---|
as | những |
PT Concentre-se nas páginas com maior tráfego potencial
VI Tập trung vào các trang có tiềm nang mang lại lưu lượng truy cập cao
português | vietnamita |
---|---|
páginas | trang |
com | vào |
PT Indiscutivelmente, o maior promotor do Dogecoin, entretanto, foi o pioneiro da tecnologia Elon Musk
VI Tuy nhiên, phải công nhận rằng người quảng bá lớn nhất của Dogecoin là nhà tiên phong về công nghệ Elon Musk
PT Em 2016, a Control Union também adquiriu uma participação na Macalister Elliott and Partners Ltd (MEP), a maior consultoria em pesca e aquicultura, com mais de 40 anos de experiência
VI Trong năm 2016, Control Union cũng mua cổ phần tại Macalister Elliott và Partners Ltd (MEP), một công ty tư vấn đánh bắt và nuôi trồng thủy sản hàng đầu với hơn 40 năm kinh nghiệm
português | vietnamita |
---|---|
experiência | kinh nghiệm |
PT Não se esqueça - um bom criador de sites é a maior parte de um bom sono!
VI Đừng quên - một công cụ xây dựng trang web tốt là phần lớn nhất của một giấc ngủ ngon!
português | vietnamita |
---|---|
sites | trang web |
parte | phần |
um | một |
PT Ficar com o Bumbum Maior em Pouco Tempo
VI Điều trị chấn thương háng
PT Eles planejam fazer isso com um melhor modelo econômico e maior escalabilidade
VI Họ dự định làm điều này bằng cách tạo ra một mô hình kinh tế tốt hơn và khả năng mở rộng cao hơn
português | vietnamita |
---|---|
fazer | làm |
isso | là |
modelo | mô hình |
maior | hơn |
um | một |
PT Eles estão desenvolvendo um kernel enxuto e específico para a missão, para executar seu protocolo com maior desempenho e segurança da CPU
VI Họ đang phát triển một hạt nhân tinh gọn, dành riêng cho nhiệm vụ để chạy giao thức của họ với hiệu suất và bảo mật CPU tăng lên
português | vietnamita |
---|---|
executar | chạy |
seu | riêng |
protocolo | giao thức |
desempenho | hiệu suất |
segurança | bảo mật |
estão | đang |
um | một |
PT A maior parte do código é feita em C++ com um conjunto restrito de interfaces C exportadas
VI Hầu hết các mã sử dụng ngôn ngữ lập trình C ++ nhưng xuất ra mã giao diện ngôn ngữ lập trình C được kiểm tra nghiêm ngặt
português | vietnamita |
---|---|
a | các |
PT Desempenho mais rápido na maior rede global
VI Hiệu suất nhanh nhất trên mạng toàn cầu lớn nhất
português | vietnamita |
---|---|
desempenho | hiệu suất |
rápido | nhanh |
rede | mạng |
global | toàn cầu |
na | trên |
PT O AWS Lambda é projetado para processar eventos em alguns milissegundos. A latência será maior imediatamente após a criação ou a atualização de uma função Lambda ou se ela não tiver sido usada recentemente.
VI AWS Lambda được thiết kế để xử lý các sự kiện trong vài mili giây. Độ trễ sẽ cao hơn ngay sau khi hàm Lambda được tạo, cập nhật hoặc nếu hàm không được sử dụng gần đây.
português | vietnamita |
---|---|
aws | aws |
lambda | lambda |
eventos | sự kiện |
alguns | vài |
maior | hơn |
criação | tạo |
função | hàm |
se | nếu |
após | sau |
PT A Simultaneidade provisionada oferece maior controle sobre o desempenho dos seus aplicativos sem servidor
VI Tính đồng thời được cung cấp cho phép bạn kiểm soát tốt hơn hiệu năng của các ứng dụng serverless
português | vietnamita |
---|---|
simultaneidade | tính đồng thời |
oferece | cung cấp |
maior | hơn |
controle | kiểm soát |
aplicativos | các ứng dụng |
seus | bạn |
PT "Com o suporte para AVX-512, a nova instância c5.18xlarge oferece uma melhora de 200% nos FLOPS em comparação com a maior instância C4", disse Wil Mayers, Diretor de pesquisa e desenvolvimento da Alces
VI “Với sự hỗ trợ cho AVX-512, phiên bản c5.18xlarge mang đến mức cải thiện 200 phần trăm về số FLOPS so với phiên bản C4 lớn nhất,” Wil Mayers, Giám đốc Nghiên cứu và Phát triển của Alces, cho biết
português | vietnamita |
---|---|
pesquisa | nghiên cứu |
desenvolvimento | phát triển |
PT O tamanho maior da c5.18xlarge com 72 vCPUs reduz o número de instâncias no cluster e tem um benefício direto para nossa base de usuários nas dimensões de preço e desempenho".
