Traduzir "within the framework" para vietnamita

Mostrando 50 de 50 traduções da frase "within the framework" de inglês para vietnamita

Tradução de inglês para vietnamita de within the framework

inglês
vietnamita

EN Learn about the development capabilities of the CDK for Kubernetes framework also known as cdk8s. Explore the AWS Cloud Development Kit (AWS CDK) framework to provision infrastructure through AWS CloudFormation.

VI Tìm hiểu về khả năng phát triển CDK cho khung Kubernetes hay còn gọi cdk8s. Khám phá khung AWS Cloud Development Kit (AWS CDK) để cung cấp cơ sở hạ tầng thông qua AWS CloudFormation.

inglêsvietnamita
learnhiểu
developmentphát triển
frameworkkhung
infrastructurecơ sở hạ tầng
awsaws
provisioncung cấp
throughthông qua

EN You’ll also be able to make your product pages stand out from the competition, something that’s a lot harder to do when you’re working within the framework of sites like Amazon and eBay

VI Bạn cũng sẽ thể làm sản phẩm của mình nổi bật hơn so với các đối thủ, điều mà khó để thực hiện khi bạn làm việc trên các nền tảng như Amazon eBay

inglêsvietnamita
amazonamazon
be
productsản phẩm
workinglàm việc
andnhư
alsocũng
thekhi

EN And moving to a Secure Access Service Edge (SASE) framework is no different

VI việc chuyển sang khung giải pháp Secure Access Service Edge (SASE - Biên truy cập dịch vụ an toàn) cũng không phải một ngoại lệ

inglêsvietnamita
anddịch
securean toàn
accesstruy cập
frameworkkhung
nokhông

EN The Ontology blockchain framework supports public blockchain systems and is able to customize public blockchains for applications

VI Khung blockchain của Ontology hỗ trợ các hệ thống blockchain công cộng thể tùy chỉnh các blockchain công khai dành cho các ứng dụng

inglêsvietnamita
frameworkkhung
systemshệ thống
customizetùy chỉnh
applicationscác ứng dụng
andcủa

EN DigiByte has an active team of developers, creating a framework and applications that are suitable for cybersecurity solutions, AI and IoT.

VI DigiByte đã được chứng minh một nhóm các nhà phát triển rất tích cực, tạo ra một bộ khung với các ứng dụng rất phù hợp cho các giải pháp An ninh mạng cho các dự án AI IoT.

inglêsvietnamita
teamnhóm
developersnhà phát triển
frameworkkhung
applicationscác ứng dụng
aiai
creatingtạo
solutionsgiải pháp
andcác

EN Health Information Trust Alliance Common Security Framework

VI Framework bảo mật chung của Liên minh tin cậy về thông tin y tế

inglêsvietnamita
informationthông tin
commonchung
securitybảo mật

EN The images contain the required deep learning framework libraries (currently TensorFlow and Apache MXNet) and tools and are fully tested

VI Các tệp ảnh sao lưu chứa các công cụ cùng với thư viện framework về deep learning cần thiết (hiện tại TensorFlow Apache MXNet) đã được kiểm tra đầy đủ

inglêsvietnamita
librariesthư viện
currentlyhiện tại
apacheapache
imagesảnh
containchứa
fullyđầy
aređược
requiredcần thiết
andcác

EN You have the flexibility to choose the framework that works best for your application.

VI Bạn được linh hoạt lựa chọn framework phù hợp nhất với ứng dụng của mình.

inglêsvietnamita
youbạn

EN By using PyTorch as our machine learning framework, we were able to quickly develop models and leverage the libraries available in the open source community.”

VI Với việc sử dụng PyTorch làm khung máy học, chúng tôi thể nhanh chóng phát triển mô hình tận dụng các thư viện sẵn trong cộng đồng mã nguồn mở.”

