FR Cote canadienne – cote sur une combinaison d’écartsde points principalement utilisée au hockey.
FR Cote canadienne – cote sur une combinaison d’écartsde points principalement utilisée au hockey.
VI Canadian Line – kết hợp giữa kèo chấp và moneyline được sử dụng chủ yếu trong môn khúc côn cầu.
francês | vietnamita |
---|---|
principalement | chủ yếu |
utilisée | sử dụng |
sur | trong |
FR Avec Babelfish, vous pouvez exécuter du code SQL Server côte à côte avec de nouvelles fonctionnalités créées à l'aide des API natifs PostgreSQL
VI Với Babelfish, bạn có thể chạy mã SQL Server song song với chức năng mới, được phát triển bằng API PostgreSQL gốc
francês | vietnamita |
---|---|
vous | bạn |
exécuter | chạy |
sql | sql |
nouvelles | mới |
fonctionnalités | chức năng |
api | api |
postgresql | postgresql |
FR Avec Babelfish, vous pouvez exécuter du code SQL Server côte à côte avec de nouvelles fonctionnalités créées à l'aide des API natifs PostgreSQL
VI Với Babelfish, bạn có thể chạy mã SQL Server song song với chức năng mới, được phát triển bằng API PostgreSQL gốc
francês | vietnamita |
---|---|
vous | bạn |
exécuter | chạy |
sql | sql |
nouvelles | mới |
fonctionnalités | chức năng |
api | api |
postgresql | postgresql |
FR Voir & comparer le TOP des créateurs de sites cote à cote
VI Xem và so sánh các công cụ xây dựng trang web TOP cùng nhau
francês | vietnamita |
---|---|
voir | xem |
comparer | so sánh |
le | các |
FR Voir & comparer le TOP des créateurs de sites cote à cote
VI Xem và so sánh các công cụ xây dựng trang web TOP cùng nhau
francês | vietnamita |
---|---|
voir | xem |
comparer | so sánh |
le | các |
FR Voir & comparer le TOP des créateurs de sites cote à cote
VI Xem và so sánh các công cụ xây dựng trang web TOP cùng nhau
francês | vietnamita |
---|---|
voir | xem |
comparer | so sánh |
le | các |
FR Voir & comparer le TOP des créateurs de sites cote à cote
VI Xem và so sánh các công cụ xây dựng trang web TOP cùng nhau
francês | vietnamita |
---|---|
voir | xem |
comparer | so sánh |
le | các |
FR Voir & comparer le TOP des créateurs de sites cote à cote
VI Xem và so sánh các công cụ xây dựng trang web TOP cùng nhau
francês | vietnamita |
---|---|
voir | xem |
comparer | so sánh |
le | các |
FR Voir & comparer le TOP des créateurs de sites cote à cote
VI Xem và so sánh các công cụ xây dựng trang web TOP cùng nhau
francês | vietnamita |
---|---|
voir | xem |
comparer | so sánh |
le | các |
FR Voir & comparer le TOP des créateurs de sites cote à cote
VI Xem và so sánh các công cụ xây dựng trang web TOP cùng nhau
francês | vietnamita |
---|---|
voir | xem |
comparer | so sánh |
le | các |
FR Le cadenas vert situé sur le côté de votre barre d'adresse indique qu'un site web est protégé par le cryptage SSL.
VI Ổ khóa màu xanh lá cây ở bên cạnh thanh địa chỉ của bạn cho biết rằng một trang web được bảo vệ bằng mã hóa SSL.
francês | vietnamita |
---|---|
vert | màu |
cryptage | mã hóa |
ssl | ssl |
FR Si vous obtenez régulièrement des résultats supérieurs à 500 ms, vous devriez jeter un coup d?œil du côté de votre fournisseur d?hébergement web
VI Nếu liên tiếp đạt tốc độ lâu hơn 500 mili giây, thì bạn nên cân nhắc kỹ việc lựa chọn nhà cung cấp dịch vụ lưu trữ web của bạn
francês | vietnamita |
---|---|
devriez | nên |
fournisseur | nhà cung cấp |
web | web |
FR Cela peut être fait avec une mise en cache côté serveur, en utilisant le logiciel NGINX et le serveur Varnish.
