EN No previous coding knowledge is necessary with our intuitive website builder
"previous coding knowledge" em inglês pode ser traduzido nas seguintes palavras/frases vietnamita:
previous | cho chúng chúng tôi các có của trước và vào với đó |
knowledge | bạn chúng tôi các có có thể cơ sở cần của của bạn kiến thức kỹ năng là một sẽ tạo và với được để |
EN No previous coding knowledge is necessary with our intuitive website builder
VI Không cần phải có kinh nghiệm code với website builder trực quan của chúng tôi
inglês | vietnamita |
---|---|
necessary | cần |
website | website |
with | với |
no | không |
our | chúng tôi |
EN Upload your website to FTP, create a page with WordPress or use Website Builder if you have no prior knowledge of coding or design!
VI Upload website bằng FTP, tạo Website bằng WordPress hay dùng Website Builder để thiết kế web miễn phí không cần biết code!
inglês | vietnamita |
---|---|
create | tạo |
website | web |
with | bằng |
use | dùng |
have | cần |
EN You can easily create a fully functional website with no coding knowledge. Currently, there are two ways to build a website using GetResponse Website Builder:
VI Bạn có thể dễ dàng tạo một trang web đầy đủ chức năng mà không cần kiến thức về lập trình. Hiện có hai cách để tạo một trang web bằng công cụ Thiết Kế Website của GetResponse:
inglês | vietnamita |
---|---|
can | cần |
easily | dễ dàng |
no | không |
knowledge | kiến thức |
ways | cách |
you | bạn |
create | tạo |
two | hai |
website | trang |
EN Users can easily develop distributed services through Ontology without having previous knowledge of distributed networks.
VI Người dùng có thể dễ dàng phát triển các dịch vụ phân tán thông qua Ontology mà không cần có kiến thức trước về các mạng phân tán.
inglês | vietnamita |
---|---|
users | người dùng |
easily | dễ dàng |
develop | phát triển |
previous | trước |
knowledge | kiến thức |
networks | mạng |
can | cần |
without | không |
of | dịch |
through | thông qua |
EN Based on 18 years of educational experience, MTC offers knowledge services such as foreign language assessment, in-depth knowledge curriculum for 4.0 industry era therefore identifies itself Total?
VI Trường nằm ở Seoul, phía bắc sông Hàn thơ mộng, tiếp giáp với Đại học KuyngHee, Đại học Ngoại ngữ Hankuk ? là một trong những trường đào tạo ngoại ngữ lớn nhất tại?
inglês | vietnamita |
---|---|
such | những |
language | học |
EN Based on 18 years of educational experience, MTC offers knowledge services such as foreign language assessment, in-depth knowledge curriculum for 4.0 industry era therefore identifies itself Total?
VI Trường nằm ở Seoul, phía bắc sông Hàn thơ mộng, tiếp giáp với Đại học KuyngHee, Đại học Ngoại ngữ Hankuk ? là một trong những trường đào tạo ngoại ngữ lớn nhất tại?
inglês | vietnamita |
---|---|
such | những |
language | học |
EN Code following the coding guidelines and best practices
VI Code theo quy chuẩn và cách tiếp cận tối ưu nhất
inglês | vietnamita |
---|---|
following | theo |
EN As a result of the bootcamp, I learnt valuable coding skills, and now I have an opportunity to join Grab as an associate software engineer.”
VI Sau khóa huấn luyện, tôi đã học được kỹ năng lập trình và giờ đây tôi có cơ hội gia nhập Grab với vị trí là kỹ sư phần mềm”
EN Code following the coding guidelines and best practices
VI Code theo quy chuẩn và cách tiếp cận tối ưu nhất
inglês | vietnamita |
---|---|
following | theo |
EN Ability to write documented, unit testable, C# code, that is compliant with our company coding conventions and standards
VI Khả năng viết code C#, unit test trong C#, tuân thủ các quy ước và tiêu chuẩn mã hóa của công ty
inglês | vietnamita |
---|---|
ability | khả năng |
write | viết |
company | công ty |
EN Free web hosting is also an amazing platform to start and learn coding, as it supports the most popular programming languages such as PHP, MySQL, HTML, JavaScript, CSS and more!
