FR Si vous êtes un consultant SEO professionnel ou une agence avec de nombreux clients, alors l'abonnement Semrush Guru vous conviendra mieux.
"propre agence" em francês pode ser traduzido nas seguintes palavras/frases vietnamita:
FR Si vous êtes un consultant SEO professionnel ou une agence avec de nombreux clients, alors l'abonnement Semrush Guru vous conviendra mieux.
VI Nếu bạn là một nhà tư vấn SEO chuyên nghiệp hoặc một đại lý có nhiều khách hàng, thì bạn sẽ phù hợp nhất với gói Semrush Guru.
francês | vietnamita |
---|---|
seo | seo |
professionnel | chuyên nghiệp |
alors | thì |
FR Je dirige une petite agence. Quel abonnement dois-je choisir ?
VI Tôi điều hành một công ty nhỏ. Tôi nên chọn gói nào?
francês | vietnamita |
---|---|
je | tôi |
une | một |
choisir | chọn |
quel | điều |
petite | nhỏ |
dois | nên |
FR « Si vous demandez à une agence de multiplier par 10 la croissance organique de la recherche par le contenu, elle affectera une grande équipe à votre projet
VI "Nếu bạn yêu cầu một đại lý cung cấp tìm kiếm tự nhiên thông qua nội dung với mức tăng trưởng gấp 10x lần, họ sẽ chỉ định một đội ngũ với quy mô lớn hỗ trợ cho dự án của bạn
francês | vietnamita |
---|---|
croissance | tăng |
recherche | tìm kiếm |
contenu | nội dung |
grande | lớn |
projet | dự án |
FR Travaillez avec une Agence de Recrutement
VI Làm việc với Đơn vị Tuyển dụng
francês | vietnamita |
---|---|
travaillez | làm việc |
FR Les comptes épargne en ligne offrent des taux d'intérêt beaucoup plus élevés, car ils ne doivent pas payer les frais généraux liés au fait d'entretenir une agence physique [10]
VI Thông thường, tiết kiệm trực tuyến có mức lãi suất cao hơn bởi nó không làm phát sinh chi phí hoạt động kinh doanh của một trụ sở nhất định.[10]
francês | vietnamita |
---|---|
frais | phí |
FR Travailler avec une Agence de Recrutement
VI Làm việc với Đơn vị Tuyển dụng
francês | vietnamita |
---|---|
travailler | làm việc |
FR Rationalisez les processus de votre agence pour favoriser la croissance
VI Hợp lý hóa các quy trình agency của bạn để phát triển
francês | vietnamita |
---|---|
processus | quy trình |
croissance | phát triển |
FR « Si vous demandez à une agence de multiplier par 10 la croissance organique de la recherche par le contenu, elle affectera une grande équipe à votre projet
VI "Nếu bạn yêu cầu một đại lý cung cấp tìm kiếm tự nhiên thông qua nội dung với mức tăng trưởng gấp 10x lần, họ sẽ chỉ định một đội ngũ với quy mô lớn hỗ trợ cho dự án của bạn
francês | vietnamita |
---|---|
croissance | tăng |
recherche | tìm kiếm |
contenu | nội dung |
grande | lớn |
projet | dự án |
FR Rationalisez les processus de votre agence pour favoriser la croissance
VI Hợp lý hóa các quy trình agency của bạn để phát triển
francês | vietnamita |
---|---|
processus | quy trình |
croissance | phát triển |
FR « Si vous demandez à une agence de multiplier par 10 la croissance organique de la recherche par le contenu, elle affectera une grande équipe à votre projet
VI "Nếu bạn yêu cầu một đại lý cung cấp tìm kiếm tự nhiên thông qua nội dung với mức tăng trưởng gấp 10x lần, họ sẽ chỉ định một đội ngũ với quy mô lớn hỗ trợ cho dự án của bạn
francês | vietnamita |
---|---|
croissance | tăng |
recherche | tìm kiếm |
contenu | nội dung |
grande | lớn |
projet | dự án |
FR Si vous êtes un consultant SEO professionnel ou une agence avec de nombreux clients, alors l'abonnement Semrush Guru vous conviendra mieux.
