EN Reduce the cost of user acquisition and increase user LTV with your own proprietary user segments.
EN Reduce the cost of user acquisition and increase user LTV with your own proprietary user segments.
VI Giảm chi phí tăng trưởng người dùng (UA) và tăng giá trị LTV với phân khúc người dùng của riêng bạn.
inglês | vietnamita |
---|---|
reduce | giảm |
increase | tăng |
cost | phí |
user | dùng |
with | với |
EN Customizable resumes and intuitive user interface make CakeResume a favorable choice by employers
VI Khả năng tùy chỉnh CV và giao diện người dùng trực quan khiến CakeResume trở thành lựa chọn yêu thích của các nhà tuyển dụng
inglês | vietnamita |
---|---|
interface | giao diện |
choice | lựa chọn |
user | dùng |
EN Customizable resumes and intuitive user interface make CakeResume a favorable choice by employers
VI Khả năng tùy chỉnh CV và giao diện người dùng trực quan khiến CakeResume trở thành lựa chọn yêu thích của các nhà tuyển dụng
inglês | vietnamita |
---|---|
interface | giao diện |
choice | lựa chọn |
user | dùng |
EN Simple installations and an intuitive user experience drive fast deployment and adoption.
VI Lắp đặt đơn giản và trải nghiệm người dùng trực quan giúp cho việc triển khai và áp dụng nhanh chóng.
inglês | vietnamita |
---|---|
deployment | triển khai |
user | dùng |
fast | nhanh chóng |
EN Existing firewall or secure web gateway solutions haul user requests to centralized scrubbing centers for inspections, slowing down user access.
VI Các giải pháp tường lửa hoặc cổng web an toàn hiện tại đưa yêu cầu của người dùng đến các trung tâm kiểm tra tập trung (scrubbing center) để kiểm tra, làm chậm quyền truy cập của người dùng.
inglês | vietnamita |
---|---|
secure | an toàn |
web | web |
requests | yêu cầu |
centers | trung tâm |
access | truy cập |
or | hoặc |
solutions | giải pháp |
user | dùng |
EN A "cookie" is a mechanism that stores information that a user has visited this site on the user's computer
VI "Cookie" là một cơ chế lưu trữ thông tin mà người dùng đã truy cập trang web này trên máy tính của người dùng
inglês | vietnamita |
---|---|
information | thông tin |
on | trên |
computer | máy tính |
users | người dùng |
user | dùng |
site | trang |
EN With this option you send your user to our page with the URL he wants to convert. The user has the option to select settings, but can't change the target file format.
VI Với tùy chọn này, bạn chuyển người dùng của mình đến trang của chúng tôi với URL mà người đó muốn chuyển đổi. Người dùng chọn cài đặt nhưng không thể thay đổi định dạng file đích.
inglês | vietnamita |
---|---|
page | trang |
url | url |
file | file |
but | nhưng |
select | chọn |
convert | chuyển đổi |
settings | cài đặt |
change | thay đổi |
user | dùng |
our | chúng tôi |
you | bạn |
with | với |
this | này |
EN LearnLaTeX.org requires no user login and stores no user-specifc data
VI LearnLaTeX.org không yêu cầu người dùng phải đăng nhập và cũng không thu thập bất cứ thông tin người dùng nào
inglês | vietnamita |
---|---|
requires | yêu cầu |
no | không |
data | thông tin |
user | dùng |
EN A "cookie" is a mechanism that stores information that a user has visited this site on the user's computer
VI "Cookie" là một cơ chế lưu trữ thông tin mà người dùng đã truy cập trang web này trên máy tính của người dùng
inglês | vietnamita |
---|---|
information | thông tin |
on | trên |
computer | máy tính |
users | người dùng |
user | dùng |
site | trang |
EN With this option you send your user to our page with the URL he wants to convert. The user has the option to select settings, but can't change the target file format.
