EN I don’t sell any animal products because of the impact that raising livestock has, and I’m trying to sell more organic clothing too.
"website to sell" em inglês pode ser traduzido nas seguintes palavras/frases vietnamita:
EN I don’t sell any animal products because of the impact that raising livestock has, and I’m trying to sell more organic clothing too.
VI Tôi không bán sản phẩm làm từ động vật bởi vì tác động của việc chăn nuôi, và tôi đang cố gắng bán nhiều quần áo hữu cơ hơn.
inglês | vietnamita |
---|---|
sell | bán |
of | của |
has | là |
products | sản phẩm |
more | hơn |
EN Sell anywhere . Sell everywhere
VI Bán hàng mọi lúc, mọi nơi
inglês | vietnamita |
---|---|
sell | bán |
EN GBPCHF IS BEARISH market has taken out inducement now we will see how market response on firts order block then we can sell otherwise we will sell on order block
VI M15 H1 mô hình tăng đẹp H4 mô hình tăng đẹp Dựa trên kinh nghiệm cá nhân là chính
inglês | vietnamita |
---|---|
on | trên |
EN GBPCHF IS BEARISH market has taken out inducement now we will see how market response on firts order block then we can sell otherwise we will sell on order block
VI M15 H1 mô hình tăng đẹp H4 mô hình tăng đẹp Dựa trên kinh nghiệm cá nhân là chính
inglês | vietnamita |
---|---|
on | trên |
EN GBPCHF IS BEARISH market has taken out inducement now we will see how market response on firts order block then we can sell otherwise we will sell on order block
VI M15 H1 mô hình tăng đẹp H4 mô hình tăng đẹp Dựa trên kinh nghiệm cá nhân là chính
inglês | vietnamita |
---|---|
on | trên |
EN GBPCHF IS BEARISH market has taken out inducement now we will see how market response on firts order block then we can sell otherwise we will sell on order block
VI M15 H1 mô hình tăng đẹp H4 mô hình tăng đẹp Dựa trên kinh nghiệm cá nhân là chính
inglês | vietnamita |
---|---|
on | trên |
EN GBPCHF IS BEARISH market has taken out inducement now we will see how market response on firts order block then we can sell otherwise we will sell on order block
VI M15 H1 mô hình tăng đẹp H4 mô hình tăng đẹp Dựa trên kinh nghiệm cá nhân là chính
inglês | vietnamita |
---|---|
on | trên |
EN GBPCHF IS BEARISH market has taken out inducement now we will see how market response on firts order block then we can sell otherwise we will sell on order block
VI M15 H1 mô hình tăng đẹp H4 mô hình tăng đẹp Dựa trên kinh nghiệm cá nhân là chính
inglês | vietnamita |
---|---|
on | trên |
EN GBPCHF IS BEARISH market has taken out inducement now we will see how market response on firts order block then we can sell otherwise we will sell on order block
VI M15 H1 mô hình tăng đẹp H4 mô hình tăng đẹp Dựa trên kinh nghiệm cá nhân là chính
inglês | vietnamita |
---|---|
on | trên |
EN GBPCHF IS BEARISH market has taken out inducement now we will see how market response on firts order block then we can sell otherwise we will sell on order block
VI M15 H1 mô hình tăng đẹp H4 mô hình tăng đẹp Dựa trên kinh nghiệm cá nhân là chính
inglês | vietnamita |
---|---|
on | trên |
EN For instance, WooCommerce is an eCommerce plugin that offers essential tools to sell on your website, like payment processing, storefront customization, and inventory management.
VI Ví dụ, WooCommerce là plugin thương mại điện tử cung cấp các công cụ thiết yếu để bán hàng trên trang web của bạn, giống như xử lý thanh toán, tùy chỉnh cửa hàng và quản lý hàng tồn kho.
inglês | vietnamita |
---|---|
offers | cung cấp |
sell | bán |
payment | thanh toán |
your | của bạn |
on | trên |
and | như |
to | của |
EN An online store – or eCommerce store – is a website to sell products and services on the internet
VI Website bán hàng - hay còn gọi là trang web thương mại điện tử - là nơi mua bán sản phẩm và dịch vụ trên mạng
inglês | vietnamita |
---|---|
website | trang |
internet | mạng |
on | trên |
EN You can use your website not just to sell online but also to offer exclusive information about your products and services through a dedicated blog
VI Bạn có thể sử dụng trang web không chỉ để bán hàng trực tuyến mà còn cung cấp thêm các thông tin về sản phẩm và dịch vụ thông qua blog riêng biệt
inglês | vietnamita |
---|---|
sell | bán |
information | thông tin |
blog | blog |
use | sử dụng |
online | trực tuyến |
also | mà còn |
products | sản phẩm |
offer | cấp |
not | không |
you | bạn |
and | các |
through | thông qua |
to | thêm |
EN Read about the many benefits of a responsive WordPress website. A responsive website works on any device. WordPress allows you to make your own website edits.