VI Nếu bạn là một nhà tư vấn SEO chuyên nghiệp hoặc một đại lý có nhiều khách hàng, thì bạn sẽ phù hợp nhất với gói Semrush Guru.
francês | vietnamita |
---|---|
seo | seo |
professionnel | chuyên nghiệp |
alors | thì |
FR Je dirige une petite agence. Quel abonnement dois-je choisir ?
VI Tôi điều hành một công ty nhỏ. Tôi nên chọn gói nào?
francês | vietnamita |
---|---|
je | tôi |
une | một |
choisir | chọn |
quel | điều |
petite | nhỏ |
dois | nên |
FR Devenez une Agence partenaire certifiée de Semrush pour faire valoir votre compétence et instaurer la confiance auprès de vos clients et prospects, et obtenez une fiche personnelle sur la plateforme des Agences partenaires.
VI Trở thành Semrush Agency Partner được chứng nhận năng lực của bạn, xây dựng lòng tin với khách hàng và khách hàng tiềm năng của bạn, đồng thời có được danh sách cá nhân trên nền tảng Agency Partner.
francês | vietnamita |
---|---|
obtenez | nhận |
personnelle | cá nhân |
plateforme | nền tảng |
FR Le fournisseur de services cloud a reçu une autorisation ATO (Agency Authority to Operate) par une agence fédérale américaine ou une autorisation P-ATO (Provisional Authority to Operate) par le Joint Authorization Board.
VI Nhà cung cấp dịch vụ đám mây (CSP) phải được một cơ quan liên bang Hoa Kỳ cấp Quyền vận hành (ATO) của Cơ quan, hoặc Ủy ban Cấp phép chung (JAB) cấp Quyền vận hành tạm thời (P-ATO).
francês | vietnamita |
---|---|
fournisseur | nhà cung cấp |
cloud | mây |
autorisation | quyền |
ou | hoặc |
FR Une organisation de l'agence fédérale ou du département américain de la défense (DoD) peut utiliser les offres de services cloud (CSO) d'AWS comme éléments de base pour les solutions hébergées dans le cloud
VI Cơ quan Liên bang hoặc Bộ Quốc phòng (DoD) có thể sử dụng các Sản phẩm và dịch vụ Đám mây AWS (CSO) làm khối dựng dành cho các giải pháp được lưu trữ trong đám mây
francês | vietnamita |
---|---|
utiliser | sử dụng |
cloud | mây |
aws | aws |
ou | hoặc |
FR Les autorisations ATO ne sont délivrées que dans le cadre du processus CGR, et elles sont délivrés par les agents d'autorisation (AO) de l'agence fédérale ou du DoD
VI ATO chỉ được ban hành như một phần trong quy trình RMF và sẽ được ban hành bởi Chuyên viên Cấp phép (AO) của Cơ quan Liên bang hoặc Bộ Quốc phòng
francês | vietnamita |
---|---|
sont | ở |
processus | quy trình |
ou | hoặc |
FR Deux autorisations provisoires ATO d'agence FedRAMP distinctes ont été délivrées. La première couvre la région AWS GovCloud (US), et l'autre s'applique aux régions AWS USA Est et Ouest.
VI Đã có hai P-ATO FedRAMP độc lập được ban hành; một áp dụng cho AWS GovCloud (US) và một áp dụng cho khu vực Miền Đông/Miền Tây Hoa Kỳ của AWS.
francês | vietnamita |
---|---|
aws | aws |
FR Pour plus d'informations, veuillez vous référer au programme ou à la stratégie de sécurité des systèmes d'informations de votre agence.
