PT Começa com uma avaliação gratuita de 14 dias (sem necessidade de cartão de crédito, configuração instantânea). O preço anual começa em US $ 7.49 por mês. O preço mensal começa em US $ 9.99 por mês.
"começa a criar" em português pode ser traduzido nas seguintes palavras/frases vietnamita:
PT Começa com uma avaliação gratuita de 14 dias (sem necessidade de cartão de crédito, configuração instantânea). O preço anual começa em US $ 7.49 por mês. O preço mensal começa em US $ 9.99 por mês.
VI Bắt đầu với bản dùng thử miễn phí 14 ngày (không cần thẻ tín dụng, thiết lập ngay lập tức). Giá hàng năm bắt đầu từ $ 7.49 mỗi tháng. Giá hàng tháng bắt đầu từ 9.99 đô la mỗi tháng.
PT Ao criar landing pages bem pensadas, você começa a transformar os visitantes do site da sua empresa em clientes reais
VI Bằng cách tạo ra các trang đích được thiết kế hấp dẫn, bạn có thể bắt đầu biến khách truy cập trang thành khách hàng thực sự
PT A sustentabilidade começa no campo e está presente em cada etapa da cadeia de suprimentos.
VI Tính bền vững bắt đầu trong lĩnh vực này và hiện diện ở mọi bước của chuỗi cung ứng.
português | vietnamita |
---|---|
está | này |
cada | mọi |
cadeia | chuỗi |
PT A conversão para MP4 começa depois de clicar em "Iniciar conversão".
VI Quá trình chuyển đổi sang MP4 bắt đầu sau khi nhấp vào "Bắt đầu chuyển đổi".
português | vietnamita |
---|---|
depois | sau |
clicar | nhấp |
iniciar | bắt đầu |
PT A sustentabilidade começa no campo e está presente em cada etapa da cadeia de suprimentos.
VI Tính bền vững bắt đầu trong lĩnh vực này và hiện diện ở mọi bước của chuỗi cung ứng.
português | vietnamita |
---|---|
está | này |
cada | mọi |
cadeia | chuỗi |
PT A conversão para MP4 começa depois de clicar em "Iniciar conversão".
VI Quá trình chuyển đổi sang MP4 bắt đầu sau khi nhấp vào "Bắt đầu chuyển đổi".
português | vietnamita |
---|---|
depois | sau |
clicar | nhấp |
iniciar | bắt đầu |
PT Nosso foco em aprendizagem e desenvolvimento começa com um programa de onboarding de três semanas e continua por toda a sua carreira na Adjust
VI Văn hóa học tập và phát triển không ngừng tại Adjust được thể hiện rõ nét ngay từ ba tuần đầu tiên của khóa đào tạo định hướng (onboarding), và xuyên suốt sự nghiệp của bạn tại Adjust
português | vietnamita |
---|---|
desenvolvimento | phát triển |
três | ba |
PT Uma postura de segurança saudável começa com estes recursos
VI Vị thế bảo mật vững mạnh bắt đầu với những tính năng này
PT “Prazo de Renovação” significa o prazo da renovação de assinatura para um Serviço que começa após o Prazo de Assinatura Inicial ou outro Prazo de Renovação conforme especificado em um Formulário de solicitação.
VI “Thời hạn gia hạn” có nghĩa là thời hạn gia hạn đăng ký cho Dịch vụ bắt đầu sau Thời hạn đăng ký ban đầu hoặc Thời hạn gia hạn khác như đã chỉ định trong Biểu mẫu đặt hàng.
PT Começa de forma ampla e cria uma campanha com o teu grupo de produtos "Todos os produtos" predefinido. Divide as campanhas ou grupos de anúncios adicionais após o lançamento, para otimizar e melhorar o desempenho.
VI Bắt đầu bảng và tạo chiến dịch với nhóm sản phẩm mặc định "Tất cả sản phẩm". Sử dụng các chiến dịch hoặc nhóm quảng cáo bổ sung sau khi khởi chạy để tối ưu hóa và tăng hiệu suất.
PT O equilíbrio entre vida pessoal e profissional começa aqui
VI Cân bằng giữa công việc và cuộc sống bắt đầu từ đây
PT O concurso começa em 1º de outubro e termina em 24 de outubro.
VI Cuộc thi bắt đầu từ ngày 1 tháng 10 và kết thúc vào ngày 24 tháng 10.
PT O interesse dos clientes começa a crescer já na quarta-feira
VI Tại Việt Nam, dữ liệu Google Xu hướng cho ngày 19-25 tháng 11 năm 2021 cho thấy hai phần ba tất cả các truy vấn liên quan đến doanh số Thứ Sáu Đen đã được ghi lại vào Thứ Năm và Thứ Sáu (19,7% và 42%)
PT Para reservares um espaço de trabalho ao dia, descarrega a aplicação da WeWork e começa já hoje.
