Traduzir "cp reste illuminé" para vietnamita

Mostrando 50 de 50 traduções da frase "cp reste illuminé" de francês para vietnamita

Traduções de cp reste illuminé

"cp reste illuminé" em francês pode ser traduzido nas seguintes palavras/frases vietnamita:

reste bạn các có thể cũng của bạn khác một ngày nhiều sẽ vẫn đang được

Tradução de francês para vietnamita de cp reste illuminé

francês
vietnamita

FR On reste sur un simple retracement tant qu'on reste sous ce niveau

VI Các dấu hiệu về khả năng phục hồi mạnh mẽ của nền kinh tế Hoa Kỳ đã giúp đồng USD phục hồi từ mức thấp nhất trong 15 tháng gần đây, cũng như sự suy yếu dai dẳng của nền kinh tế châu Âu

FR On reste sur un simple retracement tant qu'on reste sous ce niveau

VI Các dấu hiệu về khả năng phục hồi mạnh mẽ của nền kinh tế Hoa Kỳ đã giúp đồng USD phục hồi từ mức thấp nhất trong 15 tháng gần đây, cũng như sự suy yếu dai dẳng của nền kinh tế châu Âu

FR On reste sur un simple retracement tant qu'on reste sous ce niveau

VI Các dấu hiệu về khả năng phục hồi mạnh mẽ của nền kinh tế Hoa Kỳ đã giúp đồng USD phục hồi từ mức thấp nhất trong 15 tháng gần đây, cũng như sự suy yếu dai dẳng của nền kinh tế châu Âu

FR On reste sur un simple retracement tant qu'on reste sous ce niveau

VI Các dấu hiệu về khả năng phục hồi mạnh mẽ của nền kinh tế Hoa Kỳ đã giúp đồng USD phục hồi từ mức thấp nhất trong 15 tháng gần đây, cũng như sự suy yếu dai dẳng của nền kinh tế châu Âu

FR On reste sur un simple retracement tant qu'on reste sous ce niveau

VI Các dấu hiệu về khả năng phục hồi mạnh mẽ của nền kinh tế Hoa Kỳ đã giúp đồng USD phục hồi từ mức thấp nhất trong 15 tháng gần đây, cũng như sự suy yếu dai dẳng của nền kinh tế châu Âu

FR On reste sur un simple retracement tant qu'on reste sous ce niveau

VI Các dấu hiệu về khả năng phục hồi mạnh mẽ của nền kinh tế Hoa Kỳ đã giúp đồng USD phục hồi từ mức thấp nhất trong 15 tháng gần đây, cũng như sự suy yếu dai dẳng của nền kinh tế châu Âu

FR On reste sur un simple retracement tant qu'on reste sous ce niveau

VI Các dấu hiệu về khả năng phục hồi mạnh mẽ của nền kinh tế Hoa Kỳ đã giúp đồng USD phục hồi từ mức thấp nhất trong 15 tháng gần đây, cũng như sự suy yếu dai dẳng của nền kinh tế châu Âu

FR Faites votre choix parmi une large gamme d'appareils conçus pour le travail, les jeux, le streaming en 5G et tout le reste

VI Các lựa chọn dành cho công việc, chơi trò chơi, phát trực tuyến qua mạng 5G và mọi tiện ích khác

francês vietnamita
travail công việc

FR Le DNS constitue un composant essentiel pour toute entreprise en ligne, mais reste bien souvent négligé jusqu'à ce qu'un problème survienne.

VI DNS một thành phần quan trọng đối với bất kỳ hoạt động kinh doanh trực tuyến nào. Tuy nhiên, thành phần này thường bị bỏ qua và lãng quên, cho đến khi một cái gì đó bị hỏng.

francês vietnamita
dns dns
essentiel quan trọng
entreprise kinh doanh
mais tuy nhiên
souvent thường
jusqu cho đến khi

FR Encouragé par nos succès avec le logiciel Semrush, on m'a demandé de déployer Semrush dans le reste de l'université, y compris dans toutes les facultés

VI Vui mừng trước những thành quả thu được sau khi sử dụng phần mềm Semrush, trường đã yêu cầu tôi mở rộng áp dụng bộ công cụ cho tất cả các khoa

francês vietnamita
logiciel phần mềm
toutes tất cả các

FR Concevez votre tee-shirt, fixez un prix, ajoutez un objectif et commencez à vendre. Teespring fait tout le reste - la production, l'envoi et l'assistance clientèle - et vous empochez les bénéfices !

