EN Fitness Tracker Accessories for sale - Fitness Watches Accessories brands, prices & deals online | Lazada Philippines
"watches celebrate years" em inglês pode ser traduzido nas seguintes palavras/frases vietnamita:
EN Fitness Tracker Accessories for sale - Fitness Watches Accessories brands, prices & deals online | Lazada Philippines
VI Mua Phụ Kiện Thiết Bị Đeo Theo Dõi Sức Khỏe Giá Tốt | Lazada.vn
inglês | vietnamita |
---|---|
for | theo |
prices | giá |
EN Fitness Tracker Accessories for sale - Fitness Watches Accessories brands, prices & deals online | Lazada Philippines
VI Mua Phụ Kiện Thiết Bị Đeo Theo Dõi Sức Khỏe Giá Tốt | Lazada.vn
inglês | vietnamita |
---|---|
for | theo |
prices | giá |
EN A Metropole video to celebrate the joy of music during the challenging times of 2020
VI TRẢI NGHIỆM ẨM THỰC HÀN QUỐC TẠI METROPOLE HÀ NỘI
EN Video To Celebrate The Joy Of Music During The Times Of 2020
VI Video âm nhạc trong khoảng thời gian thách thức của năm 2020
inglês | vietnamita |
---|---|
video | video |
times | thời gian |
EN A Metropole video to celebrate the joy of ?
VI Metropole Hà Nội giới thiệu video âm nhạc ?
inglês | vietnamita |
---|---|
video | video |
EN Even though we might stay apart, music transcends borders, allowing us to celebrate togetherness and culture through rhythm
VI Tuy vậy, âm nhạc luôn vượt mọi biên giới, không gian và thời gian để lay động trái tim nhân loại, kết nối những trái tim đồng điệu lại với nhau
inglês | vietnamita |
---|---|
and | với |
EN Sofitel Legend Metropole Hanoi - Luxury hotel - A Metropole video to celebrate the joy of music during the challenging times of 2020
VI Sofitel Legend Metropole Hà Nội - Luxury hotel - Metropole Hà Nội giới thiệu video âm nhạc trong khoảng thời gian thách thức của năm 2020
inglês | vietnamita |
---|---|
video | video |
of | của |
times | thời gian |
EN A Metropole video to celebrate the...
VI Metropole Hà Nội Kích Cầu Du Lịch Nội Đị[...]
EN Gather your family and friends for your Thanksgiving celebration at the Sofitel Legend Metropole Hanoi. Celebrate the bounty from the late harvests...
VI Cùng gia đình và bạn bè chào đón lễ Tạ ơn năm nay tại Metropole Hà Nội. Trao gửi tấm lòng biết ơn với thực đơn lễ Tạ ơn theo phong cách gia đình với g[...]
inglês | vietnamita |
---|---|
family | gia đình |
at | tại |
your | bạn |
EN This game was made to celebrate the 10th anniversary of the launch of the NieR series
VI Tựa game này được làm ra nhằm để kỉ niệm 10 năm sau khi ra mắt NieR series
inglês | vietnamita |
---|---|
was | được |
this | này |
to | làm |
EN Celebrate the Year of the Tiger with Tet Staycation at The Reverie Saigon.
VI Chào đón tân niên đầy sắc xuân tại khách sạn The Reverie Saigon.
inglês | vietnamita |
---|---|
at | tại |
EN Celebrate Lunar New Year as a member of ALL - Accor Live Limitless with 888 Reward points with a stay of 2 nights or longer. Plan your next getaway...
VI Chào đón năm mới Nhâm Dần với ưu đãi nhận 888 điểm thưởng khi trở thành thành viên của ALL - Accor Live Limitless và lưu trú tối thiểu 2 đêm tại Metro[...]
inglês | vietnamita |
---|---|
new | mới |
points | điểm |
with | với |
as | khi |
all | của |
year | năm |
EN At the Beach Club, the Amanoi activity team celebrate the art of sand sculpture, incorporating shells, stones and driftwood into grand sandcastles and other creations
VI Tại Beach Club, đội ngũ tổ chức hoạt động của Amanoi sẽ hướng dẫn trẻ em cách tạo hình với cát, kết hợp vỏ sò, đá và củi thành những lâu đài cát sinh động và nhiều tạo hình khác
inglês | vietnamita |
---|---|
at | tại |
amanoi | amanoi |
other | khác |
of | của |
EN A Metropole video to celebrate the joy of music during the challenging times of 2020
VI Metropole Hà Nội ? Mùa trăng đặc biệt nhất!
EN A Metropole video to celebrate the...
VI Metropole Hà Nội được vinh danh 5 sao b[...]
