ES Se suponía que iba a mostrarme en Inglaterra pero no ha cambiado la ubicacion
ES Se suponía que iba a mostrarme en Inglaterra pero no ha cambiado la ubicacion
VI Trước chả nghe cái khái niệm này bao giờ, giờ mới biết sơ qua nó là cái gì.
espanhol | vietnamita |
---|---|
la | này |
ES Recomiendo mucho esta herramienta, temía que mi contraseña pudiera ser hackeada pero ahora la he cambiado, deseénme suerte
VI Kiểu nghĩ email lúc nào cũng truy cập được, mang đi đâu cũng đc, là bảo vệ email trước rồi nhưng không ngờ lại mắc lỗi nghiêm trọng như vậy.
espanhol | vietnamita |
---|---|
que | như |
pero | nhưng |
la | truy |
a | cũng |
ES Empresas que han cambiado hasta ahora
VI Các doanh nghiệp đã chuyển đổi cho đến nay
espanhol | vietnamita |
---|---|
empresas | doanh nghiệp |
que | đến |
ES Recomiendo mucho esta herramienta, temía que mi contraseña pudiera ser hackeada pero ahora la he cambiado, deseénme suerte
VI Tốt lắm, các bạn chưa từng làm tôi thất vọng ^^
espanhol | vietnamita |
---|---|
ahora | tốt |
a | làm |
la | tôi |
ES Se suponía que iba a mostrarme en Inglaterra pero no ha cambiado la ubicacion
VI Trước chả nghe cái khái niệm này bao giờ, giờ mới biết sơ qua nó là cái gì.
espanhol | vietnamita |
---|---|
la | này |
ES Recomiendo mucho esta herramienta, temía que mi contraseña pudiera ser hackeada pero ahora la he cambiado, deseénme suerte
VI Kiểu nghĩ email lúc nào cũng truy cập được, mang đi đâu cũng đc, là bảo vệ email trước rồi nhưng không ngờ lại mắc lỗi nghiêm trọng như vậy.
espanhol | vietnamita |
---|---|
que | như |
pero | nhưng |
la | truy |
a | cũng |
ES Las comunidades más afectadas han cambiado a medida que ha evolucionado la COVID-19
VI Các cộng đồng chịu ảnh hưởng nhiều nhất đã thay đổi kể từ khi đại dịch COVID-19 bùng phát
espanhol | vietnamita |
---|---|
más | nhiều |
la | các |
ES Los grupos más afectados por la COVID-19 han cambiado de la siguiente manera:
VI Các nhóm chịu ảnh hưởng nhiều nhất bởi COVID-19 đã thay đổi như sau:
espanhol | vietnamita |
---|---|
más | nhiều |
grupos | các nhóm |
ES Hay varias maneras de avisarle al IRS que su dirección ha cambiado.
VI Có nhiều cách báo cho IRS biết địa chỉ của quý vị đã thay đổi.
espanhol | vietnamita |
---|---|
varias | nhiều |
maneras | cách |
ES Si ETH está ahora a 400 DAI, la ratio entre la cantidad de ETH y de DAI que hay en la reserva habrá cambiado. Ahora habrá 5 ETH y 2.000 DAI en la reserva, gracias a la labor de los traders arbitradores.
VI Nếu ETH hiện tại có giá 400 DAI, điều này có nghĩa là tỷ lệ giữa giá ETH và USDT trong nhóm đã thay đổi. Hiện có 5 ETH và 2.000 DAI trong nhóm, nhờ vào công việc của các nhà giao dịch chênh lệch giá.
espanhol | vietnamita |
---|---|
los | nhà |
ES La imagen puede haber cambiado, pero la marca se mantiene consistente con sus valores centrales de emprender, liderar y empujar.
VI Giao diện có thể đã thay đổi, nhưng thương hiệu đó luôn luôn giữ được tính nhất quán với các giá trị cốt lõi của kinh doanh, lãnh đạo và sự bận rộn.
espanhol | vietnamita |
---|---|
pero | nhưng |
marca | thương hiệu |
la | các |
y | của |
con | với |
ES El IRS recuerda a los contribuyentes que los niveles de ingresos en esta nueva ronda de pagos de estímulo han cambiado
VI Sở Thuế Vụ nhắc nhở người đóng thuế rằng mức lợi tức trong đợt chi trả các khoản thanh toán kích thích kinh tế mới này đã thay đổi
espanhol | vietnamita |
---|---|
nueva | mới |
pagos | thanh toán |
ES Para poder identificar correctamente a las personas y entidades que solicitan EINs, se ha cambiado el lenguaje relacionado al proceso del EIN
VI Để biết những cá nhân và thực thể thích hợp nộp đơn xin số EIN, đã có ngôn ngữ thay đổi được sử dụng cho tiến trình xin số EIN
espanhol | vietnamita |
---|---|
las | thích |
personas | cá nhân |
para | cho |
del | thay đổi |
Mostrando 13 de 13 traduções