VI Web Hosting miễn phí cũng là một nền tảng tuyệt vời để bạn bắt đầu học code, nó hỗ trợ hầu hết các ngôn ngữ phổ biến như PHP, MySQL, HTML, JavaScript, CSS và hơn thế nữa!
inglês | vietnamita |
---|---|
web | web |
platform | nền tảng |
start | bắt đầu |
learn | học |
popular | phổ biến |
mysql | mysql |
html | html |
javascript | javascript |
also | cũng |
more | hơn |
such | các |
EN No coding or design skills are needed, the builder will do all of the hard work for you
VI Không cần kỹ năng code và thiết kế, trình tạo trang web sẽ làm hết các phần khó nhất cho bạn
inglês | vietnamita |
---|---|
skills | kỹ năng |
needed | cần |
you | bạn |
of the | phần |
the | không |
for | cho |
EN No coding required - use our powerful drag-and-drop online store builder.
VI Không cần kỹ năng code - chỉ cần sử dụng phần mềm chỉnh sửa cửa hàng kéo và thả trực quan của chúng tôi.
inglês | vietnamita |
---|---|
required | cần |
use | sử dụng |
store | cửa hàng |
no | không |
our | chúng tôi |
EN Now, you can easily create popups in GetResponse without any coding skills and deploy them with rules and triggers adjusted to your audience.
VI Giờ đây, bạn có thể dễ dàng tạo popup trong GetResponse mà không cần viết code đồng thời triển khai với các quy tắc và kích hoạt được điều chỉnh cho phù hợp với khách hàng.
inglês | vietnamita |
---|---|
can | cần |
easily | dễ dàng |
rules | quy tắc |
now | giờ |
deploy | triển khai |
create | tạo |
in | trong |
you | bạn |
and | các |
with | với |
EN You don't need any coding experience to do that
VI Bạn không cần phải biết lập trình để có thể làm được việc này
inglês | vietnamita |
---|---|
to | làm |
that | này |
EN Build a professional website in minutes without coding skills.
VI Xây dựng một trang web chuyên nghiệp chỉ trong vài phút mà không cần kỹ năng lập trình.
inglês | vietnamita |
---|---|
build | xây dựng |
professional | chuyên nghiệp |
in | trong |
minutes | phút |
without | không |
skills | kỹ năng |
website | trang |
EN What is a drag and drop email creator? A drag and drop email creator is a tool that allows users to create and design email templates without needing any coding skills
VI Trình tạo email kéo và thả là gì? Trình tạo email kéo và thả là một công cụ cho phép người dùng tạo và thiết kế các mẫu email template mà không cần code
inglês | vietnamita |
---|---|
allows | cho phép |
users | người dùng |
templates | mẫu |
without | không |
and | các |
create | tạo |
EN How to solve reCAPTCHA? Use captcha bypass API. Dive into coding with examples that demonstrate how to use and connect captcha recognition service. Сode samples.
VI Làm thế nào để giải quyết reCAPTCHA? Sử dụng bỏ qua hình ảnh xác thực API . Đi sâu vào mã hóa với các ví dụ minh họa cách sử dụng và kết nối dịch vụ nhận dạng hình ảnh xác thực. Сode samples .
Transliteração Làm thế nào để giải quyết reCAPTCHA? Sử dụng bỏ qua hình ảnh xác thực API . Đi sâu vào mã hóa với các ví dụ minh họa cách sử dụng và kết nối dịch vụ nhận dạng hình ảnh xác thực. Sode samples .
inglês | vietnamita |
---|---|
solve | giải quyết |
api | api |
connect | kết nối |
use | sử dụng |
and | và |
with | với |
EN “We chose Semrush because the keyword tracking was much more accurate than our previous tools and the interface was very intuitive.”
