PT Todo mundo já passou por aquele momento em que realmente gostaria de conseguir um bom desconto na sua marca favorita, mas nenhum dos cupons encontrados está funcionando
PT Todo mundo já passou por aquele momento em que realmente gostaria de conseguir um bom desconto na sua marca favorita, mas nenhum dos cupons encontrados está funcionando
VI Chúng tôi hiểu tất cả các khó khăn phải trải qua khi bạn thực sự muốn tìm một mức giảm giá lớn cho thương hiệu yêu thích của bạn, nhưng tất cả các mã phiếu giảm giá bạn nhập không hoạt động
português | vietnamita |
---|---|
todo | tất cả các |
realmente | thực |
marca | thương hiệu |
mas | nhưng |
nenhum | không |
funcionando | hoạt động |
PT Os serviços no escopo do limite da P-ATO do JAB da região AWS GovCloud (EUA) na categorização de segurança de linha de base alta podem ser encontrados em Serviços da AWS no escopo por programa de conformidade.
VI Bạn có thể xem các dịch vụ trong phạm vi ranh giới của JAB P-ATO cho AWS GovCloud (US) thuộc nhóm phân loại mức bảo mật cơ bản cao trong Dịch vụ AWS trong phạm vi của chương trình tuân thủ.
português | vietnamita |
---|---|
escopo | phạm vi |
aws | aws |
segurança | bảo mật |
alta | cao |
programa | chương trình |
PT Os serviços da AWS abrangidos que já estão no escopo do limite do FedRAMP e do SRG do DoD podem ser encontrados em Serviços da AWS no escopo por programa de conformidade
VI Có thể tìm thấy các dịch vụ AWS được áp dụng thuộc phạm vi ranh giới của FedRAMP và DoD SRG ở Dịch vụ AWS thuộc phạm vi của chương trình tuân thủ
português | vietnamita |
---|---|
aws | aws |
escopo | phạm vi |
dod | dod |
programa | chương trình |
ser | được |
PT Os serviços da AWS cobertos e já no escopo da certificação MTCS podem ser encontrados em Serviços da AWS no escopo por programa de conformidade
VI Bạn có thể tìm thấy những dịch vụ AWS được áp dụng nằm trong phạm vi của Chứng nhận MTCS ở Dịch vụ AWS trong phạm vi của chương trình tuân thủ
português | vietnamita |
---|---|
aws | aws |
escopo | phạm vi |
certificação | chứng nhận |
programa | chương trình |
ser | được |
PT Os serviços da AWS cobertos e no escopo da certificação K-ISMS podem ser encontrados em Serviços da AWS no escopo pelo programa de conformidade
VI Bạn có thể xem các dịch vụ AWS thuộc phạm vi của chứng nhận K-ISMS trên Dịch vụ AWS trong phạm vi của Chương trình tuân thủ
português | vietnamita |
---|---|
aws | aws |
escopo | phạm vi |
certificação | chứng nhận |
programa | chương trình |
PT Os Serviços de nuvem AWS no escopo que foram avaliados pelo IRAP podem ser encontrados em Serviços da AWS no escopo por programa de conformidade (selecione a guia IRAP)
VI Bạn có thể tìm thấy các Dịch vụ đám mây AWS trong phạm vi đã được IRAP đánh giá trên Dịch vụ AWS trong phạm vi theo Chương trình tuân thủ (lựa chọn tab IRAP)
português | vietnamita |
---|---|
nuvem | mây |
aws | aws |
escopo | phạm vi |
programa | chương trình |
selecione | chọn |
PT Os serviços da AWS abrangidos que já estão no escopo do C5 podem ser encontrados em Serviços da AWS no escopo pelo programa de conformidade
VI Bạn có thể tìm thấy những dịch vụ AWS được áp dụng nằm trong phạm vi cho C5 ở Dịch vụ AWS trong phạm vi của chương trình tuân thủ
português | vietnamita |
---|---|
aws | aws |
escopo | phạm vi |
pelo | cho |
programa | chương trình |
ser | được |
PT Os serviços da AWS cobertos que pertencem ao escopo da avaliação do IRAP podem ser encontrados nos Serviços da AWS na página de escopo por programa de conformidade.