VI Điều này có thể được thực hiện với bộ nhớ đệm phía máy chủ như NGINX và Varnish.
francês | vietnamita |
---|---|
peut | có thể được |
fait | thực hiện |
avec | với |
cela | này |
FR Cela peut être fait si vous utilisez une bibliothèque côté client comme React, Angular, ou encore Vue.
VI Điều này có thể được thực hiện nếu bạn đang sử dụng khung phần mềm phía máy khách như React, Angular, và Vue.
francês | vietnamita |
---|---|
peut | có thể được |
fait | thực hiện |
vous | bạn |
utilisez | sử dụng |
client | khách |
cela | này |
comme | như |
FR Si vous avez peur de vous retrouver assis à côté de ce proche au cours du repas, proposez de faire un plan de table et mettez-vous très loin de cette personne.
VI Nếu bạn không muốn ngồi cạnh người đó trong bữa ăn, bạn nên đề nghị làm thẻ ghi tên và ngồi cách xa người đó.
francês | vietnamita |
---|---|
faire | làm |
FR Si la personne fait ressortir votre côté agressif ou grincheux, assurez-vous de bien dormir la veille
VI Nếu người đó thường khiến bạn trở nên hung hăng hoặc cáu kỉnh, bạn nên nhớ ngủ đủ giấc vào đêm hôm trước
francês | vietnamita |
---|---|
de | vào |
FR Il peut être difficile d'économiser cette somme si vous n'avez pas de salaire fixe. Toutefois, vous pourrez le faire si vous diminuez vos dépenses ou si vous trouvez un moyen de gagner un peu d'argent à côté.
VI Nếu sống theo kiểu làm ngày nào, ăn ngày đó, đây sẽ là nhiệm vụ rất khó khăn. Nhưng nó thật sự khả thi nếu bạn có thể cắt giảm chi tiêu hoặc tìm được cách kiếm thêm thu nhập.
francês | vietnamita |
---|---|
faire | làm |
FR Utilisez les compétences que vous avez acquises dans le domaine professionnel pour gagner de l'argent en plus à côté
VI Dùng kỹ năng nghề nghiệp sẵn có để kiếm thêm thu nhập phụ
francês | vietnamita |
---|---|
utilisez | dùng |
compétences | kỹ năng |
plus | thêm |
FR Essayer de vous occuper de votre côté et de trouver les moyens de faire face émotionnellement à l'absence de votre partenaire.
VI Cố gắng duy trì sự bận rộn cho chính mình, và tìm kiếm cách để kiểm soát cảm xúc khi thiếu vắng người yêu.
francês | vietnamita |
---|---|
trouver | tìm kiếm |
moyens | cách |
FR De votre côté, certains de vos collègues soldats ont probablement laissé leur partenaire à la maison pour la mission
VI Nếu bạn là người đi lính, có thể một vài đồng đội của bạn cũng có người yêu đang chờ đợi họ ở nhà
francês | vietnamita |
---|---|
maison | nhà |
FR Vous pourriez la surprendre en lui préparant son café avant qu'elle ne se lève, puis en le déposant à côté du fauteuil.
VI Bạn có thể tạo sự ngạc nhiên cho nàng bằng một tách cà phê đợi nàng bên cạnh chiếc ghế quen thuộc khi thức dậy.
FR Vidéo Poker: Les joueurs ne seront pas non plus déçus par la sélection de jeux de vidéo poker. Très peu sont mis de côté et on retrouve des variantes telles que le Deuce Wild, le Bonus Poker, le Jacks or Better et le Joker Poker.
