FR L'ISM et le PSPF fournissent des directives et des obligations aux agences du Commonwealth pour la mise en œuvre de contrôles appropriés dans un environnement TIC
FR L'ISM et le PSPF fournissent des directives et des obligations aux agences du Commonwealth pour la mise en œuvre de contrôles appropriés dans un environnement TIC
VI ISM và PSPF cung cấp các hướng dẫn và nhiệm vụ cho các cơ quan trong Khối thịnh vượng chung trong việc thực hiện các kiểm soát phù hợp trong môi trường công nghệ thông tin - truyền thông
francês | vietnamita |
---|---|
agences | cơ quan |
contrôles | kiểm soát |
environnement | môi trường |
FR Utilisez notre collection d'icônes et d'illustrations gratuites incluses dans l'éditeur pour ajouter du contexte, décrire un processus ou attirer l'attention sur une partie de votre infographie.
VI Sử dụng bộ sưu tập các biểu tượng và hình minh họa miễn phí trong trình chỉnh sửa của chúng tôi để thêm ngữ cảnh, phác thảo quy trình hoặc thu hút sự chú ý vào một phần trong infographic của bạn.
francês | vietnamita |
---|---|
utilisez | sử dụng |
et | và |
ajouter | thêm |
processus | quy trình |
partie | phần |
ou | hoặc |
FR Cette attention, combinée à l'apparition de nouvelles techniques et idées, favorise l'amélioration continue des réglementations.
VI Điều này, kết hợp với các kỹ thuật mới và hiểu biết mới, đảm bảo rằng các quy định là chủ đề của quá trình cải tiến liên tục.
francês | vietnamita |
---|---|
cette | này |
nouvelles | mới |
techniques | kỹ thuật |
réglementations | quy định |
FR Les quatre points d'attention principaux de la norme sont :
VI Bốn điểm trọng tâm chính của tiêu chuẩn là:
francês | vietnamita |
---|---|
principaux | chính |
points | điểm |
FR Cependant, cela faisait déjà quelque temps que je scrutais cela avec attention.
VI Nhưng trước đó, tôi đã do dự khá lâu.
francês | vietnamita |
---|---|
cependant | nhưng |
je | tôi |
FR Il y a plusieurs choses que vous pouvez mettre en place afin d’améliorer votre indicateur LCP. Mais attention, à partir de maintenant les choses vont devenir un peu plus techniques, alors il va falloir vous accrocher.
VI Bạn có thể làm nhiều điều để cải thiện điểm LCP. Xin cảnh báo trước là các hướng dẫn dưới đây có thể đậm chất kỹ thuật một chút. Sẵn sàng chưa nào?
francês | vietnamita |
---|---|
choses | làm |
pouvez | có thể làm |
améliorer | cải thiện |
techniques | kỹ thuật |
de | dưới |
FR Vous pouvez améliorer votre note finale en prêtant attention à ces trois paramètres
VI Bạn có thể cải thiện Tổng điểm xếp hạng bằng cách chú ý đến 3 chỉ số này
francês | vietnamita |
---|---|
améliorer | cải thiện |
en | đến |
FR Lorsque vous êtes nu(e), vous devez faire plus attention à l’hygiène de la famille
VI Khi khỏa thân, bạn cần chú ý nhiều hơn đến vấn đề vệ sinh của gia đình
francês | vietnamita |
---|---|
lorsque | khi |
vous | bạn |
famille | gia đình |
FR Faites attention en discutant de nudité en famille avec les autres, car ils pourraient ne pas comprendre vos valeurs
VI Thận trọng khi thảo luận về vấn đề khỏa thân trong gia đình với mọi người vì họ không hiểu các giá trị của bạn
francês | vietnamita |
---|---|
famille | gia đình |
comprendre | hiểu |
FR Les gens font très peu attention aux caprices de personnalité
VI Rất khó để chúng ta có thể kiểm soát được những nét riêng trong cá tính
francês | vietnamita |
---|---|
très | rất |
