PT Nós oferecemos um serviço imparcial e objetivo para fornecer o que nossos clientes precisam na hora em que eles precisam
PT Nós oferecemos um serviço imparcial e objetivo para fornecer o que nossos clientes precisam na hora em que eles precisam
VI Chúng tôi cung cấp một dịch vụ khách quan và công bằng nhằm cung cấp những gì mà khách hàng của chúng tôi yêu cầu khi họ cần
português | vietnamita |
---|---|
oferecemos | chúng tôi cung cấp |
precisam | cần |
um | một |
PT Os usuários não precisam confiar nos aceleradores nem nos nós de consenso; eles só precisam confiar em uma maioria honesta
VI Người dùng không cần tin tưởng vào các bộ tăng tốc cũng như các nút đồng thuận; họ chỉ cần tin vào sự trung thực của đa số
português | vietnamita |
---|---|
usuários | người dùng |
precisam | cần |
PT Elas também beneficiam aplicativos que precisam de um armazenamento de dados temporário, como processamento de lotes e logs e aplicativos que precisam de caches e arquivos de trabalho.
VI Nó cũng sẽ có lợi cho các ứng dụng cần lưu trữ dữ liệu tạm thời, chẳng hạn như xử lý theo khối và nhật ký và các ứng dụng cần bộ đệm và tệp tạm thời.
português | vietnamita |
---|---|
também | cũng |
aplicativos | các ứng dụng |
precisam | cần |
armazenamento | lưu |
dados | dữ liệu |
arquivos | tệp |
PT Nós oferecemos um serviço imparcial e objetivo para fornecer o que nossos clientes precisam na hora em que eles precisam
VI Chúng tôi cung cấp một dịch vụ khách quan và công bằng nhằm cung cấp những gì mà khách hàng của chúng tôi yêu cầu khi họ cần
português | vietnamita |
---|---|
oferecemos | chúng tôi cung cấp |
precisam | cần |
um | một |
PT Nós oferecemos um serviço imparcial e objetivo para fornecer o que nossos clientes precisam na hora em que eles precisam
VI Chúng tôi cung cấp một dịch vụ khách quan và công bằng nhằm cung cấp những gì mà khách hàng của chúng tôi yêu cầu khi họ cần
português | vietnamita |
---|---|
oferecemos | chúng tôi cung cấp |
precisam | cần |
um | một |
PT As equipes de TI precisam estar aptas para suportar os funcionários com vídeo de alta qualidade, mas também precisam de uma experiência simples de implementação e gerenciamento para dimensionar o vídeo desses espaços
VI Đội ngũ IT cần có khả năng hỗ trợ nhân viên với trang bị video chất lượng cao, nhưng họ cũng cần có trải nghiệm triển khai và quản lý đơn giản để mở rộng quy mô video cho những không gian này
PT Se seus filhos precisam consultar um dentista ou um médico, o Jordan Valley está aqui para ajudar as famílias a criar filhos saudáveis e felizes e fornecer os cuidados de que seus filhos precisam em um só lugar.
VI Cho dù con bạn cần gặp nha sĩ hay bác sĩ, Jordan Valley luôn sẵn sàng giúp các gia đình nuôi dạy những đứa trẻ khỏe mạnh, hạnh phúc và cung cấp dịch vụ chăm sóc mà con bạn cần ở một nơi.
PT A Rede de borda da Cloudflare opera em 250 locais ao redor do mundo, o que significa que está sempre perto de seus usuários e dos recursos de internet de que eles precisam.
VI Mạng biên của Cloudflare hoạt động tại các địa điểm 250 trên khắp thế giới, có nghĩa là mạng này luôn ở gần người dùng của bạn và các tài nguyên trên Internet mà họ cần.
