Traduzir "autorisations d agence" para vietnamita

Mostrando 50 de 50 traduções da frase "autorisations d agence" de francês para vietnamita

Traduções de autorisations d agence

"autorisations d agence" em francês pode ser traduzido nas seguintes palavras/frases vietnamita:

agence một với

Tradução de francês para vietnamita de autorisations d agence

francês
vietnamita

FR Les autorisations ATO ne sont délivrées que dans le cadre du processus CGR, et elles sont délivrés par les agents d'autorisation (AO) de l'agence fédérale ou du DoD

VI ATO chỉ được ban hành như một phần trong quy trình RMF và sẽ được ban hành bởi Chuyên viên Cấp phép (AO) của Cơ quan Liên bang hoặc Bộ Quốc phòng

francês vietnamita
sont
processus quy trình
ou hoặc

FR Deux autorisations provisoires ATO d'agence FedRAMP distinctes ont été délivrées. La première couvre la région AWS GovCloud (US), et l'autre s'applique aux régions AWS USA Est et Ouest.

VI Đã có hai P-ATO FedRAMP độc lập được ban hành; một áp dụng cho AWS GovCloud (US) và một áp dụng cho khu vực Miền Đông/Miền Tây Hoa Kỳ của AWS.

francês vietnamita
aws aws

FR AWS GovCloud (US) s'est vu accorder une autorisation JAB P-ATO (Joint Authorization Board Provisional Authority-To-Operate) et plusieurs autorisations d'agence (A-ATO) pour le niveau d'impact élevé

VI AWS GovCloud (US) đã được cấp một Ủy quyền vận hành tạm thời của Ban ủy quyền chung (JAB P-ATO) và nhiều Ủy quyền đại lý (A-ATO) cho mức độ tác động cao

francês vietnamita
aws aws
autorisation quyền
élevé cao

FR Gérer plusieurs chaînes YouTube, invitez les membres de votre équipe, définissez des autorisations spécifiques à un rôle et simplifiez le flux de travail de votre équipe avec des outils favorisant la collaboration

VI Quản lý nhiều kênh YouTube, mời thành viên trong nhóm, xác định quyền hạn của từng người, và đơn giản hoá workflow với những công cụ thúc đẩy cộng tác

francês vietnamita
chaînes kênh
équipe nhóm

FR Lambda définit un utilisateur Linux par défaut avec les autorisations les moins privilégiées qui suivent les bonnes pratiques de sécurité

VI Lambda định nghĩa người dùng Linux mặc định có ít đặc quyền nhất dựa theo các biện pháp bảo mật tốt nhất

francês vietnamita
lambda lambda
linux linux
défaut mặc định
les các
bonnes tốt
sécurité bảo mật

FR Simplifiez la gestion des autorisations et du contrôle des accès

VI Đơn giản hóa quản lý quyền và kiểm soát truy cập

francês vietnamita
contrôle kiểm soát

FR Lambda définit un utilisateur Linux par défaut avec les autorisations les moins privilégiées qui suivent les bonnes pratiques de sécurité

VI Lambda định nghĩa người dùng Linux mặc định có ít đặc quyền nhất dựa theo các biện pháp bảo mật tốt nhất

francês vietnamita
lambda lambda
linux linux
défaut mặc định
les các
bonnes tốt
sécurité bảo mật

FR Conformément au DoD Cloud Computing SRG, un client DoD peut obtenir une ATO sans inspection physique du centre de données d'un fournisseur de services qui possède déjà des autorisations.

VI Theo SRG Điện toán đám mây DoD, khách hàng của DoD có thể có Cấp phép vận hành (ATO) mà không cần kiểm tra thực tế tại trung tâm dữ liệu của nhà cung cấp dịch vụ đã có cấp phép.

francês vietnamita
cloud mây
sans không
centre trung tâm
données dữ liệu
fournisseur nhà cung cấp

FR l'adoption de solutions de cloud sécurisées grâce à la réutilisation d'évaluations et d'autorisations.

VI Áp dụng các giải pháp đám mây bảo mật qua việc tái sử dụng đánh giá và cấp phép

francês vietnamita
cloud mây
sécurisées bảo mật
de qua

FR Les CSP ne reçoivent pas d'autorisation d'opérer (ATO) pour leurs OSC, mais des autorisations P-ATO

VI CSP sẽ không nhận được Quyền vận hành (ATO) cho các CSO của họ mà thay vào đó, họ sẽ nhận được P-ATO

francês vietnamita
autorisation quyền

FR Nous encourageons les agences clientes à utiliser l'ATO et le package d'autorisations existants du JAB de FedRAMP pour délivrer leur propre autorisation d'opérer.

