Traduzir "equipes de ti" para vietnamita

Mostrando 34 de 34 traduções da frase "equipes de ti" de português para vietnamita

Traduções de equipes de ti

"equipes de ti" em português pode ser traduzido nas seguintes palavras/frases vietnamita:

equipes các nhóm

Tradução de português para vietnamita de equipes de ti

português
vietnamita

PT Proteja suas equipes com a navegação Zero Trust

VI Bảo vệ các nhóm bằng tính năng Duyệt Zero Trust

português vietnamita
equipes nhóm
navegação duyệt

PT Assim, as equipes têm flexibilidade para fazer a integração e o desligamento de prestadores de serviço em aplicativos corporativos e de SaaS sem revelar seus segredos.

VI Kết hợp các nguồn nhận dạng xã hội như LinkedIn và GitHub.

PT O Acesso à Rede Zero Trust pode permitir que suas equipes técnicas trabalhem com maior rapidez e, ao mesmo tempo, reforçar a segurança do seu ambiente de desenvolvimento.

VI Zero Trust Network Access có thể trao quyền cho đội ngũ kỹ thuật của bạn làm việc nhanh hơn, đồng thời tăng cường bảo mật cho môi trường xây dựng của bạn.

português vietnamita
acesso quyền
rapidez nhanh
segurança bảo mật
ambiente môi trường

PT Com a ajuda da Semrush, possibilitamos que todas as equipes de marketing da universidade pudessem fazer o que foi feito nos sites principais.

VI Nhờ thế, chúng tôi có thể trang bị cho toàn bộ đội ngũ tiếp thị trong trường khả năng thao tác tương tự như các hoạt động trên trang web chính.

português vietnamita
nos chúng tôi
sites trang web
principais chính

PT O aplicativo permite que os agentes se comuniquem com clientes, colegas e equipes.

VI Ứng dụng cho phép nhân viên liên lạc với khách hàng, đồng nghiệp và các nhóm.

português vietnamita
permite cho phép
equipes nhóm

PT Ele também capacita suas equipes, fornecendo a elas contas designadas, e você pode provisionar recursos e permissões automaticamente usando AWS CloudFormation StackSets.

VI Việc này cũng trao quyền cho nhóm của bạn bằng cách cung cấp cho họ các tài khoản được chỉ định và bạn có thể tự động cung cấp tài nguyên và quyền bằng AWS CloudFormation StackSets.

português vietnamita
também cũng
equipes nhóm
contas tài khoản
recursos tài nguyên
permissões quyền
automaticamente tự động
aws aws

PT Descubra exemplos de estratégias de vendas, modelos e planos usados pelas principais equipes de vendas em todo o mundo.

VI Khám phá các ví dụ, mẫu và kế hoạch chiến lược bán hàng được sử dụng bởi các nhóm bán hàng hàng đầu trên toàn thế giới.

português vietnamita
estratégias chiến lược
modelos mẫu
equipes nhóm
mundo thế giới
o các

PT Com a ajuda da Semrush, possibilitamos que todas as equipes de marketing da universidade pudessem fazer o que foi feito nos sites principais.

VI Nhờ thế, chúng tôi có thể trang bị cho toàn bộ đội ngũ tiếp thị trong trường khả năng thao tác tương tự như các hoạt động trên trang web chính.

português vietnamita
nos chúng tôi
sites trang web
principais chính

PT A Cloudflare é uma base sólida para sua infraestrutura, aplicativos e equipes.

VI Cloudflare là nền tảng cho cơ sở hạ tầng, ứng dụng và nhóm của bạn.

português vietnamita
infraestrutura cơ sở hạ tầng
equipes nhóm

PT Protege seus recursos internos, como dispositivos, equipes e aplicativos por trás do firewall

VI Nó bảo vệ các tài nguyên nội bộ của bạn, chẳng hạn như các ứng dụng, nhóm và thiết bị ẩn sau tường lửa

português vietnamita
recursos tài nguyên
equipes nhóm
aplicativos các ứng dụng

PT Com o AWS Lambda, várias equipes da Localytics podem explorar streams de dados paralelos para criar microsserviços independentes

VI Với AWS Lambda, các nhóm khác nhau tại Localytics có thể sử dụng các luồng dữ liệu song song để tạo ra các vi dịch vụ độc lập

português vietnamita
aws aws
lambda lambda
equipes nhóm
dados dữ liệu

PT Isso aumenta a velocidade e a agilidade do desenvolvimento de sua aplicação, mesmo em grandes equipes, ao mesmo tempo em que impõe altos padrões de segurança.

