Traduzir "vehicles available" para vietnamita

Mostrando 50 de 50 traduções da frase "vehicles available" de inglês para vietnamita

Traduções de vehicles available

"vehicles available" em inglês pode ser traduzido nas seguintes palavras/frases vietnamita:

available bạn bạn có bạn có thể chúng chúng tôi cài đặt các có sẵn có thể cần của bạn dịch vụ hiện có họ không miễn phí một những nên quyền riêng sẽ tôi tất cả vào với đang đây đã đó được

Tradução de inglês para vietnamita de vehicles available

inglês
vietnamita

EN Installation of charging station for electric vehicles

VI Lắp đặt trạm sạc cho xe điện

inglês vietnamita
electric điện
for cho

EN The history of computer vision dates back to the 1960’s, but recent advancements in processing technology have enabled applications such as navigation of autonomous vehicles

VI Lịch sử của tầm nhìn máy tính bắt nguồn từ năm 1960, nhưng những tiến bộ gần đây trong công nghệ xử lý đã hỗ trợ các ứng dụng như điều hướng các phương tiện tự lái hoạt động

inglês vietnamita
of của
computer máy tính
vision tầm nhìn
but nhưng
in trong
applications các ứng dụng
as như
such các

EN In particular, you must pay attention to pedestrians and other vehicles

VI Đặc biệt, bạn phải chú ý tới những người đi bộ những phương tiện khác

inglês vietnamita
other khác
must phải
you bạn

EN The difficulty will appear at level 3 when you are quite far from the parking location, and your parking space is between two other vehicles

VI Khó khăn sẽ xuất hiện level 3, khi bạn khá xa vị trí đỗ xe, chỗ đỗ xe của bạn giữa hai chiếc xe khác

inglês vietnamita
quite khá
other khác
your của bạn
two hai
between giữa
you bạn
the khi
and của

EN Use of electric vehicles or hybrids on our platform

VI Sử dụng xe điện hoặc xe động cơ lai trên nền tảng Grab

inglês vietnamita
use sử dụng
or hoặc
on trên
platform nền tảng

EN We work with governments, automakers, and infrastructure players to overcome hurdles facing mass adoption of electric vehicles in the region.

VI Chúng tôi phối hợp với Chính phủ, các nhà sản xuất ô tô công ty xây dựng cơ sở hạ tầng để vượt qua những trở ngại trong việc triển khai rộng rãi xe điện trong khu vực.

inglês vietnamita
infrastructure cơ sở hạ tầng
in trong
region khu vực
we chúng tôi
and các

EN Installation of charging station for electric vehicles

VI Lắp đặt trạm sạc cho xe điện

inglês vietnamita
electric điện
for cho

EN Expertise on at least one of these area: characters, environments, vehicles, concept art

VI Chuyên môn về ít nhất một trong các lĩnh vực sau: nhân vật, môi trường, xe cộ, mỹ thuật ý tưởng

inglês vietnamita
characters nhân vật
environments môi trường
these các

EN Further activities involve two-wheelers, commercial as well as off-highway vehicles, and engineering and software services.

VI Ngoài ra Tập đoàn Bosch còn tham gia lĩnh vực về xe hai bánh, xe thương mại xe địa hình cũng như các dịch vụ kỹ thuật.

inglês vietnamita
engineering kỹ thuật
two hai
and như

EN The demands on electric and electronic systems (E/E systems) in modern vehicles are rising steadily

VI Nhu cầu đối với các hệ thống điện điện tử (các hệ thống E/E) trên phương tiện cơ giới hiện đại đang ngày một tăng

inglês vietnamita
on trên
systems hệ thống
modern hiện đại
and các

EN At Bosch Engineering, you will bring forward new mobility solutions and contribute to the powertrain's efficiency and the comfort of today’s vehicles.