VI Khách hàng là cơ quan liên bang nên tận dụng FedRAMP JAB ATO và gói cấp phép hiện có để tự ban hành Cấp phép vận hành của mình.

francês vietnamita
agences cơ quan

FR Il vous manque des autorisations pour afficher cette page. Retournez à la page précédente ou visitez notre page d'accueil.

VI Bạn không được cấp quyền xem trang này. Quay trở tại trang trước hoặc tham khảo trang chủ của chúng tôi.

francês vietnamita
cette này
page trang
ou hoặc

FR Gérer plusieurs chaînes YouTube, invitez les membres de votre équipe, définissez des autorisations spécifiques à un rôle et simplifiez le flux de travail de votre équipe avec des outils favorisant la collaboration

VI Quản lý nhiều kênh YouTube, mời thành viên trong nhóm, xác định quyền hạn của từng người, và đơn giản hoá workflow với những công cụ thúc đẩy cộng tác

francês vietnamita
chaînes kênh
équipe nhóm

FR Par défaut, chaque membre du projet (qui dispose des autorisations requises pour recevoir des alertes) recevra un e-mail lorsqu'une alerte de Crashlytics est déclenchée.

VI Theo mặc định, mọi thành viên dự án (những người có quyền cần thiết để nhận thông báo) sẽ nhận được email khi cảnh báo từ Crashlytics được kích hoạt.

FR Notez que vous avez toujours besoin des autorisations requises pour recevoir des alertes.

VI Lưu ý rằng bạn vẫn cần có các quyền cần thiết để nhận thông báo.

FR Zoom Webinars propose plusieurs rôles avec différentes autorisations.

VI Zoom Webinars mang lại nhiều vai trò với nhiều quyền khác nhau.

FR Le co-hôte dispose des mêmes autorisations que l’hôte, à l’exception de la programmation et de la configuration du webinaire.

VI Người đồng chủ trì có các quyền tương tự như người chủ trì ngoại trừ việc lên lịch và thiết lập hội thảo trực tuyến.

FR Brandfolder for Google Docs vous demandera les autorisations ci-dessous. En savoir plus

VI Brandfolder for Google Docs sẽ yêu cầu các quyền như trình bày bên dưới. Tìm hiểu thêm

FR Obligations et autorisations de la marque

VI Hướng Dẫn Dùng Thương Hiệu và Quyền Hạn

FR WiseStamp - Email Signature Management for G Suite vous demandera les autorisations ci-dessous. En savoir plus

VI WiseStamp - Email Signature Management for G Suite sẽ yêu cầu các quyền như trình bày bên dưới. Tìm hiểu thêm

FR Rôles et autorisations personnalisés

VI Vai trò và quyền tùy chỉnh

FR Miro vous demandera les autorisations ci-dessous. En savoir plus

VI Miro sẽ yêu cầu các quyền như trình bày bên dưới. Tìm hiểu thêm

FR Si vous êtes un consultant SEO professionnel ou une agence avec de nombreux clients, alors l'abonnement Semrush Guru vous conviendra mieux.

VI Nếu bạn là một nhà tư vấn SEO chuyên nghiệp hoặc một đại lý có nhiều khách hàng, thì bạn sẽ phù hợp nhất với gói Semrush Guru.

francês vietnamita
seo seo
professionnel chuyên nghiệp
alors thì

FR Je dirige une petite agence. Quel abonnement dois-je choisir ?

VI Tôi điều hành một công ty nhỏ. Tôi nên chọn gói nào?

francês vietnamita
je tôi
une một
choisir chọn
quel điều
petite nhỏ
dois nên

FR « Si vous demandez à une agence de multiplier par 10 la croissance organique de la recherche par le contenu, elle affectera une grande équipe à votre projet

VI "Nếu bạn yêu cầu một đại lý cung cấp tìm kiếm tự nhiên thông qua nội dung với mức tăng trưởng gấp 10x lần, họ sẽ chỉ định một đội ngũ với quy mô lớn hỗ trợ cho dự án của bạn

francês vietnamita
croissance tăng
recherche tìm kiếm
contenu nội dung
grande lớn
projet dự án

FR Travaillez avec une Agence de Recrutement

VI Làm việc với Đơn vị Tuyển dụng

francês vietnamita
travaillez làm việc

FR Les comptes épargne en ligne offrent des taux d'intérêt beaucoup plus élevés, car ils ne doivent pas payer les frais généraux liés au fait d'entretenir une agence physique [10]

