Traduzir "comum" para vietnamita

Mostrando 40 de 40 traduções da frase "comum" de português para vietnamita

Traduções de comum

"comum" em português pode ser traduzido nas seguintes palavras/frases vietnamita:

comum bạn tất cả tất cả các đó

Tradução de português para vietnamita de comum

português
vietnamita

PT Já a Cloudflare desenha uma réplica exata da página no dispositivo do usuário e, em seguida, distribui essa réplica tão rapidamente que parece um navegador comum.

VI Cloudflare vẽ một bản sao chính xác của trang trên thiết bị của người dùng sau đó phân phối bản sao đó nhanh chóng đến mức giống như một trình duyệt thông thường.

português vietnamita
réplica bản sao
página trang
usuário người dùng

PT Compare até 5 domínios em termos de palavras-chave exclusivas e em comum

VI So sánh các từ khóa duy nhất từ khóa chung của tối đa 5 tên miền

português vietnamita
compare so sánh
domínios tên miền
palavras-chave từ khóa
chave khóa
de của

PT Todas as blockchains têm uma coisa em comum: as transações precisam ser validadas

VI Tất cả các blockchain đều có một điểm chung: Các giao dịch cần được xác thực

português vietnamita
todas tất cả các
uma một
transações giao dịch
precisam cần
as các
ser được

PT Com o Babelfish, o Amazon Aurora PostgreSQL oferece suporte à linguagem e semântica comum T-SQL, o que reduz o número de alterações no código relacionadas a chamadas do banco de dados nas aplicações

VI Với Babelfish, Amazon Aurora PostgreSQL hỗ trợ ngôn ngữ T-SQL các ngữ nghĩa thường dùng, điều đó giúp giảm lượng mã cần thay đổi liên quan đến lệnh gọi cơ sở dữ liệu trong ứng dụng

português vietnamita
amazon amazon
postgresql postgresql
reduz giảm
número lượng
chamadas gọi

PT Embora seja uma prática comum no setor, nem todos os provedores de criação de sites a oferecem - você deve sempre checar duas vezes com o criador que você decidir usar.

VI Mặc dù đó thông lệ phổ biến trong ngành, nhưng không phải tất cả các nhà cung cấp tạo trang web đều đăng ký - bạn phải luôn kiểm tra kỹ với trình tạo trang web mà bạn quyết định sử dụng.

português vietnamita
criação tạo
sites trang web
oferecem cung cấp
decidir quyết định
usar sử dụng

PT Roube este truque: o que todos os profissionais de marketing de conteúdo confiante têm em comum

VI Ăn cắp thủ thuật này: Tất cả các nhà tiếp thị nội dung tự tin đều có điểm chung

português vietnamita
todos tất cả các
conteúdo nội dung

PT Todas as blockchains têm uma coisa em comum: as transações precisam ser validadas

VI Tất cả các blockchain đều có một điểm chung: Các giao dịch cần được xác thực

português vietnamita
todas tất cả các
uma một
transações giao dịch
precisam cần
as các
ser được

PT O padrão C5 foi influenciado e influenciou o padrão SecNumCloud na França, com o objetivo claro de ter a opção de um reconhecimento mútuo de acordo com um rótulo comum chamado ESCloud

VI Tiêu chuẩn C5 bị ảnh hưởng bởi có ảnh hưởng tới tiêu chuẩn SecNumCloud ở Pháp, với mục tiêu rõ ràng để có một phương án công nhận chung theo một nhãn chung gọi ESCloud

português vietnamita
objetivo mục tiêu
um một

PT Com o Babelfish, o Amazon Aurora PostgreSQL oferece suporte à linguagem e semântica comum T-SQL, o que reduz o número de alterações no código relacionadas a chamadas do banco de dados nas aplicações

VI Với Babelfish, Amazon Aurora PostgreSQL hỗ trợ ngôn ngữ T-SQL các ngữ nghĩa thường dùng, điều đó giúp giảm lượng mã cần thay đổi liên quan đến lệnh gọi cơ sở dữ liệu trong ứng dụng

português vietnamita
amazon amazon
postgresql postgresql
reduz giảm
número lượng
chamadas gọi

PT No entanto, em condições normais, é comum um atraso na replicação de menos de um minuto.