português | vietnamita |
---|---|
mundo | thế giới |
significa | có nghĩa |
está | này |
sempre | luôn |
usuários | người dùng |
recursos | tài nguyên |
precisam | cần |
PT Coloque a auditoria de conteúdo do site aos cuidados da nossa ferramenta e encontre as páginas que precisam de melhorias
VI Đặt nội dung trang web cần kiểm toán của bạn cho bộ công cụ chăm sóc và tìm kiếm các trang cần cải tiến
português | vietnamita |
---|---|
conteúdo | nội dung |
encontre | tìm kiếm |
precisam | cần |
PT Nossa missão e´empoderar todo criador com os insights e inspiração que eles precisam para continuar crescendo
VI Nhiệm vụ của chúng tôi là trao quyền cho mọi nhà sáng tạo video với thông tin chi tiết và nguồn cảm hứng mà họ cần để phát triển
português | vietnamita |
---|---|
precisam | cần |
PT Todas as blockchains têm uma coisa em comum: as transações precisam ser validadas
VI Tất cả các blockchain đều có một điểm chung: Các giao dịch cần được xác thực
português | vietnamita |
---|---|
todas | tất cả các |
uma | một |
transações | giao dịch |
precisam | cần |
as | các |
ser | được |
PT Nosso serviço é totalmente gratuito e você não precisa se cadastrar, mas oferecemos serviços premium para usuários que precisam de recursos adicionais
VI Dịch vụ của chúng tôi hoàn toàn miễn phí và bạn không cần phải đăng ký với chúng tôi, nhưng chúng tôi cung cấp dịch vụ cao cấp cho người dùng cần các tính năng bổ sung
português | vietnamita |
---|---|
totalmente | hoàn toàn |
mas | nhưng |
oferecemos | chúng tôi cung cấp |
usuários | người dùng |
recursos | tính năng |
adicionais | bổ sung |
PT Os comerciantes não precisam esperar 10 minutos para confirmar se receberam ou não o pagamento
VI Người bán không cần đợi 10 phút để xác nhận xem họ có nhận được khoản thanh toán của mình hay không
português | vietnamita |
---|---|
não | không |
precisam | cần |
minutos | phút |
para | của |
pagamento | thanh toán |
PT Para trabalhar, seus funcionários, parceiros e clientes precisam de uma rede que seja segura, rápida e confiável
VI Nhân viên, đối tác và khách hàng của bạn cần một mạng an toàn, nhanh chóng và đáng tin cậy để hoàn thành công việc
português | vietnamita |
---|---|
funcionários | nhân viên |
precisam | cần |
uma | một |
rede | mạng |
segura | an toàn |
confiável | tin cậy |
PT Essas instâncias são excelentes para aplicações que precisam de acesso a um armazenamento local de alta velocidade e baixa latência, como codificação de vídeo, manipulação de imagem e outras formas de processamento de mídia
VI Các phiên bản này rất phù hợp cho các ứng dụng cần truy cập vào bộ nhớ cục bộ tốc độ cao, độ trễ thấp như mã hóa video, thao tác hình ảnh và các hình thức xử lý phương tiện khác
português | vietnamita |
---|---|
essas | này |
aplicações | các ứng dụng |
precisam | cần |
alta | cao |
e | và |
baixa | thấp |
vídeo | video |
imagem | hình ảnh |
outras | khác |
armazenamento | nhớ |
PT Todos os serviços da AWS no escopo para o PCI habilitam o TLS 1.1 ou posterior e alguns desses serviços também oferecem suporte ao TLS 1.0 para clientes (não vinculados ao PCI) que precisam dele
VI Tất cả các dịch vụ AWS trong phạm vi của PCI cho phép TLS 1.1 hoặc cao hơn và một số dịch vụ trong đó cũng hỗ trợ TLS 1.0 cho khách hàng (không theo PCI) là những người yêu cầu
português | vietnamita |
---|---|
todos | tất cả các |
aws | aws |
escopo | phạm vi |
pci | pci |
tls | tls |
alguns | một |
ou | hoặc |
PT Alguns serviços da AWS no escopo para o PCI podem ainda habilitar o TLS 1.0 para clientes que precisam dele para cargas de trabalho não vinculadas ao PCI
VI Một số dịch vụ AWS trong phạm vi PCI có thể vẫn cho phép TLS 1.0 đối với những khách hàng yêu cầu giao thức này cho khối lượng công việc không theo PCI
português | vietnamita |
---|---|
alguns | một |
aws | aws |
escopo | phạm vi |
pci | pci |
ainda | vẫn |
tls | tls |
não | không |
PT No verdadeiro sentido da palabra os endereços IP públicos precisam ser únicos
VI Địa chỉ IP công cộng cần phải là duy nhất theo nhiều nét nghĩa của từ
português | vietnamita |
---|---|
ip | ip |
precisam | cần |
da | của |
PT Por outras palavras, os endereços privados precisam primeiro estabelecer uma conexão com a Internet através de um ISP.
