Traduzir "withdrawal without giving" para vietnamita

Mostrando 50 de 50 traduções da frase "withdrawal without giving" de inglês para vietnamita

Tradução de inglês para vietnamita de withdrawal without giving

inglês
vietnamita

EN 12.9 Withdrawal; Cooling-Off Period

VI 12.9 Thu hồi; khoảng thời gian xét duyệt

EN Treatment to help withdrawal symptoms and cravings.

VI Điều trị để giúp các triệu chứng cai nghiện cảm giác thèm ăn.

inglêsvietnamita
helpgiúp
andcác

EN Medication helps with withdrawal symptoms and cravings

VI Thuốc giúp giảm các triệu chứng cai nghiện thèm thuốc

inglêsvietnamita
helpsgiúp
andcác

EN Trading Conditions Deposit & Withdrawal Earn Affiliate SFX - SimpleFX Coin Features Applications Support About Us Blog Community Forum Widgets

VI Tài sản Giao dịch Nạp rút tiền Earn Liên kết SFX - SimpleFX Coin Tính năng Download HỖ TRỢ KHÁCH HÀNG\r\n Về chúng tôi Blog Diễn đàn Cộng đồng Widgets

inglêsvietnamita
cointiền
featurestính năng
blogblog

EN 2FA, Strong Password Policy, Captcha, AntiPhishing protection, Device management and Withdrawal Address Whitelist.

VI 2FA, Chính sách mật khẩu mạnh, Captcha, Bảo vệ chống giả mạo, Quản lý thiết bị Danh sách trắng địa chỉ rút tiền.

inglêsvietnamita
passwordmật khẩu
policychính sách

EN e-file and pay by authorizing an electronic funds withdrawal and get an acknowledgement as soon as we accept your payment;

VI e-file  trả tiền bằng cách cho phép trích ngân điện tử được thông báo ngay sau khi chúng tôi nhận tiền trả

EN Our express service is right at your fingertip. Either individual or shop owners, we giving you the freedom to deliver and receive without waiting.

VI Việc giao nhận hàng đã trở nên dễ dàng hơn bao giờ hết! Với GrabExpess Giao Hàng, bạn thể tự do gửi nhận hàng ngay mà không cần chờ đợi quá lâu.

inglêsvietnamita
delivergiao
tovới
youbạn

EN Our express service is right at your fingertip. Either individual or shop owners, we giving you the freedom to deliver and receive without waiting.

VI Việc giao nhận hàng đã trở nên dễ dàng hơn bao giờ hết! Với GrabExpess Giao Hàng, bạn thể tự do gửi nhận hàng ngay mà không cần chờ đợi quá lâu.

inglêsvietnamita
delivergiao
tovới
youbạn

EN Instructions on how to unzip files on Mac without errors. How to zip a file on Mac without hidden files...

VI Hướng dẫn cách đổi ID TeamViewer trên Mac (MacBook) Windows. Xử lý lỗi Your license limits the maximum session...

inglêsvietnamita
instructionshướng dẫn
ontrên
tođổi

EN Everything we do here is backed up with data, and your tool is giving us more ammunition.

VI Tất cả hoạt động của chúng tôi được hỗ trợ bởi dữ liệu công cụ c giúp chúng tôi ngày càng hoàn thiện hơn nguồn lực này.

inglêsvietnamita
datadữ liệu
morehơn
wechúng tôi
andcủa
yourtôi

EN Internet requests for ~19% of the Fortune 1,000 run through Cloudflare’s network, giving us unprecedented insight into our customers’ web traffic

VI Yêu cầu trên Internet đối với ~19% trong số 1.000 Fortune chạy qua mạng của Cloudflare, cung cấp cho chúng tôi thông tin chi tiết chưa từng về lưu lượng truy cập web của khách hàng

inglêsvietnamita
requestsyêu cầu
insightthông tin
ourchúng tôi
networkmạng
internetinternet
webweb
customerskhách hàng
runchạy
throughqua

EN It is quite similar to how someone would receive interest for holding money in a bank account or giving it to the bank to invest.

