EN Everything we do here is backed up with data, and your tool is giving us more ammunition.
"giving personal" em inglês pode ser traduzido nas seguintes palavras/frases vietnamita:
EN Everything we do here is backed up with data, and your tool is giving us more ammunition.
VI Tất cả hoạt động của chúng tôi được hỗ trợ bởi dữ liệu và công cụ c giúp chúng tôi ngày càng hoàn thiện hơn nguồn lực này.
inglês | vietnamita |
---|---|
data | dữ liệu |
more | hơn |
we | chúng tôi |
and | của |
your | tôi |
EN Internet requests for ~19% of the Fortune 1,000 run through Cloudflare’s network, giving us unprecedented insight into our customers’ web traffic
VI Yêu cầu trên Internet đối với ~19% trong số 1.000 Fortune chạy qua mạng của Cloudflare, cung cấp cho chúng tôi thông tin chi tiết chưa từng có về lưu lượng truy cập web của khách hàng
inglês | vietnamita |
---|---|
requests | yêu cầu |
insight | thông tin |
our | chúng tôi |
network | mạng |
internet | internet |
web | web |
customers | khách hàng |
run | chạy |
through | qua |
EN It is quite similar to how someone would receive interest for holding money in a bank account or giving it to the bank to invest.
VI Điều này khá giống với cách ai đó sẽ nhận được tiền lãi khi giữ tiền trong tài khoản ngân hàng hoặc đưa nó cho ngân hàng để đầu tư.
inglês | vietnamita |
---|---|
interest | lãi |
quite | khá |
holding | giữ |
account | tài khoản |
bank | ngân hàng |
or | hoặc |
in | trong |
the | này |
EN They cut out the middleman, giving the user complete control and minimal extra costs
VI Họ cắt bỏ người trung gian, cho phép người dùng kiểm soát hoàn toàn và giảm thiểu chi phí thêm
inglês | vietnamita |
---|---|
control | kiểm soát |
costs | phí |
user | dùng |
EN Our express service is right at your fingertip. Either individual or shop owners, we giving you the freedom to deliver and receive without waiting.
VI Việc giao và nhận hàng đã trở nên dễ dàng hơn bao giờ hết! Với GrabExpess Giao Hàng, bạn có thể tự do gửi và nhận hàng ngay mà không cần chờ đợi quá lâu.
inglês | vietnamita |
---|---|
deliver | giao |
to | với |
you | bạn |
EN TuneIn has no such advertisement, giving you a more open space and contributing to increase user experience.
VI TuneIn không có quảng cáo như vậy, mang lại cho bạn một không gian thoáng đãng hơn và góp phần làm tăng trải nghiệm người dùng.
inglês | vietnamita |
---|---|
no | không |
advertisement | quảng cáo |
giving | cho |
more | hơn |
space | không gian |
increase | tăng |
you | bạn |
has | là |
user | dùng |
EN Peacock TV APK is an application to watch movies and TV shows for free on mobile, giving users another option for entertainment
VI Peacock TV APK là ứng dụng xem phim, chương trình TV miễn phí trên di động, mang tới cho người dùng một lựa chọn khác để giải trí
inglês | vietnamita |
---|---|
tv | tv |
apk | apk |
application | dùng |
watch | xem |
movies | phim |
shows | chương trình |
on | trên |
giving | cho |
users | người dùng |
another | khác |
option | chọn |
EN Your energy bill will drop as soon as your system is installed, giving you more room to grow your business.
VI Hóa đơn năng lượng của bạn sẽ giảm ngay sau khi hệ thống của bạn được lắp đặt, mang lại cho bạn nhiều không gian hơn để phát triển doanh nghiệp của mình.
inglês | vietnamita |
---|---|
energy | năng lượng |
bill | hóa đơn |
system | hệ thống |
grow | phát triển |
business | doanh nghiệp |
your | của bạn |
you | bạn |
as | khi |
is | được |
more | nhiều |
EN Our business model keeps us accountable by giving us total oversight and control over each stage of each project.
