PT Para obter uma lista de todos os endpoints da AWS, consulte Regiões e Endpoints na Referência geral da AWS
"estado dos endpoints" em português pode ser traduzido nas seguintes palavras/frases vietnamita:
PT Para obter uma lista de todos os endpoints da AWS, consulte Regiões e Endpoints na Referência geral da AWS
VI Để biết danh sách tất cả các điểm cuối AWS, hãy xem Khu vực và điểm cuối trong Tham chiếu chung AWS
português | vietnamita |
---|---|
lista | danh sách |
todos | tất cả các |
aws | aws |
consulte | xem |
regiões | khu vực |
geral | chung |
os | các |
PT P: As funções do Lambda em uma VPC também podem acessar a Internet e endpoints de serviços da AWS?
VI Câu hỏi: Các hàm Lambda trong một VPC cũng có thể truy cập internet và các điểm cuối Dịch vụ AWS hay không?
português | vietnamita |
---|---|
funções | hàm |
lambda | lambda |
uma | một |
também | cũng |
acessar | truy cập |
internet | internet |
aws | aws |
PT Se você precisar acessar endpoints externos, será necessário criar uma NAT na VPC para encaminhar esse tráfego e configurar o grupo de segurança para permitir esse tráfego de saída.
VI Nếu muốn truy cập vào các điểm cuối bên ngoài, bạn sẽ cần phải tạo một NAT trong VPC của mình để chuyển tiếp lưu lượng này và định cấu hình nhóm bảo mật để cho phép lưu lượng ra này.
português | vietnamita |
---|---|
se | nếu |
você | bạn |
criar | tạo |
uma | một |
e | và |
configurar | cấu hình |
grupo | nhóm |
segurança | bảo mật |
permitir | cho phép |
PT P: As funções do Lambda em uma VPC também podem acessar a Internet e endpoints de serviços da AWS?
VI Câu hỏi: Các hàm Lambda trong một VPC cũng có thể truy cập internet và các điểm cuối Dịch vụ AWS hay không?
português | vietnamita |
---|---|
funções | hàm |
lambda | lambda |
uma | một |
também | cũng |
acessar | truy cập |
internet | internet |
aws | aws |
PT Se você precisar acessar endpoints externos, será necessário criar uma NAT na VPC para encaminhar esse tráfego e configurar o grupo de segurança para permitir esse tráfego de saída.
VI Nếu muốn truy cập vào các điểm cuối bên ngoài, bạn sẽ cần phải tạo một NAT trong VPC của mình để chuyển tiếp lưu lượng này và định cấu hình nhóm bảo mật để cho phép lưu lượng ra này.
português | vietnamita |
---|---|
se | nếu |
você | bạn |
criar | tạo |
uma | một |
e | và |
configurar | cấu hình |
grupo | nhóm |
segurança | bảo mật |
permitir | cho phép |
PT Endpoints FIPS da região AWS GovCloud (EUA)
VI Điểm cuối FIPS AWS GovCloud (US)
português | vietnamita |
---|---|
aws | aws |
PT Os endpoints da VPN da Amazon Virtual Private Cloud na região AWS GovCloud (EUA) operam usando módulos de criptografia com validação FIPS 140-2
VI Điểm cuối VPN của Amazon Virtual Private Cloud ở AWS GovCloud (US) vận hành bằng các mô-đun mật mã xác thực FIPS 140-2
português | vietnamita |
---|---|
amazon | amazon |
aws | aws |
PT Endpoints FIPS têm criptografias compulsórias aplicadas.
VI Điểm cuối FIPS được áp dụng các phương thức mã hóa bắt buộc.
PT Onde posso encontrar endpoints do AWS GovCloud (EUA) (que não são FIPS)?
VI Tôi có thể tìm các điểm cuối của AWS GovCloud (US) (Không phải FIPS) ở đâu?