FR Certaines personnes pourraient ne ressentir le soutien de leur partenaire que si ce dernier prouve son attention par des actes de gentillesse ou envoie des cadeaux
VI Họ cảm thấy được ủng hộ khi bạn đời của họ thể hiện sự quan tâm thông qua những cử chỉ chu đáo hoặc tặng quà
francês | vietnamita |
---|---|
que | khi |
FR Cherchez pendant ce temps le soutien et l'attention de ceux qui vous entourent [17]
VI Trong suốt quá trình này, bạn nên tìm đến người có thể quan tâm và giúp đỡ bạn.[17]
francês | vietnamita |
---|---|
vous | bạn |
de | đến |
FR Si, par exemple, la personne dont vous voulez attirer l'attention vous demande quel genre de films vous aimez, ne vous contentez pas de répondre que vous appréciez les comédies sentimentales, soyez plus explicite
VI Chẳng hạn, nếu người mà bạn muốn gây chú ý hỏi bạn thích thể loại phim nào, đừng chỉ trả lời: "À, mình thích phim Việt Nam." Hãy nói cụ thể hơn: "Mình rất thích phim Bố Già
francês | vietnamita |
---|---|
films | phim |
répondre | trả lời |
FR Cela peut sembler très basique, mais sachez qu'en consacrant votre attention entière à votre compagne au cours d'une conversation profonde, elle se sentira forcément spéciale [11]
VI Điều này nghe có vẻ hiển nhiên, nhưng thực sự là những cuộc trò chuyện sâu sắc và thái độ lắng nghe chăm chú sẽ khiến cho đối phương luôn cảm thấy đặc biệt.[11]
francês | vietnamita |
---|---|
mais | nhưng |
cela | này |
elle | những |
FR Inconvénients: Private Internet Access ne dispose pas d'une assistance client en direct et il est basé aux Etats-Unis. Si la sécurité est votre priorité, faites attention!
VI Nhược điểm: Private Internet Access không có hỗ trợ khách hàng trực tiếp, và được đặt tại Mỹ. Hãy cẩn thận với vấn đề bảo mật!
francês | vietnamita |
---|---|
internet | internet |
direct | trực tiếp |
aux | với |
sécurité | bảo mật |
FR c'est le paramètre responsable de l'accélération du téléchargement de vos fichiers et vos jeux fonctionnent mieux, donc, naturellement, cela va attirer le plus d'attention.
VI Đây là tiêu chí chịu trách nhiệm làm cho các tệp của bạn tải xuống nhanh hơn và trò chơi của bạn chạy mượt hơn, vì vậy, một cách tự nhiên, nó sẽ thu hút được nhiều sự chú ý nhất.
francês | vietnamita |
---|---|
téléchargement | tải xuống |
fichiers | tệp |
fonctionnent | làm |
FR Oui je suis d’accord, l’hébergeur joue un rôle majeur dans la détermination de la disponibilité de votre site, vous devriez toujours faire attention avant de choisir.
VI Mình thấy cái này khá hay ho, mọi người dùng thử xem.
FR En effet, parmi la longue liste des créateurs de sites sur le marché, il y'en a beaucoup qui sont médiocres et ne sont pas fiables, et quelques uns seulement qui sont dignes de votre attention.
VI Đáng ngạc nhiên, trong số các nhóm công cụ xây dựng website, có nhiều công cụ nghèo nàn không đáng tin cậy và chỉ có một vài công cụ tạo website đáng chú ý.
francês | vietnamita |
---|---|
sites | website |
et | và |
fiables | tin cậy |
FR Il aide nos lecteurs à distinguer entre les créateurs de sites dignes d'attention des créateurs de sites médiocres.
VI Ông giúp độc giả của chúng tôi tách biệt các công cụ xây dựng website đáng chú ý khỏi những công cụ tệ hại.
francês | vietnamita |
---|---|
aide | giúp |
sites | website |
FR J’ai adoré l’article, il faut toujours faire attention à ces astuces, et n’en négliger aucune.
VI Bài viết khá thú vị và có nhiều thông tin hay.