VI Từ đó, tốc độ và sự linh hoạt trong quá trình phát triển ứng dụng tăng lên, ngay cả trong các nhóm lớn mà vẫn tuân theo các tiêu chuẩn bảo mật cao.

português vietnamita
desenvolvimento phát triển
grandes lớn
equipes nhóm
segurança bảo mật

PT Os órgãos federais que usam o programa de monitoramento contínuo do FedRAMP, bem como Oficiais de autorização (AOs) e suas equipes designadas, são responsáveis pela revisão da conformidade contínua da AWS

VI Các cơ quan liên bang tận dụng chương trình giám sát liên tục của FedRAMP và Cán bộ cấp phép (AO) cùng nhóm chỉ định của họ có trách nhiệm đánh giá tuân thủ liên tục của AWS

português vietnamita
programa chương trình
monitoramento giám sát
equipes nhóm
aws aws

PT Com a ajuda da Semrush, possibilitamos que todas as equipes de marketing da universidade pudessem fazer o que foi feito nos sites principais.

VI Nhờ thế, chúng tôi có thể trang bị cho toàn bộ đội ngũ tiếp thị trong trường khả năng thao tác tương tự như các hoạt động trên trang web chính.

português vietnamita
nos chúng tôi
sites trang web
principais chính

PT Veja as últimas notícias sobre como os produtos da Cloudflare são criados, as tecnologias usadas e participe das equipes que ajudam a construir uma internet melhor.

VI Nhận tin tức mới nhất về cách các sản phẩm tại Cloudflare được xây dựng, các công nghệ được sử dụng và tham gia vào các nhóm giúp xây dựng Internet tốt hơn.

português vietnamita
notícias tin tức
usadas sử dụng
e
equipes nhóm
construir xây dựng
internet internet

PT Com equipes ao redor do mundo em busca da excelência, nós protegemos 50 mil aplicativos espalhados pelo globo.

VI Nhờ vào sự hỗ trợ và nỗ lực hướng đến sự hoàn hảo của đội ngũ nhân viên trên toàn cầu, Adjust đã được tin cậy với 50.000 ứng dụng hợp tác.

PT Nós nos esforçamos para formar equipes altamente colaborativas, autônomas e multifuncionais

VI Đội ngũ Adjust bao gồm các chuyên gia đến từ nhiều lĩnh vực, có tinh thần hợp tác và tự chủ cao

português vietnamita
para đến

PT Nossas equipes nos Estados Unidos são totalmente asseguradas e recebem cobertura de 80% por mês para membros da família (parceiro/a, filhos etc.).

VI Hàng tháng, nhân viên làm việc tại Mỹ sẽ được đóng đầy đủ bảo hiểm nhân thọ, còn gia đình (vợ/chồng, con cái, v.v.) sẽ được đóng 80%.

português vietnamita
são

PT As demais equipes espalhadas pelo mundo recebem um subsídio mensal para compensar os gastos com academia, aulas de fitness ou clubes de esporte.

VI Còn tại các văn phòng khác trên toàn cầu, nhân viên sẽ được nhận phúc lợi hàng tháng để trả phí phòng gym, lớp tập thể dục hay câu lạc bộ thể thao.

PT Querendo almoçar? Nossa espaçosa cozinha aberta em Berlim é um lugar onde você pode cozinhar: as equipes preparam almoços saudáveis diariamente.

VI Đến giờ trưa rồi? Hãy đến với căn bếp mở và thoáng khí tại Berlin: nơi nhân viên cùng nhau nấu các bữa trưa ngon lành mỗi ngày.

português vietnamita
lugar nơi

PT Durante seu primeiro mês na Adjust, quem está começando na empresa recebe convites para almoços surpresa, nos quais tem a oportunidade de conhecer colegas de diversas equipes.

VI Trong tháng đầu tiên làm việc tại Adjust, nhân viên mới sẽ được mời tham gia bữa trưa bí ẩn, nơi họ có cơ hội gặp gỡ đồng nghiệp đến từ nhiều nhóm khác nhau.

português vietnamita
equipes nhóm
primeiro đầu

PT Reúna equipes, reimagine espaços de trabalho, envolva novos públicos e encante seus clientes, tudo na plataforma Zoom que você conhece e adora.