VI Mô hình kinh doanh của chúng tôi giúp chúng tôi có trách nhiệm giải trình bằng cách cho chúng tôi giám sát và kiểm soát toàn bộ từng giai đoạn của mỗi dự án.
inglês | vietnamita |
---|---|
business | kinh doanh |
model | mô hình |
project | dự án |
control | kiểm soát |
of | của |
our | chúng tôi |
each | mỗi |
giving | cho |
EN It is quite similar to how someone would receive interest for holding money in a bank account or giving it to the bank to invest.
VI Điều này khá giống với cách ai đó sẽ nhận được tiền lãi khi giữ tiền trong tài khoản ngân hàng hoặc đưa nó cho ngân hàng để đầu tư.
inglês | vietnamita |
---|---|
interest | lãi |
quite | khá |
holding | giữ |
account | tài khoản |
bank | ngân hàng |
or | hoặc |
in | trong |
the | này |
EN They cut out the middleman, giving the user complete control and minimal extra costs
VI Họ cắt bỏ người trung gian, cho phép người dùng kiểm soát hoàn toàn và giảm thiểu chi phí thêm
inglês | vietnamita |
---|---|
control | kiểm soát |
costs | phí |
user | dùng |
EN Everything we do here is backed up with data, and your tool is giving us more ammunition.
VI Tất cả hoạt động của chúng tôi được hỗ trợ bởi dữ liệu và công cụ c giúp chúng tôi ngày càng hoàn thiện hơn nguồn lực này.
inglês | vietnamita |
---|---|
data | dữ liệu |
more | hơn |
we | chúng tôi |
and | của |
your | tôi |
EN Everything we do here is backed up with data, and your tool is giving us more ammunition.
VI Tất cả hoạt động của chúng tôi được hỗ trợ bởi dữ liệu và công cụ c giúp chúng tôi ngày càng hoàn thiện hơn nguồn lực này.
inglês | vietnamita |
---|---|
data | dữ liệu |
more | hơn |
we | chúng tôi |
and | của |
your | tôi |
EN We control and monitor goods throughout the supply chain, giving you peace of mind and protection
VI Chúng tôi kiểm soát và giám sát hàng hóa xuyên suốt chuỗi cung ứng, mang lại cho bạn cảm giác an tâm và bảo vệ
inglês | vietnamita |
---|---|
chain | chuỗi |
we | chúng tôi |
control | kiểm soát |
monitor | giám sát |
you | bạn |
EN And we are happy to be giving back to the community!
VI Và chúng tôi rất vui khi được đóng góp cho cộng đồng!
inglês | vietnamita |
---|---|
giving | cho |
we | chúng tôi |
EN Asking and giving quality feedback.
VI Kỹ năng đặt câu hỏi và đưa ra phản hồi
inglês | vietnamita |
---|---|
feedback | phản hồi |
EN Asking and giving quality feedback
VI Kỹ năng đặt câu hỏi và đưa ra phản hồi
inglês | vietnamita |
---|---|
feedback | phản hồi |
EN Bosch eScooter solutions stand for high quality, reliability, and robustness; giving users uniques riding experiences.
VI Các giải pháp xe máy điện của Bosch nổi tiếng với chất lượng, độ tin cậy và độ bền cao, tạo nên nhiều trải nghiệm độc đáo cho người sử dụng.
inglês | vietnamita |
---|---|
high | cao |
quality | chất lượng |
giving | cho |
experiences | trải nghiệm |
solutions | giải pháp |
and | của |
EN The project awarded creative innovative thinking of young inventors by giving them an insight into the workings of a technology company.