EN Video To Celebrate The Joy Of Music During The Times Of 2020
VI Video âm nhạc trong khoảng thời gian thách thức của năm 2020
inglês | vietnamita |
---|---|
video | video |
times | thời gian |
EN A Metropole video to celebrate the joy of ?
VI Metropole Hà Nội giới thiệu video âm nhạc ?
inglês | vietnamita |
---|---|
video | video |
EN Even though we might stay apart, music transcends borders, allowing us to celebrate togetherness and culture through rhythm
VI Tuy vậy, âm nhạc luôn vượt mọi biên giới, không gian và thời gian để lay động trái tim nhân loại, kết nối những trái tim đồng điệu lại với nhau
inglês | vietnamita |
---|---|
and | với |
EN Sofitel Legend Metropole Hanoi - Luxury hotel - A Metropole video to celebrate the joy of music during the challenging times of 2020
VI Sofitel Legend Metropole Hà Nội - Luxury hotel - Metropole Hà Nội giới thiệu video âm nhạc trong khoảng thời gian thách thức của năm 2020
inglês | vietnamita |
---|---|
video | video |
of | của |
times | thời gian |
EN Our annual company retreats are a highlight of Adjust life. They’re the best way to review and celebrate our work, and re-charge batteries for the coming year –cocktail in hand.
VI Chuyến du lịch thường niên là điểm nổi bật tại Adjust. Du lịch là cách tốt nhất để cùng nhau nhìn lại năm đã qua và nâng ly ăn mừng thành quả, cũng như nạp đầy năng lượng trước thềm năm mới.
inglês | vietnamita |
---|---|
way | cách |
re | lại |
and | như |
are | mới |
of | thường |
best | tốt |
to | cũng |
year | năm |
EN Discover templates that welcome, educate, promote, sell, and celebrate
VI Khám phá các mẫu cho phép chào mừng, đào tạo, quảng bá, bán hàng và kỷ niệm
inglês | vietnamita |
---|---|
templates | mẫu |
sell | bán |
and | các |
that | cho |
EN 2 years from final rule (cGMP), 3 years for
VI 2 năm kể từ quy tắc cuối cùng (cGMP), 3 năm đối với
inglês | vietnamita |
---|---|
years | năm |
final | cuối cùng |
rule | quy tắc |
for | với |
EN More than 12 years of experience in building & securing website systems Over 9 years of experience in SEO & Digital Marketing
VI Hơn 12 năm kinh nghiệm về xây dựng & bảo mật các hệ thống website Hơn 9 năm kinh nghiệm về SEO & Digital Marketing
inglês | vietnamita |
---|---|
years | năm |
experience | kinh nghiệm |
building | xây dựng |
website | website |
systems | hệ thống |
seo | seo |
marketing | marketing |
of | các |
more | hơn |
EN 2 years from final rule (cGMP), 3 years for
VI 2 năm kể từ quy tắc cuối cùng (cGMP), 3 năm đối với
inglês | vietnamita |
---|---|
years | năm |
final | cuối cùng |
rule | quy tắc |
for | với |
EN 7 years - For filing a claim for an overpayment resulting from a bad debt deduction or a loss from worthless securities, the time to make the claim is 7 years from when the return was due.
VI 7 năm - Để nộp đơn yêu cầu bồi hoàn cho tiền trả quá nhiều từ khấu trừ nợ xấu hay do mất mát vì chứng khoán mất giá trị thì thời gian để xin là 7 năm kể từ ngày phải khai thuế.
inglês | vietnamita |
---|---|
years | năm |
time | thời gian |
make | cho |
EN 3 years - For assessment of tax you owe, this period is generally 3 years from the date you filed the return
VI 3 năm – Đối với việc giám định thuế mà quý vị nợ, thời hạn này thường là 3 năm kể từ ngày quý vị khai thuế
inglês | vietnamita |
---|---|
years | năm |
date | ngày |
EN “I've been using Semrush for 7+ years now and heavily rely on it to help me move whatever site I'm working on to the top of Google.”
VI "Tôi đã sử dụng Semrush trong suốt hơn 7 năm đến nay và phần lớn dựa vào công cụ này giúp tôi thay đổi thứ hạng những trang web đang thực hiện lên vị trí đầu Google."
inglês | vietnamita |
---|---|
site | trang |
help | giúp |
the | này |
and | tôi |
to | đầu |
EN In the first 5 years of RockContent's existence Semrush has helped us to become Brazil's biggest digital marketing blog.
