Traduzir "qr codes" para vietnamita

Mostrando 36 de 36 traduções da frase "qr codes" de inglês para vietnamita

Traduções de qr codes

"qr codes" em inglês pode ser traduzido nas seguintes palavras/frases vietnamita:

codes

Tradução de inglês para vietnamita de qr codes

inglês
vietnamita

EN Yes! QR codes are still relevant in 2023, and they are making a big comeback during COVID-19! QR codes have been around for several years.

VI Đúng! QR vẫn còn phù hợp vào năm 2023 và chúng đang trở lại mạnh mẽ trong thời kỳ COVID-19! QR đã xuất hiện được vài năm.

inglês vietnamita
still vẫn
and
in trong

EN Two-way (sending and receiving) short codes:

VI ngắn hai chiều (gửi và nhận):

inglês vietnamita
sending gửi
receiving nhận
two hai

EN Generate detailed raw and visual reports for your DNS queries - filtered by response codes, record types, geography, domains, etc

VI Tạo báo cáo thô và trực quan chi tiết cho các truy vấn DNS của bạn - được lọc theo phản hồi, loại bản ghi, địa lý, miền, v.v

inglês vietnamita
generate tạo
detailed chi tiết
reports báo cáo
dns dns
types loại
domains miền
your của bạn
for cho
by theo
response phản hồi

EN Zip codes range from less healthy community conditions in Quartile 1 to more healthy community conditions in Quartile 4.

VI bưu chính có phạm vi từ các điều kiện cộng đồng kém khỏe mạnh hơn trong Góc Phần Tư 1 đến các điều kiện cộng đồng khỏe mạnh hơn trong Góc Phần Tư 4.

inglês vietnamita
in trong
more hơn

EN CDPH-derived quartiles should not be considered as indicative of the HPI score for these zip codes

VI Không nên coi các góc phần tư do CDPH đưa ra là chỉ báo về điểm HPI đối với những bưu chính này

inglês vietnamita
should nên
of the phần
not với
the này

EN We use a professional advertisement management software that allows us to include all kinds of different advertisement codes and tracking possibilities

VI Chúng tôi sử dụng phần mềm quản lý quảng cáo chuyên nghiệp cho phép chúng tôi bao gồm tất cả các loại quảng cáo khác nhau và khả năng theo dõi

inglês vietnamita
use sử dụng
professional chuyên nghiệp
advertisement quảng cáo
software phần mềm
allows cho phép
include bao gồm
we chúng tôi
all tất cả các
tracking theo dõi
different khác nhau
and các
to phần

EN Generation of the QR codes associated with the products.

VI Tạo QR được liên kết với các sản phẩm

inglês vietnamita
products sản phẩm
the các
with với

EN Supported on email, social media, invoices and QR codes

VI Được hỗ trợ trên email, mạng xã hội, hóa đơn và QR.

inglês vietnamita
on trên
email email
media mạng

EN To be eligible for nomination, applicants must demonstrate work experience in one of the eligible NOC codes

VI Để đủ điều kiện đề cử, ứng viên phải chứng minh kinh nghiệm làm việc theo một trong các NOC đủ điều kiện

inglês vietnamita
must phải
experience kinh nghiệm
in trong
be
work làm
one các

EN Your application may be refused if you do not demonstrate work experience in one of the eligible NOC codes

VI Đơn của bạn có thể bị từ chối nếu bạn không chứng minh kinh nghiệm làm việc trong một trong các NOC đủ điều kiện

inglês vietnamita
if nếu
not không
experience kinh nghiệm
in trong
be
of của
your bạn
work làm
one các

EN Generation of the QR codes associated with the products.

VI Tạo QR được liên kết với các sản phẩm

inglês vietnamita
products sản phẩm
the các
with với

EN To see the coupon discount prices, select an itinerary. To only save discount coupon codes, rather than search for flight tickets, go to My Asiana > Coupon Box.

