PT O Liquid Web não costuma permitir que as pessoas usem vários cupons simultâneos, e, como há apenas um campo para inserir o código de cupom, você somente poderá aplicar um cupom por pedido.
"ele não costuma" em português pode ser traduzido nas seguintes palavras/frases vietnamita:
PT O Liquid Web não costuma permitir que as pessoas usem vários cupons simultâneos, e, como há apenas um campo para inserir o código de cupom, você somente poderá aplicar um cupom por pedido.
VI Liquid Web hiện không cho phép người dùng áp dụng cùng lúc nhiều phiếu giảm giá, và vì chỉ có một trường để nhập một mã giảm giá nên bạn chỉ có thể áp dụng một phiếu cho mỗi đơn hàng.
português | vietnamita |
---|---|
web | web |
não | không |
permitir | cho phép |
pessoas | người |
PT O NameCheap não costuma permitir que as pessoas usem vários cupons simultâneos, e, como há apenas um campo para inserir o código de cupom, você somente poderá aplicar um cupom por pedido.
VI NameCheap hiện không cho phép người dùng áp dụng cùng lúc nhiều phiếu giảm giá, và vì chỉ có một trường để nhập một mã giảm giá nên bạn chỉ có thể áp dụng một phiếu cho mỗi đơn hàng.
português | vietnamita |
---|---|
não | không |
permitir | cho phép |
pessoas | người |
PT Para replicação lógica (binlog), o processo de promoção costuma leva alguns minutos, dependendo da sua workload
VI Đối với tính năng sao chép logic (binlog), quá trình tăng cấp này thường mất vài phút tùy theo khối lượng công việc
português | vietnamita |
---|---|
processo | quá trình |
alguns | vài |
minutos | phút |
PT A base mais clara costuma ser aplicada na parte de cima da bochecha, no centro da testa, sobre as sobrancelhas, no arco de cupido, no meio do queixo e no ossinho do nariz.
VI Phần kem nền sáng hơn thường sẽ được đánh lên gò má, giữa trán, dọc theo phía trên lông mày, hay viền môi trên, giữa cằm, và dọc giữa mũi.
português | vietnamita |
---|---|
mais | hơn |
parte | phần |
ser | được |
PT Opte por um rímel preto ou marrom. O preto costuma ser mais glamouroso, mas o marrom vai deixar você com uma aparência mais jovem.
VI Bạn có thể chọn mascara đen hoặc nâu. Đen thì trông rạng rỡ hơn, nhưng nâu khiến bạn trẻ hơn.
português | vietnamita |
---|---|
mais | hơn |
mas | nhưng |
você | bạn |
PT O oposto é verdade para sexta, que costuma ser o dia mais caro.
VI Còn Thứ Sáu là ngày đối nghịch hẳn, khi đây thường là ngày có giá đắt nhất.
PT O oposto é verdade para segunda, que costuma ser o dia mais caro.
VI Còn Thứ Hai là ngày đối nghịch hẳn, khi đây thường là ngày có giá đắt nhất.
PT O oposto é verdade para domingo, que costuma ser o dia mais caro.
VI Còn Chủ Nhật là ngày đối nghịch hẳn, khi đây thường là ngày có giá đắt nhất.
PT O oposto é verdade para quarta, que costuma ser o dia mais caro.
VI Còn Thứ Sáu là ngày đối nghịch hẳn, khi đây thường là ngày có giá đắt nhất.
PT O oposto é verdade para quinta, que costuma ser o dia mais caro.
VI Còn Thứ Năm là ngày đối nghịch hẳn, khi đây thường là ngày có giá đắt nhất.
PT o servidor de email É um software instalado no servidor . Ele processa todos os e-mails enviados para ele, e também envia todos os e-mails que você possui .
VI Các máy chủ email Đây là phần mềm được cài đặt trên máy chủ . Nó xử lý tất cả thư được gửi đến nó, và cũng gửi bất kỳ thư nào bạn có .
PT "Não sei o que ele está tentando fazer. Nas corridas americanas, todo mundo conhece todo mundo, então pode ter havido algumas discussões - mas provavelmente não foram tão específicas quanto você pensa."
VI "Tôi không biết anh ấy đang cố gắng làm gì. Trong giải đua xe Mỹ, mọi người đều biết mọi người, vì vậy có thể đã có một số cuộc thảo luận - nhưng chúng có thể không cụ thể như bạn nghĩ."
PT Demasiadas organizações não lucrativas, diz ele, são premiadas pelo pouco que gastam - não pelo que conseguem fazer
VI Ông nói rằng quá nhiều tổ chức từ thiện được vinh danh vì số tiền ít ỏi mà họ chi ra, chứ không phải những điều mà họ làm được
PT Ele é muito útil para determinar com quais palavras-chave você não se posiciona e que poderia.”