VI Bạn có thể tham khảo những dịch vụ AWS áp dụng trong phạm vi cho Đánh giá IRAP trên trang web Dịch vụ AWS thuộc phạm vi Chương trình tuân thủ .
português | vietnamita |
---|---|
aws | aws |
escopo | phạm vi |
programa | chương trình |
PT Os serviços no escopo do limite da P-ATO do JAB na região da AWS EUA Leste-Oeste na categorização de segurança de linha de base Moderada podem ser encontrados em Serviços da AWS no escopo por programa de conformidade.
VI Bạn có thể xem các dịch vụ trong phạm vi ranh giới của JAB P-ATO cho AWS Đông-Tây Hoa Kỳ thuộc nhóm phân loại mức bảo mật cơ bản Trung bình trong Dịch vụ AWS thuộc phạm vi của Chương trình tuân thủ.
português | vietnamita |
---|---|
escopo | phạm vi |
aws | aws |
segurança | bảo mật |
programa | chương trình |
PT Todo mundo já passou por aquele momento em que realmente gostaria de conseguir um bom desconto na sua marca favorita, mas nenhum dos cupons encontrados está funcionando
VI Chúng tôi hiểu tất cả các khó khăn phải trải qua khi bạn thực sự muốn tìm một mức giảm giá lớn cho thương hiệu yêu thích của bạn, nhưng tất cả các mã phiếu giảm giá bạn nhập không hoạt động
português | vietnamita |
---|---|
todo | tất cả các |
realmente | thực |
marca | thương hiệu |
mas | nhưng |
nenhum | không |
funcionando | hoạt động |
PT Muitos problemas de privacidade serão encontrados ao se inscrever em um provedor de serviços de e-mail
VI Nhiều vấn đề về quyền riêng tư sẽ gặp phải khi đăng ký nhà cung cấp dịch vụ email
PT Embora muitos desses recursos possam ser encontrados em outros lugares, empresas e qualquer pessoa que use as ferramentas do Office ou suporte de domínio personalizado vai adorar
VI Mặc dù nhiều tính năng này có thể được tìm thấy ở những nơi khác, các doanh nghiệp và bất kỳ ai sử dụng các công cụ Office hoặc hỗ trợ miền tùy chỉnh sẽ yêu thích chúng
PT O Conteúdo do cliente não é Informação confidencial do cliente; no entanto, o Conteúdo do cliente será protegido de acordo com a Seção 10.3.
VI Nội dung khách hàng không phải là Thông tin bí mật của khách hàng; tuy nhiên, Nội dung khách hàng sẽ được bảo vệ theo Phần 10.3.
PT Para serviços que têm componentes implantados no ambiente do cliente (Storage Gateway, Snowball), qual é a responsabilidade do cliente por garantir a conformidade com os CJIS?
VI Đối với các dịch vụ có thành phần được triển khai trong môi trường của khách hàng (Storage Gateway, Snowball), trách nhiệm của khách hàng trong việc đảm bảo Tuân thủ CJIS là gì?
português | vietnamita |
---|---|
ambiente | môi trường |
responsabilidade | trách nhiệm |
PT Não moveremos nem replicaremos o conteúdo do cliente para fora das regiões escolhidas pelo cliente sem o seu consentimento.
VI Chúng tôi sẽ không di chuyển hay sao chép dữ liệu khách hàng ra ngoài (các) vùng khách hàng đã chọn khi chưa có sự đồng ý của khách hàng.
português | vietnamita |
---|---|
regiões | vùng |
PT Se, e até que ponto, um cliente da AWS está sujeito à PIPEDA, à HIA ou a qualquer outro requisito de privacidade provincial canadense pode variar em função da empresa do cliente.
VI Việc khách hàng AWS tuân thủ PIPEDA, HIA hay bất kỳ yêu cầu nào khác về quyền riêng tư cấp tỉnh của Canada và ở mức độ nào có thể khác nhau tùy theo công việc kinh doanh của khách hàng.
português | vietnamita |
---|---|
aws | aws |
outro | khác |
PT A AWS não moverá nem replicará o conteúdo do cliente para fora das regiões escolhidas pelo cliente sem o seu consentimento.
