Traduzir "ele não costuma" para vietnamita

Mostrando 50 de 50 traduções da frase "ele não costuma" de português para vietnamita

Tradução de português para vietnamita de ele não costuma

português
vietnamita

PT O Liquid Web não costuma permitir que as pessoas usem vários cupons simultâneos, e, como há apenas um campo para inserir o código de cupom, você somente poderá aplicar um cupom por pedido.

VI Liquid Web hiện không cho phép người dùng áp dụng cùng lúc nhiều phiếu giảm giá, chỉ một trường để nhập một mã giảm giá nên bạn chỉ thể áp dụng một phiếu cho mỗi đơn hàng.

português vietnamita
web web
não không
permitir cho phép
pessoas người

PT O NameCheap não costuma permitir que as pessoas usem vários cupons simultâneos, e, como há apenas um campo para inserir o código de cupom, você somente poderá aplicar um cupom por pedido.

VI NameCheap hiện không cho phép người dùng áp dụng cùng lúc nhiều phiếu giảm giá, chỉ một trường để nhập một mã giảm giá nên bạn chỉ thể áp dụng một phiếu cho mỗi đơn hàng.

português vietnamita
não không
permitir cho phép
pessoas người

PT Para replicação lógica (binlog), o processo de promoção costuma leva alguns minutos, dependendo da sua workload

VI Đối với tính năng sao chép logic (binlog), quá trình tăng cấp này thường mất vài phút tùy theo khối lượng công việc

português vietnamita
processo quá trình
alguns vài
minutos phút

PT A base mais clara costuma ser aplicada na parte de cima da bochecha, no centro da testa, sobre as sobrancelhas, no arco de cupido, no meio do queixo e no ossinho do nariz.

VI Phần kem nền sáng hơn thường sẽ được đánh lên gò má, giữa trán, dọc theo phía trên lông mày, hay viền môi trên, giữa cằm, dọc giữa mũi.

português vietnamita
mais hơn
parte phần
ser được

PT Opte por um rímel preto ou marrom. O preto costuma ser mais glamouroso, mas o marrom vai deixar você com uma aparência mais jovem.

VI Bạn thể chọn mascara đen hoặc nâu. Đen thì trông rạng rỡ hơn, nhưng nâu khiến bạn trẻ hơn.

português vietnamita
mais hơn
mas nhưng
você bạn

PT O oposto é verdade para sexta, que costuma ser o dia mais caro.

VI Còn Thứ Sáu ngày đối nghịch hẳn, khi đây thường ngày giá đắt nhất.

PT O oposto é verdade para segunda, que costuma ser o dia mais caro.

VI Còn Thứ Hai ngày đối nghịch hẳn, khi đây thường ngày giá đắt nhất.

PT O oposto é verdade para domingo, que costuma ser o dia mais caro.

VI Còn Chủ Nhật ngày đối nghịch hẳn, khi đây thường ngày giá đắt nhất.

PT O oposto é verdade para quarta, que costuma ser o dia mais caro.

VI Còn Thứ Sáu ngày đối nghịch hẳn, khi đây thường ngày giá đắt nhất.

PT O oposto é verdade para quinta, que costuma ser o dia mais caro.

VI Còn Thứ Năm ngày đối nghịch hẳn, khi đây thường ngày giá đắt nhất.

PT o servidor de email É um software instalado no servidor . Ele processa todos os e-mails enviados para ele, e também envia todos os e-mails que você possui .

VI Các máy chủ email Đây phần mềm được cài đặt trên máy chủ . xử lý tất cả thư được gửi đến , cũng gửi bất kỳ thư nào bạn .

PT "Não sei o que ele está tentando fazer. Nas corridas americanas, todo mundo conhece todo mundo, então pode ter havido algumas discussões - mas provavelmente não foram tão específicas quanto você pensa."

VI "Tôi không biết anh ấy đang cố gắng làm . Trong giải đua xe Mỹ, mọi người đều biết mọi người, vậy thể đã một số cuộc thảo luận - nhưng chúng thể không cụ thể như bạn nghĩ."

PT Demasiadas organizações não lucrativas, diz ele, são premiadas pelo pouco que gastam - não pelo que conseguem fazer

VI Ông nói rằng quá nhiều tổ chức từ thiện được vinh danh số tiền ít ỏi mà họ chi ra, chứ không phải những điềuhọ làm được

PT Ele é muito útil para determinar com quais palavras-chave você não se posiciona e que poderia.”