VI Để xem giá được giảm theo phiếu giảm giá, hãy chọn một hành trình. Để lưu của phiếu giảm giá mà không tìm kiếm vé chuyến bay, hãy truy cập vào Asiana của tôi > Hộp Phiếu giảm giá.

inglês vietnamita
see xem
select chọn
save lưu
search tìm kiếm
my của tôi
only của
than

EN ZIP codes range from less healthy community conditions in Quartile 1 to more healthy community conditions in Quartile 4.

VI bưu chính có phạm vi từ các điều kiện cộng đồng kém khỏe mạnh hơn trong Góc Phần Tư 1 đến các điều kiện cộng đồng khỏe mạnh hơn trong Góc Phần Tư 4.

inglês vietnamita
in trong
more hơn

EN Track your sales campaigns easier with discounts and promo codes.

VI Theo dõi các chiến dịch bán hàng dễ dàng hơn với giảm giá và khuyến mãi.

inglês vietnamita
campaigns chiến dịch
easier dễ dàng
codes
track theo dõi
with với
sales bán hàng
and các

EN Promo codes: all unique & synced

VI khuyến mãi: tất cả đều duy nhất & được đồng bộ

inglês vietnamita
codes
unique duy nhất

EN Synchronize promo codes from your ecommerce platform with GetResponse and seamlessly drag and drop them into your newsletters, autoresponders, or automation messages.

VI Đồng bộ khuyến mãi từ sàn thương mại điện tử với GetResponse và đính kèm chúng vào bản tin, thư trả lời tự động hay lời nhắn tự động.

inglês vietnamita
codes
them chúng
and
into vào

EN Use promo codes in your marketing to increase your sales and build stronger relations with your customers.

VI Sử dụng khuyến mãi cho chiến dịch marketing của bạn để gia tăng doanh số và tạo sự thân thiết với khách hàng.

inglês vietnamita
codes
marketing marketing
increase tăng
use sử dụng
your của bạn
customers khách hàng
with với

EN Did you know that by 2022, digital coupon redemptions may surpass $90 billion? Additionally, emails with promo codes have a 48% increase in revenue per email!

VI Bạn có biết rằng tới năm 2022, khuyến mãi điện tử có giá trị vượt 90 tỉ đô la? Thêm vào đó, email kèm khuyến mãi cũng giúp gia tăng tới 48% doanh thu cho doanh nghiệp với mỗi email được gửi!

inglês vietnamita
codes
increase tăng
email email
with với
know biết
a năm

EN How to use GetResponse Promo Codes

VI Cách để có thể sử dụng khuyến mãi của GetResponse

inglês vietnamita
use sử dụng
codes
to của

EN Practical tips, use cases, and best practices on using promo codes in your marketing campaigns.

VI Mẹo thực chiến, ví dụ đời thật từ việc sử dụng khuyến mãi cho chiến dịch marketing của bạn.

inglês vietnamita
codes
marketing marketing
campaigns chiến dịch
your của bạn
use sử dụng
and của

EN Engage customers with promo codes synchronized with the ecommerce platform you use.

VI Thu hút khách hàng bằng các khuyến mại được đồng bộ với nền tảng thương mại điện tử mà bạn sử dụng.

inglês vietnamita
platform nền tảng
you bạn
use sử dụng
customers khách

EN Encourage signups and collect leads with incentives, like promo codes and webinars.

VI Thu hút khách hàng tạo tài khoản, tìm kiếm khách hàng tiềm năng với các phần thưởng như giảm giá, webinar. các khách hàng tiềm năng chất lượng

inglês vietnamita
leads khách hàng tiềm năng
with với
and như

EN How Popular QR Codes Are in the USA? - QR TIGER

VI QR phổ biến ở Hoa Kỳ như thế nào? - QR TIGER

inglês vietnamita
popular phổ biến
how như

EN How Popular QR Codes Are in the USA?

