Traduzir "user friendly product" para vietnamita

Mostrando 50 de 50 traduções da frase "user friendly product" de inglês para vietnamita

Tradução de inglês para vietnamita de user friendly product

inglês
vietnamita

EN VPS requires more technical skills from the user but managed cloud hosting is much more user-friendly

VI VPS yêu cầu nhiều kinh nghiệm kỹ thuật hơn nhưng managed cloud hosting thì thân thiện với người dùng hơn

inglês vietnamita
requires yêu cầu
technical kỹ thuật
but nhưng
user dùng
from với
more nhiều
the hơn

EN Your events are passing back the product ID event data, and the product IDs being passed back are the same as the product IDs in your catalog

VI Sự kiện của bạn đang truyền lại dữ liệu sự kiện ID sản phẩm ID sản phẩm được gửi lại giống với các ID sản phẩm trong Danh mục sản phẩm của bạn

inglês vietnamita
data dữ liệu
your của bạn
product sản phẩm
as liệu
in trong
events sự kiện

EN Reduce the cost of user acquisition and increase user LTV with your own proprietary user segments.

VI Giảm chi phí tăng trưởng người dùng (UA) tăng giá trị LTV với phân khúc người dùng của riêng bạn.

inglês vietnamita
reduce giảm
increase tăng
cost phí
user dùng
with với

EN All your domains can be managed through our user-friendly interface or via an API, regardless of where your Internet properties are hosted

VI Tất cả các miền của bạn thể được quản lý thông qua giao diện thân thiện với người dùng của chúng tôi hoặc qua API, bất kể các thuộc tính Internet của bạn được máy chủ lưu trữ ở đâu

inglês vietnamita
domains miền
interface giao diện
or hoặc
api api
internet internet
of của
your bạn
our chúng tôi
through qua
all tất cả các

EN Based on the Bitcoin project, Dash aims to be the most user-friendly and scalable payments system in the world.

VI Dựa trên dự án Bitcoin, Dash đặt mục tiêu trở thành hệ thống thanh toán thân thiện khả năng mở rộng nhất trên thế giới.

inglês vietnamita
based dựa trên
on trên
bitcoin bitcoin
project dự án
payments thanh toán
system hệ thống
world thế giới

EN Dash aims to be the most user-friendly and scalable payments system in the world

VI Dash nhằm mục đích trở thành hệ thống thanh toán thân thiện khả năng mở rộng nhất trên thế giới

inglês vietnamita
aims mục đích
payments thanh toán
system hệ thống
world thế giới

EN Most cryptocurrencies have long confirmation times, high transaction fees and fail to offer a user friendly experience

VI Hầu hết các loại tiền điện tử thời gian xác nhận dài, phí giao dịch cao không cung cấp trải nghiệm thân thiện với người dùng

inglês vietnamita
long dài
times thời gian
high cao
transaction giao dịch
friendly thân thiện
most hầu hết
fees phí giao dịch
offer cấp
user dùng
to tiền
and các
have nhận

EN Viacoin aims to offer the ultimate cryptocurrency experience for both merchants and customers by supplying them with user friendly wallets and easy-to-use payment gateways.

VI Viacoin nhằm mục đích cung cấp trải nghiệm tiền điện tử tối ưu cho cả thương nhân khách hàng bằng cách cung cấp cho họ ví tiền thân thiện với người dùng cổng thanh toán dễ sử dụng.

inglês vietnamita
aims mục đích
friendly thân thiện
payment thanh toán
customers khách hàng
offer cấp
user dùng
to tiền
with với

EN SimpleSwap is a user-friendly and reliable service for cryptocurrency exchanges

VI SimpleSwap sàn giao dịch tiền điện tử (crypto) dễ sử dụng độ tin cậy cao

inglês vietnamita
and dịch
reliable tin cậy

EN Unlike the complex image editing software on PC, this application provides you with an easy to use interface and very user-friendly

VI Khác với những phần chỉnh sửa ảnh phức tạp trên PC, ứng dụng này cung cấp cho bạn một giao diện dễ sử dụng rất thân thiện với người dùng

inglês vietnamita
complex phức tạp
editing chỉnh sửa
on trên
provides cung cấp
interface giao diện
very rất
you bạn
use sử dụng

EN Based on the Bitcoin project, Dash aims to be the most user-friendly and scalable payments system in the world.

VI Dựa trên dự án Bitcoin, Dash đặt mục tiêu trở thành hệ thống thanh toán thân thiện khả năng mở rộng nhất trên thế giới.

inglês vietnamita
based dựa trên
on trên
bitcoin bitcoin
project dự án
payments thanh toán
system hệ thống
world thế giới

EN Dash aims to be the most user-friendly and scalable payments system in the world

VI Dash nhằm mục đích trở thành hệ thống thanh toán thân thiện khả năng mở rộng nhất trên thế giới

inglês vietnamita
aims mục đích
payments thanh toán
system hệ thống
world thế giới

EN Effortlessly broadcast messages with a user-friendly webinar platform

VI Dễ dàng truyền phát tin nhắn nhờ nền tảng hội thảo trực tuyến thân thiện với người dùng

inglês vietnamita
platform nền tảng

EN Enjoy a user-friendly interface and full root access to configure the server however you like.