VI Điều này rất hữu ích trong việc giúp bạn xác định từ khóa liên quan nào mình đang không được xếp hạng thể lấy được."

português vietnamita
muito rất
para trong
palavras-chave từ khóa
não không
chave khóa

PT É importante instalar o complemento, mesmo que o FilterBypass não esteja bloqueado no seu local para garantir um serviço ininterrupto caso ele seja bloqueado no futuro.

VI Điều quan trọng phải cài đặt addon ngay cả khi Filterbypass không bị chặn tại vị trí của bạn để đảm bảo dịch vụ không bị gián đoạn trong trường hợp bị chặn trong tương lai.

português vietnamita
importante quan trọng
que khi
bloqueado bị chặn
caso trường hợp
futuro tương lai

PT Você não precisa se adaptar ao Zoho Desk. Ele se adapta a você.

VI Bạn không cần phải điều chỉnh theo Zoho Desk. Zoho Desk sẽ điều chỉnh theo bạn.

português vietnamita
não không

PT O melhor criador de sites deve não apenas falar, mas também provar o seu ponto - ele deve permitir que seus usuários criem o site desejado o mais rápido possível

VI Công cụ xây dựng website tốt nhất không chỉ nói suông, mà họ hành động - họ trao quyền cho người dùng tạo trang web mong muốn của họ nhanh nhất thể

português vietnamita
não không
falar nói
que
usuários người dùng
rápido nhanh
de của

PT Com esta opção, você envia seu usuário à nossa página com o URL que ele deseja converter. O usuário tem a opção de selecionar configurações, mas não pode alterar o formato do arquivo de destino.

VI Với tùy chọn này, bạn chuyển người dùng của mình đến trang của chúng tôi với URL mà người đó muốn chuyển đổi. Người dùng chọn cài đặt nhưng không thể thay đổi định dạng file đích.

português vietnamita
usuário người dùng
página trang
url url
deseja muốn
configurações cài đặt
mas nhưng
arquivo file
esta này

PT Isso significa que ele não depende de mineração e as transações são mais rápidas do que em outras networks.

VI Điều này nghĩa không dựa vào việc khai thác nhưng tiến hành giao dịch nhanh hơn so với các chuỗi khác.

português vietnamita
significa có nghĩa
e
transações giao dịch

PT Ele desliga automaticamente os bancos de dados quando estes não estão em uso para economizar custos e ajusta instantaneamente a capacidade dos bancos de dados para atender às mudanças nos requisitos do aplicativo.

VI sẽ tự động tắt cơ sở dữ liệu khi chúng không được sử dụng để tiết kiệm chi phí ngay lập tức điều chỉnh dung lượng cơ sở dữ liệu để đáp ứng các yêu cầu ứng dụng đang thay đổi.

português vietnamita
automaticamente tự động
quando khi
economizar tiết kiệm
instantaneamente ngay lập tức
requisitos yêu cầu
custos phí
estão đang

PT Portanto, se o código não estiver funcionando, verifique se ele foi digitado corretamente

VI vậy, nếu mã không hoạt động, hãy đảm bảo mã đã được nhập chính xác

português vietnamita
se nếu
não không
funcionando hoạt động

PT No entanto, tente não usar esse botão, pois ele pode realmente iniciar uma reinicialização de fábrica do seu modem

VI Tuy nhiên, cố gắng đừng sử dụng nút này, bởi thực tế thể khôi phục cài đặt gốc trên modem của bạn

português vietnamita
usar sử dụng
realmente thực

PT Isso significa que ele não depende de mineração e as transações são mais rápidas do que em outras networks.

VI Điều này nghĩa không dựa vào việc khai thác nhưng tiến hành giao dịch nhanh hơn so với các chuỗi khác.

português vietnamita
significa có nghĩa
e
transações giao dịch

PT Ele é muito útil para determinar com quais palavras-chave você não se posiciona e que poderia.”

VI Điều này rất hữu ích trong việc giúp bạn xác định từ khóa liên quan nào mình đang không được xếp hạng thể lấy được."

português vietnamita
muito rất
para trong
palavras-chave từ khóa
não không
chave khóa

PT Ele é muito útil para determinar com quais palavras-chave você não se posiciona e que poderia.”