português | vietnamita |
---|---|
do | của |
aws | aws |
PT Endpoints seguros para os trabalhadores remotos com a implantação do cliente da Cloudflare com os provedores de MDM de sua escolha
VI Bảo mật điểm cuối cho nhân sự làm việc từ xa bằng cách triển khai ứng dụng máy khách của Cloudflare tích hợp với các giải pháp quản lý thiết bị di động (MDM) của bạn
português | vietnamita |
---|---|
cliente | khách |
PT A ferramenta on-line oferecerá um mecanismo para demonstrar conformidade com o Programa de Verificação de Fornecedores Estrangeiros (FSVP) tanto da parte dos importadores dos EUA quanto dos fornecedores fora dos EUA
VI Công cụ trực tuyến sẽ cung cấp một cơ chế để chứng minh tính tuân thủ Chương trình Xác minh Nhà cung cấp Nước ngoài (FSVP) từ cả các nhà nhập khẩu tại Hoa Kỳ và nhà cung cấp nước ngoài
português | vietnamita |
---|---|
on-line | trực tuyến |
para | cung cấp |
programa | chương trình |
fornecedores | nhà cung cấp |
PT A ferramenta on-line oferecerá um mecanismo para demonstrar conformidade com o Programa de Verificação de Fornecedores Estrangeiros (FSVP) tanto da parte dos importadores dos EUA quanto dos fornecedores fora dos EUA
VI Công cụ trực tuyến sẽ cung cấp một cơ chế để chứng minh tính tuân thủ Chương trình Xác minh Nhà cung cấp Nước ngoài (FSVP) từ cả các nhà nhập khẩu tại Hoa Kỳ và nhà cung cấp nước ngoài
português | vietnamita |
---|---|
on-line | trực tuyến |
para | cung cấp |
programa | chương trình |
fornecedores | nhà cung cấp |
PT Uma empresa no estado da Califórnia que atinge pelo menos um dos seguintes limites pode estar sujeita à conformidade:
VI Doanh nghiệp ở tiểu bang California đáp ứng ít nhất một trong những ngưỡng sau đây có thể phải tuân thủ:
português | vietnamita |
---|---|
empresa | doanh nghiệp |
no | trong |
pode | phải |
PT Você pode ver os setores S&P 500 juntamente com várias métricas que podem ajudá-lo a entender melhor o estado geral da economia dos EUA.
VI Bạn có thể xem S&P 500 cùng với các số liệu khác nhau để giúp bạn hiểu rõ hơn về tình trạng chung của nền kinh tế Mỹ.
PT Você pode ver os setores S&P 500 juntamente com várias métricas que podem ajudá-lo a entender melhor o estado geral da economia dos EUA.
VI Bạn có thể xem S&P 500 cùng với các số liệu khác nhau để giúp bạn hiểu rõ hơn về tình trạng chung của nền kinh tế Mỹ.
PT Você pode ver os setores S&P 500 juntamente com várias métricas que podem ajudá-lo a entender melhor o estado geral da economia dos EUA.
VI Bạn có thể xem S&P 500 cùng với các số liệu khác nhau để giúp bạn hiểu rõ hơn về tình trạng chung của nền kinh tế Mỹ.
PT Você pode ver os setores S&P 500 juntamente com várias métricas que podem ajudá-lo a entender melhor o estado geral da economia dos EUA.
VI Bạn có thể xem S&P 500 cùng với các số liệu khác nhau để giúp bạn hiểu rõ hơn về tình trạng chung của nền kinh tế Mỹ.
PT Você pode ver os setores S&P 500 juntamente com várias métricas que podem ajudá-lo a entender melhor o estado geral da economia dos EUA.
VI Bạn có thể xem S&P 500 cùng với các số liệu khác nhau để giúp bạn hiểu rõ hơn về tình trạng chung của nền kinh tế Mỹ.
PT Você pode ver os setores S&P 500 juntamente com várias métricas que podem ajudá-lo a entender melhor o estado geral da economia dos EUA.
VI Bạn có thể xem S&P 500 cùng với các số liệu khác nhau để giúp bạn hiểu rõ hơn về tình trạng chung của nền kinh tế Mỹ.
PT Você pode ver os setores S&P 500 juntamente com várias métricas que podem ajudá-lo a entender melhor o estado geral da economia dos EUA.
VI Bạn có thể xem S&P 500 cùng với các số liệu khác nhau để giúp bạn hiểu rõ hơn về tình trạng chung của nền kinh tế Mỹ.
PT Você pode ver os setores S&P 500 juntamente com várias métricas que podem ajudá-lo a entender melhor o estado geral da economia dos EUA.
VI Bạn có thể xem S&P 500 cùng với các số liệu khác nhau để giúp bạn hiểu rõ hơn về tình trạng chung của nền kinh tế Mỹ.
PT Você pode ver os setores S&P 500 juntamente com várias métricas que podem ajudá-lo a entender melhor o estado geral da economia dos EUA.
VI Bạn có thể xem S&P 500 cùng với các số liệu khác nhau để giúp bạn hiểu rõ hơn về tình trạng chung của nền kinh tế Mỹ.
