ES Puede monitorizar el progreso a través de las consolas de Amazon Kinesis y Amazon DynamoDB, y mediante las métricas de Amazon CloudWatch que AWS Lambda genera para su función
ES Puede monitorizar el progreso a través de las consolas de Amazon Kinesis y Amazon DynamoDB, y mediante las métricas de Amazon CloudWatch que AWS Lambda genera para su función
VI Bạn có thể giám sát tiến trình thông qua bảng điều khiển Amazon Kinesis và Amazon DynamoDB, cũng như qua số liệu của Amazon CloudWatch mà AWS Lambda tạo ra cho hàm của bạn
espanhol | vietnamita |
---|---|
amazon | amazon |
aws | aws |
lambda | lambda |
genera | tạo |
función | hàm |
través | thông qua |
a | cũng |
ES También puede acceder fácilmente a los recursos de Amazon Virtual Private Cloud (Amazon VPC) para entrenar y alojar los flujos de trabajo en Amazon SageMaker
VI Bạn cũng có thể dễ dàng truy cập tài nguyên Amazon Virtual Private Cloud (Amazon VPC) để huấn luyện và lưu trữ máy chủ luồng công việc trên Amazon SageMaker
espanhol | vietnamita |
---|---|
acceder | truy cập |
fácilmente | dễ dàng |
recursos | tài nguyên |
amazon | amazon |
trabajo | công việc |
también | cũng |
ES Puede monitorizar el progreso a través de las consolas de Amazon Kinesis y Amazon DynamoDB, y mediante las métricas de Amazon CloudWatch que AWS Lambda genera para su función
VI Bạn có thể giám sát tiến trình thông qua bảng điều khiển Amazon Kinesis và Amazon DynamoDB, cũng như qua số liệu của Amazon CloudWatch mà AWS Lambda tạo ra cho hàm của bạn
espanhol | vietnamita |
---|---|
amazon | amazon |
aws | aws |
lambda | lambda |
genera | tạo |
función | hàm |
través | thông qua |
a | cũng |
ES Krux utiliza clústeres de Amazon EMR de corta duración con la capacidad de spot de Amazon EC2 para ahorrar costos, además de Amazon S3 con EMRFS como capa de datos de Apache Spark.
VI Krux sử dụng các cụm Amazon EMR tạm thời với công suất Amazon EC2 Spot để tiết kiệm chi phí và sử dụng Amazon S3 với EMRFS như một lớp dữ liệu cho Apache Spark.
espanhol | vietnamita |
---|---|
amazon | amazon |
capacidad | công suất |
ahorrar | tiết kiệm |
capa | lớp |
datos | dữ liệu |
apache | apache |
utiliza | sử dụng |
la | các |
con | với |
para | cho |
ES P: ¿Puedo utilizar Amazon Aurora en Amazon Virtual Private Cloud (Amazon VPC)?
VI Câu hỏi: Tôi có thể sử dụng Amazon Aurora trong Amazon Virtual Private Cloud (Amazon VPC) không?
espanhol | vietnamita |
---|---|
utilizar | sử dụng |
amazon | amazon |
en | trong |
ES Amazon EC2 Container Service es un servicio de administración escalable que admite contenedores de Docker y permite ejecutar de manera sencilla aplicaciones distribuidas en un clúster administrado de instancias de Amazon EC2.
VI Amazon EC2 Container Service là dịch vụ quản lý có quy mô linh hoạt, hỗ trợ các bộ chứa Docker và cho phép bạn dễ dàng chạy ứng dụng phân tán trên cụm phiên bản Amazon EC2 được quản lý.
espanhol | vietnamita |
---|---|
amazon | amazon |
y | y |
permite | cho phép |
sencilla | dễ dàng |
ejecutar | chạy |
ES A pesar de que el modelo de programación de AWS Lambda no tiene estado, el código puede obtener acceso a datos con estado al llamar a otros servicios web, como Amazon S3 o Amazon DynamoDB.