VI Tuy nhiên, trong điều kiện lý tưởng, độ trễ sao chép thường dưới 1 phút.

português vietnamita
minuto phút

PT Crie uma captura de tela de qualquer site e salve-a como JPG, o formato de imagem mais comum e suportado

VI Tạo ảnh chụp màn hình của bất kỳ trang web nào lưu dưới định dạng JPG, định dạng ảnh phổ biến được hỗ trợ rộng rãi nhất

português vietnamita
jpg jpg
crie tạo
salve lưu

PT Embora seja uma prática comum no setor, nem todos os provedores de criação de sites a oferecem - você deve sempre checar duas vezes com o criador que você decidir usar.

VI Mặc dù đó thông lệ phổ biến trong ngành, nhưng không phải tất cả các nhà cung cấp tạo trang web đều đăng ký - bạn phải luôn kiểm tra kỹ với trình tạo trang web mà bạn quyết định sử dụng.

português vietnamita
criação tạo
sites trang web
oferecem cung cấp
decidir quyết định
usar sử dụng

PT Embora seja uma prática comum no setor, nem todos os provedores de criação de sites a oferecem - você deve sempre checar duas vezes com o criador que você decidir usar.

VI Mặc dù đó thông lệ phổ biến trong ngành, nhưng không phải tất cả các nhà cung cấp tạo trang web đều đăng ký - bạn phải luôn kiểm tra kỹ với trình tạo trang web mà bạn quyết định sử dụng.

português vietnamita
criação tạo
sites trang web
oferecem cung cấp
decidir quyết định
usar sử dụng

PT Embora seja uma prática comum no setor, nem todos os provedores de criação de sites a oferecem - você deve sempre checar duas vezes com o criador que você decidir usar.

VI Mặc dù đó thông lệ phổ biến trong ngành, nhưng không phải tất cả các nhà cung cấp tạo trang web đều đăng ký - bạn phải luôn kiểm tra kỹ với trình tạo trang web mà bạn quyết định sử dụng.

português vietnamita
criação tạo
sites trang web
oferecem cung cấp
decidir quyết định
usar sử dụng

PT Embora seja uma prática comum no setor, nem todos os provedores de criação de sites a oferecem - você deve sempre checar duas vezes com o criador que você decidir usar.

VI Mặc dù đó thông lệ phổ biến trong ngành, nhưng không phải tất cả các nhà cung cấp tạo trang web đều đăng ký - bạn phải luôn kiểm tra kỹ với trình tạo trang web mà bạn quyết định sử dụng.

português vietnamita
criação tạo
sites trang web
oferecem cung cấp
decidir quyết định
usar sử dụng

PT Embora seja uma prática comum no setor, nem todos os provedores de criação de sites a oferecem - você deve sempre checar duas vezes com o criador que você decidir usar.

VI Mặc dù đó thông lệ phổ biến trong ngành, nhưng không phải tất cả các nhà cung cấp tạo trang web đều đăng ký - bạn phải luôn kiểm tra kỹ với trình tạo trang web mà bạn quyết định sử dụng.

português vietnamita
criação tạo
sites trang web
oferecem cung cấp
decidir quyết định
usar sử dụng

PT Embora seja uma prática comum no setor, nem todos os provedores de criação de sites a oferecem - você deve sempre checar duas vezes com o criador que você decidir usar.

VI Mặc dù đó thông lệ phổ biến trong ngành, nhưng không phải tất cả các nhà cung cấp tạo trang web đều đăng ký - bạn phải luôn kiểm tra kỹ với trình tạo trang web mà bạn quyết định sử dụng.

português vietnamita
criação tạo
sites trang web
oferecem cung cấp
decidir quyết định
usar sử dụng

PT Embora seja uma prática comum no setor, nem todos os provedores de criação de sites a oferecem - você deve sempre checar duas vezes com o criador que você decidir usar.