PT Você pode ver os setores S&P 500 juntamente com várias métricas que podem ajudá-lo a entender melhor o estado geral da economia dos EUA.
VI Bạn có thể xem S&P 500 cùng với các số liệu khác nhau để giúp bạn hiểu rõ hơn về tình trạng chung của nền kinh tế Mỹ.
PT Pensacola (PNS): voos e estado dos voos
VI Chuyến bay & tình trạng chuyến bay của Pensacola (PNS)
PT Panama City NW Florida Beaches (ECP): voos e estado dos voos
VI Chuyến bay & tình trạng chuyến bay của Thành phố Panama NW Florida Beaches (ECP)
PT Processo de verificação do estado de saúde dos hóspedes
VI Quy trình tại chỗ để kiểm tra y tế cho khách
PT Gere relatórios visuais e em estado bruto detalhados para as suas consultas de DNS — filtrados por códigos de resposta, tipos de registro, localização geográfica, domínios etc
VI Tạo báo cáo thô và trực quan chi tiết cho các truy vấn DNS của bạn - được lọc theo mã phản hồi, loại bản ghi, địa lý, miền, v.v
português | vietnamita |
---|---|
relatórios | báo cáo |
dns | dns |
resposta | phản hồi |
tipos | loại |
PT Pesquisa de mercado e estado do setor
VI Nghiên cứu thị trường & tình trạng của ngành
português | vietnamita |
---|---|
pesquisa | nghiên cứu |
mercado | thị trường |
PT Embora o modelo de programação do AWS Lambda seja stateless, seu código pode acessar dados com estado chamando outros serviços web, como o Amazon S3 ou o Amazon DynamoDB.
VI Mặc dù mô hình lập trình của AWS Lambda là không có trạng thái, mã của bạn vẫn có thể truy cập dữ liệu có trạng thái bằng cách gọi các dịch vụ web khác, như Amazon S3 hoặc Amazon DynamoDB.
português | vietnamita |
---|---|
modelo | mô hình |
programação | lập trình |
aws | aws |
lambda | lambda |
acessar | truy cập |
dados | dữ liệu |
outros | khác |
web | web |
amazon | amazon |
PT É possível invocar várias funções do Lambda sequencialmente, passando a saída de uma para a outra, e/ou em paralelo, e o Step Functions manterá o estado durante as execuções para você.
VI Bạn có thể gọi ra các hàm Lambda theo cách tuần tự, chuyển đầu ra của một hàm đến hàm khác, hoặc chuyển song song và Step Functions sẽ giúp bạn giữ nguyên trạng thái trong các thao tác thực thi.
português | vietnamita |
---|---|
invocar | gọi |
funções | hàm |
lambda | lambda |
uma | một |
outra | khác |
ou | hoặc |
PT Pesquisa de mercado e estado do setor
VI Nghiên cứu thị trường & tình trạng của ngành
português | vietnamita |
---|---|
pesquisa | nghiên cứu |
mercado | thị trường |
PT Embora o modelo de programação do AWS Lambda seja stateless, seu código pode acessar dados com estado chamando outros serviços web, como o Amazon S3 ou o Amazon DynamoDB.
VI Mặc dù mô hình lập trình của AWS Lambda là không có trạng thái, mã của bạn vẫn có thể truy cập dữ liệu có trạng thái bằng cách gọi các dịch vụ web khác, như Amazon S3 hoặc Amazon DynamoDB.
português | vietnamita |
---|---|
modelo | mô hình |
programação | lập trình |
aws | aws |
lambda | lambda |
acessar | truy cập |
dados | dữ liệu |
outros | khác |
web | web |
amazon | amazon |
PT É possível invocar várias funções do Lambda sequencialmente, passando a saída de uma para a outra, e/ou em paralelo, e o Step Functions manterá o estado durante as execuções para você.
VI Bạn có thể gọi ra các hàm Lambda theo cách tuần tự, chuyển đầu ra của một hàm đến hàm khác, hoặc chuyển song song và Step Functions sẽ giúp bạn giữ nguyên trạng thái trong các thao tác thực thi.
português | vietnamita |
---|---|
invocar | gọi |
funções | hàm |
lambda | lambda |
uma | một |
outra | khác |
ou | hoặc |
PT Selecione a instância do EC2, selecione “Actions” (Ações), selecione “Instance State” (Estado da instância) e “Terminate” (Encerrar).