VI Thông thường, tiết kiệm trực tuyến có mức lãi suất cao hơn bởi nó không làm phát sinh chi phí hoạt động kinh doanh của một trụ sở nhất định.[10]

francês vietnamita
frais phí

FR Travailler avec une Agence de Recrutement

VI Làm việc với Đơn vị Tuyển dụng

francês vietnamita
travailler làm việc

FR Rationalisez les processus de votre agence pour favoriser la croissance

VI Hợp lý hóa các quy trình agency của bạn để phát triển

francês vietnamita
processus quy trình
croissance phát triển

FR « Si vous demandez à une agence de multiplier par 10 la croissance organique de la recherche par le contenu, elle affectera une grande équipe à votre projet

VI "Nếu bạn yêu cầu một đại lý cung cấp tìm kiếm tự nhiên thông qua nội dung với mức tăng trưởng gấp 10x lần, họ sẽ chỉ định một đội ngũ với quy mô lớn hỗ trợ cho dự án của bạn

francês vietnamita
croissance tăng
recherche tìm kiếm
contenu nội dung
grande lớn
projet dự án

FR Rationalisez les processus de votre agence pour favoriser la croissance

VI Hợp lý hóa các quy trình agency của bạn để phát triển

francês vietnamita
processus quy trình
croissance phát triển

FR « Si vous demandez à une agence de multiplier par 10 la croissance organique de la recherche par le contenu, elle affectera une grande équipe à votre projet

VI "Nếu bạn yêu cầu một đại lý cung cấp tìm kiếm tự nhiên thông qua nội dung với mức tăng trưởng gấp 10x lần, họ sẽ chỉ định một đội ngũ với quy mô lớn hỗ trợ cho dự án của bạn

francês vietnamita
croissance tăng
recherche tìm kiếm
contenu nội dung
grande lớn
projet dự án

FR Si vous êtes un consultant SEO professionnel ou une agence avec de nombreux clients, alors l'abonnement Semrush Guru vous conviendra mieux.

VI Nếu bạn là một nhà tư vấn SEO chuyên nghiệp hoặc một đại lý có nhiều khách hàng, thì bạn sẽ phù hợp nhất với gói Semrush Guru.

francês vietnamita
seo seo
professionnel chuyên nghiệp
alors thì

FR Je dirige une petite agence. Quel abonnement dois-je choisir ?

VI Tôi điều hành một công ty nhỏ. Tôi nên chọn gói nào?

francês vietnamita
je tôi
une một
choisir chọn
quel điều
petite nhỏ
dois nên

FR Devenez une Agence partenaire certifiée de Semrush pour faire valoir votre compétence et instaurer la confiance auprès de vos clients et prospects, et obtenez une fiche personnelle sur la plateforme des Agences partenaires.

VI Trở thành Semrush Agency Partner được chứng nhận năng lực của bạn, xây dựng lòng tin với khách hàng và khách hàng tiềm năng của bạn, đồng thời có được danh sách cá nhân trên nền tảng Agency Partner.

francês vietnamita
obtenez nhận
personnelle cá nhân
plateforme nền tảng

FR Le fournisseur de services cloud a reçu une autorisation ATO (Agency Authority to Operate) par une agence fédérale américaine ou une autorisation P-ATO (Provisional Authority to Operate) par le Joint Authorization Board.

VI Nhà cung cấp dịch vụ đám mây (CSP) phải được một cơ quan liên bang Hoa Kỳ cấp Quyền vận hành (ATO) của Cơ quan, hoặc Ủy ban Cấp phép chung (JAB) cấp Quyền vận hành tạm thời (P-ATO).

francês vietnamita
fournisseur nhà cung cấp
cloud mây
autorisation quyền
ou hoặc

FR Une organisation de l'agence fédérale ou du département américain de la défense (DoD) peut utiliser les offres de services cloud (CSO) d'AWS comme éléments de base pour les solutions hébergées dans le cloud

VI Cơ quan Liên bang hoặc Bộ Quốc phòng (DoD) có thể sử dụng các Sản phẩm và dịch vụ Đám mây AWS (CSO) làm khối dựng dành cho các giải pháp được lưu trữ trong đám mây

francês vietnamita
utiliser sử dụng
cloud mây
aws aws
ou hoặc

FR Pour plus d'informations, veuillez vous référer au programme ou à la stratégie de sécurité des systèmes d'informations de votre agence.

