EN Unfortunately, older people, particularly older women, tend to be exposed to domestic violence
EN Unfortunately, older people, particularly older women, tend to be exposed to domestic violence
VI Không may, người cao tuổi, đặc biệt là phụ nữ lớn tuổi, có xu hướng bị bạo lực gia đình
inglês | vietnamita |
---|---|
violence | bạo lực |
people | người |
EN In response to this central concern, the National Study on Violence Against Women in Viet Nam 2019 specifically included the analysis on economic costs borne by women as a consequence of experiencing Violence Against Women (VAW).
VI Trước yêu cầu này, Điều tra quốc gia về BLPN năm 2019 đã nghiên cứu cụ thể thiệt hại kinh tế do phụ nữ bị bạo lực bởi chồng/bạn tình (BLBT) gây ra.
inglês | vietnamita |
---|---|
national | quốc gia |
violence | bạo lực |
this | này |
to | năm |
EN Pregnant women, breastfeeding mothers and women with toddlers can get nutritious food and healthcare through the Women, Infants and Children (WIC) Program
VI Phụ nữ mang thai, đang cho con bú và phụ nữ có con nhỏ có thể nhận được thực phẩm bổ dưỡng và dịch vụ chăm sóc sức khỏe thông qua Chương trình Phụ nữ, Trẻ sơ sinh và Trẻ em (WIC)
inglês | vietnamita |
---|---|
healthcare | sức khỏe |
children | trẻ em |
program | chương trình |
through | thông qua |
the | nhận |
EN These organizations tend to restrict the flow of money with fees, currency exchange charges, and processing delays.
VI Các tổ chức này có xu hướng hạn chế dòng tiền bằng các loại phí giao dịch, phí đổi tiền và trì hoãn việc xử lý.
inglês | vietnamita |
---|---|
organizations | tổ chức |
exchange | giao dịch |
with | bằng |
fees | phí giao dịch |
to | tiền |
the | này |
and | các |
EN Are there surprising ways that events tend to waste energy?
VI Các sự kiện có gây lãng phí năng lượng theo cách đáng ngạc nhiên nào không?
inglês | vietnamita |
---|---|
ways | cách |
events | sự kiện |
energy | năng lượng |
to | các |
EN These organizations tend to restrict the flow of money with fees, currency exchange charges, and processing delays.
VI Các tổ chức này có xu hướng hạn chế dòng tiền bằng các loại phí giao dịch, phí đổi tiền và trì hoãn việc xử lý.
inglês | vietnamita |
---|---|
organizations | tổ chức |
exchange | giao dịch |
with | bằng |
fees | phí giao dịch |
to | tiền |
the | này |
and | các |
EN Foreigners tend to put too many inflections in French sentences
VI Những người nước ngoài thường nhấn nhiều trọng âm trong một câu tiếng pháp
inglês | vietnamita |
---|---|
in | trong |
french | pháp |
many | nhiều |
EN From wellness exams to prenatal care, we offer a wide range of women’s health services. View Women's Health Services
VI Từ khám sức khỏe đến chăm sóc trước khi sinh, chúng tôi cung cấp nhiều loại dịch vụ sức khỏe phụ nữ. Xem Dịch vụ Sức khỏe Phụ nữ
inglês | vietnamita |
---|---|
range | nhiều |
health | sức khỏe |
we | chúng tôi |
offer | cấp |
EN Show Me Healthy Women offers free breast and cervical cancer screenings. Missouri women must meet the following requirements to qualify:
VI Show Me Healthy Women cung cấp dịch vụ khám sàng lọc ung thư vú và cổ tử cung miễn phí. Phụ nữ Missouri phải đáp ứng các yêu cầu sau để đủ điều kiện:
inglês | vietnamita |
---|---|
offers | cung cấp |
following | sau |
requirements | yêu cầu |
must | phải |
and | các |
EN The Women, Infants and Children (WIC) program gives women and their children food packages, nutritional information and free health screenings
VI Chương trình Phụ nữ, Trẻ sơ sinh và Trẻ em (WIC) cung cấp cho phụ nữ và trẻ em các gói thực phẩm, thông tin dinh dưỡng và khám sức khỏe miễn phí
inglês | vietnamita |
---|---|
children | trẻ em |
program | chương trình |
packages | gói |
information | thông tin |
health | sức khỏe |
EN Show-Me Healthy Women program provides healthcare to low-income women
VI Chương trình Show-Me Healthy Women cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe cho phụ nữ có thu nhập thấp
inglês | vietnamita |
---|---|
program | chương trình |
provides | cung cấp |
healthcare | sức khỏe |
low | thấp |
EN Jordan Valley Health Center is offering well-woman exams free of charge to women through the Show Me Healthy Women program.