VI Để biết thêm thông tin, hãy xem chương trình hoặc chính sách bảo mật hệ thống thông tin của cơ quan bạn.
francês | vietnamita |
---|---|
plus | thêm |
informations | thông tin |
programme | chương trình |
sécurité | bảo mật |
systèmes | hệ thống |
ou | hoặc |
FR AWS GovCloud (US) s'est vu accorder une autorisation JAB P-ATO (Joint Authorization Board Provisional Authority-To-Operate) et plusieurs autorisations d'agence (A-ATO) pour le niveau d'impact élevé
VI AWS GovCloud (US) đã được cấp một Ủy quyền vận hành tạm thời của Ban ủy quyền chung (JAB P-ATO) và nhiều Ủy quyền đại lý (A-ATO) cho mức độ tác động cao
francês | vietnamita |
---|---|
aws | aws |
autorisation | quyền |
élevé | cao |
FR L'Agence coréenne pour la sécurité d'Internet (KISA) donne une liste des entreprises et organisations ayant la certification K-ISMS sur son site web.
VI Cục An ninh thông tin và Internet Hàn Quốc (KISA) cung cấp một danh sách các công ty và tổ chức đã được chứng nhận K-ISMS qua trang web của họ.
francês | vietnamita |
---|---|
sécurité | an ninh |
liste | danh sách |
certification | chứng nhận |
FR Agence coréenne pour la sécurité d'Internet (KISA)
VI Cơ quan An ninh và Internet Hàn Quốc (KISA)
francês | vietnamita |
---|---|
sécurité | an ninh |
internet | internet |
FR En 2017, la Digital Transformation Agency (agence de transformation numérique, DTA) a travaillé avec d'autres organismes gouvernementaux et acteurs du secteur pour élaborer la Secure Cloud Strategy, une stratégie cloud sécurisée
VI Năm 2017, Cơ quan chuyển đổi kỹ thuật số (DTA) đã làm việc với các cơ quan công quyền và ngành khác để phát triển Chiến lược bảo mật đám mây
francês | vietnamita |
---|---|
autres | khác |
cloud | mây |
stratégie | chiến lược |
FR Rationalisez les processus de votre agence pour favoriser la croissance
VI Hợp lý hóa các quy trình agency của bạn để phát triển
francês | vietnamita |
---|---|
processus | quy trình |
croissance | phát triển |
FR « Si vous demandez à une agence de multiplier par 10 la croissance organique de la recherche par le contenu, elle affectera une grande équipe à votre projet
VI "Nếu bạn yêu cầu một đại lý cung cấp tìm kiếm tự nhiên thông qua nội dung với mức tăng trưởng gấp 10x lần, họ sẽ chỉ định một đội ngũ với quy mô lớn hỗ trợ cho dự án của bạn
francês | vietnamita |
---|---|
croissance | tăng |
recherche | tìm kiếm |
contenu | nội dung |
grande | lớn |
projet | dự án |
FR Si vous êtes un consultant SEO professionnel ou une agence avec de nombreux clients, alors l'abonnement Semrush Guru vous conviendra mieux.
VI Nếu bạn là một nhà tư vấn SEO chuyên nghiệp hoặc một đại lý có nhiều khách hàng, thì bạn sẽ phù hợp nhất với gói Semrush Guru.
francês | vietnamita |
---|---|
seo | seo |
professionnel | chuyên nghiệp |
alors | thì |
FR Je dirige une petite agence. Quel abonnement dois-je choisir ?
VI Tôi điều hành một công ty nhỏ. Tôi nên chọn gói nào?
