FR On reste sur un simple retracement tant qu'on reste sous ce niveau
FR On reste sur un simple retracement tant qu'on reste sous ce niveau
VI Các dấu hiệu về khả năng phục hồi mạnh mẽ của nền kinh tế Hoa Kỳ đã giúp đồng USD phục hồi từ mức thấp nhất trong 15 tháng gần đây, cũng như sự suy yếu dai dẳng của nền kinh tế châu Âu
FR On reste sur un simple retracement tant qu'on reste sous ce niveau
VI Các dấu hiệu về khả năng phục hồi mạnh mẽ của nền kinh tế Hoa Kỳ đã giúp đồng USD phục hồi từ mức thấp nhất trong 15 tháng gần đây, cũng như sự suy yếu dai dẳng của nền kinh tế châu Âu
FR On reste sur un simple retracement tant qu'on reste sous ce niveau
VI Các dấu hiệu về khả năng phục hồi mạnh mẽ của nền kinh tế Hoa Kỳ đã giúp đồng USD phục hồi từ mức thấp nhất trong 15 tháng gần đây, cũng như sự suy yếu dai dẳng của nền kinh tế châu Âu
FR On reste sur un simple retracement tant qu'on reste sous ce niveau
VI Các dấu hiệu về khả năng phục hồi mạnh mẽ của nền kinh tế Hoa Kỳ đã giúp đồng USD phục hồi từ mức thấp nhất trong 15 tháng gần đây, cũng như sự suy yếu dai dẳng của nền kinh tế châu Âu
FR On reste sur un simple retracement tant qu'on reste sous ce niveau
VI Các dấu hiệu về khả năng phục hồi mạnh mẽ của nền kinh tế Hoa Kỳ đã giúp đồng USD phục hồi từ mức thấp nhất trong 15 tháng gần đây, cũng như sự suy yếu dai dẳng của nền kinh tế châu Âu
FR On reste sur un simple retracement tant qu'on reste sous ce niveau
VI Các dấu hiệu về khả năng phục hồi mạnh mẽ của nền kinh tế Hoa Kỳ đã giúp đồng USD phục hồi từ mức thấp nhất trong 15 tháng gần đây, cũng như sự suy yếu dai dẳng của nền kinh tế châu Âu
FR On reste sur un simple retracement tant qu'on reste sous ce niveau
VI Các dấu hiệu về khả năng phục hồi mạnh mẽ của nền kinh tế Hoa Kỳ đã giúp đồng USD phục hồi từ mức thấp nhất trong 15 tháng gần đây, cũng như sự suy yếu dai dẳng của nền kinh tế châu Âu
FR Faites votre choix parmi une large gamme d'appareils conçus pour le travail, les jeux, le streaming en 5G et tout le reste
VI Các lựa chọn dành cho công việc, chơi trò chơi, phát trực tuyến qua mạng 5G và mọi tiện ích khác
francês | vietnamita |
---|---|
travail | công việc |
FR Le DNS constitue un composant essentiel pour toute entreprise en ligne, mais reste bien souvent négligé jusqu'à ce qu'un problème survienne.
VI DNS là một thành phần quan trọng đối với bất kỳ hoạt động kinh doanh trực tuyến nào. Tuy nhiên, thành phần này thường bị bỏ qua và lãng quên, cho đến khi một cái gì đó bị hỏng.
francês | vietnamita |
---|---|
dns | dns |
essentiel | quan trọng |
entreprise | kinh doanh |
mais | tuy nhiên |
souvent | thường |
jusqu | cho đến khi |
FR Encouragé par nos succès avec le logiciel Semrush, on m'a demandé de déployer Semrush dans le reste de l'université, y compris dans toutes les facultés
VI Vui mừng trước những thành quả thu được sau khi sử dụng phần mềm Semrush, trường đã yêu cầu tôi mở rộng áp dụng bộ công cụ cho tất cả các khoa
francês | vietnamita |
---|---|
logiciel | phần mềm |
toutes | tất cả các |
FR Concevez votre tee-shirt, fixez un prix, ajoutez un objectif et commencez à vendre. Teespring fait tout le reste - la production, l'envoi et l'assistance clientèle - et vous empochez les bénéfices !
VI Thiết kế áo, đặt giá, đặt chỉ tiêu và bắt đầu bán ngay. Teespring sẽ lo liệu mọi việc còn lại - sản xuất, giao hàng, và dịch vụ khách hàng - và bạn được nhận lợi nhuận!
francês | vietnamita |
---|---|
commencez | bắt đầu |
vendre | bán |
production | sản xuất |
prix | giá |
client | khách |
FR Investissez une partie de votre budget payé pour acquis et possédé pour vous assurer que le public de votre client reste en place lorsque votre campagne s'arrête
VI Đầu tư một phần khoản ngân sách được trả của bạn để kiếm và sở hữu để biết chắc khi nào chiến dịch của bạn kết thúc, người xem của khách hàng của bạn ở lại
francês | vietnamita |
---|---|
partie | phần |
budget | ngân sách |
campagne | chiến dịch |
FR Votre adresse IP reste également ouverte et accessible, ce qui signifie que toute recherche peut remonter directement jusqu?à vous.