VI Trung tâm Y tế Jordan Valley đang cung cấp dịch vụ khám phụ nữ khỏe mạnh miễn phí cho phụ nữ thông qua chương trình Show Me Healthy Women.
inglês | vietnamita |
---|---|
center | trung tâm |
program | chương trình |
charge | phí |
offering | cung cấp |
is | đang |
through | thông qua |
EN Unlike Western women, Japanese women know from an early age that they must take care of their health
VI Không giống như phụ nữ phương Tây, phụ nữ Nhật Bản sớm biết rằng họ phải chăm sóc sức khỏe của mình
EN Rarely, women under 50 who get the Johnson & Johnson vaccine have a risk of blood clots with low platelets
VI Hiếm thấy phụ nữ dưới 50 tuổi tiêm vắc-xin Johnson & Johnson có rủi ro bị cục máu đông với tiểu huyết cầu thấp
inglês | vietnamita |
---|---|
risk | rủi ro |
low | thấp |
with | với |
EN Experts have no vaccination safety concerns for pregnant or lactating women or their babies
VI Các chuyên gia không có mối quan ngại nào về an toàn vắc-xin đối với người đang mang thai hoặc cho con bú hoặc đối với trẻ nhỏ
inglês | vietnamita |
---|---|
experts | các chuyên gia |
safety | an toàn |
or | hoặc |
for | cho |
EN Project Lana – E-commerce verticals for the Vietnamese women
VI Project Lana –Thương mại điện tử dành riêng cho phụ nữ Việt Nam
EN * For details on support for women's achievements Here
VI * Để biết chi tiết về hỗ trợ cho thành tích của phụ nữ Đây
inglês | vietnamita |
---|---|
details | chi tiết |
for | cho |
EN Amazon is an Equal Opportunity Employer: Minority / Women / Disability / Veteran / Gender Identity / Sexual Orientation / Age.
VI Amazon là một công ty làm việc bình đẳng: không phân biệt Dân tộc thiểu số / Nữ giới / Người khuyết tật / Cựu chiến binh / Bản dạng giới / Khuynh hướng tình dục / Tuổi tác.
inglês | vietnamita |
---|---|
amazon | amazon |
identity | người |
age | tuổi |
EN A rapidly ageing population might also lead to a lack of workers in the future, as well as an increased need for social security for older people, especially older women
VI Già hóa dân số nhanh chóng cũng có thể dẫn đến tình trạng thiếu lao động trong tương lai cũng như nhu cầu an sinh xã hội ngày càng tăng ở người cao tuổi, đặc biệt là phụ nữ lớn tuổi
inglês | vietnamita |
---|---|
also | cũng |
in | trong |
future | tương lai |
increased | tăng |
need | nhu cầu |
people | người |
rapidly | nhanh |
EN Policy Brief On Economic Cost of Violence Against Women: Violence is costly today and tomorrow
VI Tóm tắt khuyến nghị chính sách - Thiệt hại kinh tế do bạo lực đối với phụ nữ: Bạo Lực Đối Với Phụ Nữ Gây Thiệt Hại Hiện Thời và Lâu Dài Về Kinh Tế
inglês | vietnamita |
---|---|
policy | chính sách |
violence | bạo lực |
of | với |
EN The strength of the Viet Nam economy is the high participation rate of women and men in economic activity – Viet Nam is one of the highest female labour force participation rates (73 per cent) in the world
VI Với thế mạnh là tỷ lệ phụ nữ và nam giới tham gia hoạt động kinh tế cao, Việt Nam là một trong những quốc gia có tỷ lệ nữ tham gia lực lượng lao động cao nhất trên thế giới (73%)
EN Building a Support Model to Respond and Prevent Violence against Women and Girls in Viet Nam
VI Xây dựng mô hình ứng phó với bạo lực đối với phụ nữ và trẻ em gái tại Việt Nam
inglês | vietnamita |
---|---|
building | xây dựng |
model | mô hình |
violence | bạo lực |
viet | việt |
nam | nam |
to | với |
EN Project's Results "Building a Support Model to Respond and Prevent Violence against Women and Girls in Viet Nam" (2017-2021)
VI Kết quả Dự án "Xây dựng mô hình ứng phó với bạo lực đối với phụ nữ và trẻ em gái tại Việt Nam" (2017 - 2021)
inglês | vietnamita |
---|---|
projects | dự án |
building | xây dựng |
model | mô hình |
violence | bạo lực |
viet | việt |
nam | nam |
to | với |
EN Building a Support Model to Respond and Prevent Violence against Women and Girls...