VI AWS sẽ không di chuyển hay sao chép dữ liệu của khách hàng ra bên ngoài (các) khu vực mà khách hàng đã chọn khi chưa có sự đồng ý của khách hàng.
português | vietnamita |
---|---|
regiões | khu vực |
PT Em seus acordos com os clientes, a AWS assume compromissos específicos de segurança e privacidade que se aplicam de forma geral ao conteúdo do cliente em cada região escolhida pelo cliente para armazenar seus dados
VI Trong thỏa thuận với khách hàng, AWS đưa ra các cam kết cụ thể về bảo mật và quyền riêng tư được áp dụng chung cho nội dung khách hàng ở mỗi Khu vực mà khách hàng chọn lưu trữ dữ liệu của mình
português | vietnamita |
---|---|
aws | aws |
geral | chung |
conteúdo | nội dung |
região | khu vực |
armazenar | lưu |
PT Se, e até que ponto, um cliente da AWS está sujeito ao PIPEDA, PHIPA ou qualquer outro requisito de privacidade provincial canadense pode variar dependendo dos negócios do cliente
VI Việc khách hàng AWS tuân thủ PIPEDA, PHIPA hay bất kỳ yêu cầu nào khác về quyền riêng tư cấp tỉnh tại Canada và ở mức độ nào có thể khác nhau tùy theo công việc kinh doanh của khách hàng
português | vietnamita |
---|---|
aws | aws |
outro | khác |
negócios | kinh doanh |
PT ACESSO NÃO AUTORIZADO, PERDA, EXCLUSÃO OU ALTERAÇÃO DE DADOS DO SISTEMA, CONTEÚDO DO CLIENTE OU DADOS DO CLIENTE;
VI TRUY CẬP TRÁI PHÉP VÀO, MẤT, XÓA HOẶC THAY ĐỔI DỮ LIỆU HỆ THỐNG, NỘI DUNG KHÁCH HÀNG HOẶC DỮ LIỆU KHÁCH HÀNG;
PT Por que o engajamento do cliente é tão importante?O engajamento do cliente é a métrica que determina o nível de conexão das pessoas com a sua marca
VI Tại sao tương tác với khách hàng lại trở nên vô cùng quan trọng?Tương tác khách hàng có thể đo lượng được mối liên hệ giữa khách hàng và thương hiệu của bạn
PT Você receberá 33% do pagamento de um cliente indicado por mês ou um único bônus de $500 por indicar um cliente para a GetResponse MAX.
VI Bạn sẽ nhận về 33% hoa hồng mỗi tháng hoặc một lần trả $500 cho mỗi khách hàng đăng ký GetResponse Max thành công.
PT Posso contar com uma demonstração para cliente?
VI Tôi sẽ nhận được một buổi demo dành cho khách hàng?
português | vietnamita |
---|---|
uma | một |
PT Problemas ao usar nosso serviço? A nossa equipe de suporte ao cliente adoraria ajudar você com quaisquer perguntas relacionadas ao serviço.
VI Bạn đang gặp vấn đề khi sử dụng dịch vụ? Đội ngũ Hỗ Trợ Khách Hàng sẵn sàng giúp bạn bất kì câu hỏi về dịch vụ.
português | vietnamita |
---|---|
usar | sử dụng |
ajudar | giúp |
de | dịch |
PT Desenhe a sua camiseta, defina um preço, estabeleça uma meta e comece a vender. A Teespring se ocupa do restante - produção, envio e serviço ao cliente - e você recebe o lucro!
VI Thiết kế áo, đặt giá, đặt chỉ tiêu và bắt đầu bán ngay. Teespring sẽ lo liệu mọi việc còn lại - sản xuất, giao hàng, và dịch vụ khách hàng - và bạn được nhận lợi nhuận!
português | vietnamita |
---|---|
comece | bắt đầu |
produção | sản xuất |
preço | giá |
se | liệu |
um | mọi |
do | dịch |
PT Um pequeno passo para a sua empresa. Um grande salto para seu atendimento ao cliente.
VI Một bước tiến nhỏ cho doanh nghiệp. Một bước nhảy vọt trong dịch vụ khách hàng.
português | vietnamita |
---|---|
empresa | doanh nghiệp |
um | một |
PT Com o Zoho Desk, você pode definir regras de atribuição automática, SLAs e fluxos de trabalho para garantir que a rotina nunca o impeça de fornecer um excelente atendimento ao cliente.
