PT Já a Cloudflare desenha uma réplica exata da página no dispositivo do usuário e, em seguida, distribui essa réplica tão rapidamente que parece um navegador comum.
PT Já a Cloudflare desenha uma réplica exata da página no dispositivo do usuário e, em seguida, distribui essa réplica tão rapidamente que parece um navegador comum.
VI Cloudflare vẽ một bản sao chính xác của trang trên thiết bị của người dùng và sau đó phân phối bản sao đó nhanh chóng đến mức giống như một trình duyệt thông thường.
português | vietnamita |
---|---|
réplica | bản sao |
página | trang |
usuário | người dùng |
PT Compare até 5 domínios em termos de palavras-chave exclusivas e em comum
VI So sánh các từ khóa duy nhất và từ khóa chung của tối đa 5 tên miền
português | vietnamita |
---|---|
compare | so sánh |
domínios | tên miền |
palavras-chave | từ khóa |
chave | khóa |
de | của |
PT Todas as blockchains têm uma coisa em comum: as transações precisam ser validadas
VI Tất cả các blockchain đều có một điểm chung: Các giao dịch cần được xác thực
português | vietnamita |
---|---|
todas | tất cả các |
uma | một |
transações | giao dịch |
precisam | cần |
as | các |
ser | được |
PT Com o Babelfish, o Amazon Aurora PostgreSQL oferece suporte à linguagem e semântica comum T-SQL, o que reduz o número de alterações no código relacionadas a chamadas do banco de dados nas aplicações
VI Với Babelfish, Amazon Aurora PostgreSQL hỗ trợ ngôn ngữ T-SQL và các ngữ nghĩa thường dùng, điều đó giúp giảm lượng mã cần thay đổi liên quan đến lệnh gọi cơ sở dữ liệu trong ứng dụng
português | vietnamita |
---|---|
amazon | amazon |
postgresql | postgresql |
reduz | giảm |
número | lượng |
chamadas | gọi |
PT Embora seja uma prática comum no setor, nem todos os provedores de criação de sites a oferecem - você deve sempre checar duas vezes com o criador que você decidir usar.
VI Mặc dù đó là thông lệ phổ biến trong ngành, nhưng không phải tất cả các nhà cung cấp tạo trang web đều đăng ký - bạn phải luôn kiểm tra kỹ với trình tạo trang web mà bạn quyết định sử dụng.
português | vietnamita |
---|---|
criação | tạo |
sites | trang web |
oferecem | cung cấp |
decidir | quyết định |
usar | sử dụng |
PT Roube este truque: o que todos os profissionais de marketing de conteúdo confiante têm em comum
VI Ăn cắp thủ thuật này: Tất cả các nhà tiếp thị nội dung tự tin đều có điểm chung
português | vietnamita |
---|---|
todos | tất cả các |
conteúdo | nội dung |
PT Todas as blockchains têm uma coisa em comum: as transações precisam ser validadas
VI Tất cả các blockchain đều có một điểm chung: Các giao dịch cần được xác thực
português | vietnamita |
---|---|
todas | tất cả các |
uma | một |
transações | giao dịch |
precisam | cần |
as | các |
ser | được |
PT O padrão C5 foi influenciado e influenciou o padrão SecNumCloud na França, com o objetivo claro de ter a opção de um reconhecimento mútuo de acordo com um rótulo comum chamado ESCloud
VI Tiêu chuẩn C5 bị ảnh hưởng bởi và có ảnh hưởng tới tiêu chuẩn SecNumCloud ở Pháp, với mục tiêu rõ ràng là để có một phương án công nhận chung theo một nhãn chung gọi là ESCloud
português | vietnamita |
---|---|
objetivo | mục tiêu |
um | một |
PT Com o Babelfish, o Amazon Aurora PostgreSQL oferece suporte à linguagem e semântica comum T-SQL, o que reduz o número de alterações no código relacionadas a chamadas do banco de dados nas aplicações
VI Với Babelfish, Amazon Aurora PostgreSQL hỗ trợ ngôn ngữ T-SQL và các ngữ nghĩa thường dùng, điều đó giúp giảm lượng mã cần thay đổi liên quan đến lệnh gọi cơ sở dữ liệu trong ứng dụng
português | vietnamita |
---|---|
amazon | amazon |
postgresql | postgresql |
reduz | giảm |
número | lượng |
chamadas | gọi |
PT No entanto, em condições normais, é comum um atraso na replicação de menos de um minuto.