VI Điều này rất hữu ích trong việc giúp bạn xác định từ khóa liên quan nào mình đang không được xếp hạng và có thể lấy được."
português | vietnamita |
---|---|
muito | rất |
para | trong |
palavras-chave | từ khóa |
não | không |
chave | khóa |
PT É importante instalar o complemento, mesmo que o FilterBypass não esteja bloqueado no seu local para garantir um serviço ininterrupto caso ele seja bloqueado no futuro.
VI Điều quan trọng là phải cài đặt addon ngay cả khi Filterbypass không bị chặn tại vị trí của bạn để đảm bảo dịch vụ không bị gián đoạn trong trường hợp bị chặn trong tương lai.
português | vietnamita |
---|---|
importante | quan trọng |
que | khi |
bloqueado | bị chặn |
caso | trường hợp |
futuro | tương lai |
PT Você não precisa se adaptar ao Zoho Desk. Ele se adapta a você.
VI Bạn không cần phải điều chỉnh theo Zoho Desk. Zoho Desk sẽ điều chỉnh theo bạn.
português | vietnamita |
---|---|
não | không |
PT O melhor criador de sites deve não apenas falar, mas também provar o seu ponto - ele deve permitir que seus usuários criem o site desejado o mais rápido possível
VI Công cụ xây dựng website tốt nhất không chỉ nói suông, mà họ hành động - họ trao quyền cho người dùng tạo trang web mong muốn của họ nhanh nhất có thể
português | vietnamita |
---|---|
não | không |
falar | nói |
que | nó |
usuários | người dùng |
rápido | nhanh |
de | của |
PT Com esta opção, você envia seu usuário à nossa página com o URL que ele deseja converter. O usuário tem a opção de selecionar configurações, mas não pode alterar o formato do arquivo de destino.
VI Với tùy chọn này, bạn chuyển người dùng của mình đến trang của chúng tôi với URL mà người đó muốn chuyển đổi. Người dùng chọn cài đặt nhưng không thể thay đổi định dạng file đích.
português | vietnamita |
---|---|
usuário | người dùng |
página | trang |
url | url |
deseja | muốn |
configurações | cài đặt |
mas | nhưng |
arquivo | file |
esta | này |
PT Isso significa que ele não depende de mineração e as transações são mais rápidas do que em outras networks.
VI Điều này có nghĩa là nó không dựa vào việc khai thác nhưng tiến hành giao dịch nhanh hơn so với các chuỗi khác.
português | vietnamita |
---|---|
significa | có nghĩa |
e | và |
transações | giao dịch |
PT Ele desliga automaticamente os bancos de dados quando estes não estão em uso para economizar custos e ajusta instantaneamente a capacidade dos bancos de dados para atender às mudanças nos requisitos do aplicativo.
VI Nó sẽ tự động tắt cơ sở dữ liệu khi chúng không được sử dụng để tiết kiệm chi phí và ngay lập tức điều chỉnh dung lượng cơ sở dữ liệu để đáp ứng các yêu cầu ứng dụng đang thay đổi.
português | vietnamita |
---|---|
automaticamente | tự động |
quando | khi |
economizar | tiết kiệm |
instantaneamente | ngay lập tức |
requisitos | yêu cầu |
custos | phí |
estão | đang |
PT Portanto, se o código não estiver funcionando, verifique se ele foi digitado corretamente
VI Vì vậy, nếu mã không hoạt động, hãy đảm bảo mã đã được nhập chính xác
português | vietnamita |
---|---|
se | nếu |
não | không |
funcionando | hoạt động |
PT No entanto, tente não usar esse botão, pois ele pode realmente iniciar uma reinicialização de fábrica do seu modem
VI Tuy nhiên, cố gắng đừng sử dụng nút này, bởi thực tế nó có thể khôi phục cài đặt gốc trên modem của bạn
português | vietnamita |
---|---|
usar | sử dụng |
realmente | thực |
PT Isso significa que ele não depende de mineração e as transações são mais rápidas do que em outras networks.
VI Điều này có nghĩa là nó không dựa vào việc khai thác nhưng tiến hành giao dịch nhanh hơn so với các chuỗi khác.
português | vietnamita |
---|---|
significa | có nghĩa |
e | và |
transações | giao dịch |
PT Ele é muito útil para determinar com quais palavras-chave você não se posiciona e que poderia.”
VI Điều này rất hữu ích trong việc giúp bạn xác định từ khóa liên quan nào mình đang không được xếp hạng và có thể lấy được."
português | vietnamita |
---|---|
muito | rất |
para | trong |
palavras-chave | từ khóa |
não | không |
chave | khóa |
PT Ele é muito útil para determinar com quais palavras-chave você não se posiciona e que poderia.”
