Traduzir "cambiado" para vietnamita

Mostrando 13 de 13 traduções da frase "cambiado" de espanhol para vietnamita

Tradução de espanhol para vietnamita de cambiado

espanhol
vietnamita

ES Se suponía que iba a mostrarme en Inglaterra pero no ha cambiado la ubicacion

VI Trước chả nghe cái khái niệm này bao giờ, giờ mới biết sơ qua nó là cái gì.

espanhol vietnamita
la này

ES Recomiendo mucho esta herramienta, temía que mi contraseña pudiera ser hackeada pero ahora la he cambiado, deseénme suerte

VI Kiểu nghĩ email lúc nào cũng truy cập được, mang đi đâu cũng đc, là bảo vệ email trước rồi nhưng không ngờ lại mắc lỗi nghiêm trọng như vậy.

espanhol vietnamita
que như
pero nhưng
la truy
a cũng

ES Empresas que han cambiado hasta ahora

VI Các doanh nghiệp đã chuyển đổi cho đến nay

espanhol vietnamita
empresas doanh nghiệp
que đến

ES Recomiendo mucho esta herramienta, temía que mi contraseña pudiera ser hackeada pero ahora la he cambiado, deseénme suerte

VI Tốt lắm, các bạn chưa từng làm tôi thất vọng ^^

espanhol vietnamita
ahora tốt
a làm
la tôi

ES Se suponía que iba a mostrarme en Inglaterra pero no ha cambiado la ubicacion

VI Trước chả nghe cái khái niệm này bao giờ, giờ mới biết sơ qua nó là cái gì.

espanhol vietnamita
la này

ES Recomiendo mucho esta herramienta, temía que mi contraseña pudiera ser hackeada pero ahora la he cambiado, deseénme suerte

VI Kiểu nghĩ email lúc nào cũng truy cập được, mang đi đâu cũng đc, là bảo vệ email trước rồi nhưng không ngờ lại mắc lỗi nghiêm trọng như vậy.

espanhol vietnamita
que như
pero nhưng
la truy
a cũng

ES Las comunidades más afectadas han cambiado a medida que ha evolucionado la COVID-19

VI Các cộng đồng chịu ảnh hưởng nhiều nhất đã thay đổi kể từ khi đại dịch COVID-19 bùng phát

espanhol vietnamita
más nhiều
la các

ES Los grupos más afectados por la COVID-19 han cambiado de la siguiente manera:

VI Các nhóm chịu ảnh hưởng nhiều nhất bởi COVID-19 đã thay đổi như sau:

espanhol vietnamita
más nhiều
grupos các nhóm

ES Hay varias maneras de avisarle al IRS que su dirección ha cambiado.

VI Có nhiều cách báo cho IRS biết địa chỉ của quý vị đã thay đổi.

espanhol vietnamita
varias nhiều
maneras cách

ES Si ETH está ahora a 400 DAI, la ratio entre la cantidad de ETH y de DAI que hay en la reserva habrá cambiado. Ahora habrá 5 ETH y 2.000 DAI en la reserva, gracias a la labor de los traders arbitradores.

VI Nếu ETH hiện tại có giá 400 DAI, điều này có nghĩa là tỷ lệ giữa giá ETH và USDT trong nhóm đã thay đổi. Hiện có 5 ETH và 2.000 DAI trong nhóm, nhờ vào công việc của các nhà giao dịch chênh lệch giá.

espanhol vietnamita
los nhà

ES La imagen puede haber cambiado, pero la marca se mantiene consistente con sus valores centrales de emprender, liderar y empujar.

VI Giao diện có thể đã thay đổi, nhưng thương hiệu đó luôn luôn giữ được tính nhất quán với các giá trị cốt lõi của kinh doanh, lãnh đạo và sự bận rộn.

espanhol vietnamita
pero nhưng
marca thương hiệu
la các
y của
con với

ES El IRS recuerda a los contribuyentes que los niveles de ingresos en esta nueva ronda de pagos de estímulo han cambiado

VI Sở Thuế Vụ nhắc nhở người đóng thuế rằng mức lợi tức trong đợt chi trả các khoản thanh toán kích thích kinh tế mới này đã thay đổi

espanhol vietnamita
nueva mới
pagos thanh toán

ES Para poder identificar correctamente a las personas y entidades que solicitan EINs, se ha cambiado el lenguaje relacionado al proceso del EIN

VI Để biết những cá nhân và thực thể thích hợp nộp đơn xin số EIN, đã có ngôn ngữ thay đổi được sử dụng cho tiến trình xin số EIN

espanhol vietnamita
las thích
personas cá nhân
para cho
del thay đổi

Mostrando 13 de 13 traduções