Traduzir "ways rather different" para vietnamita

Mostrando 50 de 50 traduções da frase "ways rather different" de inglês para vietnamita

Tradução de inglês para vietnamita de ways rather different

inglês
vietnamita

EN In Berlin, we partner with MetallRente to deliver you the best plan available — and support you if you’d rather go with a different provider.

VI Tại Berlin, chúng tôi hợp tác với MetallRente để mang đến gói phúc lợi tốt nhất — sẽ hỗ trợ nếu bạn muốn chọn một quỹ hưu trí khác.

EN There are other ways to get help from Pinterest for a few standard questions relating to those rights. We have listed a number of those ways here:

VI những cách khác để yêu cầu Pinterest trả lời về vài câu hỏi tiêu chuẩn liên quan đến các quyền đó. Chúng tôi đã liệt kê một số cách dưới đây:

inglêsvietnamita
otherkhác
wayscách
fewvài
standardtiêu chuẩn
rightsquyền
wechúng tôi
getcác
thosenhững

EN Computers on the network cooperate rather than compete

VI Máy tính trên mạng hợp tác chứ không phải cạnh tranh

inglêsvietnamita
networkmạng
cooperatehợp tác
thekhông
ontrên

EN We enable you to make intelligent creative decisions based on opportunity rather than fortuity.

VI Chúng tôi tạo cho bạn khả năng đưa ra những quyết định thông minh sáng tạo dựa trên cơ hội hơn số phận.

inglêsvietnamita
intelligentthông minh
decisionsquyết định
baseddựa trên
wechúng tôi
ontrên
youbạn
thanhơn
makecho

EN Rather, the transactions are verified by nodes (the network of computers/users spread globally) and recorded in an open ledger.

VI Thay vào đó, các giao dịch được xác minh bởi các nút (mạng máy tính/người dùng trải rộng trên toàn cầu) được ghi lại trong một sổ cái mở được gọi blockchain.

inglêsvietnamita
transactionsgiao dịch
networkmạng
usersngười dùng
globallytoàn cầu
introng
and

EN To improve performance, AWS Lambda may choose to retain an instance of your function and reuse it to serve a subsequent request, rather than creating a new copy

VI Để cải thiện hiệu suất, AWS Lambda thể chọn giữ lại phiên bản hàm sử dụng lại để phục vụ cho yêu cầu sau đó thay vì tạo bản sao mới

inglêsvietnamita
improvecải thiện
performancehiệu suất
lambdalambda
choosechọn
functionhàm
requestyêu cầu
newmới
copybản sao
anthể
retaingiữ
awsaws
tocho

EN Soon, the worry that takes over your mind will be to meet high-class needs rather than essential needs

VI Chẳng bao lâu nữa, mối lo chiếm trọn tâm trí bạn sẽ việc đáp ứng các nhụ cầu cao cấp chứ không còn những nhu cầu thiết yếu

inglêsvietnamita
needsnhu cầu
highcao
yourbạn
thekhông
tocác

EN For the first time, the Truck Simulator genre combined with Tycoon lets you play a rather strange game. But you will still experience simulated heavy truck driving screens like in real life.

VI Lần đầu tiên thể loại Truck Simulator kết hợp với Tycoon, sẽ đưa anh em tới với một vai trò khá lạ, nhưng không thiếu các màn lái xe tải hạng nặng mô phỏng như thật.

inglêsvietnamita
firstvới
timelần
butnhưng
likenhư

EN Your payment infrastructure will always be on the leading edge, facilitating rather than blocking your global growth.

VI Hạ tầng thanh toán của bạn sẽ luôn áp dụng các công nghệ dẫn đầu, nhằm hỗ trợ công việc tốt hơn thay vì kìm lại sự phát triển toàn cầu của bạn.

inglêsvietnamita
paymentthanh toán
alwaysluôn
globaltoàn cầu
yourcủa bạn
growthphát triển
onđầu
thecủa

EN Today, the ecoligo team is celebrating our fifth birthday. As a start-up – or rather a?

VI Hôm nay, nhóm ecoligo đang tổ chức sinh nhật lần thứ năm của chúng tôi. ?

inglêsvietnamita
teamnhóm
isđang

EN Computers on the network cooperate rather than compete

VI Máy tính trên mạng hợp tác chứ không phải cạnh tranh

inglêsvietnamita
networkmạng
cooperatehợp tác
thekhông
ontrên

EN To improve performance, AWS Lambda may choose to retain an instance of your function and reuse it to serve a subsequent request, rather than creating a new copy