VI Địa chỉ IP của bạn vẫn mở và hiển thị, túc là mọi dấu vết đều có thể truy dẫn ngược lại bạn.
francês | vietnamita |
---|---|
reste | vẫn |
toute | mọi |
FR Malgré de nombreuses fonctionnalités intéressantes, le cœur de Grammarly reste ses fonctions de vérification et de correction des erreurs
VI Mặc dù có nhiều tính năng thú vị, nhưng cốt lõi của Grammarly vẫn nằm ở các tính năng sửa lỗi và kiểm tra lỗi
francês | vietnamita |
---|---|
nombreuses | nhiều |
reste | vẫn |
vérification | kiểm tra |
erreurs | lỗi |
FR Cela dit, ProWritingAid reste néanmoins convivial et regroupe tout dans une interface très élégante et moderne.
VI Nói cho cùng, ProWritingAid vẫn là công cụ thân thiện với người dùng và đã trang bị mọi tính năng vào một giao diện rất đẹp và hiện đại.
francês | vietnamita |
---|---|
dit | nói |
convivial | thân thiện |
et | và |
interface | giao diện |
moderne | hiện đại |
FR Ce service reste concentré sur la tâche à accomplir.
VI Dịch vụ này luôn tập trung vào nhiệm vụ mà bạn đang thực hiện.
francês | vietnamita |
---|---|
concentré | tập trung |
sur | vào |
ce | này |
FR Cela a beau sembler ridicule, cela n’en reste pas moins vrai.
VI Nghe có vẻ nực cười, nhưng đây hoàn toàn là sự thật.
FR Tout cela vous permettra d’améliorer la vitesse de chargement, mais si le serveur est lent, alors tout le reste le sera également.
VI Tất cả những điều này chắc chắn giúp tăng tốc độ tải trang, nhưng nếu máy chủ của bạn chậm, mọi thứ khác sẽ chậm theo.
francês | vietnamita |
---|---|
améliorer | tăng |
mais | nhưng |
si | điều |
FR Avant d’informer le reste de votre famille de ce qu’il s’est passé, vous devrez bien réfléchir
VI Sử dụng khả năng phán xét tốt nhất trong việc thông báo cho người nhà biết về tình huống
francês | vietnamita |
---|---|
bien | tốt |
FR Parfois, seule la barre de progression du téléchargement reste bloquée, mais le fichier a été entièrement téléchargé et converti
VI Đôi khi, thanh hiển thị tiến trình tải lên bị kẹt nhưng file đã được tải lên và chuyển đổi thành công
francês | vietnamita |
---|---|
téléchargement | tải lên |
mais | nhưng |
fichier | file |
converti | chuyển đổi |
FR Ce convertisseur d'image gratuit en ligne permet de convertir des images au format SVG, mais cela reste expérimental pour le moment
VI Trình chuyển đổi hình ảnh trực tuyến miễn phí này cho phép bạn chuyển đổi file hình ảnh của mình sang định dạng SVG (Scalable Vector Graphics) (thử nghiệm)
francês | vietnamita |
---|---|
permet | cho phép |
FR Donc, si le pirate découvre l'un de vos mots de passe, il fera de même pour le reste de vos mots de passe en quelques secondes..
VI Vì vậy, nếu tin tặc phát hiện ra một trong những mật khẩu của bạn, sẽ mất vài giây để tìm ra ra phần còn lại của họ.
francês | vietnamita |
---|---|
passe | mật khẩu |
pour | ra |
en | trong |
secondes | giây |
FR Si vous écrivez votre nom et ajoutez un symbole supplémentaire, comme «*» ou «#», cela ne sécurise pas plus votre mot de passe qui reste toujours facile à déchiffrer.
VI Nếu bạn viết tên của bạn và thêm một biểu tượng phụ, chẳng hạn như '*' hoặc '#', thì nó không thêm bảo mật và mật khẩu của bạn vẫn rất dễ giải mã.
francês | vietnamita |
---|---|
écrivez | viết |
nom | tên |
un | một |
de | của |
comme | như |
FR Je n’arrive pas à le croire, c’est très grave que 81% des failles dans les entreprises soient dues à la faiblesse de leurs mots de passe, franchement je reste bouche bée.