EN We calculate CO2 savings of our projects based on the official methodology of the United Nations Framework Convention on Climate Change (UNFCCC)

VI Chúng tôi tính toán CO2 tiết kiệm cho các dự án của chúng tôi dựa trên phương pháp luận chính thức của Công ước khung của Liên hợp quốc về biến đổi khí hậu (UNFCCC)

inglêsvietnamita
calculatetính
savingstiết kiệm
projectsdự án
baseddựa trên
officialchính thức
frameworkkhung
climatekhí hậu
changebiến đổi
wechúng tôi
ontrên

EN Provides a simple framework for conducting various tests of your Lambda functions

VI Cung cấp một framework đơn giản để tiến hành nhiều thử nghiệm khác nhau đối với các chức năng Lambda của bạn

inglêsvietnamita
providescung cấp
ofcủa
lambdalambda
functionschức năng
yourbạn

EN Compliant Framework for Federal and DoD Workloads in AWS GovCloud (US) – Implementation Guide

VI Khung tuân thủ cho Khối lượng công việc liên bang DoD ở khu vực AWS GovCloud (US) – Hướng dẫn thực hiện

EN Federal Agencies or the DoD use the PATO and the inherited controls associated with the PATO when they follow the Risk Management Framework (RMF) process to get their own ATO

VI Các Cơ quan Liên bang hoặc Bộ Quốc phòng DoD dùng PATO các biện pháp kiểm soát kế thừa liên kết với PATO khi họ làm theo quy trình của Khung quản lý rủi ro (RMF) để nhận ATO cho riêng họ

inglêsvietnamita
federalliên bang
agenciescơ quan
orhoặc
doddod
riskrủi ro
frameworkkhung
processquy trình
controlskiểm soát
followtheo
ownriêng
getnhận
andcủa
theycác

EN How is FedRAMP different from the Risk Management Framework (RMF)?

VI FedRAMP gì khác với Khung quản lý rủi ro (RMF)?

inglêsvietnamita
differentkhác
riskrủi ro
frameworkkhung
fromvới

EN The Risk Management Framework (RMF) is the process that Federal Agencies or the DoD follow to get their IT system authorized to operate

VI Khung quản lý rủi ro (RMF) la quy trình mà Cơ quan liên bang hoặc Bộ Quốc phòng cần làm theo để hệ thống CNTT của họ được cấp phép vận hành

inglêsvietnamita
riskrủi ro
frameworkkhung
processquy trình
federalliên bang
agenciescơ quan
orhoặc
systemhệ thống
operatevận hành
is
followtheo
theircủa

EN Compliant Framework for Federal and DoD Workloads in AWS GovCloud (US)

VI Khung tuân thủ cho Khối lượng công việc liên bang DoD ở khu vực AWS GovCloud (US)

inglêsvietnamita
frameworkkhung
federalliên bang
doddod
awsaws
forcho
workloadskhối lượng công việc

EN It complements the Protective Security Policy Framework (PSPF) produced by the Australian government Attorney-General’s department

VI Tài liệu này bổ sung cho Khung chính sách bảo vệ bảo mật (PSPF) được cơ quan Tổng chưởng lý chính phủ Úc soạn thảo

inglêsvietnamita
securitybảo mật
policychính sách
frameworkkhung
governmentcơ quan
thenày

EN C5 provides customers with a framework documenting an equivalent IT Security level to the IT-Grundschutz covering all IT-Security aspects for Cloud Computing

VI C5 cung cấp cho khách hàng một khung ghi lại cấp Bảo mật CNTT tương đương với IT-Grundschutz, áp dụng cho tất cả khía cạnh Bảo mật CNTT cho Điện toán đám mây

inglêsvietnamita
providescung cấp
frameworkkhung
securitybảo mật
allvới
cloudmây
customerskhách

EN Customers in Germany and other European countries can use AWS’s attestation report to help them meet local security requirements of the C5 framework

VI Khách hàng ở Đức những quốc gia châu Âu khác thể sử dụng báo cáo chứng thực của AWS để giúp họ đáp ứng các yêu cầu về bảo mật địa phương theo khung C5

inglêsvietnamita
otherkhác
countriesquốc gia
usesử dụng
reportbáo cáo
securitybảo mật
requirementsyêu cầu
frameworkkhung
customerskhách hàng
helpgiúp

