Traduzir "woman beauty logo" para vietnamita

Mostrando 46 de 46 traduções da frase "woman beauty logo" de inglês para vietnamita

Traduções de woman beauty logo

"woman beauty logo" em inglês pode ser traduzido nas seguintes palavras/frases vietnamita:

logo của

Tradução de inglês para vietnamita de woman beauty logo

inglês
vietnamita

EN 5 beauty tricks a Japanese woman would give you

VI 5 bí quyết làm đẹp mà phụ nữ Nhật Bản sẽ cung cấp cho bạn

EN You must be a pregnant woman, breastfeeding mother or mom with a child under 5 years old to qualify

VI Bạn phải là phụ nữ mang thai, đang cho con bú hoặc mẹ có con dưới 5 tuổi mới đủ điều kiện tham gia

inglês vietnamita
years tuổi
you bạn
must phải
or hoặc

EN We offer prenatal care, well-woman exams, STD testing and cancer screenings.

VI Chúng tôi cung cấp dịch vụ chăm sóc trước khi sinh, khám phụ nữ khỏe mạnh, xét nghiệm STD và khám sàng lọc ung thư.

inglês vietnamita
testing xét nghiệm
we chúng tôi
offer cấp
and dịch

EN Jordan Valley Health Center is offering well-woman exams free of charge to women through the Show Me Healthy Women program.

VI Trung tâm Y tế Jordan Valley đang cung cấp dịch vụ khám phụ nữ khỏe mạnh miễn phí cho phụ nữ thông qua chương trình Show Me Healthy Women.

inglês vietnamita
center trung tâm
program chương trình
charge phí
offering cung cấp
is đang
through thông qua

EN The program covers the cost of a well-woman exam that includes pap tests, HPV testing, pelvic exams, breast, and cervical cancer screenings.

VI Chương trình đài thọ chi phí khám phụ nữ khỏe mạnh bao gồm xét nghiệm pap, xét nghiệm HPV, khám vùng chậu, khám sàng lọc ung thư vú và cổ tử cung.

inglês vietnamita
program chương trình
includes bao gồm
cost phí
tests xét nghiệm

EN Well, sadly human nature has always shown the maxim ‘every man (or woman) has their price’.

VI Chà, thật đáng buồn là bản chất con người luôn thể hiện câu châm ngôn 'mọi người đàn ông (hay phụ nữ) đều có giá của họ'.

inglês vietnamita
always luôn
price giá
the của
or người

EN So it is a difficult task to determine how old an oriental woman is.

VI Vì vậy việc xác định phụ nữ phương Đông bao nhiêu tuổi là một việc khó.

EN Le Spa treatments artfully blend ancient beauty secrets and holistic rituals from the East with contemporary therapies from the West.

VI Các gói trị liệu của Le Spa kết hợp bí quyết làm đẹp cổ xưa của người phương Đông với phương pháp làm đẹp đương đại của phương Tây.

inglês vietnamita
le le
spa spa
with với

EN Beauty & Nail Salon, Food & Beverage Industry, Travel...

VI Tiệm làm đẹp & làm móng, Ngành thực phẩm & đồ uống, Du lịch...

inglês vietnamita
travel du lịch

EN The fact that the screen does not show too many control buttons also makes Need for Speed No Limits raise a level in terms of layout: neat, smooth, clear vision and show all the beauty of the graphics.

VI Việc màn hình không hiện lên quá nhiều nút điều khiển cũng làm cho Need for Speed No Limits nâng một tầm về mặt layout: gọn gàng, trơn tru, tầm nhìn thoáng và phô diễn được hết nét đẹp của đồ họa.

inglês vietnamita
screen màn hình
vision tầm nhìn
many nhiều
also cũng
of của
not không

EN The beauty here is these chain reactions

VI Cái hay ở đây chính là những phản ứng dây chuyền kiểu này

inglês vietnamita
the này
here đây

EN Ignoring the plot, the beauty of it also disappears

VI Bỏ qua cốt truyện thì cái hay của nó cũng biến mất

inglês vietnamita
also cũng
the của

EN Stock up on everyday essentials including fresh produce, health and beauty products, groceries and more.