VI Xì Tố Video: Người chơi cũng sẽ hài lòng khi lựa chọn trò chơi xì tố video. Với các biến thể bao gồm Deuce Wild, Bonus Poker, Jacks or Better, và Joker Poker.
francês | vietnamita |
---|---|
vidéo | video |
sélection | lựa chọn |
FR De notre côté, on est conscients que chaque utilisateur a des besoins et des priorités particulières, c’est pour cela qu’on a examiné tous les VPN - des géants de l’industrie aux plus petits.
VI Vì chúng tôi hiểu mỗi người dùng có các nhu cầu và sự ưu tiên không giống nhau, chúng tôi phân tích tất cả phần mềm VPN - từ công ty lớn đến công ty nhỏ.
francês | vietnamita |
---|---|
besoins | nhu cầu |
vpn | vpn |
plus | lớn |
petits | nhỏ |
FR Au moment ou d’autres sites de revues masquent leurs modèles de financement, nous, de notre côté, n’avons rien à cacher!
VI Trong khi các trang web đánh giá khác che giấu mô hình gây quỹ của họ, chúng tôi không có gì để che giấu!
francês | vietnamita |
---|---|
modèles | mô hình |
FR Enfin, une connexion Internet défectueuse (ou une baisse soudaine des vitesses Internet) pourrait être un problème du côté (fournisseur de services Internet) de votre FAI
VI Cuối cùng, kết nối internet bị lỗi (hoặc tốc độ internet giảm đột ngột) có thể là một vấn đề ở phần cuối ISP (nhà cung cấp dịch vụ internet) của bạn
francês | vietnamita |
---|---|
connexion | kết nối |
internet | internet |
fournisseur | nhà cung cấp |
ou | hoặc |
FR Merci pour le guide, je pense que tout propriétaire de site web devrait garder cet outil de coté en cas de besoin.
VI Ủa, vậy thì cái công cụ kiểm tra nó ở đâu mọi người nhỉ??? Đọc hết mà chả thấy.
francês | vietnamita |
---|---|
tout | mọi |
le | cái |
FR Stefan nous éclaire sur le côté UI / UX des constructeurs de sites Web et nous donne également ses conseils sur les thèmes et les modèles
VI Stefans giúp chúng tôi xác định phía UI/UX của công cụ xây dựng website, cũng như tư vấn cho chúng tôi về các chủ đề & mẫu
francês | vietnamita |
---|---|
également | cũng |
modèles | mẫu |
FR ça m’a vraiment fait rire de lire la référence du YouTuber que vous avez cité, c’est vrai que coté confidentialité, il n’y a rien à redire, c’est parfait.
VI Vì vậy, tôi đã cài đặt VPN này để truy cập một số trang web không được phép ở quốc gia của tôi. Mọi thứ hoạt động, mọi thứ thực sự dễ dàng và tôi thích nó.
FR C’est vrai que le système du compte numéroté est assez ingénieux, coté sécurité Mullvad est génial!
VI Tôi gặp một chút vấn đề trong quá trình sử dụng Mullvad và may nhờ có hỗ trợ khách hàng của họ, tôi đã hoàn thành nó.
francês | vietnamita |
---|---|
assez | khá |
me | tôi |
FR Le cadenas vert situé sur le côté de votre barre d'adresse indique qu'un site web est protégé par le cryptage SSL.
VI Ổ khóa màu xanh lá cây ở bên cạnh thanh địa chỉ của bạn cho biết rằng một trang web được bảo vệ bằng mã hóa SSL.
francês | vietnamita |
---|---|
vert | màu |
cryptage | mã hóa |
ssl | ssl |
FR Si vous obtenez régulièrement des résultats supérieurs à 500 ms, vous devriez jeter un coup d?œil du côté de votre fournisseur d?hébergement web
VI Nếu liên tiếp đạt tốc độ lâu hơn 500 mili giây, thì bạn nên cân nhắc kỹ việc lựa chọn nhà cung cấp dịch vụ lưu trữ web của bạn
francês | vietnamita |
---|---|
devriez | nên |
fournisseur | nhà cung cấp |
web | web |
FR Cela peut être fait avec une mise en cache côté serveur, en utilisant le logiciel NGINX et le serveur Varnish.