VI Điều này rất hữu ích trong việc giúp bạn xác định từ khóa liên quan nào mình đang không được xếp hạng và có thể lấy được."
português | vietnamita |
---|---|
muito | rất |
para | trong |
palavras-chave | từ khóa |
não | không |
chave | khóa |
PT É importante instalar o complemento, mesmo que o FilterBypass não esteja bloqueado no seu local para garantir um serviço ininterrupto caso ele seja bloqueado no futuro.
VI Điều quan trọng là phải cài đặt addon ngay cả khi Filterbypass không bị chặn tại vị trí của bạn để đảm bảo dịch vụ không bị gián đoạn trong trường hợp bị chặn trong tương lai.
português | vietnamita |
---|---|
importante | quan trọng |
que | khi |
bloqueado | bị chặn |
caso | trường hợp |
futuro | tương lai |
PT Cresça seu negócio, não importa em fase ele esteja
VI Tăng trưởng ứng dụng trong mọi giai đoạn
PT Ele é muito útil para determinar com quais palavras-chave você não se posiciona e que poderia.”
VI Điều này rất hữu ích trong việc giúp bạn xác định từ khóa liên quan nào mình đang không được xếp hạng và có thể lấy được."
português | vietnamita |
---|---|
muito | rất |
para | trong |
palavras-chave | từ khóa |
não | không |
chave | khóa |
PT Ele desliga automaticamente os bancos de dados quando estes não estão em uso para economizar custos e ajusta instantaneamente a capacidade dos bancos de dados para atender às mudanças nos requisitos do aplicativo.
VI Nó sẽ tự động tắt cơ sở dữ liệu khi chúng không được sử dụng để tiết kiệm chi phí và ngay lập tức điều chỉnh dung lượng cơ sở dữ liệu để đáp ứng các yêu cầu ứng dụng đang thay đổi.
português | vietnamita |
---|---|
automaticamente | tự động |
quando | khi |
economizar | tiết kiệm |
instantaneamente | ngay lập tức |
requisitos | yêu cầu |
custos | phí |
estão | đang |
PT Além disso, ele não oferece suporte a funcionalidades específicas do Aurora com compatibilidade com o MySQL 5.7.
VI Hơn nữa, tính năng này không hỗ trợ chức năng chỉ có ở Aurora tương thích với MySQL 5.7.
português | vietnamita |
---|---|
não | không |
funcionalidades | tính năng |
mysql | mysql |
com | với |
PT Ele é muito útil para determinar com quais palavras-chave você não se posiciona e que poderia.”
VI Điều này rất hữu ích trong việc giúp bạn xác định từ khóa liên quan nào mình đang không được xếp hạng và có thể lấy được."
português | vietnamita |
---|---|
muito | rất |
para | trong |
palavras-chave | từ khóa |
não | không |
chave | khóa |
PT Com esta opção, você envia seu usuário à nossa página com o URL que ele deseja converter. O usuário tem a opção de selecionar configurações, mas não pode alterar o formato do arquivo de destino.
VI Với tùy chọn này, bạn chuyển người dùng của mình đến trang của chúng tôi với URL mà người đó muốn chuyển đổi. Người dùng chọn cài đặt nhưng không thể thay đổi định dạng file đích.
português | vietnamita |
---|---|
usuário | người dùng |
página | trang |
url | url |
deseja | muốn |
configurações | cài đặt |
mas | nhưng |
arquivo | file |
esta | này |
PT Ele é muito útil para determinar com quais palavras-chave você não se posiciona e que poderia.”
VI Điều này rất hữu ích trong việc giúp bạn xác định từ khóa liên quan nào mình đang không được xếp hạng và có thể lấy được."
português | vietnamita |
---|---|
muito | rất |
para | trong |
palavras-chave | từ khóa |
não | không |
chave | khóa |
PT Cresça seu negócio, não importa em que fase ele esteja
VI Tăng trưởng ứng dụng trong mọi giai đoạn
PT Portanto, se o código não estiver funcionando, verifique se ele foi digitado corretamente
VI Vì vậy, nếu mã không hoạt động, hãy đảm bảo mã đã được nhập chính xác
português | vietnamita |
---|---|
se | nếu |
não | không |
funcionando | hoạt động |
PT Se não funcionar com ele, informe-nos para que possamos adicionar um conversor de MP3 adequado.