VI Sắm sửa hàng hóa cần thiết mỗi ngày như rau, củ, quả, thịt cá tươi sống, hóa mỹ phẩm, hay sản phẩm tẩy rửa, v.v

inglês vietnamita
products sản phẩm
and như
on ngày
up mỗi

EN In addition to the twelve private rooms it has for body treatments, The Spa at The Reverie Saigon?s salon wing features four private rooms dedicated to hair and beauty treatments – two for styling plus two that can also accommodate in-suite washing.

VI Bên cạnh mười hai phòng trị liệu riêng, The Spa còn bao gồm bốn phòng khác dành cho các dịch vụ chăm sóc tóc và làm đẹp – gồm hai phòng tạo kiểu tóc và hai phòng có giường gội đầu cao cấp.

EN The VIP beauty suite comes replete with city views.

VI Phòng làm đẹp dành cho khách VIP sang trọng có tầm nhìn ra quang cảnh thành phố.

inglês vietnamita
the cho

EN The reception area, along with separate men’s and women’s changing rooms and steam & sauna facilities, are located on the 6th floor while the treatment rooms, a beauty salon and a hair are situated on the floor above.

VI Tầng 6 gồm có khu vực lễ tân, phòng thay đồ riêng dành cho nam và nữ và phòng xông hơi khô hoặc ướt trong khi các phòng trị liệu, salon làm đẹp và chăm sóc tóc nằm ở tầng 7.

inglês vietnamita
floor tầng
a hoặc
the khi

EN These days, walking on the inner streets of Ciputra Hanoi, we are all surprised at the poetic beauty of the four-seasons landscape at the same time, which is charming but impressive, gorgeous but gentle

VI Vừa qua, Cộng đồng cư dân Ciputra Hanoi đã trải nghiệm một lễ hội “ma” vô cùng độc đáo nhân dịp Halloween ngay tại khuôn viên Khu đô thị

inglês vietnamita
at tại

EN Le Spa treatments artfully blend ancient beauty secrets and holistic rituals from the East with contemporary therapies from the West.

VI Các gói trị liệu của Le Spa kết hợp bí quyết làm đẹp cổ xưa của người phương Đông với phương pháp làm đẹp đương đại của phương Tây.

inglês vietnamita
le le
spa spa
with với

EN Fashion / Luxury / Beauty / Lifestyle

VI Thời trang / Hàng xa xỉ / Làm đẹp / Phong cách sống

EN Beauty & Nail Salon, Food & Beverage Industry, Travel...

VI Tiệm làm đẹp & làm móng, Ngành thực phẩm & đồ uống, Du lịch...

inglês vietnamita
travel du lịch

EN From the private balcony, take in the surrounding glory of the region?s beauty while enjoying a morning cup of coffee or tea with your loved ones. 

VI Từ ban công riêng trong phòng ngủ, bạn có thể nhìn bao quát quang cảnh tuyệt đẹp của núi rừng khi thong thả nhâm nhi tách cà phê hay trà nóng thơm lừng cùng một nửa yêu thương. 

inglês vietnamita
in trong
of của
while khi
your bạn
private riêng

EN Pre-Tet in Sapa Spring is in the air at Topas Ecolodge! At our resort near Sapa this season, you can admire the pristine beauty of

VI Bản tin tổng kết năm 2021 Năm 2021 vừa qua là một năm đầy biến động của ngành du lịch, tại Topas, chúng tôi đã rất

inglês vietnamita
at tại
of của
our chúng tôi

EN A California program uses online webinars to bring the beauty and history of its state parks to more students ? for free.