VI Điều này có thể được thực hiện với bộ nhớ đệm phía máy chủ như NGINX và Varnish.
francês | vietnamita |
---|---|
peut | có thể được |
fait | thực hiện |
avec | với |
cela | này |
FR Cela peut être fait si vous utilisez une bibliothèque côté client comme React, Angular, ou encore Vue.
VI Điều này có thể được thực hiện nếu bạn đang sử dụng khung phần mềm phía máy khách như React, Angular, và Vue.
francês | vietnamita |
---|---|
peut | có thể được |
fait | thực hiện |
vous | bạn |
utilisez | sử dụng |
client | khách |
cela | này |
comme | như |
FR Empêchez les attaques côté client sur la chaîne d'approvisionnement Magecart et JavaScript
VI Ngăn chặn các cuộc tấn công chuỗi cung ứng Magecart và JavaScript phía máy khách
francês | vietnamita |
---|---|
attaques | tấn công |
client | khách |
chaîne | chuỗi |
javascript | javascript |
FR Au moment ou d’autres sites de revues masquent leurs modèles de financement, nous, de notre côté, n’avons rien à cacher!
VI Trong khi các trang web đánh giá khác che giấu mô hình gây quỹ của họ, chúng tôi không có gì để che giấu!
francês | vietnamita |
---|---|
modèles | mô hình |
FR Merci pour le guide, je pense que tout propriétaire de site web devrait garder cet outil de coté en cas de besoin.
VI Ủa, vậy thì cái công cụ kiểm tra nó ở đâu mọi người nhỉ??? Đọc hết mà chả thấy.
francês | vietnamita |
---|---|
tout | mọi |
le | cái |
FR Enfin, une connexion Internet défectueuse (ou une baisse soudaine des vitesses Internet) pourrait être un problème du côté (fournisseur de services Internet) de votre FAI
VI Cuối cùng, kết nối internet bị lỗi (hoặc tốc độ internet giảm đột ngột) có thể là một vấn đề ở phần cuối ISP (nhà cung cấp dịch vụ internet) của bạn
francês | vietnamita |
---|---|
connexion | kết nối |
internet | internet |
fournisseur | nhà cung cấp |
ou | hoặc |
FR Stefan nous éclaire sur le côté UI / UX des constructeurs de sites Web et nous donne également ses conseils sur les thèmes et les modèles
VI Stefans giúp chúng tôi xác định phía UI/UX của công cụ xây dựng website, cũng như tư vấn cho chúng tôi về các chủ đề & mẫu
francês | vietnamita |
---|---|
également | cũng |
modèles | mẫu |
FR Si vous obtenez régulièrement des résultats supérieurs à 500 ms, vous devriez jeter un coup d?œil du côté de votre fournisseur d?hébergement web
VI Nếu liên tiếp đạt tốc độ lâu hơn 500 mili giây, thì bạn nên cân nhắc kỹ việc lựa chọn nhà cung cấp dịch vụ lưu trữ web của bạn
francês | vietnamita |
---|---|
devriez | nên |
fournisseur | nhà cung cấp |
web | web |
FR Cela peut être fait avec une mise en cache côté serveur, en utilisant le logiciel NGINX et le serveur Varnish.
VI Điều này có thể được thực hiện với bộ nhớ đệm phía máy chủ như NGINX và Varnish.
francês | vietnamita |
---|---|
peut | có thể được |
fait | thực hiện |
avec | với |
cela | này |
FR Cela peut être fait si vous utilisez une bibliothèque côté client comme React, Angular, ou encore Vue.