VI Tuy nhiên, trong điều kiện lý tưởng, độ trễ sao chép thường dưới 1 phút.
português | vietnamita |
---|---|
minuto | phút |
PT Crie uma captura de tela de qualquer site e salve-a como JPG, o formato de imagem mais comum e suportado
VI Tạo ảnh chụp màn hình của bất kỳ trang web nào và lưu dưới định dạng JPG, định dạng ảnh phổ biến và được hỗ trợ rộng rãi nhất
português | vietnamita |
---|---|
jpg | jpg |
crie | tạo |
salve | lưu |
PT Embora seja uma prática comum no setor, nem todos os provedores de criação de sites a oferecem - você deve sempre checar duas vezes com o criador que você decidir usar.
VI Mặc dù đó là thông lệ phổ biến trong ngành, nhưng không phải tất cả các nhà cung cấp tạo trang web đều đăng ký - bạn phải luôn kiểm tra kỹ với trình tạo trang web mà bạn quyết định sử dụng.
português | vietnamita |
---|---|
criação | tạo |
sites | trang web |
oferecem | cung cấp |
decidir | quyết định |
usar | sử dụng |
PT Embora seja uma prática comum no setor, nem todos os provedores de criação de sites a oferecem - você deve sempre checar duas vezes com o criador que você decidir usar.
VI Mặc dù đó là thông lệ phổ biến trong ngành, nhưng không phải tất cả các nhà cung cấp tạo trang web đều đăng ký - bạn phải luôn kiểm tra kỹ với trình tạo trang web mà bạn quyết định sử dụng.
português | vietnamita |
---|---|
criação | tạo |
sites | trang web |
oferecem | cung cấp |
decidir | quyết định |
usar | sử dụng |
PT Embora seja uma prática comum no setor, nem todos os provedores de criação de sites a oferecem - você deve sempre checar duas vezes com o criador que você decidir usar.
VI Mặc dù đó là thông lệ phổ biến trong ngành, nhưng không phải tất cả các nhà cung cấp tạo trang web đều đăng ký - bạn phải luôn kiểm tra kỹ với trình tạo trang web mà bạn quyết định sử dụng.
português | vietnamita |
---|---|
criação | tạo |
sites | trang web |
oferecem | cung cấp |
decidir | quyết định |
usar | sử dụng |
PT Embora seja uma prática comum no setor, nem todos os provedores de criação de sites a oferecem - você deve sempre checar duas vezes com o criador que você decidir usar.
VI Mặc dù đó là thông lệ phổ biến trong ngành, nhưng không phải tất cả các nhà cung cấp tạo trang web đều đăng ký - bạn phải luôn kiểm tra kỹ với trình tạo trang web mà bạn quyết định sử dụng.
português | vietnamita |
---|---|
criação | tạo |
sites | trang web |
oferecem | cung cấp |
decidir | quyết định |
usar | sử dụng |
PT Embora seja uma prática comum no setor, nem todos os provedores de criação de sites a oferecem - você deve sempre checar duas vezes com o criador que você decidir usar.
VI Mặc dù đó là thông lệ phổ biến trong ngành, nhưng không phải tất cả các nhà cung cấp tạo trang web đều đăng ký - bạn phải luôn kiểm tra kỹ với trình tạo trang web mà bạn quyết định sử dụng.
português | vietnamita |
---|---|
criação | tạo |
sites | trang web |
oferecem | cung cấp |
decidir | quyết định |
usar | sử dụng |
PT Embora seja uma prática comum no setor, nem todos os provedores de criação de sites a oferecem - você deve sempre checar duas vezes com o criador que você decidir usar.