FR Cette revue a vraiment attiré mon attention sur Bandzoogle, je pense qu’il mérite une chance, surtout avec l’essai gratuit offert.
VI Nhìn chung phù hợp với tôi nên tôi nghĩ sẽ dùng nó lâu dài
francês | vietnamita |
---|---|
pense | nghĩ |
FR Attention, les résultats obtenus ne garantissent pas d'obtenir le même niveau au TCF officiel, mais c'est l'entraînement idéal pour réussir votre examen.
VI Hãy cẩn thận, kết quả đạt được không đảm bảo bạn sẽ đạt được cùng trình độ trong kỳ thi TCF chính thức, nhưng đây là chương trình đào tạo lý tưởng để bạn vượt qua kỳ thi của mình.
francês | vietnamita |
---|---|
officiel | chính thức |
mais | nhưng |
obtenir | được |
FR C’est bien de faire attention à sa sécurité en ligne, c’est encore mieux de le faire à prix réduit.
VI Để được bảo mật trực tuyến là điều sáng suốt, tiết kiệm để có bảo mật web thậm chí còn sáng suốt hơn.
francês | vietnamita |
---|---|
sécurité | bảo mật |
c’est | điều |
FR Du coup, comme nous avons analysé les meilleurs et les pires VPN du marché, nous savons quels sont ceux qui méritent votre attention
VI Do vậy, kể từ khi chúng tôi phân tích cả VPN tốt nhất trên thị trường & những VPN tồi nhất, chúng tôi biết cái nào gây chú ý cho bạn
francês | vietnamita |
---|---|
vpn | vpn |
marché | thị trường |
FR Ainsi, même si vous utilisez le meilleur générateur de mot de passe, si vos mots de passe sont exposés, votre sécurité est complètement mise en danger. Donc, faites attention à ne pas commettre une telle erreur.
VI Do vậy, ngay cả khi bạn sử dụng trình tạo mật khẩu tốt nhất, nếu mật khẩu của bạn bị tiết lộ, bảo mật của bạn hoàn toàn bị phá hỏng. Chính vì vậy, đừng mắc phải lỗi này.
francês | vietnamita |
---|---|
utilisez | sử dụng |
sécurité | bảo mật |
complètement | hoàn toàn |
erreur | lỗi |
FR Par exemple, AWS gère avec attention les risques potentiels d'inondation et d'activité sismique
VI Ví dụ: AWS quản lý rủi ro lũ lụt và hoạt động địa chấn tiềm ẩn một cách cẩn thận
francês | vietnamita |
---|---|
aws | aws |
les | một |
risques | rủi ro |
activité | hoạt động |
FR Cette attention, combinée à l'apparition de nouvelles techniques et idées, favorise l'amélioration continue des réglementations.
VI Điều này, kết hợp với các kỹ thuật mới và hiểu biết mới, đảm bảo rằng các quy định là chủ đề của quá trình cải tiến liên tục.
francês | vietnamita |
---|---|
cette | này |
nouvelles | mới |
techniques | kỹ thuật |
réglementations | quy định |
FR Les quatre points d'attention principaux de la norme sont :
VI Bốn điểm trọng tâm chính của tiêu chuẩn là:
francês | vietnamita |
---|---|
principaux | chính |
points | điểm |
FR Cependant, cela faisait déjà quelque temps que je scrutais cela avec attention.
VI Nhưng trước đó, tôi đã do dự khá lâu.
francês | vietnamita |
---|---|
cependant | nhưng |
je | tôi |
FR Il y a plusieurs choses que vous pouvez mettre en place afin d’améliorer votre indicateur LCP. Mais attention, à partir de maintenant les choses vont devenir un peu plus techniques, alors il va falloir vous accrocher.
