PT Nossa equipe de apoio amigável e qualificada irá ajudá-lo quando você precisar.
"equipe não irá" em português pode ser traduzido nas seguintes palavras/frases vietnamita:
PT Nossa equipe de apoio amigável e qualificada irá ajudá-lo quando você precisar.
VI Đội ngũ hỗ trợ thân thiện và nhiều kinh nghiệm sẽ luôn sẵn sàng khi bạn cần.
português | vietnamita |
---|---|
quando | khi |
você | bạn |
precisar | cần |
PT Nossa equipe irá guiá-lo enquanto você vive a vida com diabetes.
VI Nhóm của chúng tôi sẽ hướng dẫn bạn khi bạn sống chung với bệnh tiểu đường.
PT Quando você passar por nossas portas, nossa equipe irá direcioná-lo para a área de espera correta e ajudá-lo a fazer o check-in
VI Khi bạn bước qua cửa của chúng tôi, nhóm của chúng tôi sẽ hướng dẫn bạn đến khu vực chờ chính xác và giúp bạn đăng ký
PT Valtteri Bottas, que irá pilotar pela equipe em 2022, afirma que também está no escuro.
VI Valtteri Bottas, người sẽ lái xe cho đội vào năm 2022, tuyên bố anh ấy cũng đang ở trong bóng tối.
PT Não se sente bem? Não se preocupe. Irá aprender em breve a marcar consultas com um médico, dizer onde dói e compreender o tratamento recomendado.
VI Bạn không khỏe à? Đừng hoảng sợ. Bạn sẽ sớm có thể đặt lịch hẹn với bác sĩ, nói nơi đau và hiểu phương thức điều trị được đề nghị.
português | vietnamita |
---|---|
não | không |
dizer | nói |
compreender | hiểu |
com | với |
PT Não se sente bem? Não se preocupe. Irá aprender em breve a marcar consultas com um médico, dizer onde dói e compreender o tratamento recomendado.
VI Bạn không khỏe à? Đừng hoảng sợ. Bạn sẽ sớm có thể đặt lịch hẹn với bác sĩ, nói nơi đau và hiểu phương thức điều trị được đề nghị.
português | vietnamita |
---|---|
não | không |
dizer | nói |
compreender | hiểu |
com | với |
PT A Zoom irá notificá-lo se tomar conhecimento de uma divulgação não autorizada ou acesso não autorizado ao Conteúdo do Cliente
VI Zoom sẽ thông báo cho bạn nếu nhận thấy có hoạt động tiết lộ hoặc truy cập trái phép vào Nội dung khách hàng
PT Se está a construir algo mais pessoal como um blog, não irá tirar benefícios de um plano mais caro e cheio de recursos como uma empresa completamente estabelecida que precisa de um site maior.
VI Nếu bạn cần xây dựng một website cá nhân, để làm blog hay website nhỏ, bạn không cần thuê gói hosting lớn làm gì, vì chỉ cần một gói host thường nhưng đủ tính năng là đã đủ dùng.
PT Gerencie vários canais do YouTube, convide os membros da sua equipe, defina permissões específicas para cada função, e simplifique o fluxo de trabalho da sua equipe com ferramentas que promovem a colaboração
VI Quản lý nhiều kênh YouTube, mời thành viên trong nhóm, xác định quyền hạn của từng người, và đơn giản hoá workflow với những công cụ thúc đẩy cộng tác
português | vietnamita |
---|---|
vários | nhiều |
canais | kênh |
youtube | youtube |
equipe | nhóm |
permissões | quyền |
PT Se tiver dúvidas ou precisar de mais informações, entre em contato com o seu Gerente de contas da equipe de vendas da AWS ou com a equipe de ATO na AWS.
VI Nếu bạn có thắc mắc hay cần thêm thông tin, vui lòng liên hệ với Người quản lý tài khoản bộ phận bán hàng AWS của bạn hoặc Đội ngũ ATO trên AWS.
português | vietnamita |
---|---|
se | nếu |
precisar | cần |
mais | thêm |
informações | thông tin |
contas | tài khoản |
aws | aws |
ou | hoặc |
PT Gerencie vários canais do YouTube, convide os membros da sua equipe, defina permissões específicas para cada função, e simplifique o fluxo de trabalho da sua equipe com ferramentas que promovem a colaboração
VI Quản lý nhiều kênh YouTube, mời thành viên trong nhóm, xác định quyền hạn của từng người, và đơn giản hoá workflow với những công cụ thúc đẩy cộng tác
português | vietnamita |
---|---|
vários | nhiều |
canais | kênh |
youtube | youtube |
equipe | nhóm |
permissões | quyền |
PT Habilite a colaboração moderna em equipe com o Chat em equipe e canais, além do Telefone, Quadro de compartilhamento e Reuniões em uma única oferta.
