EN If you forgot your password on CK GO delivery service or want to change a new password, go to “Login”, select “Forgot Password”
"whether your password" em inglês pode ser traduzido nas seguintes palavras/frases vietnamita:
EN If you forgot your password on CK GO delivery service or want to change a new password, go to “Login”, select “Forgot Password”
VI Nếu bạn quên mật khẩu dịch vụ giao hàng CK GO hoặc muốn thay đổi mật khẩu mới, ở mục “Đăng Nhập”, chọn “Quên Mật Khẩu”
EN If you become aware of any unauthorized use of your password or APKMODY Account, please change your password and report it to us.
VI Nếu bạn biết được bất kỳ hành vi sử dụng trái phép nào đối với mật khẩu hoặc Tài khoản APKMODY của mình, hãy thay đổi mật khẩu và báo cáo lại với chúng tôi.
inglês | vietnamita |
---|---|
password | mật khẩu |
account | tài khoản |
report | báo cáo |
become | được |
if | nếu |
use | sử dụng |
or | hoặc |
change | thay đổi |
you | bạn |
your | chúng tôi |
EN If you become aware of any unauthorized use of your password or APKMODY Account, please change your password and report it to us.
VI Nếu bạn biết được bất kỳ hành vi sử dụng trái phép nào đối với mật khẩu hoặc Tài khoản APKMODY của mình, hãy thay đổi mật khẩu và báo cáo lại với chúng tôi.
inglês | vietnamita |
---|---|
password | mật khẩu |
account | tài khoản |
report | báo cáo |
become | được |
if | nếu |
use | sử dụng |
or | hoặc |
change | thay đổi |
you | bạn |
your | chúng tôi |
EN You are entirely responsible for maintaining the security of your username and password, and you agree not to disclose or make your username or password accessible to any third party.
VI Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm duy trì bảo mật cho tên người dùng và mật khẩu của mình, bạn cũng đồng ý không tiết lộ hoặc cung cấp tên người dùng hoặc mật khẩu cho bất kỳ bên thứ ba nào.
inglês | vietnamita |
---|---|
entirely | hoàn toàn |
responsible | chịu trách nhiệm |
security | bảo mật |
username | người dùng |
password | mật khẩu |
not | không |
of | của |
or | hoặc |
your | bạn |
make | cho |
EN Please enter your email to reset your password. You will receive letter with the password reset link.
VI Vui lòng nhập email của bạn để đặt lại mật khẩu của bạn. Bạn sẽ nhận được thư có liên kết đặt lại mật khẩu.
inglês | vietnamita |
---|---|
password | mật khẩu |
link | liên kết |
your | của bạn |
will | được |
you | bạn |
the | nhận |
to | của |
EN Warning: Please use the "Set password" button to send your password.
VI Cảnh báo: Vui lòng sử dụng nút "Cài mật khẩu" để gửi mật khẩu của bạn.
inglês | vietnamita |
---|---|
password | mật khẩu |
use | sử dụng |
your | của bạn |
send | gửi |
EN Warning: The password you entered is correct but it does not have the permission to edit your file. Please enter the password with the correct permission.
VI Cảnh báo: Mật khẩu bạn đã nhập là chính xác nhưng nó không có quyền chỉnh sửa tập tin của bạn. Vui lòng nhập đúng mật khẩu với quyền cho phép chỉnh sửa.
inglês | vietnamita |
---|---|
password | mật khẩu |
permission | quyền |
edit | chỉnh sửa |
file | tập tin |
but | nhưng |
your | của bạn |
correct | chính xác |
you | bạn |
EN Warning: Please use the "Set password" button to send your password.
VI Cảnh báo: Vui lòng sử dụng nút "Cài mật khẩu" để gửi mật khẩu của bạn.
inglês | vietnamita |
---|---|
password | mật khẩu |
use | sử dụng |
your | của bạn |
send | gửi |
EN Warning: The password you entered is correct but it does not have the permission to edit your file. Please enter the password with the correct permission.