VI Để cải thiện hiệu suất, AWS Lambda thể chọn giữ lại phiên bản hàm sử dụng lại để phục vụ cho yêu cầu sau đó thay vì tạo bản sao mới

inglêsvietnamita
improvecải thiện
performancehiệu suất
lambdalambda
choosechọn
functionhàm
requestyêu cầu
newmới
copybản sao
anthể
retaingiữ
awsaws
tocho

EN Rather than the traditional data center conducting periodic inventories and "point-in-time" audits, AWS customers have the ability to conduct audits on a continual basis

VI Thay vì sử dụng trung tâm dữ liệu truyền thống để tiến hành kiểm kê định kỳ kiểm tra "thời điểm", khách hàng của AWS khả năng tiến hành kiểm tra một cách liên tục

inglêsvietnamita
traditionaltruyền thống
datadữ liệu
centertrung tâm
awsaws
abilitykhả năng
andcủa
customerskhách

EN To see the coupon discount prices, select an itinerary. To only save discount coupon codes, rather than search for flight tickets, go to My Asiana > Coupon Box.

VI Để xem giá được giảm theo phiếu giảm giá, hãy chọn một hành trình. Để lưu mã của phiếu giảm giá mà không tìm kiếm vé chuyến bay, hãy truy cập vào Asiana của tôi > Hộp Phiếu giảm giá.

inglêsvietnamita
seexem
selectchọn
savelưu
searchtìm kiếm
mycủa tôi
onlycủa
than

EN Rather work offline? Try Sejda Desktop

VI Cần làm việc ngoại tuyến? Thử Sejda phiên bản Desktop

inglêsvietnamita
trythử
worklàm việc

EN Rather not upload your files and work with them offline? Try Sejda Desktop

VI Bạn không muốn tải tệp lên muốn xử lý ngoại tuyến? Try Sejda Desktop

inglêsvietnamita
filestệp
notkhông
yourbạn

EN Rather, it is a full range of services that put patients and families in control, giving them hope about their last days, weeks and months together.

VI đó một loạt các dịch vụ đầy đủ giúp bệnh nhân các gia đình luôn nắm quyền kiểm soát mọi việc, mang đến hy vọng cho họ về những ngày tháng cuối đời ở cùng bên nhau.

inglêsvietnamita
servicesgiúp
controlkiểm soát
givingcho
daysngày
monthstháng

EN Rather, it is a full range of services that put patients and families in control, giving them hope about their last days, weeks and months together.

VI đó một loạt các dịch vụ đầy đủ giúp bệnh nhân các gia đình luôn nắm quyền kiểm soát mọi việc, mang đến hy vọng cho họ về những ngày tháng cuối đời ở cùng bên nhau.

inglêsvietnamita
servicesgiúp
controlkiểm soát
givingcho
daysngày
monthstháng

EN Rather, it is a full range of services that put patients and families in control, giving them hope about their last days, weeks and months together.

VI đó một loạt các dịch vụ đầy đủ giúp bệnh nhân các gia đình luôn nắm quyền kiểm soát mọi việc, mang đến hy vọng cho họ về những ngày tháng cuối đời ở cùng bên nhau.

inglêsvietnamita
servicesgiúp
controlkiểm soát
givingcho
daysngày
monthstháng

EN Rather, it is a full range of services that put patients and families in control, giving them hope about their last days, weeks and months together.

VI đó một loạt các dịch vụ đầy đủ giúp bệnh nhân các gia đình luôn nắm quyền kiểm soát mọi việc, mang đến hy vọng cho họ về những ngày tháng cuối đời ở cùng bên nhau.

inglêsvietnamita
servicesgiúp
controlkiểm soát
givingcho
daysngày
monthstháng

EN The drag and drop interface made creating rather complex automation trees very easy.

VI Giao diện kéo thả khiến việc tạo cây quy trình tự động tương đối phức tạp trở nên thật dễ dàng.

inglêsvietnamita
interfacegiao diện
creatingtạo
complexphức tạp
easydễ dàng

EN Thanks to marketing automation, I can finally focus on strategic solutions rather than manual execution.

VI Nhờ tự động hóa tiếp thị, tôi cuối cùng cũng thể tập trung vào các giải pháp chiến lược thay vì thực hiện thủ công.

inglêsvietnamita
solutionsgiải pháp

EN Call us paranoid, but when it comes to security, we'd rather err on the side of caution.

VI Bạn thể nói chúng tôi hoang tưởng, nhưng về vấn đề bảo mật, chúng tôi muốn thực hiện theo cách thức ít rủi ro nhất.

inglêsvietnamita
securitybảo mật
butnhưng
it

EN Rather than pure offshore services, CO-WELL also provides multifaceted support for Japanese businesses that want to enter the Vietnamese market

VI CO-WELL không chỉ dừng lại ở nghiệp vụ phát triển offshore thuần túy mà còn cung cấp dịch vụ hỗ trợ đa phương diện cho các doanh nghiệp Nhật Bản muốn thâm nhập vào thị trường Việt Nam

EN The article below gives you four different ways you can check the battery health status of your own iOS device.

