EN Our cloud server hosting has guaranteed uptime 24/7. Never worry about your website being down again.
"guaranteed uptime" em inglês pode ser traduzido nas seguintes palavras/frases vietnamita:
guaranteed | và đảm bảo |
uptime | thời gian |
EN Our cloud server hosting has guaranteed uptime 24/7. Never worry about your website being down again.
VI Ưu điểm của cloud hosting là mạnh mẽ và đạt uptime gần như tuyệt đối khi luôn được giám sát bởi quản trị viên 24/7. Không phải lo website bị sập nữa.
inglês | vietnamita |
---|---|
website | website |
your | của |
has | được |
EN Take advantage of WordPress’ flexibility! Superior performance and uptime guaranteed.
VI Tận dụng sự linh hoạt của WordPress! Hiệu suất và thời gian hoạt động vượt trội.
inglês | vietnamita |
---|---|
performance | hiệu suất |
of | của |
EN Want to ensure the security and uptime of your financial trading software? Spectrum will do just that, even at peak trading hours.
VI Bạn muốn đảm bảo tính bảo mật và thời gian hoạt động của phần mềm giao dịch tài chính của bạn? Spectrum sẽ làm được điều đó, ngay cả vào giờ giao dịch cao điểm.
inglês | vietnamita |
---|---|
security | bảo mật |
financial | tài chính |
software | phần mềm |
hours | thời gian |
of | của |
want | muốn |
your | bạn |
and | và |
EN By dynamically distributing it to the most available and responsive server pools, Cloudflare Spectrum and Load Balancing together help increase the uptime of your services.
VI Bằng cách phân phối động đến các nhóm máy chủ khả dụng và đáp ứng tốt nhất, Cloudflare Spectrum và Cân bằng Tải giúp tăng thời gian hoạt động của các dịch vụ của bạn.
inglês | vietnamita |
---|---|
increase | tăng |
help | giúp |
of | của |
your | bạn |
EN It uses Anycast with a 100% uptime SLA, which means you never have to configure where user-initiated traffic is routed or worry about outages.
VI Mạng biên sử dụng công nghệ Anycast với SLA thời gian hoạt động 100%, có nghĩa là bạn không phải tự cấu hình nơi lưu lượng truy cập được định tuyến hoặc lo lắng về việc ngừng hoạt động.
inglês | vietnamita |
---|---|
means | có nghĩa |
never | không |
configure | cấu hình |
or | hoặc |
uses | sử dụng |
you | bạn |
EN The accuracy and reliablity of this process is not guaranteed
VI Độ chính xác và độ tin cậy của quá trình này không được đảm bảo
inglês | vietnamita |
---|---|
process | quá trình |
not | không |
of | của |
EN Comfort and confidentiality is guaranteed. Located on the ground floor and easily accessible from both wings of the hotel, the Conference and Business Centre is open from 7am to 11pm.
VI Đảm bảo tiện nghi và bảo mật. Nằm ở tầng trệt và có thể dễ dàng đón khách từ cả hai hướng tòa nhà, Trung tâm dịch vụ văn phòng mở cửa từ 7h00 đến 23h00.
inglês | vietnamita |
---|---|
floor | tầng |
easily | dễ dàng |
centre | trung tâm |
EN Any messages sent through the Internet site are subject to interception and cannot be guaranteed as confidential until they reach us.
VI Tin nhắn gửi qua trang web có thể bị đón chặn và không đảm bảo tính bảo mật cho đến khi chúng tôi nhận được.
inglês | vietnamita |
---|---|
sent | gửi |
internet | web |
until | cho đến khi |
site | trang web |
EN To support 100% uptime but fully open participation, EPoS slashes validators who double-sign and it penalizes elected but unavailable nodes
VI Để hỗ trợ 100% thời gian hoạt động nhưng sự tham gia hoàn toàn mở, EPoS cắt giảm những người xác nhận ký hai lần và nó sẽ phạt các nút được bầu chọn nhưng không khả dụng
inglês | vietnamita |
---|---|
but | nhưng |
fully | hoàn toàn |
and | các |
EN The ordering of records across different shards is not guaranteed, and processing of each shard happens in parallel.
VI Không có đảm bảo về thứ tự của các bản ghi trên các phân đoạn khác nhau và quá trình xử lý từng phân đoạn diễn ra song song.
inglês | vietnamita |
---|---|
records | bản ghi |
parallel | song song |
each | ra |
different | khác nhau |
EN Meanwhile, longer videos will be a challenge and the quality is not guaranteed.
VI Trong khi đó, những video dài hơn sẽ là một sự khó khăn và chất lượng không thực sự được đảm bảo.
inglês | vietnamita |
---|---|
videos | video |
quality | chất lượng |
not | không |
EN With just a single click, the post will be published while quality is still guaranteed.
