EN Enjoy a user-friendly interface and full root access to configure the server however you like.
"full root access" em inglês pode ser traduzido nas seguintes palavras/frases vietnamita:
EN Enjoy a user-friendly interface and full root access to configure the server however you like.
VI Tận hưởng giao diện thân thiện với người dùng và sử dụng toàn quyền root để định cấu hình Minecraft Server theo cách bạn muốn.
inglês | vietnamita |
---|---|
interface | giao diện |
access | quyền |
configure | cấu hình |
to | với |
you | bạn |
like | muốn |
EN Yes. Thanks to the full root access, the Minecraft server host can freely upload and manage plugins.
VI Có. Với toàn quyền root truy cập vào Minecraft server, bạn có thể tự tải lên và quản lý các plugin.
inglês | vietnamita |
---|---|
upload | tải lên |
access | truy cập |
and | và |
EN Viewer links HTML full linked HTML thumbnail linked BBCode full linked BBCode thumbnail linked Markdown full linked Markdown thumbnail linked
VI Link người xem HTML full linked HTML thumbnail linked Nhúng diễn đàn BBCode kèm liên kết BBCode thumbnail linked Markdown full linked Markdown thumbnail linked
inglês | vietnamita |
---|---|
links | liên kết |
html | html |
EN Both services will give you powerful dedicated resources, but the main difference is that VPS hosting has root access while our business cloud hosting does not.
VI Cả hai dịch vụ đều cung cấp cho bạn tài nguyên riêng mạnh mẽ, nhưng điểm khác nhau chính đó là VPS hosting có truy cập root trong khi cloud hosting kinh doanh thì không.
inglês | vietnamita |
---|---|
resources | tài nguyên |
main | chính |
access | truy cập |
business | kinh doanh |
but | nhưng |
you | bạn |
while | trong khi |
EN You have root access to control your server configuration and settings
VI Bạn có quyền truy cập root để kiểm soát cấu hình và thiết lập máy chủ của bạn
inglês | vietnamita |
---|---|
control | kiểm soát |
configuration | cấu hình |
access | truy cập |
your | của bạn |
you | bạn |
EN Try to listen without judgement and identify the root of their concerns
VI Hãy cố lắng nghe mà không phán xét và xác định gốc rễ mối lo ngại của họ
inglês | vietnamita |
---|---|
identify | xác định |
EN If you are using an image that requires a writable root directory, configure it to write to the /tmp directory.
VI Nếu bạn đang sử dụng hình ảnh yêu cầu thư mục gốc có thể ghi, hãy định cấu hình hình ảnh để ghi vào thư mục /tmp.
inglês | vietnamita |
---|---|
if | nếu |
requires | yêu cầu |
configure | cấu hình |
an | thể |
using | sử dụng |
to | vào |
EN InternetGuard is committed to protecting by Android firewall without requiring Root
VI InternetGuard cam kết bảo vệ tường lửa Android mà không yêu cầu Root
inglês | vietnamita |
---|---|
android | android |
without | không |
EN Root canal therapy to treat toothache related to pulpal diseases.
VI Điều trị viêm tủy răng
EN If you are using an image that requires a writable root directory, configure it to write to the /tmp directory.
VI Nếu bạn đang sử dụng hình ảnh yêu cầu thư mục gốc có thể ghi, hãy định cấu hình hình ảnh để ghi vào thư mục /tmp.
inglês | vietnamita |
---|---|
if | nếu |
requires | yêu cầu |
configure | cấu hình |
an | thể |
using | sử dụng |
to | vào |
EN Log into the AWS Management Console and set up your root account. If you don’t already have an account, you will be prompted to create one.
VI Đăng nhập vào Bảng điều khiển quản lý AWS và thiết lập tài khoản gốc của bạn. Nếu chưa có tài khoản AWS, bạn sẽ được tạo một tài khoản ngay lập tức.
inglês | vietnamita |
---|---|
aws | aws |
console | bảng điều khiển |
set | thiết lập |
if | nếu |
account | tài khoản |
your | bạn |
and | và |
create | tạo |
EN Bots are very good at acting like your typical user, which is another reason why it’s so hard to root them out
VI Bot rất khéo trong việc giả làm người dùng thực, gây khó khăn trong việc loại bỏ chúng
inglês | vietnamita |
---|---|
bots | bot |
is | là |
very | rất |
user | dùng |
EN You can also access advanced features and tools, such as access management so you can share the access to your clients, protection against malware, dedicated IP address, and more.
