EN Yes! QR codes are still relevant in 2023, and they are making a big comeback during COVID-19! QR codes have been around for several years.
EN Yes! QR codes are still relevant in 2023, and they are making a big comeback during COVID-19! QR codes have been around for several years.
VI Đúng! Mã QR vẫn còn phù hợp vào năm 2023 và chúng đang trở lại mạnh mẽ trong thời kỳ COVID-19! Mã QR đã xuất hiện được vài năm.
inglês | vietnamita |
---|---|
still | vẫn |
and | và |
in | trong |
EN Two-way (sending and receiving) short codes:
VI Mã ngắn hai chiều (gửi và nhận):
inglês | vietnamita |
---|---|
sending | gửi |
receiving | nhận |
two | hai |
EN Generate detailed raw and visual reports for your DNS queries - filtered by response codes, record types, geography, domains, etc
VI Tạo báo cáo thô và trực quan chi tiết cho các truy vấn DNS của bạn - được lọc theo mã phản hồi, loại bản ghi, địa lý, miền, v.v
inglês | vietnamita |
---|---|
generate | tạo |
detailed | chi tiết |
reports | báo cáo |
dns | dns |
types | loại |
domains | miền |
your | của bạn |
for | cho |
by | theo |
response | phản hồi |
EN Zip codes range from less healthy community conditions in Quartile 1 to more healthy community conditions in Quartile 4.
VI Mã bưu chính có phạm vi từ các điều kiện cộng đồng kém khỏe mạnh hơn trong Góc Phần Tư 1 đến các điều kiện cộng đồng khỏe mạnh hơn trong Góc Phần Tư 4.
inglês | vietnamita |
---|---|
in | trong |
more | hơn |
EN CDPH-derived quartiles should not be considered as indicative of the HPI score for these zip codes
VI Không nên coi các góc phần tư do CDPH đưa ra là chỉ báo về điểm HPI đối với những mã bưu chính này
inglês | vietnamita |
---|---|
should | nên |
of the | phần |
not | với |
the | này |
EN We use a professional advertisement management software that allows us to include all kinds of different advertisement codes and tracking possibilities
VI Chúng tôi sử dụng phần mềm quản lý quảng cáo chuyên nghiệp cho phép chúng tôi bao gồm tất cả các loại mã quảng cáo khác nhau và khả năng theo dõi
inglês | vietnamita |
---|---|
use | sử dụng |
professional | chuyên nghiệp |
advertisement | quảng cáo |
software | phần mềm |
allows | cho phép |
include | bao gồm |
we | chúng tôi |
all | tất cả các |
tracking | theo dõi |
different | khác nhau |
and | các |
to | phần |
EN Generation of the QR codes associated with the products.
VI Tạo mã QR được liên kết với các sản phẩm
inglês | vietnamita |
---|---|
products | sản phẩm |
the | các |
with | với |
EN Supported on email, social media, invoices and QR codes.
VI Được hỗ trợ trên email, mạng xã hội, hóa đơn và mã QR.
inglês | vietnamita |
---|---|
on | trên |
media | mạng |
EN To be eligible for nomination, applicants must demonstrate work experience in one of the eligible NOC codes
VI Để đủ điều kiện đề cử, ứng viên phải chứng minh kinh nghiệm làm việc theo một trong các mã NOC đủ điều kiện
inglês | vietnamita |
---|---|
must | phải |
experience | kinh nghiệm |
in | trong |
be | là |
work | làm |
one | các |
EN Your application may be refused if you do not demonstrate work experience in one of the eligible NOC codes
VI Đơn của bạn có thể bị từ chối nếu bạn không chứng minh kinh nghiệm làm việc trong một trong các mã NOC đủ điều kiện
inglês | vietnamita |
---|---|
if | nếu |
not | không |
experience | kinh nghiệm |
in | trong |
be | là |
of | của |
your | bạn |
work | làm |
one | các |
EN Generation of the QR codes associated with the products.
VI Tạo mã QR được liên kết với các sản phẩm
inglês | vietnamita |
---|---|
products | sản phẩm |
the | các |
with | với |
EN To see the coupon discount prices, select an itinerary. To only save discount coupon codes, rather than search for flight tickets, go to My Asiana > Coupon Box.