VI Chỉ với một click duy nhất, bài đăng sẽ được xuất bản trong khi chất lượng vẫn được đảm bảo.
inglês | vietnamita |
---|---|
quality | chất lượng |
still | vẫn |
while | khi |
EN We offer unparalleled accountability, thanks to our qualified partners and guaranteed performance
VI Chúng tôi cung cấp trách nhiệm giải trình vô song, nhờ vào các đối tác đủ năng lực và hiệu suất được đảm bảo
inglês | vietnamita |
---|---|
performance | hiệu suất |
and | và |
we | chúng tôi |
offer | cấp |
thanks | các |
to | vào |
EN Finish with a soothing and rejuvenating body massage with natural oils guaranteed to re-harmonise body and mind.
VI Kết thúc buổi trị liệu với bước xoa bóp cơ thể nhẹ nhàng, kết hợp việc trẻ hóa làn da với các tinh dầu thiên nhiên để đảm bảo đem lại cân bằng cho cơ thể và tâm trí.
inglês | vietnamita |
---|---|
re | lại |
and | các |
with | với |
EN To support 100% uptime but fully open participation, EPoS slashes validators who double-sign and it penalizes elected but unavailable nodes
VI Để hỗ trợ 100% thời gian hoạt động nhưng sự tham gia hoàn toàn mở, EPoS cắt giảm những người xác nhận ký hai lần và nó sẽ phạt các nút được bầu chọn nhưng không khả dụng
inglês | vietnamita |
---|---|
but | nhưng |
fully | hoàn toàn |
and | các |
EN The accuracy and reliablity of this process is not guaranteed
VI Độ chính xác và độ tin cậy của quá trình này không được đảm bảo
inglês | vietnamita |
---|---|
process | quá trình |
not | không |
of | của |
EN The ordering of records across different shards is not guaranteed, and processing of each shard happens in parallel.
VI Không có đảm bảo về thứ tự của các bản ghi trên các phân đoạn khác nhau và quá trình xử lý từng phân đoạn diễn ra song song.
inglês | vietnamita |
---|---|
records | bản ghi |
parallel | song song |
each | ra |
different | khác nhau |
EN Deliver Uptime All the Time: Ensure Business Continuity with VMware Cloud™ on AWS
VI Cung cấp thời gian vận hành mọi lúc: Đảm bảo tính liên tục trong kinh doanh với VMware Cloud™ on AWS
EN Comfort and confidentiality is guaranteed. Located on the ground floor and easily accessible from both wings of the hotel, the Conference and Business Centre is open from 7am to 11pm.
VI Đảm bảo tiện nghi và bảo mật. Nằm ở tầng trệt và có thể dễ dàng đón khách từ cả hai hướng tòa nhà, Trung tâm dịch vụ văn phòng mở cửa từ 7h00 đến 23h00.
inglês | vietnamita |
---|---|
floor | tầng |
easily | dễ dàng |
centre | trung tâm |
EN Any messages sent through the Internet site are subject to interception and cannot be guaranteed as confidential until they reach us.
VI Tin nhắn gửi qua trang web có thể bị đón chặn và không đảm bảo tính bảo mật cho đến khi chúng tôi nhận được.
inglês | vietnamita |
---|---|
sent | gửi |
internet | web |
until | cho đến khi |
site | trang web |
EN Bosch develops innovative, high quality power tools that are guaranteed to produce professional results in all fields of craftsmanship
VI Bosch phát triển các sản phẩm dụng cụ điện cầm tay tiên tiến, chất lượng và hiệu quả cao
inglês | vietnamita |
---|---|
high | cao |
quality | chất lượng |
power | điện |
to | các |
EN The average loading time of my fully-fledged landing page was a phenomenal 1.56s, and uptime over a few months of testing was upwards of 99.99%, exactly as promised.
VI Thời gian tải trung bình của trang đích chính thức là 1.56s, thật phi thường, và thời gian hoạt động trong vài tháng thử nghiệm lên đến hơn 99.99%, chính xác như cam kết.
inglês | vietnamita |
---|---|
page | trang |
few | vài |
time | thời gian |
of | của |
months | tháng |
and | và |
over | hơn |
EN Ensure your website is up and running with our 99.9% uptime guarantee.
VI Đảm bảo 99.9% thời gian hoạt động của trang web.
inglês | vietnamita |
---|---|
and | của |
website | trang |
EN A stunning 99% uptime means your website will be up and running no matter the circumstances
VI Uptime tuyệt đối lên đến 99% đồng nghĩa với việc website của bạn sẽ luôn hoạt động bất kể trường hợp nào
inglês | vietnamita |
---|---|
website | website |
up | lên |
your | bạn |
and | của |
EN We devote ourselves to our users by providing an unparalleled reliability of our free web hosting servers with 99.9% uptime guarantee.
