Traduzir "vegan food" para vietnamita

Mostrando 50 de 50 traduções da frase "vegan food" de inglês para vietnamita

Traduções de vegan food

"vegan food" em inglês pode ser traduzido nas seguintes palavras/frases vietnamita:

food bạn các những đến

Tradução de inglês para vietnamita de vegan food

inglês
vietnamita

EN Personalised breakfast (possibly raw, vegan or liquid)  

VI Bữa sáng cá nhân ( thể sống, thuần chay hoặc lỏng)

inglês vietnamita
or hoặc

EN Personalised lunch (possibly raw, vegan or liquid)  

VI Bữa trưa cá nhân ( thể sống, thuần chay hoặc lỏng)

inglês vietnamita
or hoặc

EN Personalised dinner (possibly raw, vegan or liquid) 

VI Bữa tối cá nhân ( thể sống, thuần chay hoặc lỏng)

inglês vietnamita
or hoặc

EN Plays the drums and never says no to vegan doughnuts

VI Chơi trống không bao giờ nói không với bánh rán thuần chay

inglês vietnamita
the không
to với

EN Food Coop is a network of food cooperatives, located in big cities of France. To earn the right to buy products in the cooperative supermarket, members have to work a few hours per month.

VI Food Coop mạng lưới hợp tác xã thực phẩm, đặt tại các thành phố lớn của Pháp. Để quyền mua sản phẩm trong siêu thị của HTX, các thành viên phải làm việc vài giờ mỗi tháng.

inglês vietnamita
big lớn
france pháp
month tháng
hours giờ
is
network mạng
products sản phẩm
work làm việc
buy mua
in trong
food các
right quyền
have

EN In 2020, all of our seven countries that offer our food delivery offering signed onto WWF-Singapore's PACT (Plastic ACTion) Food Delivery Service pledge with the vision of ‘No Plastic in Nature by 2030’.

VI Năm 2020, bảy quốc gia dịch vụ giao món ăn của Grab đã cùng ký cam kết “Dịch vụ Giao thực phẩm PACT (Plastic ACTion) của WWF-Singapore” với tầm nhìn "Không nhựa trong tự nhiên vào năm 2030".

inglês vietnamita
in trong
countries quốc gia
vision tầm nhìn
no không
of của

EN Baby Food Processors for sale - Baby Food Maker best deals, discount & vouchers online | Lazada Philippines

VI Bộ Chế Biến Ăn Dặm An Toàn, Chính Hãng, Giá Tốt | Mua Online tại Lazada.vn

EN Baby Food Processors for sale - Baby Food Maker best deals, discount & vouchers online | Lazada Philippines

VI Bộ Chế Biến Ăn Dặm An Toàn, Chính Hãng, Giá Tốt | Mua Online tại Lazada.vn

EN Food bank leaders from around the world join GFN’s CEO, Lisa Moon, in a panel roundtable discussion on the state of global food banking

VI Các nhà lãnh đạo ngân hàng thực phẩm từ khắp nơi trên thế giới tham gia cùng Giám đốc điều hành của GFN, Lisa Moon, trong một cuộc thảo luận bàn tròn về tình trạng ngân hàng thực phẩm toàn cầu

EN Rise Against Hunger Philippines's Good Food Farm in Magdalena boosts local food security and nutrition, provide job opportunities, and promotes sustainable land management

VI Rise Against Hunger Trang trại Thực phẩm Tốt của Philippines ở Magdalena tăng cường an ninh lương thực dinh dưỡng địa phương, mang lại cơ hội việc làm thúc đẩy quản lý đất đai bền vững

EN FSSC 22000 - Food Safety System Certification

VI FSSC 22000 - Chứng nhận Hệ thống An toàn Thực phẩm

inglês vietnamita
safety an toàn
system hệ thống
certification chứng nhận

EN ISO 22000 - Food Safety Management System

VI ISO 22000 - Hệ thống Quản lý An toàn Thực phẩm

inglês vietnamita
safety an toàn
system hệ thống

EN As a result, these suppliers can maintain their on-going compliance to meet the US Food & Drug Administration law and reduce the risk of compliance issues.