VI Với tùy chọn này, bạn chuyển người dùng của mình đến trang của chúng tôi với URL mà người đó muốn chuyển đổi. Người dùng chọn cài đặt nhưng không thể thay đổi định dạng file đích.
inglês | vietnamita |
---|---|
page | trang |
url | url |
file | file |
but | nhưng |
select | chọn |
convert | chuyển đổi |
settings | cài đặt |
change | thay đổi |
user | dùng |
our | chúng tôi |
you | bạn |
with | với |
this | này |
EN Identity and access management (IAM) systems verify user identities and control user privileges.
VI Hệ thống quản lý danh tính và truy cập (IAM) xác minh danh tính người dùng và kiểm soát các đặc quyền của người dùng.
inglês | vietnamita |
---|---|
systems | hệ thống |
identity | danh tính |
access | truy cập |
privileges | quyền |
control | kiểm soát |
user | dùng |
EN Understanding the entire user lifecycle is critical in identifying when to optimize your campaigns. Adjust provides full user- level visibility with:
VI Để biết khi nào cần tối ưu hóa chiến dịch, bạn cần hiểu rõ toàn hành trình người dùng. Adjust mang đến cái nhìn toàn diện về vòng đời người dùng với:
inglês | vietnamita |
---|---|
understanding | hiểu |
lifecycle | vòng đời |
optimize | tối ưu hóa |
campaigns | chiến dịch |
user | dùng |
the | khi |
your | bạn |
with | với |
EN No user duplication, no matter what (not even the most convoluted edge case) so you’ll never keep paying for the same user
VI Không nhận dữ liệu trùng lắp, trong bất kỳ trường hợp nào (kể cả trường hợp tinh vi nhất), thì bạn cũng không bao giờ phải trả phí hai lần khi bạn chỉ có thêm một người dùng
inglês | vietnamita |
---|---|
even | cũng |
case | trường hợp |
keep | bạn |
user | dùng |
not | không |
EN VPS requires more technical skills from the user but managed cloud hosting is much more user-friendly
VI VPS yêu cầu nhiều kinh nghiệm kỹ thuật hơn nhưng managed cloud hosting thì thân thiện với người dùng hơn
inglês | vietnamita |
---|---|
requires | yêu cầu |
technical | kỹ thuật |
but | nhưng |
user | dùng |
from | với |
more | nhiều |
the | hơn |
EN Filter by hostnames, or see a list of top URLs that missed cache using intuitive drill-down graphs right from the dashboard.
VI Lọc theo tên máy chủ hoặc xem danh sách các URL hàng đầu không đi qua bộ nhớ đệm bằng cách sử dụng đồ thị chi tiết trực quan ngay từ bảng điều khiển.
inglês | vietnamita |
---|---|
or | hoặc |
see | xem |
list | danh sách |
top | hàng đầu |
by | qua |
using | sử dụng |
EN “We chose Semrush because the keyword tracking was much more accurate than our previous tools and the interface was very intuitive.”
VI "Chúng tôi chọn Semrush chính cho hệ thống tìm kiếm từ khóa với độ chính xác cao hơn so với các công cụ trước đây từng dùng và giao diện sử dụng vô cùng trực quan."
EN Trust Wallet is intuitive and easy to understand yet packed with tons of useful features.
VI Ví Trust có giao diện trực quan, dễ sử dụng và được tích hợp rất nhiều tính năng hữu ích.