VI Chỉ trong 5 năm sau khi thành lập RockContent, Semrush đã giúp chúng tôi trở thành blog tiếp thị số lớn nhất thị trường Brazil.
inglês | vietnamita |
---|---|
has | chúng tôi |
helped | giúp |
blog | blog |
the | trường |
of | chúng |
us | tôi |
biggest | lớn nhất |
in | trong |
EN “I’ve been using Semrush for the past 5 years now especially for SEO, content writing, and now even for social media marketing. ”
VI "Tôi đã và đang dùng Semrush trong 5 năm vừa qua, đặc biệt là SEO, content writing và hiện nay là áp dụng những tiếp thị truyền thông xã hội."
EN In 13 years, we've grown into one of the world's leading competitive research services for online marketing.
VI Trong 13 năm, chúng tôi đã phát triển thành một trong những dịch vụ nghiên cứu cạnh tranh hàng đầu thế giới về tiếp thị trực tuyến.
inglês | vietnamita |
---|---|
years | năm |
one | dịch |
research | nghiên cứu |
online | trực tuyến |
in | trong |
EN Got a stem cell transplant within the last 2 years or are taking medicine to suppress the immune system
VI Được cấy ghép tế bào gốc trong vòng 2 năm qua hoặc đang dùng thuốc để ức chế hệ miễn dịch
inglês | vietnamita |
---|---|
are | đang |
or | hoặc |
EN Over the last few years, we have seen various versions of crypto collectibles such as CryptoPunks, CryptoKitties, Decentraland, Axies and more which have become very popular.
VI Trong vài năm qua, chúng ta đã thấy các phiên bản khác nhau của các bộ sưu tập tiền điện tử như CryptoPunks, CryptoKitties, Decentraland, Axies và nhiều hơn thế nữa đã trở nên rất phổ biến.
inglês | vietnamita |
---|---|
few | vài |
years | năm |
versions | phiên bản |
popular | phổ biến |
of | của |
very | rất |
more | hơn |
such | các |
and | và |
EN Sea levels are predicted to rise up to eight feet over the next 100 years
VI Mực nước biển dự đoán sẽ dâng cao tới tám foot trong vòng 100 năm nữa
inglês | vietnamita |
---|---|
up | cao |
to | trong |
EN For the past 10 years, Control Union Certifications has supported a range of multinational companies with their ambitions to manage a safe and sustainable supply chain.
VI Trong 10 năm qua, Control Union Certifications đã hỗ trợ một loạt các công ty đa quốc gia có tham vọng quản lý chuỗi cung ứng an toàn và bền vững của mình.
inglês | vietnamita |
---|---|
past | qua |
years | năm |
safe | an toàn |
sustainable | bền vững |
chain | chuỗi |
of | của |
companies | công ty |
EN In 2016, Control Union we also acquired a shareholding in Macalister Elliott and Partners Ltd (MEP) as well, a leading fisheries and aquaculture consultancy with over 40 years experience
VI Trong năm 2016, Control Union cũng mua cổ phần tại Macalister Elliott và Partners Ltd (MEP), một công ty tư vấn đánh bắt và nuôi trồng thủy sản hàng đầu với hơn 40 năm kinh nghiệm
inglês | vietnamita |
---|---|
in | trong |
years | năm |
experience | kinh nghiệm |
also | cũng |
over | hơn |
and | với |
EN With more than 20 years? experience, our forestry and timber experts will provide you with an efficient and professional service that meets your needs.
VI Với kinh nghiệm hơn 20 năm, các chuyên gia lâm nghiệp và gỗ của chúng tôi sẽ cung cấp cho bạn một dịch vụ hiệu quả và chuyên nghiệp đáp ứng nhu cầu của bạn.
inglês | vietnamita |
---|---|
years | năm |
experience | kinh nghiệm |
experts | các chuyên gia |
professional | chuyên nghiệp |
needs | nhu cầu |
more | hơn |
provide | cung cấp |
our | chúng tôi |
your | bạn |
and | của |
EN Environmental assessments have gained importance over the years
VI Đánh giá về môi trường đã trở nên quan trọng trong những năm qua
inglês | vietnamita |
---|---|
environmental | môi trường |
years | năm |
the | trường |
have | những |
over | qua |
EN Companies that would have selected SAP, Oracle or Microsoft 5 years ago
VI Các công ty đã chọn SAP, Oracle hoặc Microsoft từ 5 năm trước
inglês | vietnamita |
---|---|
selected | chọn |
or | hoặc |
microsoft | microsoft |
ago | trước |
companies | công ty |
years | năm |
EN Percentage of people partially or fully vaccinated is calculated as people vaccinated divided by the number of people 12 years of age and over.
VI Tỷ lệ phần trăm số người được chủng ngừa một phần hoặc đầy đủ được tính là số người được tiêm vắc-xin chia cho số người từ 12 tuổi trở lên.
inglês | vietnamita |
---|---|
people | người |
or | hoặc |
age | tuổi |
over | cho |
EN Percentage for number of people is calculated as people vaccinated in a quartile divided by population of people 12 years of age and over in a quartile.