VI Cho phép cộng tác nâng cao với trò chuyện nhóm và kênh trò chuyện, điện thoại, Bảng trắng và Cuộc họp trong một ứng dụng duy nhất.
PT A equipe de medicina comportamental do Jordan Valley trabalha com sua equipe de cuidados primários para atender às suas necessidades, incluindo avaliações comportamentais e gerenciamento de medicamentos.
VI Nhóm y học hành vi của Jordan Valley làm việc với nhóm chăm sóc chính của bạn để đáp ứng nhu cầu của bạn, bao gồm đánh giá hành vi và quản lý thuốc.
PT A Carteira Trust nunca irá acessar informações pessoais em seu celular. Seus dados permanecem privados.
VI Ví Trust sẽ không truy cập vào thông tin cá nhân trên thiết bị di động của bạn. Dữ liệu của bạn là riêng tư.
português | vietnamita |
---|---|
nunca | không |
pessoais | cá nhân |
celular | di động |
a | của |
PT A Algorand irá continuar aprimorando seu protocolo com vários avanços já planejados:
VI Algorand sẽ tiếp tục xây dựng theo giao thức của mình với một số cải tiến đã được lập theo kế hoạch:
português | vietnamita |
---|---|
continuar | tiếp tục |
protocolo | giao thức |
PT Binance irá parar de queimar BNB assim que 50% do suprimento inicial for queimado e apenas 100 milhões de BNB permanecerem.
VI Binance sẽ ngừng tiêu huỷ BNB sau khi 50% nguồn cung ban đầu đã bị huỷ bỏ và như vậy tổng cung còn lại sẽ chỉ là 100.000.000 BNB.
português | vietnamita |
---|---|
bnb | bnb |
que | khi |
PT Isso irá redefinir seu roteador para as configurações de fábrica.
VI Điều này sẽ đặt lại bộ định tuyến của bạn về cài đặt gốc.
português | vietnamita |
---|---|
configurações | cài đặt |
PT Isso irá redefinir o seu roteador para as configurações de fábrica.
VI Điều này sẽ đặt lại bộ định tuyến của bạn về cài đặt gốc.
português | vietnamita |
---|---|
configurações | cài đặt |
PT A Carteira Trust nunca irá acessar informações pessoais em seu celular. Seus dados permanecem privados.
VI Ví Trust sẽ không truy cập vào thông tin cá nhân trên thiết bị di động của bạn. Dữ liệu của bạn là riêng tư.
português | vietnamita |
---|---|
nunca | không |
pessoais | cá nhân |
celular | di động |
a | của |
PT Binance irá parar de queimar BNB assim que 50% do suprimento inicial for queimado e apenas 100 milhões de BNB permanecerem.
VI Binance sẽ ngừng tiêu huỷ BNB sau khi 50% nguồn cung ban đầu đã bị huỷ bỏ và như vậy tổng cung còn lại sẽ chỉ là 100.000.000 BNB.
português | vietnamita |
---|---|
bnb | bnb |
que | khi |
PT Em parceria com a JD Cloud, a Cloudflare lançou uma Rede que irá abranger 150 locais na China Continental até o final de 2023
VI Cùng với JD Cloud, Cloudflare đã ra mắt một mạng lưới sẽ phủ rộng đến 150 địa điểm ở Trung Quốc đại lục vào cuối năm 2023
PT Sim, a 000webhost oferece serviços de alojamento web grátis a mais de 10 anos. Com o plano de Alojamento Web Grátis poderá alojar até dois sites e irá receber 300MB de espaço em disco.
VI Có, 000webhost đã cung cấp dịch vụ web hosting miễn phí hơn 10 năm nay, với gói hosting Free web Hosting, bạn có thể host tới 2 website và có dung lượng đĩa 300MB.
PT Além disso, irá também receber um subdomínio gratuito que é apresentado como seusite.000webhostapp.com. No entanto, pode usar o seu próprio domínio de outro registador ou registar um domínio de nível superior através de nós.
