PT Se precisar de um código promocional específico, entre em contato com o time de afiliados para mais detalhes.
"esse contato específico" em português pode ser traduzido nas seguintes palavras/frases vietnamita:
PT Se precisar de um código promocional específico, entre em contato com o time de afiliados para mais detalhes.
VI Nếu bạn cần mã giảm giá đặc biệt, hãy liên hệ với nhóm tiếp thị liên kết để biết thêm chi tiết.
PT Para para assistir esse vídeo, você precisa estar localizado em uma região onde esse vídeo é permitido ou usar nosso proxy da web que tem vários locais de servidores em todo o mundo
VI Để xem video đó, bạn cần ở trong khu vực cho phép video đó hoặc sử dụng proxy web của chúng tôi với nhiều máy chủ đặt trên khắp thế giới
português | vietnamita |
---|---|
vídeo | video |
região | khu vực |
usar | sử dụng |
web | web |
mundo | thế giới |
ou | hoặc |
PT Se você precisar acessar endpoints externos, será necessário criar uma NAT na VPC para encaminhar esse tráfego e configurar o grupo de segurança para permitir esse tráfego de saída.
VI Nếu muốn truy cập vào các điểm cuối bên ngoài, bạn sẽ cần phải tạo một NAT trong VPC của mình để chuyển tiếp lưu lượng này và định cấu hình nhóm bảo mật để cho phép lưu lượng ra này.
português | vietnamita |
---|---|
se | nếu |
você | bạn |
criar | tạo |
uma | một |
e | và |
configurar | cấu hình |
grupo | nhóm |
segurança | bảo mật |
permitir | cho phép |
PT Para para assistir esse vídeo, você precisa estar localizado em uma região onde esse vídeo é permitido ou usar nosso proxy da web que tem vários locais de servidores em todo o mundo
VI Để xem video đó, bạn cần ở trong khu vực cho phép video đó hoặc sử dụng proxy web của chúng tôi với nhiều máy chủ đặt trên khắp thế giới
português | vietnamita |
---|---|
vídeo | video |
região | khu vực |
usar | sử dụng |
web | web |
mundo | thế giới |
ou | hoặc |
PT Se você precisar acessar endpoints externos, será necessário criar uma NAT na VPC para encaminhar esse tráfego e configurar o grupo de segurança para permitir esse tráfego de saída.
VI Nếu muốn truy cập vào các điểm cuối bên ngoài, bạn sẽ cần phải tạo một NAT trong VPC của mình để chuyển tiếp lưu lượng này và định cấu hình nhóm bảo mật để cho phép lưu lượng ra này.
português | vietnamita |
---|---|
se | nếu |
você | bạn |
criar | tạo |
uma | một |
e | và |
configurar | cấu hình |
grupo | nhóm |
segurança | bảo mật |
permitir | cho phép |
PT Pode também configurar regras para bloquear visitantes de um país específico ou até mesmo um Número de Sistema Autônomo (ASN).
VI Bạn cũng có thể cấu hình các quy tắc để chặn người truy cập từ một quốc gia cụ thể hoặc thậm chí là Số hiệu mạng ASN (Autonomous System Number).