VI Điều này khá giống với cách ai đó sẽ nhận được tiền lãi khi giữ tiền trong tài khoản ngân hàng hoặc đưa cho ngân hàng để đầu tư.

inglêsvietnamita
interestlãi
quitekhá
holdinggiữ
accounttài khoản
bankngân hàng
orhoặc
introng
thenày

EN They cut out the middleman, giving the user complete control and minimal extra costs

VI Họ cắt bỏ người trung gian, cho phép người dùng kiểm soát hoàn toàn giảm thiểu chi phí thêm

inglêsvietnamita
controlkiểm soát
costsphí
userdùng

EN TuneIn has no such advertisement, giving you a more open space and contributing to increase user experience.

VI TuneIn không quảng cáo như vậy, mang lại cho bạn một không gian thoáng đãng hơn góp phần làm tăng trải nghiệm người dùng.

inglêsvietnamita
nokhông
advertisementquảng cáo
givingcho
morehơn
spacekhông gian
increasetăng
youbạn
has
userdùng

EN Peacock TV APK is an application to watch movies and TV shows for free on mobile, giving users another option for entertainment

VI Peacock TV APK ứng dụng xem phim, chương trình TV miễn phí trên di động, mang tới cho người dùng một lựa chọn khác để giải trí

inglêsvietnamita
tvtv
apkapk
applicationdùng
watchxem
moviesphim
showschương trình
ontrên
givingcho
usersngười dùng
anotherkhác
optionchọn

EN Your energy bill will drop as soon as your system is installed, giving you more room to grow your business.

VI Hóa đơn năng lượng của bạn sẽ giảm ngay sau khi hệ thống của bạn được lắp đặt, mang lại cho bạn nhiều không gian hơn để phát triển doanh nghiệp của mình.

inglêsvietnamita
energynăng lượng
billhóa đơn
systemhệ thống
growphát triển
businessdoanh nghiệp
yourcủa bạn
youbạn
askhi
isđược
morenhiều

EN Our business model keeps us accountable by giving us total oversight and control over each stage of each project.

VI Mô hình kinh doanh của chúng tôi giúp chúng tôi trách nhiệm giải trình bằng cách cho chúng tôi giám sát kiểm soát toàn bộ từng giai đoạn của mỗi dự án.

inglêsvietnamita
businesskinh doanh
modelmô hình
projectdự án
controlkiểm soát
ofcủa
ourchúng tôi
eachmỗi
givingcho

EN It is quite similar to how someone would receive interest for holding money in a bank account or giving it to the bank to invest.

VI Điều này khá giống với cách ai đó sẽ nhận được tiền lãi khi giữ tiền trong tài khoản ngân hàng hoặc đưa cho ngân hàng để đầu tư.

inglêsvietnamita
interestlãi
quitekhá
holdinggiữ
accounttài khoản
bankngân hàng
orhoặc
introng
thenày

EN They cut out the middleman, giving the user complete control and minimal extra costs

VI Họ cắt bỏ người trung gian, cho phép người dùng kiểm soát hoàn toàn giảm thiểu chi phí thêm

inglêsvietnamita
controlkiểm soát
costsphí
userdùng

EN Everything we do here is backed up with data, and your tool is giving us more ammunition.

VI Tất cả hoạt động của chúng tôi được hỗ trợ bởi dữ liệu công cụ c giúp chúng tôi ngày càng hoàn thiện hơn nguồn lực này.

inglêsvietnamita
datadữ liệu
morehơn
wechúng tôi
andcủa
yourtôi

EN Everything we do here is backed up with data, and your tool is giving us more ammunition.

VI Tất cả hoạt động của chúng tôi được hỗ trợ bởi dữ liệu công cụ c giúp chúng tôi ngày càng hoàn thiện hơn nguồn lực này.

inglêsvietnamita
datadữ liệu
morehơn
wechúng tôi
andcủa
yourtôi

EN We control and monitor goods throughout the supply chain, giving you peace of mind and protection

VI Chúng tôi kiểm soát giám sát hàng hóa xuyên suốt chuỗi cung ứng, mang lại cho bạn cảm giác an tâm bảo vệ

inglêsvietnamita
chainchuỗi
wechúng tôi
controlkiểm soát
monitorgiám sát
youbạn

EN And we are happy to be giving back to the community!

VI chúng tôi rất vui khi được đóng góp cho cộng đồng!

inglêsvietnamita
givingcho
wechúng tôi

EN Asking and giving quality feedback.