VI Bạn sẽ nhận subdomain miễn phí có dạng như ten-website.000webhostapp.com. Tuy nhiên, bạn vẫn có thể dùng domain riêng từ nhà đăng ký khác hoặc đăng ký domain cấp cao nhất tại công ty chúng tôi.
PT A opinião de um economista sobre o poder da IA preditiva e como ela irá transformar indústrias inteiras
VI Ý kiến của chuyên gia kinh tế về sức mạnh của AI dự đoán và cách AI này sẽ biến đổi tất cả các ngành
PT Você irá pagar à Zoom e é inteiramente responsável por quaisquer Impostos e Taxas aplicáveis
VI Bạn sẽ thanh toán cho Zoom và bạn tự chịu trách nhiệm cho mọi khoản Thuế và phí hiện hành
PT Dentro de alguns minutos irá receber um email com instruções de reinicialização da palavra-passe.
VI Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn thiết lập lại mật khẩu trong vài phút nữa.
PT Dentro de alguns minutos irá receber um email com instruções para confirmar a sua conta.
VI Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn xác nhận tài khoản trong vài phút nữa.
PT Um dos nossos especialistas em espaços de trabalho irá contactar-te nas próximas 48 horas através do endereço de e-mail fornecido para encontrar um espaço ideal para ti.
VI Một trong những chuyên gia về không gian làm việc sẽ liên hệ với bạn theo địa chỉ e-mail mà bạn cung cấp trong vòng 48 giờ tới để tìm một không gian phù hợp cho bạn.
PT Um dos nossos especialistas em espaços de trabalho irá contactar-te nas próximas 48 horas através do e‑mail indicado para encontrar o espaço ideal para ti.
VI Một trong những chuyên gia về không gian làm việc sẽ liên hệ với bạn theo địa chỉ e-mail mà bạn cung cấp trong vòng 48 giờ tới để tìm một không gian phù hợp cho bạn.
PT Um membro da nossa equipa irá entrar em contacto contigo no prazo de um dia útil para discutir as tuas necessidades de espaço de trabalho.
VI Trong vòng một ngày làm việc, một thành viên trong đội ngũ của chúng tôi sẽ liên lạc với bạn để thảo luận về nhu cầu chỗ làm việc của bạn.
PT Ao decidir o tamanho da sua posição, um termo que irá ouvir é "lote"
VI Khi lựa chọn quy mô cho vị thế, bạn sẽ bắt gặp khái niệm "lot"
PT Tudo o que tem de fazer é adquirir um plano de alojamento Web Hostinger através do painel de controlo do seu 000webhost e o seu site irá migrar automaticamente.
VI Tất cả những gì bạn cần làm là mua gói web hosting của Hostinger thông qua trang tổng quan của 000webhost và trang web của bạn sẽ tự động di chuyển.
PT Irá poupar dinheiro com programadores e designers, pois mesmo um utilizador inexperiente pode publicar uma loja online sem nenhum problema.
VI Bạn sẽ tiết kiệm được tiền thiết kế và phát triển vì thậm chí người dùng chưa hề có kinh nghiệm cũng có thể xuất bản website bán hàng mà không gặp khó khăn gì.
PT Se tiver sucesso, o browser irá gerar duas chaves simétricas e enviar uma delas para o servidor utilizando a chave pública
VI Nếu thành công, trình duyệt sẽ tạo ra hai chìa khóa đối xứng và gửi một cái cho máy chủ web sử dụng chìa khóa công cộng
PT Conheça o seu gestor pessoal de conta de afiliado. Um profissional de marketing que irá responder a todas as questões e ajudá-lo no caminho para o sucesso.
VI Gặp quản lý affiliate riêng của bạn. Một chuyên gia marketing sẽ tư vấn và trả lời mọi câu hỏi giúp bạn thành công.
PT Nosso sistema irá atribuir a você um e-mail temporário e você será automaticamente conectado ao nosso webmail.
VI Hệ thống của chúng tôi sẽ chỉ định cho bạn một email tạm thời và bạn sẽ được tự động kết nối với webmail của chúng tôi.
PT Ele irá marcar automaticamente esse e-mail como importante .
VI Nó sẽ tự động gắn nhãn email đó là quan trọng .
PT Conheça o seu gestor pessoal de conta de afiliado. Um profissional de marketing que irá responder a todas as questões e ajudá-lo no caminho para o sucesso.
VI Gặp quản lý affiliate riêng của bạn. Một chuyên gia marketing sẽ tư vấn và trả lời mọi câu hỏi giúp bạn thành công.