VI Mặc dù đó thông lệ phổ biến trong ngành, nhưng không phải tất cả các nhà cung cấp tạo trang web đều đăng ký - bạn phải luôn kiểm tra kỹ với trình tạo trang web mà bạn quyết định sử dụng.

português vietnamita
criação tạo
sites trang web
oferecem cung cấp
decidir quyết định
usar sử dụng

PT Compare até 5 domínios em termos de palavras-chave exclusivas e em comum

VI So sánh các từ khóa duy nhất từ khóa chung của tối đa 5 tên miền

português vietnamita
compare so sánh
domínios tên miền
palavras-chave từ khóa
chave khóa
de của

PT O recomendado é borrifar um desinfetante comum ou uma solução de água sanitária na região

VI Trung tâm kiểm soát phòng ngừa dịch bệnh Hoa Kỳ khuyến nghị xịt khu vực ô nhiễm bằng thuốc diệt khuẩn hoặc thuốc tẩy pha loãng

português vietnamita
região khu vực
de dịch
ou hoặc

PT Caso opte por usar um desinfetante comum, leia o rótulo para saber como diluí-lo. É possível que você tenha que deixar o produto agir por um tempo para que ele higienize totalmente a área.

VI Nếu dùng thuốc diệt khuẩn, bạn hãy kiểm tra nhãn xem phải pha loãng theo tỷ lệ nào. Có thể bạn phải chờ một thời gian nhất định để các hóa chất khử trùng cả khu vực.

português vietnamita
por theo
usar dùng
tempo thời gian
um một

PT Para contornar o rosto, comece aplicando uma base comum

VI Để tạo khối cho gương mặt, trước tiên hãy thoa kem nền bình thường

português vietnamita
para cho

PT Abaixo do pivô e comum a consolidação buscamos uma nova posição em direção URSO ao novo nível e preço de suporte.

VI Với xu hướng này thì trong thời gian tới ít nhất cuối tuần này Vàng sẽ bật tăng lên nhưng sẽ không mạnh tuần sau dự kiến sẽ phi mạnh lên cán đỉnh cũ 2061

PT Abaixo do pivô e comum a consolidação buscamos uma nova posição em direção URSO ao novo nível e preço de suporte.

VI Với xu hướng này thì trong thời gian tới ít nhất cuối tuần này Vàng sẽ bật tăng lên nhưng sẽ không mạnh tuần sau dự kiến sẽ phi mạnh lên cán đỉnh cũ 2061

PT Abaixo do pivô e comum a consolidação buscamos uma nova posição em direção URSO ao novo nível e preço de suporte.

VI Với xu hướng này thì trong thời gian tới ít nhất cuối tuần này Vàng sẽ bật tăng lên nhưng sẽ không mạnh tuần sau dự kiến sẽ phi mạnh lên cán đỉnh cũ 2061

PT Abaixo do pivô e comum a consolidação buscamos uma nova posição em direção URSO ao novo nível e preço de suporte.

VI Với xu hướng này thì trong thời gian tới ít nhất cuối tuần này Vàng sẽ bật tăng lên nhưng sẽ không mạnh tuần sau dự kiến sẽ phi mạnh lên cán đỉnh cũ 2061

PT Abaixo do pivô e comum a consolidação buscamos uma nova posição em direção URSO ao novo nível e preço de suporte.

VI Với xu hướng này thì trong thời gian tới ít nhất cuối tuần này Vàng sẽ bật tăng lên nhưng sẽ không mạnh tuần sau dự kiến sẽ phi mạnh lên cán đỉnh cũ 2061

PT Abaixo do pivô e comum a consolidação buscamos uma nova posição em direção URSO ao novo nível e preço de suporte.