VI Bài viết dưới đây đưa ra 4 cách khác nhau để bạn thể kiểm tra tình trạng pin cho thiết bị iOS của chính mình.

inglêsvietnamita
wayscách
checkkiểm tra
statustình trạng
iosios
givescho
youbạn
differentkhác nhau

EN To keep the game-rich in many ways, Need for Speed No Limits has quite a few different game modes

VI Để cho cuộc chơi luôn phong phú theo nhiều cách, Need for Speed No Limits kha khá các chế độ chơi khác nhau

inglêsvietnamita
wayscách
gamechơi
manynhiều
quitekhá
differentkhác

EN Learn how to remotely run commands on an EC2 Instance, train a deep learning model, and more. These step-by-step tutorials teach you different ways to innovate with EC2.

VI Tìm hiểu cách chạy lệnh từ xa trên phiên bản EC2, đào tạo mô hình học deep learnining hơn thế nữa. Các hướng dẫn từng bước này cung cấp cho bạn những cách khác nhau để đổi mới cùng EC2.

inglêsvietnamita
modelmô hình
tutorialshướng dẫn
wayscách
learnhiểu
thesenày
youbạn
stepbước
runchạy
ontrên
andcác
differentkhác nhau
ahọc

EN You can make a difference and improve the lives of underprivileged youths by helping Passerelles numériques in many different ways.

VI Bạn thể tạo ra sự khác biệt thay đổi cuộc sống của những thanh niên hoàn cảnh khó khăn bằng cách hỗ trợ tổ chức Passerelles numériques.

inglêsvietnamita
livessống
wayscách
ofcủa
youbạn
differentkhác
differencekhác biệt

EN identify different ways of eating in French-speaking countries.

VI nhận biết các cách ăn uống khác nhaucác quốc gia nói tiếng Pháp.

inglêsvietnamita
wayscách
countriesquốc gia
ofcác
speakingnói
differentkhác nhau

EN Our team is always open for new ways to collaborate and cooperate with experts all around the globe

VI Đội ngũ chúng tôi luôn đưa ra các phương thức cộng tác mới hợp tác với các chuyên gia từ khắp nơi trên thế giới

inglêsvietnamita
alwaysluôn
newmới
cooperatehợp tác
expertscác chuyên gia
globethế giới
ourchúng tôi
aroundtrên
allcác

EN “vidIQ helps me in many ways. One is their

VI “vidIQ giúp tôi theo nhiều cách. Một

EN Webex and our portfolio of devices can help your organization prepare for the safe return to the office and new ways of hybrid work

VI Webex danh mục thiết bị của chúng tôi thể giúp tổ chức của bạn chuẩn bị cho nhân viên trở lại văn phòng một cách an toàn cùng với những phương thức làm việc kết hợp mới

inglêsvietnamita
helpgiúp
organizationtổ chức
newmới
wayscách
ofcủa
safean toàn
ourchúng tôi
yourbạn
worklàm
officevăn phòng

EN Earning BNB in Trust Wallet is arguably one of the easiest ways to earn crypto. The steps are as follows:

VI Kiếm BNB bằng Ví Trust được cho một trong những cách dễ nhất để kiếm tiền mã hóa. Các bước thực hiện như sau:

inglêsvietnamita
bnbbnb
introng
onecác
wayscách
cryptomã hóa
stepsbước

EN Want even more tips and ways to save money? Join the movement.

VI Muốn biết thêm nhiều mẹo cách để tiết kiệm tiền bạc? Trở thành một phần của sự thay đổi.

inglêsvietnamita
wantmuốn
wayscách
savetiết kiệm
andcủa
moneytiền
morethêm

EN Follow us on our social channels for fun and informative ways to save energy

VI Hãy theo dõi chúng tôi trên các kênh xã hội để biết những cách thú vị bổ ích để tiết kiệm điện

inglêsvietnamita
ontrên
channelskênh
wayscách
savetiết kiệm
ourchúng tôi
followtheo
andcác

EN Energy Upgrade California® is making it easier for you to reduce your carbon footprint by providing you with a variety of ways to save energy and water

VI Chương trình Energy Upgrade California® tạo điều kiện để bạn cắt giảm phát thải các-bon bằng cách trang bị cho bạn nhiều phương pháp tiết kiệm năng lượng nước

inglêsvietnamita
energynăng lượng
californiacalifornia
reducegiảm
wayscách
savetiết kiệm
waternước
varietynhiều
withbằng
youbạn
andcác

EN VidIQ helps me in many ways. One is their Video Boost which finds the most relevant keywords and tags.