VI Vì vậy, những nhà cung cấp này thể duy trì sự tuân thủ liên tục của mình để đáp ứng luật Quản lý Thực phẩm & Dược phẩm Hoa Kỳ cũng như giảm rủi ro của các vấn đề về tuân thủ.

inglês vietnamita
suppliers nhà cung cấp
reduce giảm
risk rủi ro
law luật
the này
and như
to cũng
food các

EN International companies and brands often implement their own policy on good practices in the field of food safety, from both social and environmental point of view

VI Các công ty nhãn hiệu quốc tế thường thực hiện chính sách riêng của họ về thực hành tốt trong lĩnh vực an toàn thực phẩm theo quan điểm về cả xã hội môi trường

inglês vietnamita
often thường
policy chính sách
good tốt
practices thực hành
in trong
safety an toàn
environmental môi trường
of của
companies công ty
own riêng

EN Food, water, cold protection sheets, masks, simple toilets, etc.) are distributed to employees.

VI Thực phẩm, nước, tấm bảo vệ lạnh, mặt nạ, nhà vệ sinh đơn giản, v.v.) được phân phối cho nhân viên.

inglês vietnamita
water nước
distributed phân phối
employees nhân viên
are được
to cho

EN Deliver food and earn when you want

VI Kiếm thêm thu nhập với dịch vụ giao thức ăn.

inglês vietnamita
deliver giao
and dịch

EN CIRCLE K IS LOOKING FOR FOOD SERVICE SUPPLIER

VI CIRCLE K TÌM ĐỐI TÁC CUNG CẤP THỰC PHẨM

inglês vietnamita
k k

EN Our delightful menu with various choices will offer you the best possible solution wherever you are and at any time of the day. Our food & drinks are always ready.

VI Thực đơn đa dạng luôn sẵn sàng mang đến cho bạn nhiều sự lựa chọn hấp dẫn vào bất cứ thời điểm nào trong ngày.

inglês vietnamita
menu thực đơn
choices chọn
always luôn
ready sẵn sàng
day ngày
and
time điểm
the cho

EN Circle K provides canned food, condiments, tea & coffee, especially instant noodles in pack and cup

VI Tại Circle K, bạn sẽ những lựa chọn phong phú về ngũ cốc, trà, cà phê, đặc biệt mì ăn liền

inglês vietnamita
k k
and bạn

EN Metropole Hanoi introduces new takeaway and food delivery serrvices

VI Metropole Hà Nội hân hạnh được Condé Nast Traveler Business Traveller Asia-Pacific vinh danh

EN You can’t control people walking in, wanting good food

VI Bạn không thể kiểm soát việc người khách bước vào, muốn đồ ăn ngon

inglês vietnamita
control kiểm soát
people người
in vào

EN It’s just like having a beer and talking to somebody about theater or food or recipes

VI Giống như việc uống bia chém gió với ai đó về nhà hát hay thực phẩm hoặc công thức nấu ăn vậy

inglês vietnamita
and như
or hoặc
to với

EN ?Very small importers? and ?importers of food from very small foreign suppliers? are subject to modified requirements.

VI "Các nhà nhập khẩu rất nhỏ" "các nhà nhập khẩu thực phẩm từ những nhà cung cấp nước ngoài rất nhỏ" phải tuân thủ các yêu cầu sửa đổi.

inglês vietnamita
very rất
suppliers nhà cung cấp
modified sửa đổi
small nhỏ
requirements yêu cầu
to đổi
of những

EN The principle of organic agriculture is the sustainable production of food from balanced and fertile soil.