VI Tỷ lệ phần trăm số người được tính là người được chủng ngừa trong một điểm góc phần tư chia cho số dân từ 12 tuổi trở lên trong một điểm góc phần tư.
inglês | vietnamita |
---|---|
in | trong |
age | tuổi |
over | cho |
people | người |
EN We provide a long-term repair warranty of 3, 5, and 10 years so that customers can use our products with peace of mind.
VI Chúng tôi cung cấp bảo hành sửa chữa dài hạn 3, 5 và 10 năm để khách hàng có thể yên tâm sử dụng sản phẩm của chúng tôi.
inglês | vietnamita |
---|---|
use | sử dụng |
long | dài |
provide | cung cấp |
customers | khách hàng |
products | sản phẩm |
we | chúng tôi |
EN ・ Childcare leave up to 1 year old (can be extended up to 2 years old)
VI Chăm sóc trẻ em nghỉ phép đến 1 tuổi (có thể kéo dài đến 2 tuổi)
inglês | vietnamita |
---|---|
years | tuổi |
to | đến |
EN ・ Childcare leave benefits (can be extended up to 2 years old)
VI Quyền lợi nghỉ việc chăm sóc trẻ em (có thể được gia hạn đến 2 tuổi)
inglês | vietnamita |
---|---|
be | được |
years | tuổi |
to | đến |
EN Short working hours for nursing care (applicable to up to two short working hours (5, 6, or 7 hours) within 3 years per family member)
VI Thời gian làm việc ngắn để chăm sóc điều dưỡng (áp dụng tối đa hai giờ làm việc ngắn (5, 6 hoặc 7 giờ) trong vòng 3 năm cho mỗi thành viên gia đình)
inglês | vietnamita |
---|---|
or | hoặc |
family | gia đình |
working | làm việc |
hours | giờ |
two | hai |
EN EDION will continue to provide an environment where seniors with years of experience and high skills can play active roles.
VI EDION sẽ tiếp tục cung cấp một môi trường nơi người cao niên có nhiều năm kinh nghiệm và kỹ năng cao có thể đóng vai trò tích cực.
inglês | vietnamita |
---|---|
continue | tiếp tục |
provide | cung cấp |
environment | môi trường |
years | năm |
experience | kinh nghiệm |
high | cao |
skills | kỹ năng |
EN The Thunder Protocol (based on the “Thunderella” protocol) was developed by Cornell Professors Rafael Pass and Elaine Shi based on years of research
VI Giao thức Thunder (dựa trên giao thức "Thunderella") được phát triển bởi Giáo sư Cornell Rafael Pass và Elaine Shi dựa trên nhiều năm nghiên cứu
inglês | vietnamita |
---|---|
was | được |
years | năm |
on | trên |
EN Two percent of the total NIM supply has been irrevocably assigned to Nimiq’s charitable foundation, vesting over 10 years
VI Hai phần trăm của tổng nguồn cung tiền NIM đã được trao cho quỹ từ thiện của Nimiq giữ trong 10 năm
inglês | vietnamita |
---|---|
two | hai |
to | tiền |
has | được |
EN When I made movies 10 years ago, we were energy pigs; it was very difficult to avoid, but it’s become possible now.
VI Khi tôi làm phim 10 năm trước, chúng tôi là những kẻ ngốc về năng lượng; điều đó là khó tránh khỏi, nhưng giờ đây chúng tôi đã có thể làm được điều đó.
inglês | vietnamita |
---|---|
movies | phim |
ago | trước |
energy | năng lượng |
now | giờ |
we | chúng tôi |
but | nhưng |
i | tôi |
when | khi |
was | được |
to | làm |
EN Yes, when I was planning my wedding many years ago, there weren’t a lot of options to be more eco-friendly and sustainable in the floral industry
VI Đúng vậy, khi tôi đang lên kế hoạch cho lễ cưới của mình vài năm trước đây, không có nhiều lựa chọn thân thiện với môi trường sinh thái và bền vững hơn trong ngành hoa
inglês | vietnamita |
---|---|
planning | kế hoạch |
sustainable | bền vững |
the | trường |
when | khi |
and | và |
i | tôi |
options | lựa chọn |
in | trong |
more | nhiều |
EN Imagine a refrigerator that is 30 years old versus a brand new one, the modern technology has better fans, faster cooling.”
VI Thử hình dung một chiếc tủ lạnh đã sử dụng được 30 năm so với một chiếc mới tinh, công nghệ hiện đại sử dụng loại quạt hiệu quả hơn, nên làm mát nhanh hơn.”
Mostrando 50 de 50 traduções