francês | vietnamita |
---|---|
je | tôi |
une | một |
choisir | chọn |
quel | điều |
petite | nhỏ |
dois | nên |
FR Rationalisez les processus de votre agence pour favoriser la croissance
VI Hợp lý hóa các quy trình agency của bạn để phát triển
francês | vietnamita |
---|---|
processus | quy trình |
croissance | phát triển |
FR « Si vous demandez à une agence de multiplier par 10 la croissance organique de la recherche par le contenu, elle affectera une grande équipe à votre projet
VI "Nếu bạn yêu cầu một đại lý cung cấp tìm kiếm tự nhiên thông qua nội dung với mức tăng trưởng gấp 10x lần, họ sẽ chỉ định một đội ngũ với quy mô lớn hỗ trợ cho dự án của bạn
francês | vietnamita |
---|---|
croissance | tăng |
recherche | tìm kiếm |
contenu | nội dung |
grande | lớn |
projet | dự án |
FR Rationalisez les processus de votre agence pour favoriser la croissance
VI Hợp lý hóa các quy trình agency của bạn để phát triển
francês | vietnamita |
---|---|
processus | quy trình |
croissance | phát triển |
FR « Si vous demandez à une agence de multiplier par 10 la croissance organique de la recherche par le contenu, elle affectera une grande équipe à votre projet
VI "Nếu bạn yêu cầu một đại lý cung cấp tìm kiếm tự nhiên thông qua nội dung với mức tăng trưởng gấp 10x lần, họ sẽ chỉ định một đội ngũ với quy mô lớn hỗ trợ cho dự án của bạn
francês | vietnamita |
---|---|
croissance | tăng |
recherche | tìm kiếm |
contenu | nội dung |
grande | lớn |
projet | dự án |
FR Travailler avec une Agence de Recrutement
VI Làm việc với Đơn vị Tuyển dụng
francês | vietnamita |
---|---|
travailler | làm việc |
FR Travaillez avec une Agence de Recrutement
VI Làm việc với Đơn vị Tuyển dụng
francês | vietnamita |
---|---|
travaillez | làm việc |
FR Devenez une Agence partenaire certifiée de Semrush pour faire valoir votre compétence et instaurer la confiance auprès de vos clients et prospects, et obtenez une fiche personnelle sur la plateforme des Agences partenaires.
VI Trở thành Semrush Agency Partner được chứng nhận năng lực của bạn, xây dựng lòng tin với khách hàng và khách hàng tiềm năng của bạn, đồng thời có được danh sách cá nhân trên nền tảng Agency Partner.
francês | vietnamita |
---|---|
obtenez | nhận |
personnelle | cá nhân |
plateforme | nền tảng |
FR Veuillez noter que ces informations seront uniquement utilisées par l’agence nationale américaine de sécurité dans les transports dans le cadre des données passagers pour un vol sécurité (SFPD) et du processus d’embarquement
VI Xin lưu ý rằng thông tin này sẽ chỉ được sử dụng bởi Cơ quan Quản lý An ninh Vận tải Hoa KỲ cho dữ liệu hành khách chuyến bay an toàn (sfpd) và thủ tục lên máy bay
francês | vietnamita |
---|---|
que | liệu |
seront | ở |
FR Consultez le site Web de l'ETA, l'ambassade australienne ou l'agence de voyages pour connaître les informations complémentaires concernant le formulaire.
VI Vui lòng liên hệ với đại lý du lịch của quý khách hoặc ứng dụng eta trực tuyến để biết thêm thông tin
francês | vietnamita |
---|---|
connaître | biết |
informations | thông tin |
ou | hoặc |
FR Vous manquez de temps ? Vous avez besoin de compétences spécialisées ? Demandez l’aide d’une agence de confiance. Nos experts travaillent sur tout type de projets marketing, quel que soit le budget.
VI Áp lực thời gian? Cần kỹ năng hiếm? Nhận trợ giúp từ một cơ quan đáng tin cậy. Các chuyên gia của chúng tôi làm việc với các dự án marketing thuộc mọi loại hình và ngân sách.
FR Vous manquez de temps ? Vous avez besoin de compétences spécialisées ? Demandez l’aide d’une agence de confiance. Nos experts travaillent sur tout type de projets marketing, quel que soit le budget.
VI Áp lực thời gian? Cần kỹ năng hiếm? Nhận trợ giúp từ một cơ quan đáng tin cậy. Các chuyên gia của chúng tôi làm việc với các dự án marketing thuộc mọi loại hình và ngân sách.
FR Trouvez les informations dont vous avez besoin pour utiliser Zoom ou Zoom pour les gouvernements dans votre agence.
VI Nhận thông tin bạn cần khi sử dụng Zoom hoặc Zoom dành cho chính phủ ngay tại cơ quan.