VI Đọc về nhiều lợi ích của một trang web WordPress đáp ứng. Một trang web đáp ứng hoạt động trên mọi thiết bị. WordPress cho phép bạn thực hiện các chỉnh sửa trang web của riêng mình.
inglês | vietnamita |
---|---|
benefits | lợi ích |
allows | cho phép |
of | của |
on | trên |
many | nhiều |
website | trang |
your | bạn |
own | riêng |
make | cho |
EN You agree not to create a link from any website, including any website controlled by you, to Our Website.
VI Bạn đồng ý không tạo liên kết từ bất kỳ website nào, bao gồm bất kỳ website nào do bạn kiểm soát, dẫn đến website của chúng tôi.
inglês | vietnamita |
---|---|
link | liên kết |
website | website |
including | bao gồm |
not | không |
create | tạo |
our | chúng tôi |
you | bạn |
EN ?Zoom Website? means Zoom?s website located at https://zoom.us/ or such other website as Zoom may maintain from time to time.
VI “Trang web Zoom” có nghĩa là trang web của Zoom tại địa chỉ https://zoom.us/vi hoặc trang web khác mà Zoom có thể duy trì tùy từng thời điểm cụ thể.
inglês | vietnamita |
---|---|
means | có nghĩa |
https | https |
website | trang |
EN The Website builder allows you to create a website in minutes. You don't need to have design or technical skills. Use intuitive drag and drop website builder to start your online project.
VI Website builder giúp bạn tạo trang web chỉ trong ít phút. Bạn không cần kỹ năng thiết kế hoặc code. Sử dụng trình tạo trang web kéo và thả để bắt đầu dự án trực tuyến của mình.
inglês | vietnamita |
---|---|
minutes | phút |
skills | kỹ năng |
use | sử dụng |
start | bắt đầu |
project | dự án |
online | trực tuyến |
create | tạo |
or | hoặc |
to | đầu |
in | trong |
EN You can easily create a fully functional website with no coding knowledge. Currently, there are two ways to build a website using GetResponse Website Builder:
VI Bạn có thể dễ dàng tạo một trang web đầy đủ chức năng mà không cần kiến thức về lập trình. Hiện có hai cách để tạo một trang web bằng công cụ Thiết Kế Website của GetResponse:
inglês | vietnamita |
---|---|
can | cần |
easily | dễ dàng |
no | không |
knowledge | kiến thức |
ways | cách |
you | bạn |
create | tạo |
two | hai |
website | trang |
EN Design your own products? Teespring makes it easy to create, sell, and order custom products.
VI Bạn có ý tưởng tuyệt vời? Teespring làm cho việc thiết kế và bán quần áo tự thiết kế thật dễ dàng.
inglês | vietnamita |
---|---|
easy | dễ dàng |
sell | bán |
to | làm |
EN we do not simply sell products, but provide value and satisfaction together with fun, affluence and convenience through our products.
VI Thay vì chỉ đơn giản là bán sản phẩm, chúng tôi cung cấp sự hài lòng về giá trị và sự hài lòng, cũng như sự thích thú, phong phú và tiện lợi thông qua các sản phẩm.
inglês | vietnamita |
---|---|
sell | bán |
value | giá |
provide | cung cấp |
products | sản phẩm |
we | chúng tôi |
and | như |
through | thông qua |
EN We sell home appliances and mobile phones for corporations.Specialist staff will listen to your needs and provide support from proposal to delivery and after-sales support.
VI Chúng tôi bán thiết bị gia dụng và điện thoại di động cho các tập đoàn.Nhân viên chuyên gia sẽ lắng nghe nhu cầu của bạn và cung cấp hỗ trợ từ đề xuất đến giao hàng và hỗ trợ sau bán hàng.
inglês | vietnamita |
---|---|
sell | bán |
corporations | tập đoàn |
staff | nhân viên |
needs | nhu cầu |
we | chúng tôi |
provide | cung cấp |
your | bạn |
and | của |
home | các |
EN Want to create and sell your own products? Get started on Spring
VI Bạn có ý tưởng tuyệt vời? Teespring làm cho việc thiết kế và bán quần áo tự thiết kế thật dễ dàng.