VI Tận hưởng giao diện thân thiện với người dùng sử dụng toàn quyền root để định cấu hình Minecraft Server theo cách bạn muốn.

inglês vietnamita
interface giao diện
access quyền
configure cấu hình
to với
you bạn
like muốn

EN I admit that I also found their UI very user friendly, making it very easy to do things on my own without the need of a support rep

VI Phải công nhận rằng tôi thấy giao diện người dùng của họ rất thân thiện, dễ dàng thực hiện mọi việc một mình mà không cần ai hỗ trợ

inglês vietnamita
very rất
friendly thân thiện
easy dễ dàng
without không
of của
need cần
user dùng

EN Former US Head of Operations and Product Director at LiveMe, Senior Product Director at Data Enlighten.

VI Cựu CEO Giám đốc sản phẩm của US tại LiveMe, Giám đốc sản phẩm cao cấp tại Data Enlighten.

inglês vietnamita
product sản phẩm
at tại

EN Fill in the Product Group ID column with the promoted product group ID that is generated once ad groups are created

VI Điền vào cột ID nhóm sản phẩm với ID nhóm sản phẩm quảng cáo hình thành khi tạo các nhóm quảng cáo

inglês vietnamita
ad quảng cáo
created tạo
product sản phẩm
group nhóm

EN Fill in the Product Group Reference ID column which can be found on the catalogues product group page

VI Điền vào cột ID tham chiếu nhóm sản phẩm, hiển thị trên trang nhóm danh mục sản phẩm

inglês vietnamita
product sản phẩm
group nhóm
which
on trên
page trang

EN Fill in the Product Group Status column to set the status of your promoted product groups as either Active or Paused

VI Điền vào cột Trạng thái nhóm sản phẩm để đặt trạng thái của nhóm sản phẩm quảng cáo của bạn Hiện hoạt hoặc Đã tạm dừng

inglês vietnamita
product sản phẩm
status trạng thái
of của
or hoặc
your bạn
group nhóm

EN Once you’ve set up your product groups within catalogues, you can automatically create a personalised collections ad by selecting product groups that you want to feature

VI Khi đã thiết lập các nhóm sản phẩm trong danh mục, bạn thể tự động tạo quảng cáo bộ sưu tập được cá nhân hóa bằng cách chọn các nhóm sản phẩm bạn muốn giới thiệu

inglês vietnamita
set thiết lập
within trong
create tạo
ad quảng cáo
selecting chọn
product sản phẩm
your bạn
groups nhóm
want muốn

EN Build your reports by product groups, individual brands or entire product categories

VI Tạo báo cáo theo nhóm sản phẩm, từng thương hiệu hoặc toàn bộ danh mục sản phẩm

inglês vietnamita
build tạo
reports báo cáo
product sản phẩm
groups nhóm
brands thương hiệu
or hoặc

EN Using this approach, a collections ad will select and display the most relevant products for the user from your product feed.

VI Thông qua phương pháp này, quảng cáo bộ sưu tập sẽ chọn hiển thị các sản phẩm phù hợp nhất cho người dùng từ nguồn cấp dữ liệu sản phẩm của bạn.

inglês vietnamita
ad quảng cáo
select chọn
user dùng
your bạn
products sản phẩm
and của
most các

EN Existing firewall or secure web gateway solutions haul user requests to centralized scrubbing centers for inspections, slowing down user access.

VI Các giải pháp tường lửa hoặc cổng web an toàn hiện tại đưa yêu cầu của người dùng đến các trung tâm kiểm tra tập trung (scrubbing center) để kiểm tra, làm chậm quyền truy cập của người dùng.

inglês vietnamita
secure an toàn
web web
requests yêu cầu
centers trung tâm
access truy cập
or hoặc
solutions giải pháp
user dùng

EN A "cookie" is a mechanism that stores information that a user has visited this site on the user's computer

VI "Cookie" một cơ chế lưu trữ thông tin mà người dùng đã truy cập trang web này trên máy tính của người dùng

inglês vietnamita
information thông tin
on trên
computer máy tính
users người dùng
user dùng
site trang

EN With this option you send your user to our page with the URL he wants to convert. The user has the option to select settings, but can't change the target file format.