VI Với xu hướng này thì trong thời gian tới ít nhất cuối tuần này Vàng sẽ bật tăng lên nhưng sẽ không mạnh tuần sau dự kiến sẽ phi mạnh lên cán đỉnh cũ 2061

PT Abaixo do pivô e comum a consolidação buscamos uma nova posição em direção URSO ao novo nível e preço de suporte.

VI Với xu hướng này thì trong thời gian tới ít nhất cuối tuần này Vàng sẽ bật tăng lên nhưng sẽ không mạnh tuần sau dự kiến sẽ phi mạnh lên cán đỉnh cũ 2061

PT Abaixo do pivô e comum a consolidação buscamos uma nova posição em direção URSO ao novo nível e preço de suporte.

VI Với xu hướng này thì trong thời gian tới ít nhất cuối tuần này Vàng sẽ bật tăng lên nhưng sẽ không mạnh tuần sau dự kiến sẽ phi mạnh lên cán đỉnh cũ 2061

PT Abaixo do pivô e comum a consolidação buscamos uma nova posição em direção URSO ao novo nível e preço de suporte.

VI Với xu hướng này thì trong thời gian tới ít nhất cuối tuần này Vàng sẽ bật tăng lên nhưng sẽ không mạnh tuần sau dự kiến sẽ phi mạnh lên cán đỉnh cũ 2061

PT Também é compatível com aplicações de chamada comum na maioria das plataformas e sistemas operacionais dentro de seu ecossistema de TI

VI Nó cũng tương thích với các ứng dụng gọi điện phổ biến trên hầu hết các nền tảng hệ điều hành trong hệ sinh thái CNTT của bạn

PT Usa um painel de controle personalizado em vez do cPanel mais comum, o que pode prejudicar alguns usuários (mas esse é um ponto muito menor)

VI Sử dụng bảng điều khiển tùy chỉnh thay vì cPanel phổ biến hơn, có thể loại bỏ một số người dùng (nhưng đây một điểm rất nhỏ)

PT Em geral, enquanto DreamHost é ótimo se você deseja hospedagem barata para WordPress, é mais comum quando se trata de hospedagem compartilhada geral

VI Nói chung, trong khi DreamHost thật tuyệt nếu bạn muốn lưu trữ giá rẻ cho WordPress, nó trở nên bình thường hơn khi nói đến lưu trữ chia sẻ chung

PT Servidores compartilhados executam apenas 50% da capacidade, permitindo crescimento. Isso é menos comum para servidores compartilhados.

VI Các máy chủ được chia sẻ chỉ chạy 50% công suất, cho phép tăng trưởng. Điều này ít phổ biến hơn cho các máy chủ được chia sẻ.

PT Separar clientes em planos compartilhados como esse é menos comum, porque é claro que é menos lucrativo. Faz mais sentido reunir clientes de baixo consumo.

VI Tách ra khách hàng trên các kế hoạch được chia sẻ như thế này ít phổ biến hơn, vì tất nhiên nó ít lợi nhuận hơn. Nó có ý nghĩa hơn để nhồi nhét khách hàng tiêu thụ thấp với nhau.

PT Reduções de preço fora do comum

VI Giá Trị Khuyến Mại Trung Bình Trên Toàn Quốc Gia

PT Se você estiver procurando por um nome de domínio diferente ou fora do comum, este site é para você

VI Nếu bạn đang tìm kiếm một tên miền khác hoặc không bình thường, trang web này dành cho bạn

PT Uma plataforma de email marketing que vai além do comum

VI Nền tảng email marketing vượt trội

PT A resposta depende da preferência de cada um, mas por ser uma cidade muito quente, é mais comum que o grande fluxo de turistas ocorra entre os meses de março a maio e de setembro a novembro

VI Giá trung bình cho một phòng đôi ở Las Vegas 10.225.313 ₫ mỗi đêm

Mostrando 40 de 40 traduções