VI Dự án đã trao thưởng cho sự tư duy sáng tạo đổi mới của các nhà phát minh trẻ bằng cách đem đến cho họ hiểu biết sâu sắc về hoạt động của một công ty công nghệ.
inglês | vietnamita |
---|---|
project | dự án |
innovative | sáng tạo |
company | công ty |
of | của |
giving | cho |
them | các |
EN Culture(s): Giving your given name and surname in the correct order
VI Văn hóa : nói họ và tên theo đúng thứ tự
inglês | vietnamita |
---|---|
culture | văn hóa |
name | tên |
correct | đúng |
EN You do not ask questions requiring detailed answers if the person you are speaking to is giving you short answers
VI Không nên đặt những câu hỏi quá cụ thể nếu cảm thấy người đối thoại với mình sẽ chỉ trả lời qua loa
inglês | vietnamita |
---|---|
if | nếu |
not | với |
the | không |
EN Culture(s) / Giving your surname and given name in the correct order
VI Ngữ pháp / Động từ nguyên thể
EN We accurately attribute users to the right sources giving you reliable insights to maximize ROI and develop your own competitive marketing strategy.
VI Chúng tôi phân bổ người dùng về đúng nguồn, mang đến thông tin đáng tin cậy để tối đa hóa ROI và xây dựng chiến lược marketing cạnh tranh của riêng mình.
inglês | vietnamita |
---|---|
users | người dùng |
sources | nguồn |
reliable | tin cậy |
insights | thông tin |
marketing | marketing |
strategy | chiến lược |
right | đúng |
we | chúng tôi |
EN Internet requests for millions of websites run through Cloudflare’s network, giving us unprecedented insight into our customers’ web traffic
VI Yêu cầu trên Internet đối với ~29% trong số 1.000 Fortune chạy qua mạng của Cloudflare, cung cấp cho chúng tôi thông tin chi tiết chưa từng có về lưu lượng truy cập web của khách hàng
inglês | vietnamita |
---|---|
requests | yêu cầu |
insight | thông tin |
our | chúng tôi |
us | tôi |
network | mạng |
internet | internet |
web | web |
customers | khách hàng |
run | chạy |
of | của |
through | qua |
EN Our express service is right at your fingertip. Either individual or shop owners, we giving you the freedom to deliver and receive without waiting.
VI Việc giao và nhận hàng đã trở nên dễ dàng hơn bao giờ hết! Với GrabExpess Giao Hàng, bạn có thể tự do gửi và nhận hàng ngay mà không cần chờ đợi quá lâu.
inglês | vietnamita |
---|---|
deliver | giao |
to | với |
you | bạn |
EN Matic giving a pull back on the upside can anytime start to fall again
VI Phân tích xu hướng giá dựa vào yếu tố khối lượng theo khung thời gian nhỏ hơn.
inglês | vietnamita |
---|---|
to | vào |
the | hơn |
EN Matic giving a pull back on the upside can anytime start to fall again
VI Phân tích xu hướng giá dựa vào yếu tố khối lượng theo khung thời gian nhỏ hơn.
inglês | vietnamita |
---|---|
to | vào |
the | hơn |
EN Matic giving a pull back on the upside can anytime start to fall again
VI Phân tích xu hướng giá dựa vào yếu tố khối lượng theo khung thời gian nhỏ hơn.
inglês | vietnamita |
---|---|
to | vào |
the | hơn |
EN Matic giving a pull back on the upside can anytime start to fall again
VI Phân tích xu hướng giá dựa vào yếu tố khối lượng theo khung thời gian nhỏ hơn.
inglês | vietnamita |
---|---|
to | vào |
the | hơn |
EN Matic giving a pull back on the upside can anytime start to fall again
VI Phân tích xu hướng giá dựa vào yếu tố khối lượng theo khung thời gian nhỏ hơn.
inglês | vietnamita |
---|---|
to | vào |
the | hơn |
EN Matic giving a pull back on the upside can anytime start to fall again
VI Phân tích xu hướng giá dựa vào yếu tố khối lượng theo khung thời gian nhỏ hơn.
inglês | vietnamita |
---|---|
to | vào |
the | hơn |
EN Matic giving a pull back on the upside can anytime start to fall again
VI Phân tích xu hướng giá dựa vào yếu tố khối lượng theo khung thời gian nhỏ hơn.
inglês | vietnamita |
---|---|
to | vào |
the | hơn |
EN Matic giving a pull back on the upside can anytime start to fall again
VI Phân tích xu hướng giá dựa vào yếu tố khối lượng theo khung thời gian nhỏ hơn.
inglês | vietnamita |
---|---|
to | vào |
the | hơn |
EN Matic giving a pull back on the upside can anytime start to fall again
VI Phân tích xu hướng giá dựa vào yếu tố khối lượng theo khung thời gian nhỏ hơn.
inglês | vietnamita |
---|---|
to | vào |
the | hơn |
EN The space is designed to optimize audio and video, while giving presenters an engaging experience with the participants on the Zoom meeting.