VI Nguyên tắc của nông nghiệp hữu cơ sản xuất lương thực bền vững từ đất cân bằng màu mỡ.

inglês vietnamita
sustainable bền vững
production sản xuất

EN Beauty & Nail Salon, Food & Beverage Industry, Travel...

VI Tiệm làm đẹp & làm móng, Ngành thực phẩm & đồ uống, Du lịch...

inglês vietnamita
travel du lịch

EN "Family", "food" or "body parts": to learn new words and expressions from everyday life, read or listen to these thematic lists.

VI "Gia đình", "thực phẩm" hoặc "các bộ phận cơ thể": để học các từ cách diễn đạt mới từ cuộc sống hàng ngày, hãy đọc hoặc nghe các danh sách theo chủ đề này.

inglês vietnamita
family gia đình
or hoặc
learn học
new mới
life sống
lists danh sách
these này
and các

EN Your goat still needs to find food, drink, go around to observe everything, look for self-defense items, and then he can confidently face zombies.

VI Tìm thức ăn, thức uống, đi loanh quanh khắp nơi để quan sát mọi thứ, tìm kiếm những món đồ tự vệ cho mình rồi sau đó mới tự tin đối mặt với zombie.

inglês vietnamita
face mặt
your những
find tìm
then sau

EN Each move of the goat is always accompanied by a suitable sound effect: the sound of hooves when jumping on the ground, the sound of chewing food, the sound of the goat spitting, the sound of archery

VI Mỗi động tác của dê luôn đi kèm với một hiệu ứng âm thanh phù hợp: tiếng móng chân khi nhảy chạm đất, tiếng nhai đồ ăn nhồm nhoàm, âm thanh khi dê khạc nhổ, tiếng bắn cung tên

inglês vietnamita
of của
always luôn
each mỗi

EN Not to mention there are still other groups of survivors out there, looking for ways to take over your base and food source

VI Chưa kể vẫn đâu đó những nhóm người sống sót khác, đang tìm cách để chiếm lấy căn cứ nguồn thức ăn của bạn

inglês vietnamita
other khác
groups nhóm
ways cách
source nguồn
your của bạn
still vẫn
are đang

EN Wars are fought over resources, food, and weapons

VI Những cuộc chiến diễn ra để tranh giành nguồn tài nguyên, thực phẩm vũ khí

inglês vietnamita
over ra
resources tài nguyên

EN Reduction of food loss by logistics support

VI Giảm thất thoát lương thực nhờ hỗ trợ hậu cần

EN Has formed a business alliance with the aim of creating a society where people can participate in food donations

VI Đã thành lập một liên minh kinh doanh với mục đích tạo ra một xã hội nơi mọi người thể tham gia quyên góp thực phẩm

inglês vietnamita
business kinh doanh
creating tạo
people người

EN Encouraging our food merchants to switch to eco-friendly packaging

VI Khuyến khích các Đối tác nhà hàng chuyển sang sử dụng bao bì thân thiện với môi trường.

inglês vietnamita
to với
food các

EN Ride your motorbike to transport passengers or to deliver food and parcels.

VI Làm chủ tài chính với chiếc xe máy của chính mình - chở hành khách, giao hàng thức ăn.

inglês vietnamita
deliver giao
passengers khách

EN Loves exploring different cultures (and eating their food)

VI Thích khám phá các nền văn hóa khác nhau ( ăn thức ăn của họ)

inglês vietnamita
different khác nhau

EN AEON MALL Binh Duong Canary – Ideal mall to go shopping and entertain for your family!Discount for Fashion. Entertain for Moms and Kids. Voucher for Food & Drink.

