PT És cidadão de um estado-membro do EEE ou estás a contactar o EPD em nome de uma autoridade de controlo?
PT És cidadão de um estado-membro do EEE ou estás a contactar o EPD em nome de uma autoridade de controlo?
VI Bạn có là công dân của một nước thành viên EEA hoặc liên hệ với DPO thay mặt cho một cơ quan giám sát không?
PT O Unbotify é membro do Fair Play Alliance
VI Unbotify là thành viên của Fair Play Alliance
português | vietnamita |
---|---|
do | của |
PT Comece a sua viagem no alojamento web grátis registando-se e tornando-se membro. A sua conta será ativada em apenas alguns segundos para que possa começar a trabalhar de imediato no seu projeto.
VI Khởi động hành trình web hosting miễn phí của bạn bằng cách đăng ký và trở thành thành viên. Tài khoản của bạn sẽ được kích hoạt trong vài giây và ngay lập tức có thể bắt đầu dự án.
PT Tem interesse nas soluções de videoconferência da Logitech? Entre em contato com um membro da nossa equipe de vendas.
VI Bạn quan tâm đến các giải pháp hội nghị video của Logitech? Hãy liên hệ với nhân viên nhóm kinh doanh của chúng tôi.
PT No Jordan Valley, você pode se encontrar individualmente com um membro da equipe Jordan Valley para determinar sua elegibilidade ao Medicaid e preencher o formulário.
VI Tại Jordan Valley, bạn có thể gặp trực tiếp một thành viên của nhóm Jordan Valley để xác định tính đủ điều kiện nhận Medicaid của bạn và điền vào đơn đăng ký.
PT No Jordan Valley, você pode se encontrar pessoalmente com um membro de nossa equipe para determinar sua elegibilidade ao Medicaid e preencher o formulário.
VI Tại Jordan Valley, bạn có thể gặp trực tiếp một thành viên trong nhóm của chúng tôi để xác định tính đủ điều kiện nhận Medicaid của bạn và hoàn thành đơn đăng ký.
PT Reúna-se com um membro da equipe Jordan Valley em qualquer uma de nossas clínicas para começar
VI Gặp gỡ thành viên nhóm Jordan Valley tại bất kỳ phòng khám nào của chúng tôi để bắt đầu
PT Um membro da nossa equipe deve ligar para você para agendar e confirmar.
VI Một thành viên trong nhóm của chúng tôi phải gọi cho bạn để lên lịch và xác nhận.
PT Um membro da equipe Jordan Valley ligará para você para marcar a consulta.
VI Một thành viên trong nhóm Jordan Valley sẽ gọi cho bạn để đặt lịch hẹn.
PT Preenche o formulário abaixo para marcar uma visita ou pede a um membro da nossa equipa para entrar em contacto contigo para saber mais sobre as tuas necessidades em termos de espaço de trabalho.
VI Hãy điền vào biểu mẫu bên dưới để đặt lịch tham quan hoặc để một trong các thành viên trong nhóm của chúng tôi liên hệ và tìm hiểu thêm về nhu cầu không gian làm việc của bạn.
PT Um membro da nossa equipa irá entrar em contacto contigo no prazo de um dia útil para discutir as tuas necessidades de espaço de trabalho.
VI Trong vòng một ngày làm việc, một thành viên trong đội ngũ của chúng tôi sẽ liên lạc với bạn để thảo luận về nhu cầu chỗ làm việc của bạn.
PT Um membro da Equipe de Sucesso da GetResponse responderá em breve. Fique à vontade para fazer outra pergunta ou visite nosso Centro de ajuda.
VI Một thành viên của Nhóm khách hàng thành công GetResponse sẽ sớm trả lời bạn. Hãy thoải mái đặt câu hỏi khác và truy cập Trung tâm Hỗ trợ của chúng tôi.
PT Acesso de membro para organizações em crescimento
VI Truy cập thành viên cho các tổ chức đang phát triển
PT acessou alimentos através de um banco alimentar membro da GFN em 2022.