VI Mặc dù đó là thông lệ phổ biến trong ngành, nhưng không phải tất cả các nhà cung cấp tạo trang web đều đăng ký - bạn phải luôn kiểm tra kỹ với trình tạo trang web mà bạn quyết định sử dụng.
português | vietnamita |
---|---|
criação | tạo |
sites | trang web |
oferecem | cung cấp |
decidir | quyết định |
usar | sử dụng |
PT Embora seja uma prática comum no setor, nem todos os provedores de criação de sites a oferecem - você deve sempre checar duas vezes com o criador que você decidir usar.
VI Mặc dù đó là thông lệ phổ biến trong ngành, nhưng không phải tất cả các nhà cung cấp tạo trang web đều đăng ký - bạn phải luôn kiểm tra kỹ với trình tạo trang web mà bạn quyết định sử dụng.
português | vietnamita |
---|---|
criação | tạo |
sites | trang web |
oferecem | cung cấp |
decidir | quyết định |
usar | sử dụng |
PT Compare até 5 domínios em termos de palavras-chave exclusivas e em comum
VI So sánh các từ khóa duy nhất và từ khóa chung của tối đa 5 tên miền
português | vietnamita |
---|---|
compare | so sánh |
domínios | tên miền |
palavras-chave | từ khóa |
chave | khóa |
de | của |
PT O recomendado é borrifar um desinfetante comum ou uma solução de água sanitária na região
VI Trung tâm kiểm soát và phòng ngừa dịch bệnh Hoa Kỳ khuyến nghị xịt khu vực ô nhiễm bằng thuốc diệt khuẩn hoặc thuốc tẩy pha loãng
português | vietnamita |
---|---|
região | khu vực |
de | dịch |
ou | hoặc |
PT Caso opte por usar um desinfetante comum, leia o rótulo para saber como diluí-lo. É possível que você tenha que deixar o produto agir por um tempo para que ele higienize totalmente a área.
VI Nếu dùng thuốc diệt khuẩn, bạn hãy kiểm tra nhãn xem phải pha loãng theo tỷ lệ nào. Có thể bạn phải chờ một thời gian nhất định để các hóa chất khử trùng cả khu vực.
português | vietnamita |
---|---|
por | theo |
usar | dùng |
tempo | thời gian |
um | một |
PT Para contornar o rosto, comece aplicando uma base comum
VI Để tạo khối cho gương mặt, trước tiên hãy thoa kem nền bình thường
português | vietnamita |
---|---|
para | cho |
PT Abaixo do pivô e comum a consolidação buscamos uma nova posição em direção URSO ao novo nível e preço de suporte.
VI Với xu hướng này thì trong thời gian tới ít nhất là cuối tuần này Vàng sẽ bật tăng lên nhưng sẽ không mạnh và tuần sau dự kiến sẽ phi mạnh lên cán đỉnh cũ là 2061
PT Abaixo do pivô e comum a consolidação buscamos uma nova posição em direção URSO ao novo nível e preço de suporte.
VI Với xu hướng này thì trong thời gian tới ít nhất là cuối tuần này Vàng sẽ bật tăng lên nhưng sẽ không mạnh và tuần sau dự kiến sẽ phi mạnh lên cán đỉnh cũ là 2061
PT Abaixo do pivô e comum a consolidação buscamos uma nova posição em direção URSO ao novo nível e preço de suporte.
VI Với xu hướng này thì trong thời gian tới ít nhất là cuối tuần này Vàng sẽ bật tăng lên nhưng sẽ không mạnh và tuần sau dự kiến sẽ phi mạnh lên cán đỉnh cũ là 2061
PT Abaixo do pivô e comum a consolidação buscamos uma nova posição em direção URSO ao novo nível e preço de suporte.
VI Với xu hướng này thì trong thời gian tới ít nhất là cuối tuần này Vàng sẽ bật tăng lên nhưng sẽ không mạnh và tuần sau dự kiến sẽ phi mạnh lên cán đỉnh cũ là 2061
PT Abaixo do pivô e comum a consolidação buscamos uma nova posição em direção URSO ao novo nível e preço de suporte.