VI Cảnh báo: Mật khẩu bạn đã nhập là chính xác nhưng nó không có quyền chỉnh sửa tập tin của bạn. Vui lòng nhập đúng mật khẩu với quyền cho phép chỉnh sửa.
inglês | vietnamita |
---|---|
password | mật khẩu |
permission | quyền |
edit | chỉnh sửa |
file | tập tin |
but | nhưng |
your | của bạn |
correct | chính xác |
you | bạn |
EN Warning: Please use the "Set password" button to send your password.
VI Cảnh báo: Vui lòng sử dụng nút "Cài mật khẩu" để gửi mật khẩu của bạn.
inglês | vietnamita |
---|---|
password | mật khẩu |
use | sử dụng |
your | của bạn |
send | gửi |
EN Warning: The password you entered is correct but it does not have the permission to edit your file. Please enter the password with the correct permission.
VI Cảnh báo: Mật khẩu bạn đã nhập là chính xác nhưng nó không có quyền chỉnh sửa tập tin của bạn. Vui lòng nhập đúng mật khẩu với quyền cho phép chỉnh sửa.
inglês | vietnamita |
---|---|
password | mật khẩu |
permission | quyền |
edit | chỉnh sửa |
file | tập tin |
but | nhưng |
your | của bạn |
correct | chính xác |
you | bạn |
EN Warning: Please use the "Set password" button to send your password.
VI Cảnh báo: Vui lòng sử dụng nút "Cài mật khẩu" để gửi mật khẩu của bạn.
inglês | vietnamita |
---|---|
password | mật khẩu |
use | sử dụng |
your | của bạn |
send | gửi |
EN Warning: The password you entered is correct but it does not have the permission to edit your file. Please enter the password with the correct permission.
VI Cảnh báo: Mật khẩu bạn đã nhập là chính xác nhưng nó không có quyền chỉnh sửa tập tin của bạn. Vui lòng nhập đúng mật khẩu với quyền cho phép chỉnh sửa.
inglês | vietnamita |
---|---|
password | mật khẩu |
permission | quyền |
edit | chỉnh sửa |
file | tập tin |
but | nhưng |
your | của bạn |
correct | chính xác |
you | bạn |
EN Warning: Please use the "Set password" button to send your password.
VI Cảnh báo: Vui lòng sử dụng nút "Cài mật khẩu" để gửi mật khẩu của bạn.
inglês | vietnamita |
---|---|
password | mật khẩu |
use | sử dụng |
your | của bạn |
send | gửi |
EN Warning: The password you entered is correct but it does not have the permission to edit your file. Please enter the password with the correct permission.
VI Cảnh báo: Mật khẩu bạn đã nhập là chính xác nhưng nó không có quyền chỉnh sửa tập tin của bạn. Vui lòng nhập đúng mật khẩu với quyền cho phép chỉnh sửa.
inglês | vietnamita |
---|---|
password | mật khẩu |
permission | quyền |
edit | chỉnh sửa |
file | tập tin |
but | nhưng |
your | của bạn |
correct | chính xác |
you | bạn |
EN Warning: Please use the "Set password" button to send your password.
VI Cảnh báo: Vui lòng sử dụng nút "Cài mật khẩu" để gửi mật khẩu của bạn.
inglês | vietnamita |
---|---|
password | mật khẩu |
use | sử dụng |
your | của bạn |
send | gửi |
EN Warning: The password you entered is correct but it does not have the permission to edit your file. Please enter the password with the correct permission.
VI Cảnh báo: Mật khẩu bạn đã nhập là chính xác nhưng nó không có quyền chỉnh sửa tập tin của bạn. Vui lòng nhập đúng mật khẩu với quyền cho phép chỉnh sửa.
inglês | vietnamita |
---|---|
password | mật khẩu |
permission | quyền |
edit | chỉnh sửa |
file | tập tin |
but | nhưng |
your | của bạn |
correct | chính xác |
you | bạn |
EN Warning: Please use the "Set password" button to send your password.