VI Với tùy chọn này, bạn chuyển người dùng của mình đến trang của chúng tôi với URL mà người đó muốn chuyển đổi. Người dùng chọn cài đặt nhưng không thể thay đổi định dạng file đích.

inglês vietnamita
page trang
url url
file file
but nhưng
select chọn
convert chuyển đổi
settings cài đặt
change thay đổi
user dùng
our chúng tôi
you bạn
with với
this này

EN LearnLaTeX.org requires no user login and stores no user-specifc data

VI LearnLaTeX.org không yêu cầu người dùng phải đăng nhập cũng không thu thập bất cứ thông tin người dùng nào

inglês vietnamita
requires yêu cầu
no không
data thông tin
user dùng

EN A "cookie" is a mechanism that stores information that a user has visited this site on the user's computer

VI "Cookie" một cơ chế lưu trữ thông tin mà người dùng đã truy cập trang web này trên máy tính của người dùng

inglês vietnamita
information thông tin
on trên
computer máy tính
users người dùng
user dùng
site trang

EN With this option you send your user to our page with the URL he wants to convert. The user has the option to select settings, but can't change the target file format.

VI Với tùy chọn này, bạn chuyển người dùng của mình đến trang của chúng tôi với URL mà người đó muốn chuyển đổi. Người dùng chọn cài đặt nhưng không thể thay đổi định dạng file đích.

inglês vietnamita
page trang
url url
file file
but nhưng
select chọn
convert chuyển đổi
settings cài đặt
change thay đổi
user dùng
our chúng tôi
you bạn
with với
this này

EN Identity and access management (IAM) systems verify user identities and control user privileges.

VI Hệ thống quản lý danh tính truy cập (IAM) xác minh danh tính người dùng kiểm soát các đặc quyền của người dùng.

inglês vietnamita
systems hệ thống
identity danh tính
access truy cập
privileges quyền
control kiểm soát
user dùng

EN Understanding the entire user lifecycle is critical in identifying when to optimize your campaigns. Adjust provides full user- level visibility with:

VI Để biết khi nào cần tối ưu hóa chiến dịch, bạn cần hiểu rõ toàn hành trình người dùng. Adjust mang đến cái nhìn toàn diện về vòng đời người dùng với:

inglês vietnamita
understanding hiểu
lifecycle vòng đời
optimize tối ưu hóa
campaigns chiến dịch
user dùng
the khi
your bạn
with với

EN No user duplication, no matter what (not even the most convoluted edge case) so you’ll never keep paying for the same user

VI Không nhận dữ liệu trùng lắp, trong bất kỳ trường hợp nào (kể cả trường hợp tinh vi nhất), thì bạn cũng không bao giờ phải trả phí hai lần khi bạn chỉ thêm một người dùng

inglês vietnamita
even cũng
case trường hợp
keep bạn
user dùng
not không

EN Get actionable tips to create SEO-friendly content

VI Nhận các mẹo thiết thực để tạo nội dung thân thiện với SEO

inglês vietnamita
create tạo
get nhận

EN Find trending topics and get recommendations for SEO-friendly content based on your top 10 rivals’ content

VI Khám phá các xu hướng nhận đề xuất nội dung SEO dựa trên 10 nội dung hàng đầu của đối thủ

inglês vietnamita
based dựa trên
on trên
top hàng đầu
get nhận
and của

EN Our Service Commitment to our customers includes 4Fs (Fresh, Friendly, Fast and Full).

VI Cam Kết Dịch Vụ của chúng tôi đối với khách hàng được gói gọn trong 4 chữ F (4Fs) (Tươi, Thân Thiện, Nhanh, Đầy Đủ).

inglês vietnamita
friendly thân thiện
fast nhanh
customers khách hàng
our chúng tôi

EN BEP20 is a developer-friendly token standard that allows anyone to deploy fungible digital currencies or tokens on Binance Smart Chain

VI BEP20 một tiêu chuẩn mã thông báo thân thiện với nhà phát triển cho phép bất kỳ ai cũng thể triển khai các loại tiền tệ kỹ thuật số hoặcthông báo thể thay thế trên Binance Smart Chain

inglês vietnamita
standard tiêu chuẩn
allows cho phép
anyone bất kỳ ai
or hoặc
tokens mã thông báo
on trên
deploy triển khai

EN Pilar’s floral design studio in Oakland, California, proves that business can be eco-friendly, energy efficient and exceptionally elegant.

VI Tiệm hoa của Pilar đặt tại Oakland, California chứng tỏ rằng doanh nghiệp thể hoạt động thân thiện với môi trường sinh thái, hiệu quả năng lượng cực kỳ thân thiện.

inglês vietnamita
california california
business doanh nghiệp
energy năng lượng
and của

EN Learn LaTeX online for free in beginner friendly lessons | learnlatex.org

VI Học LaTeX online miễn phí với các bài học đơn giản cho người bắt đầu | learnlatex.org

inglês vietnamita
learn học

EN FOR OUR CUSTOMERS, that means fast, friendly service, and a quality shopping experience each time they visit one of our stores.