VI Xây dựng mô hình ứng phó với bạo lực đối với phụ nữ và trẻ em gái tại Việt Nam
inglês | vietnamita |
---|---|
building | xây dựng |
model | mô hình |
violence | bạo lực |
to | với |
EN Lessons learnt from conducting the National Study on Violence against Women in V...
VI BàI học kinh nghiệm trong triển khai Điều tra bạo lực đối với phụ nữ tại Việt Na...
inglês | vietnamita |
---|---|
study | học |
violence | bạo lực |
the | bài |
in | trong |
against | với |
EN Supporting Interventions to Eliminate Violence against Women & Children in V...
VI Kết quả điều tra quốc gia vê bạo lực đối với phụ nữ ở Việt Nam năm 2019
inglês | vietnamita |
---|---|
violence | bạo lực |
EN Ensuring social security, promoting gender equality and preventing and responding to violence against women and girls
VI Đảm bảo an sinh xã hội, thúc đẩy bình đẳng giới và phòng ngừa, ứng phó bạo lực với phụ nữ và trẻ em gái
inglês | vietnamita |
---|---|
violence | bạo lực |
EN All Japan Women's Ekiden (Queens Ekiden)26 appearances (21 consecutive times from 1989 to 2009, highest ranking: 2nd place (12th tournament))
VI Nữ Ekiden toàn Nhật Bản (Queens Ekiden)26 lần ra sân (21 lần liên tiếp từ năm 1989 đến năm 2009, thứ hạng cao nhất: hạng 2 (giải thứ 12))
inglês | vietnamita |
---|---|
times | lần |
highest | cao |
EN Womens Clothes for sale - Clothes for Women best deals, discount & vouchers online | Lazada Philippines
VI Mua Quần Áo Nữ, Thời Trang Nữ Đẹp, Mẫu Mới, Giá Tốt 2021 | Lazada.vn
inglês | vietnamita |
---|---|
best | tốt |
EN Shapewear for sale - Shapewear for Women best deals, discount & vouchers online | Lazada Philippines
VI Mua Đai Nịt Bụng, Gen Nịt Bụng Chất Lượng, Chính Hãng | Lazada.Vn
EN Pants for Women for sale - Womens Fashion Pants best deals, discount & vouchers online | Lazada Philippines
VI Quần Nữ, Quần Legging, Quần Đũi Đẹp, Mẫu Mới Chất Lượng | Lazada.vn
EN Shorts for Women for sale - Womens Fashion Shorts best deals, discount & vouchers online | Lazada Philippines
VI Quần Short Nữ Đẹp, Mẫu Mới, Giá Tốt | Mua Online tại Lazada.vn
inglês | vietnamita |
---|---|
best | tốt |
EN Womens Cross Body Bags for sale - Sling Bags for Women best deals, discount & vouchers online | Lazada Philippines
VI Mua Túi Đeo Chéo Nữ Đẹp, Cao Cấp, Thời Trang 2021| Lazada.vn
EN Sports Clothing For Women for sale - Womens Sports Attire best deals, discount & vouchers online | Lazada Philippines
VI Quần Áo Thể Thao Nữ Bền, Giá Tốt | Mua Online tại Lazada.vn
inglês | vietnamita |
---|---|
best | tốt |
EN Muslimah Fashion for sale - Muslim Women Clothing best deals, discount & vouchers online | Lazada Philippines
VI Mua Trang Phục Hồi Giáo Đẹp, Mẫu Mới, Giá Tốt | Lazada.vn
inglês | vietnamita |
---|---|
best | tốt |
EN Capri Pants for sale - Short Pants for Women best deals, discount & vouchers online | Lazada Philippines
VI Quần Tây Nữ Đẹp, Thời Trang Mẫu Mới 2021, Giá Tốt | Lazada.Vn
inglês | vietnamita |
---|---|
best | tốt |
EN The reception area, along with separate men’s and women’s changing rooms and steam & sauna facilities, are located on the 6th floor while the treatment rooms, a beauty salon and a hair are situated on the floor above.