VI Bạn có thể làm nhiều điều để cải thiện điểm LCP. Xin cảnh báo trước là các hướng dẫn dưới đây có thể đậm chất kỹ thuật một chút. Sẵn sàng chưa nào?
francês | vietnamita |
---|---|
choses | làm |
pouvez | có thể làm |
améliorer | cải thiện |
techniques | kỹ thuật |
de | dưới |
FR Vous pouvez améliorer votre note finale en prêtant attention à ces trois paramètres
VI Bạn có thể cải thiện Tổng điểm xếp hạng bằng cách chú ý đến 3 chỉ số này
francês | vietnamita |
---|---|
améliorer | cải thiện |
en | đến |
FR La plupart des sites que nous visitons régulièrement utilisent cette optimisation par la mise en cache, mais nous y sommes tous tellement habitués que nous ne faisons même plus attention à son existence.
VI Hầu hết các trang web chúng ta truy cập hàng ngày đều tối ưu hóa trang của họ bằng caching, nhưng dù vẫn luôn sử dụng, chúng ta thậm chí chẳng biết đến sự tồn tại của nó.
francês | vietnamita |
---|---|
plupart | hầu hết |
nous | chúng ta |
utilisent | sử dụng |
optimisation | tối ưu hóa |
FR Oui je suis d’accord, l’hébergeur joue un rôle majeur dans la détermination de la disponibilité de votre site, vous devriez toujours faire attention avant de choisir.
VI Mình thấy cái này khá hay ho, mọi người dùng thử xem.
FR c'est le paramètre responsable de l'accélération du téléchargement de vos fichiers et vos jeux fonctionnent mieux, donc, naturellement, cela va attirer le plus d'attention.
VI Đây là tiêu chí chịu trách nhiệm làm cho các tệp của bạn tải xuống nhanh hơn và trò chơi của bạn chạy mượt hơn, vì vậy, một cách tự nhiên, nó sẽ thu hút được nhiều sự chú ý nhất.
francês | vietnamita |
---|---|
téléchargement | tải xuống |
fichiers | tệp |
fonctionnent | làm |
FR J’ai adoré l’article, il faut toujours faire attention à ces astuces, et n’en négliger aucune.
VI Bài viết khá thú vị và có nhiều thông tin hay.
FR En effet, parmi la longue liste des créateurs de sites sur le marché, il y'en a beaucoup qui sont médiocres et ne sont pas fiables, et quelques uns seulement qui sont dignes de votre attention.
VI Đáng ngạc nhiên, trong số các nhóm công cụ xây dựng website, có nhiều công cụ nghèo nàn không đáng tin cậy và chỉ có một vài công cụ tạo website đáng chú ý.
francês | vietnamita |
---|---|
sites | website |
et | và |
fiables | tin cậy |
FR Il aide nos lecteurs à distinguer entre les créateurs de sites dignes d'attention des créateurs de sites médiocres.
VI Ông giúp độc giả của chúng tôi tách biệt các công cụ xây dựng website đáng chú ý khỏi những công cụ tệ hại.
francês | vietnamita |
---|---|
aide | giúp |
sites | website |
FR Il y a plusieurs choses que vous pouvez mettre en place afin d’améliorer votre indicateur LCP. Mais attention, à partir de maintenant les choses vont devenir un peu plus techniques, alors il va falloir vous accrocher.
VI Bạn có thể làm nhiều điều để cải thiện điểm LCP. Xin cảnh báo trước là các hướng dẫn dưới đây có thể đậm chất kỹ thuật một chút. Sẵn sàng chưa nào?
francês | vietnamita |
---|---|
choses | làm |
pouvez | có thể làm |
améliorer | cải thiện |
techniques | kỹ thuật |
de | dưới |
FR Vous pouvez améliorer votre note finale en prêtant attention à ces trois paramètres
VI Bạn có thể cải thiện Tổng điểm xếp hạng bằng cách chú ý đến 3 chỉ số này
francês | vietnamita |
---|---|
améliorer | cải thiện |
en | đến |
FR Cependant, cela faisait déjà quelque temps que je scrutais cela avec attention.
VI Nhưng trước đó, tôi đã do dự khá lâu.
francês | vietnamita |
---|---|
cependant | nhưng |
je | tôi |
FR Il y a plusieurs choses que vous pouvez mettre en place afin d’améliorer votre indicateur LCP. Mais attention, à partir de maintenant les choses vont devenir un peu plus techniques, alors il va falloir vous accrocher.