VI Thiết kế áo, đặt giá, đặt chỉ tiêu và bắt đầu bán ngay. Teespring sẽ lo liệu mọi việc còn lại - sản xuất, giao hàng, và dịch vụ khách hàng - và bạn được nhận lợi nhuận!

francês vietnamita
commencez bắt đầu
vendre bán
production sản xuất
prix giá
client khách

FR Investissez une partie de votre budget payé pour acquis et possédé pour vous assurer que le public de votre client reste en place lorsque votre campagne s'arrête

VI Đầu tư một phần khoản ngân sách được trả của bạn để kiếm và sở hữu để biết chắc khi nào chiến dịch của bạn kết thúc, người xem của khách hàng của bạn lại

francês vietnamita
partie phần
budget ngân sách
campagne chiến dịch

FR Votre adresse IP reste également ouverte et accessible, ce qui signifie que toute recherche peut remonter directement jusqu?à vous.

VI Địa chỉ IP của bạn vẫn mở và hiển thị, túc mọi dấu vết đều thể truy dẫn ngược lại bạn.

francês vietnamita
reste vẫn
toute mọi

FR Malgré de nombreuses fonctionnalités intéressantes, le cœur de Grammarly reste ses fonctions de vérification et de correction des erreurs

VI Mặc dù nhiều tính năng thú vị, nhưng cốt lõi của Grammarly vẫn nằm các tính năng sửa lỗi và kiểm tra lỗi

francês vietnamita
nombreuses nhiều
reste vẫn
vérification kiểm tra
erreurs lỗi

FR Cela dit, ProWritingAid reste néanmoins convivial et regroupe tout dans une interface très élégante et moderne.

VI Nói cho cùng, ProWritingAid vẫn công cụ thân thiện với người dùng và đã trang bị mọi tính năng vào một giao diện rất đẹp và hiện đại.

francês vietnamita
dit nói
convivial thân thiện
et
interface giao diện
moderne hiện đại

FR Ce service reste concentré sur la tâche à accomplir.

VI Dịch vụ này luôn tập trung vào nhiệm vụ mà bạn đang thực hiện.

francês vietnamita
concentré tập trung
sur vào
ce này

FR Cela a beau sembler ridicule, cela n’en reste pas moins vrai.

VI Nghe vẻ nực cười, nhưng đây hoàn toàn sự thật.

FR Tout cela vous permettra d’améliorer la vitesse de chargement, mais si le serveur est lent, alors tout le reste le sera également.

VI Tất cả những điều này chắc chắn giúp tăng tốc độ tải trang, nhưng nếu máy chủ của bạn chậm, mọi thứ khác sẽ chậm theo.

francês vietnamita
améliorer tăng
mais nhưng
si điều

FR Avant d’informer le reste de votre famille de ce qu’il s’est passé, vous devrez bien réfléchir

VI Sử dụng khả năng phán xét tốt nhất trong việc thông báo cho người nhà biết về tình huống

francês vietnamita
bien tốt

FR Parfois, seule la barre de progression du téléchargement reste bloquée, mais le fichier a été entièrement téléchargé et converti

VI Đôi khi, thanh hiển thị tiến trình tải lên bị kẹt nhưng file đã được tải lên và chuyển đổi thành công

francês vietnamita
téléchargement tải lên
mais nhưng
fichier file
converti chuyển đổi

FR Ce convertisseur d'image gratuit en ligne permet de convertir des images au format SVG, mais cela reste expérimental pour le moment

VI Trình chuyển đổi hình ảnh trực tuyến miễn phí này cho phép bạn chuyển đổi file hình ảnh của mình sang định dạng SVG (Scalable Vector Graphics) (thử nghiệm)

francês vietnamita
permet cho phép

FR Donc, si le pirate découvre l'un de vos mots de passe, il fera de même pour le reste de vos mots de passe en quelques secondes..

VI Vì vậy, nếu tin tặc phát hiện ra một trong những mật khẩu của bạn, sẽ mất vài giây để tìm ra ra phần còn lại của họ.

francês vietnamita
passe mật khẩu
pour ra
en trong
secondes giây

FR Si vous écrivez votre nom et ajoutez un symbole supplémentaire, comme «*» ou «#», cela ne sécurise pas plus votre mot de passe qui reste toujours facile à déchiffrer.

VI Nếu bạn viết tên của bạn và thêm một biểu tượng phụ, chẳng hạn như '*' hoặc '#', thì nó không thêm bảo mật và mật khẩu của bạn vẫn rất dễ giải mã.

francês vietnamita
écrivez viết
nom tên
un một
de của
comme như

FR Je n’arrive pas à le croire, c’est très grave que 81% des failles dans les entreprises soient dues à la faiblesse de leurs mots de passe, franchement je reste bouche bée.