VI Với Zoho Desk, bạn có thể thiết lập quy tắc phân công tự động, SLA và Workflow để đảm bảo công việc thường nhật không bao giờ cản trở bạn cung cấp dịch vụ khách hàng tuyệt vời.
português | vietnamita |
---|---|
você | bạn |
trabalho | công việc |
nunca | không |
PT Invista uma parte do seu orçamento pago aos ganhos e propriedade para garantir que quando a sua campanha parar, o público do seu cliente fique
VI Đầu tư một phần khoản ngân sách được trả của bạn để kiếm và sở hữu để biết chắc khi nào chiến dịch của bạn kết thúc, người xem của khách hàng của bạn ở lại
português | vietnamita |
---|---|
uma | một |
parte | phần |
orçamento | ngân sách |
campanha | chiến dịch |
PT Incrível suporte ao cliente, 24h por dia, 7 dias por semana
VI Hỗ trợ khách hàng 24/7 tuyệt vời
PT Prós: O construtor do website Gator dá uma oportunidade a pessoas com muito pouco conhecimento digital. Oferece um incrível apoio ao cliente, juntamente com uma variedade de modelos e características fundamentais.
VI Ưu điểm: Công cụ xây dựng trang web Gator tạo cơ hội cho những người có rất ít kiến thức kỹ thuật số. Nó cung cấp hỗ trợ khách hàng tuyệt vời cùng với nhiều mẫu và tính năng cơ bản.
português | vietnamita |
---|---|
pessoas | người |
conhecimento | kiến thức |
oferece | cung cấp |
modelos | mẫu |
características | tính năng |
PT Os dados são agrupados em 8 seções diferentes: informações principais, design, preço, recursos, velocidade, suporte ao cliente, informações da empresa e citações
VI Dữ liệu này được nhóm thành 8 phần khác nhau - thông tin chính, thiết kế, giá cả, tính năng, tốc độ, hỗ trợ khách hàng, thông tin & báo giá của công ty
português | vietnamita |
---|---|
principais | chính |
recursos | tính năng |
empresa | công ty |
se | liệu |
preço | giá |
da | của |
PT A infraestrutura baseada no cliente garante que as chaves sejam armazenadas localmente, em seu dispositivo
VI Cơ sở hạ tầng dựa trên máy của khách hàng đảm bảo rằng các khóa được lưu trữ cục bộ trên thiết bị của bạn
português | vietnamita |
---|---|
infraestrutura | cơ sở hạ tầng |
baseada | dựa trên |
sejam | được |
PT Além disso, é possível definir uma API personalizada usando o Amazon API Gateway e invocar as funções Lambda por meio de qualquer cliente compatível com REST
VI Bạn cũng có thể xác định một API tùy chỉnh bằng Amazon API Gateway và gọi ra các hàm Lambda thông qua bất kỳ máy khách nào tương thích với REST
português | vietnamita |
---|---|
uma | một |
api | api |
amazon | amazon |
invocar | gọi |
funções | hàm |
lambda | lambda |
cliente | khách |
compatível | tương thích |
PT A confiança do cliente é a principal prioridade da AWS
VI Tại AWS, sự tin tưởng của khách hàng là ưu tiên hàng đầu của chúng tôi
português | vietnamita |
---|---|
aws | aws |
PT O que isso significa para mim como cliente comerciante não vinculado ao PCI DSS?
VI Điều này có ý nghĩa gì với tôi trong tư cách thương nhân không theo PCI DSS?
português | vietnamita |
---|---|
não | không |
pci | pci |
dss | dss |
PT Mesmo que você não seja um cliente vinculado ao PCI DSS, a nossa conformidade com o PCI DSS demonstra o nosso compromisso com a segurança de informações em todos os níveis
VI Kể cả khi bạn là khách hàng không theo PCI DSS, việc tuân thủ PCI DSS của chúng tôi cũng minh chứng cam kết của chúng tôi về bảo mật thông tin trên mọi cấp độ
português | vietnamita |
---|---|
mesmo | cũng |
que | khi |
pci | pci |
dss | dss |
segurança | bảo mật |
informações | thông tin |
PT Como cliente da AWS, posso confiar na Declaração de conformidade (AOC) da AWS ou serão necessários testes adicionais para entrar totalmente em conformidade?