VI tiếp cận thực phẩm thông qua ngân hàng thực phẩm thành viên GFN vào năm 2022.
PT foram apoiados por um membro da GFN em 2022.
VI được hỗ trợ bởi một thành viên GFN vào năm 2022.
PT Gere relatórios visuais e em estado bruto detalhados para as suas consultas de DNS — filtrados por códigos de resposta, tipos de registro, localização geográfica, domínios etc
VI Tạo báo cáo thô và trực quan chi tiết cho các truy vấn DNS của bạn - được lọc theo mã phản hồi, loại bản ghi, địa lý, miền, v.v
português | vietnamita |
---|---|
relatórios | báo cáo |
dns | dns |
resposta | phản hồi |
tipos | loại |
PT Pesquisa de mercado e estado do setor
VI Nghiên cứu thị trường & tình trạng của ngành
português | vietnamita |
---|---|
pesquisa | nghiên cứu |
mercado | thị trường |
PT Embora o modelo de programação do AWS Lambda seja stateless, seu código pode acessar dados com estado chamando outros serviços web, como o Amazon S3 ou o Amazon DynamoDB.
VI Mặc dù mô hình lập trình của AWS Lambda là không có trạng thái, mã của bạn vẫn có thể truy cập dữ liệu có trạng thái bằng cách gọi các dịch vụ web khác, như Amazon S3 hoặc Amazon DynamoDB.
português | vietnamita |
---|---|
modelo | mô hình |
programação | lập trình |
aws | aws |
lambda | lambda |
acessar | truy cập |
dados | dữ liệu |
outros | khác |
web | web |
amazon | amazon |
PT É possível invocar várias funções do Lambda sequencialmente, passando a saída de uma para a outra, e/ou em paralelo, e o Step Functions manterá o estado durante as execuções para você.
VI Bạn có thể gọi ra các hàm Lambda theo cách tuần tự, chuyển đầu ra của một hàm đến hàm khác, hoặc chuyển song song và Step Functions sẽ giúp bạn giữ nguyên trạng thái trong các thao tác thực thi.
português | vietnamita |
---|---|
invocar | gọi |
funções | hàm |
lambda | lambda |
uma | một |
outra | khác |
ou | hoặc |
PT Pesquisa de mercado e estado do setor
VI Nghiên cứu thị trường & tình trạng của ngành
português | vietnamita |
---|---|
pesquisa | nghiên cứu |
mercado | thị trường |
PT Embora o modelo de programação do AWS Lambda seja stateless, seu código pode acessar dados com estado chamando outros serviços web, como o Amazon S3 ou o Amazon DynamoDB.
VI Mặc dù mô hình lập trình của AWS Lambda là không có trạng thái, mã của bạn vẫn có thể truy cập dữ liệu có trạng thái bằng cách gọi các dịch vụ web khác, như Amazon S3 hoặc Amazon DynamoDB.
português | vietnamita |
---|---|
modelo | mô hình |
programação | lập trình |
aws | aws |
lambda | lambda |
acessar | truy cập |
dados | dữ liệu |
outros | khác |
web | web |
amazon | amazon |
PT É possível invocar várias funções do Lambda sequencialmente, passando a saída de uma para a outra, e/ou em paralelo, e o Step Functions manterá o estado durante as execuções para você.
VI Bạn có thể gọi ra các hàm Lambda theo cách tuần tự, chuyển đầu ra của một hàm đến hàm khác, hoặc chuyển song song và Step Functions sẽ giúp bạn giữ nguyên trạng thái trong các thao tác thực thi.
português | vietnamita |
---|---|
invocar | gọi |
funções | hàm |
lambda | lambda |
uma | một |
outra | khác |
ou | hoặc |
PT Selecione a instância do EC2, selecione “Actions” (Ações), selecione “Instance State” (Estado da instância) e “Terminate” (Encerrar).