VI Muốn được mật khẩu tốt và nhanh thì chắc chắn phải dùng đến công cụ này rồi.

francês vietnamita
les này
passe mật khẩu

FR Mis à part le plan commerce électronique que vous avez déconseillé, je trouve que pour le reste, les plans sont assez abordables.

VI Khi chúng tôi bắt đầu trang này, khách hàng comment trên mạng xã hội, mong rằng những người khách ghé thăm sẽ trở thành khách hàng cho chúng tôi.

francês vietnamita
que khi
assez khá

FR Oui, c’est pour moi le point négatif à relever, car les fonctionnalités ne sont pas très avancées, sinon pour le reste Jimdo est assez bien.

VI Mình thích dùng trang này vì mọi thứ rất ok theo đúng ý mình.

francês vietnamita
les này
pas mọi
très rất
bien đúng

FR Je suis d’accord avec les commentaires que je lis ici, je rajoute que la compatibilité avec le mobile est un vrai plus, mais en général, Webstarts reste assez compliqué quand même.

VI Mình hay dùng di động nhiều hơn máy tính vì di chuyển nhiều, nếu cần chỉnh sửa hay xem giao diện website lại thì cái này khá tiện lợi.

francês vietnamita
avec dùng
mobile di động

FR L’assistance client de trust zone n’est pas à la hauteur, c’est dommage quand on voit que le reste est impeccable avec ce vpn.

VI Giá rất tốt và dịch vụ ngày càng tốt hơn được sử dụng để không thể được Netflux. Giá cả phù hợp và dễ sử dụng trên pc, iphone và ipad

FR Encouragé par nos succès avec le logiciel Semrush, on m'a demandé de déployer Semrush dans le reste de l'université, y compris dans toutes les facultés

VI Vui mừng trước những thành quả thu được sau khi sử dụng phần mềm Semrush, trường đã yêu cầu tôi mở rộng áp dụng bộ công cụ cho tất cả các khoa

francês vietnamita
logiciel phần mềm
toutes tất cả các

FR La protection des données des clients du secteur public australien contre l'accès et la divulgation non autorisée reste l'une des principales préoccupations lors de l'achat et de l'exploitation de services cloud

VI Bảo vệ dữ liệu của Chính phủ Úc khỏi bị truy cập trái phép và tiết lộ vẫn lưu ý chính khi cung ứng và khai thác dịch vụ đám mây

francês vietnamita
données dữ liệu
accès truy cập
non liệu
reste vẫn
principales chính
lors khi
cloud mây

FR Encouragé par nos succès avec le logiciel Semrush, on m'a demandé de déployer Semrush dans le reste de l'université, y compris dans toutes les facultés

VI Vui mừng trước những thành quả thu được sau khi sử dụng phần mềm Semrush, trường đã yêu cầu tôi mở rộng áp dụng bộ công cụ cho tất cả các khoa

francês vietnamita
logiciel phần mềm
toutes tất cả các

FR Votre adresse IP reste également ouverte et accessible, ce qui signifie que toute recherche peut remonter directement jusqu?à vous.

VI Địa chỉ IP của bạn vẫn mở và hiển thị, túc mọi dấu vết đều thể truy dẫn ngược lại bạn.

francês vietnamita
reste vẫn
toute mọi

FR Malgré de nombreuses fonctionnalités intéressantes, le cœur de Grammarly reste ses fonctions de vérification et de correction des erreurs

VI Mặc dù nhiều tính năng thú vị, nhưng cốt lõi của Grammarly vẫn nằm các tính năng sửa lỗi và kiểm tra lỗi

francês vietnamita
nombreuses nhiều
reste vẫn
vérification kiểm tra
erreurs lỗi

FR Cela dit, ProWritingAid reste néanmoins convivial et regroupe tout dans une interface très élégante et moderne.

VI Nói cho cùng, ProWritingAid vẫn công cụ thân thiện với người dùng và đã trang bị mọi tính năng vào một giao diện rất đẹp và hiện đại.

francês vietnamita
dit nói
convivial thân thiện
et
interface giao diện
moderne hiện đại

FR Ce service reste concentré sur la tâche à accomplir.

VI Dịch vụ này luôn tập trung vào nhiệm vụ mà bạn đang thực hiện.

francês vietnamita
concentré tập trung
sur vào
ce này

FR Cela a beau sembler ridicule, cela n’en reste pas moins vrai.

