EN This includes needing help with self-care or daily activities
EN This includes needing help with self-care or daily activities
VI Điều này bao gồm cả tình trạng cần hỗ trợ trong việc chăm sóc bản thân hoặc các hoạt động hàng ngày
inglês | vietnamita |
---|---|
includes | bao gồm |
or | hoặc |
EN We want to address any Disputes without needing arbitration
VI Chúng tôi muốn giải quyết mọi Tranh chấp mà không cần đến trọng tài
inglês | vietnamita |
---|---|
we | chúng tôi |
to | đến |
EN What is a drag and drop email creator? A drag and drop email creator is a tool that allows users to create and design email templates without needing any coding skills
VI Trình tạo email kéo và thả là gì? Trình tạo email kéo và thả là một công cụ cho phép người dùng tạo và thiết kế các mẫu email template mà không cần code
inglês | vietnamita |
---|---|
allows | cho phép |
users | người dùng |
templates | mẫu |
without | không |
and | các |
create | tạo |
EN Landing page templates are predesigned layouts that you can customize without needing any design experience
VI Các mẫu trang đích là các bố cục được thiết kế sẵn mà bạn có thể tùy chỉnh mà không cần có kinh nghiệm thiết kế
inglês | vietnamita |
---|---|
page | trang |
templates | mẫu |
can | cần |
customize | tùy chỉnh |
experience | kinh nghiệm |
you | bạn |
are | được |
EN It uses Anycast with a 100% uptime SLA, which means you never have to configure where user-initiated traffic is routed or worry about outages.
VI Mạng biên sử dụng công nghệ Anycast với SLA thời gian hoạt động 100%, có nghĩa là bạn không phải tự cấu hình nơi lưu lượng truy cập được định tuyến hoặc lo lắng về việc ngừng hoạt động.
inglês | vietnamita |
---|---|
means | có nghĩa |
never | không |
configure | cấu hình |
or | hoặc |
uses | sử dụng |
you | bạn |
EN It enables blockchain developers to build their DApps and wallets natively without having to worry about the low-level implementation details
VI Mã nguồn của Trust cho phép các nhà phát triển blockchain xây dựng các DApps và ứng dụng ví của họ mà không phải lo lắng về các chi tiết triển khai cấp thấp
inglês | vietnamita |
---|---|
enables | cho phép |
developers | nhà phát triển |
having | phải |
implementation | triển khai |
details | chi tiết |
low | thấp |
build | xây dựng |
EN Use major appliances early and enjoy your evening worry-free.
VI Sử dụng các thiết bị gia dụng lớn sớm và tận hưởng buổi tối mà không phải lo lắng.
inglês | vietnamita |
---|---|
use | sử dụng |
major | lớn |
and | các |
your | không |
EN Coming to VIOFFCE we do not need to worry about that anymore
VI Đến với VIOFFCE chúng tôi không cần phải lo lắng về điều đó nữa
inglês | vietnamita |
---|---|
we | chúng tôi |
need | cần |
need to | phải |
not | với |
EN Do you use 2 SIMs? Do not worry because Truecaller can use comfortably on both SIMs with a feature that supports 2 SIM.
VI Bạn sử dụng 2 SIM? Đừng lo lắng vì Truecaller có thể sử dụng thoải mái trên cả 2 SIM với tính năng hỗ trợ đầy đủ chức năng 2 SIM.
inglês | vietnamita |
---|---|
feature | tính năng |
use | sử dụng |
on | trên |
you | bạn |
EN Soon, the worry that takes over your mind will be to meet high-class needs rather than essential needs
VI Chẳng bao lâu nữa, mối lo chiếm trọn tâm trí bạn sẽ là việc đáp ứng các nhụ cầu cao cấp chứ không còn là những nhu cầu thiết yếu
inglês | vietnamita |
---|---|
needs | nhu cầu |
high | cao |
your | bạn |
the | không |
to | các |
EN You will no longer have to worry about the future of humanity from now on.
VI Tương lai của nhân loại từ nay không còn phải lo nữa.
inglês | vietnamita |
---|---|
future | tương lai |
have | phải |
EN Owning InternetGuard, you will no longer worry about the device automatically downloading malicious applications for your device
VI Sở hữu InternetGuard, bạn sẽ không còn lo lắng về việc thiết bị tự động tải những ứng dụng độc hại cho thiết bị của mình
inglês | vietnamita |
---|---|
no | không |
your | bạn |
EN But don?t worry, because you have plenty of time
VI Nhưng cũng đừng lo lắng, bởi bạn có nhiều thời gian
inglês | vietnamita |
---|---|
because | như |
time | thời gian |
but | nhưng |
you | bạn |
EN But don?t worry because recently, the developer has released a global version to reach more countries.
VI Nhưng đừng lo lắng vì gần đây, nhà phát triển đã cho ra mắt phiên bản quốc tế để tiếp cận với nhiều quốc gia hơn.
inglês | vietnamita |
---|---|
developer | nhà phát triển |
version | phiên bản |
countries | quốc gia |
but | nhưng |
more | nhiều |
EN Stay home and worry-free, let us do the shopping and deliver it to your door.