VI Quy mô c5.18xlarge lớn hơn với 72 vCPU giảm số lượng phiên bản trong cụm và mang lại lợi ích trực tiếp cho người dùng của chúng tôi dựa trên cả thông số về giá và hiệu năng.”
português | vietnamita |
---|---|
reduz | giảm |
cluster | cụm |
usuários | người dùng |
preço | giá |
PT Oferece maior suporte e modelos mais complexos
VI Hỗ trợ các mô hình lớn hơn và phức tạp hơn
português | vietnamita |
---|---|
modelos | mô hình |
PT Os clientes com altos requisitos de gravação ou leitura geralmente dividem os bancos de dados entre várias instâncias para obter maior taxa de transferência
VI Những khách hàng có yêu cầu đọc hoặc ghi cao thường chia nhỏ cơ sở dữ liệu thành nhiều phiên bản để đạt được thông lượng cao hơn
português | vietnamita |
---|---|
requisitos | yêu cầu |
várias | nhiều |
maior | hơn |
os | những |
ou | hoặc |
obter | được |
PT Decida qual qualidade a imagem resultante deve ter. Quanto melhor a qualidade, maior o tamanho de arquivo. Uma qualidade mais baixa também reduzirá o tamanho de arquivo.
VI Quyết định chất lượng hình ảnh. Chất lượng càng tốt, kích thước tập tin càng lớn. Do đó, chất lượng kém hơn cũng sẽ làm giảm kích thước tập tin.
português | vietnamita |
---|---|
qualidade | chất lượng |
imagem | hình ảnh |
melhor | tốt |
tamanho | kích thước |
arquivo | tập tin |
reduzir | giảm |
PT A quantidade de cashback depende de um status membership: quanto mais SWAP você tiver no seu endereço, maior será o seu status.
VI Bạn có thể sử dụng SWAP để mua đăng ký nhận tiền hoàn lại bằng Bitcoin.
PT A maior parte do código é feita em C++ com um conjunto restrito de interfaces C exportadas
VI Hầu hết các mã sử dụng ngôn ngữ lập trình C ++ nhưng xuất ra mã giao diện ngôn ngữ lập trình C được kiểm tra nghiêm ngặt
português | vietnamita |
---|---|
a | các |
PT Indiscutivelmente, o maior promotor do Dogecoin, entretanto, foi o pioneiro da tecnologia Elon Musk
VI Tuy nhiên, phải công nhận rằng người quảng bá lớn nhất của Dogecoin là nhà tiên phong về công nghệ Elon Musk
PT Eles estão desenvolvendo um kernel enxuto e específico para a missão, para executar seu protocolo com maior desempenho e segurança da CPU
VI Họ đang phát triển một hạt nhân tinh gọn, dành riêng cho nhiệm vụ để chạy giao thức của họ với hiệu suất và bảo mật CPU tăng lên
português | vietnamita |
---|---|
executar | chạy |
seu | riêng |
protocolo | giao thức |
desempenho | hiệu suất |
segurança | bảo mật |
estão | đang |
um | một |
PT Nos primeiros 5 anos da existência do Rock Content, a Semrush ajudou a nos tornarmos o maior blog de marketing digital do Brasil.
VI Chỉ trong 5 năm sau khi thành lập RockContent, Semrush đã giúp chúng tôi trở thành blog tiếp thị số lớn nhất thị trường Brazil.
português | vietnamita |
---|---|
nos | chúng tôi |
anos | năm |
blog | blog |
PT Identifique as empresas com a maior parcela de visibilidade e crescimento consistente do orçamento de marketing
VI Xác định các công ty có tỷ lệ hiển thị cao nhất và tăng trưởng ngân sách tiếp thị nhất quán
português | vietnamita |
---|---|
crescimento | tăng |
orçamento | ngân sách |
PT Não importa qual seja o escopo e qual seja sua paixão, teremos o maior prazer em ouvir o que você tem a dizer! Basta encontrar a categoria mais adequada abaixo e começar o próximo grande feito!