VI Điều này rất hữu ích trong việc giúp bạn xác định từ khóa liên quan nào mình đang không được xếp hạng thể lấy được."

português vietnamita
muito rất
para trong
palavras-chave từ khóa
não không
chave khóa

PT É importante instalar o complemento, mesmo que o FilterBypass não esteja bloqueado no seu local para garantir um serviço ininterrupto caso ele seja bloqueado no futuro.

VI Điều quan trọng phải cài đặt addon ngay cả khi Filterbypass không bị chặn tại vị trí của bạn để đảm bảo dịch vụ không bị gián đoạn trong trường hợp bị chặn trong tương lai.

português vietnamita
importante quan trọng
que khi
bloqueado bị chặn
caso trường hợp
futuro tương lai

PT Cresça seu negócio, não importa em fase ele esteja

VI Tăng trưởng ứng dụng trong mọi giai đoạn

PT Ele é muito útil para determinar com quais palavras-chave você não se posiciona e que poderia.”

VI Điều này rất hữu ích trong việc giúp bạn xác định từ khóa liên quan nào mình đang không được xếp hạng thể lấy được."

português vietnamita
muito rất
para trong
palavras-chave từ khóa
não không
chave khóa

PT Ele desliga automaticamente os bancos de dados quando estes não estão em uso para economizar custos e ajusta instantaneamente a capacidade dos bancos de dados para atender às mudanças nos requisitos do aplicativo.

VI sẽ tự động tắt cơ sở dữ liệu khi chúng không được sử dụng để tiết kiệm chi phí ngay lập tức điều chỉnh dung lượng cơ sở dữ liệu để đáp ứng các yêu cầu ứng dụng đang thay đổi.

português vietnamita
automaticamente tự động
quando khi
economizar tiết kiệm
instantaneamente ngay lập tức
requisitos yêu cầu
custos phí
estão đang

PT Além disso, ele não oferece suporte a funcionalidades específicas do Aurora com compatibilidade com o MySQL 5.7.

VI Hơn nữa, tính năng này không hỗ trợ chức năng chỉ Aurora tương thích với MySQL 5.7.

português vietnamita
não không
funcionalidades tính năng
mysql mysql
com với

PT Ele é muito útil para determinar com quais palavras-chave você não se posiciona e que poderia.”

VI Điều này rất hữu ích trong việc giúp bạn xác định từ khóa liên quan nào mình đang không được xếp hạng thể lấy được."

português vietnamita
muito rất
para trong
palavras-chave từ khóa
não không
chave khóa

PT Com esta opção, você envia seu usuário à nossa página com o URL que ele deseja converter. O usuário tem a opção de selecionar configurações, mas não pode alterar o formato do arquivo de destino.

VI Với tùy chọn này, bạn chuyển người dùng của mình đến trang của chúng tôi với URL mà người đó muốn chuyển đổi. Người dùng chọn cài đặt nhưng không thể thay đổi định dạng file đích.

português vietnamita
usuário người dùng
página trang
url url
deseja muốn
configurações cài đặt
mas nhưng
arquivo file
esta này

PT Ele é muito útil para determinar com quais palavras-chave você não se posiciona e que poderia.”

VI Điều này rất hữu ích trong việc giúp bạn xác định từ khóa liên quan nào mình đang không được xếp hạng thể lấy được."

português vietnamita
muito rất
para trong
palavras-chave từ khóa
não không
chave khóa

PT Cresça seu negócio, não importa em que fase ele esteja

VI Tăng trưởng ứng dụng trong mọi giai đoạn

PT Portanto, se o código não estiver funcionando, verifique se ele foi digitado corretamente

VI vậy, nếu mã không hoạt động, hãy đảm bảo mã đã được nhập chính xác

português vietnamita
se nếu
não không
funcionando hoạt động

PT Se não funcionar com ele, informe-nos para que possamos adicionar um conversor de MP3 adequado.