FR Il est également actif dans la communauté en tant que commissaire de la société locale de transport en commun, de l'agence de logement public et des comités des friches industrielles
VI Anh ấy cũng hoạt động tích cực trong cộng đồng với tư cách là ủy viên của cơ quan giao thông địa phương, cơ quan nhà ở công cộng và các ủy ban về cánh đồng nâu
FR Il est également actif dans la communauté en tant que commissaire de la société locale de transport en commun, de l'agence de logement public et des comités des friches industrielles
VI Anh ấy cũng hoạt động tích cực trong cộng đồng với tư cách là ủy viên của cơ quan giao thông địa phương, cơ quan nhà ở công cộng và các ủy ban về cánh đồng nâu
FR Il est également actif dans la communauté en tant que commissaire de la société locale de transport en commun, de l'agence de logement public et des comités des friches industrielles
VI Anh ấy cũng hoạt động tích cực trong cộng đồng với tư cách là ủy viên của cơ quan giao thông địa phương, cơ quan nhà ở công cộng và các ủy ban về cánh đồng nâu
FR Il est également actif dans la communauté en tant que commissaire de la société locale de transport en commun, de l'agence de logement public et des comités des friches industrielles
VI Anh ấy cũng hoạt động tích cực trong cộng đồng với tư cách là ủy viên của cơ quan giao thông địa phương, cơ quan nhà ở công cộng và các ủy ban về cánh đồng nâu
FR Il est également actif dans la communauté en tant que commissaire de la société locale de transport en commun, de l'agence de logement public et des comités des friches industrielles
VI Anh ấy cũng hoạt động tích cực trong cộng đồng với tư cách là ủy viên của cơ quan giao thông địa phương, cơ quan nhà ở công cộng và các ủy ban về cánh đồng nâu
FR Il est également actif dans la communauté en tant que commissaire de la société locale de transport en commun, de l'agence de logement public et des comités des friches industrielles
VI Anh ấy cũng hoạt động tích cực trong cộng đồng với tư cách là ủy viên của cơ quan giao thông địa phương, cơ quan nhà ở công cộng và các ủy ban về cánh đồng nâu
FR Il est également actif dans la communauté en tant que commissaire de la société locale de transport en commun, de l'agence de logement public et des comités des friches industrielles
VI Anh ấy cũng hoạt động tích cực trong cộng đồng với tư cách là ủy viên của cơ quan giao thông địa phương, cơ quan nhà ở công cộng và các ủy ban về cánh đồng nâu
FR Il est également actif dans la communauté en tant que commissaire de la société locale de transport en commun, de l'agence de logement public et des comités des friches industrielles
VI Anh ấy cũng hoạt động tích cực trong cộng đồng với tư cách là ủy viên của cơ quan giao thông địa phương, cơ quan nhà ở công cộng và các ủy ban về cánh đồng nâu
FR Il est également actif dans la communauté en tant que commissaire de la société locale de transport en commun, de l'agence de logement public et des comités des friches industrielles
VI Anh ấy cũng hoạt động tích cực trong cộng đồng với tư cách là ủy viên của cơ quan giao thông địa phương, cơ quan nhà ở công cộng và các ủy ban về cánh đồng nâu
FR Vous manquez de temps ? Vous avez besoin de compétences spécialisées ? Demandez l’aide d’une agence de confiance. Nos experts travaillent sur tout type de projets marketing, quel que soit le budget.
VI Áp lực thời gian? Cần kỹ năng hiếm? Nhận trợ giúp từ một cơ quan đáng tin cậy. Các chuyên gia của chúng tôi làm việc với các dự án marketing thuộc mọi loại hình và ngân sách.
FR Trouvez le partenaire idéal pour votre prochain projet de marketing numérique, que ce soit une agence, un free-lance ou autre. Recevez plusieurs propositions par e-mail dans les trois jours.
VI Tìm một đối tác digital marketing hoàn hảo cho dự án tiếp theo của bạn: agency, freelancer, v.v. Nhận một số đề xuất ngay trong hộp thư đến của bạn sau 3 ngày.
FR Quels que soient vos critères de recherche, nous avons ce qu’il vous faut. Trouvez une agence adaptée dans l’une de ces galeries dédiées.
VI Dù tiêu chí tìm kiếm của bạn là gì, chúng tôi đã bảo vệ bạn. Tìm một nhóm agency phù hợp tại một trong những danh sách này.
Mostrando 50 de 50 traduções