português | vietnamita |
---|---|
configurar | cấu hình |
bloquear | chặn |
país | quốc gia |
ou | hoặc |
PT Ela me diz que tipos de anúncios de PPC foram colocados em prática por um domínio específico
VI Công cụ này giúp tôi biết được quảng cáo PPC nào đang được chạy bởi một tên miền cụ thể
português | vietnamita |
---|---|
anúncios | quảng cáo |
ppc | ppc |
foram | được |
um | một |
PT Descubra os sites que trabalham com Product Listing Ads em um setor específico, a contagem de textos de PLA, palavras-chave de PLA e contagem de palavras-chave de anúncios de pesquisa do Google
VI Tìm hiểu những trang web nào đang chạy quảng cáo cung cấp sản phẩm theo một ngành dọc cụ thể, cũng như số lượng văn bản PLA, từ khóa PLA và từ khóa quảng cáo tìm kiếm của Google
português | vietnamita |
---|---|
sites | trang web |
palavras-chave | từ khóa |
anúncios | quảng cáo |
um | một |
chave | khóa |
PT Descubra os sites que recebem mais tráfego em um setor específico
VI Khám phá các trang web nhận được nhiều lưu lượng truy cập nhất trong một ngành cụ thể
português | vietnamita |
---|---|
mais | nhiều |
em | trong |
um | một |
PT SSL é um protocolo que simplesmente criptografa sua conexão com um site específico
VI SSL là một giao thức chỉ đơn giản là mã hóa kết nối của bạn với một trang web cụ thể
português | vietnamita |
---|---|
protocolo | giao thức |
conexão | kết nối |
um | một |
PT Vídeo não está reproduzindo para um site específico
VI Video không phát trên một trang web cụ thể
português | vietnamita |
---|---|
vídeo | video |
não | không |
para | trên |
um | một |
PT 1. Converta um arquivo para um formato específico, com a possibilidade de escolher as configurações de conversão
VI 1. Chuyển file sang định dạng cụ thể và có thể chọn cài đặt chuyển đổi
português | vietnamita |
---|---|
escolher | chọn |
configurações | cài đặt |
PT Esta é a lista do conversor de arquivos online que fornecemos. Você pode compactar seu arquivo em um formato específico ou converter um para outro formato.
VI Đây là danh sách trình chuyển đổi lưu trữ trực tuyến mà chúng tôi cung cấp. Bạn có thể nén file của mình sang định dạng lưu trữ cụ thể hoặc chuyển đổi một file lưu trữ sang định dạng khác.
português | vietnamita |
---|---|
lista | danh sách |
online | trực tuyến |
outro | khác |
ou | hoặc |
um | một |
PT Eles estão desenvolvendo um kernel enxuto e específico para a missão, para executar seu protocolo com maior desempenho e segurança da CPU
VI Họ đang phát triển một hạt nhân tinh gọn, dành riêng cho nhiệm vụ để chạy giao thức của họ với hiệu suất và bảo mật CPU tăng lên
português | vietnamita |
---|---|
executar | chạy |
seu | riêng |
protocolo | giao thức |
desempenho | hiệu suất |
segurança | bảo mật |
estão | đang |
um | một |
PT Se você está de olho em um item específico que deseja comprar, precisa ser rápido, porque as vendas geralmente são por tempo limitado
VI Và nếu bạn để mắt đến một mặt hàng cụ thể mà bạn muốn mua, bạn phải hành động nhanh chóng, bởi vì việc giảm giá thường chỉ trong một thời gian giới hạn
português | vietnamita |
---|---|
se | nếu |
você | bạn |
deseja | muốn |
comprar | mua |
precisa | phải |
tempo | thời gian |
um | một |
PT Eles estão desenvolvendo um kernel enxuto e específico para a missão, para executar seu protocolo com maior desempenho e segurança da CPU
VI Họ đang phát triển một hạt nhân tinh gọn, dành riêng cho nhiệm vụ để chạy giao thức của họ với hiệu suất và bảo mật CPU tăng lên
português | vietnamita |
---|---|
executar | chạy |
seu | riêng |
protocolo | giao thức |
desempenho | hiệu suất |
segurança | bảo mật |
estão | đang |
um | một |
PT Ela me diz que tipos de anúncios de PPC foram colocados em prática por um domínio específico
VI Công cụ này giúp tôi biết được quảng cáo PPC nào đang được chạy bởi một tên miền cụ thể
português | vietnamita |
---|---|
anúncios | quảng cáo |
ppc | ppc |
foram | được |
um | một |
PT Ela me diz que tipos de anúncios de PPC foram colocados em prática por um domínio específico
