PT Proteja suas equipes com a navegação Zero Trust
PT Proteja suas equipes com a navegação Zero Trust
VI Bảo vệ các nhóm bằng tính năng Duyệt Zero Trust
português | vietnamita |
---|---|
equipes | nhóm |
navegação | duyệt |
PT Assim, as equipes têm flexibilidade para fazer a integração e o desligamento de prestadores de serviço em aplicativos corporativos e de SaaS sem revelar seus segredos.
VI Kết hợp các nguồn nhận dạng xã hội như LinkedIn và GitHub.
PT O Acesso à Rede Zero Trust pode permitir que suas equipes técnicas trabalhem com maior rapidez e, ao mesmo tempo, reforçar a segurança do seu ambiente de desenvolvimento.
VI Zero Trust Network Access có thể trao quyền cho đội ngũ kỹ thuật của bạn làm việc nhanh hơn, đồng thời tăng cường bảo mật cho môi trường xây dựng của bạn.
português | vietnamita |
---|---|
acesso | quyền |
rapidez | nhanh |
segurança | bảo mật |
ambiente | môi trường |
PT Com a ajuda da Semrush, possibilitamos que todas as equipes de marketing da universidade pudessem fazer o que foi feito nos sites principais.
VI Nhờ thế, chúng tôi có thể trang bị cho toàn bộ đội ngũ tiếp thị trong trường khả năng thao tác tương tự như các hoạt động trên trang web chính.
português | vietnamita |
---|---|
nos | chúng tôi |
sites | trang web |
principais | chính |
PT O aplicativo permite que os agentes se comuniquem com clientes, colegas e equipes.
VI Ứng dụng cho phép nhân viên liên lạc với khách hàng, đồng nghiệp và các nhóm.
português | vietnamita |
---|---|
permite | cho phép |
equipes | nhóm |
PT Ele também capacita suas equipes, fornecendo a elas contas designadas, e você pode provisionar recursos e permissões automaticamente usando AWS CloudFormation StackSets.
VI Việc này cũng trao quyền cho nhóm của bạn bằng cách cung cấp cho họ các tài khoản được chỉ định và bạn có thể tự động cung cấp tài nguyên và quyền bằng AWS CloudFormation StackSets.
português | vietnamita |
---|---|
também | cũng |
equipes | nhóm |
contas | tài khoản |
recursos | tài nguyên |
permissões | quyền |
automaticamente | tự động |
aws | aws |
PT Descubra exemplos de estratégias de vendas, modelos e planos usados pelas principais equipes de vendas em todo o mundo.
VI Khám phá các ví dụ, mẫu và kế hoạch chiến lược bán hàng được sử dụng bởi các nhóm bán hàng hàng đầu trên toàn thế giới.
português | vietnamita |
---|---|
estratégias | chiến lược |
modelos | mẫu |
equipes | nhóm |
mundo | thế giới |
o | các |
PT Com a ajuda da Semrush, possibilitamos que todas as equipes de marketing da universidade pudessem fazer o que foi feito nos sites principais.
VI Nhờ thế, chúng tôi có thể trang bị cho toàn bộ đội ngũ tiếp thị trong trường khả năng thao tác tương tự như các hoạt động trên trang web chính.
português | vietnamita |
---|---|
nos | chúng tôi |
sites | trang web |
principais | chính |
PT A Cloudflare é uma base sólida para sua infraestrutura, aplicativos e equipes.
VI Cloudflare là nền tảng cho cơ sở hạ tầng, ứng dụng và nhóm của bạn.
português | vietnamita |
---|---|
infraestrutura | cơ sở hạ tầng |
equipes | nhóm |
PT Protege seus recursos internos, como dispositivos, equipes e aplicativos por trás do firewall
VI Nó bảo vệ các tài nguyên nội bộ của bạn, chẳng hạn như các ứng dụng, nhóm và thiết bị ẩn sau tường lửa
português | vietnamita |
---|---|
recursos | tài nguyên |
equipes | nhóm |
aplicativos | các ứng dụng |
PT Com o AWS Lambda, várias equipes da Localytics podem explorar streams de dados paralelos para criar microsserviços independentes
VI Với AWS Lambda, các nhóm khác nhau tại Localytics có thể sử dụng các luồng dữ liệu song song để tạo ra các vi dịch vụ độc lập
português | vietnamita |
---|---|
aws | aws |
lambda | lambda |
equipes | nhóm |
dados | dữ liệu |
PT Isso aumenta a velocidade e a agilidade do desenvolvimento de sua aplicação, mesmo em grandes equipes, ao mesmo tempo em que impõe altos padrões de segurança.
