ES Cada estado tiene requisitos adicionales para iniciar y operar un negocio. Para obtener información referente a los requisitos para iniciar un negocio a nivel estatal, por favor, consulte la página web de su estado (en inglés).
"siguientes requisitos" em espanhol pode ser traduzido nas seguintes palavras/frases vietnamita:
siguientes | bạn cho chúng tôi các có có thể của dưới dịch là một riêng sau sử dụng theo và vào với được để |
requisitos | bạn các có có thể của bạn liệu một người và với yêu cầu đó ở |
ES Cada estado tiene requisitos adicionales para iniciar y operar un negocio. Para obtener información referente a los requisitos para iniciar un negocio a nivel estatal, por favor, consulte la página web de su estado (en inglés).
VI Mỗi tiểu bang đều có những quy định phụ trội về việc khai trương và điều hành doanh nghiệp. Nên tham khảo mạng lưới của tiểu bang (
espanhol | vietnamita |
---|---|
negocio | doanh nghiệp |
web | mạng |
cada | mỗi |
y | của |
estado | tiểu bang |
ES Puede implementar una aplicación en contenedores en AWS Lambda si cumple los siguientes requisitos:
VI Bạn có thể triển khai một ứng dụng được chứa trong AWS Lambda nếu ứng dụng đáp ứng các yêu cầu dưới đây:
espanhol | vietnamita |
---|---|
implementar | triển khai |
en | trong |
aws | aws |
lambda | lambda |
requisitos | yêu cầu |
una | bạn |
los | các |
ES Puede implementar una aplicación en contenedores en AWS Lambda si cumple los siguientes requisitos:
VI Bạn có thể triển khai một ứng dụng được chứa trong AWS Lambda nếu ứng dụng đáp ứng các yêu cầu dưới đây:
espanhol | vietnamita |
---|---|
implementar | triển khai |
en | trong |
aws | aws |
lambda | lambda |
requisitos | yêu cầu |
una | bạn |
los | các |
ES La oficina de administración del programa FedRAMP (PMO) ha señalado los siguientes requisitos para cumplir el FedRAMP:
VI Văn phòng Quản lý Chương trình (PMO) của FedRAMP đã vạch ra các yêu cầu tuân thủ FedRAMP sau đây:
espanhol | vietnamita |
---|---|
programa | chương trình |
requisitos | yêu cầu |
oficina | văn phòng |
de | của |
ES Show Me Healthy Women ofrece exámenes gratuitos de detección de cáncer de mama y de cuello uterino. Las mujeres de Missouri deben cumplir con los siguientes requisitos para calificar:
VI Show Me Healthy Women cung cấp dịch vụ khám sàng lọc ung thư vú và cổ tử cung miễn phí. Phụ nữ Missouri phải đáp ứng các yêu cầu sau để đủ điều kiện:
espanhol | vietnamita |
---|---|
deben | phải |
requisitos | yêu cầu |
ofrece | cung cấp |
ES Cloudflare es independiente de la identidad y de la nube. Con tus proveedores de identidad y protección actuales, aplica requisitos específicos de autenticación, postura del dispositivo y ubicación por aplicación.
VI Cloudflare xác nhận cả danh tính người truy cập lẫn ứng dụng, cho phép bạn bảo vệ mọi ứng dụng, SaaS, đám mây hoặc tại chỗ bằng nhà cung cấp danh tính ưa thích của bạn.
espanhol | vietnamita |
---|---|
identidad | danh tính |
nube | mây |
proveedores | nhà cung cấp |
tus | của bạn |
la | truy |
con | bằng |
de | hoặc |
ES Diseñado para los requisitos de uso de redes dinámicas de los servicios
VI Được thiết kế cho các yêu cầu sử dụng mạng động của dịch vụ
espanhol | vietnamita |
---|---|
requisitos | yêu cầu |
redes | mạng |
uso | sử dụng |
para | cho |
los | các |
ES Consulte los detalles en Requisitos de verificación de vacunación y pruebas de Recursos Humanos de California (California Human Resources, CalHR).