VI Công cụ này giúp tôi biết được quảng cáo PPC nào đang được chạy bởi một tên miền cụ thể
português | vietnamita |
---|---|
anúncios | quảng cáo |
ppc | ppc |
foram | được |
um | một |
PT Descubra os sites que trabalham com Product Listing Ads em um setor específico, a contagem de textos de PLA, palavras-chave de PLA e contagem de palavras-chave de anúncios de pesquisa do Google
VI Tìm hiểu những trang web nào đang chạy quảng cáo cung cấp sản phẩm theo một ngành dọc cụ thể, cũng như số lượng văn bản PLA, từ khóa PLA và từ khóa quảng cáo tìm kiếm của Google
português | vietnamita |
---|---|
sites | trang web |
palavras-chave | từ khóa |
anúncios | quảng cáo |
um | một |
chave | khóa |
PT Descubra os sites que recebem mais tráfego em um setor específico
VI Khám phá các trang web nhận được nhiều lưu lượng truy cập nhất trong một ngành cụ thể
português | vietnamita |
---|---|
mais | nhiều |
em | trong |
um | một |
PT SSL é um protocolo que simplesmente criptografa sua conexão com um site específico
VI SSL là một giao thức chỉ đơn giản là mã hóa kết nối của bạn với một trang web cụ thể
português | vietnamita |
---|---|
protocolo | giao thức |
conexão | kết nối |
um | một |
PT Vídeo não está reproduzindo para um site específico
VI Video không phát trên một trang web cụ thể
português | vietnamita |
---|---|
vídeo | video |
não | không |
para | trên |
um | một |
PT Ela me diz que tipos de anúncios de PPC foram colocados em prática por um domínio específico
VI Công cụ này giúp tôi biết được quảng cáo PPC nào đang được chạy bởi một tên miền cụ thể
português | vietnamita |
---|---|
anúncios | quảng cáo |
ppc | ppc |
foram | được |
um | một |
PT Nesses casos, você pode definir explicitamente a capacidade para um valor específico no Console de Gerenciamento da AWS, na AWS CLI ou na API do Amazon RDS.
VI Trong các trường hợp này, bạn có thể chỉ định rõ ràng giá trị dung lượng cụ thể bằng Bảng điều khiển quản lý AWS, AWS CLI hoặc API Amazon RDS.
português | vietnamita |
---|---|
casos | trường hợp |
você | bạn |
console | bảng điều khiển |
aws | aws |
cli | cli |
api | api |
amazon | amazon |
ou | hoặc |
PT Ela me diz que tipos de anúncios de PPC foram colocados em prática por um domínio específico
VI Công cụ này giúp tôi biết được quảng cáo PPC nào đang được chạy bởi một tên miền cụ thể
português | vietnamita |
---|---|
anúncios | quảng cáo |
ppc | ppc |
foram | được |
um | một |
PT Esta é a lista do conversor de arquivos online que fornecemos. Você pode compactar seu arquivo em um formato específico ou converter um para outro formato.
VI Đây là danh sách trình chuyển đổi lưu trữ trực tuyến mà chúng tôi cung cấp. Bạn có thể nén file của mình sang định dạng lưu trữ cụ thể hoặc chuyển đổi một file lưu trữ sang định dạng khác.
português | vietnamita |
---|---|
lista | danh sách |
online | trực tuyến |
outro | khác |
ou | hoặc |
um | một |
PT 1. Converta um arquivo para um formato específico, com a possibilidade de escolher as configurações de conversão
VI 1. Chuyển file sang định dạng cụ thể và có thể chọn cài đặt chuyển đổi
português | vietnamita |
---|---|
escolher | chọn |
configurações | cài đặt |
PT Ela me diz que tipos de anúncios de PPC foram colocados em prática por um domínio específico
VI Công cụ này giúp tôi biết được quảng cáo PPC nào đang được chạy bởi một tên miền cụ thể
português | vietnamita |
---|---|
anúncios | quảng cáo |
ppc | ppc |
foram | được |
um | một |
PT Se você está de olho em um item específico que deseja comprar, precisa ser rápido, porque as vendas geralmente são por tempo limitado
VI Và nếu bạn để mắt đến một mặt hàng cụ thể mà bạn muốn mua, bạn phải hành động nhanh chóng, bởi vì việc giảm giá thường chỉ trong một thời gian giới hạn
português | vietnamita |
---|---|
se | nếu |
você | bạn |
deseja | muốn |
comprar | mua |
precisa | phải |
tempo | thời gian |
um | một |
PT Pode também configurar regras para bloquear visitantes de um país específico ou até mesmo um Número de Sistema Autônomo (ASN).