VI Chọn phiên bản EC2, chọn “Tác vụ”, chọn “Trạng thái phiên bản” và “Kết thúc”.
português | vietnamita |
---|---|
selecione | chọn |
PT Você pode hibernar suas instâncias do Amazon EC2 com base no Amazon EBS e reiniciá-las do mesmo estado posteriormente
VI Bạn có thể cho ngủ đông các phiên bản của Amazon EC2 được hỗ trợ bởi Amazon EBS và khôi phục chúng từ trạng thái này sau đó
português | vietnamita |
---|---|
amazon | amazon |
PT Uma empresa no estado da Califórnia que atinge pelo menos um dos seguintes limites pode estar sujeita à conformidade:
VI Doanh nghiệp ở tiểu bang California đáp ứng ít nhất một trong những ngưỡng sau đây có thể phải tuân thủ:
português | vietnamita |
---|---|
empresa | doanh nghiệp |
no | trong |
pode | phải |
PT Gere relatórios visuais e em estado bruto detalhados para as suas consultas de DNS — filtrados por códigos de resposta, tipos de registro, localização geográfica, domínios etc
VI Tạo báo cáo thô và trực quan chi tiết cho các truy vấn DNS của bạn - được lọc theo mã phản hồi, loại bản ghi, địa lý, miền, v.v
português | vietnamita |
---|---|
relatórios | báo cáo |
dns | dns |
resposta | phản hồi |
tipos | loại |
PT Pesquisa de mercado e estado do setor
VI Nghiên cứu thị trường & tình trạng của ngành
português | vietnamita |
---|---|
pesquisa | nghiên cứu |
mercado | thị trường |
PT Visualize seus dados da SKAdNetwork em uma série de quadros e gráficos personalizáveis com o Data Canvas. Assim, você pode avaliar o estado atual da sua campanha.
VI Trực quan hóa dữ liệu SKAdNetwork với một loạt đồ thị và biểu đồ tùy chỉnh trên Data Canvas, từ đó đánh giá trạng thái của chiến dịch.
português | vietnamita |
---|---|
uma | một |
campanha | chiến dịch |
PT Nós aumentamos sua contribuição para a pensão privada em países onde o estado de bem-estar social é menos generoso.
VI Adjust sẽ tăng mức đóng cho quỹ hưu trí tư nhân nếu bảo hiểm xã hội tại quốc gia bạn đang làm việc không cung cấp nhiều hỗ trợ.
português | vietnamita |
---|---|
sua | bạn |
social | xã hội |
PT Faça, no mínimo, 30 minutos de exercícios aeróbicos, cinco vezes na semana, para manter a saúde em bom estado
VI Hãy thực hiện ít nhất 30 phút cardio trong 5 ngày mỗi tuần để tăng cường sức khỏe
português | vietnamita |
---|---|
minutos | phút |
saúde | sức khỏe |
PT Há também índices setoriais que mostram o estado de vários setores e indústrias do mercado
VI Ngoài ra còn có các chỉ số ngành thể hiện tình trạng của các nhóm ngành và lĩnh vực trên thị trường
PT Você pode ver os setores S&P 500 juntamente com várias métricas que podem ajudá-lo a entender melhor o estado geral da economia dos EUA.
VI Bạn có thể xem S&P 500 cùng với các số liệu khác nhau để giúp bạn hiểu rõ hơn về tình trạng chung của nền kinh tế Mỹ.
PT Há também índices setoriais que mostram o estado de vários setores e indústrias do mercado
VI Ngoài ra còn có các chỉ số ngành thể hiện tình trạng của các nhóm ngành và lĩnh vực trên thị trường
PT Você pode ver os setores S&P 500 juntamente com várias métricas que podem ajudá-lo a entender melhor o estado geral da economia dos EUA.
VI Bạn có thể xem S&P 500 cùng với các số liệu khác nhau để giúp bạn hiểu rõ hơn về tình trạng chung của nền kinh tế Mỹ.
PT Há também índices setoriais que mostram o estado de vários setores e indústrias do mercado
VI Ngoài ra còn có các chỉ số ngành thể hiện tình trạng của các nhóm ngành và lĩnh vực trên thị trường
PT Você pode ver os setores S&P 500 juntamente com várias métricas que podem ajudá-lo a entender melhor o estado geral da economia dos EUA.