VI Xem chi tiết tại Các Yêu Cầu Xét Nghiệm và Xác Minh Vắc-xin của CalHR.
espanhol | vietnamita |
---|---|
consulte | xem |
detalles | chi tiết |
requisitos | yêu cầu |
de | của |
ES Con el programa ESA, puedes ahorrar dinero si cumples con los requisitos de ingresos o si ya participas en un programa de asistencia pública
VI Với Chương Trình ESA, bạn có thể tiết kiệm tiền nếu đáp ứng tiêu chuẩn thu nhập hoặc đã tham gia vào một chương trình trợ giúp công
espanhol | vietnamita |
---|---|
programa | chương trình |
ahorrar | tiết kiệm |
dinero | tiền |
ingresos | thu nhập |
asistencia | giúp |
con | với |
ES De este modo, estos proveedores podrán mantener su cumplimiento actual para satisfacer los requisitos de la ley de la FDA y reducir el riesgos de problemas de cumplimiento.
VI Vì vậy, những nhà cung cấp này có thể duy trì sự tuân thủ liên tục của mình để đáp ứng luật Quản lý Thực phẩm & Dược phẩm Hoa Kỳ cũng như giảm rủi ro của các vấn đề về tuân thủ.
espanhol | vietnamita |
---|---|
proveedores | nhà cung cấp |
ley | luật |
reducir | giảm |
riesgos | rủi ro |
los | nhà |
y | như |
de | này |
ES Esta plataforma personalizada también permitirá a todos los clientes de EEUU gestionar los requisitos de verificación de sus proveedores
VI Nền tảng yêu cầu này cũng sẽ cho phép tất cả khách hàng ở Hoa Kỳ quản lý các yêu cầu xác minh nhà cung cấp của họ
espanhol | vietnamita |
---|---|
plataforma | nền tảng |
requisitos | yêu cầu |
proveedores | nhà cung cấp |
los | nhà |
clientes | khách hàng |
los clientes | khách |
también | cũng |
de | này |
ES Basándose en sus necesidades y requisitos, se seleccionarán los auditores de Control Union en los países que proporcionan los ingredientes para sus productos.
VI Dựa vào nhu cầu và yêu cầu của bạn, các đánh giá viên của Control Union sẽ được lựa chọn ở những quốc gia cung cấp nguyên liệu cho sản phẩm của bạn.
espanhol | vietnamita |
---|---|
necesidades | nhu cầu |
requisitos | yêu cầu |
países | quốc gia |
seleccionar | chọn |
proporcionan | cung cấp |
productos | sản phẩm |
los | và |
ES Si se satisfacen todos los requisitos, se podrá emitir el certificado y el logotipo orgánico podrá ser utilizado en los productos certificados.
VI Nếu đáp ứng được tất cả các yêu cầu thì có thể được cấp giấy chứng nhận và sử dụng logo hữu cơ trên các sản phẩm được chứng nhận.
espanhol | vietnamita |
---|---|
requisitos | yêu cầu |
utilizado | sử dụng |
todos | tất cả các |
productos | sản phẩm |
en | trên |
certificado | chứng nhận |
el | nhận |
ES El valor de la certificación se basa el grado de confianza establecido mediante una demostración imparcial, consistente y competente del cumplimiento de los requisitos especificados por un organismo de certificación
VI Giá trị của chứng nhận dựa trên mức độ tin tưởng và tin cậy sau khi chứng minh một cách khách quan, nhất quán và có thẩm quyền về việc thực hiện các yêu cầu cụ thể của một cơ quan chứng nhận
espanhol | vietnamita |
---|---|
certificación | chứng nhận |
requisitos | yêu cầu |
y | của |
ES También te ayudará a cumplir con los requisitos de las Core Web Vitals, lo cual incrementa tus posibilidades de tener un buen posicionamiento en Google, lo que significa mayores ventas.
VI Công cụ này cũng giúp bạn đáp ứng các yêu cầu của Core Web Vital, giúp tăng thứ hạng trên Google, dẫn đến tăng doanh số bán hàng!
espanhol | vietnamita |
---|---|
requisitos | yêu cầu |
web | web |
ventas | bán |
también | cũng |
de | này |
en | trên |
ES Selecciona uno de los preajustes de Instagram a continuación que cumpla con tus requisitos de calidad y haz clic en «Convertir archivo».