VI Nếu không thực hiện chuyển đổi được cho file của bạn, vui lòng cho chúng tôi biết để chúng tôi có thể tạo thêm trình chuyển đổi MP3 cho bạn.
português | vietnamita |
---|---|
se | nếu |
adicionar | thêm |
PT O problema com o CAPTCHA é que ele lança uma rede ampla que pega aqueles usuários que não têm paciência para provar que são reais
VI Nhưng vấn đề là, CAPCHA là một bộ lọc quét rộng, tức là tính luôn cả người dùng không đủ kiên nhẫn để chứng minh mình là người dùng thực
português | vietnamita |
---|---|
uma | một |
usuários | người dùng |
não | không |
PT Até pode, mas não é recomendado. Embora o aspirador dê cabo das fezes, ele também vai levantar uma grande quantidade de poeira que pode estar contaminada.[20]
VI Có thể, nhưng đây không phải là ý hay. Bạn có thể hút hết phân chuột nhưng cũng làm bay bụi có thể mang mầm bệnh.[20]
português | vietnamita |
---|---|
mas | nhưng |
não | không |
também | cũng |
pode | phải |
PT Se o colaborador de API ainda não disponibilizar a integração de anúncios de coleções, entra em contacto com ele diretamente.
VI Nếu đối tác API của bạn chưa tích hợp quảng cáo bộ sưu tập, vui lòng liên hệ trực tiếp với họ.
PT Lembre-se de que ele não considera as taxas ganhas pelo fornecimento de liquidez.
VI Lưu ý, biểu đồ này chưa tính phí mà nhà cung cấp thanh khoản kiếm được khi cung cấp thanh khoản.
PT Não é segredo que, apesar do tremendo mal que o coronavírus causou ao mundo, ele provavelmente acelerou a adoção das criptomoedas
VI Mặc cho ảnh hưởng tồi tệ của virus corona trên toàn thế giới, việc đón nhận tiền mã hóa lại được gia tốc
PT Embora o serviço retenha o e-mail por uma hora, ele não expira .
VI Mặc dù dịch vụ giữ lại thư đến trong một giờ, nhưng nó không hết hạn .
PT Isso significa que ele não está disponível no momento .Cada pacote vem com cinco gigabytes de armazenamento de caixa de correio e é compatível com um domínio
VI Điều này có nghĩa là chương trình này hiện không khả dụng .Mỗi gói đi kèm với 5 gigabyte dung lượng lưu trữ hộp thư và tương thích với một miền
PT "Se não me engano, ele é o mais jovem vencedor de corridas da história da Indycar", disse o bicampeão.
VI "Nếu tôi không nhầm, anh ấy là người chiến thắng cuộc đua trẻ nhất trong lịch sử Indycar," nhà vô địch hai lần nói.
PT "Se ele está com Andretti na Fórmula 1, então juntos eles vão se dar bem, não há dúvida disso."
VI "Nếu anh ấy ở cùng Andretti trong Công thức 1, thì họ sẽ cùng nhau làm tốt, không có nghi ngờ gì về điều đó."
PT "Se existem tais conversas, elas estão ocorrendo em um nível completamente diferente. Não notamos nada", disse ele à Auto Motor und Sport.
VI "Nếu có những cuộc trò chuyện như vậy, chúng đang diễn ra ở một cấp độ hoàn toàn khác. Chúng tôi không nhận thấy bất cứ điều gì", anh nói với Auto Motor und Sport.
PT "É meu segundo ano na Fórmula 2 e, para ter uma terceira chance, acho que é preciso ter um pai rico. E eu não tenho isso", disse ele.
VI "Đây là năm thứ hai của tôi ở Công thức 2, và để có cơ hội thứ ba, tôi nghĩ bạn cần phải có một người cha giàu có. Và tôi không có điều đó", anh nói.
PT “Olha o Oscar Piastri, que lidera o campeonato de F2 e não tem lugar para ele ano que vem. Pra mim, eu posso ir lá e provar do que sou capaz.
VI "Hãy nhìn vào Oscar Piastri, người dẫn đầu chức vô địch F2 và không có chỗ cho anh ấy vào năm sau. Đối với tôi, tôi có thể vượt qua đó và chứng minh khả năng của mình.
PT Não deve haver notícias falsas no site (fatos que não podem ser verificados e não têm comprovação científica, manchetes distorcidas, informações potencialmente não confiáveis/duvidosas).
VI Không được có tin giả trên trang web (những sự thật không thể kiểm tra và không có bằng chứng khoa học, tiêu đề xuyên tạc, thông tin có khả năng không đáng tin cậy/không rõ ràng).
PT O DNS é um componente de missão crítica para qualquer empresa on-line. No entanto, ele é frequentemente negligenciado e esquecido, até algo dar errado.
VI DNS là một thành phần quan trọng đối với bất kỳ hoạt động kinh doanh trực tuyến nào. Tuy nhiên, thành phần này thường bị bỏ qua và lãng quên, cho đến khi một cái gì đó bị hỏng.
português | vietnamita |
---|---|
dns | dns |
on-line | trực tuyến |
um | một |
Mostrando 50 de 50 traduções