VI Từ đó, tốc độ và sự linh hoạt trong quá trình phát triển ứng dụng tăng lên, ngay cả trong các nhóm lớn mà vẫn tuân theo các tiêu chuẩn bảo mật cao.
português | vietnamita |
---|---|
desenvolvimento | phát triển |
grandes | lớn |
equipes | nhóm |
segurança | bảo mật |
PT Os órgãos federais que usam o programa de monitoramento contínuo do FedRAMP, bem como Oficiais de autorização (AOs) e suas equipes designadas, são responsáveis pela revisão da conformidade contínua da AWS
VI Các cơ quan liên bang tận dụng chương trình giám sát liên tục của FedRAMP và Cán bộ cấp phép (AO) cùng nhóm chỉ định của họ có trách nhiệm đánh giá tuân thủ liên tục của AWS
português | vietnamita |
---|---|
programa | chương trình |
monitoramento | giám sát |
equipes | nhóm |
aws | aws |
PT Com a ajuda da Semrush, possibilitamos que todas as equipes de marketing da universidade pudessem fazer o que foi feito nos sites principais.
VI Nhờ thế, chúng tôi có thể trang bị cho toàn bộ đội ngũ tiếp thị trong trường khả năng thao tác tương tự như các hoạt động trên trang web chính.
português | vietnamita |
---|---|
nos | chúng tôi |
sites | trang web |
principais | chính |
PT Veja as últimas notícias sobre como os produtos da Cloudflare são criados, as tecnologias usadas e participe das equipes que ajudam a construir uma internet melhor.
VI Nhận tin tức mới nhất về cách các sản phẩm tại Cloudflare được xây dựng, các công nghệ được sử dụng và tham gia vào các nhóm giúp xây dựng Internet tốt hơn.
português | vietnamita |
---|---|
notícias | tin tức |
usadas | sử dụng |
e | và |
equipes | nhóm |
construir | xây dựng |
internet | internet |
PT Com equipes ao redor do mundo em busca da excelência, nós protegemos 50 mil aplicativos espalhados pelo globo.
VI Nhờ vào sự hỗ trợ và nỗ lực hướng đến sự hoàn hảo của đội ngũ nhân viên trên toàn cầu, Adjust đã được tin cậy với 50.000 ứng dụng hợp tác.
PT Nós nos esforçamos para formar equipes altamente colaborativas, autônomas e multifuncionais
VI Đội ngũ Adjust bao gồm các chuyên gia đến từ nhiều lĩnh vực, có tinh thần hợp tác và tự chủ cao
português | vietnamita |
---|---|
para | đến |
PT Nossas equipes nos Estados Unidos são totalmente asseguradas e recebem cobertura de 80% por mês para membros da família (parceiro/a, filhos etc.).
VI Hàng tháng, nhân viên làm việc tại Mỹ sẽ được đóng đầy đủ bảo hiểm nhân thọ, còn gia đình (vợ/chồng, con cái, v.v.) sẽ được đóng 80%.
português | vietnamita |
---|---|
são | là |
PT As demais equipes espalhadas pelo mundo recebem um subsídio mensal para compensar os gastos com academia, aulas de fitness ou clubes de esporte.
VI Còn tại các văn phòng khác trên toàn cầu, nhân viên sẽ được nhận phúc lợi hàng tháng để trả phí phòng gym, lớp tập thể dục hay câu lạc bộ thể thao.
PT Querendo almoçar? Nossa espaçosa cozinha aberta em Berlim é um lugar onde você pode cozinhar: as equipes preparam almoços saudáveis diariamente.
VI Đến giờ trưa rồi? Hãy đến với căn bếp mở và thoáng khí tại Berlin: nơi nhân viên cùng nhau nấu các bữa trưa ngon lành mỗi ngày.
português | vietnamita |
---|---|
lugar | nơi |
PT Durante seu primeiro mês na Adjust, quem está começando na empresa recebe convites para almoços surpresa, nos quais tem a oportunidade de conhecer colegas de diversas equipes.
VI Trong tháng đầu tiên làm việc tại Adjust, nhân viên mới sẽ được mời tham gia bữa trưa bí ẩn, nơi họ có cơ hội gặp gỡ đồng nghiệp đến từ nhiều nhóm khác nhau.
português | vietnamita |
---|---|
equipes | nhóm |
primeiro | đầu |
PT Reúna equipes, reimagine espaços de trabalho, envolva novos públicos e encante seus clientes, tudo na plataforma Zoom que você conhece e adora.