VI Chỉ cần chọn một trong các cài đặt trước của Instagram bên dưới đáp ứng yêu cầu chất lượng của bạn và nhấp vào "Chuyển đổi file".
espanhol | vietnamita |
---|---|
requisitos | yêu cầu |
calidad | chất lượng |
en | trong |
archivo | file |
selecciona | chọn |
clic | nhấp |
y | của |
tus | bạn |
los | các |
ES Puede asociar funciones de Lambda existentes con eventos de CloudFront para invocación global si la función cumple los límites y requisitos de servicio de Lambda@Edge
VI Bạn có thể liên kết các hàm Lambda hiện có với các sự kiện CloudFront cho các yêu cầu gọi từ khắp toàn cầu nếu hàm thỏa mãn các yêu cầu và giới hạn dịch vụ của Lambda@Edge
espanhol | vietnamita |
---|---|
lambda | lambda |
eventos | sự kiện |
global | toàn cầu |
límites | giới hạn |
requisitos | yêu cầu |
función | hàm |
ES Las homologaciones y los marcos reguladores de conformidad incluyen requisitos de seguridad y conformidad publicados para una finalidad específica, como un sector o una función determinados.
VI Điều chỉnh và khung tuân thủ bao gồm các yêu cầu bảo mật hoặc tuân thủ đã xuất bản cho một mục đích cụ thể, chẳng hạn như một ngành hoặc chức năng cụ thể.
espanhol | vietnamita |
---|---|
y | y |
incluyen | bao gồm |
requisitos | yêu cầu |
seguridad | bảo mật |
función | chức năng |
para | cho |
las | các |
ES Las homologaciones y los marcos reguladores de conformidad incluyen requisitos de seguridad y conformidad publicados para una finalidad específica, como un sector o una función determinados
VI Điều chỉnh và khung tuân thủ bao gồm các yêu cầu bảo mật hoặc tuân thủ đã xuất bản cho một mục đích cụ thể, chẳng hạn như một ngành hoặc chức năng cụ thể
espanhol | vietnamita |
---|---|
y | y |
incluyen | bao gồm |
requisitos | yêu cầu |
seguridad | bảo mật |
función | chức năng |
para | cho |
las | các |
ES ¿Cómo se aplican los requisitos del ITAR en la nube?
VI Các yêu cầu của ITAR áp dụng như thế nào trong đám mây?
espanhol | vietnamita |
---|---|
requisitos | yêu cầu |
nube | mây |
en | trong |
cómo | như thế nào |
la | của |
ES ¿Cómo se garantiza a los clientes que AWS GovCloud (EE.UU.) cumple con los requisitos del ITAR?
VI AWS GovCloud (US) đảm bảo với khách hàng rằng GovCloud đáp ứng được các yêu cầu của ITAR bằng cách nào?
espanhol | vietnamita |
---|---|
aws | aws |
requisitos | yêu cầu |
clientes | khách hàng |
los clientes | khách |
a | cách |
ES Los clientes deben administrar su propia certificación de conformidad con PCI DSS, y se requerirán pruebas adicionales para verificar que su entorno cumpla con todos los requisitos de PCS DSS
VI Khách hàng phải quản lý chứng chỉ tuân thủ PCI DSS của họ và việc kiểm tra bổ sung sẽ được yêu cầu để xác minh rằng môi trường của bạn thỏa mãn tất cả các yêu cầu của PCS DSS
espanhol | vietnamita |
---|---|
pci | pci |
dss | dss |
pruebas | kiểm tra |
adicionales | bổ sung |
entorno | môi trường |
requisitos | yêu cầu |
clientes | khách hàng |
su | hàng |
los clientes | khách |
todos | tất cả các |
de | của |
ES Un asesor de seguridad cualificado independiente validó esta arquitectura y se observó que cumple con todos los requisitos vigentes de PCI DSS.