VI Bạn cũng nhận được các công cụ và tính năng nâng cao như quản lý truy cập, cho phép bạn có thể chia sẻ quyền truy cập cho khách hàng, bảo vệ chống mã độc, địa chỉ IP riêng và hơn nữa.
inglês | vietnamita |
---|---|
advanced | nâng cao |
features | tính năng |
ip | ip |
also | cũng |
more | hơn |
access | truy cập |
such | các |
your | bạn |
clients | khách |
EN Get 7 days of full access to all toolkits. Cancel anytime.
VI Nhận 7 ngày truy cập hoàn chình vào tất cả các bộ công cụ. Có thể hủy bất cứ lúc nào.
inglês | vietnamita |
---|---|
days | ngày |
anytime | bất cứ lúc nào |
access | truy cập |
get | nhận |
all | tất cả các |
EN Full and unlimited access to all our tools
VI Truy cập đầy đủ và không giới hạn vào tất cả các công cụ của chúng tôi
inglês | vietnamita |
---|---|
unlimited | không giới hạn |
full | đầy |
access | truy cập |
and | và |
our | chúng tôi |
all | tất cả các |
EN In addition, 89 full-service residential-style suites offer luxury living in a more residential style, accompanied by access to the hotel?s services and amenities.
VI Ngoài ra, còn có 89 căn hộ dịch vụ với không gian sống sang trọng, đi kèm với các dịch vụ và tiện nghi của khách sạn.
inglês | vietnamita |
---|---|
luxury | sang trọng |
living | sống |
hotel | khách sạn |
and | của |
EN Get 7 days of full access to all toolkits. Cancel anytime.
VI Nhận 7 ngày truy cập hoàn chỉnh vào tất cả các bộ công cụ. Có thể hủy bất cứ lúc nào.
inglês | vietnamita |
---|---|
days | ngày |
anytime | bất cứ lúc nào |
access | truy cập |
get | nhận |
all | tất cả các |
EN Get 7 days of full access to all toolkits. Cancel anytime.
VI Nhận 7 ngày truy cập hoàn chỉnh vào tất cả các bộ công cụ. Có thể hủy bất cứ lúc nào.
inglês | vietnamita |
---|---|
days | ngày |
anytime | bất cứ lúc nào |
access | truy cập |
get | nhận |
all | tất cả các |
EN Get 7 days of full access to all toolkits. Cancel anytime.
VI Nhận 7 ngày truy cập hoàn chỉnh vào tất cả các bộ công cụ. Có thể hủy bất cứ lúc nào.
inglês | vietnamita |
---|---|
days | ngày |
anytime | bất cứ lúc nào |
access | truy cập |
get | nhận |
all | tất cả các |
EN Get 7 days of full access to all toolkits. Cancel anytime.
VI Nhận 7 ngày truy cập hoàn chỉnh vào tất cả các bộ công cụ. Có thể hủy bất cứ lúc nào.
inglês | vietnamita |
---|---|
days | ngày |
anytime | bất cứ lúc nào |
access | truy cập |
get | nhận |
all | tất cả các |
EN Get 7 days of full access to all toolkits. Cancel anytime.
VI Nhận 7 ngày truy cập hoàn chỉnh vào tất cả các bộ công cụ. Có thể hủy bất cứ lúc nào.
inglês | vietnamita |
---|---|
days | ngày |
anytime | bất cứ lúc nào |
access | truy cập |
get | nhận |
all | tất cả các |
EN Full access to our raw data endpoints with no rate limits so you can scale sustainably
VI Có toàn quyền truy cập endpoint dữ liệu thô, không giới hạn số lệnh gọi, giúp bạn mở rộng quy mô một cách bền vững
inglês | vietnamita |
---|---|
data | dữ liệu |
no | không |
limits | giới hạn |
you | bạn |
access | truy cập |
EN Full file access also lets you add third-party plugins and mods manually.