VI Tại Bosch Engineering, bạn sẽ mang đến những giải pháp di động mới góp phần nâng cao hiệu suất hệ thống truyền động sự tiện nghi của phương tiện ngày nay.

inglês vietnamita
at tại
new mới
solutions giải pháp
efficiency hiệu suất
of của
you bạn

EN As the largest independent supplier for motor vehicles worldwide, we help to make driving safer, cleaner, and more fuel-efficient

VI nhà cung cấp độc lập lớn nhất các xe động cơ trên toàn thế giới, chúng tôi giúp lái xe an toàn hơn, sạch hơn tiết kiệm nhiên liệu hơn

inglês vietnamita
supplier nhà cung cấp
worldwide thế giới
help giúp
safer an toàn
more hơn
we chúng tôi
and các

EN Rents from personal property. If you rent out personal property, such as equipment or vehicles, how you report your income and expenses is generally determined by:

VI Cho thuê tài sản cá nhân. Nếu quý vị cho thuê tài sản cá nhân - chẳng hạn như trang thiết bị hoặc xe cộ - thì nói chung cách trình báo lợi tức phí tổn được xác định qua những điều sau đây:

inglês vietnamita
personal cá nhân
if nếu
or hoặc
by qua

EN Motor Vehicles: Industry Performance — USA — TradingView — India

VI Xe cơ giới: Hiệu suất Ngành - Mỹ — TradingView

EN Motor Vehicles: Industry Performance — USA — TradingView — India

VI Xe cơ giới: Hiệu suất Ngành - Mỹ — TradingView

EN Motor Vehicles: Industry Performance — USA — TradingView — India

VI Xe cơ giới: Hiệu suất Ngành - Mỹ — TradingView

EN Motor Vehicles: Industry Performance — USA — TradingView — India

VI Xe cơ giới: Hiệu suất Ngành - Mỹ — TradingView

EN Motor Vehicles: Industry Performance — USA — TradingView — India

VI Xe cơ giới: Hiệu suất Ngành - Mỹ — TradingView

EN Motor Vehicles: Industry Performance — USA — TradingView — India

VI Xe cơ giới: Hiệu suất Ngành - Mỹ — TradingView

EN Motor Vehicles: Industry Performance — USA — TradingView — India

VI Xe cơ giới: Hiệu suất Ngành - Mỹ — TradingView

EN Motor Vehicles: Industry Performance — USA — TradingView — India

VI Xe cơ giới: Hiệu suất Ngành - Mỹ — TradingView

EN Motor Vehicles: Industry Performance — USA — TradingView — India

VI Xe cơ giới: Hiệu suất Ngành - Mỹ — TradingView

EN Motor Vehicles: Industry Performance — USA — TradingView — India

VI Xe cơ giới: Hiệu suất Ngành - Mỹ — TradingView

EN Motor Vehicles: Industry Performance — USA — TradingView — India

VI Xe cơ giới: Hiệu suất Ngành - Mỹ — TradingView

EN Choose from a variety of vehicles to take you from A to B safely.

VI Chọn phương tiện di chuyển phù hợp, đi đến nơi về đến chốn an toàn.

inglês vietnamita
choose chọn
safely an toàn
to đến

EN If a product is not available when you place your order, we may hold the entire order until all products become available or send the products as they become available.

VI Nếu sản phẩm không sẵn khi bạn đặt hàng, chúng tôi thể giữ toàn bộ đơn đặt hàng cho đến khi tất cả các sản phẩm sẵn hoặc gửi từng sản phẩm khi sẵn.

inglês vietnamita
if nếu
not không
available có sẵn
or hoặc
send gửi
we chúng tôi
your bạn
products sản phẩm
all tất cả các

EN *Specific type of washer / dryer facility available in-suite is entirely dependent on the units available at the time of booking. For more information, please enquire.