VI Mặc dù mô hình lập trình của AWS Lambda là không có trạng thái, mã của bạn vẫn có thể truy cập dữ liệu có trạng thái bằng cách gọi các dịch vụ web khác, như Amazon S3 hoặc Amazon DynamoDB.
espanhol | vietnamita |
---|---|
modelo | mô hình |
programación | lập trình |
aws | aws |
lambda | lambda |
estado | trạng thái |
acceso | truy cập |
datos | dữ liệu |
llamar | gọi |
otros | khác |
web | web |
amazon | amazon |
con | bằng |
a | cách |
no | không |
ES Para obtener más información sobre las notificaciones de eventos de Amazon S3, visite Configuración de notificaciones para eventos de Amazon S3
VI Để tìm hiểu thêm về thông báo sự kiện của Amazon S3, hãy tham khảo Cấu hình thông báo cho các sự kiện của Amazon S3
espanhol | vietnamita |
---|---|
notificaciones | thông báo |
eventos | sự kiện |
amazon | amazon |
configuración | cấu hình |
obtener | hiểu |
más | thêm |
ES Para obtener más información sobre cómo invocar funciones de Lambda mediante Amazon SNS, consulte la Guía para desarrolladores de Amazon SNS
VI Để tìm hiểu thêm về cách gọi các hàm Lambda bằng Amazon SNS, hãy tham khảo Hướng dẫn dành cho nhà phát triển Amazon SNS
espanhol | vietnamita |
---|---|
invocar | gọi |
funciones | hàm |
lambda | lambda |
amazon | amazon |
consulte | tìm hiểu |
guía | hướng dẫn |
desarrolladores | nhà phát triển |
obtener | hiểu |
cómo | bằng |
a | cách |
más | thêm |
de | cho |
ES Para obtener más información sobre los eventos de Amazon Cognito, consulte Amazon Cognito
VI Để biết thêm thông tin về các sự kiện của Amazon Cognito, hãy tham khảo Amazon Cognito
espanhol | vietnamita |
---|---|
información | thông tin |
eventos | sự kiện |
amazon | amazon |
más | thêm |
de | của |
ES P: ¿Cómo procesa AWS Lambda datos de Amazon Kinesis Streams y Amazon DynamoDB Streams?
VI Câu hỏi: AWS Lambda xử lý dữ liệu từ các luồng Amazon Kinesis và luồng Amazon DynamoDB như thế nào?
espanhol | vietnamita |
---|---|
aws | aws |
lambda | lambda |
datos | dữ liệu |
amazon | amazon |
y | như |
de | các |
cómo | như thế nào |
ES Desde la consola de Amazon SES, puede configurar la regla de recepción para que Amazon SES entregue los mensajes a una función de AWS Lambda. La misma funcionalidad se encuentra disponible a través del SDK y la CLI de AWS.
VI Từ bảng điều khiển Amazon SES, bạn có thể thiết lập quy tắc nhận để Amazon SES cung cấp thông điệp đến hàm AWS Lambda. Chức năng tương tự có sẵn thông qua AWS SDK và AWS CLI.
espanhol | vietnamita |
---|---|
consola | bảng điều khiển |
amazon | amazon |
configurar | thiết lập |
regla | quy tắc |
aws | aws |
lambda | lambda |
sdk | sdk |
cli | cli |
función | hàm |
disponible | có sẵn |
funcionalidad | chức năng |
través | thông qua |
ES Consulte la Amazon CloudWatch Developer Guide para obtener más información sobre la configuración de alarmas de Amazon CloudWatch.
VI Xem Hướng dẫn dành cho nhà phát triển Amazon CloudWatch để tìm hiểu thêm về các cảnh báo của Amazon CloudWatch.
espanhol | vietnamita |
---|---|
amazon | amazon |
obtener | hiểu |
consulte | tìm hiểu |
más | thêm |
ES Visite la página de Amazon Cognito para obtener más información acerca de cómo utilizar Amazon Cognito para compartir y sincronizar datos en los dispositivos de un usuario.