VI Bạn có thể làm nhiều điều để cải thiện điểm LCP. Xin cảnh báo trước là các hướng dẫn dưới đây có thể đậm chất kỹ thuật một chút. Sẵn sàng chưa nào?
francês | vietnamita |
---|---|
choses | làm |
pouvez | có thể làm |
améliorer | cải thiện |
techniques | kỹ thuật |
de | dưới |
FR Vous pouvez améliorer votre note finale en prêtant attention à ces trois paramètres
VI Bạn có thể cải thiện Tổng điểm xếp hạng bằng cách chú ý đến 3 chỉ số này
francês | vietnamita |
---|---|
améliorer | cải thiện |
en | đến |
FR Cependant, cela faisait déjà quelque temps que je scrutais cela avec attention.
VI Nhưng trước đó, tôi đã do dự khá lâu.
francês | vietnamita |
---|---|
cependant | nhưng |
je | tôi |
FR Il y a plusieurs choses que vous pouvez mettre en place afin d’améliorer votre indicateur LCP. Mais attention, à partir de maintenant les choses vont devenir un peu plus techniques, alors il va falloir vous accrocher.
VI Bạn có thể làm nhiều điều để cải thiện điểm LCP. Xin cảnh báo trước là các hướng dẫn dưới đây có thể đậm chất kỹ thuật một chút. Sẵn sàng chưa nào?
francês | vietnamita |
---|---|
choses | làm |
pouvez | có thể làm |
améliorer | cải thiện |
techniques | kỹ thuật |
de | dưới |
FR Vous pouvez améliorer votre note finale en prêtant attention à ces trois paramètres
VI Bạn có thể cải thiện Tổng điểm xếp hạng bằng cách chú ý đến 3 chỉ số này
francês | vietnamita |
---|---|
améliorer | cải thiện |
en | đến |
FR Cependant, cela faisait déjà quelque temps que je scrutais cela avec attention.
VI Nhưng trước đó, tôi đã do dự khá lâu.
francês | vietnamita |
---|---|
cependant | nhưng |
je | tôi |
FR Il y a plusieurs choses que vous pouvez mettre en place afin d’améliorer votre indicateur LCP. Mais attention, à partir de maintenant les choses vont devenir un peu plus techniques, alors il va falloir vous accrocher.
VI Bạn có thể làm nhiều điều để cải thiện điểm LCP. Xin cảnh báo trước là các hướng dẫn dưới đây có thể đậm chất kỹ thuật một chút. Sẵn sàng chưa nào?
francês | vietnamita |
---|---|
choses | làm |
pouvez | có thể làm |
améliorer | cải thiện |
techniques | kỹ thuật |
de | dưới |
FR Vous pouvez améliorer votre note finale en prêtant attention à ces trois paramètres
VI Bạn có thể cải thiện Tổng điểm xếp hạng bằng cách chú ý đến 3 chỉ số này
francês | vietnamita |
---|---|
améliorer | cải thiện |
en | đến |
FR Cependant, cela faisait déjà quelque temps que je scrutais cela avec attention.
VI Nhưng trước đó, tôi đã do dự khá lâu.
francês | vietnamita |
---|---|
cependant | nhưng |
je | tôi |
FR Il y a plusieurs choses que vous pouvez mettre en place afin d’améliorer votre indicateur LCP. Mais attention, à partir de maintenant les choses vont devenir un peu plus techniques, alors il va falloir vous accrocher.
VI Bạn có thể làm nhiều điều để cải thiện điểm LCP. Xin cảnh báo trước là các hướng dẫn dưới đây có thể đậm chất kỹ thuật một chút. Sẵn sàng chưa nào?
francês | vietnamita |
---|---|
choses | làm |
pouvez | có thể làm |
améliorer | cải thiện |
techniques | kỹ thuật |
de | dưới |
Mostrando 50 de 50 traduções