VI Để xem giá được giảm theo phiếu giảm giá, hãy chọn một hành trình. Để lưu mã của phiếu giảm giá mà không tìm kiếm vé chuyến bay, hãy truy cập vào Asiana của tôi > Hộp Phiếu giảm giá.
inglês | vietnamita |
---|---|
see | xem |
select | chọn |
save | lưu |
search | tìm kiếm |
my | của tôi |
only | của |
than | và |
EN ZIP codes range from less healthy community conditions in Quartile 1 to more healthy community conditions in Quartile 4.
VI Mã bưu chính có phạm vi từ các điều kiện cộng đồng kém khỏe mạnh hơn trong Góc Phần Tư 1 đến các điều kiện cộng đồng khỏe mạnh hơn trong Góc Phần Tư 4.
inglês | vietnamita |
---|---|
in | trong |
more | hơn |
EN Track your sales campaigns easier with discounts and promo codes.
VI Theo dõi các chiến dịch bán hàng dễ dàng hơn với mã giảm giá và khuyến mãi.
inglês | vietnamita |
---|---|
campaigns | chiến dịch |
easier | dễ dàng |
codes | mã |
track | theo dõi |
with | với |
sales | bán hàng |
and | các |
EN Promo codes: all unique & synced
VI Mã khuyến mãi: tất cả đều duy nhất & được đồng bộ
inglês | vietnamita |
---|---|
codes | mã |
unique | duy nhất |
EN Synchronize promo codes from your ecommerce platform with GetResponse and seamlessly drag and drop them into your newsletters, autoresponders, or automation messages.
VI Đồng bộ mã khuyến mãi từ sàn thương mại điện tử với GetResponse và đính kèm chúng vào bản tin, thư trả lời tự động hay lời nhắn tự động.
inglês | vietnamita |
---|---|
codes | mã |
them | chúng |
and | và |
into | vào |
EN Use promo codes in your marketing to increase your sales and build stronger relations with your customers.
VI Sử dụng mã khuyến mãi cho chiến dịch marketing của bạn để gia tăng doanh số và tạo sự thân thiết với khách hàng.
inglês | vietnamita |
---|---|
codes | mã |
marketing | marketing |
increase | tăng |
use | sử dụng |
your | của bạn |
customers | khách hàng |
with | với |
EN Did you know that by 2022, digital coupon redemptions may surpass $90 billion? Additionally, emails with promo codes have a 48% increase in revenue per email!
VI Bạn có biết rằng tới năm 2022, mã khuyến mãi điện tử có giá trị vượt 90 tỉ đô la? Thêm vào đó, email kèm mã khuyến mãi cũng giúp gia tăng tới 48% doanh thu cho doanh nghiệp với mỗi email được gửi!
inglês | vietnamita |
---|---|
codes | mã |
increase | tăng |
with | với |
know | biết |
a | năm |
EN How to use GetResponse Promo Codes
VI Cách để có thể sử dụng mã khuyến mãi của GetResponse
inglês | vietnamita |
---|---|
use | sử dụng |
codes | mã |
to | của |
EN Practical tips, use cases, and best practices on using promo codes in your marketing campaigns.
VI Mẹo thực chiến, ví dụ đời thật từ việc sử dụng mã khuyến mãi cho chiến dịch marketing của bạn.
inglês | vietnamita |
---|---|
codes | mã |
marketing | marketing |
campaigns | chiến dịch |
your | của bạn |
use | sử dụng |
and | của |
EN Engage customers with promo codes synchronized with the ecommerce platform you use.
VI Thu hút khách hàng bằng các mã khuyến mại được đồng bộ với nền tảng thương mại điện tử mà bạn sử dụng.
inglês | vietnamita |
---|---|
platform | nền tảng |
you | bạn |
use | sử dụng |
customers | khách |
EN Encourage signups and collect leads with incentives, like promo codes and webinars.
VI Thu hút khách hàng tạo tài khoản, tìm kiếm khách hàng tiềm năng với các phần thưởng như mã giảm giá, webinar. các khách hàng tiềm năng chất lượng
inglês | vietnamita |
---|---|
leads | khách hàng tiềm năng |
with | với |
and | như |
EN How Popular QR Codes Are in the USA? - QR TIGER
VI Mã QR phổ biến ở Hoa Kỳ như thế nào? - QR TIGER
inglês | vietnamita |
---|---|
popular | phổ biến |
how | như |
EN How Popular QR Codes Are in the USA?
VI Mã QR phổ biến ở Hoa Kỳ như thế nào?
inglês | vietnamita |
---|---|
popular | phổ biến |
how | như |
EN The same is the case with QR codes.