VI Tham khảo Amazon Cognito để biết thêm thông tin về cách sử dụng Amazon Cognito cho việc chia sẻ và đồng bộ hóa dữ liệu trên nhiều thiết bị của một người dùng.
espanhol | vietnamita |
---|---|
amazon | amazon |
usuario | người dùng |
datos | dữ liệu |
información | thông tin |
utilizar | sử dụng |
y | của |
para | cho |
acerca | trên |
ES Para obtener más información sobre Amazon API Gateway, visite la página de Amazon API Gateway.
VI Để tìm hiểu thêm về Amazon API Gateway, hãy tham khảo trang Amazon API Gateway.
espanhol | vietnamita |
---|---|
amazon | amazon |
api | api |
obtener | hiểu |
más | thêm |
ES Puede extraer y utilizar la imagen base más reciente de Docker Hub o Amazon ECR Public, reconstruir su imagen de contenedor e implementarla en AWS Lambda con Amazon ECR
VI Bạn có thể kéo và sử dụng hình ảnh cơ sở mới nhất từ DockerHub hoặc Amazon ECR Public, xây dựng lại hình ảnh bộ chứa của bạn và triển khai lên AWS Lambda thông qua Amazon ECR
espanhol | vietnamita |
---|---|
imagen | hình ảnh |
reciente | mới |
amazon | amazon |
aws | aws |
lambda | lambda |
utilizar | sử dụng |
y | của |
ES Sí. Los destinos de montaje para Amazon EFS están asociados a una subred en una VPC. Es necesario configurar la función de AWS Lambda para poder acceder a dicha VPC. P: ¿Quién debe utilizar Amazon EFS para Lambda?
VI Có. Các mục tiêu gắn kết cho Amazon EFS được liên kết với một mạng con trong một VPC. Hàm AWS Lambda cần được cấu hình để truy cập vào VPC đó. Câu hỏi: Ai nên sử dụng Amazon EFS cho Lambda?
espanhol | vietnamita |
---|---|
amazon | amazon |
configurar | cấu hình |
función | hàm |
aws | aws |
lambda | lambda |
quién | ai |
en | trong |
necesario | cần |
utilizar | sử dụng |
la | các |
acceder | truy cập |
para | cho |
debe | nên |
ES En el caso de que la función de Lambda se invoque como respuesta a eventos de Amazon S3, Amazon S3 podrían retenerse los eventos rechazados por AWS Lambda durante 24 horas para volver a intentar enviarlos
VI Trong trường hợp hàm Lambda đang được gọi ra để phản hồi với các sự kiện Amazon S3, các sự kiện bị AWS Lambda từ chối có thể được S3 giữ lại và thử lại trong vòng 24 giờ
espanhol | vietnamita |
---|---|
caso | trường hợp |
función | hàm |
lambda | lambda |
eventos | sự kiện |
amazon | amazon |
aws | aws |
intentar | thử |
horas | giờ |
el | được |
ES Los eventos de Amazon Kinesis Streams y Amazon DynamoDB Streams intentan reenviarse hasta que la función de Lambda tiene éxito o los datos vencen
VI Sự kiện từ các luồng Amazon Kinesis và các luồng Amazon DynamoDB được thử lại cho đến khi hàm Lambda thành công hoặc dữ liệu hết hạn
espanhol | vietnamita |
---|---|
eventos | sự kiện |
amazon | amazon |
función | hàm |
lambda | lambda |
datos | dữ liệu |
tiene | được |
ES Amazon Kinesis y Amazon DynamoDB Streams retienen los datos durante 24 horas.
VI Các Luồng Amazon Kinesis và Amazon DynamoDB giữ lại dữ liệu trong vòng 24 giờ.
espanhol | vietnamita |
---|---|
amazon | amazon |
datos | dữ liệu |
durante | trong |
horas | giờ |
ES Por ejemplo, Lambda puede extraer registros de una secuencia de Amazon Kinesis o una cola de Amazon SQS y ejecutar una función Lambda para cada mensaje recuperado.