VI Kiến trúc bảo mật này đã được xác thực bởi một QSA độc lập và được cho là phù hợp với tất cả các yêu cầu được áp dụng của PCI DSS.
espanhol | vietnamita |
---|---|
un | này |
seguridad | bảo mật |
arquitectura | kiến trúc |
requisitos | yêu cầu |
pci | pci |
dss | dss |
y | của |
con | với |
todos | tất cả các |
los | các |
ES ¿De qué manera las compañías pueden cumplir los requisitos de PCI DSS?
VI Các công ty tuân thủ PCI DSS như thế nào?
espanhol | vietnamita |
---|---|
compañías | công ty |
pci | pci |
dss | dss |
de | các |
ES ¿Cuáles son los requisitos de conformidad de PCI DSS?
VI Những yêu cầu đối với việc tuân thủ PCI DSS là gì?
espanhol | vietnamita |
---|---|
requisitos | yêu cầu |
pci | pci |
dss | dss |
de | với |
ES A continuación, se incluye un resumen detallado de los requisitos de PCI DSS.
VI Dưới đây là tổng quan cấp cao về các yêu cầu PCI DSS.
espanhol | vietnamita |
---|---|
requisitos | yêu cầu |
pci | pci |
dss | dss |
ES ¿Cómo configura un cliente la arquitectura de AWS para cumplir con los requisitos de PCI y, así, obtener un TLS seguro?
VI Làm cách nào để khách hàng cấu hình kiến trúc AWS để tuân thủ yêu cầu PCI đối với TLS bảo mật?
espanhol | vietnamita |
---|---|
arquitectura | kiến trúc |
aws | aws |
requisitos | yêu cầu |
pci | pci |
y | y |
tls | tls |
obtener | làm |
cliente | khách hàng |
seguro | bảo mật |
ES Las listas de proveedores de servicios demuestran que AWS validó correctamente la conformidad con PCI DSS y cumplió con todos los requisitos correspondientes de los programas de Visa y MasterCard.
VI Danh sách nhà cung cấp dịch vụ chứng minh thêm rằng AWS đã xác thực thành công việc tuân thủ PCI DSS và đáp ứng tất cả các yêu cầu được áp dụng của chương trình Visa và MasterCard.
espanhol | vietnamita |
---|---|
listas | danh sách |
proveedores | nhà cung cấp |
aws | aws |
pci | pci |
dss | dss |
requisitos | yêu cầu |
programas | chương trình |
servicios | cung cấp |
los | nhà |
todos | tất cả các |
que | thêm |
ES Puede aplicar y monitorear los requisitos de copia de seguridad con AWS Backup o definir de manera centralizada sus criterios de configuración recomendados en todos los recursos, regiones de AWS y cuentas con AWS Config
VI Bạn có thể thực thi và giám sát yêu cầu sao lưu với AWS Backup hoặc xác định tập trung tiêu chí cấu hình đề xuất trong tài nguyên, AWS Regions và tài khoản với AWS Config
espanhol | vietnamita |
---|---|
requisitos | yêu cầu |
seguridad | giám sát |
configuración | cấu hình |
recursos | tài nguyên |
cuentas | tài khoản |
aws | aws |
ES Puede aplicar SCP para asegurarse de que los usuarios de sus cuentas solo realicen acciones que cumplan con sus requisitos de seguridad y conformidad
VI Bạn có thể áp dụng SCP để đảm bảo người dùng trong tài khoản chỉ thực hiện hành động đáp ứng yêu cầu bảo mật và tuân thủ của mình
espanhol | vietnamita |
---|---|
usuarios | người dùng |
cuentas | tài khoản |
requisitos | yêu cầu |
seguridad | bảo mật |
y | của |
ES Aurora Serverless cierra automáticamente bases de datos cuando no están en uso para ahorrar costos y ajusta al instante la capacidad de las bases de datos para satisfacer los requisitos cambiantes de las aplicaciones.