VI Tập hợp các nhóm lại với nhau, làm mới không gian làm việc, thu hút nhiều người nghe mới và làm hài lòng khách hàng của bạn –– tất cả đều có trên nền tảng Zoom mà bạn biết và yêu thích.
PT Um espaço de colaboração onde indivíduos, equipes híbridas e remotas podem se reunir, debater e aprender.
VI Một giải pháp hội thoại thông minh cho Zoom Meetings và Zoom Phone, giúp biến các cuộc trò chuyện bán hàng thành thông tin chi tiết hữu ích.
PT Com as Zoom Rooms all-in-one para dispositivo por Toque, equipe instantaneamente estes espaços para tornar o foco e a colaboração acessíveis as suas equipes
VI Với thiết bị Zoom Rooms for Touch tích hợp mọi tính năng, bạn có thể bật tính năng video ngay lập tức ở những không gian này để đội ngũ của bạn có thể tập trung và cộng tác trong công việc
PT As equipes de TI precisam estar aptas para suportar os funcionários com vídeo de alta qualidade, mas também precisam de uma experiência simples de implementação e gerenciamento para dimensionar o vídeo desses espaços
VI Đội ngũ IT cần có khả năng hỗ trợ nhân viên với trang bị video chất lượng cao, nhưng họ cũng cần có trải nghiệm triển khai và quản lý đơn giản để mở rộng quy mô video cho những không gian này
PT Conecte funcionários públicos, pessoas da equipe e mesmo equipes de campo, em suas casas, no escritório ou em trânsito
VI Kết nối các quan chức, nhân viên và thậm chí cả các nhóm tại hiện trường từ văn phòng, nhà riêng và khi đang di chuyển
PT Milhares de pessoas em todo o mundo usam o Clipping Magic diariamente para tudo: desde fotos de equipes até scrapbooks. Experimente hoje mesmo!
VI Hàng ngàn người trên toàn cầu sử dụng Clipping Magic mỗi ngày cho mọi thứ từ các bức ảnh nhóm cho đến thu thập hình ảnh. Hãy thử nó hôm nay nhé!
PT Reúna equipes, reimagine espaços de trabalho, envolva novos públicos e encante seus clientes, tudo na plataforma Zoom que você conhece e adora.
VI Tập hợp các nhóm lại với nhau, làm mới không gian làm việc, thu hút nhiều người nghe mới và làm hài lòng khách hàng của bạn –– tất cả đều có trên nền tảng Zoom mà bạn biết và yêu thích.
PT Um espaço de colaboração onde indivíduos, equipes híbridas e remotas podem se reunir, debater e aprender.
VI Một giải pháp hội thoại thông minh cho Zoom Meetings và Zoom Phone, giúp biến các cuộc trò chuyện bán hàng thành thông tin chi tiết hữu ích.
PT Reúna equipes, reimagine espaços de trabalho, envolva novos públicos e encante seus clientes, tudo na plataforma Zoom que você conhece e adora.
VI Tập hợp các nhóm lại với nhau, làm mới không gian làm việc, thu hút nhiều người nghe mới và làm hài lòng khách hàng của bạn –– tất cả đều có trên nền tảng Zoom mà bạn biết và yêu thích.
PT Um espaço de colaboração onde indivíduos, equipes híbridas e remotas podem se reunir, debater e aprender.
VI Một giải pháp hội thoại thông minh cho Zoom Meetings và Zoom Phone, giúp biến các cuộc trò chuyện bán hàng thành thông tin chi tiết hữu ích.
PT Promova novos lançamentos com o Marquee, agora disponível para todos os artistas qualificados em equipes da Austrália, EUA e Reino Unido. Saiba mais no novo episódio do The Game Plan.
VI Quảng bá bản phát hành mới của bạn bằng Marquee, hiện đã có sẵn cho tất cả các nghệ sĩ đủ điều kiện trong các nhóm tại Hoa Kỳ, Úc và Vương quốc Anh. Tìm hiểu thêm về tập mới của The Game Plan.
PT Junte equipes remotas e colabore em tempo real
VI Tụ họp các nhóm từ xa và cộng tác theo thời gian thực
PT Menu de notícias de equipes e pilotos
VI Menu tin tức về đội & lái xe
Mostrando 34 de 34 traduções