VI Ví dụ: Lambda có thể lấy các bản ghi từ một luồng Amazon Kinesis hoặc một hàng chờ Amazon SQS và thực thi hàm Lambda cho mỗi thông điệp tìm nạp được.
espanhol | vietnamita |
---|---|
lambda | lambda |
amazon | amazon |
y | y |
función | hàm |
una | các |
cada | mỗi |
para | cho |
ES Instancias P3 de Amazon EC2 y Amazon SageMaker
VI Phiên bản Amazon EC2 P3 và Amazon SageMaker
espanhol | vietnamita |
---|---|
amazon | amazon |
ES Amazon Aurora Serverless es una configuración de escalado automático bajo demanda para Amazon Aurora
VI Amazon Aurora Serverless là cấu hình theo nhu cầu, tự động thay đổi quy mô dành cho Amazon Aurora
espanhol | vietnamita |
---|---|
amazon | amazon |
configuración | cấu hình |
demanda | nhu cầu |
para | cho |
ES Amazon ElastiCache for Redis es compatible con Amazon VPC, lo que le permite aislar su clúster en los rangos de IP que elija para los nodos
VI Amazon ElastiCache for Redis hỗ trợ Amazon VPC, nhờ đó, bạn có thể cô lập cụm của mình với dải IP đã chọn cho các nút của bạn
espanhol | vietnamita |
---|---|
amazon | amazon |
elija | chọn |
clúster | cụm |
ES Babelfish para Aurora PostgreSQL está disponible para Amazon Aurora, edición compatible con PostgreSQL. Lea la documentación y comience con unos pocos clics en la consola de administración de Amazon Aurora.
VI Babelfish for Aurora PostgreSQL khả dụng cho Amazon Aurora phiên bản tương thích với PostgreSQL. Hãy đọc kỹ tài liệu và bắt đầu với chỉ vài cú nhấp chuột trên Bảng điều khiển quản lý Amazon Aurora.
espanhol | vietnamita |
---|---|
postgresql | postgresql |
amazon | amazon |
compatible | tương thích |
documentación | tài liệu |
y | y |
comience | bắt đầu |
pocos | vài |
clics | nhấp |
consola | bảng điều khiển |
con | với |
para | cho |
ES La arquitectura de referencia muestra cómo utilizar AWS Lambda junto con Amazon API Gateway y Amazon S3 para cargar fotos y notas desde una aplicación móvil
VI Kiến trúc tham khảo trình bày cách sử dụng AWS Lambda kết hợp với Amazon API Gateway và Amazon S3 để tải ảnh và ghi chú lên từ một ứng dụng di động
espanhol | vietnamita |
---|---|
arquitectura | kiến trúc |
aws | aws |
lambda | lambda |
amazon | amazon |
api | api |
y | y |
utilizar | sử dụng |
con | với |
ES Amazon EC2 Container Service es un servicio de administración escalable que admite contenedores de Docker y permite ejecutar de manera sencilla aplicaciones distribuidas en un clúster administrado de instancias de Amazon EC2.
VI Amazon EC2 Container Service là dịch vụ quản lý có quy mô linh hoạt, hỗ trợ các bộ chứa Docker và cho phép bạn dễ dàng chạy ứng dụng phân tán trên cụm phiên bản Amazon EC2 được quản lý.
espanhol | vietnamita |
---|---|
amazon | amazon |
y | y |
permite | cho phép |
sencilla | dễ dàng |
ejecutar | chạy |
ES A pesar de que el modelo de programación de AWS Lambda no tiene estado, el código puede obtener acceso a datos con estado al llamar a otros servicios web, como Amazon S3 o Amazon DynamoDB.