VI Không gian này được thiết kế để tối ưu hóa âm thanh và video, đồng thời mang đến cho diễn giả một trải nghiệm hấp dẫn cùng những người tham dự cuộc họp Zoom.
inglês | vietnamita |
---|---|
space | không gian |
optimize | tối ưu hóa |
video | video |
giving | cho |
EN Our program lets teens stay at home, giving parents an active role in treatment
VI Chương trình của chúng tôi cho phép thanh thiếu niên ở nhà, trao cho cha mẹ vai trò tích cực trong việc điều trị
inglês | vietnamita |
---|---|
program | chương trình |
in | trong |
our | chúng tôi |
home | nhà |
lets | cho phép |
EN Rather, it is a full range of services that put patients and families in control, giving them hope about their last days, weeks and months together.
VI Mà đó là một loạt các dịch vụ đầy đủ giúp bệnh nhân và các gia đình luôn nắm quyền kiểm soát mọi việc, mang đến hy vọng cho họ về những ngày tháng cuối đời ở cùng bên nhau.
inglês | vietnamita |
---|---|
services | giúp |
control | kiểm soát |
giving | cho |
days | ngày |
months | tháng |
EN Rather, it is a full range of services that put patients and families in control, giving them hope about their last days, weeks and months together.
VI Mà đó là một loạt các dịch vụ đầy đủ giúp bệnh nhân và các gia đình luôn nắm quyền kiểm soát mọi việc, mang đến hy vọng cho họ về những ngày tháng cuối đời ở cùng bên nhau.
inglês | vietnamita |
---|---|
services | giúp |
control | kiểm soát |
giving | cho |
days | ngày |
months | tháng |
EN Rather, it is a full range of services that put patients and families in control, giving them hope about their last days, weeks and months together.
VI Mà đó là một loạt các dịch vụ đầy đủ giúp bệnh nhân và các gia đình luôn nắm quyền kiểm soát mọi việc, mang đến hy vọng cho họ về những ngày tháng cuối đời ở cùng bên nhau.
inglês | vietnamita |
---|---|
services | giúp |
control | kiểm soát |
giving | cho |
days | ngày |
months | tháng |
EN Rather, it is a full range of services that put patients and families in control, giving them hope about their last days, weeks and months together.
VI Mà đó là một loạt các dịch vụ đầy đủ giúp bệnh nhân và các gia đình luôn nắm quyền kiểm soát mọi việc, mang đến hy vọng cho họ về những ngày tháng cuối đời ở cùng bên nhau.
inglês | vietnamita |
---|---|
services | giúp |
control | kiểm soát |
giving | cho |
days | ngày |
months | tháng |
EN There is a common misconception that choosing hospice means giving up hope. The facts about hospice, however, prove otherwise.
VI Có một quan niệm sai lầm khá phổ biến rằng lựa chọn chăm sóc cuối đời nghĩa là từ bỏ hy vọng. Tuy nhiên thông tin thực tế về chăm sóc cuối đời đã chứng minh điều ngược lại.
inglês | vietnamita |
---|---|
choosing | chọn |
however | tuy nhiên |
EN There is a common misconception that choosing hospice means giving up hope. The facts about hospice, however, prove otherwise.
VI Có một quan niệm sai lầm khá phổ biến rằng lựa chọn chăm sóc cuối đời nghĩa là từ bỏ hy vọng. Tuy nhiên thông tin thực tế về chăm sóc cuối đời đã chứng minh điều ngược lại.
inglês | vietnamita |
---|---|
choosing | chọn |
however | tuy nhiên |
EN There is a common misconception that choosing hospice means giving up hope. The facts about hospice, however, prove otherwise.