VI Muốn được mật khẩu tốt và nhanh thì chắc chắn phải dùng đến công cụ này rồi.
francês | vietnamita |
---|---|
les | này |
passe | mật khẩu |
FR Mis à part le plan commerce électronique que vous avez déconseillé, je trouve que pour le reste, les plans sont assez abordables.
VI Khi chúng tôi bắt đầu trang này, khách hàng có comment trên mạng xã hội, mong rằng những người khách ghé thăm sẽ trở thành khách hàng cho chúng tôi.
francês | vietnamita |
---|---|
que | khi |
assez | khá |
FR Oui, c’est pour moi le point négatif à relever, car les fonctionnalités ne sont pas très avancées, sinon pour le reste Jimdo est assez bien.
VI Mình thích dùng trang này vì mọi thứ rất ok theo đúng ý mình.
francês | vietnamita |
---|---|
les | này |
pas | mọi |
très | rất |
bien | đúng |
FR Je suis d’accord avec les commentaires que je lis ici, je rajoute que la compatibilité avec le mobile est un vrai plus, mais en général, Webstarts reste assez compliqué quand même.
VI Mình hay dùng di động nhiều hơn máy tính vì di chuyển nhiều, nếu cần chỉnh sửa hay xem giao diện website lại thì cái này khá tiện lợi.
francês | vietnamita |
---|---|
avec | dùng |
mobile | di động |
FR L’assistance client de trust zone n’est pas à la hauteur, c’est dommage quand on voit que le reste est impeccable avec ce vpn.
VI Giá rất tốt và dịch vụ ngày càng tốt hơn được sử dụng để không thể có được Netflux. Giá cả phù hợp và dễ sử dụng trên pc, iphone và ipad
FR Encouragé par nos succès avec le logiciel Semrush, on m'a demandé de déployer Semrush dans le reste de l'université, y compris dans toutes les facultés
VI Vui mừng trước những thành quả thu được sau khi sử dụng phần mềm Semrush, trường đã yêu cầu tôi mở rộng áp dụng bộ công cụ cho tất cả các khoa
francês | vietnamita |
---|---|
logiciel | phần mềm |
toutes | tất cả các |
FR La protection des données des clients du secteur public australien contre l'accès et la divulgation non autorisée reste l'une des principales préoccupations lors de l'achat et de l'exploitation de services cloud
VI Bảo vệ dữ liệu của Chính phủ Úc khỏi bị truy cập trái phép và tiết lộ vẫn là lưu ý chính khi cung ứng và khai thác dịch vụ đám mây
francês | vietnamita |
---|---|
données | dữ liệu |
accès | truy cập |
non | liệu |
reste | vẫn |
principales | chính |
lors | khi |
cloud | mây |
FR Encouragé par nos succès avec le logiciel Semrush, on m'a demandé de déployer Semrush dans le reste de l'université, y compris dans toutes les facultés
VI Vui mừng trước những thành quả thu được sau khi sử dụng phần mềm Semrush, trường đã yêu cầu tôi mở rộng áp dụng bộ công cụ cho tất cả các khoa
francês | vietnamita |
---|---|
logiciel | phần mềm |
toutes | tất cả các |
FR Votre adresse IP reste également ouverte et accessible, ce qui signifie que toute recherche peut remonter directement jusqu?à vous.
VI Địa chỉ IP của bạn vẫn mở và hiển thị, túc là mọi dấu vết đều có thể truy dẫn ngược lại bạn.
francês | vietnamita |
---|---|
reste | vẫn |
toute | mọi |
FR Malgré de nombreuses fonctionnalités intéressantes, le cœur de Grammarly reste ses fonctions de vérification et de correction des erreurs
VI Mặc dù có nhiều tính năng thú vị, nhưng cốt lõi của Grammarly vẫn nằm ở các tính năng sửa lỗi và kiểm tra lỗi
francês | vietnamita |
---|---|
nombreuses | nhiều |
reste | vẫn |
vérification | kiểm tra |
erreurs | lỗi |
FR Cela dit, ProWritingAid reste néanmoins convivial et regroupe tout dans une interface très élégante et moderne.
VI Nói cho cùng, ProWritingAid vẫn là công cụ thân thiện với người dùng và đã trang bị mọi tính năng vào một giao diện rất đẹp và hiện đại.
francês | vietnamita |
---|---|
dit | nói |
convivial | thân thiện |
et | và |
interface | giao diện |
moderne | hiện đại |
FR Ce service reste concentré sur la tâche à accomplir.
VI Dịch vụ này luôn tập trung vào nhiệm vụ mà bạn đang thực hiện.
francês | vietnamita |
---|---|
concentré | tập trung |
sur | vào |
ce | này |
FR Cela a beau sembler ridicule, cela n’en reste pas moins vrai.
VI Nghe có vẻ nực cười, nhưng đây hoàn toàn là sự thật.