VI vidIQ Vision sẽ giúp bạn biết được những được quan tâm trên YouTube những không được quan tâm để bạn thể cải thiện kênh của mình.

inglêsvietnamita
vidiqvidiq
helpsgiúp
isđược
manybạn

EN One of the best ways to organically grow your subscriber and viewer base is by forging partnerships with other brands and influencers

VI Một trong những cách tốt nhất để tăng lượng đăng ký người xem một cách tự nhiên bắt tay hợp tác với những thương hiệu khác hay những người sức ảnh hưởng

inglêsvietnamita
wayscách
growtăng
andvới
otherkhác
brandsthương hiệu
besttốt

EN 4 ways to overcome fear and reach success

VI Tại sao nên thuê văn phòng quận 5?

EN They provide you with a variety of ways to take control of and manage your energy usage, including:

VI Họ đưa ra cho bạn nhiều cách khác nhau để kiểm soát quản lý việc sử dụng năng lượng, bao gồm:

inglêsvietnamita
wayscách
controlkiểm soát
energynăng lượng
usagesử dụng
includingbao gồm
varietynhiều
providecho
youbạn

EN What are some ways American Adorn is being more energy efficient?

VI Một số cách mà American Adornn sử dụng năng lượng hiệu quả hơn ?

inglêsvietnamita
wayscách
morehơn
energynăng lượng

EN Are you always looking for more ways to save even more energy?

VI Bạn tìm kiếm nhiều cách khác nhau để tiết kiệm được nhiều năng lượng hơn không?

inglêsvietnamita
lookingtìm kiếm
wayscách
savetiết kiệm
energynăng lượng
aređược
youbạn
forkhông

EN I quickly found that there were ways to integrate the environmental aspects that I was learning about in my program into these events

VI Tôi nhanh chóng phát hiện ra rằng nhiều cách để lồng ghép những khía cạnh môi trường mà tôi đã tìm hiểu trong chương trình của mình vào các sự kiện đó

inglêsvietnamita
foundtìm
there
wayscách
environmentalmôi trường
programchương trình
eventssự kiện
thetrường
quicklynhanh chóng
introng

EN Are there surprising ways that events tend to waste energy?

VI Các sự kiện gây lãng phí năng lượng theo cách đáng ngạc nhiên nào không?

inglêsvietnamita
wayscách
eventssự kiện
energynăng lượng
tocác

EN What are some of the ways you save energy day-to-day at BellaPasta?

VI Anh vui lòng cho biết một vài biện pháp tiết kiệm năng lượng mỗi ngày được áp dụng ở BellaPasta?

inglêsvietnamita
savetiết kiệm
energynăng lượng
you

EN Join your fellow Californians in a movement to lessen our impact on the environment and find ways to lower your carbon footprint.

VI Hãy cùng người dân California của bạn tham gia phong trào nhằm giảm nhẹ tác động môi trường tìm cách cắt giảm phát thải các-bon.

inglêsvietnamita
jointham gia
environmentmôi trường
wayscách
lowergiảm
yourbạn
andcủa

EN Follow the manufacturer’s recommendations for ways to insulate your water heater tank and pipes.

VI Làm theo lời khuyên của nhà sản xuất về các biện pháp cách nhiệt cho bình chứa nước nóng đường ống.

inglêsvietnamita
wayscách
waternước
followlàm theo

EN Adding insulation and filling gaps around doors and windows with caulk, spray foam and batting are some of the quickest and most cost-effective ways to reduce wasteful air leakage

VI Tăng cường cách nhiệt bít các khe hở xung quanh cửa ra vào cửa sổ bằng chất dẻo, xốp phun mền bông một số cách nhanh chóng tiết kiệm nhất để giảm phí phạm do thoát khí gây ra

inglêsvietnamita
aroundxung quanh
wayscách
reducegiảm
and
mostcác

EN Switching to energy-efficient lighting in your home is one of the easiest ways to save energy and reduce carbon emissions

VI Chuyển sang dùng loại đèn hiệu suất năng lượng cao trong nhà một trong những cách dễ dàng nhất để tiết kiệm năng lượng giảm phát thải khí carbon

inglêsvietnamita
introng
homenhững
wayscách
savetiết kiệm
energynăng lượng
reducegiảm

EN Learn 5 ways that Zero Trust security saves your business time and money, while reducing your attack surface.

VI Tìm hiểu cách bảo mật Zero Trust thể cung cấp kết nối an toàn, được tối ưu hóa cho lực lượng làm việc từ xa.

inglêsvietnamita
learnhiểu
wayscách
your
securitybảo mật
trustan toàn
thatlàm

Mostrando 50 de 50 traduções