PT Sabia que a utilização do arquétipo irá ajudar a sua marca a poupar tempo e dinheiro?
VI Bạn có biết rằng sử dụng nguyên mẫu sẽ giúp thương hiệu của bạn tiết kiệm thời gian và tiền bạc?
PT Você terá acesso à versões prévias da Carteira Trust — versões ainda não disponíveis ao público em geral, além de ter contato direto com toda a equipe da Carteira Trust.
VI Bạn sẽ nhận được bản thử nghiệm và các các phiên bản phát hành sớm chưa có sẵn cho người dùng cuối của Ví Trust, và có thể phản hồi trực tiếp đến toàn bộ nhóm lập trình Ví Trust .
português | vietnamita |
---|---|
você | bạn |
disponíveis | có sẵn |
equipe | nhóm |
PT Não cortamos custos - todas as análises e guias de criadores de sites que você encontrar aqui são baseadas nas pesquisas da nossa equipe.
VI Chúng tôi không chỉnh sửa - tất cả các đánh giá và hướng dẫn của công cụ xây dựng website mà bạn sẽ tìm thấy trên trang web này dựa trên nghiên cứu của nhóm của chúng tôi.
português | vietnamita |
---|---|
todas | tất cả các |
guias | hướng dẫn |
encontrar | tìm thấy |
baseadas | dựa trên |
pesquisas | nghiên cứu |
equipe | nhóm |
PT Você terá acesso à versões prévias da Carteira Trust — versões ainda não disponíveis ao público em geral, além de ter contato direto com toda a equipe da Carteira Trust.
VI Bạn sẽ nhận được bản thử nghiệm và các các phiên bản phát hành sớm chưa có sẵn cho người dùng cuối của Ví Trust, và có thể phản hồi trực tiếp đến toàn bộ nhóm lập trình Ví Trust .
português | vietnamita |
---|---|
você | bạn |
disponíveis | có sẵn |
equipe | nhóm |
PT “Equilibrar segurança e facilidade de uso não é uma tarefa fácil, e acho que a equipe fez um ótimo trabalho.”
VI “Cân bằng giữa bảo mật và tính tiện dụng là một thử thách đầy khó khăn, nhưng đội ngũ của các bạn đã hoàn thành tốt nhiệm vụ này”.
PT Não importa quais sejam os critérios de pesquisa, podemos ajudar. Encontre uma equipe de agência adequada em uma das galerias exclusivas.
VI Dù tiêu chí tìm kiếm của bạn là gì, chúng tôi đã bảo vệ bạn. Tìm một nhóm agency phù hợp tại một trong những danh sách này.
PT Esta é uma ótima opção para pequenas empresas com equipe limitada que não precisam gastar centenas em contas de e-mail
VI Đây là một lựa chọn tuyệt vời cho các doanh nghiệp nhỏ với số lượng nhân viên hạn chế, những người không cần phải chi hàng trăm tài khoản email
PT "Falei com Michael algumas vezes, mas não recentemente, para ser honesto," o Haas chefe da equipe disse na quinta-feira.
VI "Tôi đã nói chuyện với Michael một vài lần, nhưng gần đây không trung thực," Haas ông chủ của nhóm cho biết vào thứ Năm.
PT Não deve haver notícias falsas no site (fatos que não podem ser verificados e não têm comprovação científica, manchetes distorcidas, informações potencialmente não confiáveis/duvidosas).
VI Không được có tin giả trên trang web (những sự thật không thể kiểm tra và không có bằng chứng khoa học, tiêu đề xuyên tạc, thông tin có khả năng không đáng tin cậy/không rõ ràng).
PT O aplicativo se integra aos grupos do seu provedor de identidade para fornecer políticas de isolamento baseadas no usuário e na equipe
VI Tích hợp với các nhóm từ nhà cung cấp danh tính của bạn để có chính sách cô lập dựa trên người dùng và nhóm
português | vietnamita |
---|---|
aplicativo | dùng |
provedor | nhà cung cấp |
políticas | chính sách |
baseadas | dựa trên |
usuário | người dùng |
o | các |
PT Comece a começar gratuitamenteEntre em contato com a nossa equipe de vendas
VI Bắt đầu miễn phíLiên hệ với bộ phận bán hàng
PT Inscreva-se grátis Fale com nossa equipe de vendas
VI Đăng kí miễn phí Liên hệ với bộ phận bán hàng
Mostrando 50 de 50 traduções