VI Điều này có thể được thực hiện nếu bạn đang sử dụng khung phần mềm phía máy khách như React, Angular, và Vue.
francês | vietnamita |
---|---|
peut | có thể được |
fait | thực hiện |
vous | bạn |
utilisez | sử dụng |
client | khách |
cela | này |
comme | như |
FR Si vous obtenez régulièrement des résultats supérieurs à 500 ms, vous devriez jeter un coup d?œil du côté de votre fournisseur d?hébergement web
VI Nếu liên tiếp đạt tốc độ lâu hơn 500 mili giây, thì bạn nên cân nhắc kỹ việc lựa chọn nhà cung cấp dịch vụ lưu trữ web của bạn
francês | vietnamita |
---|---|
devriez | nên |
fournisseur | nhà cung cấp |
web | web |
FR Cela peut être fait avec une mise en cache côté serveur, en utilisant le logiciel NGINX et le serveur Varnish.
VI Điều này có thể được thực hiện với bộ nhớ đệm phía máy chủ như NGINX và Varnish.
francês | vietnamita |
---|---|
peut | có thể được |
fait | thực hiện |
avec | với |
cela | này |
FR Cela peut être fait si vous utilisez une bibliothèque côté client comme React, Angular, ou encore Vue.
VI Điều này có thể được thực hiện nếu bạn đang sử dụng khung phần mềm phía máy khách như React, Angular, và Vue.
francês | vietnamita |
---|---|
peut | có thể được |
fait | thực hiện |
vous | bạn |
utilisez | sử dụng |
client | khách |
cela | này |
comme | như |
FR Si vous obtenez régulièrement des résultats supérieurs à 500 ms, vous devriez jeter un coup d?œil du côté de votre fournisseur d?hébergement web
VI Nếu liên tiếp đạt tốc độ lâu hơn 500 mili giây, thì bạn nên cân nhắc kỹ việc lựa chọn nhà cung cấp dịch vụ lưu trữ web của bạn
francês | vietnamita |
---|---|
devriez | nên |
fournisseur | nhà cung cấp |
web | web |
FR Cela peut être fait avec une mise en cache côté serveur, en utilisant le logiciel NGINX et le serveur Varnish.
VI Điều này có thể được thực hiện với bộ nhớ đệm phía máy chủ như NGINX và Varnish.
francês | vietnamita |
---|---|
peut | có thể được |
fait | thực hiện |
avec | với |
cela | này |
FR Cela peut être fait si vous utilisez une bibliothèque côté client comme React, Angular, ou encore Vue.
VI Điều này có thể được thực hiện nếu bạn đang sử dụng khung phần mềm phía máy khách như React, Angular, và Vue.
francês | vietnamita |
---|---|
peut | có thể được |
fait | thực hiện |
vous | bạn |
utilisez | sử dụng |
client | khách |
cela | này |
comme | như |
FR Si vous obtenez régulièrement des résultats supérieurs à 500 ms, vous devriez jeter un coup d?œil du côté de votre fournisseur d?hébergement web
VI Nếu liên tiếp đạt tốc độ lâu hơn 500 mili giây, thì bạn nên cân nhắc kỹ việc lựa chọn nhà cung cấp dịch vụ lưu trữ web của bạn
francês | vietnamita |
---|---|
devriez | nên |
fournisseur | nhà cung cấp |
web | web |
FR Cela peut être fait avec une mise en cache côté serveur, en utilisant le logiciel NGINX et le serveur Varnish.
VI Điều này có thể được thực hiện với bộ nhớ đệm phía máy chủ như NGINX và Varnish.
francês | vietnamita |
---|---|
peut | có thể được |
fait | thực hiện |
avec | với |
cela | này |
FR Cela peut être fait si vous utilisez une bibliothèque côté client comme React, Angular, ou encore Vue.
VI Điều này có thể được thực hiện nếu bạn đang sử dụng khung phần mềm phía máy khách như React, Angular, và Vue.
francês | vietnamita |
---|---|
peut | có thể được |
fait | thực hiện |
vous | bạn |
utilisez | sử dụng |
client | khách |
cela | này |
comme | như |
Mostrando 50 de 50 traduções