VI Mặc dù mô hình lập trình của AWS Lambda là không có trạng thái, mã của bạn vẫn có thể truy cập dữ liệu có trạng thái bằng cách gọi các dịch vụ web khác, như Amazon S3 hoặc Amazon DynamoDB.
espanhol | vietnamita |
---|---|
modelo | mô hình |
programación | lập trình |
aws | aws |
lambda | lambda |
estado | trạng thái |
acceso | truy cập |
datos | dữ liệu |
llamar | gọi |
otros | khác |
web | web |
amazon | amazon |
con | bằng |
a | cách |
no | không |
ES Para obtener más información sobre las notificaciones de eventos de Amazon S3, visite Configuración de notificaciones para eventos de Amazon S3
VI Để tìm hiểu thêm về thông báo sự kiện của Amazon S3, hãy tham khảo Cấu hình thông báo cho các sự kiện của Amazon S3
espanhol | vietnamita |
---|---|
notificaciones | thông báo |
eventos | sự kiện |
amazon | amazon |
configuración | cấu hình |
obtener | hiểu |
más | thêm |
ES Para obtener más información sobre cómo invocar funciones de Lambda mediante Amazon SNS, consulte la Guía para desarrolladores de Amazon SNS
VI Để tìm hiểu thêm về cách gọi các hàm Lambda bằng Amazon SNS, hãy tham khảo Hướng dẫn dành cho nhà phát triển Amazon SNS
espanhol | vietnamita |
---|---|
invocar | gọi |
funciones | hàm |
lambda | lambda |
amazon | amazon |
consulte | tìm hiểu |
guía | hướng dẫn |
desarrolladores | nhà phát triển |
obtener | hiểu |
cómo | bằng |
a | cách |
más | thêm |
de | cho |
ES Para obtener más información sobre los eventos de Amazon Cognito, consulte Amazon Cognito
VI Để biết thêm thông tin về các sự kiện của Amazon Cognito, hãy tham khảo Amazon Cognito
espanhol | vietnamita |
---|---|
información | thông tin |
eventos | sự kiện |
amazon | amazon |
más | thêm |
de | của |
ES P: ¿Cómo procesa AWS Lambda datos de Amazon Kinesis Streams y Amazon DynamoDB Streams?
VI Câu hỏi: AWS Lambda xử lý dữ liệu từ các luồng Amazon Kinesis và luồng Amazon DynamoDB như thế nào?
espanhol | vietnamita |
---|---|
aws | aws |
lambda | lambda |
datos | dữ liệu |
amazon | amazon |
y | như |
de | các |
cómo | như thế nào |
ES Desde la consola de Amazon SES, puede configurar la regla de recepción para que Amazon SES entregue los mensajes a una función de AWS Lambda. La misma funcionalidad se encuentra disponible a través del SDK y la CLI de AWS.
VI Từ bảng điều khiển Amazon SES, bạn có thể thiết lập quy tắc nhận để Amazon SES cung cấp thông điệp đến hàm AWS Lambda. Chức năng tương tự có sẵn thông qua AWS SDK và AWS CLI.
espanhol | vietnamita |
---|---|
consola | bảng điều khiển |
amazon | amazon |
configurar | thiết lập |
regla | quy tắc |
aws | aws |
lambda | lambda |
sdk | sdk |
cli | cli |
función | hàm |
disponible | có sẵn |
funcionalidad | chức năng |
través | thông qua |
ES Consulte la Amazon CloudWatch Developer Guide para obtener más información sobre la configuración de alarmas de Amazon CloudWatch.
VI Xem Hướng dẫn dành cho nhà phát triển Amazon CloudWatch để tìm hiểu thêm về các cảnh báo của Amazon CloudWatch.
espanhol | vietnamita |
---|---|
amazon | amazon |
obtener | hiểu |
consulte | tìm hiểu |
más | thêm |
ES Visite la página de Amazon Cognito para obtener más información acerca de cómo utilizar Amazon Cognito para compartir y sincronizar datos en los dispositivos de un usuario.
VI Tham khảo Amazon Cognito để biết thêm thông tin về cách sử dụng Amazon Cognito cho việc chia sẻ và đồng bộ hóa dữ liệu trên nhiều thiết bị của một người dùng.
espanhol | vietnamita |
---|---|
amazon | amazon |
usuario | người dùng |
datos | dữ liệu |
información | thông tin |
utilizar | sử dụng |
y | của |
para | cho |
acerca | trên |
ES Para obtener más información sobre Amazon API Gateway, visite la página de Amazon API Gateway.
