EN Giraffe kisser and all round animal lover
EN Giraffe kisser and all round animal lover
VI Người hôn hươu cao cổ và người yêu động vật tròn trịa
inglês | vietnamita |
---|---|
all | người |
EN Beer lover and devotee to his wife's cooking
VI Người yêu bia và chia sẻ việc bếp núc với vợ
inglês | vietnamita |
---|---|
to | với |
EN This archetype is sensitive and likes to please others with devotion and passion. The Lover has a desire to connect and interact with others.
VI Nguyên mẫu này nhạy cảm và thích làm hài lòng người khác bằng sự tận tâm và đam mê. The Lover có mong muốn kết nối và tương tác với những người khác.
inglês | vietnamita |
---|---|
sensitive | nhạy cảm |
others | khác |
connect | kết nối |
is | là |
this | này |
with | với |
EN That is why brands that help people find love or friendship and fosters beauty, such as cosmetic brands, use the Lover archetype.
VI Đó là lý do tại sao các thương hiệu giúp mọi người tìm thấy tình yêu hoặc tình bạn và nuôi dưỡng vẻ đẹp, chẳng hạn như các thương hiệu mỹ phẩm, sử dụng nguyên mẫu Người tình.
inglês | vietnamita |
---|---|
brands | thương hiệu |
help | giúp |
use | sử dụng |
find | tìm |
or | hoặc |
why | tại sao |
people | người |
and | như |
EN Examples of the Lover archetype include Marilyn Monroe, movies like Titanic, and beauty brands like Lancôme and Chanel.
VI Ví dụ về nguyên mẫu Người tình bao gồm Marilyn Monroe, các bộ phim như Titanic và các thương hiệu làm đẹp như Lancôme và Chanel.
inglês | vietnamita |
---|---|
include | bao gồm |
movies | phim |
brands | thương hiệu |
Mostrando 5 de 5 traduções