VI * Về các loại máy giặt / máy sấy tùy thuộc vào tiện nghi sẵn tại thời điểm đặt phòng. Để biết thêm thông tin, vui lòng liên hệ.

inglês vietnamita
specific các
type loại
at tại
time thời điểm
more thêm
information thông tin

EN Additional reports are available under NDA (as required) that evaluate and test controls implemented by AWS infrastructure and which are available under NDA (as required):

VI Các báo cáo bổ sung sẵn theo NDA (theo yêu cầu) để đánh giá kiểm tra các kiểm soát được thực hiện bởi cơ sở hạ tầng AWS sẵn theo NDA (theo yêu cầu):

inglês vietnamita
additional bổ sung
reports báo cáo
available có sẵn
required yêu cầu
test kiểm tra
controls kiểm soát
aws aws
infrastructure cơ sở hạ tầng
and các
are được
under theo

EN Extended warranties are available for either one year or three years beyond the original Logitech manufacturer’s two-year warranty.Not available in all countries

VI Bảo hành kéo dài sẵn cho thời gian 1 hoặc 3 năm sau bảo hành hai năm gốc của nhà sản xuất Logitech.Không khả dụng tất cả các quốc gia

inglês vietnamita
available có sẵn
countries quốc gia
two hai
or hoặc
year năm
all tất cả các

EN It looks as though you're viewing this from a region where Ads aren't available yet. See where Ads are available to Pinterest Business accounts. Learn more

VI vẻ như bạn đang xem nội dung này từ một khu vực mà Quảng cáo chưa hoạt động. Xem những khu vực mà tài khoản Pinterest Business  thể sử dụng Quảng cáo. Tìm hiểu thêm

inglês vietnamita
region khu vực
ads quảng cáo
accounts tài khoản
learn hiểu
more thêm
see xem

EN It looks as though you're viewing this from a region where Catalogues isn't available yet. See where Catalogues is available to Pinterest Business accounts. Learn more

VI vẻ như bạn đang xem nội dung này từ một khu vực mà Catalog chưa khả dụng. Xem các địa điểm mà Catalog khả dụng cho tài khoản Pinterest Business. Tìm hiểu thêm

inglês vietnamita
region khu vực
accounts tài khoản
learn hiểu
more thêm
see xem

EN Only available/known assets are shown and there is no data available on other key figures such as:

VI Chỉ những tài sản khả dụng/xác định mới được hiển thị không dữ liệu nào về các số liệu quan trọng khác như:

inglês vietnamita
assets tài sản
no không
data dữ liệu
other khác
and thị
is được
as như

EN available for tips and troubleshooting.

VI sẵn để tìm các mẹo khắc phục sự cố.

inglês vietnamita
available có sẵn
and các

EN Cloudflare Apps is a simple and powerful way for millions of site owners to get access to tools previously only available to technical experts.

VI Cloudflare Apps một cách đơn giản mạnh mẽ để hàng triệu chủ sở hữu trang web quyền truy cập vào các công cụ trước đây chỉ dành cho các chuyên gia kỹ thuật.

inglês vietnamita
way cách
previously trước
technical kỹ thuật
experts các chuyên gia
and
site trang
access truy cập
only các

EN By dynamically distributing it to the most available and responsive server pools, Cloudflare Spectrum and Load Balancing together help increase the uptime of your services.

VI Bằng cách phân phối động đến các nhóm máy chủ khả dụng đáp ứng tốt nhất, Cloudflare Spectrum Cân bằng Tải giúp tăng thời gian hoạt động của các dịch vụ của bạn.

inglês vietnamita
increase tăng
help giúp
of của
your bạn

EN Raw log files are also available via API and can be integrated with SIEM/parsing tools.

VI Các tệp nhật ký thô cũng sẵn qua API thể được tích hợp với SIEM/công cụ phân tích cú pháp.

inglês vietnamita
files tệp
also cũng
available có sẵn
api api
integrated tích hợp
with với
and các
via qua

EN The plans differ in the number of tools available as well as in the number of limits.

VI Các gói khác nhau về số lượng công cụ sẵn cũng như hạn mức giới hạn.

inglês vietnamita
plans gói
available có sẵn
limits giới hạn
as như
number số lượng
number of lượng
the các

EN 1 year of Historical Data (additional ranges available)

VI Dữ liệu lịch sử trong một năm ( sẵn phạm vi bổ sung)

inglês vietnamita
year năm
data dữ liệu
additional bổ sung
available có sẵn

EN Details about this data are available in the state dashboard.