VI Với xu hướng này thì trong thời gian tới ít nhất là cuối tuần này Vàng sẽ bật tăng lên nhưng sẽ không mạnh và tuần sau dự kiến sẽ phi mạnh lên cán đỉnh cũ là 2061
PT Abaixo do pivô e comum a consolidação buscamos uma nova posição em direção URSO ao novo nível e preço de suporte.
VI Với xu hướng này thì trong thời gian tới ít nhất là cuối tuần này Vàng sẽ bật tăng lên nhưng sẽ không mạnh và tuần sau dự kiến sẽ phi mạnh lên cán đỉnh cũ là 2061
PT Abaixo do pivô e comum a consolidação buscamos uma nova posição em direção URSO ao novo nível e preço de suporte.
VI Với xu hướng này thì trong thời gian tới ít nhất là cuối tuần này Vàng sẽ bật tăng lên nhưng sẽ không mạnh và tuần sau dự kiến sẽ phi mạnh lên cán đỉnh cũ là 2061
PT Abaixo do pivô e comum a consolidação buscamos uma nova posição em direção URSO ao novo nível e preço de suporte.
VI Với xu hướng này thì trong thời gian tới ít nhất là cuối tuần này Vàng sẽ bật tăng lên nhưng sẽ không mạnh và tuần sau dự kiến sẽ phi mạnh lên cán đỉnh cũ là 2061
PT Abaixo do pivô e comum a consolidação buscamos uma nova posição em direção URSO ao novo nível e preço de suporte.
VI Với xu hướng này thì trong thời gian tới ít nhất là cuối tuần này Vàng sẽ bật tăng lên nhưng sẽ không mạnh và tuần sau dự kiến sẽ phi mạnh lên cán đỉnh cũ là 2061
PT Também é compatível com aplicações de chamada comum na maioria das plataformas e sistemas operacionais dentro de seu ecossistema de TI
VI Nó cũng tương thích với các ứng dụng gọi điện phổ biến trên hầu hết các nền tảng và hệ điều hành trong hệ sinh thái CNTT của bạn
PT Usa um painel de controle personalizado em vez do cPanel mais comum, o que pode prejudicar alguns usuários (mas esse é um ponto muito menor)
VI Sử dụng bảng điều khiển tùy chỉnh thay vì cPanel phổ biến hơn, có thể loại bỏ một số người dùng (nhưng đây là một điểm rất nhỏ)
PT Em geral, enquanto DreamHost é ótimo se você deseja hospedagem barata para WordPress, é mais comum quando se trata de hospedagem compartilhada geral
VI Nói chung, trong khi DreamHost thật tuyệt nếu bạn muốn lưu trữ giá rẻ cho WordPress, nó trở nên bình thường hơn khi nói đến lưu trữ chia sẻ chung
PT Servidores compartilhados executam apenas 50% da capacidade, permitindo crescimento. Isso é menos comum para servidores compartilhados.
VI Các máy chủ được chia sẻ chỉ chạy 50% công suất, cho phép tăng trưởng. Điều này ít phổ biến hơn cho các máy chủ được chia sẻ.
PT Separar clientes em planos compartilhados como esse é menos comum, porque é claro que é menos lucrativo. Faz mais sentido reunir clientes de baixo consumo.
VI Tách ra khách hàng trên các kế hoạch được chia sẻ như thế này là ít phổ biến hơn, vì tất nhiên nó ít lợi nhuận hơn. Nó có ý nghĩa hơn để nhồi nhét khách hàng tiêu thụ thấp với nhau.
PT Reduções de preço fora do comum
VI Giá Trị Khuyến Mại Trung Bình Trên Toàn Quốc Gia
PT Se você estiver procurando por um nome de domínio diferente ou fora do comum, este site é para você
VI Nếu bạn đang tìm kiếm một tên miền khác hoặc không bình thường, trang web này là dành cho bạn
PT Uma plataforma de email marketing que vai além do comum
VI Nền tảng email marketing vượt trội
PT A resposta depende da preferência de cada um, mas por ser uma cidade muito quente, é mais comum que o grande fluxo de turistas ocorra entre os meses de março a maio e de setembro a novembro
VI Giá trung bình cho một phòng đôi ở Las Vegas là 10.225.313 ₫ mỗi đêm
Mostrando 40 de 40 traduções