VI Cảnh báo: Vui lòng sử dụng nút "Cài mật khẩu" để gửi mật khẩu của bạn.
inglês | vietnamita |
---|---|
password | mật khẩu |
use | sử dụng |
your | của bạn |
send | gửi |
EN Warning: The password you entered is correct but it does not have the permission to edit your file. Please enter the password with the correct permission.
VI Cảnh báo: Mật khẩu bạn đã nhập là chính xác nhưng nó không có quyền chỉnh sửa tập tin của bạn. Vui lòng nhập đúng mật khẩu với quyền cho phép chỉnh sửa.
inglês | vietnamita |
---|---|
password | mật khẩu |
permission | quyền |
edit | chỉnh sửa |
file | tập tin |
but | nhưng |
your | của bạn |
correct | chính xác |
you | bạn |
EN Don’t share your password, let anyone access your account or do anything that might put your account at risk.
VI Không chia sẻ mật khẩu của bạn, để người khác truy cập tài khoản của bạn hoặc làm bất kỳ điều gì có thể khiến tài khoản của bạn gặp rủi ro.
inglês | vietnamita |
---|---|
password | mật khẩu |
access | truy cập |
account | tài khoản |
risk | rủi ro |
your | của bạn |
or | hoặc |
that | điều |
do | làm |
EN We understand the need for limited downtime and offer a flexible 24/7 service to meet your unique requirements. We provide professional IT support services whether you are simply moving or changing your IT systems or infrastructure.
VI Dịch vụ chuyên nghiệp, giải pháp lưu trữ đa dạng, an toàn với chi phí hợp lý cho nhu cầu lưu trữ ngắn hạn hoặc dài hạn.
inglês | vietnamita |
---|---|
need | nhu cầu |
professional | chuyên nghiệp |
the | giải |
or | hoặc |
provide | cho |
EN Upon terminating your viewing of these materials or upon the termination of this license, you must destroy any downloaded materials in your possession whether in electronic or printed format.
VI Khi chấm dứt việc xem các tài liệu này hoặc khi chấm dứt giấy phép này, bạn phải tiêu huỷ bất kỳ tài liệu đã tải xuống nào trong tài liệu của bạn dù dưới dạng điện tử hoặc in.
inglês | vietnamita |
---|---|
license | giấy phép |
downloaded | tải xuống |
electronic | điện |
or | hoặc |
your | của bạn |
in | trong |
must | phải |
you | bạn |
this | này |
EN The flexibility of AWS allows you to design your application architectures the way you like, whether you want to host a website or analyze your data
VI Tính linh hoạt của AWS cho phép bạn thiết kế kiến trúc ứng dụng theo cách bạn muốn, bất kể là bạn muốn lưu trữ trang web hay phân tích dữ liệu
inglês | vietnamita |
---|---|
aws | aws |
allows | cho phép |
architectures | kiến trúc |
way | cách |
analyze | phân tích |
data | dữ liệu |
whether | liệu |
want | bạn |
want to | muốn |
EN Whether your children need to see a dentist or a doctor, Jordan Valley is here to help families raise healthy, happy children and provide the care your children need in one place.
VI Cho dù con bạn cần gặp nha sĩ hay bác sĩ, Jordan Valley luôn sẵn sàng giúp các gia đình nuôi dạy những đứa trẻ khỏe mạnh, hạnh phúc và cung cấp dịch vụ chăm sóc mà con bạn cần ở một nơi.
inglês | vietnamita |
---|---|
help | giúp |
place | nơi |
your | bạn |
need | cần |
provide | cung cấp |
EN You will also learn which professional group your profession belongs to and whether your self-employment is classified as a trade or a freelance profession.