VI Tải về ứng dụng WeWork để đặt chỗ làm việc theo ngày và bắt đầu ngay hôm nay.
PT Tudo começa com uma ideia, se tem um produto ou serviço específico em mente, uma variedade de produtos que deseja vender ou apenas um plano para iniciar um império de eCommerce.
VI Tất cả đều khởi đầu với một ý tưởng, có thể bạn nghĩ về sản phẩm hoặc dịch vụ cụ thể, loại sản phẩm bạn muốn bán hoặc là dự định xây dựng một đế chế thương mại điện tử.
PT O upgrade acontece imediatamente e o seu ciclo de cobrança começa de novo
VI Việc nâng cấp diễn ra ngay và chu kỳ thanh toán bắt đầu lại từ đầu
PT Tudo começa com a narrativa da marca.
VI Tất cả bắt đầu với cách kể chuyện của thương hiệu.
PT Uma forte ligação começa com a consciência dos consumidores sobre o que a sua marca pode fazer por eles.
VI Một kết nối mạnh mẽ bắt đầu với việc người tiêu dùng nhận thức được những gì thương hiệu của bạn có thể làm cho họ.
PT Quando se começa a prestar mais atenção aos arquétipos, as opções são infinitas e podem ajudar na narração da sua marca.
VI Khi bạn bắt đầu chú ý nhiều hơn đến các nguyên mẫu, các tùy chọn là vô tận và có thể giúp ích cho việc kể chuyện thương hiệu của bạn.
PT Uma lista com nossas ferramentas de criptografia para criar hashes a partir de seus dados confidenciais, como senhas. Você também pode carregar um arquivo para criar uma soma de verificação ou fornecer uma chave HMAC compartilhada.
VI Danh sách các công cụ mã hóa của chúng tôi để tạo hàm băm từ dữ liệu nhạy cảm của bạn như mật khẩu. Bạn cũng có thể tải lên file để kiểm tra tổng quan hoặc cung cấp khóa HMAC được chia sẻ.
português | vietnamita |
---|---|
lista | danh sách |
criptografia | mã hóa |
criar | tạo |
dados | dữ liệu |
senhas | mật khẩu |
também | cũng |
carregar | tải lên |
verificação | kiểm tra |
chave | khóa |
ou | hoặc |
PT Você usará o Amazon Kinesis para criar um fluxo de dados e executar operações do AWS Lambda, como criar uma função Lambda para analisar e armazenar dados de transmissão
VI Bạn sẽ sử dụng Amazon Kinesis để tạo một luồng dữ liệu và thực hiện các thao tác của AWS Lambda, như tạo một hàm Lambda để phân tích và lưu trữ dữ liệu truyền trực tuyến
português | vietnamita |
---|---|
você | bạn |
amazon | amazon |
criar | tạo |
dados | dữ liệu |
aws | aws |
lambda | lambda |
armazenar | lưu |
PT Ideal para clientes que queiram criar aplicativos de última geração ou implantar uma estratégia para criar aplicativos híbridos.
VI Lý tưởng cho khách hàng đang tìm kiếm cách xây dựng các ứng dụng mới/thế hệ mới hoặc triển khai chiến lược để thiết kế các ứng dụng lai.
português | vietnamita |
---|---|
para | cho |
criar | xây dựng |
aplicativos | các ứng dụng |
implantar | triển khai |
estratégia | chiến lược |
ou | hoặc |
PT Uma lista com nossas ferramentas de criptografia para criar hashes a partir de seus dados confidenciais, como senhas. Você também pode carregar um arquivo para criar uma soma de verificação ou fornecer uma chave HMAC compartilhada.
VI Danh sách các công cụ mã hóa của chúng tôi để tạo hàm băm từ dữ liệu nhạy cảm của bạn như mật khẩu. Bạn cũng có thể tải lên file để kiểm tra tổng quan hoặc cung cấp khóa HMAC được chia sẻ.
português | vietnamita |
---|---|
lista | danh sách |
criptografia | mã hóa |
criar | tạo |
dados | dữ liệu |
senhas | mật khẩu |
também | cũng |
carregar | tải lên |
verificação | kiểm tra |
chave | khóa |
ou | hoặc |
PT Selecione o formato do arquivo de destino GIF para criar um GIF animado para o Twitter ou MP4 e criar um vídeo que atenda às especificações corretas do Twitter.
VI Chọn định dạng file đích GIF để tạo GIF động cho Twitter hoặc MP4 để tạo video đáp ứng các đặc điểm kỹ thuật chính xác của Twitter.
português | vietnamita |
---|---|
selecione | chọn |
arquivo | file |
criar | tạo |
vídeo | video |
ou | hoặc |
PT Ficou fácil criar relatórios com o Monitoramento de posição. Agende para que relatórios padrão sejam enviados para você e seus clientes, ou use o Report Builder para criar modelos personalizados.