VI QR phổ biến ở Hoa Kỳ như thế nào?

inglês vietnamita
popular phổ biến
how như

EN The same is the case with QR codes.

VI Điều tương tự cũng xảy ra với QR.

inglês vietnamita
with với

EN But the question, how is this being utilized, and do people scan QR codes?

VI Nhưng câu hỏi đặt ra là điều này được sử dụng như thế nào và mọi người có quét QR không?

inglês vietnamita
but nhưng
question câu hỏi
and như
people người
this này

EN 30% QR codes were scanned on mail and emails

VI 30% QR được quét trên thư và email

inglês vietnamita
on trên
were được
emails email

EN Even though QR codes have been in the market for many years, some business marketers and owners still use them as part of their marketing strategy.

VI Mặc dù QR đã có mặt trên thị trường trong nhiều năm nhưng một số nhà tiếp thị và chủ doanh nghiệp vẫn sử dụng chúng như một phần trong chiến lược tiếp thị của họ.

inglês vietnamita
in trong
market thị trường
business doanh nghiệp
use sử dụng
part phần
strategy chiến lược
many nhiều
years năm
as như
of của
still vẫn
them chúng

EN For example, some app development companies published their App store QR codes in magazines, posters, emails, etc. redirecting the scanner to the download link.

VI Ví dụ: một số công ty phát triển ứng dụng đã xuất bảnMã QR cửa hàng ứng dụng trên tạp chí, áp phích, email, v.v. chuyển hướng máy quét đến liên kết tải xuống.

inglês vietnamita
development phát triển
companies công ty
store cửa hàng
emails email
download tải xuống
link liên kết

EN Besides, it is the fastest yet effective way of communicating; visual QR codes have made it a lot easier.

VI Bên cạnh đó, nó là cách giao tiếp nhanh nhất nhưng hiệu quả nhất; QR trực quan đã làm cho nó dễ dàng hơn rất nhiều.

inglês vietnamita
way cách
easier dễ dàng
is
fastest nhanh nhất
a làm
the cho

EN Furthermore, some also provide the accessibility to scan ordinary QR codes as well.

VI Hơn nữa, một số cũng cung cấp khả năng truy cập để quét QR thông thường.

inglês vietnamita
provide cung cấp
also cũng

EN In any way, QR codes USA campaigns have helped the retail industry keep the customers engaged while keeping things fun.

VI Theo bất kỳ cách nào, QR Các chiến dịch của Hoa Kỳ đã giúp ngành bán lẻ giữ chân khách hàng trong khi vẫn giữ cho mọi thứ vui vẻ.

inglês vietnamita
way cách
campaigns chiến dịch
helped giúp
retail bán
in trong
customers khách hàng
keep giữ
the khi
while các

EN QR codes in retail stores allow the customers to compare prices of different products easily. It's the bridge between online and offline.

VI QR trong cửa hàng bán lẻ cho phép khách hàng so sánh giá của các sản phẩm khác nhau một cách dễ dàng. Nó là cầu nối giữa trực tuyến và ngoại tuyến.

inglês vietnamita
in trong
retail bán
stores cửa hàng
allow cho phép
compare so sánh
easily dễ dàng
online trực tuyến
of của
between giữa
products sản phẩm
customers khách
different khác

EN Meanwhile, in China, QR codes are used for payment transactions

VI Trong khi đó, tại Trung Quốc, QR được sử dụng cho các giao dịch thanh toán

inglês vietnamita
used sử dụng
payment thanh toán
transactions giao dịch
in trong
are được
for cho

EN What is the future of QR codes?

VI Tương lai của QR là gì?

inglês vietnamita
future tương lai
the của

EN But it didn't take long for the realization of QR codes especially when the pandemic struck us.

VI Nhưng không mất nhiều thời gian để hiện thực hóa QR, đặc biệt là khi đại dịch ập đến với chúng ta.

inglês vietnamita
but nhưng
us chúng ta

Mostrando 36 de 36 traduções