VI Chọn phiên bản EC2, chọn “Tác vụ”, chọn “Trạng thái phiên bản” và “Kết thúc”.
português | vietnamita |
---|---|
selecione | chọn |
PT Você pode hibernar suas instâncias do Amazon EC2 com base no Amazon EBS e reiniciá-las do mesmo estado posteriormente
VI Bạn có thể cho ngủ đông các phiên bản của Amazon EC2 được hỗ trợ bởi Amazon EBS và khôi phục chúng từ trạng thái này sau đó
português | vietnamita |
---|---|
amazon | amazon |
PT Gere relatórios visuais e em estado bruto detalhados para as suas consultas de DNS — filtrados por códigos de resposta, tipos de registro, localização geográfica, domínios etc
VI Tạo báo cáo thô và trực quan chi tiết cho các truy vấn DNS của bạn - được lọc theo mã phản hồi, loại bản ghi, địa lý, miền, v.v
português | vietnamita |
---|---|
relatórios | báo cáo |
dns | dns |
resposta | phản hồi |
tipos | loại |
PT Pesquisa de mercado e estado do setor
VI Nghiên cứu thị trường & tình trạng của ngành
português | vietnamita |
---|---|
pesquisa | nghiên cứu |
mercado | thị trường |
PT Visualize seus dados da SKAdNetwork em uma série de quadros e gráficos personalizáveis com o Data Canvas. Assim, você pode avaliar o estado atual da sua campanha.
VI Trực quan hóa dữ liệu SKAdNetwork với một loạt đồ thị và biểu đồ tùy chỉnh trên Data Canvas, từ đó đánh giá trạng thái của chiến dịch.
português | vietnamita |
---|---|
uma | một |
campanha | chiến dịch |
PT Nós aumentamos sua contribuição para a pensão privada em países onde o estado de bem-estar social é menos generoso.
VI Adjust sẽ tăng mức đóng cho quỹ hưu trí tư nhân nếu bảo hiểm xã hội tại quốc gia bạn đang làm việc không cung cấp nhiều hỗ trợ.
português | vietnamita |
---|---|
sua | bạn |
social | xã hội |
PT Faça, no mínimo, 30 minutos de exercícios aeróbicos, cinco vezes na semana, para manter a saúde em bom estado
VI Hãy thực hiện ít nhất 30 phút cardio trong 5 ngày mỗi tuần để tăng cường sức khỏe
português | vietnamita |
---|---|
minutos | phút |
saúde | sức khỏe |
PT Há também índices setoriais que mostram o estado de vários setores e indústrias do mercado
VI Ngoài ra còn có các chỉ số ngành thể hiện tình trạng của các nhóm ngành và lĩnh vực trên thị trường
PT Há também índices setoriais que mostram o estado de vários setores e indústrias do mercado
VI Ngoài ra còn có các chỉ số ngành thể hiện tình trạng của các nhóm ngành và lĩnh vực trên thị trường
PT Há também índices setoriais que mostram o estado de vários setores e indústrias do mercado
VI Ngoài ra còn có các chỉ số ngành thể hiện tình trạng của các nhóm ngành và lĩnh vực trên thị trường
PT Há também índices setoriais que mostram o estado de vários setores e indústrias do mercado
VI Ngoài ra còn có các chỉ số ngành thể hiện tình trạng của các nhóm ngành và lĩnh vực trên thị trường
PT Há também índices setoriais que mostram o estado de vários setores e indústrias do mercado
VI Ngoài ra còn có các chỉ số ngành thể hiện tình trạng của các nhóm ngành và lĩnh vực trên thị trường
PT Há também índices setoriais que mostram o estado de vários setores e indústrias do mercado
VI Ngoài ra còn có các chỉ số ngành thể hiện tình trạng của các nhóm ngành và lĩnh vực trên thị trường
PT Há também índices setoriais que mostram o estado de vários setores e indústrias do mercado
VI Ngoài ra còn có các chỉ số ngành thể hiện tình trạng của các nhóm ngành và lĩnh vực trên thị trường
PT Há também índices setoriais que mostram o estado de vários setores e indústrias do mercado
VI Ngoài ra còn có các chỉ số ngành thể hiện tình trạng của các nhóm ngành và lĩnh vực trên thị trường
PT Há também índices setoriais que mostram o estado de vários setores e indústrias do mercado
VI Ngoài ra còn có các chỉ số ngành thể hiện tình trạng của các nhóm ngành và lĩnh vực trên thị trường
PT Há também índices setoriais que mostram o estado de vários setores e indústrias do mercado
VI Ngoài ra còn có các chỉ số ngành thể hiện tình trạng của các nhóm ngành và lĩnh vực trên thị trường
Mostrando 50 de 50 traduções