inglês | vietnamita |
---|---|
sell | bán |
want | bạn |
to | làm |
EN Of course, you can also sell your players if the squad is overflowing
VI Tất nhiên, bạn cũng có thể rao bán cầu thủ của mình nếu đội hình dư thừa
inglês | vietnamita |
---|---|
of | của |
also | cũng |
sell | bán |
if | nếu |
your | bạn |
EN I am an AWS SaaS partner with a BAA and I sell my SaaS solutions to healthcare providers or other covered entities
VI Tôi là một đối tác của AWS SaaS có BAA và tôi bán các giải pháp SaaS của mình cho các nhà cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe hoặc các thực thể được bảo hiểm khác
inglês | vietnamita |
---|---|
aws | aws |
saas | saas |
sell | bán |
healthcare | sức khỏe |
or | hoặc |
other | khác |
solutions | giải pháp |
providers | nhà cung cấp |
and | của |
EN Businesses that annually buy, receive, sell or share personal information of 50,000 or more consumers, households or devices for commercial purposes
VI Doanh nghiệp hàng năm mua, nhận, bán hoặc chia sẻ thông tin cá nhân của 50.000 người tiêu dùng, hộ gia đình hoặc thiết bị trở lên cho mục đích thương mại
inglês | vietnamita |
---|---|
businesses | doanh nghiệp |
buy | mua |
receive | nhận |
sell | bán |
or | hoặc |
personal | cá nhân |
information | thông tin |
of | của |
consumers | người tiêu dùng |
purposes | mục đích |
EN We sell home appliances and mobile phones for corporations.Specialist staff will listen to your needs and provide support from proposal to delivery and after-sales support.
VI Chúng tôi bán thiết bị gia dụng và điện thoại di động cho các tập đoàn.Nhân viên chuyên gia sẽ lắng nghe nhu cầu của bạn và cung cấp hỗ trợ từ đề xuất đến giao hàng và hỗ trợ sau bán hàng.
inglês | vietnamita |
---|---|
sell | bán |
corporations | tập đoàn |
staff | nhân viên |
needs | nhu cầu |
we | chúng tôi |
provide | cung cấp |
your | bạn |
and | của |
home | các |
EN we do not simply sell products, but provide value and satisfaction together with fun, affluence and convenience through our products.
VI Thay vì chỉ đơn giản là bán sản phẩm, chúng tôi cung cấp sự hài lòng về giá trị và sự hài lòng, cũng như sự thích thú, phong phú và tiện lợi thông qua các sản phẩm.
inglês | vietnamita |
---|---|
sell | bán |
value | giá |
provide | cung cấp |
products | sản phẩm |
we | chúng tôi |
and | như |
through | thông qua |
EN In October 2021, VPBank announced the completion of its deal to sell a 49 per cent stake in its FE CREDIT to SMBC Consumer Finance Company (SMBCCF), a subsidiary of SMFG
VI Tháng 10/2021, VPBank hoàn tất việc bán 49% vốn điều lệ của FE CREDIT cho Công ty Tài chính Tiêu dùng SMBC (SMBCCF), một công ty con do tập đoàn Sumitomo Mitsui Financial Group của Nhật Bản sở hữu 100% vốn
inglês | vietnamita |
---|---|
october | tháng |
sell | bán |
fe | fe |
finance | tài chính |
company | công ty |
of | của |
per | cho |
EN "Let's sell before it goes down" ... Investors betting on Japan's austerity shift = Korean coverage
VI "Hãy bán trước khi nó đi xuống" ... Các nhà đầu tư đặt cược vào sự thay đổi thắt lưng buộc bụng của Nhật Bản = Sự phủ sóng của Hàn Quốc
inglês | vietnamita |
---|---|
sell | bán |
before | trước |
down | xuống |
EN You must keep these records to figure your basis for computing gain or loss when you sell or otherwise dispose of the property.
VI Quý vị phải giữ những hồ sơ này để tính tiền lời hay lỗ khi bán hoặc chuyển nhượng tài sản theo cách khác.
inglês | vietnamita |
---|---|
must | phải |
or | hoặc |
sell | bán |
keep | giữ |
to | tiền |
the | này |
EN Is it permissible to sell Amway products on online platforms such as Amazon and eBay?
VI Tại sao giá thành sản phẩm của Amway cao?