VI Bạn cần phải tìm hiểu xem công việc của mình thuộc nhóm chuyên môn nào và việc tự kinh doanh của bạn là một phần của kinh doanh thông thường hay hành nghề tự do.
EN To protect your APKMODY Account, keep your password secret
VI Để bảo vệ Tài khoản APKMODY của bạn, hãy giữ bí mật mật khẩu của bạn
inglês | vietnamita |
---|---|
account | tài khoản |
password | mật khẩu |
your | của bạn |
to | của |
keep | bạn |
EN Then enter your phone number and receive the OTP to authenticate your account and change the password.
VI Sau đó nhập số điện thoại và nhận mã OTP để xác thực tài khoản và thay đổi mật khẩu.
inglês | vietnamita |
---|---|
then | sau |
account | tài khoản |
password | mật khẩu |
change | thay đổi |
the | nhận |
to | đổi |
EN To protect your APKMODY Account, keep your password secret
VI Để bảo vệ Tài khoản APKMODY của bạn, hãy giữ bí mật mật khẩu của bạn
inglês | vietnamita |
---|---|
account | tài khoản |
password | mật khẩu |
your | của bạn |
to | của |
keep | bạn |
EN Not sure whether to allow or block something? Just add Browser Isolation to keep all risks faraway from your endpoints with one click.
VI Bạn không chắc chắn nên cho phép hoặc chặn ? Chỉ cần thêm tính năng Browser Isolation để tránh xa tất cả các rủi ro với điểm cuối của bạn chỉ bằng một cú nhấp chuột.
inglês | vietnamita |
---|---|
allow | cho phép |
block | chặn |
add | thêm |
risks | rủi ro |
click | nhấp |
or | hoặc |
not | không |
your | bạn |
all | tất cả các |
EN Whether you’re in Singapore, JB or some say Batam, get ready to laugh your heart out with the legendary Gurmit Singh
VI Cho dù là bạn đang ở Singapore, JB hay là Batam, hãy cùng nghe và cùng cười hết mức với huyền thoại Gurmit Singh
inglês | vietnamita |
---|---|
singapore | singapore |
your | bạn |
with | với |
EN Whether you are a homeowner or a renter, there are programs that can help you save money and help make your home more energy efficient.
VI Cho dù bạn là chủ nhà hay người thuê nhà, có các chương trình có thể giúp bạn tiết kiệm tiền và khiến nhà bạn sử dụng năng lượng hiệu quả hơn.
inglês | vietnamita |
---|---|
help | giúp |
save | tiết kiệm |
money | tiền |
energy | năng lượng |
or | người |
programs | chương trình |
more | hơn |
home | nhà |
and | các |
you | bạn |
make | cho |
EN Also, when you first visit the www.sofitel-legend-metropole-hanoi.com, you are asked whether you agree to the installation of this type of cookie, which is only activated after your acceptance.
VI Ngoài ra, khi bạn truy cập www.sofitel-legend-metropole-hanoi.com lần đầu, bạn được hỏi liệu bạn có chấp nhận cài đặt loại cookie này không, và nó chỉ được kích hoạt nếu bạn đồng ý.
inglês | vietnamita |
---|---|
installation | cài đặt |
to | đầu |
type | loại |
after | khi |
you | bạn |
this | này |
EN Whether a small-scale custom project or a large-scale solution, we’re excited to boost your success!
VI Cho dù là một dự án quy mô nhỏ hay một giải pháp quy mô lớn, chúng tôi rất vui mừng dể tăng thành công của bạn!
inglês | vietnamita |
---|---|
project | dự án |
solution | giải pháp |
boost | tăng |
your | bạn |
EN Remember, always lock your car after going out, whether in the game or in real life!