VI Nó sẽ tự động tắt cơ sở dữ liệu khi chúng không được sử dụng để tiết kiệm chi phí và ngay lập tức điều chỉnh dung lượng cơ sở dữ liệu để đáp ứng các yêu cầu ứng dụng đang thay đổi.
espanhol | vietnamita |
---|---|
no | không |
ahorrar | tiết kiệm |
y | y |
datos | dữ liệu |
uso | sử dụng |
requisitos | yêu cầu |
cuando | khi |
la | các |
ES Los clientes con requisitos de escritura o lectura altos a menudo dividen bases de datos en muchas instancias para lograr un rendimiento más elevado
VI Những khách hàng có yêu cầu đọc hoặc ghi cao thường chia nhỏ cơ sở dữ liệu thành nhiều phiên bản để đạt được thông lượng cao hơn
espanhol | vietnamita |
---|---|
requisitos | yêu cầu |
altos | cao |
datos | dữ liệu |
clientes | khách hàng |
los clientes | khách |
ES 5 años desde la fecha efectiva(requisitos distintos)
VI 5 năm kể từ ngày có hiệu lực (yêu cầu được sửa đổi)
espanhol | vietnamita |
---|---|
requisitos | yêu cầu |
fecha | ngày |
ES †Todos los importadores deberán cumplir los requisitos de FSVP para el 30-05-17 O 6 months después de que sus proveedores extranjeros lleguen a las fechas límites de cumplimento de FSMA, lo que ocurra más tarde
VI †Tất cả nhà nhập khẩu phải tuân thủ các yêu cầu của FSVP vào ngày 5-30-17 HOẶC sáu tháng sau khi các nhà cung cấp nước ngoài của họ đạt thời hạn tuân thủ FSMA, tùy vào thời điểm nào sau đó
ES Nuestra plataforma permitirá a los importadores estadounidenses que demuestren a la FDA un sistema integrado para gestionar los requisitos de cumplimiento y la documentación de soporte.
VI Nền tảng của chúng tôi sẽ cho phép các nhà nhập khẩu Hoa Kỳ chứng minh cho FDA về hệ thống tích hợp để quản lý các yêu cầu tuân thủ và chứng từ hỗ trợ.
espanhol | vietnamita |
---|---|
plataforma | nền tảng |
sistema | hệ thống |
integrado | tích hợp |
requisitos | yêu cầu |
los | nhà |
nuestra | chúng tôi |
ES Si se cumplen todos los requisitos, se podrá emitir el certificado y se podrá utilizar el logotipo correspondiente en los productos certificados.
VI Nếu đáp ứng được tất cả các yêu cầu, chứng nhận có thể được cấp và có thể sử dụng lô-gô hiện hành trên các sản phẩm được chứng nhận.
espanhol | vietnamita |
---|---|
requisitos | yêu cầu |
utilizar | sử dụng |
todos | tất cả các |
productos | sản phẩm |
en | trên |
certificado | chứng nhận |
el | nhận |
ES Requisitos de elegibilidad para solicitar beca de la empresa.:
VI Yêu cầu đủ điều kiện nhận học bổng của công ty:
espanhol | vietnamita |
---|---|
empresa | công ty |
requisitos | yêu cầu |
ES El ganador se determinará al analizar si cumple primero con los requisitos
VI Người chiến thắng được xác định bằng cách phân tích nếu anh ấy/cô ấy đáp ứng các yêu cầu điều kiện trước
espanhol | vietnamita |
---|---|
ganador | người chiến thắng |
analizar | phân tích |
requisitos | yêu cầu |
con | bằng |
primero | trước |
ES El ganador se determina analizando si cumple con los requisitos primero
VI Người chiến thắng được xác định bằng cách phân tích trước tiên liệu anh ấy/cô ấy có đáp ứng các yêu cầu đủ điều kiện không
espanhol | vietnamita |
---|---|
ganador | người chiến thắng |
requisitos | yêu cầu |
con | bằng |
primero | trước |
ES Requisitos de aptitud y preguntas frecuentes
VI Yêu cầu/Câu hỏi thường gặp về khả năng đủ điều kiện
espanhol | vietnamita |
---|---|
requisitos | yêu cầu |
y | y |
frecuentes | thường |
de | điều |
preguntas | hỏi |
ES ¿Cómo se aplican los requisitos del ITAR en la nube?