VI Quyền truy cập toàn bộ vào hệ thống file cũng cho phép bạn thêm các plugin và mod của bên thứ ba theo cách thủ công.
inglês | vietnamita |
---|---|
file | file |
add | thêm |
manually | thủ công |
also | cũng |
you | bạn |
access | truy cập |
and | và |
lets | cho phép |
EN All Minecraft Hosting plans are self-managed, so you will get full access to the virtual game server
VI Tất cả các gói Minecraft Hosting đều được tự quản lý, vì vậy bạn sẽ có toàn quyền truy cập vào máy chủ trò chơi ảo
inglês | vietnamita |
---|---|
plans | gói |
all | tất cả các |
access | truy cập |
game | trò chơi |
are | được |
get | các |
to | vào |
EN Cloudflare Access protects internal resources by securing, authenticating and monitoring access per-user and by application.
VI Cloudflare Access bảo vệ tài nguyên nội bộ bằng cách bảo mật, xác thực và giám sát quyền truy cập của mỗi người dùng và theo ứng dụng.
inglês | vietnamita |
---|---|
cloudflare | bảo mật |
resources | tài nguyên |
monitoring | giám sát |
application | dùng |
and | của |
access | truy cập |
EN "Access is easier to manage than VPNs and other remote access solutions, which has removed pressure from our IT teams
VI "Access dễ quản lý hơn VPN và các giải pháp truy cập từ xa khác, điều này đã loại bỏ áp lực cho đội ngũ CNTT của chúng tôi
inglês | vietnamita |
---|---|
access | truy cập |
other | khác |
remote | xa |
solutions | giải pháp |
our | chúng tôi |
than | hơn |
and | của |
which | các |
EN "Cloudflare Access is helping 23andMe access our internal applications securely from any device at any time without the need for VPN."
VI "Cloudflare Access đang giúp 23andMe truy cập các ứng dụng nội bộ của chúng tôi một cách an toàn từ mọi thiết bị vào bất kỳ lúc nào mà không cần VPN."
inglês | vietnamita |
---|---|
helping | giúp |
applications | các ứng dụng |
securely | an toàn |
without | không |
need | cần |
vpn | vpn |
access | truy cập |
our | chúng tôi |
any | của |
EN Zero Trust application access is an important part of the Secure Access Service Edge (SASE) network security model
VI Quyền truy cập ứng dụng Zero Trust là một phần quan trọng của mô hình bảo mật mạng Secure Access Service Edge (SASE)
inglês | vietnamita |
---|---|
important | quan trọng |
part | phần |
of | của |
network | mạng |
model | mô hình |
security | bảo mật |
access | truy cập |
EN Lambda functions configured to access resources in a particular VPC will not have access to the internet as a default configuration
VI Các hàm Lambda được cấu hình để truy cập các tài nguyên trong một VPC cụ thể sẽ không có quyền truy cập internet theo cấu hình mặc định
inglês | vietnamita |
---|---|
lambda | lambda |
functions | hàm |
resources | tài nguyên |
in | trong |
not | không |
internet | internet |
default | mặc định |
access | truy cập |
configuration | cấu hình |
EN Lambda functions configured to access resources in a particular VPC will not have access to the internet as a default configuration
VI Các hàm Lambda được cấu hình để truy cập các tài nguyên trong một VPC cụ thể sẽ không có quyền truy cập internet theo cấu hình mặc định
inglês | vietnamita |
---|---|
lambda | lambda |
functions | hàm |
resources | tài nguyên |
in | trong |
not | không |
internet | internet |
default | mặc định |
access | truy cập |
configuration | cấu hình |
EN AWS customers can enforce least privilege by securely encrypting their CJI and limiting all access to the CJI to only those with access to the encryption keys
VI Khách hàng của AWS có thể thực thi đặc quyền tối thiểu bằng cách mã hóa an toàn CJI của họ và chỉ cho phép những người có quyền truy cập vào khóa mã hóa truy cập vào CJI
inglês | vietnamita |
---|---|
aws | aws |
securely | an toàn |
encryption | mã hóa |
keys | khóa |
access | truy cập |
customers | khách hàng |
and | và |
with | bằng |
all | của |
EN If you don’t have access to your account, request a free IAM account from your administrator and ask for access to Artifact IAM policies.