VI Để tìm hiểu thêm về Amazon API Gateway, hãy tham khảo trang Amazon API Gateway.
espanhol | vietnamita |
---|---|
amazon | amazon |
api | api |
obtener | hiểu |
más | thêm |
ES Puede extraer y utilizar la imagen base más reciente de Docker Hub o Amazon ECR Public, reconstruir su imagen de contenedor e implementarla en AWS Lambda con Amazon ECR
VI Bạn có thể kéo và sử dụng hình ảnh cơ sở mới nhất từ DockerHub hoặc Amazon ECR Public, xây dựng lại hình ảnh bộ chứa của bạn và triển khai lên AWS Lambda thông qua Amazon ECR
espanhol | vietnamita |
---|---|
imagen | hình ảnh |
reciente | mới |
amazon | amazon |
aws | aws |
lambda | lambda |
utilizar | sử dụng |
y | của |
ES Sí. Los destinos de montaje para Amazon EFS están asociados a una subred en una VPC. Es necesario configurar la función de AWS Lambda para poder acceder a dicha VPC. P: ¿Quién debe utilizar Amazon EFS para Lambda?
VI Có. Các mục tiêu gắn kết cho Amazon EFS được liên kết với một mạng con trong một VPC. Hàm AWS Lambda cần được cấu hình để truy cập vào VPC đó. Câu hỏi: Ai nên sử dụng Amazon EFS cho Lambda?
espanhol | vietnamita |
---|---|
amazon | amazon |
configurar | cấu hình |
función | hàm |
aws | aws |
lambda | lambda |
quién | ai |
en | trong |
necesario | cần |
utilizar | sử dụng |
la | các |
acceder | truy cập |
para | cho |
debe | nên |
ES En el caso de que la función de Lambda se invoque como respuesta a eventos de Amazon S3, Amazon S3 podrían retenerse los eventos rechazados por AWS Lambda durante 24 horas para volver a intentar enviarlos
VI Trong trường hợp hàm Lambda đang được gọi ra để phản hồi với các sự kiện Amazon S3, các sự kiện bị AWS Lambda từ chối có thể được S3 giữ lại và thử lại trong vòng 24 giờ
espanhol | vietnamita |
---|---|
caso | trường hợp |
función | hàm |
lambda | lambda |
eventos | sự kiện |
amazon | amazon |
aws | aws |
intentar | thử |
horas | giờ |
el | được |
ES Los eventos de Amazon Kinesis Streams y Amazon DynamoDB Streams intentan reenviarse hasta que la función de Lambda tiene éxito o los datos vencen
VI Sự kiện từ các luồng Amazon Kinesis và các luồng Amazon DynamoDB được thử lại cho đến khi hàm Lambda thành công hoặc dữ liệu hết hạn
espanhol | vietnamita |
---|---|
eventos | sự kiện |
amazon | amazon |
función | hàm |
lambda | lambda |
datos | dữ liệu |
tiene | được |
ES Amazon Kinesis y Amazon DynamoDB Streams retienen los datos durante 24 horas.
VI Các Luồng Amazon Kinesis và Amazon DynamoDB giữ lại dữ liệu trong vòng 24 giờ.
espanhol | vietnamita |
---|---|
amazon | amazon |
datos | dữ liệu |
durante | trong |
horas | giờ |
ES Por ejemplo, Lambda puede extraer registros de una secuencia de Amazon Kinesis o una cola de Amazon SQS y ejecutar una función Lambda para cada mensaje recuperado.
VI Ví dụ: Lambda có thể lấy các bản ghi từ một luồng Amazon Kinesis hoặc một hàng chờ Amazon SQS và thực thi hàm Lambda cho mỗi thông điệp tìm nạp được.