VI Báo cáo dễ dàng với Position Tracking. Lập lịch gửi các báo cáo tiêu chuẩn cho bạn và khách hàng của bạn hoặc sử dụng Report Builder để tạo các mẫu tùy chỉnh.
português | vietnamita |
---|---|
fácil | dễ dàng |
criar | tạo |
relatórios | báo cáo |
use | sử dụng |
modelos | mẫu |
personalizados | tùy chỉnh |
ou | hoặc |
PT Clica no menu suspenso no canto superior direito e seleciona um álbum no qual pretendes guardar ou clica em Criar álbum para criar um novo álbum
VI Nhấp vào menu thả xuống ở trên cùng bên phải và chọn một bảng bạn muốn lưu vào hoặc nhấp vào Tạo bảng để tạo một bảng mới
PT Seleciona um álbum para guardares o teu Pin ou toca em Criar álbum para criar um novo álbum
VI Chọn một bảng để lưu Ghim vào hoặc nhấn vào Tạo bảng để tạo một bảng mới
PT Seleciona um álbum para guardares o teu Pin ou toca em Criar álbum para criar um novo álbum
VI Chọn một bảng để lưu Ghim vào hoặc nhấn vào Tạo bảng để tạo một bảng mới
PT Clica em Criar na parte superior do ecrã e depois seleciona Criar campanha.
VI Nhấp vào Quảng cáo ở đầu màn hình, sau đó chọn Tạo chiến dịch .
PT Neste momento, só é possível criar uma nova conta de empresa a partir de um computador. Para continuares a criar a conta, inicia sessão no Pinterest a partir de um computador.
VI Tại thời điểm này, bạn chỉ có thể tạo tài khoản doanh nghiệp mới trên máy tính. Để tiếp tục tạo tài khoản, hãy đăng nhập vào Pinterest trên máy tính.
PT Em Criar uma conta de empresa grátis, clica em Criar
VI Trong Tạo tài khoản doanh nghiệp miễn phí, hãy nhấp vào Tạo
PT Em Criar uma conta de empresa gratuita toca em Criar
VI Trong Tạo tài khoản doanh nghiệp miễn phí, hãy nhấn vào Tạo
PT Como um usuário gratuito, você pode criar e gerenciar apenas um projeto e acompanhar 10 palavras-chave na ferramenta de monitoramento de posição
VI Là người dùng miễn phí, bạn chỉ có thể tạo và quản lý một Dự án và theo dõi 10 từ khóa trong Position tracking
português | vietnamita |
---|---|
usuário | người dùng |
você | bạn |
criar | tạo |
projeto | dự án |
palavras-chave | từ khóa |
um | một |
chave | khóa |
PT Receba dicas úteis para criar conteúdo otimizado para SEO
VI Nhận các mẹo thiết thực để tạo nội dung thân thiện với SEO
português | vietnamita |
---|---|
receba | nhận |
para | với |
criar | tạo |
conteúdo | nội dung |
seo | seo |
PT Criar uma campanha de publicidade
VI Tạo một chiến dịch quảng cáo
português | vietnamita |
---|---|
criar | tạo |
uma | một |
campanha | chiến dịch |
publicidade | quảng cáo |
de | dịch |
PT O Kubernetes trabalha com parceiros para criar uma base de código forte e vibrante que suporte um espectro de plataformas complementares.
VI Kubernetes phối hợp làm việc với các đối tác để tạo ra một codebase mạnh mẽ hỗ trợ một loạt các nền tảng bổ sung.
português | vietnamita |
---|---|
kubernetes | kubernetes |
plataformas | nền tảng |
PT A lista está em constante expansão porque nosso objetivo é criar uma comunidade de aplicativos descentralizados que possam ser acessados por qualquer pessoa com um celular ou dispositivo móvel.
VI Danh sách Dapps sẽ không ngừng mở rộng vì mục tiêu của chúng tôi là tạo ra một cộng đồng các ứng dụng phi tập trung có thể được truy cập và sử dụng bởi bất kỳ ai có thiết bị di động
português | vietnamita |
---|---|
lista | danh sách |
está | ở |
objetivo | mục tiêu |
comunidade | cộng đồng |
qualquer | không |
ser | được |
PT Ser capaz de criar o site desejado em minutos é a maneira mais rápida e barata de gerar receita com a crescente difusão da Internet.