EN Applications deployed as Software as a Service (SaaS) and Platform as a Service (PaaS) can also be assessed against the C5 framework requirements

VI Ứng dụng được triển khai dưới hình thức Dịch vụ phần mềm (SaaS) Dịch vụ nền tảng (PaaS) cũng thể được đánh giá theo các yêu cầu của khung C5

inglêsvietnamita
softwarephần mềm
saassaas
platformnền tảng
alsocũng
frameworkkhung
beđược
requirementsyêu cầu
astheo

EN ENS - National Security Framework 27001 Certifications

VI Chứng nhận ENS - National Security Framework 27001

inglêsvietnamita
certificationschứng nhận

EN 30 March - TIA Portal V14 engineering framework: increased productivity, reduced time to market

VI 30 tháng 3 - Nền tảng kỹ thuật TIA Portal V14: nâng cao năng suất, giảm thời gian đưa sản phẩm ra thị trường

inglêsvietnamita
engineeringkỹ thuật
marketthị trường
timethời gian
marchtháng

EN Zoom + AWS Virtual Participant Framework now available on Github

VI Zoom + Khung người tham gia ảo của AWS hiện đã mặt trên Github

inglêsvietnamita
awsaws
frameworkkhung
ontrên

EN Hosting built for WordPress with seamless support of all other platforms. Get top-notch performance for your website, no matter the framework.

VI Hosting được xây dựng cho WordPress với sự hỗ trợ đầy đủ của tất cả các nền tảng khác. Đạt được hiệu suất hoạt động cao nhất cho trang web của bạn với mọi nền tảng.

inglêsvietnamita
otherkhác
platformsnền tảng
performancehiệu suất
ofcủa
yourbạn
websitetrang
alltất cả các

EN The covered AWS services that are within the scope of the K-ISMS certification can be found within AWS Services in Scope by Compliance Program

VI Bạn thể xem các dịch vụ AWS thuộc phạm vi của chứng nhận K-ISMS trên Dịch vụ AWS trong phạm vi của Chương trình tuân thủ

inglêsvietnamita
awsaws
scopephạm vi
certificationchứng nhận
programchương trình
ofcủa
introng

EN If you decide to cancel or downgrade your subscription within the first 7 days, you’ll get a full refund

VI Nếu quyết định hủy hoặc giảm hạng đăng ký của mình trong vòng 7 ngày đầu tiên, bạn sẽ được hoàn lại toàn bộ phần tiền

inglêsvietnamita
ifnếu
decidequyết định
orhoặc
daysngày
withintrong
yourbạn

EN Submit your request via our contact form, and we will refund the payment made if the request is made within 7 days after the sign-up.

VI Gửi yêu cầu của bạn qua biểu mẫu liên hệ của chúng tôi nếu yêu cầu được thực hiện trong vòng 7 ngày sau khi đăng ký, chúng tôi sẽ tiến hành hoàn lại khoản thanh toán trước đó.

inglêsvietnamita
requestyêu cầu
formmẫu
paymentthanh toán
madethực hiện
daysngày
ifnếu
yourcủa bạn
wechúng tôi
isđược
afterkhi

EN With the help of Semrush, we empowered every single marketing team within the university to do what was done for the central sites.

VI Nhờ thế, chúng tôi thể trang bị cho toàn bộ đội ngũ tiếp thị trong trường khả năng thao tác tương tự như các hoạt động trên trang web chính.

inglêsvietnamita
wechúng tôi
withintrong
sitestrang

EN “With the help of Semrush, we empowered every single marketing team within the university to double their traffic like we did for the central sites.”

VI "Với sự hỗ trợ từ Semrush, chúng tôi đã trao quyền cho tất cả các nhóm tiếp thị trường đại học để tăng gấp đôi lưu lượng truy cập của họ tương tự điều đã làm với các trang web trung tâm."

inglêsvietnamita
teamnhóm
sitestrang
thetrường
wetôi
withvới

EN You can expect a reply within one business day.