VI ĐỐI VỚI KHÁCH HÀNG, điều này nghĩa dịch vụ nhanh chóng, thân thiện trải nghiệm mua sắm chất lượng mỗi lần ghé thăm một trong các cửa hàng của chúng tôi.

inglês vietnamita
means có nghĩa
friendly thân thiện
quality chất lượng
time lần
stores cửa hàng
each mỗi
of của
fast nhanh
our chúng tôi

EN Yes, when I was planning my wedding many years ago, there weren’t a lot of options to be more eco-friendly and sustainable in the floral industry

VI Đúng vậy, khi tôi đang lên kế hoạch cho lễ cưới của mình vài năm trước đây, không nhiều lựa chọn thân thiện với môi trường sinh thái bền vững hơn trong ngành hoa

inglês vietnamita
planning kế hoạch
sustainable bền vững
the trường
when khi
and
i tôi
options lựa chọn
in trong
more nhiều

EN Our friendly and skilled support team will help you out when you need it.

VI Đội ngũ hỗ trợ thân thiện nhiều kinh nghiệm sẽ luôn sẵn sàng khi bạn cần.

inglês vietnamita
friendly thân thiện
you bạn
need cần

EN First, try to be friendly with the people in your neighbourhood

VI Đầu tiên, hãy củng cố tình anh em xóm làng cùng những người trong khu của bạn

inglês vietnamita
be
people người
your của bạn
in trong

EN Encouraging our food merchants to switch to eco-friendly packaging

VI Khuyến khích các Đối tác nhà hàng chuyển sang sử dụng bao bì thân thiện với môi trường.

inglês vietnamita
to với
food các

EN Our team consists of passionate, friendly and determined colleagues ready to tackle any challenge to support your success.

VI Nhóm của chúng tôi bao gồm các đồng nghiệp nhiệt huyết, thân thiện quyết tâm, sẵn sàng giải quyết mọi thách thức để hỗ trợ thành công của bạn.

inglês vietnamita
team nhóm
consists bao gồm
friendly thân thiện
ready sẵn sàng
your của bạn
our chúng tôi

EN The service is almost perfect - staffs are attentive, friendly kindly, warm but still respect guests' privacy. They almost automatically upgraded our room when more spacious and beautiful rooms are...

VI Tôi ghé Spa của ks Sofitel Metropole Hanoi khi spa đang trong giai đoạn nâng cấp. Tuy hơi bất tiện phải sử dụng phòng khách làm phòng Spa nhưng tôi cảm nhật chất lượng phục vụ tuyệt vời. Cám ơn...

inglês vietnamita
guests khách
is
but nhưng
room phòng
are đang
the khi
and của

EN BEP20 is a developer-friendly token standard that allows anyone to deploy fungible digital currencies or tokens on Binance Smart Chain

VI BEP20 một tiêu chuẩn mã thông báo thân thiện với nhà phát triển cho phép bất kỳ ai cũng thể triển khai các loại tiền tệ kỹ thuật số hoặcthông báo thể thay thế trên Binance Smart Chain

inglês vietnamita
standard tiêu chuẩn
allows cho phép
anyone bất kỳ ai
or hoặc
tokens mã thông báo
on trên
deploy triển khai

EN Get actionable tips to create SEO-friendly content

VI Nhận các mẹo thiết thực để tạo nội dung thân thiện với SEO

inglês vietnamita
create tạo
get nhận

EN Get actionable tips to create SEO-friendly content

VI Nhận các mẹo thiết thực để tạo nội dung thân thiện với SEO

inglês vietnamita
create tạo
get nhận

EN Click below to reach out, and one of our friendly specialists will be in touch soon - ready to answer any questions you have along the way.

VI Nhấp vào nút bên dưới chuyên gia của chúng tôi sẽ sớm liên lạc lại với bạn - sẵn sàng trả lời bất kỳ câu hỏi nào bạn gặp phải trong quá trình thực hiện.

inglês vietnamita
click nhấp
ready sẵn sàng
answer trả lời
and
below bên dưới
our chúng tôi
in trong
along với

EN Get actionable tips to create SEO-friendly content

VI Nhận các mẹo thiết thực để tạo nội dung thân thiện với SEO

inglês vietnamita
create tạo
get nhận

EN We will continue to focus on environmentally friendly efforts as part of our efforts toward SDGs (Sustainable Development Goals).

VI Chúng tôi sẽ tiếp tục tập trung vào các nỗ lực thân thiện với môi trường như một phần trong nỗ lực hướng tới các SDG (Mục tiêu Phát triển Bền vững).

inglês vietnamita
continue tiếp tục
friendly thân thiện
efforts nỗ lực
part phần
sustainable bền vững
development phát triển
goals mục tiêu
we chúng tôi

Mostrando 50 de 50 traduções