VI Nếu bạn không có quyền truy cập vào tài khoản của mình, hãy yêu cầu tài khoản IAM miễn phí từ quản trị viên của bạn và yêu cầu quyền truy cập vào chính sách Artifact IAM.
inglês | vietnamita |
---|---|
account | tài khoản |
policies | chính sách |
if | nếu |
access | truy cập |
request | yêu cầu |
your | của bạn |
and | và |
for | không |
EN ' 794d), agencies must give disabled employees and members of the public access to information that is comparable to the access available to others.
VI , 794d), các cơ quan phải trao cho nhân viên khuyết tật và các thành viên của công chúng quyền truy cập thông tin có thể so sánh với sự truy cập khả dụng với những người khác.
inglês | vietnamita |
---|---|
agencies | cơ quan |
must | phải |
employees | nhân viên |
information | thông tin |
others | khác |
access | truy cập |
available | quyền |
EN You can access the IRAP PROTECTED pack via AWS Artifact, a self-service portal for on-demand access to AWS compliance reports
VI Bạn có thể truy cập gói IRAP ĐƯỢC BẢO VỆ qua AWS Artifact, một cổng thông tin tự phục vụ cho phép truy cập báo cáo tuân thủ AWS theo nhu cầu
inglês | vietnamita |
---|---|
you | bạn |
access | truy cập |
aws | aws |
reports | báo cáo |
via | qua |
EN AWS provides an advanced set of access, encryption, and logging features to help customers manage their access and content
VI AWS cung cấp nhóm tính năng nâng cao về việc truy cập, mã hóa và ghi nhật ký để giúp khách hàng quản lý quyền truy cập nội dung của họ
inglês | vietnamita |
---|---|
aws | aws |
advanced | nâng cao |
encryption | mã hóa |
help | giúp |
provides | cung cấp |
of | của |
features | tính năng |
access | truy cập |
customers | khách |
EN AWS provides an advanced set of access, encryption, and logging features to help customers manage their content and access it effectively
VI AWS cung cấp nhóm tính năng nâng cao về việc truy cập, mã hóa và ghi nhật ký để giúp khách hàng quản lý và truy cập nội dung của họ một cách hiệu quả
inglês | vietnamita |
---|---|
aws | aws |
advanced | nâng cao |
access | truy cập |
encryption | mã hóa |
help | giúp |
provides | cung cấp |
of | của |
features | tính năng |
customers | khách |
EN Unlimited and uncapped are words that we use a lot when we describe our data access. Some things that you’ll enjoy with our data access include:
VI Không giới hạn là từ mà chúng tôi thường dùng để miêu tả về quyền truy cập dữ liệu. Một số lợi ích đi kèm với quyền truy cập dữ liệu bao gồm:
inglês | vietnamita |
---|---|
unlimited | không giới hạn |
data | dữ liệu |
include | bao gồm |
we | chúng tôi |
access | truy cập |
EN Note: If you get a message that the app doesn't have access to your camera or contacts, you'll need to enable access in your iPhone's privacy settings.
VI Lưu ý: Nếu bạn nhận được thông báo rằng ứng dụng không có quyền truy cập vào camera hoặc danh bạ, thì bạn cần bật quyền truy cập trong cài đặt quyền riêng tư của iPhone.
inglês | vietnamita |
---|---|
if | nếu |
access | truy cập |
settings | cài đặt |
your | và |
or | hoặc |
in | trong |
EN Every account created within that package has access to ecommerce integrations, ecommerce tools, webinars (300 attendees), and multiuser access (for up to 5 users) add-ons.