VI Với tư cách khách hàng của AWS, tôi có thể dựa vào Chứng nhận tuân thủ (AOC) của AWS được không, hay tôi sẽ cần phải kiểm tra bổ sung để tuân thủ hoàn toàn?
português | vietnamita |
---|---|
aws | aws |
adicionais | bổ sung |
totalmente | hoàn toàn |
ser | được |
PT Como um cliente configura a arquitetura da AWS para cumprir o requisito de TLS seguro do PCI?
VI Làm cách nào để khách hàng cấu hình kiến trúc AWS để tuân thủ yêu cầu PCI đối với TLS bảo mật?
português | vietnamita |
---|---|
arquitetura | kiến trúc |
aws | aws |
tls | tls |
seguro | bảo mật |
pci | pci |
PT É responsabilidade do cliente fazer upgrade de seus sistemas para iniciar uma comunicação com a AWS que usa TLS seguro, ou seja, TLS 1.1 ou posterior
VI Trách nhiệm của khách hàng là nâng cấp hệ thống của họ để bắt đầu bắt tay với AWS sử dụng TLS bảo mật, tức là TLS 1.1 trở lên
português | vietnamita |
---|---|
responsabilidade | trách nhiệm |
sistemas | hệ thống |
iniciar | bắt đầu |
aws | aws |
usa | sử dụng |
tls | tls |
seguro | bảo mật |
PT Com o Aurora Serverless v2 (pré-visualização), os fornecedores de SaaS podem provisionar clusters de banco de dados Aurora para cada cliente individual sem se preocupar com os custos da capacidade provisionada
VI Với Aurora Serverless phiên bản 2 (Thử nghiệm), nhà cung cấp SaaS có thể cung cấp các cụm cơ sở dữ liệu Aurora cho từng khách hàng mà không cần lo lắng về chi phí của dung lượng được cung cấp
português | vietnamita |
---|---|
fornecedores | nhà cung cấp |
sem | không |
se | liệu |
custos | phí |
PT Não é tão simples, mas o atendimento ao cliente me ajudou.
VI Zenfolio tăng gói giá hằng năm (đã dùng 4 năm) mà không hề cải tiến bất cứ tính năng nào
português | vietnamita |
---|---|
não | không |
PT Oito perguntas a serem feitas a um cliente potencial sobre seus pontos problemáticos de negócios
VI 8 câu hỏi để hỏi khách hàng tiềm năng về điểm khó kinh doanh của họ
português | vietnamita |
---|---|
negócios | kinh doanh |
pontos | điểm |
PT Os melhores vendedores procuram os pontos fracos do negócio porque é isso que gera urgência para o cliente em potencial
VI Những nhân viên bán hàng hàng đầu tìm kiếm những điểm khó khăn trong kinh doanh bởi vì đó là điều thúc đẩy sự cấp bách đối với khách hàng tiềm năng
português | vietnamita |
---|---|
pontos | điểm |
PT Construa uma comunidade global com um cliente de jogo poderoso.
VI Xây dựng cộng đồng toàn cầu bằng một trò chơi cài đặt trên máy tính mạnh mẽ.
português | vietnamita |
---|---|
comunidade | cộng đồng |
global | toàn cầu |
PT A infraestrutura baseada no cliente garante que as chaves sejam armazenadas localmente, em seu dispositivo
VI Cơ sở hạ tầng dựa trên máy của khách hàng đảm bảo rằng các khóa được lưu trữ cục bộ trên thiết bị của bạn
português | vietnamita |
---|---|
infraestrutura | cơ sở hạ tầng |
baseada | dựa trên |
sejam | được |
PT Gerencie todo o fluxo de trabalho do cliente com CRM
VI Quản lý toàn bộ quy trình làm việc của khách hàng với CRM
PT Gerencie todo o fluxo de trabalho do cliente com CRM
VI Quản lý toàn bộ quy trình làm việc của khách hàng với CRM
PT Posso contar com uma demonstração para cliente?
VI Tôi sẽ nhận được một buổi demo dành cho khách hàng?
português | vietnamita |
---|---|
uma | một |
PT O cliente pode monitorar o processamento
VI Khách hàng có thể giám sát quy trình xử lý
PT Produtos da AWS que transferem dados de cliente como uma função essencial do produto
VI Các dịch vụ AWS truyền dữ liệu khách hàng là một chức năng không thể thiếu của dịch vụ
português | vietnamita |
---|---|
aws | aws |
dados | dữ liệu |
uma | một |
função | chức năng |
Mostrando 50 de 50 traduções