VI Thông tin chi tiết về dữ liệu này hiện tại bảng tổng kết tiểu bang.

inglês vietnamita
state tiểu bang
data dữ liệu
details chi tiết
this này

EN That?s why we are making the Merck Manuals and the MSD Manuals available for free in digital form in multiple languages to professionals and patients around the world.

VI Đó lý do tại sao chúng tôi cung cấp Cẩm nang miễn phí dạng kỹ thuật số bằng nhiều ngôn ngữ cho các chuyên gia y tế bệnh nhân trên khắp thế giới.

inglês vietnamita
multiple nhiều
professionals các chuyên gia
world thế giới
we chúng tôi
why tại sao
and các

EN Available in theChrome Web Store

VI trong Cửa hàng Chrome trực tuyến

inglês vietnamita
in trong
store cửa hàng

EN Available in theFirefox Web Store

VI trong Cửa hàng Firefox trực tuyến

inglês vietnamita
in trong
store cửa hàng

EN Reported date data is not available for tests before May 5, 2020

VI Không dữ liệu ngày báo cáo cho các xét nghiệm trước ngày 5 tháng 5 năm 2020

inglês vietnamita
reported báo cáo
tests xét nghiệm
data dữ liệu
date ngày
may tháng
5 năm
for cho
before trước
not không

EN more ICU beds available from prior day total ({CHANGE_FACTOR} increase)

VI nhiều giường tại ICU còn trống hơn so với tổng số của ngày trước đó (tăng {CHANGE_FACTOR})

inglês vietnamita
increase tăng
prior với
day ngày
more nhiều

EN fewer ICU beds available from prior day total ({CHANGE_FACTOR} decrease)

VI ít giường tại ICU còn trống hơn so với tổng số của ngày trước đó (giảm {CHANGE_FACTOR})

inglês vietnamita
decrease giảm
prior với
day ngày

EN On {DATE} there was a total of {VALUE} available ICU beds.

VI Vào {DATE} đã tổng số {VALUE} giường tại ICU còn trống.

inglês vietnamita
there

EN Additional COVID-19 race and ethnicity data is available.

VI Đã dữ liệu bổ sung về chủng tộc sắc tộc trong đại dịch COVID-19.

inglês vietnamita
additional bổ sung
and dịch
data dữ liệu

EN Check myturn.ca.gov or call 1-833-422-4255 to book an appointment or find a walk-in site near you. Third or booster shots are available for those eligible.

VI Xem trên myturn.ca.gov hoặc gọi số 1-833-422-4255 để đặt lịch hẹn hoặc tìm cơ sở không cần hẹn trước gần chỗ quý vị. Các liều thứ ba hoặc mũi tiêm nhắc lại sẵn cho người đủ điều kiện.

inglês vietnamita
call gọi
near gần
available có sẵn
find tìm
or hoặc

EN Share on social media that vaccination against COVID-19 is safe, available, and free. Visit the COVID-19 Response Toolkit page to find images and videos you can post.

VI Hãy chia sẻ thông tin người dân thể tiêm vắc-xin COVID-19 an toàn, miễn phí trên mạng xã hội. Truy cập trang Bộ Công Cụ Ứng Phó COVID-19 để tìm hình ảnh video mà quý vị thể đăng.

inglês vietnamita
media mạng
safe an toàn
page trang
images hình ảnh
videos video
on trên

EN Third doses of the Pfizer or Moderna vaccine are available for those 18 and older with moderately to severely compromised immune systems

VI Liều vắc-xin Pfizer hoặc Moderna thứ ba dành cho những người từ 18 tuổi trở lên hệ miễn dịch bị suy giảm mức từ trung bình đến nghiêm trọng

inglês vietnamita
or hoặc

Mostrando 50 de 50 traduções