VI AEON MALL Bình Dương Canary - Nơi Mua Sắm Vui Chơi lý tưởng cho gia đình bạn!Giảm Giá Thời Trang. Vui chơi cho Mẹ Bé. Ưu Đãi Voucher Ăn Uống.

inglês vietnamita
shopping mua
your bạn

EN Food Staples & Cooking Essentials

VI Nguyên liệu nấu ăn & làm bánh

EN Baby Food Formula for sale - Breast Milk best deals, discount & vouchers online | Lazada Philippines

VI Sữa Bột An Toàn, Chính Hãng, Giá Tốt | Mua Online tại Lazada.vn

EN Flavoring Syrups brands - Food Flavors on sale, prices, set & reviews in Philippines | Lazada Philippines

VI Các Loại Siro An Toàn, Chất Lượng, Giá Tốt | Mua Online tại Lazada.vn

inglês vietnamita
food các
set lượng
prices giá

EN Food Staples & Cooking Essentials

VI Nguyên liệu nấu ăn & làm bánh

EN In the United States (US), GxP regulations are enforced by the US Food and Drug Administration (FDA) and are contained in Title 21 of the Code of Federal Regulations (21 CFR)

VI Ở Hoa Kỳ (US), quy định về GxP được thực thi bởi Cơ quan Quản lý Thực phẩm Dược phẩm (FDA) Hoa Kỳ được nêu trong Đề mục 21 của Bộ pháp điển các quy định liên bang (21 CFR)

inglês vietnamita
in trong
regulations quy định
federal liên bang
of của

EN FSSC 22000 - Food Safety System Certification

VI FSSC 22000 - Chứng nhận Hệ thống An toàn Thực phẩm

inglês vietnamita
safety an toàn
system hệ thống
certification chứng nhận

EN ISO 22000 - Food Safety Management System

VI ISO 22000 - Hệ thống Quản lý An toàn Thực phẩm

inglês vietnamita
safety an toàn
system hệ thống

EN As a result, these suppliers can maintain their on-going compliance to meet the US Food & Drug Administration law and reduce the risk of compliance issues.

VI Vì vậy, những nhà cung cấp này thể duy trì sự tuân thủ liên tục của mình để đáp ứng luật Quản lý Thực phẩm & Dược phẩm Hoa Kỳ cũng như giảm rủi ro của các vấn đề về tuân thủ.

inglês vietnamita
suppliers nhà cung cấp
reduce giảm
risk rủi ro
law luật
the này
and như
to cũng
food các

EN International companies and brands often implement their own policy on good practices in the field of food safety, from both social and environmental point of view

VI Các công ty nhãn hiệu quốc tế thường thực hiện chính sách riêng của họ về thực hành tốt trong lĩnh vực an toàn thực phẩm theo quan điểm về cả xã hội môi trường

inglês vietnamita
often thường
policy chính sách
good tốt
practices thực hành
in trong
safety an toàn
environmental môi trường
of của
companies công ty
own riêng

EN Reduction of food loss by logistics support

VI Giảm thất thoát lương thực nhờ hỗ trợ hậu cần

EN Has formed a business alliance with the aim of creating a society where people can participate in food donations

VI Đã thành lập một liên minh kinh doanh với mục đích tạo ra một xã hội nơi mọi người thể tham gia quyên góp thực phẩm

inglês vietnamita
business kinh doanh
creating tạo
people người

EN Food, water, cold protection sheets, masks, simple toilets, etc.) are distributed to employees.

VI Thực phẩm, nước, tấm bảo vệ lạnh, mặt nạ, nhà vệ sinh đơn giản, v.v.) được phân phối cho nhân viên.

inglês vietnamita
water nước
distributed phân phối
employees nhân viên
are được
to cho

EN 6am to 11pm (food available until 10:30pm)

VI 6am đến 11pm (phục vụ ăn tối tới 10:30pm)

inglês vietnamita
to đến

EN This spring, Hanoi’s food-lovers have good reason to rejoice as French Michelin-starred chef, Christophe Lerouy, makes an unprecedented cameo appearance at Vietnam’s most storied hotel

VI Mang phong cách kiến trúc Pháp, Le Club từ lâu được biết đến điểm hẹn lý tưởng của những người yêu nhạc jazz

inglês vietnamita
french pháp

Mostrando 50 de 50 traduções