VI Để biết thêm thông tin, hãy xem chương trình hoặc chính sách bảo mật hệ thống thông tin của cơ quan bạn.

francês vietnamita
plus thêm
informations thông tin
programme chương trình
sécurité bảo mật
systèmes hệ thống
ou hoặc

FR L'Agence coréenne pour la sécurité d'Internet (KISA) donne une liste des entreprises et organisations ayant la certification K-ISMS sur son site web.

VI Cục An ninh thông tin và Internet Hàn Quốc (KISA) cung cấp một danh sách các công ty và tổ chức đã được chứng nhận K-ISMS qua trang web của họ.

francês vietnamita
sécurité an ninh
liste danh sách
certification chứng nhận

FR Agence coréenne pour la sécurité d'Internet (KISA)

VI Cơ quan An ninh và Internet Hàn Quốc (KISA)

francês vietnamita
sécurité an ninh
internet internet

FR En 2017, la Digital Transformation Agency (agence de transformation numérique, DTA) a travaillé avec d'autres organismes gouvernementaux et acteurs du secteur pour élaborer la Secure Cloud Strategy, une stratégie cloud sécurisée

VI Năm 2017, Cơ quan chuyển đổi kỹ thuật số (DTA) đã làm việc với các cơ quan công quyền và ngành khác để phát triển Chiến lược bảo mật đám mây

francês vietnamita
autres khác
cloud mây
stratégie chiến lược

FR Rationalisez les processus de votre agence pour favoriser la croissance

VI Hợp lý hóa các quy trình agency của bạn để phát triển

francês vietnamita
processus quy trình
croissance phát triển

FR « Si vous demandez à une agence de multiplier par 10 la croissance organique de la recherche par le contenu, elle affectera une grande équipe à votre projet

VI "Nếu bạn yêu cầu một đại lý cung cấp tìm kiếm tự nhiên thông qua nội dung với mức tăng trưởng gấp 10x lần, họ sẽ chỉ định một đội ngũ với quy mô lớn hỗ trợ cho dự án của bạn

francês vietnamita
croissance tăng
recherche tìm kiếm
contenu nội dung
grande lớn
projet dự án

FR Si vous êtes un consultant SEO professionnel ou une agence avec de nombreux clients, alors l'abonnement Semrush Guru vous conviendra mieux.

VI Nếu bạn là một nhà tư vấn SEO chuyên nghiệp hoặc một đại lý có nhiều khách hàng, thì bạn sẽ phù hợp nhất với gói Semrush Guru.

francês vietnamita
seo seo
professionnel chuyên nghiệp
alors thì

FR Je dirige une petite agence. Quel abonnement dois-je choisir ?

VI Tôi điều hành một công ty nhỏ. Tôi nên chọn gói nào?

francês vietnamita
je tôi
une một
choisir chọn
quel điều
petite nhỏ
dois nên

FR Rationalisez les processus de votre agence pour favoriser la croissance

VI Hợp lý hóa các quy trình agency của bạn để phát triển

francês vietnamita
processus quy trình
croissance phát triển

FR « Si vous demandez à une agence de multiplier par 10 la croissance organique de la recherche par le contenu, elle affectera une grande équipe à votre projet

VI "Nếu bạn yêu cầu một đại lý cung cấp tìm kiếm tự nhiên thông qua nội dung với mức tăng trưởng gấp 10x lần, họ sẽ chỉ định một đội ngũ với quy mô lớn hỗ trợ cho dự án của bạn

francês vietnamita
croissance tăng
recherche tìm kiếm
contenu nội dung
grande lớn
projet dự án

FR Rationalisez les processus de votre agence pour favoriser la croissance

VI Hợp lý hóa các quy trình agency của bạn để phát triển

francês vietnamita
processus quy trình
croissance phát triển

FR « Si vous demandez à une agence de multiplier par 10 la croissance organique de la recherche par le contenu, elle affectera une grande équipe à votre projet

VI "Nếu bạn yêu cầu một đại lý cung cấp tìm kiếm tự nhiên thông qua nội dung với mức tăng trưởng gấp 10x lần, họ sẽ chỉ định một đội ngũ với quy mô lớn hỗ trợ cho dự án của bạn

francês vietnamita
croissance tăng
recherche tìm kiếm
contenu nội dung
grande lớn
projet dự án

FR Travailler avec une Agence de Recrutement

VI Làm việc với Đơn vị Tuyển dụng

francês vietnamita
travailler làm việc

Mostrando 50 de 50 traduções