VI Bạn có thể xem S&P 500 cùng với các số liệu khác nhau để giúp bạn hiểu rõ hơn về tình trạng chung của nền kinh tế Mỹ.
PT Há também índices setoriais que mostram o estado de vários setores e indústrias do mercado
VI Ngoài ra còn có các chỉ số ngành thể hiện tình trạng của các nhóm ngành và lĩnh vực trên thị trường
PT Você pode ver os setores S&P 500 juntamente com várias métricas que podem ajudá-lo a entender melhor o estado geral da economia dos EUA.
VI Bạn có thể xem S&P 500 cùng với các số liệu khác nhau để giúp bạn hiểu rõ hơn về tình trạng chung của nền kinh tế Mỹ.
PT Há também índices setoriais que mostram o estado de vários setores e indústrias do mercado
VI Ngoài ra còn có các chỉ số ngành thể hiện tình trạng của các nhóm ngành và lĩnh vực trên thị trường
PT Você pode ver os setores S&P 500 juntamente com várias métricas que podem ajudá-lo a entender melhor o estado geral da economia dos EUA.
VI Bạn có thể xem S&P 500 cùng với các số liệu khác nhau để giúp bạn hiểu rõ hơn về tình trạng chung của nền kinh tế Mỹ.
PT Há também índices setoriais que mostram o estado de vários setores e indústrias do mercado
VI Ngoài ra còn có các chỉ số ngành thể hiện tình trạng của các nhóm ngành và lĩnh vực trên thị trường
PT Você pode ver os setores S&P 500 juntamente com várias métricas que podem ajudá-lo a entender melhor o estado geral da economia dos EUA.
VI Bạn có thể xem S&P 500 cùng với các số liệu khác nhau để giúp bạn hiểu rõ hơn về tình trạng chung của nền kinh tế Mỹ.
PT Há também índices setoriais que mostram o estado de vários setores e indústrias do mercado
VI Ngoài ra còn có các chỉ số ngành thể hiện tình trạng của các nhóm ngành và lĩnh vực trên thị trường
PT Você pode ver os setores S&P 500 juntamente com várias métricas que podem ajudá-lo a entender melhor o estado geral da economia dos EUA.
VI Bạn có thể xem S&P 500 cùng với các số liệu khác nhau để giúp bạn hiểu rõ hơn về tình trạng chung của nền kinh tế Mỹ.
PT Há também índices setoriais que mostram o estado de vários setores e indústrias do mercado
VI Ngoài ra còn có các chỉ số ngành thể hiện tình trạng của các nhóm ngành và lĩnh vực trên thị trường
PT Você pode ver os setores S&P 500 juntamente com várias métricas que podem ajudá-lo a entender melhor o estado geral da economia dos EUA.
VI Bạn có thể xem S&P 500 cùng với các số liệu khác nhau để giúp bạn hiểu rõ hơn về tình trạng chung của nền kinh tế Mỹ.
PT Há também índices setoriais que mostram o estado de vários setores e indústrias do mercado
VI Ngoài ra còn có các chỉ số ngành thể hiện tình trạng của các nhóm ngành và lĩnh vực trên thị trường
PT Você pode ver os setores S&P 500 juntamente com várias métricas que podem ajudá-lo a entender melhor o estado geral da economia dos EUA.
VI Bạn có thể xem S&P 500 cùng với các số liệu khác nhau để giúp bạn hiểu rõ hơn về tình trạng chung của nền kinh tế Mỹ.
PT Há também índices setoriais que mostram o estado de vários setores e indústrias do mercado
VI Ngoài ra còn có các chỉ số ngành thể hiện tình trạng của các nhóm ngành và lĩnh vực trên thị trường
PT Você pode ver os setores S&P 500 juntamente com várias métricas que podem ajudá-lo a entender melhor o estado geral da economia dos EUA.
VI Bạn có thể xem S&P 500 cùng với các số liệu khác nhau để giúp bạn hiểu rõ hơn về tình trạng chung của nền kinh tế Mỹ.
Mostrando 50 de 50 traduções