VI Nếu không thực hiện chuyển đổi được cho file của bạn, vui lòng cho chúng tôi biết để chúng tôi thể tạo thêm trình chuyển đổi MP3 cho bạn.

português vietnamita
se nếu
adicionar thêm

PT O problema com o CAPTCHA é que ele lança uma rede ampla que pega aqueles usuários que não têm paciência para provar que são reais

VI Nhưng vấn đề , CAPCHA một bộ lọc quét rộng, tức tính luôn cả người dùng không đủ kiên nhẫn để chứng minh mình người dùng thực

português vietnamita
uma một
usuários người dùng
não không

PT Até pode, mas não é recomendado. Embora o aspirador dê cabo das fezes, ele também vai levantar uma grande quantidade de poeira que pode estar contaminada.[20]

VI thể, nhưng đây không phải ý hay. Bạn thể hút hết phân chuột nhưng cũng làm bay bụi thể mang mầm bệnh.[20]

português vietnamita
mas nhưng
não không
também cũng
pode phải

PT Se o colaborador de API ainda não disponibilizar a integração de anúncios de coleções, entra em contacto com ele diretamente.

VI Nếu đối tác API của bạn chưa tích hợp quảng cáo bộ sưu tập, vui lòng liên hệ trực tiếp với họ.

PT Lembre-se de que ele não considera as taxas ganhas pelo fornecimento de liquidez.

VI Lưu ý, biểu đồ này chưa tính phí mà nhà cung cấp thanh khoản kiếm được khi cung cấp thanh khoản.

PT Não é segredo que, apesar do tremendo mal que o coronavírus causou ao mundo, ele provavelmente acelerou a adoção das criptomoedas

VI Mặc cho ảnh hưởng tồi tệ của virus corona trên toàn thế giới, việc đón nhận tiền mã hóa lại được gia tốc

PT Embora o serviço retenha o e-mail por uma hora, ele não expira .

VI Mặc dù dịch vụ giữ lại thư đến trong một giờ, nhưng không hết hạn .

PT Isso significa que ele não está disponível no momento .Cada pacote vem com cinco gigabytes de armazenamento de caixa de correio e é compatível com um domínio

VI Điều này nghĩa chương trình này hiện không khả dụng .Mỗi gói đi kèm với 5 gigabyte dung lượng lưu trữ hộp thư tương thích với một miền

PT "Se não me engano, ele é o mais jovem vencedor de corridas da história da Indycar", disse o bicampeão.

VI "Nếu tôi không nhầm, anh ấy người chiến thắng cuộc đua trẻ nhất trong lịch sử Indycar," nhà vô địch hai lần nói.

PT "Se ele está com Andretti na Fórmula 1, então juntos eles vão se dar bem, não há dúvida disso."

VI "Nếu anh ấy cùng Andretti trong Công thức 1, thì họ sẽ cùng nhau làm tốt, không nghi ngờ về điều đó."

PT "Se existem tais conversas, elas estão ocorrendo em um nível completamente diferente. Não notamos nada", disse ele à Auto Motor und Sport.

VI "Nếu những cuộc trò chuyện như vậy, chúng đang diễn ra một cấp độ hoàn toàn khác. Chúng tôi không nhận thấy bất cứ điều ", anh nói với Auto Motor und Sport.

PT "É meu segundo ano na Fórmula 2 e, para ter uma terceira chance, acho que é preciso ter um pai rico. E eu não tenho isso", disse ele.

VI "Đây năm thứ hai của tôi Công thức 2, để cơ hội thứ ba, tôi nghĩ bạn cần phải một người cha giàu . tôi không điều đó", anh nói.

PT “Olha o Oscar Piastri, que lidera o campeonato de F2 e não tem lugar para ele ano que vem. Pra mim, eu posso ir lá e provar do que sou capaz.

VI "Hãy nhìn vào Oscar Piastri, người dẫn đầu chức vô địch F2 không chỗ cho anh ấy vào năm sau. Đối với tôi, tôi thể vượt qua đó chứng minh khả năng của mình.

PT Não deve haver notícias falsas no site (fatos que não podem ser verificados e não têm comprovação científica, manchetes distorcidas, informações potencialmente não confiáveis​​/duvidosas).

VI Không được tin giả trên trang web (những sự thật không thể kiểm tra không bằng chứng khoa học, tiêu đề xuyên tạc, thông tin khả năng không đáng tin cậy/không rõ ràng).

PT O DNS é um componente de missão crítica para qualquer empresa on-line. No entanto, ele é frequentemente negligenciado e esquecido, até algo dar errado.

VI DNS một thành phần quan trọng đối với bất kỳ hoạt động kinh doanh trực tuyến nào. Tuy nhiên, thành phần này thường bị bỏ qua lãng quên, cho đến khi một cái đó bị hỏng.

português vietnamita
dns dns
on-line trực tuyến
um một

Mostrando 50 de 50 traduções