EN Supported on email, social media, invoices and QR codes.
EN Supported on email, social media, invoices and QR codes.
VI Được hỗ trợ trên email, mạng xã hội, hóa đơn và mã QR.
inglês | vietnamita |
---|---|
on | trên |
media | mạng |
EN Do you apply VAT on your customer invoices?
VI Bạn có áp dụng VAT trên hóa đơn khách hàng của mình không?
inglês | vietnamita |
---|---|
on | trên |
customer | khách hàng |
you | bạn |
EN Our invoices of course include the locally required VAT as per country regulation
VI Tất nhiên, hóa đơn của chúng tôi bao gồm VAT bắt buộc tại địa phương theo quy định của quốc gia
inglês | vietnamita |
---|---|
include | bao gồm |
country | quốc gia |
regulation | quy định |
of | của |
our | chúng tôi |
per | theo |
EN Where applicable, Taxes and Fees will be charged on the invoices issued by Zoom in accordance with applicable Laws
VI Các khoản Thuế và phí sẽ được tính theo hóa đơn mà Zoom xuất theo Luật hiện hành nếu có
inglês | vietnamita |
---|---|
and | các |
accordance | theo |
EN The return we prepare for you (our proposed assessment) will lead to a tax bill, which, if unpaid, will trigger the collection process
VI Nếu hóa đơn thuế của bản khai thuế chúng tôi lập cho quý vị (hoặc đánh giá đề nghị) chưa được trả tiền, thì chúng tôi sẽ bắt đầu tiến trình truy thu tiền
inglês | vietnamita |
---|---|
bill | hóa đơn |
tax | thuế |
will | được |
if | nếu |
we | chúng tôi |
a | hoặc |
EN Revocation or Denial of Passport in Case of Certain Unpaid Taxes
VI Thu Hồi Hoặc Từ Chối Hộ Chiếu Trong Trường Hợp Có Một Số Khoản Thuế Chưa Nộp (tiếng Anh)
inglês | vietnamita |
---|---|
or | hoặc |
in | trong |
case | trường hợp |
EN They are unpaid, yet priceless.
VI Họ không được trả tiền, nhưng là vô giá.
inglês | vietnamita |
---|---|
are | được |
EN They are unpaid, yet priceless.
VI Họ không được trả tiền, nhưng là vô giá.
inglês | vietnamita |
---|---|
are | được |
EN They are unpaid, yet priceless.
VI Họ không được trả tiền, nhưng là vô giá.
inglês | vietnamita |
---|---|
are | được |
EN They are unpaid, yet priceless.
VI Họ không được trả tiền, nhưng là vô giá.
inglês | vietnamita |
---|---|
are | được |
Mostrando 10 de 10 traduções