inglês | vietnamita |
---|---|
useful | hữu ích |
features | tính năng |
is | được |
EN In addition, Amazon EC2 P3 instances work seamlessly together with Amazon SageMaker to provide a powerful and intuitive complete machine learning platform
VI Ngoài ra, các phiên bản Amazon EC2 P3 hoạt động liền mạch kết hợp cùng Amazon SageMaker để cung cấp nền tảng machine learning hoàn chỉnh và trực quan mạnh mẽ
inglês | vietnamita |
---|---|
amazon | amazon |
and | các |
complete | hoàn chỉnh |
platform | nền tảng |
provide | cung cấp |
EN With CakeResume, search is easy with a simple and intuitive interface
VI Với CakeResume, việc tìm kiếm trở nên dễ dàng với giao diện đơn giản và trực quan
inglês | vietnamita |
---|---|
search | tìm kiếm |
interface | giao diện |
easy | dễ dàng |
with | với |
EN The controls are simple, intuitive
VI Điều khiển đơn giản, trực quan
EN I highly appreciated them as they are very intuitive and easy to use
VI Bản thân mình đáng giá rất cao, vì chúng rất trực quan và dễ dùng
inglês | vietnamita |
---|---|
highly | cao |
very | rất |
use | dùng |
are | chúng |
EN AWS Auto Scaling lets you set target utilization levels for multiple resources in a single, intuitive interface
VI AWS Auto Scaling cho phép bạn thiết lập các cấp sử dụng mục tiêu cho nhiều tài nguyên trong một giao diện trực quan duy nhất
inglês | vietnamita |
---|---|
aws | aws |
set | thiết lập |
target | mục tiêu |
resources | tài nguyên |
in | trong |
interface | giao diện |
you | bạn |
multiple | nhiều |
lets | cho phép |
EN Trust Wallet is intuitive and easy to understand yet packed with tons of useful features.
VI Ví Trust có giao diện trực quan, dễ sử dụng và được tích hợp rất nhiều tính năng hữu ích.
inglês | vietnamita |
---|---|
useful | hữu ích |
features | tính năng |
is | được |
EN “We chose Semrush because the keyword tracking was much more accurate than our previous tools and the interface was very intuitive.”
VI "Chúng tôi chọn Semrush chính cho hệ thống tìm kiếm từ khóa với độ chính xác cao hơn so với các công cụ trước đây từng dùng và giao diện sử dụng vô cùng trực quan."
EN “We chose Semrush because the keyword tracking was much more accurate than our previous tools and the interface was very intuitive.”
VI "Chúng tôi chọn Semrush chính cho hệ thống tìm kiếm từ khóa với độ chính xác cao hơn so với các công cụ trước đây từng dùng và giao diện sử dụng vô cùng trực quan."
EN “We chose Semrush because the keyword tracking was much more accurate than our previous tools and the interface was very intuitive.”
VI "Chúng tôi chọn Semrush chính cho hệ thống tìm kiếm từ khóa với độ chính xác cao hơn so với các công cụ trước đây từng dùng và giao diện sử dụng vô cùng trực quan."
EN “We chose Semrush because the keyword tracking was much more accurate than our previous tools and the interface was very intuitive.”
VI "Chúng tôi chọn Semrush chính cho hệ thống tìm kiếm từ khóa với độ chính xác cao hơn so với các công cụ trước đây từng dùng và giao diện sử dụng vô cùng trực quan."
EN “We chose Semrush because the keyword tracking was much more accurate than our previous tools and the interface was very intuitive.”
VI "Chúng tôi chọn Semrush chính cho hệ thống tìm kiếm từ khóa với độ chính xác cao hơn so với các công cụ trước đây từng dùng và giao diện sử dụng vô cùng trực quan."
EN Filter by hostnames, or see a list of top URLs that missed cache using intuitive drill-down graphs right from the dashboard.
VI Lọc theo tên máy chủ hoặc xem danh sách các URL hàng đầu không đi qua bộ nhớ đệm bằng cách sử dụng đồ thị chi tiết trực quan ngay từ bảng điều khiển.
inglês | vietnamita |
---|---|
or | hoặc |
see | xem |
list | danh sách |
top | hàng đầu |
by | qua |
using | sử dụng |
EN With CakeResume, search is easy with a simple and intuitive interface
VI Với CakeResume, việc tìm kiếm trở nên dễ dàng với giao diện đơn giản và trực quan
inglês | vietnamita |
---|---|
search | tìm kiếm |
interface | giao diện |
easy | dễ dàng |
with | với |
EN Easy to use, intuitive and fluid interface, support always willing to assist in problems that may appear.