VI Hãy nhớ rằng, luôn khóa xe của bạn sau khi ra ngoài, dù là trong game hay ngoài đời thực!
inglês | vietnamita |
---|---|
always | luôn |
car | xe |
real | thực |
your | của bạn |
out | ra |
in | trong |
after | khi |
EN Have your daily essentials delivered to you with GrabMart.Whether it?s ingredients for tonight?s dinner or if you?ve run out of shampoo, order what you need in just a tap and have it delivered to you within an hour!
VI GrabMart luôn sẵn sàng giao tất tần tật các mặt hàng bạn cần. Bất kể là nguyên liệu cho bữa tối hay dầu gội vừa hết phải mua ngay, chỉ cần lên GrabMart đặt hàng là được nhanh trong vòng 1 giờ!
inglês | vietnamita |
---|---|
whether | liệu |
in | trong |
need | cần |
your | bạn |
and | các |
EN Because our solar solutions are flexible, we can adapt it to meet your business’ needs, whether you’re in farming or industrial manufacturing
VI Vì các giải pháp năng lượng mặt trời của chúng tôi rất linh hoạt, chúng tôi có thể điều chỉnh nó để đáp ứng nhu cầu kinh doanh của bạn, cho dù bạn đang làm nông nghiệp hay sản xuất công nghiệp
inglês | vietnamita |
---|---|
flexible | linh hoạt |
business | kinh doanh |
needs | nhu cầu |
industrial | công nghiệp |
manufacturing | sản xuất |
solutions | giải pháp |
your | của bạn |
whether | là |
solar | mặt trời |
we | chúng tôi |
EN At ecoligo, we're an open book. Whether it's on energy, investing or anything else, you'll get your questions answered here.
VI Ở nơi Ecoligo, chúng tôi như cuốn sách đang mở. Bất cứ vấn đề gì liên quan đến năng lượng, đầu tư hay một thứ gì khác, bạn đều có thể nhận được câu trả lời ở đây.
inglês | vietnamita |
---|---|
ecoligo | ecoligo |
energy | năng lượng |
get | nhận |
your | bạn |
EN The query optimizer will automatically decide whether to use Parallel Query for your specific query
VI Trình tối ưu hóa truy vấn sẽ tự động quyết định xem có sử dụng Parallel Query cho truy vấn cụ thể của bạn hay không
inglês | vietnamita |
---|---|
query | truy vấn |
decide | quyết định |
whether | không |
use | sử dụng |
your | bạn |
EN Also, when you first visit the www.sofitel-legend-metropole-hanoi.com, you are asked whether you agree to the installation of this type of cookie, which is only activated after your acceptance.
VI Ngoài ra, khi bạn truy cập www.sofitel-legend-metropole-hanoi.com lần đầu, bạn được hỏi liệu bạn có chấp nhận cài đặt loại cookie này không, và nó chỉ được kích hoạt nếu bạn đồng ý.
inglês | vietnamita |
---|---|
installation | cài đặt |
to | đầu |
type | loại |
after | khi |
you | bạn |
this | này |
EN Whether you choose to apply or just leave your information, we look forward to staying connected with you.
VI Cho dù bạn ứng tuyển một công việc nào đó hoặc đơn giản là cập nhật thông tin của mình, chúng tôi cũng luôn mong muốn được kết nối cùng bạn.
inglês | vietnamita |
---|---|
information | thông tin |
connected | kết nối |
or | hoặc |
we | chúng tôi |
your | bạn |
EN Whether an upward or lateral move — we’ll be by your side.
VI Dù phát triển theo chiều dọc hay chiều ngang — chúng tôi cũng sẽ ở cạnh bạn.
EN File all tax returns that are due, regardless of whether or not you can pay in full. File your past due return the same way and to the same location where you would file an on-time return.
VI Khai tất cả thuế đã trễ hạn bất kể quý vị có thể trả hết được hay không. Khai thuế đã trễ hạn theo cách và tại nơi tương tự như khi quý vị khai thuế đúng hạn.
inglês | vietnamita |
---|---|
way | cách |
tax | thuế |
an | thể |
pay | trả |
and | như |
are | được |
EN See how often your competitors are publishing, whether or not their follower count is growing, and what posts and hashtags seem to be driving the most engagement.