VI Tập hợp các nhóm lại với nhau, làm mới không gian làm việc, thu hút nhiều người nghe mới và làm hài lòng khách hàng của bạn –– tất cả đều có trên nền tảng Zoom mà bạn biết và yêu thích.

PT Um espaço de colaboração onde indivíduos, equipes híbridas e remotas podem se reunir, debater e aprender.

VI Một giải pháp hội thoại thông minh cho Zoom Meetings và Zoom Phone, giúp biến các cuộc trò chuyện bán hàng thành thông tin chi tiết hữu ích.

PT Com as Zoom Rooms all-in-one para dispositivo por Toque, equipe instantaneamente estes espaços para tornar o foco e a colaboração acessíveis as suas equipes

VI Với thiết bị Zoom Rooms for Touch tích hợp mọi tính năng, bạn có thể bật tính năng video ngay lập tức ở những không gian này để đội ngũ của bạn có thể tập trung và cộng tác trong công việc

PT As equipes de TI precisam estar aptas para suportar os funcionários com vídeo de alta qualidade, mas também precisam de uma experiência simples de implementação e gerenciamento para dimensionar o vídeo desses espaços

VI Đội ngũ IT cần có khả năng hỗ trợ nhân viên với trang bị video chất lượng cao, nhưng họ cũng cần có trải nghiệm triển khai và quản lý đơn giản để mở rộng quy mô video cho những không gian này

PT Conecte funcionários públicos, pessoas da equipe e mesmo equipes de campo, em suas casas, no escritório ou em trânsito

VI Kết nối các quan chức, nhân viên và thậm chí cả các nhóm tại hiện trường từ văn phòng, nhà riêng và khi đang di chuyển

PT Milhares de pessoas em todo o mundo usam o Clipping Magic diariamente para tudo: desde fotos de equipes até scrapbooks. Experimente hoje mesmo!

VI Hàng ngàn người trên toàn cầu sử dụng Clipping Magic mỗi ngày cho mọi thứ từ các bức ảnh nhóm cho đến thu thập hình ảnh. Hãy thử nó hôm nay nhé!

PT Reúna equipes, reimagine espaços de trabalho, envolva novos públicos e encante seus clientes, tudo na plataforma Zoom que você conhece e adora.

VI Tập hợp các nhóm lại với nhau, làm mới không gian làm việc, thu hút nhiều người nghe mới và làm hài lòng khách hàng của bạn –– tất cả đều có trên nền tảng Zoom mà bạn biết và yêu thích.

PT Um espaço de colaboração onde indivíduos, equipes híbridas e remotas podem se reunir, debater e aprender.

VI Một giải pháp hội thoại thông minh cho Zoom Meetings và Zoom Phone, giúp biến các cuộc trò chuyện bán hàng thành thông tin chi tiết hữu ích.

PT Reúna equipes, reimagine espaços de trabalho, envolva novos públicos e encante seus clientes, tudo na plataforma Zoom que você conhece e adora.

VI Tập hợp các nhóm lại với nhau, làm mới không gian làm việc, thu hút nhiều người nghe mới và làm hài lòng khách hàng của bạn –– tất cả đều có trên nền tảng Zoom mà bạn biết và yêu thích.

PT Um espaço de colaboração onde indivíduos, equipes híbridas e remotas podem se reunir, debater e aprender.

VI Một giải pháp hội thoại thông minh cho Zoom Meetings và Zoom Phone, giúp biến các cuộc trò chuyện bán hàng thành thông tin chi tiết hữu ích.

PT Promova novos lançamentos com o Marquee, agora disponível para todos os artistas qualificados em equipes da Austrália, EUA e Reino Unido. Saiba mais no novo episódio do The Game Plan.

VI Quảng bá bản phát hành mới của bạn bằng Marquee, hiện đã có sẵn cho tất cả các nghệ sĩ đủ điều kiện trong các nhóm tại Hoa Kỳ, Úc và Vương quốc Anh. Tìm hiểu thêm về tập mới của The Game Plan.

PT Junte equipes remotas e colabore em tempo real

VI Tụ họp các nhóm từ xa và cộng tác theo thời gian thực

PT Menu de notícias de equipes e pilotos

VI Menu tin tức về đội & lái xe

Mostrando 34 de 34 traduções