VI Có một quan niệm sai lầm khá phổ biến rằng lựa chọn chăm sóc cuối đời nghĩa là từ bỏ hy vọng. Tuy nhiên thông tin thực tế về chăm sóc cuối đời đã chứng minh điều ngược lại.
inglês | vietnamita |
---|---|
choosing | chọn |
however | tuy nhiên |
EN There is a common misconception that choosing hospice means giving up hope. The facts about hospice, however, prove otherwise.
VI Có một quan niệm sai lầm khá phổ biến rằng lựa chọn chăm sóc cuối đời nghĩa là từ bỏ hy vọng. Tuy nhiên thông tin thực tế về chăm sóc cuối đời đã chứng minh điều ngược lại.
inglês | vietnamita |
---|---|
choosing | chọn |
however | tuy nhiên |
EN We’ve compiled a list of the 27 best tools for Affiliate Marketers in the hopes of giving you as many edges as possible. Every tool listed here is free.
VI Chúng tôi đã tổng hợp danh sách 27 công cụ tốt nhất dành cho Nhà tiếp thị Liên kết với hy vọng mang lại cho bạn nhiều lợi thế nhất có thể. Mọi công cụ được liệt kê ở đây đều miễn phí.
inglês | vietnamita |
---|---|
list | danh sách |
is | được |
as | nhà |
EN In addition, in order to provide the best service, we may collect personal information based on publicly available personal information (phonebook, etc.).
VI Ngoài ra, để cung cấp dịch vụ tốt nhất, chúng tôi có thể thu thập thông tin cá nhân dựa trên thông tin cá nhân có sẵn công khai (danh bạ, v.v.).
inglês | vietnamita |
---|---|
provide | cung cấp |
personal | cá nhân |
information | thông tin |
based | dựa trên |
available | có sẵn |
we | chúng tôi |
on | trên |
EN This site has introduced SSL (secure socket layer) of encryption technology on the page where personal information is input so that customers can input personal information with confidence
VI Trang web này đã giới thiệu SSL (lớp ổ cắm bảo mật) của công nghệ mã hóa trên trang nơi thông tin cá nhân được nhập để khách hàng có thể tự tin nhập thông tin cá nhân
inglês | vietnamita |
---|---|
layer | lớp |
encryption | mã hóa |
personal | cá nhân |
information | thông tin |
where | giới |
secure | bảo mật |
customers | khách hàng |
on | trên |
site | trang web |
page | trang |
this | này |
EN We handle customer's personal information strictly based on laws and internal regulations concerning personal information protection.
VI Chúng tôi xử lý thông tin cá nhân của khách hàng một cách nghiêm ngặt dựa trên luật pháp và các quy định nội bộ liên quan đến bảo vệ thông tin cá nhân.
inglês | vietnamita |
---|---|
information | thông tin |
based | dựa trên |
on | trên |
we | chúng tôi |
personal | cá nhân |
regulations | quy định |
customers | khách |
laws | luật |
and | của |
EN Under the PDPL, data controllers (i.e., AWS customers) are permitted to transfer personal data to jurisdictions that offer an “adequate level of protection” for personal data, as determined by the ADPA
VI Theo PDPL, bên kiểm soát dữ liệu (tức là khách hàng của AWS) được phép truyền dữ liệu cá nhân sang các lãnh thổ pháp lý có “mức bảo vệ thỏa đáng” cho dữ liệu cá nhân theo xác định của ADPA
EN In addition, in order to provide the best service, we may collect personal information based on publicly available personal information (phonebook, etc.).
VI Ngoài ra, để cung cấp dịch vụ tốt nhất, chúng tôi có thể thu thập thông tin cá nhân dựa trên thông tin cá nhân có sẵn công khai (danh bạ, v.v.).
inglês | vietnamita |
---|---|
provide | cung cấp |
personal | cá nhân |
information | thông tin |
based | dựa trên |
available | có sẵn |
we | chúng tôi |
on | trên |
Mostrando 50 de 50 traduções