VI Các yêu cầu của ITAR áp dụng như thế nào trong đám mây?
espanhol | vietnamita |
---|---|
requisitos | yêu cầu |
nube | mây |
en | trong |
cómo | như thế nào |
la | của |
ES ¿Cómo se garantiza a los clientes que AWS GovCloud (EE.UU.) cumple con los requisitos del ITAR?
VI AWS GovCloud (US) đảm bảo với khách hàng rằng GovCloud đáp ứng được các yêu cầu của ITAR bằng cách nào?
espanhol | vietnamita |
---|---|
aws | aws |
requisitos | yêu cầu |
clientes | khách hàng |
los clientes | khách |
a | cách |
ES Puede asociar funciones de Lambda existentes con eventos de CloudFront para invocación global si la función cumple los límites y requisitos de servicio de Lambda@Edge
VI Bạn có thể liên kết các hàm Lambda hiện có với các sự kiện CloudFront cho các yêu cầu gọi từ khắp toàn cầu nếu hàm thỏa mãn các yêu cầu và giới hạn dịch vụ của Lambda@Edge
espanhol | vietnamita |
---|---|
lambda | lambda |
eventos | sự kiện |
global | toàn cầu |
límites | giới hạn |
requisitos | yêu cầu |
función | hàm |
ES Selecciona uno de los preajustes de Instagram a continuación que cumpla con tus requisitos de calidad y haz clic en «Convertir archivo».
VI Chỉ cần chọn một trong các cài đặt trước của Instagram bên dưới đáp ứng yêu cầu chất lượng của bạn và nhấp vào "Chuyển đổi file".
espanhol | vietnamita |
---|---|
requisitos | yêu cầu |
calidad | chất lượng |
en | trong |
archivo | file |
selecciona | chọn |
clic | nhấp |
y | của |
tus | bạn |
los | các |
ES AWS está comprometida con ayudar a los clientes para estar en conformidad con los requisitos de CJIS.
VI AWS cam kết giúp khách hàng đáp ứng các yêu cầu CJIS.
espanhol | vietnamita |
---|---|
aws | aws |
ayudar | giúp |
requisitos | yêu cầu |
clientes | khách hàng |
los clientes | khách |
de | các |
ES ¿Cómo satisface un cliente de CJIS los requisitos de cifrado en reposo?
VI Làm cách nào để khách hàng CJIS thỏa mãn điều kiện về Mã hóa ở trạng thái lưu trữ?
espanhol | vietnamita |
---|---|
cifrado | mã hóa |
cliente | khách hàng |
de | điều |
ES ¿Cómo satisface un cliente de CJIS los requisitos de cifrado en tránsito?
VI Làm cách nào để khách hàng CJIS thỏa mãn điều kiện về Mã hóa ở trạng thái truyền?
espanhol | vietnamita |
---|---|
cifrado | mã hóa |
cliente | khách hàng |
de | điều |
ES Los clientes deben asegurarse de que los buckets de almacenamiento S3 para Snowball y Storage Gateway en AWS están configurados de acuerdo con los requisitos de CJIS, incluido el cifrado en reposo.
VI Khách hàng phải đảm bảo vùng lưu trữ S3 cho Snowball và Storage Gateway trong AWS được đặt cấu hình theo các yêu cầu CJIS, kể cả mã hóa ở trạng thái lưu trữ.
espanhol | vietnamita |
---|---|
almacenamiento | lưu |
aws | aws |
requisitos | yêu cầu |
cifrado | mã hóa |
clientes | khách hàng |
los clientes | khách |
el | được |
ES Guía de requisitos de seguridad para la informática en la nube del Departamento de Defensa
VI Hướng dẫn về yêu cầu bảo mật điện toán đám mây của Bộ Quốc phòng
espanhol | vietnamita |
---|---|
guía | hướng dẫn |
requisitos | yêu cầu |
seguridad | bảo mật |
nube | mây |
del | của |
ES ¿Los servicios en la nube de AWS cumplen los requisitos del DoD?
VI Dịch vụ Đám mây AWS có đáp ứng các yêu cầu của DoD không?
espanhol | vietnamita |
---|---|
requisitos | yêu cầu |
dod | dod |
aws | aws |
nube | mây |
de | của |
Mostrando 50 de 50 traduções