inglês | vietnamita |
---|---|
on | cao |
products | sản phẩm |
EN We never sell your data, and we value your privacy choices
VI Chúng tôi không bao giờ bán dữ liệu của bạn và chúng tôi coi trọng các lựa chọn quyền riêng tư của bạn
inglês | vietnamita |
---|---|
sell | bán |
data | dữ liệu |
choices | chọn |
we | chúng tôi |
your | của bạn |
privacy | riêng |
EN SELL below low of brakedown candle with 1:2 take profit
VI nhìn vào nến 30p sẽ có thấy sẽ có 1 đợt 1 Pullback và tạo 1 xu thế xuống rất lớn, có thể về lại vùng giá 164.700 nhé mn
inglês | vietnamita |
---|---|
of | vào |
EN SELL below the low of brakedown candle with 1:2 minimum take profit
VI H1 có dấu hiệu phá vỡ 1835 cho nên xu hướng xuống đầu tiên là 1825 nhé cả nhà
inglês | vietnamita |
---|---|
the | cho |
EN SELL below low of brakedown candle with 1:2 take profit
VI nhìn vào nến 30p sẽ có thấy sẽ có 1 đợt 1 Pullback và tạo 1 xu thế xuống rất lớn, có thể về lại vùng giá 164.700 nhé mn
inglês | vietnamita |
---|---|
of | vào |
EN SELL below the low of brakedown candle with 1:2 minimum take profit
VI H1 có dấu hiệu phá vỡ 1835 cho nên xu hướng xuống đầu tiên là 1825 nhé cả nhà
inglês | vietnamita |
---|---|
the | cho |
EN SELL below low of brakedown candle with 1:2 take profit
VI nhìn vào nến 30p sẽ có thấy sẽ có 1 đợt 1 Pullback và tạo 1 xu thế xuống rất lớn, có thể về lại vùng giá 164.700 nhé mn
inglês | vietnamita |
---|---|
of | vào |
EN SELL below the low of brakedown candle with 1:2 minimum take profit
VI H1 có dấu hiệu phá vỡ 1835 cho nên xu hướng xuống đầu tiên là 1825 nhé cả nhà
inglês | vietnamita |
---|---|
the | cho |
EN SELL below low of brakedown candle with 1:2 take profit
VI nhìn vào nến 30p sẽ có thấy sẽ có 1 đợt 1 Pullback và tạo 1 xu thế xuống rất lớn, có thể về lại vùng giá 164.700 nhé mn
inglês | vietnamita |
---|---|
of | vào |
EN SELL below the low of brakedown candle with 1:2 minimum take profit
VI H1 có dấu hiệu phá vỡ 1835 cho nên xu hướng xuống đầu tiên là 1825 nhé cả nhà
inglês | vietnamita |
---|---|
the | cho |
EN SELL below low of brakedown candle with 1:2 take profit
VI nhìn vào nến 30p sẽ có thấy sẽ có 1 đợt 1 Pullback và tạo 1 xu thế xuống rất lớn, có thể về lại vùng giá 164.700 nhé mn
inglês | vietnamita |
---|---|
of | vào |
EN SELL below the low of brakedown candle with 1:2 minimum take profit
VI H1 có dấu hiệu phá vỡ 1835 cho nên xu hướng xuống đầu tiên là 1825 nhé cả nhà
inglês | vietnamita |
---|---|
the | cho |
EN SELL below low of brakedown candle with 1:2 take profit
VI nhìn vào nến 30p sẽ có thấy sẽ có 1 đợt 1 Pullback và tạo 1 xu thế xuống rất lớn, có thể về lại vùng giá 164.700 nhé mn
inglês | vietnamita |
---|---|
of | vào |
EN SELL below the low of brakedown candle with 1:2 minimum take profit
VI H1 có dấu hiệu phá vỡ 1835 cho nên xu hướng xuống đầu tiên là 1825 nhé cả nhà
inglês | vietnamita |
---|---|
the | cho |
EN SELL below low of brakedown candle with 1:2 take profit
VI nhìn vào nến 30p sẽ có thấy sẽ có 1 đợt 1 Pullback và tạo 1 xu thế xuống rất lớn, có thể về lại vùng giá 164.700 nhé mn
inglês | vietnamita |
---|---|
of | vào |
EN SELL below the low of brakedown candle with 1:2 minimum take profit
VI H1 có dấu hiệu phá vỡ 1835 cho nên xu hướng xuống đầu tiên là 1825 nhé cả nhà
inglês | vietnamita |
---|---|
the | cho |
EN SELL below low of brakedown candle with 1:2 take profit
VI nhìn vào nến 30p sẽ có thấy sẽ có 1 đợt 1 Pullback và tạo 1 xu thế xuống rất lớn, có thể về lại vùng giá 164.700 nhé mn
inglês | vietnamita |
---|---|
of | vào |
EN SELL below the low of brakedown candle with 1:2 minimum take profit
VI H1 có dấu hiệu phá vỡ 1835 cho nên xu hướng xuống đầu tiên là 1825 nhé cả nhà
inglês | vietnamita |
---|---|
the | cho |
EN SELL below low of brakedown candle with 1:2 take profit
VI nhìn vào nến 30p sẽ có thấy sẽ có 1 đợt 1 Pullback và tạo 1 xu thế xuống rất lớn, có thể về lại vùng giá 164.700 nhé mn
inglês | vietnamita |
---|---|
of | vào |
EN SELL below the low of brakedown candle with 1:2 minimum take profit
VI H1 có dấu hiệu phá vỡ 1835 cho nên xu hướng xuống đầu tiên là 1825 nhé cả nhà
inglês | vietnamita |
---|---|
the | cho |
Mostrando 50 de 50 traduções