espanhol | vietnamita |
---|---|
lambda | lambda |
amazon | amazon |
y | y |
función | hàm |
una | các |
cada | mỗi |
para | cho |
ES Amazon Elastic Compute Cloud (Amazon EC2) es un servicio web que ofrece capacidad informática en la nube segura y de tamaño modificable
VI Amazon Elastic Compute Cloud (Amazon EC2) là dịch vụ web cung cấp năng lực điện toán bảo mật và có kích cỡ linh hoạt trên đám mây
espanhol | vietnamita |
---|---|
amazon | amazon |
web | web |
nube | mây |
segura | bảo mật |
ofrece | cung cấp |
ES Las imágenes de máquina de Amazon (AMI) están preconfiguradas con una lista cada vez mayor de sistemas operativos, como Microsoft Windows y distribuciones de Linux como Amazon Linux 2, Ubuntu, Red Hat Enterprise Linux, CentOS, SUSE y Debian
VI Amazon Machine Images (AMIs) được cấu hình sẵn với danh sách hệ điều hành ngày càng lớn, bao gồm các bản phân phối Microsoft Windows và Linux như Amazon Linux 2, Ubuntu, Red Hat Enterprise Linux, CentOS, SUSE và Debian
espanhol | vietnamita |
---|---|
amazon | amazon |
lista | danh sách |
mayor | lớn |
microsoft | microsoft |
linux | linux |
están | được |
ES Amazon EC2 Auto Scaling permite ajustar la escala de la capacidad de Amazon EC2 automáticamente de acuerdo con las condiciones que defina
VI Amazon EC2 Auto Scaling cho phép bạn tự động thay đổi quy mô dung lượng Amazon EC2 theo hướng tăng lên hay giảm xuống theo các điều kiện do chỉ định
espanhol | vietnamita |
---|---|
amazon | amazon |
permite | cho phép |
la | các |
con | cho |
ES Puede poner en hibernación sus instancias Amazon EC2 respaldadas por Amazon EBS y reanudarlas desde estado más adelante
VI Bạn có thể cho ngủ đông các phiên bản của Amazon EC2 được hỗ trợ bởi Amazon EBS và khôi phục chúng từ trạng thái này sau đó
espanhol | vietnamita |
---|---|
amazon | amazon |
estado | trạng thái |
puede | được |
ES Amazon ElastiCache for Redis es compatible con Amazon VPC, lo que le permite aislar su clúster en los rangos de IP que elija para los nodos
VI Amazon ElastiCache for Redis hỗ trợ Amazon VPC, nhờ đó, bạn có thể cô lập cụm của mình với dải IP đã chọn cho các nút của bạn
espanhol | vietnamita |
---|---|
amazon | amazon |
elija | chọn |
clúster | cụm |
ES Utilizan la conectividad de alto rendimiento de Amazon EMR con Amazon S3 para actualizar los modelos casi en tiempo real.
VI Các mô hình này tận dụng khả năng kết nối hiệu năng của Amazon EMR với Amazon S3 để cập nhật các mô hình gần theo thời gian thực.
espanhol | vietnamita |
---|---|
amazon | amazon |
actualizar | cập nhật |
modelos | mô hình |
real | thực |
tiempo | thời gian |
ES Babelfish para Aurora PostgreSQL está disponible para Amazon Aurora, edición compatible con PostgreSQL. Lea la documentación y comience con unos pocos clics en la consola de administración de Amazon Aurora.
VI Babelfish for Aurora PostgreSQL khả dụng cho Amazon Aurora phiên bản tương thích với PostgreSQL. Hãy đọc kỹ tài liệu và bắt đầu với chỉ vài cú nhấp chuột trên Bảng điều khiển quản lý Amazon Aurora.
espanhol | vietnamita |
---|---|
postgresql | postgresql |
amazon | amazon |
compatible | tương thích |
documentación | tài liệu |
y | y |
comience | bắt đầu |
pocos | vài |
clics | nhấp |
consola | bảng điều khiển |
con | với |
para | cho |
ES Amazon Aurora Serverless es una configuración de escalado automático bajo demanda para Amazon Aurora
VI Amazon Aurora Serverless là cấu hình theo nhu cầu, tự động thay đổi quy mô dành cho Amazon Aurora
espanhol | vietnamita |
---|---|
amazon | amazon |
configuración | cấu hình |
demanda | nhu cầu |
para | cho |
Mostrando 50 de 50 traduções