VI Mỗi tài khoản được tạo trong gói đều có quyền truy cập vào các tích hợp và công cụ thương mại điện tử, webinar (300 người tham dự) và quyền truy cập đa người dùng (tối đa 5 người).
inglês | vietnamita |
---|---|
account | tài khoản |
created | tạo |
package | gói |
users | người dùng |
access | truy cập |
and | và |
every | người |
EN At the beginning of the next billing cycle, you will be charged for the full cost of the Business plan
VI Vào đầu chu kỳ thanh toán tiếp theo, bạn sẽ bị tính phí cho toàn bộ chi phí của gói Business Plan
inglês | vietnamita |
---|---|
plan | gói |
of | của |
you | bạn |
next | tiếp theo |
EN If you decide to cancel or downgrade your subscription within the first 7 days, you’ll get a full refund
VI Nếu quyết định hủy hoặc giảm hạng đăng ký của mình trong vòng 7 ngày đầu tiên, bạn sẽ được hoàn lại toàn bộ phần tiền
inglês | vietnamita |
---|---|
if | nếu |
decide | quyết định |
or | hoặc |
days | ngày |
within | trong |
your | bạn |
EN You seems to have javascript disabled.Please enable javascript to be able to use the website with full functionality.
VI Có vẻ như bạn đã tắt javascript. Vui lòng bật javascript để có thể sử dụng trang web với đầy đủ chức năng.
inglês | vietnamita |
---|---|
javascript | javascript |
functionality | chức năng |
full | đầy |
use | sử dụng |
you | bạn |
with | với |
EN Full rewrite of the script as well as websites support
VI Viết lại toàn bộ file lệnh cũng như hỗ trợ trang web
inglês | vietnamita |
---|---|
websites | trang |
EN Accident Compensation Corporation's Journey Towards Full Stack Observability
VI Hành trình của công ty Accident Compensation Corporation xây dựng thông tin toàn diện về cấu trúc hệ thống (Full Stack Observability)
EN Cisco AppDynamics: Build Your Full-stack
VI Cisco AppDynamics: Xây dựng toàn bộ hệ thống của bạn
inglês | vietnamita |
---|---|
cisco | cisco |
build | xây dựng |
your | bạn |
EN What is acceptable as proof of full vaccination?
VI Đâu là bằng chứng chủng ngừa đầy đủ được chấp nhận?
inglês | vietnamita |
---|---|
full | đầy |
is | được |
as | bằng |
EN The FDA can allow using vaccines before full approval
VI FDA có thể cho phép sử dụng vắc-xin trước khi phê duyệt hoàn toàn
inglês | vietnamita |
---|---|
allow | cho phép |
using | sử dụng |
before | trước |
the | khi |
EN If you’ve been waiting for full FDA approval of a vaccine before getting vaccinated, the wait is over. Visit My Turn and book your Pfizer vaccination today.
VI Nếu quý vị đang chờ phê duyệt hoàn toàn từ FDA cho một loại vắc-xin trước khi tiêm thì quý vị không cần chờ đợi thêm nữa. Truy cập My Turn và đặt trước lịch tiêm vắc-xin Pfizer hôm nay.
inglês | vietnamita |
---|---|
if | nếu |
today | hôm nay |
before | trước |
over | cho |
EN Our Service Commitment to our customers includes 4Fs (Fresh, Friendly, Fast and Full).
VI Cam Kết Dịch Vụ của chúng tôi đối với khách hàng được gói gọn trong 4 chữ F (4Fs) (Tươi, Thân Thiện, Nhanh, và Đầy Đủ).
inglês | vietnamita |
---|---|
friendly | thân thiện |
fast | nhanh |
customers | khách hàng |
our | chúng tôi |
EN The second tier is powered by masternodes (Full Nodes), which enable financial privacy, instant transactions and the decentralized governance and budget system.
VI Tầng thứ hai được cung cấp bởi masternodes (Full Nodes), cho phép bảo mật tài chính, giao dịch tức thời và hệ thống quản trị ngân sách phi tập trung.
inglês | vietnamita |
---|---|
enable | cho phép |
financial | tài chính |
privacy | bảo mật |
transactions | giao dịch |
decentralized | phi tập trung |
budget | ngân sách |
system | hệ thống |
is | được |
second | thứ hai |
Mostrando 50 de 50 traduções