VI Dễ sử dụng, giao diện trực quan và linh hoạt, đội ngũ hỗ trợ luôn sẵn sàng giúp đỡ bạn xử lý các vấn đề.
inglês | vietnamita |
---|---|
use | sử dụng |
interface | giao diện |
support | giúp |
always | luôn |
and | các |
EN Get a premium domain name completely free, and manage everything through a single intuitive platform
VI Bạn có thể nhận một premium domain name hoàn toàn miễn phí, và có toàn quyền quản lý nó
inglês | vietnamita |
---|---|
completely | hoàn toàn |
and | bạn |
get | nhận |
EN Rest easy knowing webinar attendees can easily join and participate in a session via an intuitive UI they know and love.
VI Hãy yên tâm rằng người dự thính hội thảo trực tuyến có thể dễ dàng tham gia và tham dự vào một phiên thông qua giao diện người dùng trực quan mà họ biết và yêu thích.
inglês | vietnamita |
---|---|
join | tham gia |
know | biết |
and | và |
via | qua |
easily | dễ dàng |
EN With Zoom’s easy-to-navigate and intuitive design, INSEAD is advancing its operations and hybrid learning experiences.
VI Dưới đây là cách Zoom Meetings, Zoom Rooms và Zoom Phone đã hỗ trợ RF Binder cải thiện...
EN Choose an application that works perfectly on every device. SimpleFX WebTrader is the fastest, the most intuitive trading tool.
VI Chọn một ứng dụng hoạt động hoàn hảo trên mọi thiết bị. SimpleFX WebTrader là công cụ giao dịch nhanh nhất, trực quan nhất.
inglês | vietnamita |
---|---|
choose | chọn |
on | trên |
every | mọi |
fastest | nhanh |
EN And we fine-tune every aspect of the hosting experience until every step of building a website is intuitive for beginners and straightforward for professionals
VI Kể từ khi ra đời vào năm 2011, chúng tôi đã tinh chỉnh mọi khía cạnh của sản phẩm để mang đến trải nghiệm lưu trữ trực quan cho người mới bắt đầu và đơn giản cho các chuyên gia
inglês | vietnamita |
---|---|
professionals | các chuyên gia |
we | chúng tôi |
and | và |
every | người |
the | khi |
a | đầu |
EN The panel is very intuitive. Installing WordPress is very simple, as well as creating subdomains, managing files, and activating SSL.
VI Bảng điều khiển trực quan. Cài đặt WordPress cực kỳ đơn giản, cũng như việc tạo tên miền phụ, quản lý tập tin và kích hoạt SSL.
inglês | vietnamita |
---|---|
installing | cài đặt |
creating | tạo |
files | tập tin |
the | điều |
and | như |
EN Building your first website? No problem – our intuitive website builder is all about making web development accessible and fun for all
VI Lần đầu tiên xây dựng trang web? Không thành vấn đề - trình xây dựng trang web trực quan của chúng tôi giúp việc xây dựng trang web trở nên dễ dàng và thích thú
inglês | vietnamita |
---|---|
website | trang |
for | đầu |
EN 9 of 10 find our hPanel smooth and intuitive.
VI 9 trên 10 nhận thấy hPanel của chúng tôi rõ ràng và trực quan.
inglês | vietnamita |
---|---|
our | chúng tôi |
EN The Website builder allows you to create a website in minutes. You don't need to have design or technical skills. Use intuitive drag and drop website builder to start your online project.
VI Website builder giúp bạn tạo trang web chỉ trong ít phút. Bạn không cần kỹ năng thiết kế hoặc code. Sử dụng trình tạo trang web kéo và thả để bắt đầu dự án trực tuyến của mình.
inglês | vietnamita |
---|---|
minutes | phút |
skills | kỹ năng |
use | sử dụng |
start | bắt đầu |
project | dự án |
online | trực tuyến |
create | tạo |
or | hoặc |
to | đầu |
in | trong |
EN Enjoy the intuitive control panel that is optimized for all skill levels. Find your way around quickly and easily.