VI "Chúng tôi chọn Semrush chính cho hệ thống tìm kiếm từ khóa với độ chính xác cao hơn so với các công cụ trước đây từng dùng và giao diện sử dụng vô cùng trực quan."
EN You can either return to the previous page or visit our homepage.
VI Bạn có thể quay lại trang trước hoặc tham khảo trang chủ của chúng tôi.
inglês | vietnamita |
---|---|
previous | trước |
page | trang |
or | hoặc |
our | chúng tôi |
you | bạn |
EN Previous consolidated fiscal year
VI Năm tài chính hợp nhất trước đó
inglês | vietnamita |
---|---|
previous | trước |
year | năm |
EN Are you sure you typed the name right? You can return home or go back to the previous page
VI Bạn có chắc rằng đã nhập đúng tên không? Bạn có thể trở về trang chủ hoặc trở về trang trước
inglês | vietnamita |
---|---|
name | tên |
previous | trước |
page | trang |
right | đúng |
or | hoặc |
the | không |
you | bạn |
EN C5 instances provide support for the new Intel Advanced Vector Extensions 512 (AVX-512) instruction set, offering up to 2x the FLOPS per core per cycle compared to the previous generation C4 instances
VI Phiên bản C5 hỗ trợ cho tập lệnh Intel Vector Extensions Nâng cao 512 (AVX-512) mới, mang đến FLOPS cho mỗi nhân trên mỗi chu kỳ cao gấp 2 lần so với các phiên bản C4 thế hệ trước
inglês | vietnamita |
---|---|
advanced | nâng cao |
new | mới |
provide | cho |
up | cao |
EN Owners of a previous version of this product get 50% discount to upgrade to the latest one.
VI Chủ sở hữu của phiên bản trước của sản phẩm này được giảm giá 50% để nâng cấp lên phiên bản mới nhất.
inglês | vietnamita |
---|---|
version | phiên bản |
product | sản phẩm |
upgrade | nâng cấp |
latest | mới |
get | được |
this | này |
EN After canceling the subscription of resume upgraded-plan, will my previous resumes be removed?
VI Sau khi hủy đăng ký gói CV nâng cấp, các bản CV trước đó của tôi có bị xóa không?
inglês | vietnamita |
---|---|
previous | trước |
plan | gói |
my | của tôi |
after | khi |
EN Will the previous (more than 1 month) applicant records be removed for free plan users?
VI Hồ sơ đăng ký của ứng viên trước đó (hơn 1 tháng) có bị xóa đối với người dùng gói miễn phí không?
inglês | vietnamita |
---|---|
month | tháng |
plan | gói |
users | người dùng |
be | người |
for | với |
EN Pocket Camp is basically the same as two previous games in the same series, but optimized for the mobile experience and built on a smaller scale
VI Pocket Camp về cơ bản cũng giống với 2 trò chơi trước đó trong cùng series, nhưng được tối ưu cho trải nghiệm di động và xây dựng ở một quy mô nhỏ hơn
inglês | vietnamita |
---|---|
in | trong |
but | nhưng |
as | như |
previous | trước |
games | chơi |
EN Fire Badge Heroes is a strategy role-playing game and has the same gameplay as previous versions
VI Fire Badge Heroes là một game nhập vai chiến thuật và sở hữu lối chơi tương tự với những phiên bản trước đó
inglês | vietnamita |
---|---|
versions | phiên bản |
previous | trước |
and | với |
game | chơi |
EN If you are a veteran Fire Badge fan, you will easily recognize that these maps are designed based on previous versions
VI Nếu bạn là một fan kì cựu của Fire Badge trước đây, bạn sẽ dễ dàng nhận ra các bản đồ này đều được thiết kế dựa trên các phiên bản trước đó
inglês | vietnamita |
---|---|
if | nếu |
easily | dễ dàng |
based | dựa trên |
previous | trước |
versions | phiên bản |
on | trên |
you | bạn |
these | này |
EN When you are not online, everything still works normally at your previous playing speed, the money still comes to your pocket, the work is still going on, and the new planet just keeps growing
VI Khi bạn không online mọi thứ vẫn vận hành bình thường theo đúng tốc độ chơi của bạn trước đó, tiền vẫn vào túi, công trình vẫn tiếp diễn, hành tinh mới cứ thế mọc lên
inglês | vietnamita |
---|---|
everything | mọi |
previous | trước |
playing | chơi |
money | tiền |
new | mới |
not | không |
still | vẫn |
your | bạn |
and | và |
EN I have the previous version from here too, how do I update to the latest version?