VI Có thể xây dựng trang web mong muốn của bạn trong vài phút là cách nhanh nhất và rẻ nhất để kiếm tiền từ sự thâm nhập internet ngày càng tăng.
português | vietnamita |
---|---|
criar | xây dựng |
minutos | phút |
maneira | cách |
rápida | nhanh |
e | và |
internet | internet |
PT Pode ser difícil separar os melhores criadores de sites dos piores sem antes criar um site com cada um deles
VI Có thể khó tách các công cụ xây dựng website hàng đầu khỏi những công cụ xây dựng website tồi tệ nhất mà không thực sự xây dựng một trang web với tất cả họ
português | vietnamita |
---|---|
sem | không |
criar | xây dựng |
PT É fácil criar um site com os melhores criadores de sites?
VI Có dễ dàng để tạo một trang web với các công cụ xây dựng website hàng đầu?
português | vietnamita |
---|---|
fácil | dễ dàng |
um | một |
os | các |
PT Posso usar um criador de sites para criar uma loja virtual?
VI Tôi có thể sử dụng một công cụ xây dựng website để tạo ra một cửa hàng trực tuyến không?
português | vietnamita |
---|---|
usar | sử dụng |
sites | website |
para | ra |
loja | cửa hàng |
PT Isso significa que, depois de escolher um criador de site e criar seu site, você ficará preso a ele
VI Điều này có nghĩa là một khi bạn đã chọn một công cụ xây dựng website và tạo trang web của mình, bạn sẽ bị mắc kẹt với nó
português | vietnamita |
---|---|
significa | có nghĩa |
que | khi |
escolher | chọn |
um | một |
PT Se você é um professor, podemos criar um código de conteúdo para você enviar aos seus alunos
VI Nếu bạn là giáo viên, chúng tôi có thể tạo cho bạn mã nội dung để bạn có thể gửi cho học viên
português | vietnamita |
---|---|
se | nếu |
criar | tạo |
conteúdo | nội dung |
enviar | gửi |
PT Clique em Configurações -> Aba Filtros -> Criar um novo filtro
VI Nhấp vào Các cài đặt -> Tab bộ lọc -> Tạo bộ lọc mới
português | vietnamita |
---|---|
configurações | cài đặt |
filtros | bộ lọc |
criar | tạo |
novo | mới |
em | vào |
PT Escolha "Nunca enviar para Spam " e clique em "Criar filtro"
VI Chọn "Không bao giờ gửi đến thư mục thư rác" và nhấn vào "Tạo bộ lọc"
português | vietnamita |
---|---|
escolha | chọn |
nunca | không |
enviar | gửi |
e | và |
criar | tạo |
PT Se você quiser criar um favicon.ico, basta definir o tamanho para 16x16 pixels com esta ferramenta. Atualmente, oferecemos suporte aos seguintes formatos para converter sua imagem para ICO.
VI Nếu bạn muốn tạo favicon.ico, bạn chỉ cần chọn kích thước 16x16 pixel bằng công cụ này. Chúng tôi hiện hỗ trợ các định dạng sau để chuyển đổi hình ảnh của bạn sang ICO.
português | vietnamita |
---|---|
se | nếu |
quiser | muốn |
criar | tạo |
tamanho | kích thước |
imagem | hình ảnh |
PT O WebP foi desenvolvido pelo Google para criar imagens menores e com melhor aparência, que podem ajudar a tornar a Web mais rápida
VI WebP đã được phát triển bởi Google để có thể tạo ra những file hình ảnh với dung lượng nhỏ hơn và đẹp hơn để có thể giúp cho web chạy nhanh hơn
português | vietnamita |
---|---|
ajudar | giúp |
web | web |
rápida | nhanh |
PT Masternodes que fazem um bom trabalho no sistema para criar e verificar blocos serão recompensados com TOMO
VI Các Masternodes làm việc chăm chỉ trong hệ thống để tạo và xác minh các khối sẽ được trả công bởi đồng tiền TOMO
português | vietnamita |
---|---|
sistema | hệ thống |
blocos | khối |
ser | được |
PT E além disso, ser capaz de ir além dos contratos inteligentes da Ethereum para criar algo mais estável e útil.
VI Hơn nữa, nó vượt ra ngoài các hợp đồng thông minh của Ethereum để tạo ra thứ gì đó ổn định và hữu ích hơn.
português | vietnamita |
---|---|
disso | các |
contratos | hợp đồng |
inteligentes | thông minh |
ethereum | ethereum |
mais | hơn |
PT Um exemplo simples: um usuário da Ethereum pode criar um contrato inteligente para enviar uma certa quantidade de Ether a um amigo em uma certa data
VI Lấy một ví dụ đơn giản, một người dùng Ethereum có thể tạo một hợp đồng thông minh để gửi một lượng ether nhất định cho bạn bè vào một ngày nhất định
português | vietnamita |
---|---|
usuário | người dùng |
ethereum | ethereum |
criar | tạo |
contrato | hợp đồng |
inteligente | thông minh |
enviar | gửi |
quantidade | lượng |
data | ngày |
Mostrando 50 de 50 traduções