VI Chúng tôi luôn tận tâm với toàn bộ khách hàng bằng việc cung cấp dịch vụ web hosting miễn phí, với up time đảm bảo lên đến 99.9%.
inglês | vietnamita |
---|---|
providing | cung cấp |
web | web |
we | chúng tôi |
EN Faster delivery and quality guaranteed
VI Giao hàng nhanh hơn và chất lượng đảm bảo
inglês | vietnamita |
---|---|
quality | chất lượng |
faster | nhanh hơn |
EN Earn interest on your idle funds. Principal and return are guaranteed with always over 100% collateral from your counterparties.
VI Kiếm tiền lãi từ số tiền nhàn rỗi của bạn. Tiền gốc và tiền lãi được đảm bảo với tài sản đảm bảo luôn trên 100% từ các đối tác của bạn.
inglês | vietnamita |
---|---|
interest | lãi |
funds | tiền |
always | luôn |
your | của bạn |
on | trên |
with | với |
are | được |
EN We strive to maintain 99.99% uptime for your website
VI Chúng tôi cố gắng duy trì 99,99% thời gian hoạt động cho trang web của bạn
inglês | vietnamita |
---|---|
we | chúng tôi |
your | bạn |
website | trang |
EN The average loading time of my fully-fledged landing page was a phenomenal 1.56s, and uptime over a few months of testing was upwards of 99.99%, exactly as promised.
VI Thời gian tải trung bình của trang đích chính thức là 1.56s, thật phi thường, và thời gian hoạt động trong vài tháng thử nghiệm lên đến hơn 99.99%, chính xác như cam kết.
inglês | vietnamita |
---|---|
page | trang |
few | vài |
time | thời gian |
of | của |
months | tháng |
and | và |
over | hơn |
EN Keep your site operational at all times – Hostinger offers a 99.9% uptime guarantee.
VI Giữ cho trang của bạn hoạt động mọi lúc - Hostinger đảm bảo thời gian hoạt động 99.9%.
EN Dedicated resources: get a dedicated IP address alongside guaranteed high-performance SSD storage for your website.
VI Tài nguyên riêng:trang web có địa chỉ IP riêng cùng với đó được đảm bảo hiệu suất hoạt động lưu trữ SSD cao.
inglês | vietnamita |
---|---|
resources | tài nguyên |
ip | ip |
website | trang |
EN Fully managed: sit back and relax. Managed cloud hosting means we take care of server uptime, maintenance, monitoring, and your queries 24/7.
VI Quản lý hoàn toàn: nghỉ ngơi và thư giãn. Managed cloud hosting có nghĩa là chúng tôi xử lý mọi thứ từ thời gian hoạt động máy chủ, bảo trì, theo dõi và yêu cầu của bạn 24/7.
inglês | vietnamita |
---|---|
fully | hoàn toàn |
means | có nghĩa |
we | chúng tôi |
of | của |
your | bạn |
EN Also, we continuously fine-tune our platform for both free and paid hosting to ensure 99.9% uptime.
VI Hơn nữa, chúng tôi luôn nâng cấp, chỉnh sửa nền tảng của mình để đảm bảo 99.99% thời gian hoạt động để trang web của bạn luôn luôn có thể truy cập trực tuyến.
inglês | vietnamita |
---|---|
also | hơn |
platform | nền tảng |
we | chúng tôi |
and | của |
EN Website speed is as important as uptime
VI Tốc độ trang web cũng quan trọng như thời gian hoạt động
inglês | vietnamita |
---|---|
important | quan trọng |
website | trang |
EN 000webhost, powered by Hostinger, guarantees reliable servers, absolutely no ads on your website, and 99.9% uptime
VI 000webhost, cung cấp bởi cloud Hostinger, đảm bảo máy chủ đáng tin cậy, không quảng cáo và 99.9% thời gian hoạt động cho trang web của bạn
inglês | vietnamita |
---|---|
reliable | tin cậy |
no | không |
ads | quảng cáo |
your | bạn |
website | trang |
and | của |
EN Your online business can stay truly open 24/7 with our 99.9% uptime guarantee.
VI Chúng tôi đảm bảo thời gian hoạt động 99.9% giúp việc kinh doanh của bạn luôn mở cửa 24/7.
inglês | vietnamita |
---|---|
business | kinh doanh |
our | chúng tôi |
your | bạn |
EN Excellent customer service and uptime
VI Đội ngũ hỗ trợ tuyệt vời và đảm bảo được thời gian uptime cao
EN Any rewards or financial compensation for your report will be considered only in special cases and are not guaranteed.
VI Bất kỳ phần thưởng hoặc bồi thường tài chính nào cho báo cáo của bạn sẽ chỉ được xem xét trong những trường hợp đặc biệt và không được bảo đảm.
inglês | vietnamita |
---|---|
rewards | phần thưởng |
financial | tài chính |
report | báo cáo |
cases | trường hợp |
or | hoặc |
your | của bạn |
in | trong |
not | không |
for | cho |
EN The City Launches New Guaranteed Income Pilot Program for Former Foster Youth
VI Thành phố khởi động chương trình thí điểm thu nhập đảm bảo mới cho cựu thanh niên được nuôi dưỡng
Mostrando 39 de 39 traduções