FR Tout cela vous permettra d’améliorer la vitesse de chargement, mais si le serveur est lent, alors tout le reste le sera également.
VI Tất cả những điều này chắc chắn giúp tăng tốc độ tải trang, nhưng nếu máy chủ của bạn chậm, mọi thứ khác sẽ chậm theo.
francês | vietnamita |
---|---|
améliorer | tăng |
mais | nhưng |
si | điều |
FR Le réglage reste le même pour les deux tests, avec et sans SuperCacher activé.
VI Cả hai thử nghiệm được cài đặt như nhau, bật và không bật SuperCacher.
francês | vietnamita |
---|---|
tests | thử nghiệm |
sans | không |
FR Le fait est que pCloud, aussi avant-gardiste qu’il puisse être, reste tout de même une entreprise et comme toute entreprise, elle doit maximiser ses profits
VI Trên thực tế, pCloud vẫn là một doanh nghiệp, mà doanh nghiệp cần tối đa hóa lợi nhuận
francês | vietnamita |
---|---|
reste | vẫn |
entreprise | doanh nghiệp |
doit | cần |
de | trên |
FR Bien qu’il soit peu probable que cela se produise, cela reste une préoccupation valable et justifiée.
VI Chuyện này khó có khả năng xảy ra, nhưng cũng là mối quan tâm hợp lý.
francês | vietnamita |
---|---|
soit | cũng |
cela | này |
FR Vous écrivez le code, nous nous chargeons du reste.
VI Bạn viết code, chúng tôi xử lý phần còn lại.
francês | vietnamita |
---|---|
écrivez | viết |
FR Investissez une partie de votre budget payé pour acquis et possédé pour vous assurer que le public de votre client reste en place lorsque votre campagne s'arrête
VI Đầu tư một phần khoản ngân sách được trả của bạn để kiếm và sở hữu để biết chắc khi nào chiến dịch của bạn kết thúc, người xem của khách hàng của bạn ở lại
francês | vietnamita |
---|---|
partie | phần |
budget | ngân sách |
campagne | chiến dịch |
FR Je n’arrive pas à le croire, c’est très grave que 81% des failles dans les entreprises soient dues à la faiblesse de leurs mots de passe, franchement je reste bouche bée.
VI Muốn được mật khẩu tốt và nhanh thì chắc chắn phải dùng đến công cụ này rồi.
francês | vietnamita |
---|---|
les | này |
passe | mật khẩu |
FR Donc, si le pirate découvre l'un de vos mots de passe, il fera de même pour le reste de vos mots de passe en quelques secondes..
VI Vì vậy, nếu tin tặc phát hiện ra một trong những mật khẩu của bạn, sẽ mất vài giây để tìm ra ra phần còn lại của họ.
francês | vietnamita |
---|---|
passe | mật khẩu |
pour | ra |
en | trong |
secondes | giây |
FR Si vous écrivez votre nom et ajoutez un symbole supplémentaire, comme «*» ou «#», cela ne sécurise pas plus votre mot de passe qui reste toujours facile à déchiffrer.
VI Nếu bạn viết tên của bạn và thêm một biểu tượng phụ, chẳng hạn như '*' hoặc '#', thì nó không thêm bảo mật và mật khẩu của bạn vẫn rất dễ giải mã.
francês | vietnamita |
---|---|
écrivez | viết |
nom | tên |
un | một |
de | của |
comme | như |
FR Oui, c’est pour moi le point négatif à relever, car les fonctionnalités ne sont pas très avancées, sinon pour le reste Jimdo est assez bien.
VI Dễ sử dụng cơ mà muốn tùy chỉnh sáng tạo theo ý mình thì hơi khó.
FR Mis à part le plan commerce électronique que vous avez déconseillé, je trouve que pour le reste, les plans sont assez abordables.
VI Mình thích dịch vụ quan tâm đến nhu cầu khách hàng.
francês | vietnamita |
---|---|
assez | khá |
FR Oui, c’est pour moi le point négatif à relever, car les fonctionnalités ne sont pas très avancées, sinon pour le reste Jimdo est assez bien.
VI Dễ sử dụng cơ mà muốn tùy chỉnh sáng tạo theo ý mình thì hơi khó.
FR Oui, c’est pour moi le point négatif à relever, car les fonctionnalités ne sont pas très avancées, sinon pour le reste Jimdo est assez bien.
VI Dễ sử dụng cơ mà muốn tùy chỉnh sáng tạo theo ý mình thì hơi khó.
FR Oui, c’est pour moi le point négatif à relever, car les fonctionnalités ne sont pas très avancées, sinon pour le reste Jimdo est assez bien.
VI Dễ sử dụng cơ mà muốn tùy chỉnh sáng tạo theo ý mình thì hơi khó.
Mostrando 50 de 50 traduções