VI Nghe vẻ nực cười, nhưng đây hoàn toàn sự thật.

FR Tout cela vous permettra d’améliorer la vitesse de chargement, mais si le serveur est lent, alors tout le reste le sera également.

VI Tất cả những điều này chắc chắn giúp tăng tốc độ tải trang, nhưng nếu máy chủ của bạn chậm, mọi thứ khác sẽ chậm theo.

francês vietnamita
améliorer tăng
mais nhưng
si điều

FR Le réglage reste le même pour les deux tests, avec et sans SuperCacher activé.

VI Cả hai thử nghiệm được cài đặt như nhau, bật và không bật SuperCacher.

francês vietnamita
tests thử nghiệm
sans không

FR Le fait est que pCloud, aussi avant-gardiste qu’il puisse être, reste tout de même une entreprise et comme toute entreprise, elle doit maximiser ses profits

VI Trên thực tế, pCloud vẫn một doanh nghiệp, mà doanh nghiệp cần tối đa hóa lợi nhuận

francês vietnamita
reste vẫn
entreprise doanh nghiệp
doit cần
de trên

FR Bien qu’il soit peu probable que cela se produise, cela reste une préoccupation valable et justifiée.

VI Chuyện này khó khả năng xảy ra, nhưng cũng mối quan tâm hợp lý.

francês vietnamita
soit cũng
cela này

FR Vous écrivez le code, nous nous chargeons du reste.

VI Bạn viết code, chúng tôi xử lý phần còn lại.

francês vietnamita
écrivez viết

FR Investissez une partie de votre budget payé pour acquis et possédé pour vous assurer que le public de votre client reste en place lorsque votre campagne s'arrête

VI Đầu tư một phần khoản ngân sách được trả của bạn để kiếm và sở hữu để biết chắc khi nào chiến dịch của bạn kết thúc, người xem của khách hàng của bạn lại

francês vietnamita
partie phần
budget ngân sách
campagne chiến dịch

FR Je n’arrive pas à le croire, c’est très grave que 81% des failles dans les entreprises soient dues à la faiblesse de leurs mots de passe, franchement je reste bouche bée.

VI Muốn được mật khẩu tốt và nhanh thì chắc chắn phải dùng đến công cụ này rồi.

francês vietnamita
les này
passe mật khẩu

FR Donc, si le pirate découvre l'un de vos mots de passe, il fera de même pour le reste de vos mots de passe en quelques secondes..

VI Vì vậy, nếu tin tặc phát hiện ra một trong những mật khẩu của bạn, sẽ mất vài giây để tìm ra ra phần còn lại của họ.

francês vietnamita
passe mật khẩu
pour ra
en trong
secondes giây

FR Si vous écrivez votre nom et ajoutez un symbole supplémentaire, comme «*» ou «#», cela ne sécurise pas plus votre mot de passe qui reste toujours facile à déchiffrer.

VI Nếu bạn viết tên của bạn và thêm một biểu tượng phụ, chẳng hạn như '*' hoặc '#', thì nó không thêm bảo mật và mật khẩu của bạn vẫn rất dễ giải mã.

francês vietnamita
écrivez viết
nom tên
un một
de của
comme như

FR Oui, c’est pour moi le point négatif à relever, car les fonctionnalités ne sont pas très avancées, sinon pour le reste Jimdo est assez bien.

VI Dễ sử dụng cơ mà muốn tùy chỉnh sáng tạo theo ý mình thì hơi khó.

FR Mis à part le plan commerce électronique que vous avez déconseillé, je trouve que pour le reste, les plans sont assez abordables.

VI Mình thích dịch vụ quan tâm đến nhu cầu khách hàng.

francês vietnamita
assez khá

FR Oui, c’est pour moi le point négatif à relever, car les fonctionnalités ne sont pas très avancées, sinon pour le reste Jimdo est assez bien.

VI Dễ sử dụng cơ mà muốn tùy chỉnh sáng tạo theo ý mình thì hơi khó.

FR Oui, c’est pour moi le point négatif à relever, car les fonctionnalités ne sont pas très avancées, sinon pour le reste Jimdo est assez bien.

VI Dễ sử dụng cơ mà muốn tùy chỉnh sáng tạo theo ý mình thì hơi khó.

FR Oui, c’est pour moi le point négatif à relever, car les fonctionnalités ne sont pas très avancées, sinon pour le reste Jimdo est assez bien.

VI Dễ sử dụng cơ mà muốn tùy chỉnh sáng tạo theo ý mình thì hơi khó.

Mostrando 50 de 50 traduções