VI Tận hưởng control panel tiện lợi vì nó tối ưu cho toàn bộ cấp độ người dùng. Di chuyển trong trang quản trị gói dịch vụ hosting thuận lợi, nhanh và dễ dàng.
inglês | vietnamita |
---|---|
all | người |
quickly | nhanh |
and | dịch |
easily | dễ dàng |
EN Easy-to-use: manage your server like a real professional with an intuitive custom control panel.
VI Dễ dàng sử dụng:quản lý máy chủ một cách chuyên nghiệp với bảng điều khiển tùy chỉnh trực quan.
inglês | vietnamita |
---|---|
professional | chuyên nghiệp |
custom | tùy chỉnh |
EN No previous coding knowledge is necessary with our intuitive website builder
VI Không cần phải có kinh nghiệm code với website builder trực quan của chúng tôi
inglês | vietnamita |
---|---|
necessary | cần |
website | website |
with | với |
no | không |
our | chúng tôi |
EN Create a successful eCommerce business with an intuitive and feature-rich online store builder.
VI Xây dựng thành công việc kinh doanh thương mại điện tử với phần mềm tạo website bán hàng trực quan và nhiều tính năng.
inglês | vietnamita |
---|---|
create | tạo |
business | kinh doanh |
with | với |
EN Create a unique look and feel for your site with our intuitive drag-and-drop store builder. Add your own content and edit any element.
VI Tạo website có diện mạo và cảm nhận độc đáo với phần mềm xây dựng kéo và thả trực quan của chúng tôi. Thêm nội dung riêng của mình và chỉnh sửa các yếu tố.
inglês | vietnamita |
---|---|
create | tạo |
add | thêm |
edit | chỉnh sửa |
your | tôi |
our | chúng tôi |
own | riêng |
and | của |
EN Thankfully, with Hostinger’s intuitive drag-and-drop website builder, even if you don’t know a single line of code, you can make a fully-functioning online store in an afternoon.
VI Thật may, với website builder kéo và thả trực quan của Hostinger, bạn có thể hoàn tất cửa hàng chỉ trong một buổi mà không cần biết viết code.
inglês | vietnamita |
---|---|
website | website |
of | của |
can | cần |
store | cửa hàng |
in | trong |
you | bạn |
know | biết |
even | với |
EN Create with an intuitive email creator and predesigned templates
VI Tạo bằng trình tạo email trực quan và các mẫu thiết kế trước
inglês | vietnamita |
---|---|
create | tạo |
templates | mẫu |
with | bằng |
and | các |
EN Engage, convert, and sell across channels with one intuitive platform
VI Tương tác, chuyển đổi và bán trên nhiều kênh với một nền tảng trực quan
inglês | vietnamita |
---|---|
sell | bán |
channels | kênh |
platform | nền tảng |
convert | chuyển đổi |
across | trên |
and | với |
one | nhiều |
EN The mail creator is very intuitive, and we can use it very easily. One of the functions we use the most is scheduling newsletters for certain segments.
VI Trình tạo thư rất trực quan và chúng tôi có thể sử dụng dễ dàng. Một trong những chức năng mà chúng tôi thường dùng nhất là lên lịch gửi bản tin cho một số phân khúc nhất định.
inglês | vietnamita |
---|---|
very | rất |
easily | dễ dàng |
functions | chức năng |
we | chúng tôi |
use | sử dụng |
EN Monitor order history and revenue in one intuitive dashboard.
VI Theo dõi lịch sử đơn hàng và doanh thu trên báo cáo chi tiết.
inglês | vietnamita |
---|---|
in | trên |
Mostrando 50 de 50 traduções