VI Chúng tôi sẽ cố gắng hồi âm trong vòng một ngày làm việc.

inglêsvietnamita
withintrong
dayngày

EN Discover the websites spending the most on Google Search Ads within a specific country or industry vertical.

VI Khám phá các trang web đang sử dụng nhiều nhất Quảng cáo tìm kiếm của Google trong một quốc gia hoặc phân khúc ngành cụ thể.

inglêsvietnamita
adsquảng cáo
countryquốc gia
orhoặc
googlegoogle
searchtìm kiếm
withintrong
websitestrang
specificcác

EN Discover the website running Product Listing Ads within a specific industry vertical, along with their count of PLA copies, PLA keywords, and Google Search Ads Keywords Count

VI Tìm hiểu những trang web nào đang chạy quảng cáo cung cấp sản phẩm theo một ngành dọc cụ thể, cũng như số lượng văn bản PLA, từ khóa PLA từ khóa quảng cáo tìm kiếm của Google

inglêsvietnamita
runningchạy
productsản phẩm
adsquảng cáo
keywordstừ khóa
ofcủa
googlegoogle
searchtìm kiếm
websitetrang
countlượng

EN Identify the top players within an industry

VI Xác định những đối thủ hàng đầu trong cùng ngành

inglêsvietnamita
identifyxác định
withintrong
thenhững
tophàng đầu

EN Understand the split between Organic and PPC success on Google for domains within a chosen industry vertical

VI Hiểu sự phân chia giữa PPC thành công tự nhiên trên Google cho các miền trong một ngành dọc nhất định

inglêsvietnamita
understandhiểu
betweengiữa
andcác
ppcppc
googlegoogle
domainsmiền
ontrên
withintrong

EN Discover the websites that receive the most traffic within a specific industry

VI Khám phá các trang web nhận được nhiều lưu lượng truy cập nhất trong một ngành cụ thể

inglêsvietnamita
withintrong
receivenhận
websitestrang
specificcác

EN Discover the websites that receive the most traffic along with their traffic channel distribution within a specific industry

VI Khám phá các trang web nhận được nhiều lưu lượng truy cập nhất cùng với phân phối kênh lưu lượng trong một ngành cụ thể

inglêsvietnamita
channelkênh
alongvới
withintrong
receivenhận
websitestrang
specificcác

EN Want to learn more about the data in your report? Reach out to receive insights to better interpret and comprehend key findings within the data

VI Bạn muốn tìm hiểu thêm về dữ liệu trong báo cáo của mình? Liên hệ để nhận thông tin chi tiết nhằm giải thích hiểu rõ hơn những phát hiện chính trong dữ liệu

inglêsvietnamita
learnhiểu
reportbáo cáo
keychính
datadữ liệu
thegiải
insightsthông tin
introng
wantbạn
morethêm
want tomuốn

EN Check overall referral traffic, shares, backlinks and estimated reach of your articles within a project.

VI Kiểm tra toàn bộ lưu lượng truy cập nguồn giới thiệu, lượt chia sẻ, các liên kết ngoài phạm vi tiếp cận ước tính của các bài viết trong một dự án.

inglêsvietnamita
checkkiểm tra
reachphạm vi
projectdự án
ofcủa
withintrong
articlescác

EN Track charts and prices within the app

VI Theo dõi biểu đồ giá của tiền mã hoá ngay trong ứng dụng ví.

inglêsvietnamita
pricesgiá
tracktheo dõi

EN Got a stem cell transplant within the last 2 years or are taking medicine to suppress the immune system

VI Được cấy ghép tế bào gốc trong vòng 2 năm qua hoặc đang dùng thuốc để ức chế hệ miễn dịch

inglêsvietnamita
aređang
orhoặc

EN Receive, send, store and exchange your cryptocurrency within the mobile interface.

VI Nhận, gửi, lưu trữ trao đổi tiền điện tử của bạn trong giao diện di động.

inglêsvietnamita
sendgửi
interfacegiao diện
receivenhận
withintrong
andcủa
yourbạn

EN You can buy from $50-20,000 worth of Bitcoin (BTC) with a credit card/debit card, safely, within the Trust Wallet app.