VI Điều tương tự cũng xảy ra với mã QR.
inglês | vietnamita |
---|---|
with | với |
EN But the question, how is this being utilized, and do people scan QR codes?
VI Nhưng câu hỏi đặt ra là điều này được sử dụng như thế nào và mọi người có quét mã QR không?
inglês | vietnamita |
---|---|
but | nhưng |
question | câu hỏi |
and | như |
people | người |
this | này |
EN 30% QR codes were scanned on mail and emails
VI 30% mã QR được quét trên thư và email
inglês | vietnamita |
---|---|
on | trên |
were | được |
emails |
EN Even though QR codes have been in the market for many years, some business marketers and owners still use them as part of their marketing strategy.
VI Mặc dù mã QR đã có mặt trên thị trường trong nhiều năm nhưng một số nhà tiếp thị và chủ doanh nghiệp vẫn sử dụng chúng như một phần trong chiến lược tiếp thị của họ.
inglês | vietnamita |
---|---|
in | trong |
market | thị trường |
business | doanh nghiệp |
use | sử dụng |
part | phần |
strategy | chiến lược |
many | nhiều |
years | năm |
as | như |
of | của |
still | vẫn |
them | chúng |
EN For example, some app development companies published their App store QR codes in magazines, posters, emails, etc. redirecting the scanner to the download link.
VI Ví dụ: một số công ty phát triển ứng dụng đã xuất bảnMã QR cửa hàng ứng dụng trên tạp chí, áp phích, email, v.v. chuyển hướng máy quét đến liên kết tải xuống.
inglês | vietnamita |
---|---|
development | phát triển |
companies | công ty |
store | cửa hàng |
emails | |
download | tải xuống |
link | liên kết |
EN Besides, it is the fastest yet effective way of communicating; visual QR codes have made it a lot easier.
VI Bên cạnh đó, nó là cách giao tiếp nhanh nhất nhưng hiệu quả nhất; mã QR trực quan đã làm cho nó dễ dàng hơn rất nhiều.
inglês | vietnamita |
---|---|
way | cách |
easier | dễ dàng |
is | là |
fastest | nhanh nhất |
a | làm |
the | cho |
EN Furthermore, some also provide the accessibility to scan ordinary QR codes as well.
VI Hơn nữa, một số cũng cung cấp khả năng truy cập để quét mã QR thông thường.
inglês | vietnamita |
---|---|
provide | cung cấp |
also | cũng |
EN In any way, QR codes USA campaigns have helped the retail industry keep the customers engaged while keeping things fun.
VI Theo bất kỳ cách nào, mã QR Các chiến dịch của Hoa Kỳ đã giúp ngành bán lẻ giữ chân khách hàng trong khi vẫn giữ cho mọi thứ vui vẻ.
inglês | vietnamita |
---|---|
way | cách |
campaigns | chiến dịch |
helped | giúp |
retail | bán |
in | trong |
customers | khách hàng |
keep | giữ |
the | khi |
while | các |
EN QR codes in retail stores allow the customers to compare prices of different products easily. It's the bridge between online and offline.
VI Mã QR trong cửa hàng bán lẻ cho phép khách hàng so sánh giá của các sản phẩm khác nhau một cách dễ dàng. Nó là cầu nối giữa trực tuyến và ngoại tuyến.
inglês | vietnamita |
---|---|
in | trong |
retail | bán |
stores | cửa hàng |
allow | cho phép |
compare | so sánh |
easily | dễ dàng |
online | trực tuyến |
of | của |
between | giữa |
products | sản phẩm |
customers | khách |
different | khác |
EN Meanwhile, in China, QR codes are used for payment transactions
VI Trong khi đó, tại Trung Quốc, mã QR được sử dụng cho các giao dịch thanh toán
inglês | vietnamita |
---|---|
used | sử dụng |
payment | thanh toán |
transactions | giao dịch |
in | trong |
are | được |
for | cho |
EN What is the future of QR codes?
VI Tương lai của mã QR là gì?
inglês | vietnamita |
---|---|
future | tương lai |
the | của |
EN But it didn't take long for the realization of QR codes especially when the pandemic struck us.
VI Nhưng không mất nhiều thời gian để hiện thực hóa mã QR, đặc biệt là khi đại dịch ập đến với chúng ta.
inglês | vietnamita |
---|---|
but | nhưng |
us | chúng ta |
Mostrando 36 de 36 traduções