VI Không xóa bản cũ, tải bản mới về cài như bình thường.
inglês | vietnamita |
---|---|
latest | mới |
the | không |
how | như |
EN If you are unlucky to lose your life, when replaying, you will see a completely different scene with random enemies appearing in different locations from the previous play.
VI Lỡ có xui xui mất mạng thì chơi lại cũng chứng kiến một cảnh tượng hoàn toàn khác với các kẻ thù ngẫu nhiên xuất hiện ở vị trí khác so với lần chơi trước đó.
inglês | vietnamita |
---|---|
you | các |
completely | hoàn toàn |
different | khác |
play | chơi |
previous | trước |
EN “We chose Semrush because the keyword tracking was much more accurate than our previous tools and the interface was very intuitive.”
VI "Chúng tôi chọn Semrush chính cho hệ thống tìm kiếm từ khóa với độ chính xác cao hơn so với các công cụ trước đây từng dùng và giao diện sử dụng vô cùng trực quan."
EN “We chose Semrush because the keyword tracking was much more accurate than our previous tools and the interface was very intuitive.”
VI "Chúng tôi chọn Semrush chính cho hệ thống tìm kiếm từ khóa với độ chính xác cao hơn so với các công cụ trước đây từng dùng và giao diện sử dụng vô cùng trực quan."
EN “We chose Semrush because the keyword tracking was much more accurate than our previous tools and the interface was very intuitive.”
VI "Chúng tôi chọn Semrush chính cho hệ thống tìm kiếm từ khóa với độ chính xác cao hơn so với các công cụ trước đây từng dùng và giao diện sử dụng vô cùng trực quan."
EN Previous consolidated fiscal year
VI Năm tài chính hợp nhất trước đó
inglês | vietnamita |
---|---|
previous | trước |
year | năm |
EN “We chose Semrush because the keyword tracking was much more accurate than our previous tools and the interface was very intuitive.”
VI "Chúng tôi chọn Semrush chính cho hệ thống tìm kiếm từ khóa với độ chính xác cao hơn so với các công cụ trước đây từng dùng và giao diện sử dụng vô cùng trực quan."
EN “We chose Semrush because the keyword tracking was much more accurate than our previous tools and the interface was very intuitive.”
VI "Chúng tôi chọn Semrush chính cho hệ thống tìm kiếm từ khóa với độ chính xác cao hơn so với các công cụ trước đây từng dùng và giao diện sử dụng vô cùng trực quan."
EN This review is a continuation of a previous review made, that one was written right after I checked in, whereas this one is written after I checked out. Room: I stayed in a grand premium room...
VI Tôi có ghé Spa của ks Sofitel Metropole Hanoi khi spa đang trong giai đoạn nâng cấp. Tuy hơi bất tiện vì phải sử dụng phòng khách làm phòng Spa nhưng tôi cảm nhật chất lượng phục vụ tuyệt vời. Cám ơn...
inglês | vietnamita |
---|---|
room | phòng |
is | là |
after | khi |
in | trong |
right | phải |
a | làm |
of | của |
EN Owners of a previous version of this product get 50% discount to upgrade to the latest one.