VI Bạn thể mua từ tiền mã hóa (BTC/ETH/TRX/XRP/LTC) trị giá từ 50 đến 20.000 đô la bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ một cách an toàn từ ứng dụng ví Trust.

inglêsvietnamita
youbạn
buymua
btcbtc
credittín dụng
cardthẻ tín dụng
safelyan toàn

EN Purchase BNB and more altcoins directly within the Trust Wallet app, using a credit card

VI Mua BNB nhiều altcoin khác trực tiếp từ Ví Trust bằng thẻ tín dụng

inglêsvietnamita
purchasemua
bnbbnb
andbằng
directlytrực tiếp
credittín dụng
cardthẻ tín dụng

EN Additionally, you can seamlessly swap your pegged ether tokens (ETH) into other BEP20 assets directly within Trust Wallet.

VI Ngoài ra, bạn thể hoán đổi liền mạch mã thông báo ether (ETH) đã neo giá với đồng tiền mã hóa gốc của mình thành các tài sản BEP20 khác trực tiếp trong Ví Trust .

inglêsvietnamita
tokensmã thông báo
otherkhác
assetstài sản
directlytrực tiếp
walletvới
intocác
youbạn

EN Trust Wallet allows you to earn crypto natively within the app through staking while retaining complete control over your funds

VI Ví Trust cho phép bạn kiếm tiền mã hóa trực tiếp trong ứng dụng thông qua đặt cược trong khi vẫn giữ toàn quyền kiểm soát tiền mã hóa của mình

inglêsvietnamita
allowscho phép
cryptomã hóa
controlkiểm soát
whiletrong khi
totiền
youbạn
throughthông qua
thekhi

EN Buy Dogecoin with your Trust Wallet. You can buy from $50 to $20,000 worth of Dogecoin (DOGE) with a credit card or debit card directly within the mobile app.

VI Mua Dogecoin bằng Ví Trust . Bạn thể mua Dogecoin (DOGE) trị giá từ $ 50 đến $ 20.000 bằng thẻ tín dụng hoặc thẻ ghi nợ trực tiếp trong ứng dụng dành cho thiết bị di động.

inglêsvietnamita
buymua
credittín dụng
cardthẻ tín dụng
orhoặc
directlytrực tiếp
withintrong
yourbạn

EN We audit to a range of code of conducts and standards within specific supply chains.

VI Chúng tôi đánh giá một loạt các quy tắc ứng xử tiêu chuẩn trong chuỗi cung ứng đặc thù.

inglêsvietnamita
withintrong
chainschuỗi
wechúng tôi
standardschuẩn
specificcác

EN Short working hours for nursing care (applicable to up to two short working hours (5, 6, or 7 hours) within 3 years per family member)

VI Thời gian làm việc ngắn để chăm sóc điều dưỡng (áp dụng tối đa hai giờ làm việc ngắn (5, 6 hoặc 7 giờ) trong vòng 3 năm cho mỗi thành viên gia đình)

inglêsvietnamita
orhoặc
familygia đình
workinglàm việc
hoursgiờ
twohai

EN In addition, in order to deepen understanding of harassment and prevent outbreaks within the company, we are working to raise awareness and prevent it through various trainings.

VI Ngoài ra, để tăng cường hiểu biết về quấy rối ngăn chặn dịch bệnh bùng phát trong công ty, chúng tôi đang nỗ lực nâng cao nhận thức ngăn chặn nó thông qua các khóa đào tạo khác nhau.

inglêsvietnamita
understandinghiểu
preventngăn chặn
companycông ty
wechúng tôi
variouskhác nhau
introng
andcác
throughthông qua
thenhận

EN Spouses or relatives within second degree of the Company or a to e executives

VI Vợ chồng hoặc người thân trong văn bằng thứ hai của Công ty hoặc giám đốc điều hành

inglêsvietnamita
companycông ty
orhoặc
secondthứ hai

Mostrando 50 de 50 traduções