VI Tầng 6 gồm có khu vực lễ tân, phòng thay đồ riêng dành cho nam và nữ và phòng xông hơi khô hoặc ướt trong khi các phòng trị liệu, salon làm đẹp và chăm sóc tóc nằm ở tầng 7.
inglês | vietnamita |
---|---|
floor | tầng |
a | hoặc |
the | khi |
EN Your visit will begin with registration and welcome refreshments in the spa reception area before you are escorted to the separate men’s or women’s changing facility to prepare for your treatment.
VI Quý khách sẽ được phục vụ thức uống nhẹ trong thời gian lựa chọn dịch vụ tại khu vực đón khách trước khi quý khách đến phòng thay quần áo riêng dành cho nam hoặc nữ.
inglês | vietnamita |
---|---|
or | hoặc |
in | trong |
are | được |
the | khi |
before | trước |
EN Our ultimate goal is to create awareness among women through education, early detection and support...
VI Giai đoạn sau sinh là khi bố và mẹ cùng bước vào “cuộc chiến nuôi con” với nhiều thử thách đầy âu...
inglês | vietnamita |
---|---|
and | và |
among | với |
EN Women's often buy synthetic vitamins for fabulous sums because they know that vitamins can work wonders with our health and appearance. A vast...
VI Căng cơ (hoặc rách cơ) là một chấn thương khá phổ biến, đặc biệt gặp ở những người thường xuyên chơi thể thao. Đùi có ba nhóm cơ khỏe: cơ gân...
inglês | vietnamita |
---|---|
often | thường |
they | những |
EN Our ultimate goal is to create awareness among women through education, early detection and support. Join us in fighting Breast Cancer by spreading...
VI Giai đoạn sau sinh là khi bố và mẹ cùng bước vào “cuộc chiến nuôi con” với nhiều thử thách đầy âu lo.
inglês | vietnamita |
---|---|
and | và |
among | với |
EN Amazon is an Equal Opportunity Employer: Minority / Women / Disability / Veteran / Gender Identity / Sexual Orientation / Age.
VI Amazon là một công ty làm việc bình đẳng: không phân biệt Dân tộc thiểu số / Nữ giới / Người khuyết tật / Cựu chiến binh / Bản dạng giới / Khuynh hướng tình dục / Tuổi tác.
inglês | vietnamita |
---|---|
amazon | amazon |
identity | người |
age | tuổi |
EN Project Lana – E-commerce verticals for the Vietnamese women
VI Project Lana –Thương mại điện tử dành riêng cho phụ nữ Việt Nam
EN EDION Women's Track and Field Club
VI EDION Câu lạc bộ điền kinh nữ
EN All Japan Women's Ekiden (Queens Ekiden)26 appearances (21 consecutive times from 1989 to 2009, highest ranking: 2nd place (12th tournament))
VI Nữ Ekiden toàn Nhật Bản (Queens Ekiden)26 lần ra sân (21 lần liên tiếp từ năm 1989 đến năm 2009, thứ hạng cao nhất: hạng 2 (giải thứ 12))
inglês | vietnamita |
---|---|
times | lần |
highest | cao |
EN EDION Women's Track and Field ClubClick here for official website
VI Câu lạc bộ điền kinh nữ EDIONBấm vào đây để HP chính thức
inglês | vietnamita |
---|---|
official | chính thức |
and | và |
EN * For details on support for women's achievements Here
VI * Để biết chi tiết về hỗ trợ cho thành tích của phụ nữ Đây
inglês | vietnamita |
---|---|
details | chi tiết |
for | cho |
EN Notice of change in EDION women's track and field club system
VI Thông báo thay đổi hệ thống Câu lạc bộ điền kinh nữ EDION
inglês | vietnamita |
---|---|
system | hệ thống |
change | thay đổi |
EN Notice regarding retirement of Kimura, our women's track and field club
VI Thông báo về việc nghỉ hưu của Kimura, Câu lạc bộ điền kinh nữ của chúng tôi
inglês | vietnamita |
---|---|
of | của |
our | chúng tôi |
EN Womens Clothes for sale - Clothes for Women best deals, discount & vouchers online | Lazada Philippines
VI Mua Quần Áo Nữ, Thời Trang Nữ Đẹp, Mẫu Mới, Giá Tốt 2021 | Lazada.vn
inglês | vietnamita |
---|---|
best | tốt |
Mostrando 50 de 50 traduções