VI Bạn cũng có thể cấu hình các quy tắc để chặn người truy cập từ một quốc gia cụ thể hoặc thậm chí là Số hiệu mạng ASN (Autonomous System Number).
português | vietnamita |
---|---|
configurar | cấu hình |
bloquear | chặn |
país | quốc gia |
ou | hoặc |
PT Descubra os sites que trabalham com Product Listing Ads em um setor específico, a contagem de textos de PLA, palavras-chave de PLA e contagem de palavras-chave de anúncios de pesquisa do Google
VI Tìm hiểu những trang web nào đang chạy quảng cáo cung cấp sản phẩm theo một ngành dọc cụ thể, cũng như số lượng văn bản PLA, từ khóa PLA và từ khóa quảng cáo tìm kiếm của Google
português | vietnamita |
---|---|
sites | trang web |
palavras-chave | từ khóa |
anúncios | quảng cáo |
um | một |
chave | khóa |
PT Descubra os sites que recebem mais tráfego em um setor específico
VI Khám phá các trang web nhận được nhiều lưu lượng truy cập nhất trong một ngành cụ thể
português | vietnamita |
---|---|
mais | nhiều |
em | trong |
um | một |
PT Os investidores em renda fixa estão procurando principalmente títulos que pagam dividendos constantes em troca do risco de manter ou investir em um ativo específico
VI Các nhà đầu tư có thu nhập cố định chủ yếu tìm kiếm các chứng khoán đang trả cổ tức không đổi để đổi lấy rủi ro nắm giữ hoặc đầu tư vào một tài sản cụ thể
PT Os investidores em renda fixa estão procurando principalmente títulos que pagam dividendos constantes em troca do risco de manter ou investir em um ativo específico
VI Các nhà đầu tư có thu nhập cố định chủ yếu tìm kiếm các chứng khoán đang trả cổ tức không đổi để đổi lấy rủi ro nắm giữ hoặc đầu tư vào một tài sản cụ thể
PT Os investidores em renda fixa estão procurando principalmente títulos que pagam dividendos constantes em troca do risco de manter ou investir em um ativo específico
VI Các nhà đầu tư có thu nhập cố định chủ yếu tìm kiếm các chứng khoán đang trả cổ tức không đổi để đổi lấy rủi ro nắm giữ hoặc đầu tư vào một tài sản cụ thể
PT Os investidores em renda fixa estão procurando principalmente títulos que pagam dividendos constantes em troca do risco de manter ou investir em um ativo específico
VI Các nhà đầu tư có thu nhập cố định chủ yếu tìm kiếm các chứng khoán đang trả cổ tức không đổi để đổi lấy rủi ro nắm giữ hoặc đầu tư vào một tài sản cụ thể
PT Os investidores em renda fixa estão procurando principalmente títulos que pagam dividendos constantes em troca do risco de manter ou investir em um ativo específico
VI Các nhà đầu tư có thu nhập cố định chủ yếu tìm kiếm các chứng khoán đang trả cổ tức không đổi để đổi lấy rủi ro nắm giữ hoặc đầu tư vào một tài sản cụ thể
PT Os investidores em renda fixa estão procurando principalmente títulos que pagam dividendos constantes em troca do risco de manter ou investir em um ativo específico
VI Các nhà đầu tư có thu nhập cố định chủ yếu tìm kiếm các chứng khoán đang trả cổ tức không đổi để đổi lấy rủi ro nắm giữ hoặc đầu tư vào một tài sản cụ thể
PT Os investidores em renda fixa estão procurando principalmente títulos que pagam dividendos constantes em troca do risco de manter ou investir em um ativo específico