VI Nói cách khác, các địa chỉ nội bộ cần thiết lập kết nối internet thông qua ISP trước đã.
português | vietnamita |
---|---|
outras | khác |
precisam | cần |
conexão | kết nối |
internet | internet |
PT Todas as blockchains têm uma coisa em comum: as transações precisam ser validadas
VI Tất cả các blockchain đều có một điểm chung: Các giao dịch cần được xác thực
português | vietnamita |
---|---|
todas | tất cả các |
uma | một |
transações | giao dịch |
precisam | cần |
as | các |
ser | được |
PT Nossa missão e´empoderar todo criador com os insights e inspiração que eles precisam para continuar crescendo
VI Nhiệm vụ của chúng tôi là trao quyền cho mọi nhà sáng tạo video với thông tin chi tiết và nguồn cảm hứng mà họ cần để phát triển
português | vietnamita |
---|---|
precisam | cần |
PT Ele usa uma arquitetura de processamento de dados paralelos controlada por eventos, ideal para workloads que precisam de mais de um derivativo de dados de um objeto
VI Ứng dụng này sử dụng kiến trúc xử lý dữ liệu song song,được sự kiện định hướng, rất phù hợp cho các khối lượng công việc cần nhiều dẫn xuất dữ liệu của một đối tượng
português | vietnamita |
---|---|
usa | sử dụng |
arquitetura | kiến trúc |
dados | dữ liệu |
eventos | sự kiện |
precisam | cần |
PT Essas entidades cobertas também precisam assinar um BAA com a AWS?
VI Những thực thể được bảo hiểm đó có cần ký BAA với AWS không?
português | vietnamita |
---|---|
precisam | cần |
aws | aws |
a | những |
PT Esse pacote oferece aos clientes do setor público tudo o que eles precisam saber para avaliar a AWS no nível PROTECTED e ajuda agências a simplificar o processo de adoção dos serviços da AWS
VI Gói này cung cấp cho khách hàng trong khu vực công mọi thứ cần thiết để đánh giá AWS ở cấp độ ĐƯỢC BẢO VỆ và giúp từng cơ quan đơn giản hóa quy trình áp dụng dịch vụ AWS
português | vietnamita |
---|---|
tudo | mọi |
precisam | cần |
aws | aws |
ajuda | giúp |
processo | quy trình |
pacote | gói |
PT Para desenvolvedores e empresas que precisam de mais de 100 mil solicitações por dia, da menor latência e de mais armazenamento de borda do Workers KV.
VI Dành cho lập trình viên và doanh nghiệp cần hơn 100 nghìn request mỗi ngày, độ trễ thấp và bộ nhớ bổ sung từ Worker KV
português | vietnamita |
---|---|
empresas | doanh nghiệp |
precisam | cần |
dia | ngày |
armazenamento | nhớ |
PT Coloque a auditoria de conteúdo do site aos cuidados da nossa ferramenta e encontre as páginas que precisam de melhorias
VI Đặt nội dung trang web cần kiểm toán của bạn cho bộ công cụ chăm sóc và tìm kiếm các trang cần cải tiến
português | vietnamita |
---|---|
conteúdo | nội dung |
encontre | tìm kiếm |
precisam | cần |
PT Nossa missão é empoderar todo criador com os insights e inspiração que eles precisam para continuar crescendo
VI Nhiệm vụ của chúng tôi là trao quyền cho mọi nhà sáng tạo video với thông tin chi tiết và nguồn cảm hứng mà họ cần để phát triển
português | vietnamita |
---|---|
precisam | cần |
PT As instituições geram esses blocos de ordem e precisam obter liquidez, assim rompe uma...
VI Các nhà đầu tư đã đánh giá dữ liệu hỗn hợp của Hoa Kỳ trước quyết định chính sách...
PT As instituições geram esses blocos de ordem e precisam obter liquidez, assim rompe uma...
VI Các nhà đầu tư đã đánh giá dữ liệu hỗn hợp của Hoa Kỳ trước quyết định chính sách...
PT As instituições geram esses blocos de ordem e precisam obter liquidez, assim rompe uma...
VI Các nhà đầu tư đã đánh giá dữ liệu hỗn hợp của Hoa Kỳ trước quyết định chính sách...