VI Chủ sở hữu của phiên bản trước của sản phẩm này được giảm giá 50% để nâng cấp lên phiên bản mới nhất.
inglês | vietnamita |
---|---|
version | phiên bản |
product | sản phẩm |
upgrade | nâng cấp |
latest | mới |
get | được |
this | này |
EN You don't have permissions to view this page. Go back to the previous page or visit our homepage.
VI Bạn không được cấp quyền xem trang này. Quay trở tại trang trước hoặc tham khảo trang chủ của chúng tôi.
inglês | vietnamita |
---|---|
permissions | quyền |
page | trang |
previous | trước |
or | hoặc |
our | chúng tôi |
you | bạn |
this | này |
EN After canceling the subscription of resume upgraded-plan, will my previous resumes be removed?
VI Sau khi hủy đăng ký gói CV nâng cấp, các bản CV trước đó của tôi có bị xóa không?
inglês | vietnamita |
---|---|
previous | trước |
plan | gói |
my | của tôi |
after | khi |
EN Will the previous (more than 1 month) applicant records be removed for free plan users?
VI Hồ sơ đăng ký của ứng viên trước đó (hơn 1 tháng) có bị xóa đối với người dùng gói miễn phí không?
inglês | vietnamita |
---|---|
month | tháng |
plan | gói |
users | người dùng |
be | người |
for | với |
EN . - Use the rules and the words which you've already seen and learned in previous activities.
VI để từng bước đạt được mục tiêu của bài học. - Sử dụng các quy tắc, các từ đã thấy và đã được học trong các bài tập mà bạn đã làm.
inglês | vietnamita |
---|---|
use | sử dụng |
rules | quy tắc |
in | trong |
EN change in completeness since previous month
VI tổng số có sự thay đổi so với tháng trước
inglês | vietnamita |
---|---|
month | tháng |
change | thay đổi |
in | với |
EN This is the previous breakout level where the market had tested the level several tines before breaking out, thus it is a key level in terms of the support and resistance
VI Trước đó có hình thành mô hình 2 đỉnh cho thấy thị trường đang chững lại do phe bán đang nhảy vào thị trường
inglês | vietnamita |
---|---|
market | thị trường |
the | trường |
and | thị |
is | đang |
in | vào |
EN This is the previous breakout level where the market had tested the level several tines before breaking out, thus it is a key level in terms of the support and resistance
VI Trước đó có hình thành mô hình 2 đỉnh cho thấy thị trường đang chững lại do phe bán đang nhảy vào thị trường
inglês | vietnamita |
---|---|
market | thị trường |
the | trường |
and | thị |
is | đang |
in | vào |
EN This is the previous breakout level where the market had tested the level several tines before breaking out, thus it is a key level in terms of the support and resistance
VI Trước đó có hình thành mô hình 2 đỉnh cho thấy thị trường đang chững lại do phe bán đang nhảy vào thị trường
inglês | vietnamita |
---|---|
market | thị trường |
the | trường |
and | thị |
is | đang |
in | vào |
EN This is the previous breakout level where the market had tested the level several tines before breaking out, thus it is a key level in terms of the support and resistance
VI Trước đó có hình thành mô hình 2 đỉnh cho thấy thị trường đang chững lại do phe bán đang nhảy vào thị trường
inglês | vietnamita |
---|---|
market | thị trường |
the | trường |
and | thị |
is | đang |
in | vào |
EN This is the previous breakout level where the market had tested the level several tines before breaking out, thus it is a key level in terms of the support and resistance
VI Trước đó có hình thành mô hình 2 đỉnh cho thấy thị trường đang chững lại do phe bán đang nhảy vào thị trường
inglês | vietnamita |
---|---|
market | thị trường |
the | trường |
and | thị |
is | đang |
in | vào |
Mostrando 50 de 50 traduções