VI Bạn chỉ việc an tâm ở nhà, còn hàng hóa tươi ngon cứ để GrabMart sắm và giao tận nơi.
inglês | vietnamita |
---|---|
deliver | giao |
home | nhà |
your | bạn |
EN It depends on the city you are working in. GrabTaxi will apply the service fee. However, you don’t need to worry because this service fee is low & reasonable.
VI Tuỳ theo Thành phố bạn hoạt động, GrabTaxi sẽ áp dụng thu mức phí sử dụng ứng dụng. Nhưng bạn yên tâm, mức phí này rất thấp và đảm bảo hợp lý.
inglês | vietnamita |
---|---|
because | như |
low | thấp |
you | bạn |
EN It enables blockchain developers to build their DApps and wallets natively without having to worry about the low-level implementation details
VI Mã nguồn của Trust cho phép các nhà phát triển blockchain xây dựng các DApps và ứng dụng ví của họ mà không phải lo lắng về các chi tiết triển khai cấp thấp
inglês | vietnamita |
---|---|
enables | cho phép |
developers | nhà phát triển |
having | phải |
implementation | triển khai |
details | chi tiết |
low | thấp |
build | xây dựng |
EN You won’t have to worry about finding a reliable hosting service or syncing up your website with the hosting service, because we’ve done it all for you.
VI Bạn không còn cần phải lo về việc tìm hosting uy tín và upload website của bạn lên host đó nữa, việc này đã có chúng tôi lo.
inglês | vietnamita |
---|---|
website | website |
your | của bạn |
you | bạn |
all | của |
the | này |
EN Never worry about losing your progress
VI Không cần phải lo lắng về việc mất dữ liệu
inglês | vietnamita |
---|---|
your | không |
EN Don’t worry – your settings and files won’t get lost during the process.
VI Đừng lo lắng - các cài đặt và tệp của bạn sẽ không bị mất trong quá trình này.
inglês | vietnamita |
---|---|
files | tệp |
during | trong |
the | này |
EN Our cloud server hosting has guaranteed uptime 24/7. Never worry about your website being down again.
VI Ưu điểm của cloud hosting là mạnh mẽ và đạt uptime gần như tuyệt đối khi luôn được giám sát bởi quản trị viên 24/7. Không phải lo website bị sập nữa.
inglês | vietnamita |
---|---|
website | website |
your | của |
has | được |
EN If you’ve never built a website before, don’t worry
VI Đừng lo lắng nếu bạn chưa bao giờ xây dựng một trang web trước đây
inglês | vietnamita |
---|---|
if | nếu |
before | trước |
website | trang |
EN You don’t have to worry about learning complex features. You can build your website faster since most of the work is already done for you.
VI Bạn không cần phải lo lắng về việc tìm hiểu các tính năng phức tạp. Bạn có thể xây dựng trang web một cách nhanh chóng bởi hầu hết mọi thứ đã được xây dựng sẵn.
inglês | vietnamita |
---|---|
complex | phức tạp |
features | tính năng |
faster | nhanh |
build | xây dựng |
your | bạn |
website | trang |
can | cần |
EN Since your eCommerce store exists online, you won’t have to worry about costly monthly expenses like electricity, water, and rent for your store property.
VI Khi cửa hàng thương mại điện tử của bạn trực tuyến, bạn không phải lo lắng về chi phí đắt đỏ hàng tháng như điện, nước và mặt bằng hay cơ sở vật chất.
inglês | vietnamita |
---|---|
store | cửa hàng |
online | trực tuyến |
water | nước |
electricity | điện |
your | của bạn |
monthly | hàng tháng |
you | bạn |
have | phải |
and | như |
to | của |
EN Don’t worry about the transition process or contract not working out for you
VI Đừng lo ngại về quy trình chuyển đổi hay hợp đồng không phù hợp với bạn
inglês | vietnamita |
---|---|
process | quy trình |
contract | hợp đồng |
not | với |
the | không |
you | bạn |
EN "That doesn't worry me," Verstappen insisted, "because there is nothing we can do about it. We can only focus on ourselves."
VI "Điều đó không làm tôi lo lắng", Verstappen nhấn mạnh, "bởi vì chúng tôi không thể làm gì được. Chúng tôi chỉ có thể tập trung vào bản thân mình."
inglês | vietnamita |
---|---|
is | là |
we | chúng tôi |
on | vào |
it | không |
there | và |
do | làm |
EN Plus, you won’t have to worry about spending money on extra resources to help promote your brand
VI Ngoài ra, bạn sẽ không phải lo lắng về việc chi tiền cho các tài nguyên bổ sung để giúp quảng bá thương hiệu của mình
inglês | vietnamita |
---|---|
resources | tài nguyên |
brand | thương hiệu |
help | giúp |
to | tiền |
you | bạn |
EN We ran into an issue, but don’t worry, we’ll take care of it for sure.
VI Chúng tôi gặp phải một vấn đề, nhưng đừng lo lắng, chúng tôi chắc chắn sẽ giải quyết nó.
Mostrando 28 de 28 traduções