VI Một chương trình của California sử dụng các hội thảo trực tuyến để giới thiệu vẻ đẹp và lịch sử của các công viên tiểu bang hoàn toàn miễn phí tới nhiều học sinh hơn.

inglês vietnamita
california california
program chương trình
uses sử dụng
online trực tuyến
state tiểu bang
of của
more hơn

EN David McCandless: The beauty of data visualization | TED Talk

VI David McCandless: David McCandless: Vẻ đẹp của hình ảnh hóa dữ liệu | TED Talk

inglês vietnamita
data dữ liệu
the của

EN The beauty of data visualization

VI David McCandless: Vẻ đẹp của hình ảnh hóa dữ liệu

inglês vietnamita
data dữ liệu
the của

EN Enjoy the beauty and smoothness of the online marketing tools from GetResponse.

VI Trải nghiệm các công cụ marketing ưu việt và mạnh mẽ từ GetResponse.

inglês vietnamita
marketing marketing
and các

EN That is why brands that help people find love or friendship and fosters beauty, such as cosmetic brands, use the Lover archetype.

VI Đó là lý do tại sao các thương hiệu giúp mọi người tìm thấy tình yêu hoặc tình bạn và nuôi dưỡng vẻ đẹp, chẳng hạn như các thương hiệu mỹ phẩm, sử dụng nguyên mẫu Người tình.

inglês vietnamita
brands thương hiệu
help giúp
use sử dụng
find tìm
or hoặc
why tại sao
people người
and như

EN Examples of the Lover archetype include Marilyn Monroe, movies like Titanic, and beauty brands like Lancôme and Chanel.

VI Ví dụ về nguyên mẫu Người tình bao gồm Marilyn Monroe, các bộ phim như Titanic và các thương hiệu làm đẹp như Lancôme và Chanel.

inglês vietnamita
include bao gồm
movies phim
brands thương hiệu

EN Please find the conditions of the logo pack usage here

VI Vui lòng xem các điều khoản về sử dụng logo tại đây

inglês vietnamita
usage sử dụng
the điều
here đây

EN Should all requirements be fulfilled, the certificate can be issued and the applicable logo can be used on the certified products.

VI Nếu đáp ứng được tất cả các yêu cầu, chứng nhận có thể được cấp và có thể sử dụng lô-gô hiện hành trên các sản phẩm được chứng nhận.

inglês vietnamita
requirements yêu cầu
used sử dụng
certified chứng nhận
all tất cả các
be được
on trên
products sản phẩm
the nhận
and các

EN It displays the logo of the currently playing channel/program, along with the program name and author

VI Nó sẽ hiển thị logo của kênh/chương trình đang phát, kèm theo tên chương trình và tác giả

inglês vietnamita
channel kênh
program chương trình
name tên
and thị
with theo
the của

EN If you want to play in detail mode, you can touch the logo

VI Nếu bạn muốn phát ở chế độ chi tiết, bạn có thể chạm vào logo

inglês vietnamita
if nếu
detail chi tiết
want muốn
you bạn

EN Should all requirements be fulfilled, the certificate can be issued and the applicable logo can be used on the certified products.

VI Nếu đáp ứng được tất cả các yêu cầu, chứng nhận có thể được cấp và có thể sử dụng lô-gô hiện hành trên các sản phẩm được chứng nhận.

inglês vietnamita
requirements yêu cầu
used sử dụng
certified chứng nhận
all tất cả các
be được
on trên
products sản phẩm
the nhận
and các

EN I’d like to remove/change the TradingView branding (logo, name) from the widget, or add my own.

VI Tôi muốn xóa/thay đổi thương hiệu TradingView (logo, tên) từ tiện ích, hoặc bổ sung thương hiệu của riêng tôi.

inglês vietnamita
like muốn
name tên
change thay đổi
or hoặc

EN I’d like to remove/change the TradingView branding (logo, name) from the widget, or add my own.

VI Tôi muốn xóa/thay đổi thương hiệu TradingView (logo, tên) từ tiện ích, hoặc bổ sung thương hiệu của riêng tôi.

inglês vietnamita
like muốn
name tên
change thay đổi
or hoặc

EN I’d like to remove/change the TradingView branding (logo, name) from the widget, or add my own.