VI Các nhà đầu tư có thu nhập cố định chủ yếu tìm kiếm các chứng khoán đang trả cổ tức không đổi để đổi lấy rủi ro nắm giữ hoặc đầu tư vào một tài sản cụ thể
PT Técnico: Macro (D - Resistência importante + Continuação de tendência no topo da LTB, H4 - Divergência MACD) Gatilho (H4 - Topo Duplo) Sentimento: Nada de específico no momento
VI • Hình dạng hiện tại (Shape): Sóng inpulse - Micro
PT Técnico: Macro (D - Resistência importante + Continuação de tendência no topo da LTB, H4 - Divergência MACD) Gatilho (H4 - Topo Duplo) Sentimento: Nada de específico no momento
VI • Hình dạng hiện tại (Shape): Sóng inpulse - Micro
PT Técnico: Macro (D - Resistência importante + Continuação de tendência no topo da LTB, H4 - Divergência MACD) Gatilho (H4 - Topo Duplo) Sentimento: Nada de específico no momento
VI • Hình dạng hiện tại (Shape): Sóng inpulse - Micro
PT Técnico: Macro (D - Resistência importante + Continuação de tendência no topo da LTB, H4 - Divergência MACD) Gatilho (H4 - Topo Duplo) Sentimento: Nada de específico no momento
VI • Hình dạng hiện tại (Shape): Sóng inpulse - Micro
PT Técnico: Macro (D - Resistência importante + Continuação de tendência no topo da LTB, H4 - Divergência MACD) Gatilho (H4 - Topo Duplo) Sentimento: Nada de específico no momento
VI • Hình dạng hiện tại (Shape): Sóng inpulse - Micro
PT Técnico: Macro (D - Resistência importante + Continuação de tendência no topo da LTB, H4 - Divergência MACD) Gatilho (H4 - Topo Duplo) Sentimento: Nada de específico no momento
VI • Hình dạng hiện tại (Shape): Sóng inpulse - Micro
PT Técnico: Macro (D - Resistência importante + Continuação de tendência no topo da LTB, H4 - Divergência MACD) Gatilho (H4 - Topo Duplo) Sentimento: Nada de específico no momento
VI • Hình dạng hiện tại (Shape): Sóng inpulse - Micro
PT Técnico: Macro (D - Resistência importante + Continuação de tendência no topo da LTB, H4 - Divergência MACD) Gatilho (H4 - Topo Duplo) Sentimento: Nada de específico no momento
VI • Hình dạng hiện tại (Shape): Sóng inpulse - Micro
PT Se você for uma corretora, instituição ou banco usando TradingView, um tipo específico de conta é obrigatório. Portanto, você deve contatar nossa equipe aqui.
VI Nếu bạn là nhà môi giới, tổ chức hoặc ngân hàng sử dụng TradingView, thì bắt buộc phải có một loại tài khoản cụ thể. Do đó, bạn phải liên hệ với nhóm của chúng tôi tại đây.
PT Se você for uma corretora, instituição ou banco usando TradingView, um tipo específico de conta é obrigatório. Portanto, você deve contatar nossa equipe aqui.
VI Nếu bạn là nhà môi giới, tổ chức hoặc ngân hàng sử dụng TradingView, thì bắt buộc phải có một loại tài khoản cụ thể. Do đó, bạn phải liên hệ với nhóm của chúng tôi tại đây.
PT Se você for uma corretora, instituição ou banco usando TradingView, um tipo específico de conta é obrigatório. Portanto, você deve contatar nossa equipe aqui.
VI Nếu bạn là nhà môi giới, tổ chức hoặc ngân hàng sử dụng TradingView, thì bắt buộc phải có một loại tài khoản cụ thể. Do đó, bạn phải liên hệ với nhóm của chúng tôi tại đây.
Mostrando 50 de 50 traduções