VI Dù là lĩnh vực hay đam mê của bạn là gì - chúng tôi rất vui được nghe bạn chia sẻ! Chỉ cần lựa chọn danh mục phù hợp nhất với của bạn dưới đây, và bắt đầu cho một cuộc phiêu lưu mới!
português | vietnamita |
---|---|
começar | bắt đầu |
mais | rất |
seja | được |
PT Sempre temos o maior prazer em ajudar nossos parceiros educacionais, que ensinam futuros profissionais do setor ou ajudam líderes existentes a se tornarem ainda mais experientes
VI Chúng tôi luôn sẵn lòng hỗ trợ cho các đối tác đào tạo các chuyên gia tương lai trong lĩnh vực này hoặc giúp các nhà lãnh đạo hiện tại trở nên có năng lực hơn nữa
português | vietnamita |
---|---|
sempre | luôn |
ajudar | giúp |
ou | hoặc |
PT Decida qual qualidade a imagem resultante deve ter. Quanto melhor a qualidade, maior o tamanho de arquivo. Uma qualidade mais baixa também reduzirá o tamanho de arquivo.
VI Quyết định chất lượng hình ảnh. Chất lượng càng tốt, kích thước tập tin càng lớn. Do đó, chất lượng kém hơn cũng sẽ làm giảm kích thước tập tin.
português | vietnamita |
---|---|
qualidade | chất lượng |
imagem | hình ảnh |
melhor | tốt |
tamanho | kích thước |
arquivo | tập tin |
reduzir | giảm |
PT A simultaneidade provisionada oferece maior controle sobre a performance da aplicação sem servidor
VI Provisioned Concurrency (Tính đồng thời được cung cấp) cho phép bạn kiểm soát tốt hơn hiệu năng của các ứng dụng phi máy chủ
português | vietnamita |
---|---|
simultaneidade | tính đồng thời |
oferece | cung cấp |
maior | hơn |
controle | kiểm soát |
PT O AWS Lambda é projetado para processar eventos em alguns milissegundos. A latência será maior imediatamente após a criação ou a atualização de uma função Lambda ou se ela não tiver sido usada recentemente.
VI AWS Lambda được thiết kế để xử lý các sự kiện trong vài mili giây. Độ trễ sẽ cao hơn ngay sau khi hàm Lambda được tạo, cập nhật hoặc nếu hàm không được sử dụng gần đây.
português | vietnamita |
---|---|
aws | aws |
lambda | lambda |
eventos | sự kiện |
alguns | vài |
maior | hơn |
criação | tạo |
função | hàm |
se | nếu |
após | sau |
PT A Simultaneidade provisionada oferece maior controle sobre o desempenho dos seus aplicativos sem servidor
VI Tính đồng thời được cung cấp cho phép bạn kiểm soát tốt hơn hiệu năng của các ứng dụng serverless
português | vietnamita |
---|---|
simultaneidade | tính đồng thời |
oferece | cung cấp |
maior | hơn |
controle | kiểm soát |
aplicativos | các ứng dụng |
seus | bạn |
PT Com a infraestrutura de suporte da ZOZOTOWN construída em torno de um ambiente on-premises, lidar com a venda de inverno, que gera a maior quantidade de tráfego a cada ano, foi um desafio
VI Với ZOZOTOWN hỗ trợ cơ sở hạ tầng được xây dựng xung quanh môi trường tại chỗ, việc xử lý lượng truy cập cao nhất mỗi năm vào đợt giảm giá mùa đông sẽ là một thách thức
português | vietnamita |
---|---|
infraestrutura | cơ sở hạ tầng |
ambiente | môi trường |
quantidade | lượng |
PT Trabalhamos com nossos parceiros e com a comunidade para oferecer a você o maior número de opções possíveis
VI Chúng tôi phối hợp với đối tác và cộng đồng để đem đến cho bạn nhiều lựa chọn nhất có thể
português | vietnamita |
---|---|
comunidade | cộng đồng |
opções | lựa chọn |
PT Nos primeiros 5 anos da existência do Rock Content, a Semrush ajudou a nos tornarmos o maior blog de marketing digital do Brasil.
VI Chỉ trong 5 năm sau khi thành lập RockContent, Semrush đã giúp chúng tôi trở thành blog tiếp thị số lớn nhất thị trường Brazil.
português | vietnamita |
---|---|
nos | chúng tôi |
anos | năm |
blog | blog |
PT Em 2016, a Control Union também adquiriu uma participação na Macalister Elliott and Partners Ltd (MEP), a maior consultoria em pesca e aquicultura, com mais de 40 anos de experiência
VI Trong năm 2016, Control Union cũng mua cổ phần tại Macalister Elliott và Partners Ltd (MEP), một công ty tư vấn đánh bắt và nuôi trồng thủy sản hàng đầu với hơn 40 năm kinh nghiệm
português | vietnamita |
---|---|
experiência | kinh nghiệm |
Mostrando 50 de 50 traduções