VI Tôi muốn xóa/thay đổi thương hiệu TradingView (logo, tên) từ tiện ích, hoặc bổ sung thương hiệu của riêng tôi.

inglês vietnamita
like muốn
name tên
change thay đổi
or hoặc

EN I’d like to remove/change the TradingView branding (logo, name) from the widget, or add my own.

VI Tôi muốn xóa/thay đổi thương hiệu TradingView (logo, tên) từ tiện ích, hoặc bổ sung thương hiệu của riêng tôi.

inglês vietnamita
like muốn
name tên
change thay đổi
or hoặc

EN I’d like to remove/change the TradingView branding (logo, name) from the widget, or add my own.

VI Tôi muốn xóa/thay đổi thương hiệu TradingView (logo, tên) từ tiện ích, hoặc bổ sung thương hiệu của riêng tôi.

inglês vietnamita
like muốn
name tên
change thay đổi
or hoặc

EN I’d like to remove/change the TradingView branding (logo, name) from the widget, or add my own.

VI Tôi muốn xóa/thay đổi thương hiệu TradingView (logo, tên) từ tiện ích, hoặc bổ sung thương hiệu của riêng tôi.

inglês vietnamita
like muốn
name tên
change thay đổi
or hoặc

EN I’d like to remove/change the TradingView branding (logo, name) from the widget, or add my own.

VI Tôi muốn xóa/thay đổi thương hiệu TradingView (logo, tên) từ tiện ích, hoặc bổ sung thương hiệu của riêng tôi.

inglês vietnamita
like muốn
name tên
change thay đổi
or hoặc

EN I’d like to remove/change the TradingView branding (logo, name) from the widget, or add my own.

VI Tôi muốn xóa/thay đổi thương hiệu TradingView (logo, tên) từ tiện ích, hoặc bổ sung thương hiệu của riêng tôi.

inglês vietnamita
like muốn
name tên
change thay đổi
or hoặc

EN Don’t use Pinterest’s name, logo or trademark in a way that confuses people (check out our brand guidelines for more details).

VI Không sử dụng tên, logo hoặc thương hiệu của Pinterest theo cách gây nhầm lẫn cho mọi người (hãy xem qua nguyên tắc thương hiệu của chúng tôi để biết thêm thông tin chi tiết).

inglês vietnamita
name tên
way cách
brand thương hiệu
check xem
use sử dụng
or hoặc
our chúng tôi
more thêm
details chi tiết
people người

EN When setting up your webinar’s registration, you can add your brand logo to the registration page and the emails that get sent out

VI Khi thiết lập đăng ký hội thảo trực tuyến, bạn có thể thêm logo thương hiệu vào trang đăng ký và các email được gửi đi

inglês vietnamita
add thêm
brand thương hiệu
page trang
emails email
sent gửi
your bạn
and

EN Think of the brand Nike. When you hear the words “Just Do It” or see the Nike logo, you automatically identify the brand as the athletic gear company.

VI Hãy nghĩ về thương hiệu Nike. Khi bạn nghe thấy từ “Just Do It” hoặc nhìn thấy logo của Nike, bạn sẽ tự động xác định thương hiệu này là công ty sản xuất dụng cụ thể thao.

EN Nike has done a perfect job with brand recognition. We all easily recognize their slogan and logo.

VI Nike đã thực hiện một công việc hoàn hảo với sự công nhận thương hiệu. Tất cả chúng ta đều dễ dàng nhận ra khẩu hiệu và logo của họ.

inglês vietnamita
perfect hoàn hảo
job công việc
brand thương hiệu
easily dễ dàng

EN Not only do you recognize their logo, but you are also aware that the brand is there to offer you bandages and care when needed

VI Bạn không chỉ nhận ra logo của họ mà còn biết rằng thương hiệu luôn sẵn sàng cung cấp băng và chăm sóc cho bạn khi cần thiết

inglês vietnamita
brand thương hiệu
also mà còn
offer cấp
needed cần thiết
you bạn

Mostrando 46 de 46 traduções