VI Kỹ năng đặt câu hỏi đưa ra phản hồi

inglêsvietnamita
feedbackphản hồi

VI Kỹ năng đặt câu hỏi đưa ra phản hồi

inglêsvietnamita
feedbackphản hồi

EN Bosch eScooter solutions stand for high quality, reliability, and robustness; giving users uniques riding experiences.

VI Các giải pháp xe máy điện của Bosch nổi tiếng với chất lượng, độ tin cậy độ bền cao, tạo nên nhiều trải nghiệm độc đáo cho người sử dụng.

inglêsvietnamita
highcao
qualitychất lượng
givingcho
experiencestrải nghiệm
solutionsgiải pháp
andcủa

EN The project awarded creative innovative thinking of young inventors by giving them an insight into the workings of a technology company.

VI Dự án đã trao thưởng cho sự tư duy sáng tạo đổi mới của các nhà phát minh trẻ bằng cách đem đến cho họ hiểu biết sâu sắc về hoạt động của một công ty công nghệ.

inglêsvietnamita
projectdự án
innovativesáng tạo
companycông ty
ofcủa
givingcho
themcác

EN Culture(s): Giving your given name and surname in the correct order

VI Văn hóa : nói họ tên theo đúng thứ tự

inglêsvietnamita
culturevăn hóa
nametên
correctđúng

EN You do not ask questions requiring detailed answers if the person you are speaking to is giving you short answers

VI Không nên đặt những câu hỏi quá cụ thể nếu cảm thấy người đối thoại với mình sẽ chỉ trả lời qua loa

inglêsvietnamita
ifnếu
notvới
thekhông

EN Culture(s) / Giving your surname and given name in the correct order

VI Ngữ pháp / Động từ nguyên thể

EN We accurately attribute users to the right sources giving you reliable insights to maximize ROI and develop your own competitive marketing strategy.

VI Chúng tôi phân bổ người dùng về đúng nguồn, mang đến thông tin đáng tin cậy để tối đa hóa ROI xây dựng chiến lược marketing cạnh tranh của riêng mình.

inglêsvietnamita
usersngười dùng
sourcesnguồn
reliabletin cậy
insightsthông tin
marketingmarketing
strategychiến lược
rightđúng
wechúng tôi

EN Internet requests for millions of websites run through Cloudflare’s network, giving us unprecedented insight into our customers’ web traffic

VI Yêu cầu trên Internet đối với ~29% trong số 1.000 Fortune chạy qua mạng của Cloudflare, cung cấp cho chúng tôi thông tin chi tiết chưa từng về lưu lượng truy cập web của khách hàng

inglêsvietnamita
requestsyêu cầu
insightthông tin
ourchúng tôi
ustôi
networkmạng
internetinternet
webweb
customerskhách hàng
runchạy
ofcủa
throughqua

EN Matic giving a pull back on the upside can anytime start to fall again

VI Phân tích xu hướng giá dựa vào yếu tố khối lượng theo khung thời gian nhỏ hơn.

inglêsvietnamita
tovào
thehơn

EN Matic giving a pull back on the upside can anytime start to fall again

VI Phân tích xu hướng giá dựa vào yếu tố khối lượng theo khung thời gian nhỏ hơn.

inglêsvietnamita
tovào
thehơn

EN Matic giving a pull back on the upside can anytime start to fall again

VI Phân tích xu hướng giá dựa vào yếu tố khối lượng theo khung thời gian nhỏ hơn.

inglêsvietnamita
tovào
thehơn

EN Matic giving a pull back on the upside can anytime start to fall again

VI Phân tích xu hướng giá dựa vào yếu tố khối lượng theo khung thời gian nhỏ hơn.

inglêsvietnamita
tovào
thehơn

EN Matic giving a pull back on the upside can anytime start to fall again

VI Phân tích xu hướng giá dựa vào yếu tố khối lượng theo khung thời gian nhỏ hơn.

inglêsvietnamita
tovào
thehơn

EN Matic giving a pull back on the upside can anytime start to fall again

VI Phân tích xu hướng giá dựa vào yếu tố khối lượng theo khung thời gian nhỏ hơn.

inglêsvietnamita
tovào
thehơn

EN Matic giving a pull back on the upside can anytime start to fall again

VI Phân tích xu hướng giá dựa vào yếu tố khối lượng theo khung thời gian nhỏ hơn.

inglêsvietnamita
tovào
thehơn

EN Matic giving a pull back on the upside can anytime start to fall again

VI Phân tích xu hướng giá dựa vào yếu tố khối lượng theo khung thời gian nhỏ hơn.

inglêsvietnamita
tovào
thehơn

EN Matic giving a pull back on the upside can anytime start to fall again

VI Phân tích xu hướng giá dựa vào yếu tố khối lượng theo khung thời gian nhỏ hơn.

inglêsvietnamita
tovào
thehơn

EN The space is designed to optimize audio and video, while giving presenters an engaging experience with the participants on the Zoom meeting.