PT As instituições geram esses blocos de ordem e precisam obter liquidez, assim rompe uma...
VI Các nhà đầu tư đã đánh giá dữ liệu hỗn hợp của Hoa Kỳ trước quyết định chính sách...
PT As instituições geram esses blocos de ordem e precisam obter liquidez, assim rompe uma...
VI Các nhà đầu tư đã đánh giá dữ liệu hỗn hợp của Hoa Kỳ trước quyết định chính sách...
PT As instituições geram esses blocos de ordem e precisam obter liquidez, assim rompe uma...
VI Các nhà đầu tư đã đánh giá dữ liệu hỗn hợp của Hoa Kỳ trước quyết định chính sách...
PT 13. Corretora precisam de uma conta especial.
VI 13. Các nhà môi giới cần một tài khoản đặc biệt.
PT 13. Corretora precisam de uma conta especial.
VI 13. Các nhà môi giới cần một tài khoản đặc biệt.
PT 13. Corretora precisam de uma conta especial.
VI 13. Các nhà môi giới cần một tài khoản đặc biệt.
PT 13. Corretora precisam de uma conta especial.
VI 13. Các nhà môi giới cần một tài khoản đặc biệt.
PT 13. Corretora precisam de uma conta especial.
VI 13. Các nhà môi giới cần một tài khoản đặc biệt.
PT 13. Corretora precisam de uma conta especial.
VI 13. Các nhà môi giới cần một tài khoản đặc biệt.
PT 13. Corretora precisam de uma conta especial.
VI 13. Các nhà môi giới cần một tài khoản đặc biệt.
PT 13. Corretora precisam de uma conta especial.
VI 13. Các nhà môi giới cần một tài khoản đặc biệt.
PT Os participantes do webinar não precisam ter sua própria conta Zoom para ingressar em um webinar
VI Người dự thính hội thảo trực tuyến không cần có tài khoản Zoom của riêng mình để có thể tham gia
PT Os profissionais de hoje em dia precisam ter a liberdade de trabalhar e fazer videoconferências onde estiverem
VI Các chuyên gia ngày nay cần có khả năng làm việc và hội nghị video mọi lúc mọi nơi
PT Os pacientes que precisam de serviços de medicina comportamental se encontrarão com um psiquiatra e receberão um plano de tratamento.
VI Những bệnh nhân cần các dịch vụ y học hành vi sẽ gặp bác sĩ tâm thần và được đưa ra một kế hoạch điều trị.
PT O apoio do Jordan Valley em nosso distrito escolar permite que muitos alunos recebam o suporte médico de que precisam para poderem ir à escola todos os dias
VI Sự hỗ trợ của Jordan Valley trong khu học chánh của chúng tôi giúp nhiều học sinh có thể nhận được sự hỗ trợ y tế cần thiết để có thể đến trường hàng ngày
PT O que eu realmente amo no Jordan Valley é que eles se preocupam com nossos filhos e com o que eles precisam para serem alunos bem-sucedidos
VI Điều tôi thực sự yêu thích ở Jordan Valley là họ quan tâm đến con cái chúng tôi và những gì chúng cần để trở thành học sinh thành công
PT O Diaper Bank of the Ozarks faz parceria com mais de 100 agências para dar fraldas às famílias que precisam delas
VI Ngân hàng Tã Ozarks hợp tác với hơn 100 đại lý để cung cấp tã cho những gia đình cần chúng
PT Além disso, torna muito mais fácil entrar no servidor. Os jogadores simplesmente precisam inserir apenas o endereço IP – não há necessidade de inserir o número da porta.
VI Hơn nữa, nó giúp việc nối các máy chủ game dễ dàng hơn nhiều. Người chơi chỉ cần nhập địa chỉ IP - không cần nhập số cổng ở cuối.
PT Correio de 10 minutos Este serviço é rápido e fácil de usar em sites que precisam de verificação .
VI Thư 10 phút Dịch vụ này nhanh chóng và dễ sử dụng trên các trang web cần xác minh .
PT Esta é uma ótima opção para pequenas empresas com equipe limitada que não precisam gastar centenas em contas de e-mail
VI Đây là một lựa chọn tuyệt vời cho các doanh nghiệp nhỏ với số lượng nhân viên hạn chế, những người không cần phải chi hàng trăm tài khoản email
Mostrando 50 de 50 traduções