VI Xem tần suất đăng bài của đối thủ, số lượng người đăng ký của họ có tăng hay không, và những bài đăng và hashtag nào đang thúc đẩy lượt tương tác nhiều nhất.
inglês | vietnamita |
---|---|
growing | tăng |
count | số lượng |
or | người |
EN Constructively-received income. You are generally taxed on income that is available to you, regardless of whether it is actually in your possession.
VI Lợi tức hiểu ngầm là đã nhận. Nói chung quý vị bị đánh thuế trên lợi tức khả dụng, bất kể có thật sự nắm giữ hay không.
inglês | vietnamita |
---|---|
received | nhận |
it | nó |
on | trên |
EN Whether you are a beginner or a long time pro, our services give you a unique opportunity to publish your own websites and share them with the world completely free.
VI Bất kể bạn là người mới hay là chuyên gia làm web lâu năm, dịch vụ của chúng tôi sẽ giúp bạn xuất bản website thành công và mở ra cơ hội mới cho bạn. Hoàn toàn miễn phí!
inglês | vietnamita |
---|---|
time | năm |
services | giúp |
completely | hoàn toàn |
give | cho |
our | chúng tôi |
your | bạn |
and | của |
them | chúng |
EN Zoom reserves the right to cross reference this location against other available evidence to validate whether your location is accurate
VI Zoom có quyền kiểm tra đối chiếu địa điểm này với các bằng chứng có sẵn khác để xác thực xem địa điểm của bạn có chính xác không
inglês | vietnamita |
---|---|
other | khác |
validate | xác thực |
accurate | chính xác |
available | có sẵn |
right | quyền |
your | của bạn |
this | này |
EN You have sole discretion whether to purchase or connect to any Third-Party Offerings, and your use of any Third-Party Offering is governed solely by the terms of such Third-Party Offerings.
VI Bạn có toàn quyền quyết định về việc mua hoặc kết nối với bất kỳ Dịch vụ bên thứ ba nào và việc bạn sử dụng Dịch vụ bên thứ ba chỉ tuân theo các điều khoản của Dịch vụ bên thứ ba đó.
inglês | vietnamita |
---|---|
purchase | mua |
connect | kết nối |
use | sử dụng |
or | hoặc |
by | theo |
EN You can choose whether we use the information to customise Pinterest for you by going to your account settings.
VI Bạn có thể chọn có để chúng tôi sử dụng thông tin để tùy chỉnh Pinterest cho bạn hay không bằng cách truy cập vào cài đặt tài khoản.
inglês | vietnamita |
---|---|
choose | chọn |
information | thông tin |
account | tài khoản |
we | chúng tôi |
use | sử dụng |
settings | cài đặt |
your | và |
EN This is true whether you receive the reimbursement directly or it's paid on your behalf to the doctor, hospital, or other medical provider.
VI Điều này luôn đúng, bất kể bạn trực tiếp nhận tiền hoàn trả hoặc số tiền này được trả thẳng hoặc trả thay cho bạn cho bác sĩ, bệnh viện hoặc nhà cung cấp dịch vụ y tế khác.
inglês | vietnamita |
---|---|
directly | trực tiếp |
other | khác |
provider | nhà cung cấp |
paid | trả |
or | hoặc |
to | tiền |
you | bạn |
this | này |
EN Whether your little one woke up with a cough or had an accident at school, we are here for you
VI Cho dù con bạn thức dậy vì ho hay gặp tai nạn ở trường, chúng tôi luôn ở đây vì bạn
inglês | vietnamita |
---|---|
we | chúng tôi |
at | hay |
for | cho |
here | đây |
you | bạn |
Mostrando 50 de 50 traduções