VI Không gian này được thiết kế để tối ưu hóa âm thanh video, đồng thời mang đến cho diễn giả một trải nghiệm hấp dẫn cùng những người tham dự cuộc họp Zoom.

inglêsvietnamita
spacekhông gian
optimizetối ưu hóa
videovideo
givingcho

EN Our program lets teens stay at home, giving parents an active role in treatment

VI Chương trình của chúng tôi cho phép thanh thiếu niên ở nhà, trao cho cha mẹ vai trò tích cực trong việc điều trị

inglêsvietnamita
programchương trình
introng
ourchúng tôi
homenhà
letscho phép

EN Rather, it is a full range of services that put patients and families in control, giving them hope about their last days, weeks and months together.

VI đó một loạt các dịch vụ đầy đủ giúp bệnh nhân các gia đình luôn nắm quyền kiểm soát mọi việc, mang đến hy vọng cho họ về những ngày tháng cuối đời ở cùng bên nhau.

inglêsvietnamita
servicesgiúp
controlkiểm soát
givingcho
daysngày
monthstháng

EN Rather, it is a full range of services that put patients and families in control, giving them hope about their last days, weeks and months together.

VI đó một loạt các dịch vụ đầy đủ giúp bệnh nhân các gia đình luôn nắm quyền kiểm soát mọi việc, mang đến hy vọng cho họ về những ngày tháng cuối đời ở cùng bên nhau.

inglêsvietnamita
servicesgiúp
controlkiểm soát
givingcho
daysngày
monthstháng

EN Rather, it is a full range of services that put patients and families in control, giving them hope about their last days, weeks and months together.

VI đó một loạt các dịch vụ đầy đủ giúp bệnh nhân các gia đình luôn nắm quyền kiểm soát mọi việc, mang đến hy vọng cho họ về những ngày tháng cuối đời ở cùng bên nhau.

inglêsvietnamita
servicesgiúp
controlkiểm soát
givingcho
daysngày
monthstháng

EN Rather, it is a full range of services that put patients and families in control, giving them hope about their last days, weeks and months together.

VI đó một loạt các dịch vụ đầy đủ giúp bệnh nhân các gia đình luôn nắm quyền kiểm soát mọi việc, mang đến hy vọng cho họ về những ngày tháng cuối đời ở cùng bên nhau.

inglêsvietnamita
servicesgiúp
controlkiểm soát
givingcho
daysngày
monthstháng

EN There is a common misconception that choosing hospice means giving up hope. The facts about hospice, however, prove otherwise.

VI một quan niệm sai lầm khá phổ biến rằng lựa chọn chăm sóc cuối đời nghĩa từ bỏ hy vọng. Tuy nhiên thông tin thực tế về chăm sóc cuối đời đã chứng minh điều ngược lại.

inglêsvietnamita
choosingchọn
howevertuy nhiên

EN There is a common misconception that choosing hospice means giving up hope. The facts about hospice, however, prove otherwise.

VI một quan niệm sai lầm khá phổ biến rằng lựa chọn chăm sóc cuối đời nghĩa từ bỏ hy vọng. Tuy nhiên thông tin thực tế về chăm sóc cuối đời đã chứng minh điều ngược lại.

inglêsvietnamita
choosingchọn
howevertuy nhiên

EN There is a common misconception that choosing hospice means giving up hope. The facts about hospice, however, prove otherwise.

VI một quan niệm sai lầm khá phổ biến rằng lựa chọn chăm sóc cuối đời nghĩa từ bỏ hy vọng. Tuy nhiên thông tin thực tế về chăm sóc cuối đời đã chứng minh điều ngược lại.

inglêsvietnamita
choosingchọn
howevertuy nhiên

Mostrando 50 de 50 traduções